Blogs Tech

AI Factory: Bước đầu hiện thực hoá chủ quyền công nghệ

14:25 24/07/2024
Trong thời đại số hiện nay, nhiều quốc gia và doanh nghiệp đã và đang hướng đến việc triển khai Sovereign AI và Cloud nhằm kiểm soát dữ liệu tốt hơn và thúc đẩy đổi mới. Nhận thức được điều này, AI Factory ra đời như giải pháp công nghệ tối ưu để hiện thực hóa mục tiêu đó. 1. Giới thiệu về AI Factory 1.1. AI Factory là gì? AI Factory (Nhà máy Trí tuệ nhân tạo), hay còn gọi là trung tâm dữ liệu AI, là hệ thống siêu máy tính hoạt động trên nền tảng công nghệ chuyên biệt, cung cấp nền tảng Điện toán đám mây phục vụ nghiên cứu phát triển AI, từ đó mở ra cánh cửa cho một tương lai đầy tiềm năng. Tương tự như cách các nhà máy sản xuất ra hàng hoá vật lý, AI Factory cũng tạo ra sản phẩm, đó là trí thông minh nhân tạo. “Trí thông minh” này sau đó được ứng dụng để vận hành các mô hình AI, các tài sản (assets) khác và hệ thống CNTT, góp phần mang lại hiệu quả và lợi ích to lớn cho nhiều lĩnh vực. Điểm độc đáo của AI Factory chính là khả năng tạo ra trí thông minh. Các trung tâm xử lý lượng dữ liệu khổng lồ để tạo ra trí thông minh và cập nhật các hệ thống đang vận hành, hoặc tạo ra các sản phẩm như nội dung văn bản, hình ảnh, video và âm thanh. Không chỉ vậy, trí thông minh do AI Factory sản xuất cũng có thể được sử dụng làm mệnh lệnh để điều khiển các hệ thống bao gồm robot hoặc siêu máy tính. Theo chia sẻ của Nina Abide, Giám đốc tư vấn tại Artefact, AI Factory mang đến giải pháp tối ưu cho việc đơn giản hóa quá trình sản xuất mô hình AI thông qua các quy trình được tiêu chuẩn hóa. Nhờ vậy, Nhà máy Trí tuệ nhân tạo cho phép mở rộng quy mô hiệu quả giữa các ngành nghề. Quá trình này bao gồm các giai đoạn từ chuẩn bị dữ liệu đến triển khai mô hình, đồng thời tận dụng tối đa tính năng tự động hóa để tăng tốc độ và tối ưu hiệu quả. [caption id="attachment_50852" align="aligncenter" width="800"] Tương tự như các nhà máy sản xuất, AI Factory cũng tạo ra sản phẩm, đó là trí thông minh nhân tạo.[/caption] 1.2. AI Factory hoạt động như thế nào? AI Factory hoạt động dựa trên việc đào tạo các mô hình AI để tạo ra trí thông minh. Quá trình này diễn ra bằng cách cung cấp dữ liệu liên quan cho mô hình máy tính để nó phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán. Nếu những dự đoán đó chính xác, mô hình được coi là đã được “đào tạo” và có thể bắt đầu thực hiện các nhiệm vụ mong muốn thông qua các quá trình suy luận AI. So với các trung tâm dữ liệu truyền thống, AI Factory được thiết kế một cách chuyên biệt để xử lý lượng dữ liệu khổng lồ, đồng thời phát triển và đào tạo các hệ thống AI mới. Do đó, AI Factory được trang bị máy chủ hiệu suất cao, bộ tăng tốc phần cứng chuyên dụng, hệ thống lưu trữ lớn và cơ sở hạ tầng mạng mạnh mẽ. Để đáp ứng nhu cầu xử lý phức tạp, AI Factory còn sở hữu phần cứng chuyên biệt, bao gồm chip AI được thiết kế riêng và bộ xử lý đồ họa (GPU). 2. Tại sao AI Factory lại cần thiết? 2.1. Nhu cầu về các mô hình AI phức tạp Ngành công nghiệp Trí tuệ nhân tạo (AI) đang bùng nổ với tốc độ phi thường, minh chứng là sự phổ biến rộng rãi của các công cụ AI như ChatGPT, Google Gemini, Microsoft Copilot,... Theo Statista, thị trường Trí tuệ nhân tạo (AI) đã đạt giá trị 184 tỷ USD vào năm 2024, tăng đáng kể gần 50 tỷ USD so với năm 2023. Dự kiến, sự tăng trưởng mạnh mẽ này sẽ tiếp tục, đưa thị trường vượt qua mốc 826 tỷ USD vào năm 2030. Cũng theo dự báo, thị trường GenAI cũng có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, dự kiến đạt giá trị 356,10 tỷ USD vào năm 2030. Sự phát triển vượt bậc này dẫn đến nhu cầu cấp thiết về các mô hình AI mạnh mẽ hơn, đòi hỏi GPU hiệu năng lớn, có khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ và thực hiện các phép tính phức tạp. Việc đào tạo và vận hành các mô hình AI này yêu cầu sức mạnh tính toán khổng lồ, vượt xa khả năng của các máy tính truyền thống. Do đó, AI Factory ra đời như một giải pháp thiết yếu để đáp ứng nhu cầu này, sử dụng khả năng cung cấp cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, giúp giải quyết bài toán GPU và những yêu cầu khác về kĩ thuật trong kỷ nguyên AI mới. [caption id="attachment_50830" align="aligncenter" width="800"] Tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường Gen AI.[/caption] 2.2. Nhu cầu phát triển Sovereign AI và Cloud của mỗi quốc gia Sovereign AI và Cloud đang nổi lên như những xu hướng chủ đạo trong cuộc cách mạng công nghiệp mới, mang đến giải pháp cho bài toán kiểm soát dữ liệu và thúc đẩy đổi mới cho các quốc gia và doanh nghiệp. Trong đó, Sovereign AI tập trung vào việc xây dựng hệ sinh thái AI nội địa, nơi các quốc gia có thể tự chủ phát triển, triển khai và ứng dụng AI mà không phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài. Nó tạo cơ hội cho các quốc gia trau dồi năng lực AI, khai thác tối đa tiềm năng nội lực để thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng bền vững. Đối với Sovereign Cloud, đây là một loại hình điện toán đám mây giúp các tổ chức tuân thủ luật pháp của các khu vực và quốc gia cụ thể. Nó giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng của mình, đồng thời tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương. AI Factory là giải pháp công nghệ tối ưu, đại diện cho một bước tiến đột phá trên hành trình chinh phục Sovereign AI & Cloud. Nó mang đến nền tảng điện toán đám mây mạnh mẽ, chuyên biệt, cung cấp mọi “nguyên liệu” cần thiết để các doanh nghiệp thỏa sức sáng tạo và ứng dụng AI hiệu quả. Với AI Factory, các doanh nghiệp và quốc gia có thể tiến gần hơn đến quyền tự chủ công nghệ. 3. Xu hướng phát triển AI Factory 3.1. Xu hướng phát triển AI Factory trên thế giới Cụm từ “AI Factory” tưởng chừng như mới mẻ nhưng đã được sử dụng bởi giới công nghệ trong vài năm qua. Tuy nhiên, phải đến năm 2024, nó mới nhận được nhiều sự chú ý khi Jensen Huang, nhà sáng lập kiêm CEO của Nvidia, đưa ra tuyên bố tại hội nghị Computex. Ông khẳng định nhiều công ty sẽ sử dụng mạng lưới và cơ sở hạ tầng do NVIDIA cung cấp để xây dựng các nhà máy AI và trung tâm dữ liệu, mở ra cánh cửa cho những đột phá trong lĩnh vực AI tạo sinh (Generative AI). Trong bài phát biểu của mình, ông Huang đã khẳng định rằng AI Factory là khởi đầu của cuộc cách mạng công nghiệp mới: "Cuộc cách mạng công nghiệp tiếp theo đã bắt đầu. Các doanh nghiệp và quốc gia đang hợp tác với NVIDIA để chuyển đổi các trung tâm dữ liệu truyền thống trị giá hàng nghìn tỷ USD sang nền tảng điện toán tăng tốc. Từ đó, một loại hình trung tâm dữ liệu mới ra đời - AI Factory - với mục đích sản xuất một loại hàng hóa hoàn toàn mới, đó là trí tuệ nhân tạo." Có thể thấy, AI Factory đang là một trong những từ khoá công nghệ được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay, và NVIDA là cái tên được gắn liền với từ khoá này. Không chỉ đi đầu trong phát triển AI Factory, NVIDIA còn truyền cảm hứng, hợp tác, giúp đỡ các quốc gia và doanh nghiệp trong việc xây dựng AI Factory trên toàn cầu, trong đó bao gồm nhiều quốc gia phát triển như Pháp, Ấn Độ, Ý, Nhật Bản, Singapore và Thụy Sĩ. 3.2. Xu hướng phát triển AI Factory tại Việt Nam Tại Việt Nam, Chính phủ cũng đã và đang chú trọng đầu tư vào sự phát triển của AI. Điều này thể hiện ở Quyết định số 127/QĐ-TTg của Chính phủ, ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030. Về phía các doanh nghiệp công nghệ, FPT đã khẳng định vị trí tiên phong của mình khi nắm bắt cơ hội này để phát triển trong cuộc cách mạng công nghệ mới. Vào tháng 4/2024, FPT hợp tác với NVIDIA thành lập AI Factory tại Việt Nam, cung cấp nền tảng Điện toán đám mây phục vụ nghiên cứu phát triển AI và có chủ quyền tại Việt Nam. Theo đó, AI Factory cung cấp dịch vụ đám mây GPU giúp khách hàng doanh nghiệp của FPT trên toàn cầu tiếp cận với nguồn lực cốt lõi nhất để nâng cao năng lực nghiên cứu, đẩy nhanh tốc độ ứng dụng AI, đặc biệt là AI tạo sinh (Generative AI), đạt được những đột phá trong nâng cao năng suất, trải nghiệm khách hàng. Đồng thời giúp FPT tăng tốc xây dựng, phát triển các nền tảng, ứng dụng AI có giá trị cao hơn cho khách hàng mọi ngành nghề. Đặc biệt, với khung công nghệ phát triển NVIDIA AI Enterprise và chip đồ họa GPU H100 Tensor Core, AI Factory của FPT có cơ sở công nghệ mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cao của các doanh nghiệp trong việc ứng dụng AI vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. Sự thành lập của AI Factory tại Việt Nam không chỉ đánh dấu bước tiến quan trọng trong hành trình phát triển của FPT mà còn thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc khẳng định chủ quyền công nghệ. [caption id="attachment_50831" align="aligncenter" width="800"] Tháng 4/2024, FPT hợp tác với NVIDIA thành lập AI Factory, phát triển AI có chủ quyền tại Việt Nam.[/caption] Có thể nói, AI Factory là bước đầu để hiện thực hoá chủ quyền công nghệ, mở ra cánh cửa cho tương lai số an toàn và tự chủ. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của cuộc cách mạng công nghiệp mới, AI Factory là cơ hội để các doanh nghiệp khẳng định vị thế và gia tăng năng lực cạnh tranh của mình.

SSH là gì? Kiến thức về giao thức SSH từ A đến Z

13:42 20/07/2024
SSH là gì? Hiện nay, SSH thường đi kèm với bản phân phối của Linux, OpenBSD, Sun Solaris,.. Giao thức này vai trò quan trọng trong quá trình quản lý, điều chỉnh máy chủ từ xa qua môi trường internet. Vậy chính xác SSH là gì? Giao thức SSH có cách thức hoạt động ra sao? >>> Xem thêm: Backup Service – Dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây 1. Thông tin về SSH Muốn hiểu rõ SSH là gì ngoài nắm rõ định nghĩa cơ bản, bạn còn phải tìm hiểu cơ chế hoạt động của giao thức này.  1.1 SHH là gì? SSH viết đầy đủ là Secure Shell, đây là một giao thức hỗ trợ các nhà quản trị mạng truy cập vào máy chủ từ xa thông qua mạng internet không bảo mật. Ngoài ra, SSH còn cung cấp các bộ tiện ích phục vụ phát triển chính giao thức SSH. SSH tạo ra cơ chế xác thực qua mật khẩu mạnh, hình thành mối liên kết giao tiếp dữ liệu mã hóa ra giữa hai máy qua môi trường internet. Ngày nay giao thức SSH được giấy quản trị mạng sử dụng phổ biến trong quá trình quản lý, điều chỉnh ứng dụng từ xa. Nó cho phép vị tự đăng nhập vào mạng máy tính và thực hiện một số tác vụ cơ bản như dịch chuyển file. [caption id="attachment_19130" align="aligncenter" width="771"] SSH là gì?[/caption] 1.2 Cơ chế hoạt động  Bạn sẽ chưa thể hiểu rõ SSH là gì nếu chưa nắm rõ cơ chế hoạt động của giao thức này. SSH gồm cả giao thức mạng và bộ tiện ích cơ bản để triển khai chính giao thức đó. Cụ thể, SSH ứng dụng ảnh mô hình client-server, kết nối với vùng hiển thị Session và vùng Session chạy. [caption id="attachment_19134" align="aligncenter" width="771"] Mô tả cơ chế hoạt động của SSH[/caption] Khi triển khai SSH hệ thống sẽ hỗ trợ cả giao thức ứng dụng, sử dụng cho trình giả lập Terminal hoặc truyền file. Trong thực tế, người ta còn sử dụng SSH để phát triển tunnel bảo mật cho các giao thức ứng dụng.  Mục đích SSH được tạo ra là để thay thế cho trình giả lập Terminal, cơ chế đăng nhập không an toàn (Telnet, Rlogin). Giao thức SSH hỗ trợ tính năng đăng nhập, khởi chạy Terminal Session thông qua hệ thống điều khiển từ xa. Chức năng cơ bản nhất của giao thức SSH là liên kết với một host từ xa, ứng với một phiên Terminal bằng dòng lệnh "ssh server.example.org". Dòng lệnh này có thể liên kết Client với một máy chủ server.example.com thông qua ID người dùng UserName. Trường hợp đó là lần kết nối đầu tiên giữa của Server và Host, người dùng phải được thông báo mã khóa của Host. Đồng thời, nhắc nhở qua dòng lệnh dưới đây. [caption id="attachment_19138" align="aligncenter" width="771"] Dòng lệnh nhắc nhở[/caption] Nếu như lựa chọn đồng ý Yes, phiên để tiếp diễn và lưu lại Host Key trong file known_hosts. Đây là file ẩn, lưu trữ mặc định. Khi Client liên kết trực tiếp với Server trong lần tiếp theo, Host Key lập tức tiến hành xác thực và kết nối. 1.3 Chức năng chính Giao thức đảm nhiệm khá nhiều chức năng trong hệ thống điều khiển, liên kết máy chủ. Các chức năng cơ bản phải kể đến như: Hỗ trợ truy cập từ xa vào những hệ thống, thiết bị ứng dụng giao thức SSH. Cho phép dịch chuyển file an toàn. Thực thi lệnh bảo mật, an toàn trên hệ thống điều khiển từ xa. Quản lý an toàn và hiệu quả thành phần hạ tầng mạng. SSH có thể kết hợp với Terminal Session thay thế cho những chương trình Telnet có tính bảo mật thấp. >>> Xem thêm: 2FA là gì? Hướng dẫn cài đặt và kích hoạt bảo mật 2FA 2. Kỹ thuật mã hóa trong SSH Ưu điểm lớn nhất của SSH nằm ở khả năng mã hóa, truyền tải dữ liệu an toàn giữa thành phần Host và Client. Trong đó, Host chính là máy chủ từ xa cần liên kết với máy tính Client. Kỹ thuật mã hóa thông qua SSH có thể triển khai theo 3 phương thức khác nhau. 2.1 Mã hóa Symmetric Encryption Symmetric Encryption chính là một phương thức mã hóa ứng dụng Secret Key theo hai chiều, giải mã tin cho Host và Client. Như vậy, bất kỳ ai sở hữu mã khóa đều có khả năng giải mã tin nhắn trong quá trình truyền tin. [caption id="attachment_19144" align="aligncenter" width="771"] Mô tả quá trình mã hóa theo phương thức Symmetric Encryption[/caption] Symmetric Key được ứng dụng để mã hóa hoàn toàn phiên giao dịch diễn ra trong giao thức SSH. Trong đó, Host và Client có nhiệm vụ tạo Key bí mật, tuyệt đối không để lộ cho bên thứ ba. Chính bởi Key không truyền tải giữa Client và Host nên thuật toán rất bảo mật. Cả hai máy tính có thể chia sẻ thông tin chung, ứng dụng chúng xác định mã Key bí mật. Bất kỳ máy tính khác có thể nắm bắt thông tin hay không, chúng cũng không dò được mã khóa bí mật. Tuy nhiên cũng cần lưu ý rằng, Secret Token chỉ có thời hạn sử dụng trong một phiên SSH, nó hình thành từ chứng thực Client. Khi tạo mới Key, toàn bộ Packets giữa hai máy cần trải qua mã hóa bởi Private Key. Quá trình này gồm cả bước cung cấp mật khẩu bởi người dùng. 2.2 Mã hóa Asymmetric Encryption Khác với Symmetric Encryption, phương thức Asymmetric Encryption lại dùng 2 khóa riêng biệt để phục vụ mã hóa và giải mã. Bao gồm khóa công khai Public Key và khóa riêng tư Private Key, hình thành cặp khóa Public-private key pair. [caption id="attachment_19148" align="aligncenter" width="771"] Mô tả cách thức mã hóa theo phương thức Asymmetric Encryption[/caption] Khóa Public Key công khai trên tất cả các thành phần liên quan. Tuy nhiên, nó cũng liên hệ trực tiếp với khóa riêng tư Private Key. Chính sự phụ thuộc này nên Public Key gần như không thể tự mã hóa thư, giải mã bất cứ thứ gì đã mã hóa bởi Private Key. Trong khi đó Private Key lại luôn tuyệt mật, không chia sẻ với bất kỳ bên thứ ba nào. Khóa riêng tư có khả năng giải mã thư. Vậy nên khi bên nào giải thành công thư gửi đến Public Key có nghĩa bên thứ đó đang sở hữu Private Key. Vậy nhưng cũng cần lưu ý rằng Asymmetric Encryption không thể mã hóa tất cả SSH. Nó chỉ có thể sử dụng khi trao đổi thuật toán khóa. Trước thời điểm bắt đầu một phiên, phía 2 đầu trao đổi cần đồng ý khởi tạo cặp khóa Public - Private trong ngắn hạn. Đồng thời, chia sẻ Private Key để tạo ra một Secret Key chung. Mỗi khi liên kết Symmetric chính thức thiết lập an toàn, máy chủ Server cũng đồng thời sử dụng Public Key của Client. Từ đó khởi tạo, thay đổi và truyền đến Client phục vụ quá trình chứng thực. Trường hợp Client giải thành công tin nhắn có nghĩa nó đang giữ Private Key. Phiên giao dịch SSH cũng đồng thời bắt đầu. 2.3 Mã hóa Hashing Hashing một chiều là phương thức mã hóa ứng dụng phổ biến trong Secure Shell Connection. Khác với Symmetric Encryption và Asymmetric Encryption, Hashing không sử dụng vào mục đích giải mã. Chúng hình thành sau mỗi lần nhập liệu, không thể khai thác. Như vậy, Hashing sẽ không thể quay lại để giải mã. [caption id="attachment_19152" align="aligncenter" width="771"] Hashing - phương thức mã hóa ứng dụng phổ biến trong Secure Shell Connection[/caption] Thông thường, để tạo ra một mật mã Hash rất đơn giản qua một lần Input. Thế nhưng chúng ta lại không thể tạo ra Input thông qua chính lần Hash đó. Nói cách khác, Client đang giữ Input đó. Điều này có nghĩa chỉ Client có thể tạo một crypto-graphic hash để tiến hành xác định hai bên nhập Input. Giao thức SSH cần đến Hash để kiểm tra tính xác thực của tin nhắn. Quy trình xác thực này đảm bảo rằng lệnh không thể giả danh bởi bất cứ phương thức nào. 3. Cách thức xử lý các dạng mã hóa trong giao thức SSH Trong phần tiếp theo của chuyên mục giải đáp SSH là gì, FPT Cloud sẽ giúp bạn giải thích sâu hơn về cách thức xử lý các dạng mã hóa. Như đã đề cập, SSH hoạt động theo mô hình Client - Server để chứng thực hai máy từ xa. 3.1 Giai đoạn Session Encryption Negotiation Để liên kết Client với Server thông qua TCP, Server cần xuất trình Encrytpion Protocal và các phiên bản hỗ trợ. Trường hợp Client có Protocol tương thích, phiên bản cũng phải đúng như vậy. Khi đó một thỏa thuận cũng đồng thời được khởi tạo, tiếp nhận Protocol. Mỗi Server còn sử dụng Symmetric Public Key để xác thực. [caption id="attachment_19156" align="aligncenter" width="771"] Giai đoạn Session Encryption Negotiation[/caption] Nếu đã thiết lập thành công, cả hai phía cần sử dụng thuật toán chung Diffie-Hellman Key Exchange Algorithm. Thanh toán này có nhiệm vụ tạo Symmetrical Key, đồng bộ quá trình liên lạc sau này. Dưới đây là phần tóm tắt cách thức hoạt động của thuật toán: Client và Server phải đồng ý với nguyên tắc sử dụng seed value.  Cả hai phía ra cần thiết được lưu ý thách thức mã hóa triển khai bởi seed value thông qua thuật đặc biệt. Đó là cơ chế tạo mã hóa, tác động lớn đến seed value. Cả hai bên tạo ra Private Key. Private Key này chung thuật toán với mã hóa AES ứng dụng để tạo ra Public Key, phân phối đến máy còn lại. Cả hai bên có quyền sử dụng Private Key. Trong khi đó, Public Key của máy còn lại sẽ kết hợp với Public Key để tạo ra một Key chung. Khi cả hai đều có sẵn Shared Key, quá trình mã hóa Symmetric cho phiên SSH chính thức được khởi động. 3.2 Giai đoạn chứng thực người dùng  Đây là bước cuối cùng để người dùng có thể truy cập vào server, thực hiện xác nhận thông tin trên chính hệ thống đăng nhập. Người dùng trước tiên cần nhập tên đăng nhập, sau đó là mật khẩu. Thông tin người dùng cung cấp tiếp tục được truyền đến một hệ thống bảo mật Symmetric, không cho bất kỳ bên thứ ba nào thu thập. Mật khẩu mặc dù đã trải qua mạng mã hóa nhưng nếu người dùng không cẩn thận vẫn có thể bị lộ. Khi một bên nào đó thu thập thành công mật khẩu, tài khoản của người dùng dễ bị chiếm đoạt. Theo nhiều chuyên gia bảo mật, người dùng nên sử dụng SSH Key Pair, bộ khóa Asymmetric có chức năng xác thực thành viên không yêu cầu nhập mật khẩu. >>> Xem thêm: Mã hóa là gì? Vai trò và các loại mã hóa phổ biến nhất 4. Cách sử dụng SSH để kết nối với Server Linux  Trong quá trình tìm hiểu khái niệm SSH là gì, bạn nên tham khảo thêm cách thức sử dụng SSH để liên kết với Server SSH. 4.1 Thiết lập Server Linux chấp nhận liên kết Trước tiên để Server Linux kết nối với SSH, bạn phải thực hiện bước thiết lập trên server. Tùy theo phần cứng và phiên bản Linux, bạn có thể tùy chỉnh cài đặt. [caption id="attachment_19160" align="aligncenter" width="771"] Thiết lập Server Linux chấp nhận liên kết[/caption] Trong phần tổng hợp này, FPT Cloud sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng công cụ OpenSSH để cài đặt đăng nhập từ xa với giao thức SSH. Khi Download thành công công cụ về thiết bị, hãy tạo một Terminal bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + T và nhập dòng lệnh "sudo apt-get update", Trước khi bắt tay vào khâu cài đặt OpenSSH, bạn cần kiểm tra chương trình nâng cấp. Cụ thể hãy nhập dòng lệnh "sudo apt-get upgrade" trong Terminal. Nếu cập nhật nâng cấp đã xong xuôi, bạn cần tiếp tục nhập dòng lệnh "sudo apt-get install openssh-server". 4.2 Định hình cấu hình cài đặt SSH cho Server  Sau bước thiết lập chấp nhận liên kết, bọn nên bắt tay vào khâu chỉnh sửa cấu hình cơ bản. Cụ thể hãy mở một Terminal, mở file cấu hình SSH và nhập dòng lệnh "sudo nano /etc/ssh/sshd_config". Theo cài đặt mặc định, SSH Server của người dùng thường hoạt động tại cổng số 22. Bên cạnh đó bạn có thể tăng cường bảo mật thông qua phương thức thiết lập mật khẩu phức tạp. Trong Port, bạn cần tìm đến dòng MaxAuthTries. Sau đó nhập bất kỳ tự nào tại đây. Nếu muốn đăng nhập nhiều nhất 4 lần, bạn chỉ cần nhập dòng lệnh "MaxAuthTries 4". Sau khi cài đặt xong công cụ OpenSSH, giao thức SSH Server sẽ bắt đầu khởi chạy. Còn nếu muốn kiểm tra giao thức đã chạy hay chưa, bạn cần nhập lệnh "sudo service ssh status". Trường hợp không muốn chạy SSH, bạn nhập ngay lệnh "sudo service ssh stop". 5. So sánh giao thức SSH, SSL/TLS và Telnet  Bạn sẽ chưa thực sự hiểu tường tận SSH là gì nếu chưa phân biệt điểm khác biệt của giao thức này với SSL/TLS và Telnet. 5.1 SSH và SSL/TLS Cả SSH và SSL/TLS đều là giao thức ứng dụng để xác thực giữa các bên. Chúng đảm bảo an toàn trong quá trình chuyển tiếp dữ liệu. Tuy vậy, SSL/TLS thường kém bảo mật hơn so với SSH. Nếu so sánh với giao thức SSL/TLS, SSH có thể xem như phiên bản rút gọn. Thế nhưng, SSH lại sở hữu khả năng liên kết trạm máy và máy khách vô cùng hiệu quả.  5.2 SSH và Telnet  Telnet được biết đến như một trong những giao thức internet ra đời sớm nhất. Giao thức này có khả năng khởi tạo và duy trì trình giả lập Terminal thông qua một Host từ xa. Cả SSH và Telnet đều sở hữu một số điểm tương đồng về tính năng nhất định. Tuy nhiên điểm khác biệt lớn nhất của 2 giao thức này chính là cơ chế bảo mật. Theo đó, SSH luôn dùng Public Key khi cần xác thực Terminal Session, mã hóa lệnh đầu ra của từng phiên. Còn với Telnet, giao thức này chủ yếu ứng dụng trong trình giả lập Terminal. Để hiểu rõ hơn sự khác biệt của hệ điều hành, bạn hãy theo dõi bảng so sánh tổng hợp sau: Tiêu chí so sánh Giao thức SSH Giao thức Telnet  Vị trí Port chạy  Port 22 Port 23 Tính an toàn  Rất an toàn  Kém an toàn  Cơ chế mã hóa  Bằng Public Key  Truyền văn bản đơn thuần  Hệ thống phù hợp  Public Network  Private Network  Hệ điều hành tương thích  Tất cả hệ điều hành  Linux và Windows  6. SSH nên sử dụng khi nào? Trong mô hình TCP / IP, giao thức SSH sẽ hoạt động tại tầng thứ 4. Đối tượng nhiệm vụ tương tác duy trì kết nối giữa máy chủ và máy khách. Thông qua cơ chế mã hóa chuyên biệt, giao thức này có thể đảm bảo dữ liệu truyền đi an toàn. So với Telnet, Rlogin đã khắc phục yếu điểm tốt về mặt bảo mật. Sử dụng trong mọi datacenter Giao thức SSH có mặt trong hầu hết datacenter và luôn đi kèm phần lớn Server Unix, Mac và Linux. Kết nối SSH hiệu ứng dụng phổ biến để xây dựng giao thức bảo mật cho hệ thống mấy cục bộ, Host từ xa. Chẳng hạn như ứng dụng xây dựng quyền truy cập an toàn từ xa vào hệ thống tài nguyên, cập nhật phần mềm,.. Ngoài chức năng tạo đường dẫn an toàn cho máy cục bộ và Host từ xa, SSH cũng hỗ trợ quản lý Router, phần cứng máy chủ, một số nền tảng ảo hóa. Kết nối hệ thống server SSH có phải là kết nối hệ thống server. Từ đó thực hiện các thay đổi, nâng cấp thông qua công cụ hoặc Terminal. SSH Key thử sử dụng để truy cập tập vào server trong cách tự động, ứng dụng chủ yếu trong Script, backup, công cụ quản lý cấu hình. Ứng dụng cho hệ thống đăng nhập một lần Giao thức SSH hỗ trợ hoàn hảo để ứng dụng vào hệ thống đăng nhập một lần SSO. Theo đó, người dùng sẽ đăng nhập nhanh chóng, di chuyển qua lại giữa tài khoản mà không cần tốn thời gian nhập mật khẩu. Mã hóa dữ liệu Không chỉ hỗ trợ xác thực kết nối mã hóa mà SSH traffic còn tham gia trực tiếp vào quá trình lão hóa. Khi người dùng chuyển file, duyệt web, nhập lệnh hay những tác vụ khác đều diễn ra an toàn. Xác thực thông tin SSH kết hợp với ID người dùng và mật khẩu khi xác thực thông tin. Tuy vậy hiện nay, giao thức này chủ yếu hỗ trợ xác thực giữa hệ thống Host với nhau. Như vậy người dùng cá nhân vẫn phải sử dụng ID user và mật khẩu khi cần kết nối với Host từ xa. Quá trình kết nối để thực hiện thông qua việc tạo một Public Key Pair ứng với từng Host. Trong đó, mỗi Session lại yêu cầu hai Public Key Pair. Một Key phục vụ xác thực máy cục bộ từ xa, Key còn lại làm nhiệm vụ xác thực máy cục bộ trực tiếp. Những bài viết liên quan: Proxy là gì? Hướng dẫn kết nối và sử dụng Proxy chi tiết XSS là gì? Tầm nguy hiểm và cách khắc phục lỗ hổng XSS Mong rằng bài viết này của FPT Cloud sẽ giúp bạn hiểu rõ về SHH là gì? Vì đây là giao thức sẽ hỗ trợ đắc lực cho quá trình điều khiển, quản lý hệ thống máy chủ từ xa.

OS là gì? Tìm hiểu về hệ điều hành (Operating System) từ A-Z

10:45 20/07/2024
OS là gì? Hệ điều hành (OS) là một phần mềm quan trọng không thể thiếu trong mọi hệ thống máy tính và thiết bị di động. Với vai trò quản lý tài nguyên và cung cấp nền tảng cho các ứng dụng chạy trên thiết bị, hệ điều hành đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự ổn định và hiệu suất của hệ thống. Để hiểu rõ hơn FPT Cloud giúp bạn khám phá chi tiết về hệ điều hành trong thế giới công nghệ hiện đại này nhé. >>> Xem thêm: Top 16 dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây tốt phổ biến nhất 2024 1. OS là gì? OS là tên viết tắt của Operating System, đây là một chương trình quản lý tất cả những yếu tố như phần cứng và phần mềm của máy tính. Trong đó: Phần cứng gồm có: CPU, RAM, ROM, thiết bị nhập (chuột, bàn phím,...) cùng với các thiết bị xuất (loa, máy in,...) Phần mềm gồm có các chương trình hoặc các ứng dụng có trong máy tính và cả các trình duyệt web.  [caption id="attachment_15872" align="aligncenter" width="800"] Khái niệm hệ điều hành OS là gì?[/caption] 2. Thành phần chính của Operating System Hệ điều hành OS gồm có rất nhiều tính năng lẫn thành phần. Những tính năng nào được xem là một phần của hệ điều hành thì sẽ có sự khác nhau. Tuy nhiên, đối với OS, hiện có ba thành phần dễ xác định như sau: Kernel: Cung cấp những điều khiển dừng lại ở mức cơ bản đối với các thiết bị phần cứng của máy tính. Vai trò chính của chúng bao gồm: Đọc và ghi dữ liệu vào bộ nhớ, tiến hành xử lý những lệnh thực hiện và xác định cách mà dữ liệu được nhận cũng như được gửi bởi các thiết bị khác. Ngoài ra, chúng cũng xác định được cách diễn giải những dữ liệu nhận được từ mạng.  API - giao diện lập trình ứng dụng: API sẽ cho phép những nhà phát triển ứng dụng có thể viết các mã module.  Giao diện người dùng: User Interface sẽ cho phép hệ thống tương tác với người sử dụng thông qua những graphical icons và 1 desktop hoặc có thể thông qua một command line.    [caption id="attachment_15882" align="aligncenter" width="800"] Những thành phần chính của OS[/caption] 3. Hệ điều hành (OS) có những loại nào? Hiện nay, các loại của hệ điều hành Operating System là gì? Đây là một kiến thức cực kỳ quan trọng mà bạn cần phải nắm khi tìm hiểu về OS. Cụ thể, hệ điều hành OS đang được chia thành các loại như sau: Multi -user (Nhiều người dùng): Hệ thống cho phép nhiều người dùng có thể chạy các chương trình trong cùng một thời điểm. Một số hệ điều hành lớn hơn sẽ cho phép số lượng người dùng lên đến hàng trăm và thậm chí là hàng ngàn người cùng dùng đồng thời.  Multitasking (Đa nhiệm): Sẽ cho phép nhiều chương trình có thể chạy đồng thời một lúc. Multithreading (Đa luồng): Hệ thống cho phép những phần khác nhau của một chương trình có thể chạy cùng lúc.  Real time (Thời gian thực): Hệ thống sẽ phản hồi ngay lập tức.    [caption id="attachment_15890" align="aligncenter" width="800"] Phân loại hệ điều hành OS[/caption] >>> Xem thêm: Assembly là gì? Tìm hiểu về ngôn ngữ Assembly từ A – Z 4. Chức năng chính của hệ điều hành (OS) Bên cạnh việc tìm hiểu OS là gì thì chức năng của OS cũng là một nội dung cần được nắm rõ. Cụ thể, hệ điều hành Operating System có khá nhiều các chức năng khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản thì hệ điều hành này gồm có hai chức năng chính như sau: 4.1 Quản lý chia sẻ tài nguyên Trên một hệ thống máy tính sẽ sở hữu rất nhiều tài nguyên như CPU, bộ nhớ, các thiết bị ngoại vi,... khá giới hạn. Tuy nhiên, ở trong hệ thống đa nhiệm có nhiều yêu cầu về việc cung cấp tài nguyên từ nhiều chương trình. Chính vì vậy, hệ điều hành cần phải phân phối một cách nhanh chóng các tài nguyên hiện đang có sẵn.  4.2 Kiểm soát chương trình Hệ điều hành OS sẽ giúp kiểm soát những chương trình hiện đang chạy ở trên hệ thống. Mục đích chính là để tránh xảy ra các lỗi cũng như trường hợp mà người dùng sử dụng không đúng cách.  Một số chức năng khác có thể kể đến như: Process Management - Quản lý quá trình Memory Management - Quản lý bộ nhớ Storage Management - Quản lý ổ cứng USB, HDD - Quản lý bộ nhớ ngoài Quản lý hệ thống lưu trữ Giúp người sử dụng có thể tiếp cận một cách nhanh chóng và tiện lợi.    [caption id="attachment_15898" align="aligncenter" width="800"] Các chức năng chính của OS[/caption] >>> Xem thêm: Firebase là gì? Ưu nhược điểm & Các dịch vụ của Firebase 5. Mục tiêu nhiệm vụ của Operating System Mục tiêu nhiệm vụ của một hệ điều hành là đảm bảo sự hoạt động mượt mà và hiệu quả của toàn bộ hệ thống máy tính, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng các tài nguyên phần cứng và phần mềm. Cụ thể: Hệ điều thành sẽ thực hiện những thao tác cơ bản ví dụ: đọc, viết, quản lý kho dũ liệu cùng hệ thống các tập tin.  Hỗ trợ điều khiển cũng như quản lý phần cứng đạt hiệu quả tốt nhất.  Cung cấp những hệ thống lệnh cơ bản nhằm mục đích điều hành máy.  Cung ứng hệ giao diện cơ bản để hỗ trợ cho các ứng dụng và phần mềm.  Giúp cho hệ thống máy tính thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng và sử dụng được hiệu quả hơn.  Ẩn những chi tiết tài nguyên trong phần cứng từ người sử dụng. Mang đến cho người dùng một hệ thống giao diện dễ sử dụng hơn ở trên hệ thống máy tính.  Hoạt động tương tự một trung gian ở giữa phần cứng với người sử dụng. Từ đó, giúp cho người dùng có thể truy cập cũng như sử dụng các tài nguyên khác một cách dễ dàng hơn.  Hỗ trợ quản lý các tài nguyên của hệ thống máy tính.  Theo dõi những người đang sử dụng tài nguyên và cấp yêu cầu, dàn xếp những yêu cầu xung đột từ những chương trình cùng người dùng khác nhau.  Cung cấp các tài nguyên và chia sẻ một cách hiệu quả, công bằng giữa người sử dụng và chương trình.  6. Hệ điều hành máy tính để bàn phổ biến nhất Hiện tại, có 4 hệ điều hành phổ biến nhất dành cho cá nhân, doanh nghiệp, trong đó bao gồm Mac, Linux, Windows và cả Android.  [caption id="attachment_15902" align="aligncenter" width="800"] Các hệ điều hành phổ biến nhất hiện nay[/caption] 6.1 Hệ điều hành Windows Đây là hệ điều hành được phát hành đầu tiên trong năm 1980 bơi công ty Microsoft. Trải qua khá nhiều phiên bản, hiện nay công ty cho ra mắt hệ điều hành Windows 10 (được cho ra mắt chính thức vào năm 2015) và được cài sặc ở trên các máy tính. Hệ điều hành này đang được sử dụng cực kỳ phổ biến trên thế giới.  Ưu điểm: Phổ biến, rất dễ dùng, có tính ổn định cao và hội tụ đầy đủ tính năng để hỗ trợ cho công việc lẫn giải trí.  Nhược điểm: Bạn cần phải trả tiền mua bản quyền để có thể sử dụng.  6.2 Hệ điều hành Mac OS Tiền thân của hệ điều hành Mac OS là OS X được hãng Apple phát hành. Tất cả các thiết bị máy tính được nhà Apple sản xuất đều được cài sẵn.  Ưu điểm: Giao diện bắt mắt và được cài sẵn trên tất cả các thiết bị máy tính của nhà Apple và không tốn chi phí.  Nhược điểm: Số người dùng macOS khá ít nên một số phần mềm còn chưa được phát hành để phục vụ cho hệ điều hành này.  6.3 Hệ điều hành Linux Một hệ điều hành mở mà bạn có thể sửa đổi hoặc thao tác bất cứ điều gì ở trên hệ điều hành Linux. Đây là một hệ điều hành được cung cấp miễn phí và không cần phải mua bản quyền.  Ưu điểm: Hệ điều hành miễn phí và có thể thay đổi hoặc phân phối chúng.  Nhược điểm: Có ít người dùng, giao diện còn khá cổ điển và tính bảo mật không được cao. 6.4 Hệ điều hành Android Được phát triển bởi công ty Android Inc và đã được công ty Google mua lại vào năm 2005. Đây là một hệ điều hành ở trên di động và được sử dụng cực kỳ phổ biến trên thế giới. Theo thống kê vào năm 2017, tỷ lệ sử dụng Android chiếm đến 87,7% thị phần.  Ưu điểm: Là một hệ điều hành mở với một kho ứng dụng khổng lồ. Hệ điều hành có khả năng tùy biến cao và dễ dàng đặt lại nếu quên mật khẩu.  Nhược điểm: Độ bảo mật tương đối cao nhưng vẫn thua iOS.  6.5 Hệ điều hành IOS Là một hệ điều hành được dùng ở trên điện thoại nhà Apple và chính thức ra mắt vào năm 2007. Hệ điều hành này được tạo ra và trở thành một cuộc cách mạng công nghệ phần mềm. iOS cũng được đánh giá cao về tính năng lẫn sự ổn định.  Ưu điểm: Bảo mật cao và khả năng tối ưu các phần mềm khá tốt. Hiệu năng hệ điều hành ổn định mà không cần quá nhiều yêu cầu về cấu hình.  Nhược điểm: Chỉ sử dụng cho các dòng điện thoại do Apple sản xuất và không thể cài đặt ở trên các dòng điện thoại khác. Kho ứng dụng tương đối ít. Những bài viết liên quan: ASP.NET là gì? Tìm hiểu về ngôn ngữ ASP.NET từ A – Z Apache là gì? Hướng dẫn cách cài đặt Apache chi tiết từ a-z Trên đây là toàn bộ thông tin về OS là gì mà FPT Cloud chia sẻ. Việc hiểu rõ về các hệ điều hành sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách thông minh hơn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ có ích cho bạn. 

Chuyên gia FPT và NVIDIA định hướng hỗ trợ startup phát triển AI

13:45 18/07/2024
Là nguồn lực tiềm năng cho chiến lược phát triển quốc gia AI, cộng đồng startup hoàn toàn có thể bứt phá với sự hỗ trợ và đồng hành thiết thực từ Tập đoàn FPT và NVIDIA. Cơ hội vươn tầm quốc tế cho startup công nghệ Việt Tại sự kiện Startup Empowerment tổ chức ngày 28/06 vừa qua, FPT và NVIDIA đã giới thiệu tới cộng đồng startup Việt chương trình tăng tốc khởi nghiệp toàn cầu NVIDIA Inception hoàn toàn miễn phí dành cho doanh nghiệp trẻ trong lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI). Chia sẻ tại sự kiện, đại diện NVIDIA cho biết Generative AI là xu hướng phát triển mới của thế giới và GPU chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp nhanh chóng làm chủ công nghệ này. Với sự hợp tác của FPT và NVIDIA, các startup Việt sẽ có cơ hội tốt hơn trong việc tiếp cận hệ thống GPU hiện đại nhất cùng nền tảng AI tối tân nhất hiện nay. [caption id="attachment_50708" align="aligncenter" width="800"] Chương trình NVIDIA Inception được giới thiệu tới cộng đồng startup Việt tại sự kiện Startup Empowerment[/caption] Ông Nguyễn Ngọc Minh, Phó Tổng Giám Đốc FPT Smart Cloud chia sẻ FPT đánh giá cao tiềm năng phát triển cùng năng lực kĩ thuật công nghệ của các startup Việt Nam. Chính vì vậy, FPT Smart Cloud nói riêng và FPT nói chung mong muốn có thể đồng hành cùng cộng đồng doanh nghiệp trẻ vươn mình hoá "kỳ lân", đưa Việt Nam ghi danh vào bản đồ AI thế giới. Tham gia chương trình NVIDIA Inception, bên cạnh sự đồng hành xuyên suốt của hai doanh nghiệp kỳ cựu trong lĩnh vực công nghệ, các startup đồng thời sẽ nhận được đặc quyền hỗ trợ phát triển từ cả FPT và NVIDIA. Về mặt chuyên môn, doanh nghiệp có quyền truy cập miễn phí cổng thông tin khởi nghiệp, các khóa học và nhận được ưu đãi chi phí khi tham gia hội thảo kỹ thuật của 2 đơn vị công nghệ kỳ cựu. Chương trình cũng mang tới các ưu đãi về giá cho một số sản phẩm phần cứng, phần mềm và điện toán đám mây được cung cấp bởi NVIDIA và FPT. Ngoài ra, thông qua Inception Capital Connect, các startup sẽ được hỗ trợ kết nối với các nhà đầu tư mạo hiểm tiềm năng, phù hợp với định hướng phát triển của doanh nghiệp. Tiềm năng phát triển AI tại thị trường Việt Nam Nắm bắt xu thế công nghệ trên thế giới, định hướng đầu tư và phát triển hệ sinh thái AI bền vững tại Việt Nam đã sớm được Chính phủ ban hành thông qua Quyết định số 127/QĐ-TTg về Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030. Chiến lược đưa ra mục tiêu "đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI, đưa AI trở thành lĩnh vực công nghệ quan trọng của Việt Nam trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, góp phần phát triển kinh tế - xã hội và từng bước đưa Việt Nam trở thành điểm sáng về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI trong khu vực và trên thế giới." Sau hơn 2 năm triển khai thực hiện, chiến lược đã nhanh chóng đạt được một số kết quả đáng ghi nhận, đưa Việt Nam lên nhóm 5 nước đứng đầu ASEAN và đứng thứ 59/193 toàn cầu về "Chỉ số sẵn sàng AI của Chính phủ" (Government AI Readiness Index) năm 2023 do Tổ chức Oxford Insights kết hợp với Trung tâm Nghiên cứu phát triển quốc tế của Canada thực hiện. [caption id="attachment_50709" align="aligncenter" width="800"] Đại diện NVIDIA cho rằng startup Việt có nhiều tiềm năng phát triển trong lĩnh vực AI[/caption] Bên cạnh vai trò của Nhà nước, vai trò của các doanh nghiệp cũng rất quan trọng. Các doanh nghiệp công nghệ trong nước không chỉ ứng dụng AI mà còn đang thay đổi chiến lược, tăng cường đầu tư, mở rộng tuyển dụng chuyên gia AI để đẩy mạnh phát triển các giải pháp, sản phẩm dựa trên AI của riêng mình, từ đó từng bước cải thiện, nâng cao khả năng tiếp cận, hấp thụ và làm chủ công nghệ AI. Mới đây, FPT đã tiên phong bắt tay cùng NVIDIA trong dự án xây dựng AI Factory - nhà máy Trí tuệ nhân tạo, cung cấp nền tảng Điện toán đám mây phục vụ nghiên cứu phát triển AI có chủ quyền tại Việt Nam. Cùng với đó, chương trình NVIDIA Inception vừa được giới thiệu dự kiến sẽ tạo nên bước đột phá về phát triển và làm chủ AI trong nước. Theo đại diện NVIDIA, Việt Nam sở hữu nền kinh tế ổn định, hệ sinh thái phát triển nhanh chóng, môi trường khởi nghiệp thuận lợi, chi phí thấp và sự hỗ trợ từ các chính sách của nhà nước và các doanh nghiệp lớn tạo điều kiện cho các startup về AI phát triển. Thực tế cho thấy bản thân các startup cũng rất có thực lực, điển hình như N2TP và AI Hay - 2 doanh nghiệp với sản phẩm vượt trội đã sớm nhận được sự hỗ trợ từ NVIDIA Inception. Chỉ cần thêm một chút động lực làm bàn đẩy cho các startup tiến lên, đưa Việt Nam đi nhanh hơn trong cuộc đua này. Và NVIDIA rất vinh dự khi có thể bắt tay cùng FPT, mang lại cơ hội hỗ trợ tuyệt vời này cho cộng đồng doanh nghiệp trẻ trong nước.

Cơ hội bứt phá cho cộng đồng startup trong lĩnh vực AI tại Việt Nam

11:39 18/07/2024
Chính thức công bố tại sự kiện Startup Empowerment tổ chức ngày 28/06, chương trình khởi nghiệp toàn cầu NVIDIA Inception được FPT và NVIDIA giới thiệu mang tới cơ hội tiếp cận các hỗ trợ đặc biệt về công nghệ và chuyên gia, giúp cộng đồng startup Việt  nhanh chóng phát triển và vươn tầm quốc tế. NVIDIA Inception là chương trình hỗ trợ khởi nghiệp hoàn toàn miễn phí dành cho các doanh nghiệp trẻ, mang tới cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến, kết nối với các nhà đầu tư tiềm năng cùng nguồn tài nguyên kỹ thuật mới nhất từ ​​NVIDIA và FPT. Đặc biệt, chương trình hỗ trợ tất cả các giai đoạn trong vòng đời của một startup, từ đó cung cấp sự trợ giúp phù hợp nhất với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.  [caption id="attachment_50647" align="aligncenter" width="800"] NVIDIA và FPT giới thiệu chương trình tăng tốc khởi nghiệp NVIDIA Inception tại sự kiện Startup Empowerment[/caption] Nhân dịp chính thức giới thiệu chương trình tại sự kiện Startup Empowerment, Tiến sĩ Ettikan Kandasamy Karuppiah -  Technologist/Director của NVIDIA và Tiến sĩ Trần Minh Quân - Senior Developer Technologist tại NVIDIA cùng ông Nguyễn Ngọc Minh - Phó Tổng Giám đốc FPT Smart Cloud đã có những chia sẻ về cơ hội và định hướng phát triển cho cộng đồng startup Việt Nam. Sự kiện cũng có sự tham gia của ông Đỗ Tuấn - CTO Công ty Cổ Phần Giải pháp Công nghệ N2TP và anh Trần Quang Đức - CEO Công ty AI HAY. Đây là hai đại diện startup Việt đã bứt phá thành công từ chương trình NVIDIA Inception. Động lực nào thúc đẩy NVIDIA tích cực mở rộng mạng lưới khởi nghiệp quốc tế tại Việt Nam? Và đâu là yếu tố then chốt khiến Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn của NVIDIA trong lĩnh vực này? Tiến sĩ Ettikan Kandasamy Karuppiah: Xác định AI là chìa khoá quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp thứ 4, NVIDIA từ lâu đã định hướng đồng hành cùng các Chính phủ trong việc phát triển chiến lược AI quốc gia (AI Nations) thông qua hỗ trợ nghiên cứu làm chủ công nghệ và thúc đẩy phát triển cộng đồng doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Từ năm 2016 cho tới nay, NVIDIA đã thành công ươm tạo hệ sinh thái hơn 19.000 startup về trí tuệ nhân tạo. Lựa chọn mở rộng mạng lưới khởi nghiệp AI tại Việt Nam, NVIDIA mong muốn có thể thu hút thêm nhiều start-ups, đặc biệt là các start-ups công nghệ tiềm năng tại Việt Nam. Trường hợp của N2TP và AI HAY là minh chứng cho thấy tiềm năng thành công lớn của các startup công nghệ Việt với sự hỗ trợ từ NVIDIA Inception. Đặc biệt, với sự đồng hành cùng công ty công nghệ lớn như FPT, NVIDIA chắc chắn có thể giúp đỡ, hỗ trợ cho nhiều dự án cũng như doanh nghiệp khởi nghiệp tiếp theo tại Việt Nam. [caption id="attachment_50645" align="aligncenter" width="800"] Tiến sĩ Ettikan Kandasamy Karuppiah chia sẻ mong muốn đầu tư cho startup Việt của NVIDIA.[/caption] Tiến sĩ Trần Minh Quân: Việt Nam là 1 trong 4 nước dẫn đầu khu vực ASEAN và nhóm 50 nước dẫn đầu thế giới về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI. Đây được đánh giá là môi trường đầy tiềm năng với cho các startup trong lĩnh vực này. Nền kinh tế ổn định, hệ sinh thái phát triển nhanh chóng, môi trường khởi nghiệp thuận lợi và sự hỗ trợ từ các chính sách của nhà nước và các doanh nghiệp lớn tạo điều kiện cho các startup về AI phát triển. Chỉ cần thêm một chút động lực làm bàn đẩy cho các startup tiến lên, đưa Việt Nam đi nhanh hơn trong cuộc đua này. NVIDIA rất vinh dự khi có thể cùng FPT mang lại cơ hội hỗ trợ tuyệt vời này cho cộng đồng doanh nghiệp trẻ trong nước. Đánh giá của ông về các công ty khởi nghiệp và thị trường AI tại Việt Nam? Lợi thế chính của các công ty khởi nghiệp Việt Nam trên thị trường AI là gì? Ông Nguyễn Ngọc Minh: Ông Jensen Huang - nhà sáng lập NVIDIA từng chia sẻ 10 năm tới là thời kì bùng nổ AI. Trí tuệ nhân tạo sẽ len lỏi vào từng lĩnh vực trong đời sống và thay đổi toàn bộ quá trình làm việc, cũng như những gì chúng ta đang có. Hiện giờ chúng ta mới đi những bước đầu tiên trong quá trình ứng dụng AI, chính vì vậy tôi có niềm tin rất lớn vào tiềm năng của thị trường Việt Nam. Thị trường startup Việt rất năng động và có nhiều bất ngờ. Ví dụ, N2TP chỉ trong 3 năm đã làm được những thứ đáng kinh ngạc như triển khai cho 45 bệnh viện dù chỉ là một start-up.  Tôi cũng giống như NVIDIA, cho rằng điểm mạnh nhất của người Việt là năng lực của những nhà phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực kĩ thuật công nghệ. Khi ra nước ngoài, tôi thấy những ứng dụng AI của chúng ta hoàn toàn không thua kém. Điển hình như FPT.AI của chúng tôi đang mở rộng thị trường sang Indonesia, Philippines và sắp tới sẽ là Nhật Bản. Người Việt có khả năng thích nghi rất nhanh với các công nghệ mới, đặc biệt là với AI. Trong 3 - 5 năm tới, chắc chắn thị trường AI Việt Nam sẽ bùng nổ với những startup giỏi ngày hôm nay.  [caption id="attachment_50646" align="aligncenter" width="800"] Ông Nguyễn Ngọc Minh cho rằng startup Việt sở hữu năng lực rất tốt với nhiều tiềm năng phát triển.[/caption] Tiến sĩ Ettikan Kandasamy Karuppiah: Trong tương lai, những cơ hội và tiềm năng dành cho các doanh nghiệp khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ sẽ ngày càng gia tăng khi chúng ta có thể thu hút nguồn đầu tư từ các doanh nghiệp nước ngoài. Cả nhà đầu tư và các startup đều sở hữu những lợi thế riêng và việc mở rộng mạng lưới kết nối các nhà đầu tư với startup sẽ mang lại những lợi ích cộng hưởng cho cả hai bên. Doanh nghiệp có bí quyết gì để thành công và làm cách nào để tận dụng mọi sự hỗ trợ từ chương trình? Anh Đỗ Tuấn: Bí quyết thành công quan trọng nhất đối với N2TP là luôn cập nhật nghiên cứu của các trường Đại học trên thế giới chứ không chỉ học từ các doanh nghiệp. Do đặc thù của ngành công nghệ sinh học (Biotech), trước khi phát triển sản phẩm chúng tôi sẽ dành nửa thời gian để đọc nhiều bài báo, nghiên cứu từ các trường đại học. Từ đấy có được ý tưởng và góc nhìn tổng quan về những gì đang xảy ra trên thế giới, sau đó sửa đổi một chút để phù hợp với thị trường Việt Nam. NT2P đã tham gia chương trình từ năm 2021. Thời điểm đó, hầu hết mọi người đều chưa có ý tưởng gì về Generative AI, đặc biệt là việc ứng dụng trong protein. May mắn, tôi đã được giới thiệu tham gia chương trình NVIDIA Inception và được hỗ trợ Cloud Credit (tín dụng đám mây) của NVIDIA, được truy cập kho học liệu và nghiên cứu khổng lồ của NVIDIA. Cả team chúng tôi dù ban đầu không biết gì về lập trình nhưng đã được học hỏi và tạo ra các mô hình AI mang tính ứng dụng. Cuối cùng, hội nghị AI thường niên - NVIDIA GPU Technology Conference (GTC) dành cho các nhà phát triển toàn cầu giúp chúng tôi biết rằng mình đang ở đâu trên thế giới và mình cần làm gì tiếp theo.  Anh Trần Quang Đức: Bí quyết thành công của AI HAY nằm ở 2 điểm quan trọng. Thứ nhất là con người, AI HAY có khoảng 30 nhân sự rất hiểu về công nghệ và sản phẩm, hiểu nội dung cần được phân phối cho người dùng như thế nào bởi nhóm có kinh nghiệm làm việc với người dùng cuối (end-user). Thứ hai, AI HAY có các đối tác rất “xịn” như NVIDIA, Google. Chúng tôi có mối quan hệ win-win, cùng nhau hợp tác và phát triển. Đó là 2 thế mạnh giúp AI HAY đi nhanh hơn, bảo đảm hơn rằng con đường sắp tới sẽ rõ ràng và chúng tôi sẽ kiên trì đi tiếp.  Với những tiềm năng sẵn có cùng sự hỗ trợ từ các tập đoàn lớn như FPT và NVIDIA, cộng đồng startup Việt dự kiến sẽ có nhiều bước đột phá, góp phần giúp Việt Nam ghi dấu trên bản đồ AI thế giới với các giải pháp trí tuệ nhân tạo mang chủ quyền Việt Nam trong thời gian tới. Đăng ký tham gia chương trình khởi nghiệp của FPT và NVIDIA tại ĐÂY.

FPT Jenkins CI service – Giải pháp tự động hóa quy trình CI/CD trong phát triển ứng dụng

10:45 18/07/2024
Jenkins được xây dựng dựa trên ngôn ngữ lập trình Java – một trong những ngôn ngữ phổ biến và được nhiều người lựa chọn sử dụng nhất. Chính vì thế Jenkins có thể dễ dàng tương thích được với nhiều công cụ và nền tảng khác nhau. Các tác vụ tự động hóa đóng vai trò lớn trong việc build, test, chạy và triển khai code khi có thay đổi. Mà Jenkins lại là công cụ hữu hiệu trong việc phát triển các tác vụ tự động hóa. Jenkins đóng vai trò như một trái tim trung tâm của hệ thống CI và CD. Jenkins được trang bị các gói lưu trữ Java 8 WAR và những gói cài đặt cho hệ điều hành thông thường trong dạng Homebrew. Những gói như vậy sẽ bao gồm hình ảnh Docker và mã nguồn. Về cơ bản, mã nguồn ở đây chủ yếu là Java, bao gồm một vài tệp Croovy, Ruby và Antlr. FPT Smart Cloud chính thức ra mắt dịch vụ Managed Jenkins CI trên giao diện portal. Với dịch vụ này, khách hàng có thể sử dụng Jenkins phục vụ việc triển khai tích hợp CI/CD cho dự án. Bên cạnh đó, người dùng có thể dễ dàng thực hiện các thao tác quản lý và cấu hình cụm Jenkins CI thông qua giao diện mà nhóm phát triển sản phẩm đã tích hợp. Các tính năng của dịch vụ trong phiên bản 1.0 Tạo mới Jenkins CI instance User có thể tạo một Jenkins CI instance theo cấu hình mong muốn (tên cluster; version – support 3 version v2.452, v2.453, v2.454) List Jenkins instance User có thể xem tất cả các cluster đã tạo trên vpc của người dùng (thông tin bao gồm instane name, version, resource, running, status, createAt, Actions (delete) Xem thông tin chi tiết Jenkins instance User có thể xem thông tin chi tiết Jenkins instance đã tạo bao gồm các thông tin : tên instance, version cài đặt, link đăng nhập, username/password (admin) để đăng nhập, gói resource chạy instance. Upgrade version Jenkins instance User có thể thực hiện upgrade version của jenkins lên version mong muốn với các version do FPT Cloud support. Tạo và quản lý credential trên Jenkins instance Hệ thống cho phép user thực hiện một số thao tác: Thêm mới credenetial tới Jenkins instance để sử dụng. FPT Cloud hỗ trợ người dùng tạo credential với các kind khác nhau bao gồm: Secret text, Username with password, Gitlab API token và SSH Username with private key. Xem danh sách các credential được add tới Jenkins: bao gồm ID, Kind, Name, Description, Actions (các được phép thực hiện bao gồm Edit và Delete) Cập nhật Credential qua giao diện Portal Xoá Credential khi không sử dụng Quản lý Agent kết nối đến Jenkins instance Hệ thống cho phép user thực hiện quản lý Agent trên FPT cloud kết nối đến hệ thống Jenkins bao gồm: Thực hiện thêm mới một Agent FPT Cloud: Xem danh sách các agent đã tạo trên FPT Cloud: bao gồm các thông tin ID, Agent ID, Agent name, Resource, Status, Description, Actions Thực hiện cập nhật cấu hình Agent Xoá Agent khi không sử dụng Quản lý cấu hình hệ thống Jenkins Hệ thống cho phép người dùng thực hiện quản lý một số cấu hình bao gồm: Thực hiện cấu hình Email Notifications: Thực hiện cấu hình SonarQube Server: Thêm mới SonarQube Xem danh sách thông tin SonarQube server được cấu hình trên Jenkins Cập nhật thông tin đã cấu hình Xoá SonarQube Server Thực hiện cấu hình Telegram Bots: Nâng cấp gói dịch vụ đang sử dụng cho hệ thống Jenkins Cho phép người dùng nâng gói dịch vụ đang được sử dụng cho hệ thống Jenkins: Xoá Jenkins instance Cho phép user xoá Jenkins instance khi không sử dụng:

Wifi không có Internet – Nguyên nhân & 7 cách khắc phục

16:42 17/07/2024
Wifi không có internet là tình trạng rất nhiều người gặp phải. Theo đó lỗi kết nối này là vì điểm truy cập mạng có tốc độ không ổn định, mật khẩu wifi không đúng, có vấn đề về sóng hoặc lỗi xung đột hệ thống,... Vậy cách khắc phục tình trạng lỗi wifi không có internet là như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết sau để xử lý vấn đề này nhanh chóng. >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 1. Dấu hiệu thiết bị có bắt wifi nhưng không vào được internet Wifi đã kết nối không có internet là tình trạng chung mà nhiều người đã từng gặp phải. Theo đó dấu hiệu thiết bị có bắt wifi nhưng không vào được internet là thiết bị di động của bạn vẫn hiển thị biểu tượng wifi tuy nhiên những ứng dụng không thể nào truy cập được vào internet.  [caption id="attachment_21912" align="aligncenter" width="800"] Dấu hiệu thiết bị có bắt wifi nhưng không vào được internet[/caption] Bạn sử dụng messenger để gửi tin nhắn nhưng không thể nào gửi đây hoặc truy cập vào YouTube cũng không thể nào xem những video hay vào Safari để truy cập những trang Website cũng sẽ không được. Vậy nguyên nhân gây ra lỗi wifi không có internet là gì? 2. Nguyên nhân gây ra lỗi wifi không có internet Lỗi wifi không có internet xảy ra là vì nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên dưới đây là một số những nguyên nhân thường xuyên gặp phải nhất trên thị trường hiện nay: Vì cài đặt đối với chế độ IP không phù hợp với Modem. Theo đó 1 số những Modem được cài đặt có sự khác biệt so với những Modem khác, vì vậy đã gây ra vấn đề lỗi wifi không có internet này.  Dây mạng được cắm từ cục WiFi modem chủ hiện tại không phù hợp cùng với cục wifi đang sử dụng. Không tương thích cùng với địa chỉ IP trong bộ chia mạng Xung đột IP cùng với cục wifi nhỏ được cắm chung vào trong hệ thống mạng chủ.  Do lỗi của dây mạng hoặc cổng chia mạng bị hỏng,... [caption id="attachment_21920" align="aligncenter" width="800"] Nguyên nhân gây ra lỗi wifi không có internet phổ biến hiện nay[/caption]   >>> Xem thêm: Mạng Internet là gì? Kiến thức nền tảng về mạng Internet 3. Cách khắc phục lỗi wifi không có internet Là một trong những tình trạng thường xuyên mắc phải ở nhiều người vậy cách khắc phục lỗi wifi không có internet là như thế nào? Theo đó trước khi khắc phục bạn cần phải chắc chắn chỉ điện thoại bạn bị lỗi và những thiết bị khác vẫn có thể truy cập, kết nối bình thường với mạng wifi.  3.1 Khởi động lại thiết bị  Nguyên nhân chính của lỗi wifi không có internet hiện nay đó chính là do thiết bị. Theo đó sau một khoảng thời gian dài sử dụng liên tục điện thoại thì bộ nhớ RAM cụ thiết bị đã bị đầy khiến cho máy bị chậm, lag và gây ra một số những lỗi nhỏ.  Cách thức để có thể khắc phục lỗi wifi không có internet này đó chính là khởi động lại điện thoại như vậy sẽ giúp xóa sạch được bộ nhớ RAM. Từ đó sẽ giúp khắc phục được những lỗi và giúp cho điện thoại chạy được mượt mà hơn.  [caption id="attachment_21924" align="aligncenter" width="800"] Cách khắc phục lỗi wifi không có internet[/caption] 3.2 Tạm thoát kết nối wifi sau đó kết nối lại Lỗi wifi không có internet hiện nay chủ yếu là vì điện thoại của bạn đang sử dụng hiện đang chờ cập trực tiếp vào trong wifi bằng mật khẩu cũ. Theo đó mà khẩu này đã được lưu sẵn ở trong điện thoại thông qua lần đăng nhập trước. Sau đó chủ của wifi đã cập nhật lại mật khẩu mới. Theo đó đối với nguyên nhân này thì cách khắc phục chủ yếu đó chính là thoát mạng wifi sau đó kết nối lại cùng với mật khẩu mới đã được cập nhật. Theo các bước đơn giản sau đây:  Bước 1: Truy cập vào phần cài đặt Cài đặt, sau đó chọn vào mục WiFi và chọn vào biểu tượng của mạng WiFi cần được kết nối lại có hình chữ "i". Bước 2: Chọn vào Quên mạng này sau đó nhấn vào Quên. Bước 3: Cuối cùng là kết nối lại vào mạng wifi bằng cách chọn vào trong mạng cần được kết nối sau đó nhập lại mật khẩu wifi, chọn và kết nối  3.3 Tắt chế độ nguồn điện thấp  Một trong những cách thức khá đơn giản để khắc phục được lỗi wifi không có internet đó chính là tắt chế độ nguồn điện thấp. Theo đó chế độ nguồn điện thấp này sẽ hạn chế những kết nối hay tắt những ứng dụng nâng cao nhằm giảm hiệu suất cũng như giảm điện năng mà điện thoại tiêu thụ. Đối với nguyên nhân của lỗi wifi không có internet này thì cách khắc phục có thể thực hiện như sau: Với điện thoại iPhone Đối với điện thoại iPhone bạn cần thực hiện theo các bước đơn giản sau đây truy cập vào mục cài đặt sau đó chọn vào Pin. Tại mục là chế độ nguồn điện thấp cần gạt nút qua trái để có thể tắt chế độ này. Với điện thoại Android Đối có điện thoại Android bạn cần thực hiện theo các bước đơn giản sau đây truy cập vào mục cài đặt, sau đó chọn Pin và chọn vào chế độ tiết kiệm pin.  Gạt nút qua trái để có thể tắt được chế độ tiết kiệm pin này. 3.4 Thiết lập lại địa chỉ IP  Thiết lập lại địa chỉ IP là một trong những cách thức để khắc phục được tình trạng lỗi wifi không có internet. Theo đó nguyên nhân chính của trường hợp này đó chính là địa chỉ IP không chính xác hoặc bị trùng, cấu hình Gateway hoặc DNS trên máy bị sai chính là những nguyên nhân gây ra tình trạng này.  Theo đó cách thức để khắc phục được tình trạng này đó chính là cài đặt địa chỉ IP lại cho chính xác để truy cập vào internet bằng wifi theo những bước sau đây: Bước 1: Chọn vào Cài đặt sau đó chọn Wi-Fi và chọn vào mạng mà bạn cần cài đặt địa chỉ IP lại Bước 2: Tick chọn vào mục Hiện những tùy chọn chuyên sâu sau đó tại mục Cài đặt IP thì chọn vào Tĩnh. Bước 3: Thay đổi thông tin địa chỉ IP bằng cách thay đổi DNS sau đó chọn vào Lưu. Theo đó với địa chỉ IP thì bạn sẽ phải thay đổi ba số cuối nằm trong địa chỉ IP bằng những con số từ một đến 250. Nhưng cần lưu ý rằng nên tránh 10 số cuối cũng như số đầu. Với DNS 1 thì điền vào dãy số là 8.8.8.8 Với DNS 2 thì điền vào dãy số là 8.8.4.4 >>> Xem thêm: Network là gì? Toàn tập kiến thức về Network từ A đến Z 3.5 Khôi phục cài đặt mạng  Hiện tại đối với lỗi wifi không có internet có thể khắc phục bằng cách khôi phục cài đặt mạng. Theo đó nguyên nhân của tình trạng này đó chính là những virus, xung đột phần mềm hoặc thay đổi những cài đặt trong suốt quá trình restore, reset máy. Đây đều là những nguyên nhân chính khiến cho cài đặt mạng trên thiết bị di động của bạn bị thay đổi.  Theo đó cách thức để có thể khắc phục được tình trạng này đó chính là đặt lại hoặc khôi phục cài đặt mạng để có thể đưa cài đặt mạng trở về trạng thái ban đầu và giúp cho chúng hoạt động lại đúng với cơ chế lúc đầu. Cụ thể cách thức khắc phục như sau: Đối với thiết bị iPhone cần thực hiện theo những bước sau đây: Bước 1: Vào trong mục Cài đặt sau đó chọn vào mục cài đặt chung và chọn vào đặt lại. Bước 2: Lựa chọn vào mục đặt lại cài đặt mạng Đối với thiết bị Android cần thực hiện theo những bước cơ bản sau đây:  Bước 1: Truy cập vào phần cài đặt sau đó chọn vào sao lưu & cài đặt lại, cuối cùng là chọn vào khôi phục cài đặt mạng.  Bước 2: Lựa chọn vào mục xóa những cài đặt. 3.6 Reset lại modem wifi  Nếu như máy tính của bạn đã bắt được vào trong wifi tuy nhiên vẫn không thể nào vào được internet thì khi đó có thể thử thêm cách reset lại modem wifi. Theo đó cách thức khắc phục này sẽ đồng nghĩa với việc bạn sẽ cài đặt lại Modem cho wifi của máy tính.  Tuy nhiên trước khi reset thì bạn cũng phải lưu ý rằng nên kiểm tra những thông số cài đặt dành cho Modem hiện có còn hay không. Nếu như không thì bạn nên nhờ tới những nhân viên lắp đặt mạng họ sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm để giúp bạn kiểm tra được vấn đề này.  3.7 Khởi động lại modem wifi  Nhiều trường hợp máy tính có sóng wifi tuy nhiên không thể nào kết nối được cùng với mạng internet có thể là vì Modem hiện đang gặp vấn đề. Theo đó để có thể khắc phục được lỗi wifi không có internet này bạn có thể khởi động thiết bị modem wifi lại. Như vậy thì có thể sử dụng được mạng một cách bình thường.  [caption id="attachment_21972" align="aligncenter" width="800"] Khởi động lại modem wifi để khắc phục lỗi wifi không có internet[/caption] Những bài viết liên quan: Social Network là gì? Các kênh & Cách xây dựng Social Network Mạng máy tính là gì? Phân loại & Lợi ích của mạng máy tính Như vậy trên đây là tất cả những thông tin chi tiết được FPT Cloud cung cấp giúp bạn khắc phục được lỗi wifi không có internet khá phổ biến hiện nay. Theo đó hy vọng rằng với những hướng dẫn về cách thức khắc phục trên cũng như một số những nguyên nhân chủ yếu thường gặp sẽ giúp bạn khôi phục lại wifi một cách dễ dàng.

Top 16 dịch vụ lưu trữ đám mây tốt phổ biến nhất 2024

10:59 17/07/2024
Dịch vụ lưu trữ đám mây là một trong những dịch vụ được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng vì tính tiện dụng và khả năng truy cập nhanh chóng. Trong bài viết dưới đây FPT Cloud sẽ giới thiệu top 16 dịch vụ lưu trữ dữ liệu tiềm năng nhất. 1. Dịch vụ lưu trữ đám mây là gì? Lưu trữ đám mây là dịch vụ cho phép người dùng lưu trữ, quản lý, chia sẻ dữ liệu (tệp tin, hình ảnh, video…) nhanh chóng và tiện dụng. Người dùng chỉ cần kết nối Internet là có thể truy cập và sử dụng dữ liệu mọi lúc mọi nơi trên các thiết bị web online, máy tính hoặc điện thoại. Ứng dụng lưu trữ đám mây có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm: Bộ nhớ khổng lồ có thể mở rộng dễ dàng bằng cách trả phí.  Khả năng sao lưu tối ưu và thuận tiện trong việc khôi phục dữ liệu.  Hầu hết các ứng dụng đám mây đều cung cấp dung lượng lưu trữ miễn phí cho nhiều nền tảng khác nhau. Hỗ trợ người dùng truy cập kho lưu trữ từ bất kỳ đâu và bất kỳ khi nào chỉ cần có kết nối internet. [caption id="attachment_3336" align="aligncenter" width="800"] Người dùng truy cập và sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây nhanh chóng[/caption] 2. Các dịch vụ lưu trữ dữ liệu tiềm năng Dịch vụ lưu trữ đám mây hiện đang ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng lưu trữ, quản lý, chia sẻ và sao lưu dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả. Dưới đây các dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến phổ biến nhất. 2.1 OneDrive - Dịch vụ lưu trữ đám mây của Microsoft Dịch vụ lưu trữ dữ liệu của Microsoft là gì là câu hỏi của nhiều bạn. Theo đó, Dịch vụ lưu trữ đám mây của Microsoft, hay còn được gọi là OneDrive. Phần mềm này được sử dụng rộng rãi và có phần vượt trội hơn so với nhiều dịch vụ lưu trữ khác.  OneDrive được tích hợp sẵn trên các thiết bị máy tính sử dụng hệ điều hành Windows. Do đó, người dùng hoàn toàn có thể lưu dữ liệu trên đám mây mà không gặp phải bất cứ rào cản nào. Ngoài ra, OneDrive còn cho phép truy cập và đồng bộ hóa dữ liệu trên điện thoại thông qua các ứng dụng có sẵn trong hệ điều hành Android và iOS.  Dưới đây là một số đặc điểm lưu trữ dữ liệu trên OneDrive: Miễn phí dung lượng lưu trữ dữ liệu lên đến 15GB. Là phần mềm có tính bảo mật cao nhất, đảm bảo an toàn dữ liệu, thông tin người dùng.  Cho phép người dùng truy cập ngoại tuyến đối với các tệp dữ liệu được lưu trữ. Chia sẻ dữ liệu (ảnh, video, tệp…) đơn giản và nhanh chóng. Tính năng gắn thẻ tự động hỗ trợ người dùng tìm kiếm thông tin hiệu quả hơn.  Cung cấp môi trường cộng tác chuyên nghiệp, được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng sử dụng.  [caption id="attachment_3340" align="aligncenter" width="800"] OneDrive là dịch vụ lưu trữ đám mây cho doanh nghiệp tốt nhất hiện nay[/caption] 2.2 Google Drive - Dịch vụ lưu trữ dữ liệu của Google Google Drive được phát triển bởi Google, được đánh giá là một trong những phần mềm lưu trữ tốt nhất hiện nay. Google Drive hỗ trợ tối đa việc truy cập, sao lưu và chia sẻ thông tin giữa những người dùng với nhau.  Dưới đây là một số đặc điểm lưu trữ dữ liệu trên Google Drive: Là phần mềm miễn phí lên đến 15GB lưu trữ. Hỗ trợ truy cập và sử dụng dữ liệu mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần có kết nối Internet. Chỉnh sửa, chia sẻ tệp tin nhanh chóng, chính xác. Google Drive tích hợp nhiều công cụ khác nhau, hỗ trợ người dùng lưu trữ và xử lý hiệu quả.  [caption id="attachment_3341" align="aligncenter" width="800"] Google Drive được dùng rất phổ biến hiện nay[/caption] 2.3 Box - Dịch vụ đám mây phổ biến Tuy độ phủ sóng của Box không cao nhưng phần mềm này được đánh giá rất tiềm năng. Bởi vì với Box, người dùng có thể dễ dàng sao lưu và đồng bộ dữ liệu hiệu quả.  Dưới đây là một số đặc điểm lưu trữ dữ liệu trên Box: Miễn phí 10GB bộ nhớ lưu trữ. Cho phép người dùng truy cập ngoại tuyến với dữ liệu đã được tải lên.  Chia sẻ tệp, tài liệu, thông tin… dễ dàng, nhanh chóng. [caption id="attachment_3342" align="aligncenter" width="800"] Box cung cấp không gian lưu trữ cho người dùng[/caption] 2.4 Dropbox - Dịch vụ lưu trữ tập tin trực tuyến miễn phí  Dropbox được xem là một trong những ứng dụng cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây đáng sử dụng nhất vì giao diện đơn giản và sắp xếp thuận tiện cho người dùng. Dropbox cung cấp không gian lưu trữ lớn và hỗ trợ tính năng tự động sao lưu thông tin nếu được thiết lập trước.  Dưới đây là một số đặc điểm lưu trữ dữ liệu trên Dropbox.com: Đám mây lưu trữ miễn phí lên đến 2GB lưu trữ. Cho phép truy cập và sử dụng tài khoản Dropbox mà không cần phải có Internet. Cho phép người dùng đồng bộ hóa thư mục, tài liệu trên máy tính với Dropbox.  [caption id="attachment_3343" align="aligncenter" width="800"] Dropbox đồng bộ dữ liệu của người dùng trên tất cả các thiết bị[/caption] >>> Xem thêm: Disaster Recovery – Dịch vụ khôi phục hệ thống sau thảm họa 2.5 Mega - Ứng dụng lưu trữ đám mây của Mega Limited Mega tuy còn khá xa lạ với nhiều người nhưng được xếp vào nhóm các dịch vụ lưu trữ đám mây tiềm năng. Mega không chỉ có không gian lưu trữ lớn mà còn là ứng dụng tự động sao lưu dữ liệu linh hoạt. Do đó, Mega đã trở thành một trong những ứng dụng lưu trữ đáng sử dụng nhất hiện nay.  Dưới đây là một số đặc điểm lưu trữ dữ liệu trên Mega: Miễn phí lưu trữ dữ liệu lên tới 50GB.  Khả năng tự động sao lưu, quản lý dữ liệu linh hoạt và tiện dụng.  Người dùng có thể truy cập vào các tệp tin và thư mục được lưu trữ mà không cần có kết nối Internet.  Tính bảo mật dữ liệu cao với 2 lớp xác minh, đảm bảo an toàn tuyệt đối thông tin người dùng.  [caption id="attachment_3344" align="aligncenter" width="800"] Mega - ứng dụng lưu trữ dữ liệu an toàn tuyệt đối[/caption] 2.6. Mediafire - Ứng dụng lưu trữ dữ liệu chuyên nghiệp Mediafire là ứng dụng hỗ trợ truy cập trên đa nền tảng, có thể thông qua web hoặc ứng dụng được cài đặt trên các thiết bị điện thoại, máy tính, máy tính bảng. Dưới đây là một số ưu điểm của Mediafire: Miễn phí từ 12GB đến 50GB không gian lưu trữ đám mây. Tự động sao lưu hình ảnh, video, tài liệu. Lưu trữ dễ dàng từ bất kỳ nguồn nào. Tìm kiếm nhanh chóng tất cả các tập tin và thư mục. Chia sẻ dễ dàng qua email, mạng xã hội hoặc liên kết. [caption id="attachment_48376" align="aligncenter" width="800"] Mediafire là ứng dụng lưu trữ dữ liệu chuyên nghiệp đa nền tảng[/caption] 2.7. Resilio Sync - Dịch vụ lưu trữ dữ liệu không cần internet Resilio Sync sử dụng hệ thống lưu trữ dữ liệu riêng hoạt động độc lập mà không cần kết nối Internet. Bằng cách sử dụng công nghệ peer-to-peer, Resilio Sync cho phép kết nối đến các thiết bị điện tử, tự động sao lưu và đồng bộ hóa nhiều loại tệp khác nhau mà không cần phải truyền tải chúng đến bên thứ ba để lưu trữ. Dưới đây là một số ưu điểm của Resilio Sync: Không cần kết nối Internet. Công nghệ peer-to-peer. Tốc độ tải lên và tải xuống nhanh. Bảo mật cao, không qua bên thứ ba. Hỗ trợ Windows, macOS, Android, iOS. Phù hợp cho doanh nghiệp. [caption id="attachment_48373" align="aligncenter" width="800"] Resilio Sync là dịch vụ lưu trữ dữ liệu không cần internet[/caption] 2.8. iCloud - Dịch vụ lưu trữ dữ liệu của Apple iCloud là dịch vụ lưu trữ do Apple tạo ra dành riêng cho các hệ điều hành của họ như iOS và macOS. Bằng cách sử dụng iCloud, bạn có thể trải nghiệm sự bảo mật tuyệt đối và tính tương thích mượt mà với các thiết bị trong hệ sinh thái Apple. Dưới đây là một số ưu điểm của iCloud: Tự động sao lưu dữ liệu trên các thiết bị Apple. Chia sẻ nhanh chóng qua tích hợp với các thiết bị Apple. Bảo mật dữ liệu bằng mã hóa và xác thực hai yếu tố. Hoạt động tốt với các thiết bị iOS và macOS. Chuyển đổi thiết bị dễ dàng bằng cách đăng nhập vào tài khoản iCloud. Miễn phí với 5GB dung lượng, gói trả phí có dung lượng lớn hơn. [caption id="attachment_48372" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng lưu trữ đám mây iCloud thuộc hệ sinh thái của Apple[/caption] Với iCloud, bất kỳ dòng iPhone hay Macbook,... đều có thể tải và quản lý hình ảnh, video, tài liệu và các dữ liệu iOS khác một cách dễ dàng. Khi cần chuyển đổi thiết bị, bạn chỉ cần đăng nhập vào tài khoản iCloud là có thể đồng bộ tất cả dữ liệu. 2.9. SpiderOak ONE - Dịch vụ đám mây an toàn SpiderOak ONE được xây dựng với mục tiêu chính là bảo vệ quyền riêng tư của người dùng, đặc biệt là những người sử dụng các thiết bị Android với mức độ bảo mật cao. Đây là một trong các  dịch vụ lưu trữ trực tuyến cho phép người dùng tải lên, lưu trữ và quản lý nhiều loại tệp tin như tài liệu, hình ảnh, video,... Dưới đây là một số điểm nổi bật của SpiderOak ONE: Tự động sao lưu Dễ dàng chia sẻ dữ liệu với tính bảo mật cao Sử dụng mã hóa zero-knowledge để đảm bảo tính riêng tư tuyệt đối cho dữ liệu của người dùng Gói trả phí bắt đầu từ 6$ cho 150GB/tháng và các tùy chọn khác [caption id="attachment_48374" align="aligncenter" width="800"] Dịch vụ đám mây an toàn SpiderOak ONE[/caption] 2.10. Tresorit - Dịch vụ lưu trữ trực tuyến linh hoạt Tresorit không chỉ là một dịch vụ lưu trữ trực tuyến thông thường, mà còn là một nền tảng an toàn và linh hoạt cho việc quản lý dữ liệu. Dù có mức phí tương đối cao, nhưng các tính năng mà Tresorit cung cấp đều rất đáng giá. Người dùng có thể sử dụng Tresorit linh hoạt trên cả điện thoại và máy tính. Dưới đây là những điểm mạnh của Tresorit: Tự động sao lưu Dễ dàng chia sẻ dữ liệu với mức độ bảo mật cao sử dụng mã hóa zero-knowledge Mã hóa zero-knowledge đảm bảo tính riêng tư tuyệt đối cho dữ liệu của người dùng Dung lượng miễn phí 5GB và các gói trả phí, bắt đầu từ 12,5$ cho 200GB/tháng hoặc 30$ cho 2TB/tháng [caption id="attachment_48375" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng lưu trữ trực tuyến linh hoạt của Tresorit[/caption] 2.11. Yandex Disk - Phần mềm lưu trữ dữ liệu chất lượng Yandex Disk cung cấp 10GB dung lượng miễn phí, có thể tăng lên đến 32GB nếu tham gia các hoạt động khuyến mãi. Với tính tương thích trên cả hệ điều hành macOS và Windows, Yandex Disk là sự lựa chọn linh hoạt cho các doanh nghiệp. 2.12. IceDrive - Dịch vụ đám mây nổi tiếng IceDrive là dịch vụ nổi tiếng với các tính năng quản lý, truy cập và cập nhật dữ liệu trên đám mây một cách dễ dàng. Chia sẻ và làm việc trên cùng một tập tin trở nên thuận tiện, giúp tăng hiệu suất làm việc. Đồng thời, việc đồng bộ hóa dữ liệu trở nên nhanh chóng và tiện lợi. 2.13. Amazon Drive - Dịch vụ đám mây chất lượng cao Amazon Drive đem đến sự thuận tiện và đáng tin cậy cho việc lưu trữ dữ liệu. Với 5GB dung lượng lưu trữ miễn phí, doanh nghiệp có thể bắt đầu ngay việc tổ chức và lưu trữ dữ liệu của mình. Amazon Drive cung cấp tính năng sao lưu tự động, đảm bảo dữ liệu của bạn luôn được bảo vệ. Đặc biệt, Amazon Drive đảm bảo chất lượng cao cho các ảnh và video, giúp bảo tồn nội dung số của bạn trong tình trạng tốt nhất. 2.14. Koofr - Dịch vụ lưu trữ đám mây dung lượng lớn Koofr không chỉ là một dịch vụ lưu trữ trực tuyến với dung lượng lớn miễn phí lên đến 200GB, mà còn tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau. Sự linh hoạt này giúp doanh nghiệp quản lý tập tin dễ dàng trên nhiều thiết bị, từ máy tính đến điện thoại thông minh. 2.15. pCloud - Dịch vụ lưu trữ trực tuyến bảo mật pCloud cung cấp dung lượng lưu trữ lên đến 2TB, đồng thời cung cấp tính năng tự động khóa thư mục để nâng cao tính bảo mật. Với 10GB dung lượng miễn phí và khả năng lưu trữ ảnh và video ở độ phân giải cao, pCloud là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp. 2.16. Blomp - Ứng dụng lưu trữ dữ liệu lớn Blomp cung cấp dung lượng lưu trữ lớn miễn phí lên đến 200GB và tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau. Doanh nghiệp có thể quản lý tập tin trực tiếp từ các thiết bị di động, giúp tiện ích và linh hoạt trong công việc hàng ngày. 3. Bảng so sánh các dịch vụ lưu trữ dữ liệu Bảng so sánh các dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến bao gồm mức độ bảo mật, giá thành, dung lượng miễn phí, giúp người dùng có sự lựa chọn phù hợp: Dịch vụ Hãng Mức độ bảo mật Giá thành Dung lượng miễn phí Google Drive Google Cao Trả phí từ $1.99/tháng 15GB OneDrive Microsoft Cao Trả phí từ $1.99/tháng 15GB Dropbox Dropbox Cao Trả phí từ $9.99/tháng 2GB iCloud Apple Cao Trả phí từ $0.99/tháng 5GB Box Box Cao Trả phí từ $10/tháng 10GB pCloud pCloud Cao Trả phí từ $4.99/tháng 10GB SpiderOak ONE SpiderOak ONE Rất cao Trả phí từ $5/tháng Không Tresorit Tresorit Rất cao Trả phí từ $12.50/tháng 5GB Yandex Disk Yandex Cao Trả phí từ $1/tháng 10GB MediaFire MediaFire Cao Trả phí từ $4/tháng 10GB Koofr Koofr Cao Trả phí từ $4.99/tháng 200GB Blomp Blomp Cao Trả phí từ $4.99/tháng 200GB Amazon Drive Amazon Cao Trả phí từ $1.99/tháng 5GB Resilio Sync Resilio Sync Cao Trả phí từ $12/năm Miễn phí 15GB Mega Mega Limited Cao Trả phí từ $4.99/tháng 50GB Mediafire Mediafire CaoT Trả phí từ $4/tháng 12GB IceDrive IceDrive Cao Trả phí từ $4.99/tháng Miễn phí 15GB Lưu ý: Mức độ bảo mật được đánh giá dựa trên các yếu tố như mã hóa, xác thực, kiểm soát truy cập,... Giá thành có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực. Dung lượng miễn phí có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mãi. Nên tham khảo thêm đánh giá chi tiết về từng dịch vụ trước khi lựa chọn. [caption id="attachment_48371" align="aligncenter" width="800"] Nên cân nhắc các tùy chọn bảo mật và dung lượng lưu trữ để chọn dịch vụ đám mây phù hợp[/caption] Ngoài các dịch vụ trên, còn có rất nhiều dịch vụ lưu trữ đám mây khác với những tính năng và mức giá khác nhau. Bạn nên cân nhắc nhu cầu của cá nhân hoặc doanh nghiệp để lựa chọn dịch vụ phù hợp nhất. >>> Xem thêm: Backup Service – Dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây 4. Lợi ích của dịch vụ đám mây Các dịch vụ lưu trữ đám mây hiện nay đóng vai trò quan trọng đối doanh nghiệp. Tuy nhiên, rất ít doanh nghiệp khai thác triệt để lưu trữ đám mây trong xử lý công việc và dữ liệu.  4.1 Sao lưu và phục hồi dữ liệu Đây là một bước quan trọng nhằm đảm bảo nguồn dữ liệu luôn được bảo mật và có thể khôi phục lại khi cần. Sử dụng lưu trữ đám mây là cách làm hiệu quả giúp sao lưu và phục hồi dữ liệu an toàn nhất.  Thông thường, các dịch vụ lưu trữ đám mây sẽ tự động sao lưu dữ liệu cho người dùng, giúp đảm bảo rằng dữ liệu của họ luôn được an toàn. Nếu xảy ra sự cố, người dùng có thể phục hồi dữ liệu của mình từ các bản sao lưu này một cách nhanh chóng và dễ dàng.  [caption id="attachment_3337" align="aligncenter" width="800"] Lưu trữ đám mây giúp sao lưu và phục hồi dữ liệu an toàn nhất[/caption] 4.2 Kiểm thử, phát triển phần mềm Hầu hết các công ty phát triển phần mềm đều cần đến sự hỗ trợ của dịch vụ lưu trữ đám mây. Bởi quá trình kiểm thử luôn đòi hỏi một môi trường tách biệt và độc lập. Khi sử dụng đám mây cho mục đích này, người dùng có thể tạo ra một môi trường thử nghiệm và phát triển ứng dụng mà không cần phải đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và tăng tính linh hoạt cho quá trình phát triển. Người dùng có thể tăng hoặc giảm quy mô của môi trường thử nghiệm một cách dễ dàng tùy thuộc vào nhu cầu của dự án. [caption id="attachment_3338" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng lưu trữ đám mây tạo môi trường kiểm thử độc lập và tách biệt[/caption] 4.3 Di chuyển thông tin dữ liệu lên đám mây Hằng ngày, doanh nghiệp phải quản lý và sao lưu một lượng thông tin khổng lồ. Tuy nhiên, việc di chuyển thông tin lên đám mây và ngược lại thường rất mất thời gian và không có tính bảo mật. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây giúp giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết để di chuyển dữ liệu. Ngoài ra, các dịch vụ đám mây thường cung cấp công cụ, giao diện dễ sử dụng để di chuyển dữ liệu, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm, chọn lọc và di chuyển các tệp tin một cách hiệu quả. 4.4 Kho lưu trữ lượng lớn dữ liệu Doanh nghiệp ngày càng phát triển, lượng dữ liệu lưu trữ càng khổng lồ. Lúc này, vấn đề được các nhà quản trị quan tâm hàng đầu và làm sao lưu trữ và quản lý hiệu quả siêu dữ liệu này. Lưu trữ đám mây chính là hồ chứa lớn nhất, an toàn nhất giúp nhà quản trị giải quyết nhanh siêu dữ liệu này.  Bên cạnh đó, các dịch vụ lưu trữ đám mây cũng cung cấp các công cụ và nền tảng để phân tích dữ liệu, cho phép người dùng truy xuất và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến việc xử lý và phân tích dữ liệu lớn. [caption id="attachment_3339" align="aligncenter" width="800"] Đám mây lưu trữ là hồ chứa dữ liệu an toàn nhất[/caption] 5. FPT Cloud - Chuyên cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu trên đám mây Với những ưu điểm vượt trội về tính năng lưu trữ và khả năng bảo mật, dịch vụ lưu trữ đám mây FPT Cloud để lưu trữ dữ liệu. Với các ưu thế như sử dụng không giới hạn, tiết kiệm chi phí và quản lý dễ dàng, Object Storage, Cloud Sever của FPT Cloud cũng đang dần được người dùng ưa chuộng.  FPT Cloud cung cấp gói Cloud Sever với nhiều mức giá khác nhau, phù hợp với nhu cầu và quy mô nhân sự của mọi doanh nghiệp.  Hỗ trợ thanh toán linh hoạt theo tháng hoặc năm với nhiều phương thức thanh toán khác nhau.  FPT Cloud hỗ trợ doanh nghiệp đào tạo nhân sự biết, hiểu và sử dụng thành thạo các công cụ trong hệ sinh thái. [caption id="attachment_48370" align="aligncenter" width="800"] Các dịch vụ lưu trữ dữ liệu tại FPT Cloud đảm bảo chất lượng cao[/caption] Những bài viết liên quan: Dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý (Dedicated Server) chất lượng Cloud Computing là gì? Phân loại, cách thức hoạt động Trên đây là toàn bộ thông tin về dịch vụ lưu trữ đám mây lớn nhất hiện nay. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về các dịch vụ lưu trữ dữ liệu của FPT Cloud.