Blogs Tech

AI Factory: Bước đầu hiện thực hoá chủ quyền công nghệ

14:25 24/07/2024
Trong thời đại số hiện nay, nhiều quốc gia và doanh nghiệp đã và đang hướng đến việc triển khai Sovereign AI và Cloud nhằm kiểm soát dữ liệu tốt hơn và thúc đẩy đổi mới. Nhận thức được điều này, AI Factory ra đời như giải pháp công nghệ tối ưu để hiện thực hóa mục tiêu đó. 1. Giới thiệu về AI Factory 1.1. AI Factory là gì? AI Factory (Nhà máy Trí tuệ nhân tạo), hay còn gọi là trung tâm dữ liệu AI, là hệ thống siêu máy tính hoạt động trên nền tảng công nghệ chuyên biệt, cung cấp nền tảng Điện toán đám mây phục vụ nghiên cứu phát triển AI, từ đó mở ra cánh cửa cho một tương lai đầy tiềm năng. Tương tự như cách các nhà máy sản xuất ra hàng hoá vật lý, AI Factory cũng tạo ra sản phẩm, đó là trí thông minh nhân tạo. “Trí thông minh” này sau đó được ứng dụng để vận hành các mô hình AI, các tài sản (assets) khác và hệ thống CNTT, góp phần mang lại hiệu quả và lợi ích to lớn cho nhiều lĩnh vực. Điểm độc đáo của AI Factory chính là khả năng tạo ra trí thông minh. Các trung tâm xử lý lượng dữ liệu khổng lồ để tạo ra trí thông minh và cập nhật các hệ thống đang vận hành, hoặc tạo ra các sản phẩm như nội dung văn bản, hình ảnh, video và âm thanh. Không chỉ vậy, trí thông minh do AI Factory sản xuất cũng có thể được sử dụng làm mệnh lệnh để điều khiển các hệ thống bao gồm robot hoặc siêu máy tính. Theo chia sẻ của Nina Abide, Giám đốc tư vấn tại Artefact, AI Factory mang đến giải pháp tối ưu cho việc đơn giản hóa quá trình sản xuất mô hình AI thông qua các quy trình được tiêu chuẩn hóa. Nhờ vậy, Nhà máy Trí tuệ nhân tạo cho phép mở rộng quy mô hiệu quả giữa các ngành nghề. Quá trình này bao gồm các giai đoạn từ chuẩn bị dữ liệu đến triển khai mô hình, đồng thời tận dụng tối đa tính năng tự động hóa để tăng tốc độ và tối ưu hiệu quả. [caption id="attachment_50852" align="aligncenter" width="800"] Tương tự như các nhà máy sản xuất, AI Factory cũng tạo ra sản phẩm, đó là trí thông minh nhân tạo.[/caption] 1.2. AI Factory hoạt động như thế nào? AI Factory hoạt động dựa trên việc đào tạo các mô hình AI để tạo ra trí thông minh. Quá trình này diễn ra bằng cách cung cấp dữ liệu liên quan cho mô hình máy tính để nó phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán. Nếu những dự đoán đó chính xác, mô hình được coi là đã được “đào tạo” và có thể bắt đầu thực hiện các nhiệm vụ mong muốn thông qua các quá trình suy luận AI. So với các trung tâm dữ liệu truyền thống, AI Factory được thiết kế một cách chuyên biệt để xử lý lượng dữ liệu khổng lồ, đồng thời phát triển và đào tạo các hệ thống AI mới. Do đó, AI Factory được trang bị máy chủ hiệu suất cao, bộ tăng tốc phần cứng chuyên dụng, hệ thống lưu trữ lớn và cơ sở hạ tầng mạng mạnh mẽ. Để đáp ứng nhu cầu xử lý phức tạp, AI Factory còn sở hữu phần cứng chuyên biệt, bao gồm chip AI được thiết kế riêng và bộ xử lý đồ họa (GPU). 2. Tại sao AI Factory lại cần thiết? 2.1. Nhu cầu về các mô hình AI phức tạp Ngành công nghiệp Trí tuệ nhân tạo (AI) đang bùng nổ với tốc độ phi thường, minh chứng là sự phổ biến rộng rãi của các công cụ AI như ChatGPT, Google Gemini, Microsoft Copilot,... Theo Statista, thị trường Trí tuệ nhân tạo (AI) đã đạt giá trị 184 tỷ USD vào năm 2024, tăng đáng kể gần 50 tỷ USD so với năm 2023. Dự kiến, sự tăng trưởng mạnh mẽ này sẽ tiếp tục, đưa thị trường vượt qua mốc 826 tỷ USD vào năm 2030. Cũng theo dự báo, thị trường GenAI cũng có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, dự kiến đạt giá trị 356,10 tỷ USD vào năm 2030. Sự phát triển vượt bậc này dẫn đến nhu cầu cấp thiết về các mô hình AI mạnh mẽ hơn, đòi hỏi GPU hiệu năng lớn, có khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ và thực hiện các phép tính phức tạp. Việc đào tạo và vận hành các mô hình AI này yêu cầu sức mạnh tính toán khổng lồ, vượt xa khả năng của các máy tính truyền thống. Do đó, AI Factory ra đời như một giải pháp thiết yếu để đáp ứng nhu cầu này, sử dụng khả năng cung cấp cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, giúp giải quyết bài toán GPU và những yêu cầu khác về kĩ thuật trong kỷ nguyên AI mới. [caption id="attachment_50830" align="aligncenter" width="800"] Tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường Gen AI.[/caption] 2.2. Nhu cầu phát triển Sovereign AI và Cloud của mỗi quốc gia Sovereign AI và Cloud đang nổi lên như những xu hướng chủ đạo trong cuộc cách mạng công nghiệp mới, mang đến giải pháp cho bài toán kiểm soát dữ liệu và thúc đẩy đổi mới cho các quốc gia và doanh nghiệp. Trong đó, Sovereign AI tập trung vào việc xây dựng hệ sinh thái AI nội địa, nơi các quốc gia có thể tự chủ phát triển, triển khai và ứng dụng AI mà không phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài. Nó tạo cơ hội cho các quốc gia trau dồi năng lực AI, khai thác tối đa tiềm năng nội lực để thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng bền vững. Đối với Sovereign Cloud, đây là một loại hình điện toán đám mây giúp các tổ chức tuân thủ luật pháp của các khu vực và quốc gia cụ thể. Nó giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng của mình, đồng thời tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương. AI Factory là giải pháp công nghệ tối ưu, đại diện cho một bước tiến đột phá trên hành trình chinh phục Sovereign AI & Cloud. Nó mang đến nền tảng điện toán đám mây mạnh mẽ, chuyên biệt, cung cấp mọi “nguyên liệu” cần thiết để các doanh nghiệp thỏa sức sáng tạo và ứng dụng AI hiệu quả. Với AI Factory, các doanh nghiệp và quốc gia có thể tiến gần hơn đến quyền tự chủ công nghệ. 3. Xu hướng phát triển AI Factory 3.1. Xu hướng phát triển AI Factory trên thế giới Cụm từ “AI Factory” tưởng chừng như mới mẻ nhưng đã được sử dụng bởi giới công nghệ trong vài năm qua. Tuy nhiên, phải đến năm 2024, nó mới nhận được nhiều sự chú ý khi Jensen Huang, nhà sáng lập kiêm CEO của Nvidia, đưa ra tuyên bố tại hội nghị Computex. Ông khẳng định nhiều công ty sẽ sử dụng mạng lưới và cơ sở hạ tầng do NVIDIA cung cấp để xây dựng các nhà máy AI và trung tâm dữ liệu, mở ra cánh cửa cho những đột phá trong lĩnh vực AI tạo sinh (Generative AI). Trong bài phát biểu của mình, ông Huang đã khẳng định rằng AI Factory là khởi đầu của cuộc cách mạng công nghiệp mới: "Cuộc cách mạng công nghiệp tiếp theo đã bắt đầu. Các doanh nghiệp và quốc gia đang hợp tác với NVIDIA để chuyển đổi các trung tâm dữ liệu truyền thống trị giá hàng nghìn tỷ USD sang nền tảng điện toán tăng tốc. Từ đó, một loại hình trung tâm dữ liệu mới ra đời - AI Factory - với mục đích sản xuất một loại hàng hóa hoàn toàn mới, đó là trí tuệ nhân tạo." Có thể thấy, AI Factory đang là một trong những từ khoá công nghệ được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay, và NVIDA là cái tên được gắn liền với từ khoá này. Không chỉ đi đầu trong phát triển AI Factory, NVIDIA còn truyền cảm hứng, hợp tác, giúp đỡ các quốc gia và doanh nghiệp trong việc xây dựng AI Factory trên toàn cầu, trong đó bao gồm nhiều quốc gia phát triển như Pháp, Ấn Độ, Ý, Nhật Bản, Singapore và Thụy Sĩ. 3.2. Xu hướng phát triển AI Factory tại Việt Nam Tại Việt Nam, Chính phủ cũng đã và đang chú trọng đầu tư vào sự phát triển của AI. Điều này thể hiện ở Quyết định số 127/QĐ-TTg của Chính phủ, ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030. Về phía các doanh nghiệp công nghệ, FPT đã khẳng định vị trí tiên phong của mình khi nắm bắt cơ hội này để phát triển trong cuộc cách mạng công nghệ mới. Vào tháng 4/2024, FPT hợp tác với NVIDIA thành lập AI Factory tại Việt Nam, cung cấp nền tảng Điện toán đám mây phục vụ nghiên cứu phát triển AI và có chủ quyền tại Việt Nam. Theo đó, AI Factory cung cấp dịch vụ đám mây GPU giúp khách hàng doanh nghiệp của FPT trên toàn cầu tiếp cận với nguồn lực cốt lõi nhất để nâng cao năng lực nghiên cứu, đẩy nhanh tốc độ ứng dụng AI, đặc biệt là AI tạo sinh (Generative AI), đạt được những đột phá trong nâng cao năng suất, trải nghiệm khách hàng. Đồng thời giúp FPT tăng tốc xây dựng, phát triển các nền tảng, ứng dụng AI có giá trị cao hơn cho khách hàng mọi ngành nghề. Đặc biệt, với khung công nghệ phát triển NVIDIA AI Enterprise và chip đồ họa GPU H100 Tensor Core, AI Factory của FPT có cơ sở công nghệ mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cao của các doanh nghiệp trong việc ứng dụng AI vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. Sự thành lập của AI Factory tại Việt Nam không chỉ đánh dấu bước tiến quan trọng trong hành trình phát triển của FPT mà còn thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc khẳng định chủ quyền công nghệ. [caption id="attachment_50831" align="aligncenter" width="800"] Tháng 4/2024, FPT hợp tác với NVIDIA thành lập AI Factory, phát triển AI có chủ quyền tại Việt Nam.[/caption] Có thể nói, AI Factory là bước đầu để hiện thực hoá chủ quyền công nghệ, mở ra cánh cửa cho tương lai số an toàn và tự chủ. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của cuộc cách mạng công nghiệp mới, AI Factory là cơ hội để các doanh nghiệp khẳng định vị thế và gia tăng năng lực cạnh tranh của mình.

SSH là gì? Kiến thức về giao thức SSH từ A đến Z

13:42 20/07/2024
SSH là gì? Hiện nay, SSH thường đi kèm với bản phân phối của Linux, OpenBSD, Sun Solaris,.. Giao thức này vai trò quan trọng trong quá trình quản lý, điều chỉnh máy chủ từ xa qua môi trường internet. Vậy chính xác SSH là gì? Giao thức SSH có cách thức hoạt động ra sao? >>> Xem thêm: Backup Service – Dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây 1. Thông tin về SSH Muốn hiểu rõ SSH là gì ngoài nắm rõ định nghĩa cơ bản, bạn còn phải tìm hiểu cơ chế hoạt động của giao thức này.  1.1 SHH là gì? SSH viết đầy đủ là Secure Shell, đây là một giao thức hỗ trợ các nhà quản trị mạng truy cập vào máy chủ từ xa thông qua mạng internet không bảo mật. Ngoài ra, SSH còn cung cấp các bộ tiện ích phục vụ phát triển chính giao thức SSH. SSH tạo ra cơ chế xác thực qua mật khẩu mạnh, hình thành mối liên kết giao tiếp dữ liệu mã hóa ra giữa hai máy qua môi trường internet. Ngày nay giao thức SSH được giấy quản trị mạng sử dụng phổ biến trong quá trình quản lý, điều chỉnh ứng dụng từ xa. Nó cho phép vị tự đăng nhập vào mạng máy tính và thực hiện một số tác vụ cơ bản như dịch chuyển file. [caption id="attachment_19130" align="aligncenter" width="771"] SSH là gì?[/caption] 1.2 Cơ chế hoạt động  Bạn sẽ chưa thể hiểu rõ SSH là gì nếu chưa nắm rõ cơ chế hoạt động của giao thức này. SSH gồm cả giao thức mạng và bộ tiện ích cơ bản để triển khai chính giao thức đó. Cụ thể, SSH ứng dụng ảnh mô hình client-server, kết nối với vùng hiển thị Session và vùng Session chạy. [caption id="attachment_19134" align="aligncenter" width="771"] Mô tả cơ chế hoạt động của SSH[/caption] Khi triển khai SSH hệ thống sẽ hỗ trợ cả giao thức ứng dụng, sử dụng cho trình giả lập Terminal hoặc truyền file. Trong thực tế, người ta còn sử dụng SSH để phát triển tunnel bảo mật cho các giao thức ứng dụng.  Mục đích SSH được tạo ra là để thay thế cho trình giả lập Terminal, cơ chế đăng nhập không an toàn (Telnet, Rlogin). Giao thức SSH hỗ trợ tính năng đăng nhập, khởi chạy Terminal Session thông qua hệ thống điều khiển từ xa. Chức năng cơ bản nhất của giao thức SSH là liên kết với một host từ xa, ứng với một phiên Terminal bằng dòng lệnh "ssh server.example.org". Dòng lệnh này có thể liên kết Client với một máy chủ server.example.com thông qua ID người dùng UserName. Trường hợp đó là lần kết nối đầu tiên giữa của Server và Host, người dùng phải được thông báo mã khóa của Host. Đồng thời, nhắc nhở qua dòng lệnh dưới đây. [caption id="attachment_19138" align="aligncenter" width="771"] Dòng lệnh nhắc nhở[/caption] Nếu như lựa chọn đồng ý Yes, phiên để tiếp diễn và lưu lại Host Key trong file known_hosts. Đây là file ẩn, lưu trữ mặc định. Khi Client liên kết trực tiếp với Server trong lần tiếp theo, Host Key lập tức tiến hành xác thực và kết nối. 1.3 Chức năng chính Giao thức đảm nhiệm khá nhiều chức năng trong hệ thống điều khiển, liên kết máy chủ. Các chức năng cơ bản phải kể đến như: Hỗ trợ truy cập từ xa vào những hệ thống, thiết bị ứng dụng giao thức SSH. Cho phép dịch chuyển file an toàn. Thực thi lệnh bảo mật, an toàn trên hệ thống điều khiển từ xa. Quản lý an toàn và hiệu quả thành phần hạ tầng mạng. SSH có thể kết hợp với Terminal Session thay thế cho những chương trình Telnet có tính bảo mật thấp. >>> Xem thêm: 2FA là gì? Hướng dẫn cài đặt và kích hoạt bảo mật 2FA 2. Kỹ thuật mã hóa trong SSH Ưu điểm lớn nhất của SSH nằm ở khả năng mã hóa, truyền tải dữ liệu an toàn giữa thành phần Host và Client. Trong đó, Host chính là máy chủ từ xa cần liên kết với máy tính Client. Kỹ thuật mã hóa thông qua SSH có thể triển khai theo 3 phương thức khác nhau. 2.1 Mã hóa Symmetric Encryption Symmetric Encryption chính là một phương thức mã hóa ứng dụng Secret Key theo hai chiều, giải mã tin cho Host và Client. Như vậy, bất kỳ ai sở hữu mã khóa đều có khả năng giải mã tin nhắn trong quá trình truyền tin. [caption id="attachment_19144" align="aligncenter" width="771"] Mô tả quá trình mã hóa theo phương thức Symmetric Encryption[/caption] Symmetric Key được ứng dụng để mã hóa hoàn toàn phiên giao dịch diễn ra trong giao thức SSH. Trong đó, Host và Client có nhiệm vụ tạo Key bí mật, tuyệt đối không để lộ cho bên thứ ba. Chính bởi Key không truyền tải giữa Client và Host nên thuật toán rất bảo mật. Cả hai máy tính có thể chia sẻ thông tin chung, ứng dụng chúng xác định mã Key bí mật. Bất kỳ máy tính khác có thể nắm bắt thông tin hay không, chúng cũng không dò được mã khóa bí mật. Tuy nhiên cũng cần lưu ý rằng, Secret Token chỉ có thời hạn sử dụng trong một phiên SSH, nó hình thành từ chứng thực Client. Khi tạo mới Key, toàn bộ Packets giữa hai máy cần trải qua mã hóa bởi Private Key. Quá trình này gồm cả bước cung cấp mật khẩu bởi người dùng. 2.2 Mã hóa Asymmetric Encryption Khác với Symmetric Encryption, phương thức Asymmetric Encryption lại dùng 2 khóa riêng biệt để phục vụ mã hóa và giải mã. Bao gồm khóa công khai Public Key và khóa riêng tư Private Key, hình thành cặp khóa Public-private key pair. [caption id="attachment_19148" align="aligncenter" width="771"] Mô tả cách thức mã hóa theo phương thức Asymmetric Encryption[/caption] Khóa Public Key công khai trên tất cả các thành phần liên quan. Tuy nhiên, nó cũng liên hệ trực tiếp với khóa riêng tư Private Key. Chính sự phụ thuộc này nên Public Key gần như không thể tự mã hóa thư, giải mã bất cứ thứ gì đã mã hóa bởi Private Key. Trong khi đó Private Key lại luôn tuyệt mật, không chia sẻ với bất kỳ bên thứ ba nào. Khóa riêng tư có khả năng giải mã thư. Vậy nên khi bên nào giải thành công thư gửi đến Public Key có nghĩa bên thứ đó đang sở hữu Private Key. Vậy nhưng cũng cần lưu ý rằng Asymmetric Encryption không thể mã hóa tất cả SSH. Nó chỉ có thể sử dụng khi trao đổi thuật toán khóa. Trước thời điểm bắt đầu một phiên, phía 2 đầu trao đổi cần đồng ý khởi tạo cặp khóa Public - Private trong ngắn hạn. Đồng thời, chia sẻ Private Key để tạo ra một Secret Key chung. Mỗi khi liên kết Symmetric chính thức thiết lập an toàn, máy chủ Server cũng đồng thời sử dụng Public Key của Client. Từ đó khởi tạo, thay đổi và truyền đến Client phục vụ quá trình chứng thực. Trường hợp Client giải thành công tin nhắn có nghĩa nó đang giữ Private Key. Phiên giao dịch SSH cũng đồng thời bắt đầu. 2.3 Mã hóa Hashing Hashing một chiều là phương thức mã hóa ứng dụng phổ biến trong Secure Shell Connection. Khác với Symmetric Encryption và Asymmetric Encryption, Hashing không sử dụng vào mục đích giải mã. Chúng hình thành sau mỗi lần nhập liệu, không thể khai thác. Như vậy, Hashing sẽ không thể quay lại để giải mã. [caption id="attachment_19152" align="aligncenter" width="771"] Hashing - phương thức mã hóa ứng dụng phổ biến trong Secure Shell Connection[/caption] Thông thường, để tạo ra một mật mã Hash rất đơn giản qua một lần Input. Thế nhưng chúng ta lại không thể tạo ra Input thông qua chính lần Hash đó. Nói cách khác, Client đang giữ Input đó. Điều này có nghĩa chỉ Client có thể tạo một crypto-graphic hash để tiến hành xác định hai bên nhập Input. Giao thức SSH cần đến Hash để kiểm tra tính xác thực của tin nhắn. Quy trình xác thực này đảm bảo rằng lệnh không thể giả danh bởi bất cứ phương thức nào. 3. Cách thức xử lý các dạng mã hóa trong giao thức SSH Trong phần tiếp theo của chuyên mục giải đáp SSH là gì, FPT Cloud sẽ giúp bạn giải thích sâu hơn về cách thức xử lý các dạng mã hóa. Như đã đề cập, SSH hoạt động theo mô hình Client - Server để chứng thực hai máy từ xa. 3.1 Giai đoạn Session Encryption Negotiation Để liên kết Client với Server thông qua TCP, Server cần xuất trình Encrytpion Protocal và các phiên bản hỗ trợ. Trường hợp Client có Protocol tương thích, phiên bản cũng phải đúng như vậy. Khi đó một thỏa thuận cũng đồng thời được khởi tạo, tiếp nhận Protocol. Mỗi Server còn sử dụng Symmetric Public Key để xác thực. [caption id="attachment_19156" align="aligncenter" width="771"] Giai đoạn Session Encryption Negotiation[/caption] Nếu đã thiết lập thành công, cả hai phía cần sử dụng thuật toán chung Diffie-Hellman Key Exchange Algorithm. Thanh toán này có nhiệm vụ tạo Symmetrical Key, đồng bộ quá trình liên lạc sau này. Dưới đây là phần tóm tắt cách thức hoạt động của thuật toán: Client và Server phải đồng ý với nguyên tắc sử dụng seed value.  Cả hai phía ra cần thiết được lưu ý thách thức mã hóa triển khai bởi seed value thông qua thuật đặc biệt. Đó là cơ chế tạo mã hóa, tác động lớn đến seed value. Cả hai bên tạo ra Private Key. Private Key này chung thuật toán với mã hóa AES ứng dụng để tạo ra Public Key, phân phối đến máy còn lại. Cả hai bên có quyền sử dụng Private Key. Trong khi đó, Public Key của máy còn lại sẽ kết hợp với Public Key để tạo ra một Key chung. Khi cả hai đều có sẵn Shared Key, quá trình mã hóa Symmetric cho phiên SSH chính thức được khởi động. 3.2 Giai đoạn chứng thực người dùng  Đây là bước cuối cùng để người dùng có thể truy cập vào server, thực hiện xác nhận thông tin trên chính hệ thống đăng nhập. Người dùng trước tiên cần nhập tên đăng nhập, sau đó là mật khẩu. Thông tin người dùng cung cấp tiếp tục được truyền đến một hệ thống bảo mật Symmetric, không cho bất kỳ bên thứ ba nào thu thập. Mật khẩu mặc dù đã trải qua mạng mã hóa nhưng nếu người dùng không cẩn thận vẫn có thể bị lộ. Khi một bên nào đó thu thập thành công mật khẩu, tài khoản của người dùng dễ bị chiếm đoạt. Theo nhiều chuyên gia bảo mật, người dùng nên sử dụng SSH Key Pair, bộ khóa Asymmetric có chức năng xác thực thành viên không yêu cầu nhập mật khẩu. >>> Xem thêm: Mã hóa là gì? Vai trò và các loại mã hóa phổ biến nhất 4. Cách sử dụng SSH để kết nối với Server Linux  Trong quá trình tìm hiểu khái niệm SSH là gì, bạn nên tham khảo thêm cách thức sử dụng SSH để liên kết với Server SSH. 4.1 Thiết lập Server Linux chấp nhận liên kết Trước tiên để Server Linux kết nối với SSH, bạn phải thực hiện bước thiết lập trên server. Tùy theo phần cứng và phiên bản Linux, bạn có thể tùy chỉnh cài đặt. [caption id="attachment_19160" align="aligncenter" width="771"] Thiết lập Server Linux chấp nhận liên kết[/caption] Trong phần tổng hợp này, FPT Cloud sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng công cụ OpenSSH để cài đặt đăng nhập từ xa với giao thức SSH. Khi Download thành công công cụ về thiết bị, hãy tạo một Terminal bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + T và nhập dòng lệnh "sudo apt-get update", Trước khi bắt tay vào khâu cài đặt OpenSSH, bạn cần kiểm tra chương trình nâng cấp. Cụ thể hãy nhập dòng lệnh "sudo apt-get upgrade" trong Terminal. Nếu cập nhật nâng cấp đã xong xuôi, bạn cần tiếp tục nhập dòng lệnh "sudo apt-get install openssh-server". 4.2 Định hình cấu hình cài đặt SSH cho Server  Sau bước thiết lập chấp nhận liên kết, bọn nên bắt tay vào khâu chỉnh sửa cấu hình cơ bản. Cụ thể hãy mở một Terminal, mở file cấu hình SSH và nhập dòng lệnh "sudo nano /etc/ssh/sshd_config". Theo cài đặt mặc định, SSH Server của người dùng thường hoạt động tại cổng số 22. Bên cạnh đó bạn có thể tăng cường bảo mật thông qua phương thức thiết lập mật khẩu phức tạp. Trong Port, bạn cần tìm đến dòng MaxAuthTries. Sau đó nhập bất kỳ tự nào tại đây. Nếu muốn đăng nhập nhiều nhất 4 lần, bạn chỉ cần nhập dòng lệnh "MaxAuthTries 4". Sau khi cài đặt xong công cụ OpenSSH, giao thức SSH Server sẽ bắt đầu khởi chạy. Còn nếu muốn kiểm tra giao thức đã chạy hay chưa, bạn cần nhập lệnh "sudo service ssh status". Trường hợp không muốn chạy SSH, bạn nhập ngay lệnh "sudo service ssh stop". 5. So sánh giao thức SSH, SSL/TLS và Telnet  Bạn sẽ chưa thực sự hiểu tường tận SSH là gì nếu chưa phân biệt điểm khác biệt của giao thức này với SSL/TLS và Telnet. 5.1 SSH và SSL/TLS Cả SSH và SSL/TLS đều là giao thức ứng dụng để xác thực giữa các bên. Chúng đảm bảo an toàn trong quá trình chuyển tiếp dữ liệu. Tuy vậy, SSL/TLS thường kém bảo mật hơn so với SSH. Nếu so sánh với giao thức SSL/TLS, SSH có thể xem như phiên bản rút gọn. Thế nhưng, SSH lại sở hữu khả năng liên kết trạm máy và máy khách vô cùng hiệu quả.  5.2 SSH và Telnet  Telnet được biết đến như một trong những giao thức internet ra đời sớm nhất. Giao thức này có khả năng khởi tạo và duy trì trình giả lập Terminal thông qua một Host từ xa. Cả SSH và Telnet đều sở hữu một số điểm tương đồng về tính năng nhất định. Tuy nhiên điểm khác biệt lớn nhất của 2 giao thức này chính là cơ chế bảo mật. Theo đó, SSH luôn dùng Public Key khi cần xác thực Terminal Session, mã hóa lệnh đầu ra của từng phiên. Còn với Telnet, giao thức này chủ yếu ứng dụng trong trình giả lập Terminal. Để hiểu rõ hơn sự khác biệt của hệ điều hành, bạn hãy theo dõi bảng so sánh tổng hợp sau: Tiêu chí so sánh Giao thức SSH Giao thức Telnet  Vị trí Port chạy  Port 22 Port 23 Tính an toàn  Rất an toàn  Kém an toàn  Cơ chế mã hóa  Bằng Public Key  Truyền văn bản đơn thuần  Hệ thống phù hợp  Public Network  Private Network  Hệ điều hành tương thích  Tất cả hệ điều hành  Linux và Windows  6. SSH nên sử dụng khi nào? Trong mô hình TCP / IP, giao thức SSH sẽ hoạt động tại tầng thứ 4. Đối tượng nhiệm vụ tương tác duy trì kết nối giữa máy chủ và máy khách. Thông qua cơ chế mã hóa chuyên biệt, giao thức này có thể đảm bảo dữ liệu truyền đi an toàn. So với Telnet, Rlogin đã khắc phục yếu điểm tốt về mặt bảo mật. Sử dụng trong mọi datacenter Giao thức SSH có mặt trong hầu hết datacenter và luôn đi kèm phần lớn Server Unix, Mac và Linux. Kết nối SSH hiệu ứng dụng phổ biến để xây dựng giao thức bảo mật cho hệ thống mấy cục bộ, Host từ xa. Chẳng hạn như ứng dụng xây dựng quyền truy cập an toàn từ xa vào hệ thống tài nguyên, cập nhật phần mềm,.. Ngoài chức năng tạo đường dẫn an toàn cho máy cục bộ và Host từ xa, SSH cũng hỗ trợ quản lý Router, phần cứng máy chủ, một số nền tảng ảo hóa. Kết nối hệ thống server SSH có phải là kết nối hệ thống server. Từ đó thực hiện các thay đổi, nâng cấp thông qua công cụ hoặc Terminal. SSH Key thử sử dụng để truy cập tập vào server trong cách tự động, ứng dụng chủ yếu trong Script, backup, công cụ quản lý cấu hình. Ứng dụng cho hệ thống đăng nhập một lần Giao thức SSH hỗ trợ hoàn hảo để ứng dụng vào hệ thống đăng nhập một lần SSO. Theo đó, người dùng sẽ đăng nhập nhanh chóng, di chuyển qua lại giữa tài khoản mà không cần tốn thời gian nhập mật khẩu. Mã hóa dữ liệu Không chỉ hỗ trợ xác thực kết nối mã hóa mà SSH traffic còn tham gia trực tiếp vào quá trình lão hóa. Khi người dùng chuyển file, duyệt web, nhập lệnh hay những tác vụ khác đều diễn ra an toàn. Xác thực thông tin SSH kết hợp với ID người dùng và mật khẩu khi xác thực thông tin. Tuy vậy hiện nay, giao thức này chủ yếu hỗ trợ xác thực giữa hệ thống Host với nhau. Như vậy người dùng cá nhân vẫn phải sử dụng ID user và mật khẩu khi cần kết nối với Host từ xa. Quá trình kết nối để thực hiện thông qua việc tạo một Public Key Pair ứng với từng Host. Trong đó, mỗi Session lại yêu cầu hai Public Key Pair. Một Key phục vụ xác thực máy cục bộ từ xa, Key còn lại làm nhiệm vụ xác thực máy cục bộ trực tiếp. Những bài viết liên quan: Proxy là gì? Hướng dẫn kết nối và sử dụng Proxy chi tiết XSS là gì? Tầm nguy hiểm và cách khắc phục lỗ hổng XSS Mong rằng bài viết này của FPT Cloud sẽ giúp bạn hiểu rõ về SHH là gì? Vì đây là giao thức sẽ hỗ trợ đắc lực cho quá trình điều khiển, quản lý hệ thống máy chủ từ xa.

OS là gì? Tìm hiểu về hệ điều hành (Operating System) từ A-Z

10:45 20/07/2024
OS là gì? Hệ điều hành (OS) là một phần mềm quan trọng không thể thiếu trong mọi hệ thống máy tính và thiết bị di động. Với vai trò quản lý tài nguyên và cung cấp nền tảng cho các ứng dụng chạy trên thiết bị, hệ điều hành đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự ổn định và hiệu suất của hệ thống. Để hiểu rõ hơn FPT Cloud giúp bạn khám phá chi tiết về hệ điều hành trong thế giới công nghệ hiện đại này nhé. >>> Xem thêm: Top 16 dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây tốt phổ biến nhất 2024 1. OS là gì? OS là tên viết tắt của Operating System, đây là một chương trình quản lý tất cả những yếu tố như phần cứng và phần mềm của máy tính. Trong đó: Phần cứng gồm có: CPU, RAM, ROM, thiết bị nhập (chuột, bàn phím,...) cùng với các thiết bị xuất (loa, máy in,...) Phần mềm gồm có các chương trình hoặc các ứng dụng có trong máy tính và cả các trình duyệt web.  [caption id="attachment_15872" align="aligncenter" width="800"] Khái niệm hệ điều hành OS là gì?[/caption] 2. Thành phần chính của Operating System Hệ điều hành OS gồm có rất nhiều tính năng lẫn thành phần. Những tính năng nào được xem là một phần của hệ điều hành thì sẽ có sự khác nhau. Tuy nhiên, đối với OS, hiện có ba thành phần dễ xác định như sau: Kernel: Cung cấp những điều khiển dừng lại ở mức cơ bản đối với các thiết bị phần cứng của máy tính. Vai trò chính của chúng bao gồm: Đọc và ghi dữ liệu vào bộ nhớ, tiến hành xử lý những lệnh thực hiện và xác định cách mà dữ liệu được nhận cũng như được gửi bởi các thiết bị khác. Ngoài ra, chúng cũng xác định được cách diễn giải những dữ liệu nhận được từ mạng.  API - giao diện lập trình ứng dụng: API sẽ cho phép những nhà phát triển ứng dụng có thể viết các mã module.  Giao diện người dùng: User Interface sẽ cho phép hệ thống tương tác với người sử dụng thông qua những graphical icons và 1 desktop hoặc có thể thông qua một command line.    [caption id="attachment_15882" align="aligncenter" width="800"] Những thành phần chính của OS[/caption] 3. Hệ điều hành (OS) có những loại nào? Hiện nay, các loại của hệ điều hành Operating System là gì? Đây là một kiến thức cực kỳ quan trọng mà bạn cần phải nắm khi tìm hiểu về OS. Cụ thể, hệ điều hành OS đang được chia thành các loại như sau: Multi -user (Nhiều người dùng): Hệ thống cho phép nhiều người dùng có thể chạy các chương trình trong cùng một thời điểm. Một số hệ điều hành lớn hơn sẽ cho phép số lượng người dùng lên đến hàng trăm và thậm chí là hàng ngàn người cùng dùng đồng thời.  Multitasking (Đa nhiệm): Sẽ cho phép nhiều chương trình có thể chạy đồng thời một lúc. Multithreading (Đa luồng): Hệ thống cho phép những phần khác nhau của một chương trình có thể chạy cùng lúc.  Real time (Thời gian thực): Hệ thống sẽ phản hồi ngay lập tức.    [caption id="attachment_15890" align="aligncenter" width="800"] Phân loại hệ điều hành OS[/caption] >>> Xem thêm: Assembly là gì? Tìm hiểu về ngôn ngữ Assembly từ A – Z 4. Chức năng chính của hệ điều hành (OS) Bên cạnh việc tìm hiểu OS là gì thì chức năng của OS cũng là một nội dung cần được nắm rõ. Cụ thể, hệ điều hành Operating System có khá nhiều các chức năng khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản thì hệ điều hành này gồm có hai chức năng chính như sau: 4.1 Quản lý chia sẻ tài nguyên Trên một hệ thống máy tính sẽ sở hữu rất nhiều tài nguyên như CPU, bộ nhớ, các thiết bị ngoại vi,... khá giới hạn. Tuy nhiên, ở trong hệ thống đa nhiệm có nhiều yêu cầu về việc cung cấp tài nguyên từ nhiều chương trình. Chính vì vậy, hệ điều hành cần phải phân phối một cách nhanh chóng các tài nguyên hiện đang có sẵn.  4.2 Kiểm soát chương trình Hệ điều hành OS sẽ giúp kiểm soát những chương trình hiện đang chạy ở trên hệ thống. Mục đích chính là để tránh xảy ra các lỗi cũng như trường hợp mà người dùng sử dụng không đúng cách.  Một số chức năng khác có thể kể đến như: Process Management - Quản lý quá trình Memory Management - Quản lý bộ nhớ Storage Management - Quản lý ổ cứng USB, HDD - Quản lý bộ nhớ ngoài Quản lý hệ thống lưu trữ Giúp người sử dụng có thể tiếp cận một cách nhanh chóng và tiện lợi.    [caption id="attachment_15898" align="aligncenter" width="800"] Các chức năng chính của OS[/caption] >>> Xem thêm: Firebase là gì? Ưu nhược điểm & Các dịch vụ của Firebase 5. Mục tiêu nhiệm vụ của Operating System Mục tiêu nhiệm vụ của một hệ điều hành là đảm bảo sự hoạt động mượt mà và hiệu quả của toàn bộ hệ thống máy tính, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng các tài nguyên phần cứng và phần mềm. Cụ thể: Hệ điều thành sẽ thực hiện những thao tác cơ bản ví dụ: đọc, viết, quản lý kho dũ liệu cùng hệ thống các tập tin.  Hỗ trợ điều khiển cũng như quản lý phần cứng đạt hiệu quả tốt nhất.  Cung cấp những hệ thống lệnh cơ bản nhằm mục đích điều hành máy.  Cung ứng hệ giao diện cơ bản để hỗ trợ cho các ứng dụng và phần mềm.  Giúp cho hệ thống máy tính thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng và sử dụng được hiệu quả hơn.  Ẩn những chi tiết tài nguyên trong phần cứng từ người sử dụng. Mang đến cho người dùng một hệ thống giao diện dễ sử dụng hơn ở trên hệ thống máy tính.  Hoạt động tương tự một trung gian ở giữa phần cứng với người sử dụng. Từ đó, giúp cho người dùng có thể truy cập cũng như sử dụng các tài nguyên khác một cách dễ dàng hơn.  Hỗ trợ quản lý các tài nguyên của hệ thống máy tính.  Theo dõi những người đang sử dụng tài nguyên và cấp yêu cầu, dàn xếp những yêu cầu xung đột từ những chương trình cùng người dùng khác nhau.  Cung cấp các tài nguyên và chia sẻ một cách hiệu quả, công bằng giữa người sử dụng và chương trình.  6. Hệ điều hành máy tính để bàn phổ biến nhất Hiện tại, có 4 hệ điều hành phổ biến nhất dành cho cá nhân, doanh nghiệp, trong đó bao gồm Mac, Linux, Windows và cả Android.  [caption id="attachment_15902" align="aligncenter" width="800"] Các hệ điều hành phổ biến nhất hiện nay[/caption] 6.1 Hệ điều hành Windows Đây là hệ điều hành được phát hành đầu tiên trong năm 1980 bơi công ty Microsoft. Trải qua khá nhiều phiên bản, hiện nay công ty cho ra mắt hệ điều hành Windows 10 (được cho ra mắt chính thức vào năm 2015) và được cài sặc ở trên các máy tính. Hệ điều hành này đang được sử dụng cực kỳ phổ biến trên thế giới.  Ưu điểm: Phổ biến, rất dễ dùng, có tính ổn định cao và hội tụ đầy đủ tính năng để hỗ trợ cho công việc lẫn giải trí.  Nhược điểm: Bạn cần phải trả tiền mua bản quyền để có thể sử dụng.  6.2 Hệ điều hành Mac OS Tiền thân của hệ điều hành Mac OS là OS X được hãng Apple phát hành. Tất cả các thiết bị máy tính được nhà Apple sản xuất đều được cài sẵn.  Ưu điểm: Giao diện bắt mắt và được cài sẵn trên tất cả các thiết bị máy tính của nhà Apple và không tốn chi phí.  Nhược điểm: Số người dùng macOS khá ít nên một số phần mềm còn chưa được phát hành để phục vụ cho hệ điều hành này.  6.3 Hệ điều hành Linux Một hệ điều hành mở mà bạn có thể sửa đổi hoặc thao tác bất cứ điều gì ở trên hệ điều hành Linux. Đây là một hệ điều hành được cung cấp miễn phí và không cần phải mua bản quyền.  Ưu điểm: Hệ điều hành miễn phí và có thể thay đổi hoặc phân phối chúng.  Nhược điểm: Có ít người dùng, giao diện còn khá cổ điển và tính bảo mật không được cao. 6.4 Hệ điều hành Android Được phát triển bởi công ty Android Inc và đã được công ty Google mua lại vào năm 2005. Đây là một hệ điều hành ở trên di động và được sử dụng cực kỳ phổ biến trên thế giới. Theo thống kê vào năm 2017, tỷ lệ sử dụng Android chiếm đến 87,7% thị phần.  Ưu điểm: Là một hệ điều hành mở với một kho ứng dụng khổng lồ. Hệ điều hành có khả năng tùy biến cao và dễ dàng đặt lại nếu quên mật khẩu.  Nhược điểm: Độ bảo mật tương đối cao nhưng vẫn thua iOS.  6.5 Hệ điều hành IOS Là một hệ điều hành được dùng ở trên điện thoại nhà Apple và chính thức ra mắt vào năm 2007. Hệ điều hành này được tạo ra và trở thành một cuộc cách mạng công nghệ phần mềm. iOS cũng được đánh giá cao về tính năng lẫn sự ổn định.  Ưu điểm: Bảo mật cao và khả năng tối ưu các phần mềm khá tốt. Hiệu năng hệ điều hành ổn định mà không cần quá nhiều yêu cầu về cấu hình.  Nhược điểm: Chỉ sử dụng cho các dòng điện thoại do Apple sản xuất và không thể cài đặt ở trên các dòng điện thoại khác. Kho ứng dụng tương đối ít. Những bài viết liên quan: ASP.NET là gì? Tìm hiểu về ngôn ngữ ASP.NET từ A – Z Apache là gì? Hướng dẫn cách cài đặt Apache chi tiết từ a-z Trên đây là toàn bộ thông tin về OS là gì mà FPT Cloud chia sẻ. Việc hiểu rõ về các hệ điều hành sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách thông minh hơn. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ có ích cho bạn. 

Wifi không có Internet – Nguyên nhân & 7 cách khắc phục

16:42 17/07/2024
Wifi không có internet là tình trạng rất nhiều người gặp phải. Theo đó lỗi kết nối này là vì điểm truy cập mạng có tốc độ không ổn định, mật khẩu wifi không đúng, có vấn đề về sóng hoặc lỗi xung đột hệ thống,... Vậy cách khắc phục tình trạng lỗi wifi không có internet là như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết sau để xử lý vấn đề này nhanh chóng. >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 1. Dấu hiệu thiết bị có bắt wifi nhưng không vào được internet Wifi đã kết nối không có internet là tình trạng chung mà nhiều người đã từng gặp phải. Theo đó dấu hiệu thiết bị có bắt wifi nhưng không vào được internet là thiết bị di động của bạn vẫn hiển thị biểu tượng wifi tuy nhiên những ứng dụng không thể nào truy cập được vào internet.  [caption id="attachment_21912" align="aligncenter" width="800"] Dấu hiệu thiết bị có bắt wifi nhưng không vào được internet[/caption] Bạn sử dụng messenger để gửi tin nhắn nhưng không thể nào gửi đây hoặc truy cập vào YouTube cũng không thể nào xem những video hay vào Safari để truy cập những trang Website cũng sẽ không được. Vậy nguyên nhân gây ra lỗi wifi không có internet là gì? 2. Nguyên nhân gây ra lỗi wifi không có internet Lỗi wifi không có internet xảy ra là vì nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên dưới đây là một số những nguyên nhân thường xuyên gặp phải nhất trên thị trường hiện nay: Vì cài đặt đối với chế độ IP không phù hợp với Modem. Theo đó 1 số những Modem được cài đặt có sự khác biệt so với những Modem khác, vì vậy đã gây ra vấn đề lỗi wifi không có internet này.  Dây mạng được cắm từ cục WiFi modem chủ hiện tại không phù hợp cùng với cục wifi đang sử dụng. Không tương thích cùng với địa chỉ IP trong bộ chia mạng Xung đột IP cùng với cục wifi nhỏ được cắm chung vào trong hệ thống mạng chủ.  Do lỗi của dây mạng hoặc cổng chia mạng bị hỏng,... [caption id="attachment_21920" align="aligncenter" width="800"] Nguyên nhân gây ra lỗi wifi không có internet phổ biến hiện nay[/caption]   >>> Xem thêm: Mạng Internet là gì? Kiến thức nền tảng về mạng Internet 3. Cách khắc phục lỗi wifi không có internet Là một trong những tình trạng thường xuyên mắc phải ở nhiều người vậy cách khắc phục lỗi wifi không có internet là như thế nào? Theo đó trước khi khắc phục bạn cần phải chắc chắn chỉ điện thoại bạn bị lỗi và những thiết bị khác vẫn có thể truy cập, kết nối bình thường với mạng wifi.  3.1 Khởi động lại thiết bị  Nguyên nhân chính của lỗi wifi không có internet hiện nay đó chính là do thiết bị. Theo đó sau một khoảng thời gian dài sử dụng liên tục điện thoại thì bộ nhớ RAM cụ thiết bị đã bị đầy khiến cho máy bị chậm, lag và gây ra một số những lỗi nhỏ.  Cách thức để có thể khắc phục lỗi wifi không có internet này đó chính là khởi động lại điện thoại như vậy sẽ giúp xóa sạch được bộ nhớ RAM. Từ đó sẽ giúp khắc phục được những lỗi và giúp cho điện thoại chạy được mượt mà hơn.  [caption id="attachment_21924" align="aligncenter" width="800"] Cách khắc phục lỗi wifi không có internet[/caption] 3.2 Tạm thoát kết nối wifi sau đó kết nối lại Lỗi wifi không có internet hiện nay chủ yếu là vì điện thoại của bạn đang sử dụng hiện đang chờ cập trực tiếp vào trong wifi bằng mật khẩu cũ. Theo đó mà khẩu này đã được lưu sẵn ở trong điện thoại thông qua lần đăng nhập trước. Sau đó chủ của wifi đã cập nhật lại mật khẩu mới. Theo đó đối với nguyên nhân này thì cách khắc phục chủ yếu đó chính là thoát mạng wifi sau đó kết nối lại cùng với mật khẩu mới đã được cập nhật. Theo các bước đơn giản sau đây:  Bước 1: Truy cập vào phần cài đặt Cài đặt, sau đó chọn vào mục WiFi và chọn vào biểu tượng của mạng WiFi cần được kết nối lại có hình chữ "i". Bước 2: Chọn vào Quên mạng này sau đó nhấn vào Quên. Bước 3: Cuối cùng là kết nối lại vào mạng wifi bằng cách chọn vào trong mạng cần được kết nối sau đó nhập lại mật khẩu wifi, chọn và kết nối  3.3 Tắt chế độ nguồn điện thấp  Một trong những cách thức khá đơn giản để khắc phục được lỗi wifi không có internet đó chính là tắt chế độ nguồn điện thấp. Theo đó chế độ nguồn điện thấp này sẽ hạn chế những kết nối hay tắt những ứng dụng nâng cao nhằm giảm hiệu suất cũng như giảm điện năng mà điện thoại tiêu thụ. Đối với nguyên nhân của lỗi wifi không có internet này thì cách khắc phục có thể thực hiện như sau: Với điện thoại iPhone Đối với điện thoại iPhone bạn cần thực hiện theo các bước đơn giản sau đây truy cập vào mục cài đặt sau đó chọn vào Pin. Tại mục là chế độ nguồn điện thấp cần gạt nút qua trái để có thể tắt chế độ này. Với điện thoại Android Đối có điện thoại Android bạn cần thực hiện theo các bước đơn giản sau đây truy cập vào mục cài đặt, sau đó chọn Pin và chọn vào chế độ tiết kiệm pin.  Gạt nút qua trái để có thể tắt được chế độ tiết kiệm pin này. 3.4 Thiết lập lại địa chỉ IP  Thiết lập lại địa chỉ IP là một trong những cách thức để khắc phục được tình trạng lỗi wifi không có internet. Theo đó nguyên nhân chính của trường hợp này đó chính là địa chỉ IP không chính xác hoặc bị trùng, cấu hình Gateway hoặc DNS trên máy bị sai chính là những nguyên nhân gây ra tình trạng này.  Theo đó cách thức để khắc phục được tình trạng này đó chính là cài đặt địa chỉ IP lại cho chính xác để truy cập vào internet bằng wifi theo những bước sau đây: Bước 1: Chọn vào Cài đặt sau đó chọn Wi-Fi và chọn vào mạng mà bạn cần cài đặt địa chỉ IP lại Bước 2: Tick chọn vào mục Hiện những tùy chọn chuyên sâu sau đó tại mục Cài đặt IP thì chọn vào Tĩnh. Bước 3: Thay đổi thông tin địa chỉ IP bằng cách thay đổi DNS sau đó chọn vào Lưu. Theo đó với địa chỉ IP thì bạn sẽ phải thay đổi ba số cuối nằm trong địa chỉ IP bằng những con số từ một đến 250. Nhưng cần lưu ý rằng nên tránh 10 số cuối cũng như số đầu. Với DNS 1 thì điền vào dãy số là 8.8.8.8 Với DNS 2 thì điền vào dãy số là 8.8.4.4 >>> Xem thêm: Network là gì? Toàn tập kiến thức về Network từ A đến Z 3.5 Khôi phục cài đặt mạng  Hiện tại đối với lỗi wifi không có internet có thể khắc phục bằng cách khôi phục cài đặt mạng. Theo đó nguyên nhân của tình trạng này đó chính là những virus, xung đột phần mềm hoặc thay đổi những cài đặt trong suốt quá trình restore, reset máy. Đây đều là những nguyên nhân chính khiến cho cài đặt mạng trên thiết bị di động của bạn bị thay đổi.  Theo đó cách thức để có thể khắc phục được tình trạng này đó chính là đặt lại hoặc khôi phục cài đặt mạng để có thể đưa cài đặt mạng trở về trạng thái ban đầu và giúp cho chúng hoạt động lại đúng với cơ chế lúc đầu. Cụ thể cách thức khắc phục như sau: Đối với thiết bị iPhone cần thực hiện theo những bước sau đây: Bước 1: Vào trong mục Cài đặt sau đó chọn vào mục cài đặt chung và chọn vào đặt lại. Bước 2: Lựa chọn vào mục đặt lại cài đặt mạng Đối với thiết bị Android cần thực hiện theo những bước cơ bản sau đây:  Bước 1: Truy cập vào phần cài đặt sau đó chọn vào sao lưu & cài đặt lại, cuối cùng là chọn vào khôi phục cài đặt mạng.  Bước 2: Lựa chọn vào mục xóa những cài đặt. 3.6 Reset lại modem wifi  Nếu như máy tính của bạn đã bắt được vào trong wifi tuy nhiên vẫn không thể nào vào được internet thì khi đó có thể thử thêm cách reset lại modem wifi. Theo đó cách thức khắc phục này sẽ đồng nghĩa với việc bạn sẽ cài đặt lại Modem cho wifi của máy tính.  Tuy nhiên trước khi reset thì bạn cũng phải lưu ý rằng nên kiểm tra những thông số cài đặt dành cho Modem hiện có còn hay không. Nếu như không thì bạn nên nhờ tới những nhân viên lắp đặt mạng họ sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm để giúp bạn kiểm tra được vấn đề này.  3.7 Khởi động lại modem wifi  Nhiều trường hợp máy tính có sóng wifi tuy nhiên không thể nào kết nối được cùng với mạng internet có thể là vì Modem hiện đang gặp vấn đề. Theo đó để có thể khắc phục được lỗi wifi không có internet này bạn có thể khởi động thiết bị modem wifi lại. Như vậy thì có thể sử dụng được mạng một cách bình thường.  [caption id="attachment_21972" align="aligncenter" width="800"] Khởi động lại modem wifi để khắc phục lỗi wifi không có internet[/caption] Những bài viết liên quan: Social Network là gì? Các kênh & Cách xây dựng Social Network Mạng máy tính là gì? Phân loại & Lợi ích của mạng máy tính Như vậy trên đây là tất cả những thông tin chi tiết được FPT Cloud cung cấp giúp bạn khắc phục được lỗi wifi không có internet khá phổ biến hiện nay. Theo đó hy vọng rằng với những hướng dẫn về cách thức khắc phục trên cũng như một số những nguyên nhân chủ yếu thường gặp sẽ giúp bạn khôi phục lại wifi một cách dễ dàng.

Top 16 dịch vụ lưu trữ đám mây tốt phổ biến nhất 2024

10:59 17/07/2024
Dịch vụ lưu trữ đám mây là một trong những dịch vụ được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng vì tính tiện dụng và khả năng truy cập nhanh chóng. Trong bài viết dưới đây FPT Cloud sẽ giới thiệu top 16 dịch vụ lưu trữ dữ liệu tiềm năng nhất. 1. Dịch vụ lưu trữ đám mây là gì? Lưu trữ đám mây là dịch vụ cho phép người dùng lưu trữ, quản lý, chia sẻ dữ liệu (tệp tin, hình ảnh, video…) nhanh chóng và tiện dụng. Người dùng chỉ cần kết nối Internet là có thể truy cập và sử dụng dữ liệu mọi lúc mọi nơi trên các thiết bị web online, máy tính hoặc điện thoại. Ứng dụng lưu trữ đám mây có nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm: Bộ nhớ khổng lồ có thể mở rộng dễ dàng bằng cách trả phí.  Khả năng sao lưu tối ưu và thuận tiện trong việc khôi phục dữ liệu.  Hầu hết các ứng dụng đám mây đều cung cấp dung lượng lưu trữ miễn phí cho nhiều nền tảng khác nhau. Hỗ trợ người dùng truy cập kho lưu trữ từ bất kỳ đâu và bất kỳ khi nào chỉ cần có kết nối internet. [caption id="attachment_3336" align="aligncenter" width="800"] Người dùng truy cập và sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây nhanh chóng[/caption] 2. Các dịch vụ lưu trữ dữ liệu tiềm năng Dịch vụ lưu trữ đám mây hiện đang ngày càng được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng lưu trữ, quản lý, chia sẻ và sao lưu dữ liệu một cách an toàn và hiệu quả. Dưới đây các dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến phổ biến nhất. 2.1 OneDrive - Dịch vụ lưu trữ đám mây của Microsoft Dịch vụ lưu trữ dữ liệu của Microsoft là gì là câu hỏi của nhiều bạn. Theo đó, Dịch vụ lưu trữ đám mây của Microsoft, hay còn được gọi là OneDrive. Phần mềm này được sử dụng rộng rãi và có phần vượt trội hơn so với nhiều dịch vụ lưu trữ khác.  OneDrive được tích hợp sẵn trên các thiết bị máy tính sử dụng hệ điều hành Windows. Do đó, người dùng hoàn toàn có thể lưu dữ liệu trên đám mây mà không gặp phải bất cứ rào cản nào. Ngoài ra, OneDrive còn cho phép truy cập và đồng bộ hóa dữ liệu trên điện thoại thông qua các ứng dụng có sẵn trong hệ điều hành Android và iOS.  Dưới đây là một số đặc điểm lưu trữ dữ liệu trên OneDrive: Miễn phí dung lượng lưu trữ dữ liệu lên đến 15GB. Là phần mềm có tính bảo mật cao nhất, đảm bảo an toàn dữ liệu, thông tin người dùng.  Cho phép người dùng truy cập ngoại tuyến đối với các tệp dữ liệu được lưu trữ. Chia sẻ dữ liệu (ảnh, video, tệp…) đơn giản và nhanh chóng. Tính năng gắn thẻ tự động hỗ trợ người dùng tìm kiếm thông tin hiệu quả hơn.  Cung cấp môi trường cộng tác chuyên nghiệp, được nhiều doanh nghiệp ưa chuộng sử dụng.  [caption id="attachment_3340" align="aligncenter" width="800"] OneDrive là dịch vụ lưu trữ đám mây cho doanh nghiệp tốt nhất hiện nay[/caption] 2.2 Google Drive - Dịch vụ lưu trữ dữ liệu của Google Google Drive được phát triển bởi Google, được đánh giá là một trong những phần mềm lưu trữ tốt nhất hiện nay. Google Drive hỗ trợ tối đa việc truy cập, sao lưu và chia sẻ thông tin giữa những người dùng với nhau.  Dưới đây là một số đặc điểm lưu trữ dữ liệu trên Google Drive: Là phần mềm miễn phí lên đến 15GB lưu trữ. Hỗ trợ truy cập và sử dụng dữ liệu mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần có kết nối Internet. Chỉnh sửa, chia sẻ tệp tin nhanh chóng, chính xác. Google Drive tích hợp nhiều công cụ khác nhau, hỗ trợ người dùng lưu trữ và xử lý hiệu quả.  [caption id="attachment_3341" align="aligncenter" width="800"] Google Drive được dùng rất phổ biến hiện nay[/caption] 2.3 Box - Dịch vụ đám mây phổ biến Tuy độ phủ sóng của Box không cao nhưng phần mềm này được đánh giá rất tiềm năng. Bởi vì với Box, người dùng có thể dễ dàng sao lưu và đồng bộ dữ liệu hiệu quả.  Dưới đây là một số đặc điểm lưu trữ dữ liệu trên Box: Miễn phí 10GB bộ nhớ lưu trữ. Cho phép người dùng truy cập ngoại tuyến với dữ liệu đã được tải lên.  Chia sẻ tệp, tài liệu, thông tin… dễ dàng, nhanh chóng. [caption id="attachment_3342" align="aligncenter" width="800"] Box cung cấp không gian lưu trữ cho người dùng[/caption] 2.4 Dropbox - Dịch vụ lưu trữ tập tin trực tuyến miễn phí  Dropbox được xem là một trong những ứng dụng cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây đáng sử dụng nhất vì giao diện đơn giản và sắp xếp thuận tiện cho người dùng. Dropbox cung cấp không gian lưu trữ lớn và hỗ trợ tính năng tự động sao lưu thông tin nếu được thiết lập trước.  Dưới đây là một số đặc điểm lưu trữ dữ liệu trên Dropbox.com: Đám mây lưu trữ miễn phí lên đến 2GB lưu trữ. Cho phép truy cập và sử dụng tài khoản Dropbox mà không cần phải có Internet. Cho phép người dùng đồng bộ hóa thư mục, tài liệu trên máy tính với Dropbox.  [caption id="attachment_3343" align="aligncenter" width="800"] Dropbox đồng bộ dữ liệu của người dùng trên tất cả các thiết bị[/caption] >>> Xem thêm: Disaster Recovery – Dịch vụ khôi phục hệ thống sau thảm họa 2.5 Mega - Ứng dụng lưu trữ đám mây của Mega Limited Mega tuy còn khá xa lạ với nhiều người nhưng được xếp vào nhóm các dịch vụ lưu trữ đám mây tiềm năng. Mega không chỉ có không gian lưu trữ lớn mà còn là ứng dụng tự động sao lưu dữ liệu linh hoạt. Do đó, Mega đã trở thành một trong những ứng dụng lưu trữ đáng sử dụng nhất hiện nay.  Dưới đây là một số đặc điểm lưu trữ dữ liệu trên Mega: Miễn phí lưu trữ dữ liệu lên tới 50GB.  Khả năng tự động sao lưu, quản lý dữ liệu linh hoạt và tiện dụng.  Người dùng có thể truy cập vào các tệp tin và thư mục được lưu trữ mà không cần có kết nối Internet.  Tính bảo mật dữ liệu cao với 2 lớp xác minh, đảm bảo an toàn tuyệt đối thông tin người dùng.  [caption id="attachment_3344" align="aligncenter" width="800"] Mega - ứng dụng lưu trữ dữ liệu an toàn tuyệt đối[/caption] 2.6. Mediafire - Ứng dụng lưu trữ dữ liệu chuyên nghiệp Mediafire là ứng dụng hỗ trợ truy cập trên đa nền tảng, có thể thông qua web hoặc ứng dụng được cài đặt trên các thiết bị điện thoại, máy tính, máy tính bảng. Dưới đây là một số ưu điểm của Mediafire: Miễn phí từ 12GB đến 50GB không gian lưu trữ đám mây. Tự động sao lưu hình ảnh, video, tài liệu. Lưu trữ dễ dàng từ bất kỳ nguồn nào. Tìm kiếm nhanh chóng tất cả các tập tin và thư mục. Chia sẻ dễ dàng qua email, mạng xã hội hoặc liên kết. [caption id="attachment_48376" align="aligncenter" width="800"] Mediafire là ứng dụng lưu trữ dữ liệu chuyên nghiệp đa nền tảng[/caption] 2.7. Resilio Sync - Dịch vụ lưu trữ dữ liệu không cần internet Resilio Sync sử dụng hệ thống lưu trữ dữ liệu riêng hoạt động độc lập mà không cần kết nối Internet. Bằng cách sử dụng công nghệ peer-to-peer, Resilio Sync cho phép kết nối đến các thiết bị điện tử, tự động sao lưu và đồng bộ hóa nhiều loại tệp khác nhau mà không cần phải truyền tải chúng đến bên thứ ba để lưu trữ. Dưới đây là một số ưu điểm của Resilio Sync: Không cần kết nối Internet. Công nghệ peer-to-peer. Tốc độ tải lên và tải xuống nhanh. Bảo mật cao, không qua bên thứ ba. Hỗ trợ Windows, macOS, Android, iOS. Phù hợp cho doanh nghiệp. [caption id="attachment_48373" align="aligncenter" width="800"] Resilio Sync là dịch vụ lưu trữ dữ liệu không cần internet[/caption] 2.8. iCloud - Dịch vụ lưu trữ dữ liệu của Apple iCloud là dịch vụ lưu trữ do Apple tạo ra dành riêng cho các hệ điều hành của họ như iOS và macOS. Bằng cách sử dụng iCloud, bạn có thể trải nghiệm sự bảo mật tuyệt đối và tính tương thích mượt mà với các thiết bị trong hệ sinh thái Apple. Dưới đây là một số ưu điểm của iCloud: Tự động sao lưu dữ liệu trên các thiết bị Apple. Chia sẻ nhanh chóng qua tích hợp với các thiết bị Apple. Bảo mật dữ liệu bằng mã hóa và xác thực hai yếu tố. Hoạt động tốt với các thiết bị iOS và macOS. Chuyển đổi thiết bị dễ dàng bằng cách đăng nhập vào tài khoản iCloud. Miễn phí với 5GB dung lượng, gói trả phí có dung lượng lớn hơn. [caption id="attachment_48372" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng lưu trữ đám mây iCloud thuộc hệ sinh thái của Apple[/caption] Với iCloud, bất kỳ dòng iPhone hay Macbook,... đều có thể tải và quản lý hình ảnh, video, tài liệu và các dữ liệu iOS khác một cách dễ dàng. Khi cần chuyển đổi thiết bị, bạn chỉ cần đăng nhập vào tài khoản iCloud là có thể đồng bộ tất cả dữ liệu. 2.9. SpiderOak ONE - Dịch vụ đám mây an toàn SpiderOak ONE được xây dựng với mục tiêu chính là bảo vệ quyền riêng tư của người dùng, đặc biệt là những người sử dụng các thiết bị Android với mức độ bảo mật cao. Đây là một trong các  dịch vụ lưu trữ trực tuyến cho phép người dùng tải lên, lưu trữ và quản lý nhiều loại tệp tin như tài liệu, hình ảnh, video,... Dưới đây là một số điểm nổi bật của SpiderOak ONE: Tự động sao lưu Dễ dàng chia sẻ dữ liệu với tính bảo mật cao Sử dụng mã hóa zero-knowledge để đảm bảo tính riêng tư tuyệt đối cho dữ liệu của người dùng Gói trả phí bắt đầu từ 6$ cho 150GB/tháng và các tùy chọn khác [caption id="attachment_48374" align="aligncenter" width="800"] Dịch vụ đám mây an toàn SpiderOak ONE[/caption] 2.10. Tresorit - Dịch vụ lưu trữ trực tuyến linh hoạt Tresorit không chỉ là một dịch vụ lưu trữ trực tuyến thông thường, mà còn là một nền tảng an toàn và linh hoạt cho việc quản lý dữ liệu. Dù có mức phí tương đối cao, nhưng các tính năng mà Tresorit cung cấp đều rất đáng giá. Người dùng có thể sử dụng Tresorit linh hoạt trên cả điện thoại và máy tính. Dưới đây là những điểm mạnh của Tresorit: Tự động sao lưu Dễ dàng chia sẻ dữ liệu với mức độ bảo mật cao sử dụng mã hóa zero-knowledge Mã hóa zero-knowledge đảm bảo tính riêng tư tuyệt đối cho dữ liệu của người dùng Dung lượng miễn phí 5GB và các gói trả phí, bắt đầu từ 12,5$ cho 200GB/tháng hoặc 30$ cho 2TB/tháng [caption id="attachment_48375" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng lưu trữ trực tuyến linh hoạt của Tresorit[/caption] 2.11. Yandex Disk - Phần mềm lưu trữ dữ liệu chất lượng Yandex Disk cung cấp 10GB dung lượng miễn phí, có thể tăng lên đến 32GB nếu tham gia các hoạt động khuyến mãi. Với tính tương thích trên cả hệ điều hành macOS và Windows, Yandex Disk là sự lựa chọn linh hoạt cho các doanh nghiệp. 2.12. IceDrive - Dịch vụ đám mây nổi tiếng IceDrive là dịch vụ nổi tiếng với các tính năng quản lý, truy cập và cập nhật dữ liệu trên đám mây một cách dễ dàng. Chia sẻ và làm việc trên cùng một tập tin trở nên thuận tiện, giúp tăng hiệu suất làm việc. Đồng thời, việc đồng bộ hóa dữ liệu trở nên nhanh chóng và tiện lợi. 2.13. Amazon Drive - Dịch vụ đám mây chất lượng cao Amazon Drive đem đến sự thuận tiện và đáng tin cậy cho việc lưu trữ dữ liệu. Với 5GB dung lượng lưu trữ miễn phí, doanh nghiệp có thể bắt đầu ngay việc tổ chức và lưu trữ dữ liệu của mình. Amazon Drive cung cấp tính năng sao lưu tự động, đảm bảo dữ liệu của bạn luôn được bảo vệ. Đặc biệt, Amazon Drive đảm bảo chất lượng cao cho các ảnh và video, giúp bảo tồn nội dung số của bạn trong tình trạng tốt nhất. 2.14. Koofr - Dịch vụ lưu trữ đám mây dung lượng lớn Koofr không chỉ là một dịch vụ lưu trữ trực tuyến với dung lượng lớn miễn phí lên đến 200GB, mà còn tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau. Sự linh hoạt này giúp doanh nghiệp quản lý tập tin dễ dàng trên nhiều thiết bị, từ máy tính đến điện thoại thông minh. 2.15. pCloud - Dịch vụ lưu trữ trực tuyến bảo mật pCloud cung cấp dung lượng lưu trữ lên đến 2TB, đồng thời cung cấp tính năng tự động khóa thư mục để nâng cao tính bảo mật. Với 10GB dung lượng miễn phí và khả năng lưu trữ ảnh và video ở độ phân giải cao, pCloud là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp. 2.16. Blomp - Ứng dụng lưu trữ dữ liệu lớn Blomp cung cấp dung lượng lưu trữ lớn miễn phí lên đến 200GB và tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau. Doanh nghiệp có thể quản lý tập tin trực tiếp từ các thiết bị di động, giúp tiện ích và linh hoạt trong công việc hàng ngày. 3. Bảng so sánh các dịch vụ lưu trữ dữ liệu Bảng so sánh các dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến bao gồm mức độ bảo mật, giá thành, dung lượng miễn phí, giúp người dùng có sự lựa chọn phù hợp: Dịch vụ Hãng Mức độ bảo mật Giá thành Dung lượng miễn phí Google Drive Google Cao Trả phí từ $1.99/tháng 15GB OneDrive Microsoft Cao Trả phí từ $1.99/tháng 15GB Dropbox Dropbox Cao Trả phí từ $9.99/tháng 2GB iCloud Apple Cao Trả phí từ $0.99/tháng 5GB Box Box Cao Trả phí từ $10/tháng 10GB pCloud pCloud Cao Trả phí từ $4.99/tháng 10GB SpiderOak ONE SpiderOak ONE Rất cao Trả phí từ $5/tháng Không Tresorit Tresorit Rất cao Trả phí từ $12.50/tháng 5GB Yandex Disk Yandex Cao Trả phí từ $1/tháng 10GB MediaFire MediaFire Cao Trả phí từ $4/tháng 10GB Koofr Koofr Cao Trả phí từ $4.99/tháng 200GB Blomp Blomp Cao Trả phí từ $4.99/tháng 200GB Amazon Drive Amazon Cao Trả phí từ $1.99/tháng 5GB Resilio Sync Resilio Sync Cao Trả phí từ $12/năm Miễn phí 15GB Mega Mega Limited Cao Trả phí từ $4.99/tháng 50GB Mediafire Mediafire CaoT Trả phí từ $4/tháng 12GB IceDrive IceDrive Cao Trả phí từ $4.99/tháng Miễn phí 15GB Lưu ý: Mức độ bảo mật được đánh giá dựa trên các yếu tố như mã hóa, xác thực, kiểm soát truy cập,... Giá thành có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực. Dung lượng miễn phí có thể thay đổi tùy theo chương trình khuyến mãi. Nên tham khảo thêm đánh giá chi tiết về từng dịch vụ trước khi lựa chọn. [caption id="attachment_48371" align="aligncenter" width="800"] Nên cân nhắc các tùy chọn bảo mật và dung lượng lưu trữ để chọn dịch vụ đám mây phù hợp[/caption] Ngoài các dịch vụ trên, còn có rất nhiều dịch vụ lưu trữ đám mây khác với những tính năng và mức giá khác nhau. Bạn nên cân nhắc nhu cầu của cá nhân hoặc doanh nghiệp để lựa chọn dịch vụ phù hợp nhất. >>> Xem thêm: Backup Service – Dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây 4. Lợi ích của dịch vụ đám mây Các dịch vụ lưu trữ đám mây hiện nay đóng vai trò quan trọng đối doanh nghiệp. Tuy nhiên, rất ít doanh nghiệp khai thác triệt để lưu trữ đám mây trong xử lý công việc và dữ liệu.  4.1 Sao lưu và phục hồi dữ liệu Đây là một bước quan trọng nhằm đảm bảo nguồn dữ liệu luôn được bảo mật và có thể khôi phục lại khi cần. Sử dụng lưu trữ đám mây là cách làm hiệu quả giúp sao lưu và phục hồi dữ liệu an toàn nhất.  Thông thường, các dịch vụ lưu trữ đám mây sẽ tự động sao lưu dữ liệu cho người dùng, giúp đảm bảo rằng dữ liệu của họ luôn được an toàn. Nếu xảy ra sự cố, người dùng có thể phục hồi dữ liệu của mình từ các bản sao lưu này một cách nhanh chóng và dễ dàng.  [caption id="attachment_3337" align="aligncenter" width="800"] Lưu trữ đám mây giúp sao lưu và phục hồi dữ liệu an toàn nhất[/caption] 4.2 Kiểm thử, phát triển phần mềm Hầu hết các công ty phát triển phần mềm đều cần đến sự hỗ trợ của dịch vụ lưu trữ đám mây. Bởi quá trình kiểm thử luôn đòi hỏi một môi trường tách biệt và độc lập. Khi sử dụng đám mây cho mục đích này, người dùng có thể tạo ra một môi trường thử nghiệm và phát triển ứng dụng mà không cần phải đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và tăng tính linh hoạt cho quá trình phát triển. Người dùng có thể tăng hoặc giảm quy mô của môi trường thử nghiệm một cách dễ dàng tùy thuộc vào nhu cầu của dự án. [caption id="attachment_3338" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng lưu trữ đám mây tạo môi trường kiểm thử độc lập và tách biệt[/caption] 4.3 Di chuyển thông tin dữ liệu lên đám mây Hằng ngày, doanh nghiệp phải quản lý và sao lưu một lượng thông tin khổng lồ. Tuy nhiên, việc di chuyển thông tin lên đám mây và ngược lại thường rất mất thời gian và không có tính bảo mật. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây giúp giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết để di chuyển dữ liệu. Ngoài ra, các dịch vụ đám mây thường cung cấp công cụ, giao diện dễ sử dụng để di chuyển dữ liệu, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm, chọn lọc và di chuyển các tệp tin một cách hiệu quả. 4.4 Kho lưu trữ lượng lớn dữ liệu Doanh nghiệp ngày càng phát triển, lượng dữ liệu lưu trữ càng khổng lồ. Lúc này, vấn đề được các nhà quản trị quan tâm hàng đầu và làm sao lưu trữ và quản lý hiệu quả siêu dữ liệu này. Lưu trữ đám mây chính là hồ chứa lớn nhất, an toàn nhất giúp nhà quản trị giải quyết nhanh siêu dữ liệu này.  Bên cạnh đó, các dịch vụ lưu trữ đám mây cũng cung cấp các công cụ và nền tảng để phân tích dữ liệu, cho phép người dùng truy xuất và phân tích dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Điều này giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến việc xử lý và phân tích dữ liệu lớn. [caption id="attachment_3339" align="aligncenter" width="800"] Đám mây lưu trữ là hồ chứa dữ liệu an toàn nhất[/caption] 5. FPT Cloud - Chuyên cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu trên đám mây Với những ưu điểm vượt trội về tính năng lưu trữ và khả năng bảo mật, dịch vụ lưu trữ đám mây FPT Cloud để lưu trữ dữ liệu. Với các ưu thế như sử dụng không giới hạn, tiết kiệm chi phí và quản lý dễ dàng, Object Storage, Cloud Sever của FPT Cloud cũng đang dần được người dùng ưa chuộng.  FPT Cloud cung cấp gói Cloud Sever với nhiều mức giá khác nhau, phù hợp với nhu cầu và quy mô nhân sự của mọi doanh nghiệp.  Hỗ trợ thanh toán linh hoạt theo tháng hoặc năm với nhiều phương thức thanh toán khác nhau.  FPT Cloud hỗ trợ doanh nghiệp đào tạo nhân sự biết, hiểu và sử dụng thành thạo các công cụ trong hệ sinh thái. [caption id="attachment_48370" align="aligncenter" width="800"] Các dịch vụ lưu trữ dữ liệu tại FPT Cloud đảm bảo chất lượng cao[/caption] Những bài viết liên quan: Dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý (Dedicated Server) chất lượng Cloud Computing là gì? Phân loại, cách thức hoạt động Trên đây là toàn bộ thông tin về dịch vụ lưu trữ đám mây lớn nhất hiện nay. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về các dịch vụ lưu trữ dữ liệu của FPT Cloud.

Hệ cơ sở dữ liệu là gì? 5 hệ quản trị CSDL tốt nhất

09:50 17/07/2024
Hệ cơ sở dữ liệu là một hệ thống lưu trữ, truy xuất thông tin có cấu trúc với độ bảo mật cao giúp người dùng quản lý hiệu quả dữ liệu. Để biết thêm thông tin chi tiết hệ cơ sở dữ liệu là gì, doanh nghiệp hãy cùng FPT Cloud theo dõi bài viết dưới đây. >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 1. Hệ cơ sở dữ liệu là gì? Hệ cơ sở dữ liệu - Database Management System (DBMS) là phần mềm, hệ thống được lập trình để lưu trữ và truy xuất dữ liệu một cách hiệu quả và được áp dụng nhiều biện pháp bảo mật cao giúp người dùng tạo, truy cập, cập nhật, xóa và bảo vệ cơ sở dữ liệu. Hệ cơ sở dữ liệu gồm nhóm các thao tác chương trình với cơ sở dữ liệu, đồng thời yêu cầu vào dữ liệu từ ứng dụng, hỗ trợ người dùng và phần mềm từ bên thứ ba lưu trữ và truy cập dữ liệu nhanh chóng, hiệu quả hơn.  Hệ quản trị cơ sở dữ liệu được nhiều cá nhân, doanh nghiệp sử dụng phổ biến hiện nay là MySQL, Microsoft Access, Microsoft SQL, PostgreSQL, Oracle, IBM DB2, dataBASE, SQLite,... [caption id="attachment_50529" align="aligncenter" width="800"] Hệ cơ sở dữ liệu là hệ thống lưu trữ và truy xuất dữ liệu hỗ trợ bên thứ 3 truy cập dữ liệu[/caption] 2. Các thành phần của hệ cơ sở dữ liệu Hệ cơ sở dữ liệu là phần mềm hệ thống phức tạp gồm nhiều thành phần được tích hợp 1 cách nhất quán để người dùng quản lý, truy cập và sửa đổi dữ liệu. Ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu  Hệ quản trị cơ sở dữ liệu cung cấp API dạng ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu để người dùng truy cập và sửa đổi dữ liệu hoặc tạo ra các đối tượng cơ sở dữ liệu đồng thời bảo mật và phân quyền truy cập dữ liệu.  Ngôn ngữ truy cập dữ liệu điển hình như SQL bao gồm các câu lệnh cùng ngôn ngữ điều khiển dữ liệu (truy cập dữ liệu), ngôn ngữ định dạng dữ liệu (xác định cấu trúc dữ liệu) và ngôn ngữ thao tác dữ liệu (đọc và sửa dữ liệu) Công cụ lưu trữ Đây là thành phần cơ bản của hệ cơ sở dữ liệu có khả năng lưu trữ dữ liệu. Công cụ lưu trữ được coi là thành phần bổ sung để lưu trữ dữ liệu hoặc chuyển dữ liệu dạng tệp. Bộ xử lý truy vấn Khi dữ liệu được tối ưu hóa quá trình truy vấn, hệ quản trị cơ sở dữ liệu cung cấp phương tiện để chạy kết quả truy vấn và trả kết quả cho người dùng. Trình quản lý khóa và nhật ký Thành phần này cung cấp cho DSMS khả năng quản lý quyền truy cập đồng thời 1 dữ liệu. Dữ liệu cần được khóa để đảm bảo nhiều người dùng không chỉnh sửa dữ liệu cùng 1 lúc. Hệ cơ sở dữ liệu sẽ ghi lại hết tất cả các thay đổi được thực hiện với dữ liệu và bản ghi các thay đổi được gọi là nhật ký. DBMS sử dụng trình quản lý nhật ký để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu giúp ích cho việc khôi phục thông tin. Danh mục siêu dữ liệu Danh mục siêu dữ liệu là danh mục hệ thống cơ sở dữ liệu, đóng vai trò như một kho lưu trữ toàn bộ các đối tượng cơ sở dữ liệu được tạo. Hệ cơ sở dữ liệu sẽ tự động lưu trữ thông tin về các dữ liệu được tạo vào trong danh mục siêu dữ liệu đồng thời sử dụng thành phần này để xác minh các yêu cầu truy vấn của người dùng với thông tin dữ liệu tồn tại trong DBMS. Động cơ tối ưu hóa Cung cấp cho hệ cơ sở dữ liệu các công cụ tối ưu hóa để phân tích các ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu và biến nó thành những câu lệnh để người dùng truy cập và chỉnh sửa dữ liệu. Tiện ích dữ liệu Các tiện ích cơ sở dữ liệu như sao lưu, khôi phục, chạy thống kê, kiểm tra dữ liệu, tải và chỉnh sửa cơ sở dữ liệu,... Hệ cơ sở dữ liệu sử dụng các tiện ích dữ liệu giúp việc kiểm soát và quản lý hoạt động trong cơ sở dữ liệu hiệu quả hơn. [caption id="attachment_50531" align="aligncenter" width="800"] Hệ cơ sở dữ liệu tự động lưu trữ thông tin vào danh mục siêu dữ liệu[/caption] >>> Xem thêm: Các kiểu dữ liệu trong SQL chuẩn và đầy đủ 3. Phân cấp hệ thống cơ sở dữ liệu Cấu trúc phân cấp hệ thống cơ sở dữ liệu theo đối tượng xử lý từ cao xuống thấp lần lượt là lớp ứng dụng, xử lý dịch ngôn ngữ, lớp truy cập, lưu trữ dữ liệu và hệ điều hành. Lớp ứng dụng - Application Layer Lớp ứng dụng có vị trí cao nhất trong cấu trúc phân cấp của hệ cơ sở dữ liệu với khả năng chứa hàng loạt các chương trình, ứng dụng để người dùng sử dụng, tương tác với cơ sở dữ liệu. Lớp ứng dụng cung cấp giao diện truy cập và hiển thị dữ liệu cho người dùng.  Các ứng dụng, chương trình ở lớp này cho phép người dùng truy vấn, yêu cầu dữ liệu từ hệ quản trị cơ sở dữ liệu và hiển thị kết quả nhanh chóng. Ngoài ra, lớp ứng dụng còn giúp người dùng thực hiện hoạt động truy cập, chỉnh sửa, xóa dữ liệu. Lớp xử lý dịch ngôn ngữ - Language Processing Layer Lớp xử lý dịch ngôn ngữ có khả năng biên dịch các truy vấn và yêu cầu từ chương trình, ứng dụng thành định dạng mà hệ cơ sở dữ liệu hiểu và thực hiện được nhờ ngôn ngữ truy vấn SQL.  Lớp truy cập dữ liệu - Data Access Layer Lớp truy cập dữ liệu quản lý hiệu quả việc truy cập và tương tác giữa người dùng và dữ liệu trong hệ cơ sở dữ liệu. Đây là lớp hệ thống chuyên xử lý các yêu cầu truy vấn từ hệ cơ sở dữ liệu. Đồng thời lớp truy cập dữ liệu cung cấp giao diện truy cập cơ sở dữ liệu phù hợp cho lớp xử lý dịch ngôn ngữ và khả năng giao tiếp với lớp lưu trữ dữ liệu. Lớp lưu trữ dữ liệu - Data Storage Layer Đây là lớp được dùng để lưu trữ dữ liệu vào bộ nhớ hoặc trên đĩa giúp người dùng quản lý, lưu trữ và truy xuất  dữ liệu hiệu quả thông qua bảng và chỉ mục. Hệ điều hành - Operating System Hệ điều hành là lớp thấp nhất trong cấu trúc phân cấp hệ cơ sở dữ liệu. Hệ điều hành giúp người dùng quản lý tốt các tài nguyên máy tính: tệp tin và bộ nhớ, đồng thời cung cấp khả năng liên kết chặt chẽ giữa các thiết bị lưu trữ và xử lý yêu cầu từ lớp lưu trữ dữ liệu. [caption id="attachment_50528" align="aligncenter" width="800"] Hệ cơ sở dữ liệu được phân thành 5 cấp độ giúp dữ liệu được quản lý có hệ thống[/caption] 4. Phân loại hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ cơ sở dữ liệu có 3 cách phân loại phổ biến như sau: Theo mô hình dữ liệu Hệ cơ sở dữ liệu quan hệ: Thường dùng để tổ chức dữ liệu thành dạng bảng để quản lý dữ liệu thông qua các quan hệ. Hệ cơ sở dữ liệu phi quan hệ: Dùng các dữ liệu phi cấu trúc nổi bật như hình ảnh, video, văn bản. Theo cách lưu trữ Lưu trữ trên bộ nhớ: Được lưu trữ trong bộ nhớ RAM. Lưu trữ trên đĩa cứng: Được lưu trữ trên đĩa cứng. Theo mức độ phân tán Hệ cơ sở dữ liệu cục bộ: Sử dụng cho phần mềm, ứng dụng nhỏ, quy mô vừa phải và chỉ lưu trữ trên 1 máy tính. Hệ cơ sở dữ liệu phân tán: Dùng cho phần mềm có quy mô lớn, khả năng mở rộng cao, lưu trữ trên nhiều máy tính. [caption id="attachment_50534" align="aligncenter" width="800"] Hệ quản trị cơ sở dữ liệu có 3 cách phân loại là theo mô hình, cách lưu trữ và độ phân tán[/caption] 5. Vai trò hệ quản trị cơ sở dữ liệu đối với doanh nghiệp Hệ cơ sở dữ liệu đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển của doanh nghiệp, cụ thể như sau: Hiệu suất làm việc tăng Dữ liệu được quản lý chặt chẽ nên người dùng truy cập và truy xuất thông tin dễ dàng, nhanh chóng giúp khả năng kết nối và đánh giá công việc hiệu quả. Tiết kiệm chi phí Dữ liệu được quản lý hiệu quả giúp việc giao công việc không bị trùng lặp hoặc nhiều nhân viên cùng làm 1 công việc, tiêu tốn thời gian đồng thời giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng kinh doanh, hẹn chế chi phí phát sinh khi mất dữ liệu.  Khả năng phản ứng nhanh: Người dùng có thể tìm kiếm và truy xuất dữ liệu nhanh chóng giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin và xu thế của xã hội từ đó phản ứng nhanh với thị trường và đưa ra các chính sách kinh doanh, tăng khả năng thành công. Bảo mật thông tin Thông tin trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu được bảo vệ bằng việc ngăn không cho người khác truy xuất, đánh cắp dữ liệu khi không có quyền truy cập. Đảm bảo tính nhất quán Hệ cơ sở dữ liệu đảm bảo tính ổn định, nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu với các thông tin quan trọng được sao lưu và truy cập trong tình huống mất dữ liệu, cần được khôi phục. [caption id="attachment_50533" align="aligncenter" width="800"] Hệ cơ sở dữ liệu giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả dữ liệu, tiết kiệm chi phí khi bị mất dữ liệu[/caption] >>> Xem thêm: VPS là gì? Cách chọn gói lưu trữ VPS tốt nhất cho doanh nghiệp 6. Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu Để dữ liệu được quản lý hiệu quả, các doanh nghiệp thường sử dụng 5 hệ quản trị cơ sở dữ liệu dưới đây. 6.1. Hệ CSDL MySQL MySQL là hệ cơ sở dữ liệu phổ biến, thường được các doanh nghiệp sử dụng cho các ứng dụng website. Điểm nổi bật của hệ quản trị dữ liệu MySQL là tốc độ cao, ổn định và dễ sử dụng. Ngoài ra, MySQL có thể hoạt động trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Mac OS X, Linux, Unix,... giúp doanh nghiệp quản lý, truy vấn dữ liệu hiệu quả trên Internet. 6.2. Hệ CSDL Oracle Oracle hay Oracle database được sử dụng chủ yếu để tính toán Grid Computing và Data Warehousing và là công cụ hỗ trợ SQL truy vấn, tương tác với cơ sở dữ liệu.  Oracle tích hợp trình quản lý dữ liệu đám mây cho phép người dùng lưu trữ hàng tỷ bản ghi mà không tốn dung lượng bộ nhớ. Tuy nhiên, hệ cơ sở dữ liệu Oracle phức tạp, chiếm nhiều tài nguyên máy tính và đòi hỏi người dùng phải bỏ ra khoản chi phí để nâng cấp phần cứng trước khi sử dụng. [caption id="attachment_50532" align="aligncenter" width="800"] Hệ cơ sở dữ liệu Oracle giúp doanh nghiệp lưu trữ lượng thông tin khổng lồ[/caption] 6.3. Hệ CSDL SQL Server Hệ cơ sở dữ liệu SQL Server được thiết kế chạy trên môi trường dữ liệu khổng lồ một cách ổn định và tăng khả năng truy cập cho người dùng. SQL Server có thể kết hợp với nhiều Server khác cùng 1 thời điểm có thể cung cấp dữ liệu cho hàng nghìn người truy cập giúp tối ưu chi phí. Ngoài ra, SQL Server giúp thông tin, dữ liệu được bảo vệ an toàn khi cho phép người được ủy quyền được xem thông tin. 6.4. Hệ CSDL MongoDB MongoDB là hệ quản trị cơ sở dữ liệu phi quan hệ có mật mã nguồn mở, có tính linh hoạt cao, hoạt động kết nối hiệu quả trong quá trình điều khiển. Điểm mạnh của MongoDB là tốc độ truyền phát dữ liệu nhanh, cách sử dụng đơn giản. Người dùng có thể sử dụng các công cụ JSON để tăng tính mở rộng linh hoạt của hệ quản trị cơ sở dữ liệu MongoDB. Tuy nhiên, hệ cơ sở dữ liệu này không có tính ràng buộc đồng thời dữ liệu lưu dưới dạng Key-value khiến bộ nhớ dễ bị đầy. 6.5. Hệ CSDL NoSQL NoSQL là mô hình lưu trữ dữ liệu phân tán, có tính linh hoạt cao và thường được ứng dụng cho các kho lưu trữ dữ liệu. Điểm nổi bật của hệ cơ sở dữ liệu NoSQL là tốc độ phát triển dữ liệu nhanh chóng, cho phép dữ liệu phân tán theo chiều ngang trên nhiều máy chủ khác nhau giúp thông tin được xử lý nhanh chóng. [caption id="attachment_50530" align="aligncenter" width="800"] Tốc độ phát triển cơ sở dữ liệu của NoSQL nhanh chóng giúp dữ liệu được xử lý trên nhiều máy chủ[/caption] 7. FPT Cloud cung cấp giải pháp hệ cơ sở dữ liệu hiệu quả cho doanh nghiệp  FPT Cloud - đơn vị uy tín cung cấp giải pháp hệ cơ sở dữ liệu hiệu quả cho doanh nghiệp tại Việt Nam. Những giải pháp của FPT Cloud giúp doanh nghiệp tận dụng được điện toán đám mây tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng và tính khả dụng dữ liệu cao. FPT Database Engine (FDE) là dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Database) cung cấp cho khách hàng khả năng tạo các Database instance/cluster với cấu hình mong muốn một cách tự động hóa một cách dễ dàng và nhanh chóng; với 04 dịch vụ bao gồm: In-Memory có Redis; cơ sở dữ liệu quan hệ có mySQL và PostgreSQL; cơ sở dữ liệu noSQL có MongoDB. Những bài viết liên quan: Server là gì? Phân loại & Vai trò của máy chủ server CPU là gì? Phân loại và cách chọn phù hợp nhất Trên đây là những thông tin chi tiết giúp doanh nghiệp giải đáp hệ cơ sở dữ liệu là gì. Với khả năng lưu trữ và truy xuất dữ liệu hiệu quả cùng khả năng bảo mật thông tin cao, hệ cơ sở dữ liệu là yếu tố quyết định đến sự phát triển và thành công của doanh nghiệp trong việc nắm bắt xu thế thị trường. Nếu doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng gói dịch vụ hệ cơ sở dữ liệu của FPT Cloud vui lòng liên hệ qua hotline 1900 638 399.

Sovereign Cloud và tầm quan trọng đối với dữ liệu quốc gia và doanh nghiệp

10:54 16/07/2024
Trong kỷ nguyên số, dữ liệu trở thành tài sản quý giá, là chìa khóa cho thành công và đổi mới của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc quản lý và bảo vệ dữ liệu ngày càng trở nên phức tạp do sự gia tăng các mối đe dọa an ninh mạng và sự thay đổi liên tục của các quy định về dữ liệu. Trong thực trạng đó, Sovereign Cloud mở ra xu hướng mới trong quản lý dữ liệu, trao quyền cho doanh nghiệp và giúp họ kiểm soát chặt chẽ dữ liệu của mình.   1. Sovereign Cloud là gì và vì sao doanh nghiệp cần triển khai Sovereign Cloud Ngày nay, nhiều quốc gia và khu vực áp dụng các quy định về chủ quyền kỹ thuật số hoặc chủ quyền dữ liệu. Điều này có nghĩa là một phần hoặc toàn bộ dữ liệu của tổ chức phải được lưu trữ trong phạm vi địa lý nhất định, ví dụ như một quốc gia, khu vực hoặc liên minh (như EU). Lý do cho quy định này xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm quy định về ngành của chính phủ, quy định về loại dữ liệu đặc biệt (ví dụ như thông tin nhận dạng cá nhân PII), hay do yếu tố kinh doanh hoặc cạnh tranh. Để đáp ứng các yêu cầu khắt khe đó, các doanh nghiệp sử dụng “đám mây có chủ quyền” - Sovereign Cloud.  Theo IBM, Sovereign Cloud, trực dịch là “Cloud có chủ quyền” hoặc “Cloud độc lập”,  là một loại hình điện toán đám mây giúp các tổ chức tuân thủ luật pháp của các khu vực và quốc gia cụ thể. Theo đó, mô hình Sovereign Cloud đáp ứng các yêu cầu về chủ quyền kỹ thuật số của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể kiểm soát chặt chẽ dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng của mình, đồng thời tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương.  Các đặc điểm của Sovereign Cloud:   Hạn chế truy cập: Quyền truy cập vào đám mây được giới hạn cho người dùng, phần mềm, hệ thống và dịch vụ được ủy quyền.  Kiểm soát vị trí lưu trữ dữ liệu: Doanh nghiệp có thể lựa chọn lưu trữ dữ liệu tại một quốc gia hoặc một khu vực nhất định, nằm trong trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp hay trung tâm dữ liệu của khách hàng.  Tuân thủ quy định:  Hệ thống đáp ứng các yêu cầu cụ thể của chính phủ hoặc ngành, bao gồm các thông số kỹ thuật cũng như các thông lệ pháp lý và hợp đồng cụ thể.  Hỗ trợ vận hành: Nhà cung cấp dịch vụ đám mây cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và vận hành chuyên nghiệp, đáp ứng kỳ vọng của khách hàng và các yêu cầu pháp lý về thông tin an ninh, quyền công dân và nơi cư trú của nhân viên.  Mạng chuyên dụng: Kết nối mạng an toàn và riêng biệt để đảm bảo bảo mật dữ liệu.  Mã hóa: Dữ liệu được mã hóa để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.  Với việc ngày càng nhiều ứng dụng được chuyển lên đám mây, vai trò của nó đã vượt xa khỏi mô hình dịch vụ đơn thuần, trở thành một phần thiết yếu trong cơ sở hạ tầng của doanh nghiệp. Giống như nhà máy, văn phòng hay tài sản trí tuệ, môi trường đám mây giờ đây đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của một doanh nghiệp.  Sự chuyển đổi lên đám mây diễn ra mạnh mẽ ở cả doanh nghiệp công và tư nhân, đặc biệt là trong các ngành có tính quản lý cao. Khi các dữ liệu cốt lõi được lưu trữ trên nền tảng đám mây, nhu cầu đảm bảo an toàn cho dữ liệu càng trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.  Ngoài ra, sự bùng nổ của các công nghệ dữ liệu lớn như trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning (ML) cũng đặt ra yêu cầu cao hơn về khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng và an toàn. Để khai thác tối đa tiềm năng của AI, các doanh nghiệp cần ứng dụng hệ sinh thái Sovereign Cloud nhằm tối ưu hóa và đảm bảo nền tảng vững chắc cho những đổi mới kinh doanh đột phá.  Với những yêu cầu ngày càng cao về bảo mật và hiệu quả vận hành, Sovereign Cloud là một giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.  [caption id="attachment_50469" align="aligncenter" width="800"] Mô hình Sovereign Cloud đáp ứng các yêu cầu về chủ quyền kỹ thuật số của doanh nghiệp.[/caption] 2. Các lợi ích của Sovereign Cloud 2.1. Lợi ích của Sovereign Cloud đối với quốc gia Sovereign Cloud mang đến nhiều lợi ích, cơ hội cho các quốc gia, từ bảo vệ dữ liệu đến thúc đẩy phát triển kinh tế.   Bảo vệ dữ liệu quốc gia: Các quốc gia có thể kiểm soát lưu trữ dữ liệu của công dân và tổ chức trong nước tốt hơn, hạn chế nguy cơ dữ liệu nhạy cảm như thông tin cá nhân, tài chính, quốc phòng bị lọt ra ngoài biên giới.  Thúc đẩy phát triển kinh tế: Khi dữ liệu được lưu trữ an toàn trong nước, các doanh nghiệp và tổ chức sẽ yên tâm đầu tư vào công nghệ, nghiên cứu phát triển, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng trưởng kinh tế.  Nâng cao uy tín quốc gia: Việc bảo vệ dữ liệu công dân và thực thi chủ quyền kỹ thuật số hiệu quả góp phần nâng cao uy tín quốc gia trên trường quốc tế, củng cố niềm tin của người dân và các nhà đầu tư.  2.2. Lợi ích của Sovereign Cloud đối với doanh nghiệp Ngày càng nhiều doanh nghiệp đang hướng đến Sovereign Cloud như một phần quan trọng trong hành trình chuyển đổi kỹ thuật số, mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Dưới đây là 5 lý do chính khiến Sovereign Cloud trở thành lựa chọn hàng đầu.   Kiểm soát dữ liệu chặt chẽ: Sovereign Cloud mang lại cho doanh nghiệp quyền kiểm soát nơi lưu trữ dữ liệu, có thể là khu vực hoặc quốc gia, thậm chí là trung tâm lưu trữ dữ liệu cụ thể.   Tuân thủ pháp lý dễ dàng: Sovereign Cloud giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu tuân thủ quy định và luật pháp về dữ liệu, chủ quyền kỹ thuật số, bất kể họ hoạt động ở bao nhiêu quốc gia hay khu vực.  Hạn chế truy cập: Doanh nghiệp có thể dễ dàng kiểm soát quyền truy cập dữ liệu của nhân viên, đối tác, nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) dựa trên quyền công dân, vị trí thực tế và các yếu tố khác.  Nâng cao khả năng phục hồi: CSP cung cấp dịch vụ có tính sẵn sàng cao, sao lưu dữ liệu quan trọng trên cơ sở hạ tầng có chủ quyền, giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng phục hồi trước sự cố, thích ứng tốt hơn với các tình huống bất ngờ.  Bảo mật tối ưu: Hệ thống Sovereign Cloud áp dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến nhất, đảm bảo an toàn cho dữ liệu, giúp nhân viên và khách hàng có thể truy cập dữ liệu họ cần một cách nhanh chóng và an toàn.  3. Thách thức trong việc triển khai Sovereign Cloud 3.1. Thách thức của Sovereign Cloud đối với quốc gia Các quốc gia đạt được nhiều lợi ích khi áp dụng Sovereign Cloud, nhưng cũng cần lưu ý một vài điểm sau:  Rủi ro về tính tương thích: Sovereign Cloud có thể không tương thích với các hệ thống và ứng dụng hiện có của chính phủ và doanh nghiệp. Việc tích hợp Sovereign Cloud với các hệ thống khác có thể tốn kém và mất nhiều thời gian.  Chi phí đầu tư cao: Việc xây dựng và vận hành cơ sở hạ tầng Sovereign Cloud đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn từ phía chính phủ. Chi phí cho các dịch vụ bảo mật, tuân thủ và quản lý cũng có thể cao hơn so với các giải pháp đám mây truyền thống.  3.2. Thách thức của Sovereign Cloud đối với doanh nghiệp Mặc dù Sovereign Cloud mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai công nghệ này cũng đặt ra một số thách thức cho đội ngũ CNTT của doanh nghiệp, bao gồm:  Chọn nhà cung cấp dịch vụ am hiểu quy định: Các luật và quy định về chủ quyền kỹ thuật số ngày càng thay đổi và trở nên phức tạp. Điều này khiến việc xác định giải pháp tuân thủ trở nên khó khăn cho các doanh nghiệp, dù họ sử dụng Sovereign Cloud hay trung tâm dữ liệu truyền thống. Doanh nghiệp cần chọn lựa một nhà cung cấp dịch vụ có kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn để cập nhật dịch vụ của mình theo kịp những thay đổi.   Thiết kế kiến trúc phục hồi thảm họa: Sovereign Cloud không chỉ áp dụng cho trung tâm dữ liệu chính mà còn cho tất cả các cơ sở và địa điểm khôi phục dự phòng. Điều này có nghĩa là nhà cung cấp dịch vụ đám mây phải có đủ nguồn lực để cung cấp các cơ sở đó trong phạm vi quyền hạn được xác định.  Yêu cầu về chứng nhận và pháp nhân: Một số quy định yêu cầu Sovereign Cloud phải được sở hữu và vận hành bởi công ty có trụ sở chính và chỉ được sở hữu trong những khu vực địa lý cụ thể. Doanh nghiệp cần đảm bảo nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn có mối quan hệ đối tác, giấy phép và khung pháp lý phù hợp để đáp ứng các yêu cầu này.  [caption id="attachment_50470" align="aligncenter" width="800"] Doanh nghiệp cần chọn lựa một nhà cung cấp dịch vụ có kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn cao.[/caption] 4. Xu hướng phát triển Sovereign Cloud trên thế giới và tại Việt Nam Sovereign Cloud đóng vai trò then chốt đối với các doanh nghiệp hướng đến độc lập kỹ thuật số và coi trọng quyền tự chủ dữ liệu. Angela Merkel, cựu thủ tướng Đức và nhà khoa học, đã khẳng định rằng: "Trong thời đại kỹ thuật số, dữ liệu là dầu mỏ mới và quyền tự chủ dữ liệu là sức mạnh mới."  Trong khảo sát Xu hướng HCLTech 2024, 47% người được khảo sát tin rằng giảm thiểu sự phức tạp và đảm bảo quyền tự chủ dữ liệu sẽ là ưu tiên hàng đầu của các doanh nghiệp. Với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm dự kiến đạt 17,75% vào năm 2030 và quy mô thị trường dự kiến đạt 99 tỷ USD, Sovereign Cloud được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của điện toán đám mây. Các doanh nghiệp ngày càng quan tâm đến việc bảo vệ dữ liệu như một lợi thế cạnh tranh.   Tại Việt Nam, Nghị định số 53/2022/NĐ-CP và Nghị định số 13/2023/NĐ-CP quy định rằng dữ liệu lưu trữ trong nước phải tuân theo thẩm quyền của Việt Nam, đảm bảo dữ liệu không được chuyển ra khỏi biên giới quốc gia. Cùng với đó, doanh nghiệp còn phải tuân thủ luật quyền riêng tư của quốc gia nơi dữ liệu xuất phát, cùng vô số quy định nội bộ về bảo mật và lưu trữ dữ liệu. Sự hội tụ của các quy định phức tạp này tạo ra một môi trường nhiều thách thức mà doanh nghiệp cần phải vượt qua để đảm bảo tuân thủ tính toàn vẹn của dữ liệu.   Trước những yêu cầu pháp lý ngày càng phức tạp, FPT đã bắt tay cùng NVIDIA, tiên phong phát triển AI Factory - Nhà máy trí tuệ nhân tạo đầu tiên tại Việt Nam. Nhờ đó, FPT mang đến nền tảng Điện toán đám mây có chủ quyền, phục vụ nghiên cứu, phát triển AI và các giải pháp công nghệ tiên tiến cho các doanh nghiệp trong nước và khu vực.  5. Các doanh nghiệp nên làm gì để ứng dụng Sovereign Cloud? Sovereign Cloud là một giải pháp quản lý dữ liệu mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, tuy nhiên, để tận dụng tối đa giá trị của Sovereign Cloud, doanh nghiệp cần có kế hoạch cụ thể và áp dụng các cách thức phù hợp.  Kiểm toán dữ liệu toàn diện  Đây là bước thiết yếu để các doanh nghiệp nắm rõ tình hình dữ liệu của mình. Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định nguồn dữ liệu bằng cách liệt kê tất cả các nguồn dữ liệu hiện có của doanh nghiệp, chẳng hạn như dữ liệu khách hàng, dữ liệu hoạt động, dữ liệu nhân viên… Sau đó, các dữ liệu cần được phân loại theo mức độ nhạy cảm. Ví dụ như dữ liệu người dùng cá nhân (tên, địa chỉ nơi ở, email) cần được xử lý nghiêm ngặt hơn so với dữ liệu phân tích ẩn danh hoặc siêu dữ liệu (metadata).  Xác định chiến lược lưu trữ dữ liệu  Đây là chiến lược quyết định nơi lưu trữ dữ liệu của doanh nghiệp. Chiến lược này cần cân nhắc hai yếu tố chính, đó là yêu cầu về hiệu suất kỹ thuật và yêu cầu pháp lý, từ đó doanh nghiệp có thể lựa chọn các phương thức lưu trữ dữ liệu khác nhau như trung tâm dữ liệu địa phương, đám mây phân tán (distributed cloud) hoặc vùng đám mây (cloud regions).  Rà soát chính sách lưu trữ và truyền dữ liệu  Doanh nghiệp cần đảm bảo có các chính sách rõ ràng về cách thức lưu trữ và truyền dữ liệu. Dữ liệu cần được bảo vệ bằng cách sao lưu thường xuyên và có thể khôi phục nhanh chóng khi có sự cố, mã hóa dữ liệu cả khi lưu trữ và khi đang truyền tải để giảm thiểu rủi ro vi phạm dữ liệu. Ngoài ra, quyền truy cập dữ liệu cần được kiểm soát chặt chẽ, chỉ những người dùng được uỷ quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu.   Hiểu các quy định địa phương và minh bạch với đối tác  Các quy định về dữ liệu phức tạp và dễ thay đổi, vì vậy doanh nghiệp nên hợp tác với các nhà cung cấp giải pháp uy tín tại địa phương để nắm bắt những thay đổi mới nhất và đảm bảo tuân thủ. Cùng với đó, doanh nghiệp cần minh bạch với các đối tác về cách thức quản lý dữ liệu của mình, thông tin rõ ràng cho khách hàng và các mắt xích trong chuỗi cung ứng về vị trí lưu trữ và phương thức xử lý dữ liệu.  [caption id="attachment_50476" align="aligncenter" width="800"] Doanh nghiệp cần đảm bảo có các chính sách rõ ràng về cách thức lưu trữ và truyền dữ liệu.[/caption] Có thể nói, Sovereign Cloud không chỉ là xu hướng, mà còn là giải pháp thiết thực đối với các quốc gia và doanh nghiệp. Để tăng khả năng cạnh tranh trong cuộc cách mạng công nghệ sắp diễn ra, các doanh nghiệp nên nắm bắt cơ hội trong việc ứng dụng Sovereign Cloud vào hoạt động của mình. 

Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây

09:53 16/07/2024
Cloud Server là hệ thống máy chủ đám mây giúp lưu trữ và quản lý máy chủ trên nền tảng đám mây (Cloud Compute) thay vì sử dụng máy chủ vật lý. Hệ thống cho phép người dùng có thể tùy chỉnh các tài nguyên như bộ nhớ, băng thông và CPU để đáp ứng tùy theo nhu cầu sử dụng. Nó cũng có khả năng mở rộng, giúp người dùng dễ dàng tăng hoặc giảm số lượng tài nguyên cần thiết tùy theo nhu cầu kinh doanh. >>> Xem thêm: FPT Cloud Server – Dịch vụ máy chủ ảo đám mây siêu tốc 1. Cloud Server là gì? Cloud Server là thuật ngữ dùng để chỉ hệ thống máy chủ đám mây. Mỗi máy chủ đám mây được xây dựng như một cơ sở hạ tầng ảo, thực hiện chức năng lưu trữ và xử lý thông tin. Về cơ bản, Cloud Server gần giống như máy chủ ảo VPS. Tuy nhiên, Cloud Server ứng dụng công nghệ điện toán đám mây tiên tiến Cloud Computing, dễ dàng nâng cấp tài nguyên, không cần thực hiện công tác bảo trì. [caption id="" align="aligncenter" width="771"] Cloud Server - thuật ngữ dùng để chỉ hệ thống máy chủ đám mây[/caption] 2. Bảng giá cho thuê máy chủ ảo Cloud Server tại FPT Cloud Giá thuê Server còn tùy thuộc vào từng đơn vị cung cấp. Hiện nay, FPT Cloud là đơn vị hàng đầu trong mảng cho thuê Server Cloud với đa dạng gói dịch vụ, hỗ trợ nền tảng hạ tầng chuyên nghiệp. Để cập nhật giá dịch vụ, bạn có thể tham khảo chi tiết cho thuê Cloud Server. Với bảng giá công khai, dịch vụ hỗ trợ chu đáo, FPT Cloud chính là lựa chọn lý tưởng lý cho mọi cá nhân, doanh nghiệp cần thuê máy ảo.  [caption id="attachment_36213" align="aligncenter" width="800"] Bảng giá thuê cloud server cập nhật mới nhất 2023[/caption] 3. Lợi ích thuê máy ảo Cloud Server của FPT Cloud FPT Cloud - đơn vị cung cấp dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu tại Việt Nam. Hệ thống Cloud Server của FPT sở hữu cấu hình mạnh mẽ, hỗ trợ đầy đủ trang quản trị riêng theo nhu cầu của từng khách hàng. [caption id="attachment_15514" align="aligncenter" width="800"] FPT Cloud - đơn vị cung cấp dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu tại Việt Nam[/caption] 3.1 Hệ thống máy chủ ảo mạnh mẽ  Hiện nay, FPT Cloud Server đang cung cấp dịch Cloud tích hợp nền tảng ảo hóa tiên tiến Open Stack. Cùng với đó hạ tầng lưu trữ phân tán gồm 6 ổ cứng 100% SSD đảm bảo hiệu suất hoạt động cao, hoạt động ổn định. 3.2 Cam kết dịch vụ rõ ràng  Khi thuê máy chủ ảo Cloud Server thì đều có khả năng mở rộng linh hoạt, cung cấp băng thông lớn, tốc độ đường ổn định. FPT Cloud đảm bảo chất lượng dịch vụ SLA 99.99%, tiết giảm chi phí cho phía doanh nghiệp. 3.3 Dịch vụ đa dạng FPT Cloud hiện cung cấp 3 gói dịch vụ thuê máy chủ ảo Cloud Server. Chúng là giải pháp hoàn hảo để doanh nghiệp nâng cấp hiệu suất hoạt động, tối ưu hóa kho lưu trữ Gói Cloud Server Starter: tối ưu về mặt chi phí và đáp ứng được hầu hết các nhu cầu của doanh nghiệp khi chuyển lên sử dụng dịch vụ trên Cloud  Gói Cloud Server Standard: mang đến máy chủ ảo với hiệu suất cao hơn đáp ứng vận hành hệ thống lớn, đồng thời hỗ trợ lưu trữ dữ liệu với dịch vụ Backup dữ liệu Gói Cloud Server High-performance: là gói sản phẩm cao cấp nhất của FPT Cloud Server, đáp ứng dành cho những nhu cầu phức tạp như Machine Learning, AI 3.4 Khuyến mãi hấp dẫn  FPT Cloud hiện áp dụng khá nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn. Một số gói dịch vụ tại đây đang giảm giá cực sâu. Với khách hàng đăng ký lần đầu, FPT còn áp dụng vô số khuyến mãi khủng. Giảm ngay 50% cho khách hàng mới đăng ký dịch vụ FPT Cloud Server. Tặng thêm lên đến 2 tháng miễn phí dịch vụ FPT Cloud Server  4. Tính năng của Cloud Server Công nghệ Cloud Computing đã tạo ra bước đột phá trong lưu trữ, xử lý dữ liệu và ứng dụng. Giờ đây, doanh nghiệp có thể quản lý một cách dễ dàng hơn, thuận lợi triển khai các dự án. Quản lý dễ dàng Máy chủ ảo đám mây cung cấp đến người dùng giao diện quản lý với đầy đủ mọi tính năng tích hợp ngay trên trình duyệt. Theo đó, người dùng luôn có toàn quyền trong việc kiểm soát tài nguyên, thiết lập server và hàng loạt tiện ích khác. Truy cập từ xa hiệu quả Sau khi thuê Server ảo, người dùng có thể dễ dàng truy cập, quản lý kho dữ liệu từ xa. Việc truy cập khá dễ khi chỉ cần một thiết bị có kết nối Internet như smartphone, PC, laptop. Tính sẵn sàng cao Máy chủ ảo Cloud Server có khả năng tự động theo dõi trạng thái của hệ thống Server. Trong trường hợp một Server bất kỳ trong hệ thống bị trục trặc, toàn bộ dữ liệu trong Server đó sẽ lập tức được chuyển đến khu lưu trữ tài nguyên nhàn rỗi trong mạng lưới Cloud. Khả năng mở rộng, nâng cấp dễ dàng Trường hợp muốn bổ sung thêm tài nguyên phục vụ một tội dự án nào đó, người dùng không nhất thiết phải thuê thêm máy chủ mới. Bởi Cloud Server có thể tự nâng cấp hệ thống Server đáp ứng nhu cầu mở rộng hoạt động của người dùng. Cấu hình cao và tính chuyên dụng Mỗi Cloud Server đều sở hữu mạng lưới Server có tính chuyên dụng cao. Phần lớn chúng đều đến từ những thương hiệu danh tiếng như Dell, IBM, SuperMicro,.. Cùng với đó là cầu hình và cơ sở network mạnh mẽ. Có hệ điều hành riêng Tùy theo mục đích triển khai, người dùng có thể thiết lập cài đặt hệ điều hành riêng. Chẳng hạn như Fedora, Linux CentOS,.. Hoặc hệ điều hành công khai bất kỳ. Trong quá trình tìm thuê máy chủ ảo, bạn nên cân nhắc lựa chọn đơn vị cho thuê uy tín. Bảo mật nâng cao Cloud Server ứng dụng nhiều lớp bảo mật. Nhờ đó, dữ liệu luôn được lưu trữ an toàn. Đầu ra và đầu vào của dữ liệu được kiểm soát một cách chặt chẽ, rất khó để hacker xâm nhập. Sao lưu dữ liệu Mỗi máy chủ ảo thường sao lưu theo dạng snapshot. Nhờ vậy, người dùng hoàn toàn không cần lo lắng dữ liệu bị một bên nào đó xâm nhập trái phép. Sử dụng linh hoạt Công nghệ Cloud Computing hay Cloud Compute giúp công việc lưu trữ dữ liệu trở nên đơn giản, linh hoạt hơn. Người dùng luôn dễ dàng truy cập, kiểm soát kho dữ liệu thông nhiều thiết bị, không bị giới hạn bởi không gian và thời gian. Tài nguyên thực Đặc tính kỹ thuật của Red Cloud Server hỗ trợ quản lý ảo hóa các tài nguyên thực. Trong đó, những tài nguyên đó đều đã được cam kết trong hợp đồng cho thuê máy chủ ảo của mỗi khách hàng. [caption id="attachment_15502" align="aligncenter" width="800"] Mỗi Cloud Server đều sở hữu mạng lưới Server có tính chuyên dụng cao[/caption] >>> Xem thêm: Top 16 dịch vụ lưu trữ đám mây tốt phổ biến nhất 2024 5. Phân loại Cloud Server Dựa vào tính chất, mục đích sử dụng, máy chủ ảo Cloud Server sẽ phân loại thành 3 nhóm cơ bản. Bao gồm Public Cloud Server, Private Cloud Server và Cloud Server chuyên dụng. Từng dạng Server lại mang đặc tính riêng. 5.1 Public Cloud Server Đây là loại máy chủ ảo được hỗ trợ Public Cloud Host trên chính hạ tầng máy ảo của nhà cung cấp. Tiếp đó, nhà cung cấp dịch vụ thuê Cloud Server lại cung cấp cho người dùng giao diện web hoặc trình điều khiển bảng chuyên dụng. [caption id="attachment_15506" align="aligncenter" width="800"] Mô tả hoạt động máy chủ ảo Public Cloud Server[/caption] Public Cloud Server hiện là loại máy chủ ảo phổ biến nhất, được cung cấp bởi nhiều hãng công nghệ lớn.  5.2 Private Cloud Server Private Cloud Server gần tương tự như một phiên bản máy tính trong hệ thống Private Cloud cục bộ. Trong tình huống này, người dùng có thể lựa chọn phân phối máy chủ đến người dùng khác trong cùng hệ thống. Có nghĩa bạn có quyền cấp quyền truy cập cho một ai đó trong mạng bạn hoặc ngoài mạng internet. [caption id="attachment_15510" align="aligncenter" width="800"] Private Cloud Server hoạt động trong môi trường hạ tầng riêng của từng tổ chức[/caption] Sự khác biệt lớn nhất giữa máy ảo Public và máy ảo Private là Private Cloud Server hoạt động trong môi trường hạ tầng riêng của từng tổ chức. Trong khi đó Public Cloud Server lại nhận quyền sở hữu và được vận hành bởi bên ngoài tổ chức. 5.3 Cloud Server chuyên dụng Đây có thể là dạng máy ảo vật lý. Chúng thuộc loại máy ảo chuyên dụng, sử dụng trong trường hợp doanh nghiệp có nhu cầu triển khai lớp mạng ảo hóa. Quá trình triển khai này cần thiết để điều chỉnh hoạt động, tăng cường lớp bảo mật của máy chủ. Hệ thống Cloud Server này có khả năng tinh chỉnh một lượng lớn tài nguyên. Người dùng có quyền lựa chọn phiên bản phù hợp với mục đích sử dụng. 6. Các thông số cần nắm khi thuê máy ảo Cloud Server Trước khi thuê máy chủ Cloud, bạn cần tìm hiểu một vài thông số quan trọng quyết định đến khả năng hoạt động của Cloud Server. Chẳng hạn như CPU, RAM, Storage, Uptime, hỗ trợ kỹ thuật. 6.1 CPU Đây là thông số quan trọng nhất, bạn cần nắm rõ khi chọn thue may chu ao. CPU cho biết khả năng xử lý của máy chủ với đơn vị đặc trưng Hz. Cùng với đó là bộ nhớ đệm cache, số luồng threads. [caption id="attachment_15522" align="aligncenter" width="800"] CPU cho biết khả năng xử lý của máy chủ ảo Cloud Server[/caption]   Dựa những thông số trên, người dùng có thể xác định khả năng hoạt động ổn định của máy chủ, tốc độ xử lý. Bộ nhớ đệm cache tùy thuộc theo nhu cầu sử dụng của khách hàng. 6.2 RAM Thông thường RAM càng cao thì máy chủ lại càng xử lý được nhiều tác vụ. Phần lớn RAM đều tương tự nhau. Tuy nhiên, RAM 4 sẽ sở hữu tốc độ cao hơn so với RAM 3. Thực tế, khả năng xử lý của RAM ảo vẫn yếu thế hơn so với RAM thật. [caption id="attachment_15526" align="aligncenter" width="800"] RAM càng cao thì máy chủ lại càng xử lý được nhiều tác vụ[/caption] Dung lượng RAM lớn cho biết máy chủ đủ sức chạy cùng lúc số lượng lớn tác vụ. Nếu cần quản lý nhiều ứng dụng, lưu trữ kho dữ liệu lớn, bạn nên chọn máy ảo có RAM cao một chút. 6.3 Storage - Bộ nhớ Tốc độ xử lý của Server phụ thuộc rất lớn vào bộ nhớ Storage. Khi nghiên cứu Storage, bạn cần xem đến dung lượng và từng loại Storage. Trong đó, dung lượng Storage sẽ quyết định đến khả năng vận hành của máy chủ ảo. [caption id="attachment_15530" align="aligncenter" width="800"] Tốc độ xử lý của Server phụ thuộc rất lớn vào bộ nhớ Storage[/caption] Nếu xét về mặt phân loại, Storage hiện gồm 2 loại chính, bao gồm HDD và SSD. Nếu chỉ có nhu cầu sử dụng các chức năng cơ bản như đọc, ghi, bạn nên chọn SSD. Một máy trang bị toàn phần bằng loại ổ cứng SSD, tốc độ xử lý có thể nhanh hơn từ 3 - 4 lần so với loại ổ cứng HDD. Đặc biệt trên cùng một máy ảo Cloud Storage, người dùng luôn có 2 lựa chọn phân vùng. Cụ thể như: Hot Storage với IOPS có thể đạt 50.000 IOPS, tốc độ xử lý cực nhanh. Warm Storage với IOPS có thể đạt 20.000 IOPS, thích hợp xử lý phần ứng dụng. 6.4 Uptime - Thời gian hoạt động Uptime quyết định đến khả năng hoạt động ổn định của máy chủ trong toàn bộ thời gian vận hành. Trong đó, Update trên mỗi Cloud Server thường bị chi phối bởi 3 yếu tố, bao gồm: Thời gian hoạt động của hệ thống vật lý. Thời gian hoạt động của các giải pháp. Thời gian xử lý của data Center. Thông thường nếu 3 yếu tố trên không xung đột, update ở mức 99.95% đã được coi là khá lý tưởng. Còn mức uptime 99.99% cho biết người dùng chưa xét đến thời gian hoạt động của Data Center. 6.5 Hỗ trợ kỹ thuật Không có gì đảm bảo hệ thống máy chủ ảo Cloud Server có thể hoạt động ổn định trong toàn bộ thời gian vận hành. Trường hợp gặp phải sự cố, người dùng sẽ cần đến sự hỗ trợ của đơn vị cho thue may chu ao. [caption id="attachment_15534" align="aligncenter" width="800"] Bạn hãy lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ Cloud Server hỗ trợ kỹ thuật tốt[/caption] Trong quá trình tìm thuê Cloud, bạn nên ưu tiên chọn lựa đơn vị cung cấp dịch vụ uy tín như FPT Cloud. Bảng giá thuê Cloud Server tại FPT Cloud luôn công khai đến mọi khách hàng, chương trình khuyến mãi triển khai thường xuyên, các gói dịch vụ đa dạng. Bên cạnh giá cả, bạn cũng nên tìm hiểu thêm khả năng nâng cấp dịch vụ, chế độ hậu mãi. Dịch vụ Cloud Server FPT hiện hoàn toàn đáp ứng tốt những yêu cầu này. 7. Mô hình công nghệ sử dụng triển khai Cloud Server Công nghệ điện toán đám mây hiện nay đều tập trung phát triển theo mô hình LAAS. Trong mô hình này luôn có Data Center Infrastructure, Equipment, Virtualization và System Engineers. Nói chung, mỗi đám mây cần có sự phối hợp ăn ý của nhiều công nghệ ảo hóa. Ảo hóa máy chủ vật lý: Để triển khai một Cloud, trước tiên bạn cần ảo hóa hệ thống máy chủ vật lý. Ảo hóa hệ điều hành vào phần cứng là 2 giải pháp bạn có thể lựa chọn. Hiểu đơn giản thì đây chính là ảo hóa phần cứng và ảo hóa phần mềm. Triển khai đám mây: Sau giai đoạn ảo hóa máy chủ vật lý, bạn bắt đầu triển khai đám mây. Quá trình này cần đến sự hỗ trợ của công nghệ điện toán đám mây để đồng bộ chức năng và tăng cường bảo mật. Vận hành và quản lý đám mây: Ở giai đoạn này, bạn cần triển khai khởi tạo. Tiếp đến là phân phát, phân tán, sao chép, lưu trữ, dịch chuyển và phục hồi tài nguyên theo dạng Cloud Server. Từng đơn vị cung cấp lại ứng dụng công nghệ riêng. [caption id="attachment_15540" align="aligncenter" width="800"] Hình ảnh mô tả mô hình LAAS[/caption] 8. Những phần mềm sử dụng triển khai Cloud Server Phần mềm triển khai Cloud Server thuộc dạng trả phí hoặc không trả phí. Tuy nhiên dù triển khai theo dạng nào, chúng vẫn đều giúp ích doanh nghiệp trong quá trình ứng dụng công nghệ điện toán đám mây, tiết kiệm chi phí hoạt động. Open Stack: nền tảng mã nguồn mở miễn phí cung cấp một Frame để xây dựng và quản lý cơ sở hạ tầng public cloud và private cloud. VMware vSphere: Phần mềm hỗ trợ triển khai mô hình LAAS cho các doanh nghiệp. Thế nhưng nếu xét về mặt kinh tế, đây không phải là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp bởi nó vẫn còn khá đắt đỏ. Virtuozzo: Một cái pháp ảo hóa thực hiện ngay trên hệ điều hành Docker và Linux Container. Nó chiếm rất ít tài nguyên máy chủ, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng. Một số phần mềm khác: Bên cạnh 3 phần mềm kể trên thì vẫn còn khá nhiều phần mềm khác hỗ trợ triển khai Cloud Server. Chẳng hạn như phần mềm OpenNebula, OnApp, OpenShift,... [caption id="attachment_15544" align="aligncenter" width="800"] Open Stack - phát triển bởi cơ quan Hàng không Vũ trụ NASA và Rackspace[/caption] >>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý giá rẻ chất lượng  9. Các yêu cầu khi triển khai Cloud Server từ Server vật lý Muốn triển khai một hệ thống máy chủ ảo đám mây, mỗi cá nhân hay chủ doanh nghiệp đều cần đảm bảo công tác chuẩn bị cơ bản. Bao gồm một số công việc như: Có ít nhất từ 2 máy chủ vật lý và ổ cứng mạng trở lên. Trang bị thiết bị mạng Network Hardware phục vụ kết nối từ máy chủ với ổ cứng, hệ thống mạng internet công cộng. Xây dựng đội ngũ kỹ, kỹ thuật viên lành nghề về am hiểu về cách quản lý và vận hành mạng Cloud Server. Hoàn thành quy trình triển khai công nghệ ảo hóa máy chủ. Chẳng hạn như ảo hóa KMV theo công nghệ của Google. Quá trình Setup Cloud Server cần phải có chi phí đầu tư cho mặt công nghệ, hệ thống phần cứng và đội ngũ con người vận hành. Do đó nếu chưa đủ tiềm lực tài chính đội ngũ nhân viên chuyên môn, doanh nghiệp bạn nên lựa chọn thuê Cloud Server FPT. 10. Phân biệt giữa Cloud Server và Cloud Hosting Cloud Hosting thiết kế như một gói dịch vụ cho Web Hosting, hỗ trợ nhiều website cùng hoạt động trong một Server có kết nối internet. Nếu so sánh với Cloud Server, Cloud Hosting dường như yếu hơn về tính linh hoạt, khả năng mở rộng. Tiêu chí so sánh  Cloud Server  Hosting Server  Cách thức hoạt động  Hoạt động trên nền tảng đã trải qua ảo hóa  Hoạt động trên nền tảng máy chủ  Tính linh hoạt  Dễ dàng điều chỉnh cấu hình, tùy chọn thêm bớt tài nguyên  Bị phụ thuộc vào máy chủ nên rất khó điều chỉnh  Khả năng mở rộng  Hỗ trợ mở rộng không giới hạn  Bị giới hạn trong việc mở rộng, đặc biệt là khi có site lớn hoạt động  Khả năng quản lý  Cho phép người dùng quản lý ở bất kỳ đâu, trên nhiều thiết bị  Quản lý thông qua Hosting Panel  Tính ổn định  Hoạt động ổn định, khi một Server gặp lỗi thì toàn bộ dữ liệu sẽ chuyển qua khu vực lưu trữ khác  Khi máy chủ trục trặc, dữ liệu lưu trữ có thể bị ảnh hưởng  11. Một số câu hỏi thường gặp Trong phần cuối của bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn trả lời một số câu hỏi liên quan đến dịch vụ cho thuê máy chủ ảo Cloud Server. Phần giải đáp sau đây chắc chắn rất hữu ích với những ai đang có nhu cầu sử dụng dịch vụ máy chủ ảo Cloud Server. [caption id="attachment_15556" align="aligncenter" width="800"] Giá mỗi gói dịch vụ Cloud Server phụ thuộc vào từng đơn vị cung cấp[/caption] Sử dụng 1 gói cloud server có thể host bao nhiêu website? Giá mỗi gói dịch vụ Cloud Server còn tùy thuộc vào dung lượng Cloud Storage, số RAM, CPU. Chẳng hạn như với một dịch vụ 40GB Cloud Storage, RAM 2GB, CPU 2 Core, giá chỉ từ 599.000đ/tháng. Ngoài mỗi đơn vị cung cấp lại áp dụng một bảng giá riêng. Cloud Server hỗ trợ trên những hệ điều hành nào? Hiện nay, Cloud Server hỗ trợ khá nhiều hệ điều hành. Trong đó phổ biến nhất phải kể  đến hệ điều hành Windows Cloud Server, Linux, Ubuntu, Fedora, Debian,.. Dịch vụ cho thuê máy chủ ảo Cloud Server của FPT Cloud có tốt không? Dịch vụ Cloud Server của FPT Cloud đã có nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước tin tưởng. FPT tự tin với nền tảng cơ sở hạ tầng đồng bộ, cung cấp đa dạng dịch vụ, giá cả cạnh tranh, hỗ trợ chu đáo. Khi có nhu cầu sử dụng FPT Cloud Server bạn hãy tin tưởng lựa chọn FPT Cloud. Những bài viết liên quan: Kubernetes (K8s) là gì? Chức năng và cơ chế hoạt động của Kubernetes Object Storage là gì? Thông tin dịch vụ lưu trữ không giới hạn Cloud Server là giải pháp hoàn hảo để mỗi cá nhân, doanh nghiệp cải thiện công việc quản lý, lưu trữ. FPT Cloud tự hào là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu tại Việt Nam. Vậy muốn tìm hiểu, nhận tư vấn vấn và đặt dịch máy chủ ảo, bạn hãy tin tưởng chọn lựa FPT Cloud.