Blogs Tech

Elementor là gì? Hướng dẫn cài đặt Elementor Plugin

10:10 21/11/2024
Elementor là Plugin quan trọng đối với các người chuyên xây dựng trang web. Vậy Elementor là gì? Cùng FPT Cloud tìm hiểu những thông tin chi tiết về Elementor từ cấu hình, chức năng và cách cài đặt Elementor Plugin phù hợp với bản thân ngay trong nội dung bài viết dưới đây. 1. Elementor là gì? Mục đích sử dụng và chi phí Elementor là một Plugin Page Builder giúp người dùng tạo trang WordPress dễ dàng và đẹp mắt thông qua các tùy chỉnh đơn giản như thao tác kéo thả. Đây là công cụ hỗ trợ những người làm thiết kế trang web nhưng không chuyên về code. Elementor WordPress có yếu tố cốt lõi là tốc độ với các tác vụ được xử lý nhanh chóng. 1.1. Mục đích sử dụng Plugin cho phép người dùng xây dựng trang web trực tiếp trên nền tảng Front - End, giúp việc chỉnh sửa mang tính trực quan, dễ nhìn. Đặc biệt, người dùng được hỗ trợ 1 số tiện ích: Văn bản, Hình ảnh, Khu vực hiển thị lời chứng thực, Đánh giá khách hàng., Thanh trượt, Biểu tượng, Tab, Social Platform. Elementor hỗ trợ người dùng chèn các phần tử tạo ra từ Plugin khác một cách linh hoạt. Người dùng có thể tận dụng những Template có sẵn và chỉnh sửa với cú click chuột, trang mới mang màu sắc cá nhân, không bị nhàm chán.  [caption id="attachment_55132" align="aligncenter" width="800"] Elementor là Plugin Page giúp thiết kế trang web dễ dàng, đẹp mắt[/caption] 1.2. Chi phí sử dụng Elementor có hai phiên bản chính với các tùy chọn giá cả khác nhau: Elementor Free: Phiên bản Elementor miễn phí cung cấp các tính năng cơ bản giúp người dùng tạo trang web mà không phải trả phí. Elementor Pro: Với bản trả phí, người dùng sử dụng được nhiều tính năng mạnh mẽ hơn. Các gói giá hiện tại gồm: Personal: 49 USD/năm/1 trang web, bao gồm 300+ templates và 50+ widgets. Business: 99 USD/năm/3 trang web, với hỗ trợ liên tục. Unlimited: 199 USD/năm/tối đa 1000 trang web, là phiên bản cao cấp nhất. Cả hai phiên bản Elementor đều phải tuân thủ các điều khoản sử dụng, cấm phân phối hoặc bán lại. Vì vậy, người dùng nên lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và dự án, đồng thời tham khảo trang chính thức của Elementor để biết thêm chi tiết về giá và bản quyền. [caption id="attachment_55137" align="aligncenter" width="800"] Nên lựa chọn phiên bản Elementor phù hợp với nhu cầu dự án của cá nhân/doanh nghiệp[/caption] >>> Xem thêm: ROI là gì? Tầm quan trọng và cách tính chỉ số ROI hiệu quả 1.3. Hướng dẫn cài đặt Elementor Để sử dụng Elementor để thiết kế trang web, người dùng cần thực hiện việc cài đặt Elementor Free dưới đây: Bước 1: Tại giao diện quản trị WordPress, chọn Plugin > Cài mới. [caption id="attachment_55141" align="aligncenter" width="800"] Bước 1 chọn plugin > cài mới tại giao diện WordPress[/caption] Bước 2: Tại thanh công cụ tìm kiếm, gõ từ khóa “Elementor” và nhấn Cài đặt. [caption id="attachment_55131" align="aligncenter" width="800"] Bước 2 tìm kiếm từ khóa Elementor rồi chọn cài đặt[/caption] Bước 3: Khi cài đặt thành công, nhấn Kích hoạt để Elementor hoạt động. [caption id="attachment_55138" align="aligncenter" width="800"] Bước 3 kích hoạt Elementor[/caption] Bước 4: Elementor xuất hiện trong trang quản trị WordPress, người dùng có thể bắt đầu sử dụng. [caption id="attachment_55140" align="aligncenter" width="800"] Bước 4 Elementor xuất hiện trong WordPress[/caption] 2. Ưu nhược điểm của Elementor Cùng tìm hiểu ưu nhược điểm của Elementor trong nội dung dưới đây: Ưu điểm: Người dùng có thể tự do chọn Elementor phiên bản miễn phí hoặc trả phí Elementor cung cấp nhiều tính năng và dễ sử dụng  Elementor cho phép người dùng tự do thiết kế bố cục cho trang web Việc cung cấp bản xem trước thiết kế của người dùng của Elementor giúp người dùng có cách nhìn trực quan trong quá trình chỉnh sửa nội dung và bố cục Người dùng dễ dàng ẩn vùng Header, Sidebar, Footer với mẫu Canvas bằng việc sử dụng các phần tử Elementor giúp trang web đẹp mắt Elementor cho phép người dùng điều chỉnh chế độ xem, bố cục phù hợp với từng thiết bị như máy tính, điện thoại, máy tính bảng Người dùng có thể thêm/bớt bố cục, nội dung, thiết kế nâng cao cho trang web Elementor là công cụ tạo Landing Page chuyên nghiệp giúp người dùng tạo web không chuyên về Code web Nhược điểm: Khi sử dụng, Elementor không có nút hoàn tác và danh sách lịch sử sửa đổi nên không phù hợp với nhiều người sử dụng khác Cần thời gian học tập và sử dụng Plugin Khi hủy kích hoạt Plugin, bố cục dễ dàng bị phá vỡ - nhược điểm chung của Page Builder API chưa được tích hợp với các dịch vụ khác bên ngoài [caption id="attachment_55133" align="aligncenter" width="800"] Elementor giúp những người không biết code web thiết kế trang web đẹp mắt, dễ nhìn[/caption] 3.Nên sử dụng Elementor Pro khi nào? Elementor Pro phù hợp khi người dùng muốn xây dựng một website phức tạp, chuyên nghiệp, tối ưu trải nghiệm và cần nhiều tính năng mở rộng. 3.1. Sử dụng Elementor Pro cần điều kiện gì? Để sử dụng Elementor Pro hiệu quả, người dùng cần đảm bảo một số yêu cầu hệ thống sau: Phiên bản WordPress: Elementor Pro yêu cầu WordPress có phiên bản từ 5.0 trở lên để hoạt động. Phiên bản PHP: Website cần sử dụng PHP phiên bản 7.0 trở lên. Nếu máy chủ có phiên bản thấp hơn, người dùng cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ để nâng cấp lên phiên bản mới phù hợp. MySQL hoặc MariaDB: Yêu cầu MySQL phiên bản 5.6 trở lên/MariaDB 10.0 trở lên. Bộ nhớ website: Bộ nhớ tối thiểu của website từ 128MB, tuy nhiên người dùng nên ưu tiên bộ nhớ 256MB hoặc cao hơn để đảm bảo hiệu suất tốt nhất. Máy chủ và SSL: Nếu người dùng đang lưu trữ website trên WordPress, hãy cài đặt SSL. Đối với dịch vụ lưu trữ khác, người dùng nên yêu cầu nhà cung cấp điều chỉnh thông số Replace Max Line Length cho máy chủ. Trình duyệt: Elementor Pro hoạt động hiệu quả trên các trình duyệt Firefox, Chrome, Safari, và Microsoft Edge có phiên bản từ 79 trở lên. Thiết bị chỉnh sửa: Người dùng chỉ có thể chỉnh sửa trang bằng Elementor trên máy tính để bàn. Các thiết bị khác như máy tính bảng và điện thoại di động không được hỗ trợ. PHP Zlib: Để website hoạt động ổn định, người dùng nên bật phần mở rộng PHP Zlib trên máy chủ của mình. [caption id="attachment_55139" align="aligncenter" width="800"] Người dùng có thể lựa chọn Elementor Pro để thiết kế trang web chuyên nghiệp, cuốn hút hơn[/caption] >>> Xem thêm: Backlink là gì? Vai trò và cách đặt Backlink hiệu quả 3.2. Hướng dẫn cài đặt Elementor Pro Dưới đây là cách cài đặt Elementor Pro nhanh chóng, dễ dàng mà người dùng có thể tham khảo. Bước 1: Thanh toán Để nâng cấp Elementor lên phiên bản Pro, người dùng cần 1 thẻ ghi nợ/thẻ tín dụng có khả năng thanh toán quốc tế hoặc thanh toán bằng Paypal. Khi đã thanh toán thành công, 1 bảng hiện cho phép người dùng tải tệp file nén Elementor Pro về máy. [caption id="attachment_55134" align="aligncenter" width="800"] Bước 1 thanh toán để cài đặt Elementor Pro[/caption] Bước 2: Cài đặt Sau khi tải xong file Elementor Pro, bạn thực hiện cài đặt theo các bước sau: Đăng nhập vào trang quản trị WordPress. Truy cập vào Plugin > Cài mới. Nhấn vào Chọn tập tin > chọn file nén Elementor Pro vừa tải về. Chờ vài giây để WordPress hoàn tất quá trình cài đặt và giao diện hiển thị nút KÍCH HOẠT PLUGIN. Nhấn vào Kích hoạt Plugin để tiếp tục bước cài đặt tiếp theo. [caption id="attachment_55135" align="aligncenter" width="800"] Nhận chọn “kích hoạt plugin” ngay khi WordPress hiển thị[/caption] Bước 3: Kết nối tài khoản và kích hoạt giấy phép Sau khi kích hoạt plugin Elementor, người dùng cần thực hiện các bước sau để hoàn tất quá trình kích hoạt giấy phép: Nhấp vào nút “Connect & Activate” để kết nối tài khoản với Elementor. Nhấn vào Activate để kích hoạt giấy phép cho trang web hoạt động. Khi hoàn tất, Elementor sẽ hiển thị thông tin giấy phép đã được kích hoạt cho tài khoản của người dùng. Giấy phép này có thời hạn 1 năm kể từ ngày đăng ký. Người dùng có thể gia hạn để tiếp tục sử dụng các tính năng của Elementor Pro. 4. Cách sử dụng Elementor hiệu quả Việc sử dụng Elementor hiệu quả giúp quá trình biến đổi ý tưởng sáng tạo trang web thành hiện thực đơn giản và dễ dàng hơn. Cụ thể cách sử dụng Elementor, người dùng hãy theo dõi nội dung dưới đây: Hướng dẫn chung Chọn “Edit with Elementor” để tạo Page/Post mới Đi tới mục “Elementor Page Editor” Tại phía trái màn hình máy tính, sử dụng các tính năng Drag - And - Drop để xây dựng trang web Nhấn, giữ và kéo tiện ích đến vị trí muốn thêm Module mới Thực hiện thao tác tìm kiếm các Widget như Heading, Image Gallery,... để tùy chỉnh các trang Nhấp vào biểu tượng hamburger ở góc trái và chọn "Site Settings" để điều chỉnh màu sắc và font chữ mặc định của trang web Nhấp vào biểu tượng "History" ở cuối bảng để truy cập vào "Revision History" Tab Actions cho phép người dùng có thể xem và di chuyển giữa các hoạt động đồng thời người dùng có thể linh hoạt quản lý các bản sửa đổi và hoàn tác các phiên bản trước đó. Cách tạo Page đầu tiên Plugin này nổi bật hơn các đối thủ nhờ vào tính năng sử dụng dễ dàng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để người dùng có thể thấy kết quả đầu tiên của mình: Truy cập vào Dashboard trong WordPress Nhấp vào "Page" và chọn "Add New" Nhấp vào "Edit with Elementor" Thêm các tiện ích Heading, Text Editor và Image theo nhu cầu của bản thân Sau khi kéo chúng vào vị trí mong muốn, người dùng có thể chỉnh sửa từng tiện ích để phù hợp với nội dung của mình. Nhấp vào "Publish" Để xem trước trang, người dùng có thể vào bảng điều khiển ở phía trái của Plugin Elementor Templates Templates là các mẫu bố cục đã được thiết lập sẵn với các tiện ích con. Người dùng có thể chèn các Templates vào bất kỳ trang nào chỉ với một cái nhấp chuột. Cách thực hiện như sau: Điều hướng đến cuối trang và tìm mục “Add widget here”, sau đó nhấn vào biểu tượng folder trắng Thư viện Templates sẽ hiển thị trên màn hình. Để xem trước các mẫu, người dùng có thể nhấn vào biểu tượng kính lúp hoặc di chuột đến mẫu Template quan tâm Nhấn vào "Insert" để nhập mẫu bố cục vào trang Nếu người dùng chưa kết nối đến thư viện Templates, Plugin sẽ yêu cầu thực hiện kết nối và tự động chuyển hướng đến website để người dùng đăng ký hoặc đăng nhập. Sau khi kết nối hoàn tất, người dùng có thể tiến hành chỉnh sửa mẫu bố cục như bình thường. Bài viết liên quan:  Dev C++ là gì? Cách tải và cài đặt với Dev++ cho người mới Cơ sở dữ liệu là gì? 8 mô hình cơ sở dữ liệu phổ biến Nội dung trên đây là tổng hợp các kiến thức về Elementor là gì và hướng dẫn cài đặt Elementor. FPT Cloud hy vọng người dùng đã nắm bắt được cách sử dụng Elementor hiệu quả để thiết kế các trang web đẹp mắt, thu hút người đọcc.

Các lỗ hổng bảo mật được công bố và sự kiện an ninh mạng đáng chú ý trong tháng 11

10:11 20/11/2024
I. Các lỗ hổng bảo mật được công bố trong tháng 11 1. Microsoft  Trong tháng 11 năm 2024, Microsoft công bố các bản cập nhật bảo mật cho 89 lỗ hổng, bao gồm 52 lỗ hổng thực thi mã từ xa và 4 lỗ hổng zero-days, và hai trong số đó đang bị khai thác tích cực. Bản vá này đã khắc phục bốn lỗ hổng nghiêm trọng, bao gồm hai lỗ hổng thực thi mã từ xa và hai lỗ hổng nâng cao quyền. Số lượng lỗi trong mỗi loại lỗ hổng được liệt kê dưới đây: 26 lỗ hổng nâng cao quyền 2 lỗ hổng bỏ qua tính năng bảo mật 52 lỗ hổng thực thi mã từ xa 1 lỗ hổng rò rỉ thông tin 4 lỗ hổng từ chối dịch vụ 3 lỗ hổng giả mạo 4 lỗ hổng zero-days được công khai Bản vá tháng này đã sửa bốn lỗ hổng zero-day, trong đó có hai lỗ hổng đã bị khai thác tích cực trong các cuộc tấn công và ba lỗ hổng đã được công khai. Hai lỗ hổng zero-day bị khai thác tích cực trong các bản cập nhật hôm nay là: CVE-2024-43451 – NTLM Hash Disclosure Spoofing Vulnerability – Lỗ hổng Giả mạo tiết lộ NTLM Hash: Microsoft đã sửa lỗ hổng cho phép kẻ tấn công từ xa tiếp cận NTLM hash với sự tương tác tối thiểu từ tệp độc hại. "Lỗ hổng này tiết lộ NTLMv2 hash của người dùng cho kẻ tấn công, kẻ có thể dùng nó để xác thực như người dùng," Microsoft giải thích. "Chỉ cần người dùng tương tác tối thiểu với tệp độc hại như chọn (nhấp chuột một lần), kiểm tra (nhấp chuột phải), hoặc thực hiện hành động khác ngoài việc mở hoặc chạy, lỗ hổng có thể bị kích hoạt," Microsoft bổ sung. Microsoft cho biết Israel Yeshurun từ ClearSky Cyber Security đã phát hiện lỗ hổng này và nó đã được công khai, nhưng không tiết lộ thêm chi tiết. CVE-2024-49039 – Windows Task Scheduler Elevation of Privilege Vulnerability – Lỗ hổng Nâng cao Quyền hạn của Windows Task Scheduler: Một ứng dụng được tạo đặc biệt có thể được thực thi để nâng quyền lên mức Độ toàn vẹn Trung bình. "Trong trường hợp này, một cuộc tấn công thành công có thể được thực hiện từ AppContainer có quyền thấp. Kẻ tấn công có thể nâng quyền và thực thi mã hoặc truy cập tài nguyên ở mức toàn vẹn cao hơn so với môi trường thực thi của AppContainer," Microsoft giải thích. Microsoft cho biết việc khai thác lỗ hổng này cho phép kẻ tấn công thực hiện các chức năng RPC vốn bị giới hạn cho các tài khoản có quyền cao. Lỗ hổng này được phát hiện bởi Vlad Stolyarov và Bahare Sabouri từ Nhóm Phân tích Mối đe dọa của Google. Ba lỗ hổng đã được công khai nhưng chưa bị khai thác trong các cuộc tấn công là: CVE-2024-49040 – Microsoft Exchange Server Spoofing Vulnerability – Lỗ hổng Giả mạo của Microsoft Exchange Server: Microsoft đã khắc phục lỗ hổng cho phép kẻ tấn công giả mạo địa chỉ email người gửi trong các email gửi đến người nhận nội bộ. Microsoft giải thích rằng "Lỗ hổng là do việc thực thi xác minh tiêu đề P2 FROM hiện tại, xảy ra trong quá trình chuyển phát." Từ bản cập nhật bảo mật Microsoft Exchange tháng này, Microsoft sẽ phát hiện và đánh dấu các email giả mạo với cảnh báo được đính kèm vào nội dung email. Lỗ hổng được phát hiện bởi Slonser từ Solidlab, người đã công khai lỗ hổng trong một bài viết. CVE-2024-49019 – Active Directory Certificate Services Elevation of Privilege Vulnerability – Lỗ hổng Nâng cao Quyền hạn của Active Directory Certificate Services: Microsoft đã sửa lỗ hổng cho phép kẻ tấn công có thể đạt được quyền quản trị viên miền bằng cách lạm dụng các mẫu chứng chỉ phiên bản 1 mặc định. Microsoft giải thích: "Kiểm tra xem bạn có xuất bản chứng chỉ nào sử dụng mẫu chứng chỉ phiên bản 1 không, với Tên nguồn đặt là 'Supplied in the request' và quyền Enroll được cấp cho nhiều tài khoản hơn như domain users hay domain computers." Lỗ hổng này được phát hiện bởi Lou Scicchitano, Scot Berner, và Justin Bollinger từ TrustedSec, những người đã công khai lỗ hổng "EKUwu" vào tháng Mười. CVE-2024-43451: Như đã giải thích ở trên, lỗ hổng này cũng đã được công khai. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nào đã và đang sử dụng các sản phẩm nào của Microsoft có khả năng nằm trong các phiên bản chứa lỗ hổng trên thì nên thực hiện theo khuyến nghị của Microsoft để tránh bị nhắm tới trong các cuộc tấn công mạng.  Danh sách dưới đây liệt kê 4 lỗ hổng đã có bản vá trong tháng 11 được đánh giá ở mức độ nghiêm trọng: Tag CVE ID CVE Title Severity .NET and Visual Studio CVE-2024-43498 .NET and Visual Studio Remote Code Execution Vulnerability Critical Airlift.microsoft.com CVE-2024-49056 Airlift.microsoft.com Elevation of Privilege Vulnerability Critical Windows Kerberos CVE-2024-43639 Windows Kerberos Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows VMSwitch CVE-2024-43625 Microsoft Windows VMSwitch Elevation of Privilege Vulnerability Critical Chi tiết về từng loại lỗ hổng và bản vá có thể xem thêm tại Tuesday Patch & paper. 2. Linux Linux cũng công bố các lỗ hổng đáng chú ý trong tháng 11: CVE-2024-50261 – Bản vá Kernel Linux: Khắc phục Lỗ hổng Use-After-Free trong macsec Lỗ hổng nghiêm trọng này được phát hiện trong Linux Kernel đến phiên bản 6.1.115/6.6.59/6.11.6. Vấn đề là lỗi "use-after-free" trong khu vực macsec khi gửi các gói đã được tải bớt. metadata_dst, giữ giá trị SCI cho macsec offload, đã bị giải phóng bởi metadata_dst_free() trong macsec_free_netdev(), trong khi trình điều khiển vẫn cố gắng sử dụng nó để gửi các gói tin. Để khắc phục vấn đề này, dst_free() hiện được sử dụng thay thế, vì vậy metadata_dst không bị giải phóng ngay lập tức trong macsec_free_netdev() nếu nó vẫn đang được sử dụng bởi skb. Thay đổi này giải quyết vấn đề được báo cáo bởi KASAN. CVE-2024-50262 – Bản vá Kernel Linux: Khắc phục Lỗ hổng Ghi Ngoài Biên trong BPF Trie Một lỗ hổng nghiêm trọng, CVE-2024-50262, đã được phát hiện trong Linux Kernel đến phiên bản 6.11.6, ảnh hưởng đến hàm trie_get_next_key trong thành phần BPF. Lỗ hổng này là lỗi ghi ngoài biên (out-of-bounds write), được phân loại theo CWE là CWE-787. Vấn đề xảy ra khi sản phẩm ghi dữ liệu vượt quá hoặc trước vùng đệm dự định, gây ảnh hưởng đến tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính khả dụng của hệ thống. Hàm trie_get_next_key() cấp phát một ngăn xếp node với kích thước trie->max_prefixlen nhưng ghi đến (trie->max_prefixlen + 1) node khi có các đường dẫn đầy đủ từ gốc đến lá. Ví dụ, với max_prefixlen là 8, và các khóa 0x00/0, 0x00/1, 0x00/2,... 0x00/8 đã được chèn, việc gọi trie_get_next_key với .prefixlen = 8 sẽ ghi 9 node vào ngăn xếp chỉ có kích thước 8. CVE-2024-50263 - Bản vá Kernel Linux: Khắc phục Lỗi Kích Hoạt Hook Không Đúng trong Quá Trình Fork Lỗ hổng này liên quan đến quá trình sao chép bộ nhớ khi thực hiện thao tác fork (tạo bản sao tiến trình). Trước đó, các hook của khugepaged và KSM (các công cụ tối ưu hóa bộ nhớ) được kích hoạt quá sớm, khi trạng thái bộ nhớ (mm) chưa hoàn chỉnh, có thể gây ra sự không nhất quán trong dữ liệu. Tuy nhiên, trong trường hợp thiếu bộ nhớ nghiêm trọng (OOM), việc kích hoạt các hook này sớm cũng không đảm bảo tính ổn định. Điểm CVSS v3 cho thấy tác động cao về khả dụng, với điểm là 5.5, xếp vào loại lỗ hổng mức độ trung bình. Để giảm rủi ro, bản cập nhật đã điều chỉnh chỉ kích hoạt các hook này sau khi thao tác fork thành công và không có lỗi, giúp cải thiện độ an toàn và hiệu suất trong quản lý bộ nhớ mà không ảnh hưởng đến hoạt động hệ thống. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nếu đang sử dụng các phiên bản ứng dụng bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng trên thì nhanh chóng nâng cấp lên các bản vá mới nhất. Chi tiết về các lỗ hổng có thể xem tại ĐÂY 3. VMWare VMware công bố lỗ hổng SQL Injection trong VMware HCX (CVE-2024-38814) VMware đã phát hành bản vá cho một lỗ hổng SQL injection có xác thực trong VMware HCX, một phần mềm quản lý hạ tầng ảo hóa, được xếp hạng điểm CVSS là 8.8. Lỗ hổng này cho phép một người dùng đã xác thực nhưng không có quyền quản trị có thể nhập các truy vấn SQL được tạo đặc biệt để thực thi mã từ xa không được phép trên HCX Manager. Điều này có thể dẫn đến việc chiếm quyền kiểm soát hệ thống hoặc xâm phạm dữ liệu quan trọng. Lỗ hổng ảnh hưởng đến các phiên bản 4.8.x, 4.9.x, và 4.10.x của VMware HCX. VMware đã phát hành các bản vá cho từng phiên bản để khắc phục vấn đề này. Các bản vá này sẽ ngăn chặn việc khai thác lỗ hổng và bảo vệ sự an toàn cho dữ liệu và hoạt động của hệ thống. VMware câp nhật bản vá cho lỗ hổng make-me-root từ xa trong vCenter Server, Cloud Foundation: CVE-2024-38812 và CVE-2024-38813 là hai lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng trong VMware vCenter Server, được phát hiện và vá lần đầu vào tháng 9, nhưng sau đó VMware phải phát hành bản vá thứ hai vì bản vá đầu tiên không khắc phục triệt để vấn đề. CVE-2024-38812 là lỗ hổng tràn heap trong giao thức mạng, có thể bị khai thác từ xa mà không cần người dùng tương tác, cho phép kẻ tấn công thực thi mã từ xa (RCE), với điểm CVSS là 9.8. CVE-2024-38813 là lỗ hổng leo thang đặc quyền, cho phép kẻ tấn công gửi gói dữ liệu đặc biệt để nâng quyền lên root, với điểm CVSS là 7.5. Các bản vá đã có sẵn cho vCenter Server phiên bản 8.0 U3d và 7.0 U3t, cũng như các bản vá không đồng bộ cho VMware Cloud Foundation. VMware cũng cung cấp tài liệu FAQ bổ sung để hỗ trợ người dùng. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nếu đang sử dụng các phiên bản ứng dụng bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng trên thì nhanh chóng nâng cấp lên các bản vá mới nhất. Chi tiết về các bản vá có thể xem tại ĐÂY II. Một số sự kiện an ninh mạng đáng chú ý  1. Kỹ Thuật Tấn Công "Sitting Ducks": Cảnh Báo Nguy Cơ Chiếm Dụng Tên Miền Cho Lừa Đảo và Phishing Nhiều tác nhân đe dọa đã lợi dụng kỹ thuật tấn công được gọi là Sitting Ducks để chiếm đoạt các tên miền hợp pháp nhằm sử dụng chúng trong các cuộc tấn công lừa đảo và các hoạt động gian lận đầu tư trong nhiều năm. Theo báo cáo từ Infoblox, công ty đã xác định được gần 800.000 tên miền đăng ký có nguy cơ bị tấn công trong ba tháng qua, trong đó khoảng 9% (tương đương 70.000) đã bị chiếm đoạt. "Những tên miền bị tấn công bao gồm các thương hiệu nổi tiếng, tổ chức phi lợi nhuận, và các cơ quan chính phủ," báo cáo từ Infoblox chia sẻ trên The Hacker News. Mặc dù kỹ thuật này đã được nhà nghiên cứu bảo mật Matthew Bryant phát hiện vào năm 2016, nhưng đến tháng 8 vừa qua, quy mô của các cuộc tấn công mới được tiết lộ rộng rãi. Kỹ thuật tấn công Sitting Ducks cho phép tin tặc kiểm soát tên miền thông qua các cấu hình sai trong hệ thống tên miền (DNS), đặc biệt khi tên miền chỉ định dịch vụ DNS cho nhà cung cấp khác nhưng phân quyền không hiệu quả. Điều này cho phép tin tặc "chiếm" tên miền và thiết lập các bản ghi DNS mà không cần truy cập tài khoản chủ sở hữu hợp pháp. Các tên miền bị chiếm đoạt: Tấn công Sitting Ducks khá dễ thực hiện và khó phát hiện do các tên miền bị tấn công thường có uy tín cao, khó bị công cụ bảo mật đánh dấu là độc hại. Các tên miền bị chiếm đoạt bao gồm công ty giải trí, nhà cung cấp IPTV, công ty luật, nhà cung cấp y tế, cửa hàng thời trang trực tuyến ở Thái Lan, và nhiều công ty bán lốp xe. Một yếu tố phổ biến trong các cuộc tấn công này là chiếm đoạt luân phiên, trong đó một tên miền có thể bị chiếm bởi nhiều nhóm tấn công khác nhau qua thời gian. Các tác nhân đe dọa thường sử dụng các nhà cung cấp DNS miễn phí như DNS Made Easy để chiếm quyền tạm thời, sau đó để tên miền đó bị "mất" và bị chiếm đoạt lại bởi tác nhân khác. Một số nhóm tác nhân sử dụng kỹ thuật Sitting Ducks bao gồm: Vacant Viper: Vận hành mạng lưới 404 TDS, gửi thư rác độc hại, phát tán phần mềm độc hại như DarkGate và AsyncRAT (Hoạt động từ năm 2019) Horrid Hawk: Sử dụng các tên miền chiếm đoạt để phát tán quảng cáo lừa đảo trên Facebook (Hoạt động từ tháng 2 năm 2023) Hasty Hawk: Tiến hành các cuộc tấn công lừa đảo giả mạo trang vận chuyển DHL và trang quyên góp giả mạo cho Ukraine (Hoạt động từ tháng 3 năm 2022) VexTrio Viper: Hoạt động mạng lưới TDS riêng, phát tán các chiến dịch thuốc giả, cờ bạc và hẹn hò trực tuyến (Hoạt động từ đầu năm 2020) Hệ quả và rủi ro: Các tác nhân đe dọa sử dụng tên miền chiếm đoạt để gửi thư rác, đánh cắp thông tin xác thực, và thực hiện các gian lận trực tuyến. Các tên miền này thường có uy tín cao và không dễ dàng bị phát hiện bởi các công cụ bảo mật, tạo điều kiện thuận lợi cho các tác nhân xấu phát tán mã độc và thực hiện lừa đảo mà không bị xử lý. Thông tin chi tiết hơn xem thêm tại ĐÂY Sao lưu dữ liệu của doanh nghiệp ngay hôm nay để đối phó với các cuộc tấn công mạng nguy hiểm. 2. Google Cảnh Báo Sự Gia Tăng của Lừa Đảo Bằng AI, Che Giấu Nội Dung và Các Chiêu Trò Đầu Tư Tiền Ảo Google cảnh báo về sự gia tăng của các trò lừa đảo sử dụng kỹ thuật cloaking, AI và tiền điện tử để đánh lừa người dùng. Cloaking, được dùng để qua mặt hệ thống kiểm duyệt, cho phép tin tặc chuyển hướng người dùng đến các trang đích giả mạo các trang web uy tín. Những trang này thường tạo cảm giác cấp bách, lôi kéo người dùng mua các sản phẩm không thực hoặc hàng giả. Các trang cloaking này cũng có thể chuyển hướng người dùng đến các trang scareware, dọa thiết bị của họ nhiễm malware và dẫn dụ họ đến các trang hỗ trợ giả, nhằm đánh cắp thông tin nhạy cảm. Một số thủ đoạn khác bao gồm: Sử dụng công nghệ AI tạo deepfake mạo danh các nhân vật công chúng để lừa đảo đầu tư. Dùng các trang app giả mạo để dẫn dắt người dùng tải phần mềm độc hại, đánh cắp thông tin hoặc lừa đảo mua sắm. Tận dụng các sự kiện lớn kết hợp AI để bán các sản phẩm hoặc dịch vụ không có thực. Google cho biết sẽ cung cấp báo cáo về các hình thức lừa đảo trực tuyến mỗi sáu tháng nhằm nâng cao nhận thức của người dùng. Nhiều trò lừa đảo tiền điện tử, như "pig butchering", xuất phát từ Đông Nam Á và do các tổ chức tội phạm từ Trung Quốc điều hành, dụ dỗ người dân với lời hứa công việc lương cao nhưng thực chất là làm việc trong các "nhà máy lừa đảo" tại Myanmar, Campuchia, Lào, Malaysia và Philippines. Một báo cáo của Liên Hợp Quốc gần đây cho thấy các băng nhóm tội phạm đang kết hợp các mô hình dịch vụ mới với AI và các công nghệ khác để tăng hiệu quả trong các hoạt động lừa đảo trực tuyến và rửa tiền. Tháng 4 vừa qua, Google đã kiện hai nhà phát triển ứng dụng tại Hồng Kông và Thâm Quyến vì phát hành các ứng dụng Android giả mạo để lừa đảo đầu tư. Cuối tháng trước, cùng với Amazon, Google kiện một trang web tên Bigboostup.com vì bán và đăng các đánh giá giả trên Amazon và Google Maps. Google cũng đã hợp tác với Global Anti-Scam Alliance (GASA) và DNS Research Federation (DNS RF) để chống lại các trò lừa đảo trực tuyến. Năm 2023, Google đã chặn hơn 5,5 tỷ quảng cáo vi phạm chính sách và triển khai công nghệ AI Gemini Nano trong ứng dụng Phone trên Android để phát hiện cuộc gọi lừa đảo, cảnh báo người dùng khi nhận cuộc gọi nghi ngờ. Ngoài ra, Google Play Protect hiện cũng có tính năng cảnh báo thời gian thực với các ứng dụng có thể chứa phần mềm gián điệp, giúp bảo vệ người dùng khỏi các ứng dụng độc hại. Thông tin chi tiết hơn xem thêm tại ĐÂY Đăng ký sử dụng Dịch vụ bảo mật tường lửa thế hệ mới ngay để bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp khỏi những chiêu trò lửa đảo tinh vi.

Colab là gì? Hướng dẫn sử dụng Colab chi tiết từ A – Z 

10:08 20/11/2024
Colab là thuật ngữ được sử dụng trong ngành khoa học máy tính và dữ liệu. Chủ đề Colab là gì và có vai trò như thế nào trong thời đại công nghệ số hiện nay? Cùng FPT Cloud khám phá đặc điểm, tính năng và khả năng ứng dụng Colab trong bài viết dưới đây. 1. Colab là gì? Colab tên khác là Google Colab là nền tảng trực tiếp hỗ trợ người dùng chia sẻ, phát triển mã Python miễn phí. Colab cung cấp môi trường phân tích dữ liệu, nghiên cứu AI và Machine Learning hiệu quả. Với nền tảng Colab, người dùng không cần kích hoạt cấu hình bộ đệm phức tạp mà vẫn có thể lưu trữ, chạy Notebook trên đám mây thông qua trình duyệt. Ngoài ra, Colab cung cấp dung lượng GPU và TPU đủ để thực hiện mô hình học và các yêu cầu tính toán lớn. Nhờ đó, khả năng mở rộng sức mạnh xử lý dữ liệu trong điện toán đám mây đồng thời giảm thời gian thực hiện các phép tính toán lớn. >>> Xem thêm: ROI là gì? Tầm quan trọng và cách tính chỉ số ROI hiệu quả 2. Ứng dụng của Google Colab Dưới đây là những ứng dụng phổ biến của Colab trong cuộc sống, cụ thể: 2.1. Các tiện ích miễn phí của Google Colab Google Colab cung cấp nền tảng tính toán đám mây miễn phí cho phép người dùng sử dụng các tài nguyên mạnh mẽ như GPU và TPU để tăng quá trình huấn luyện mô hình học máy và thực hiện các phép toán phức tạp một cách nhanh chóng. Điều này giúp người dùng không phải lo lắng về việc cấu hình phần cứng hay chi phí tài nguyên khi triển khai các ứng dụng và mô hình máy học. 2.2. Môi trường lập trình linh hoạt Google Colab cung cấp một môi trường lập trình rất linh hoạt với vô số tính năng nổi bật: Sử dụng GPU và TPU miễn phí: Colab cho phép người dùng sử dụng các tài nguyên GPU và TPU miễn phí, giúp quá trình huấn luyện mô hình hiệu quả và xử lý các tác vụ dữ liệu lớn. Tích hợp công cụ mạnh mẽ: Colab hỗ trợ các thư viện và công cụ phổ biến như TensorFlow, PyTorch, CUDA, tạo điều kiện thuận lợi cho các tác vụ học máy và nghiên cứu khoa học dữ liệu. Lưu trữ và chia sẻ dữ liệu dễ dàng: Lưu trữ dữ liệu và các notebook trực tiếp trên Google Drive và dễ dàng chia sẻ chúng với đồng nghiệp/cộng tác viên, giúp quá trình làm việc nhóm nhanh chóng và hiệu quả. [caption id="attachment_55117" align="aligncenter" width="800"] Cung cấp môi trường giáo dục năng động, giúp sinh viên chia sẻ kiến thức, dự án dễ dàng[/caption] 2.3. Tích hợp với Google Drive Google Colab được tích hợp trực tiếp với Google Drive, mang đến sự tiện lợi tối đa trong việc truy cập các tệp tài liệu. Điều này cho phép người dùng dễ dàng truy xuất, lưu trữ và chia sẻ các tệp mà không cần rời khỏi môi trường Colab. Một số lợi ích nổi bật của tích hợp này bao gồm: Lưu trữ dữ liệu: Người dùng có thể lưu trữ trực tiếp các tệp tài liệu liên quan đến công việc lập trình trên Google Drive và truy cập chúng một cách thuận tiện từ Google Colab. Chia sẻ và cộng tác: Google Drive cho phép người dùng dễ dàng chia sẻ tệp với đồng nghiệp/cộng tác viên. Các tệp dùng trong Google Colab có thể được chia sẻ nhanh chóng và hiệu quả. Quản lý dự án: Việc tích hợp với Google Drive giúp tổ chức và quản lý các dự án học máy/khoa học dữ liệu trở nên đơn giản hơn, nhờ vào khả năng lưu trữ, truy cập các tệp dữ liệu, mã nguồn và tài liệu liên quan. 2.4. Hỗ Trợ Công Nghệ Đa Dạng Google Colab cung cấp một môi trường linh hoạt, hỗ trợ nhiều công nghệ, thư viện hữu ích trong lĩnh vực học máy và khoa học dữ liệu, bao gồm: Python và Jupyter Notebooks: Colab được thiết kế tối ưu để làm việc với Python và hỗ trợ định dạng tệp Jupyter Notebooks. Điều này giúp việc phân tích dữ liệu và lập trình trở nên trực quan và dễ dàng hơn. CUDA và TensorFlow: Colab hỗ trợ nền tảng tính toán song song CUDA của NVIDIA, giúp tận dụng GPU để tăng tốc quá trình huấn luyện mô hình học máy. Đồng thời, Colab tích hợp sẵn với TensorFlow, thư viện phổ biến và mạnh mẽ trong lĩnh vực học máy. Thư viện máy học và khoa học dữ liệu: Hỗ trợ nhiều thư viện khác như PyTorch, scikit-learn, pandas, matplotlib, seaborn,... giúp người dùng dễ dàng phát triển và triển khai các tác vụ tính toán khoa học dữ liệu. Tích hợp công cụ nổi bật: Colab cũng tích hợp với các dịch vụ và công nghệ nổi tiếng khác của Google như Google BigQuery, Google Cloud Storage và Google Sheets. Việc mở rộng khả năng tương tác và tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn giúp việc phân tích và xử lý dữ liệu trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn. 2.5. Hỗ trợ cộng tác và chia sẻ Google Colab cung cấp các tính năng cộng tác và chia sẻ mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác trong nghiên cứu, phát triển dự án và chia sẻ kiến thức giữa các thành viên trong cộng đồng khoa học dữ liệu. Dưới đây là những  điểm nổi bật về tính năng cộng tác và chia sẻ của nền tảng này: Chia sẻ Notebooks: Chia sẻ các tệp Notebook trực tiếp từ Google Colab dễ dàng, cho phép người khác xem và chỉnh sửa. Tính năng này hữu ích khi làm việc nhóm hoặc khi người dùng muốn trao đổi, thảo luận về các kết quả nghiên cứu hoặc dự án học máy. Cộng tác thời gian thực: Google Colab hỗ trợ nhiều người dùng cùng lúc truy cập và chỉnh sửa một Notebook, giúp tạo ra môi trường cộng tác linh hoạt. Chia sẻ qua liên kết: Người dùng có thể tạo một liên kết chia sẻ từ Google Colab để mời người khác tham gia. Điều này giúp việc chia sẻ thông tin, tài liệu và kết quả trở nên nhanh chóng và dễ dàng. [caption id="attachment_55118" align="aligncenter" width="800"] Colab giúp người dung lưu trữ, chia sẻ dữ liệu với nhiều người nhanh chóng[/caption] >>> Xem thêm: Backlink là gì? Vai trò và cách đặt Backlink hiệu quả 3. Sự khác biệt giữa Google Colab và Jupyter Notebook Colab và Jupyter Notebook đều là môi trường lập trình dựa trên trang web giúp người dùng tạo và chia sẻ Notebooks. Cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa Google Colab và Jupyter Notebook trong bảng  dưới đây: Nội dung Colab Jupyter Notebook Thuật toán đám mây Chạy trên điện toán đám mây của Google Người dùng có thể sử dụng ngay các GPU và TPU và thực hiện tính toán  Cần cài đặt và chạy trên máy tính cá nhân/máy chủ Không hỗ trợ tính toán đám mây mặc định Hợp tác và chia sẻ Chia sẻ Notebooks và làm việc nhiều người dùng cùng một thời điểm  Cần tích hợp nhiều dịch vụ chia sẻ tệp và phiên làm việc để các người dùng cùng lúc  Tích hợp và hỗ trợ Google Drive được tích hợp sẵn Hỗ trợ download từ Cloud và các dịch vụ khác của Google Không tích hợp Google Drive Người dùng tự quản lý dữ liệu Tự tích hợp với dịch vụ đám mây  Tài nguyên dữ liệu Cung cấp GPU và TPU miễn phí, tăng tốc độ thực hiện tính toán Thời gian sử dụng liên tục và cấu hình cụ thể của tài nguyên bị hạn chế Phụ thuộc vào tài nguyên dữ liệu của máy tính cá nhân/máy chủ Không hỗ trợ GPU hoặc TPU Dung lượng lưu trữ dữ liệu Lưu trữ và truy cập dữ liệu nhanh chóng Dung lượng phụ thuộc vào dung lượng của Google Drive Dung lượng lưu trữ phụ thuộc vào dung lượng máy tính cá nhân/máy chủ Mở rộng và quản lý tài nguyên Mở rộng và quản lý tài nguyên linh hoạt Hỗ trợ chia sẻ và kiểm soát quyền truy cập Người dùng tự quản lý tài nguyên  Không hỗ trợ tính năng quản lý tài nguyên trực tuyến 4. Hướng dẫn sử dụng Colab hiệu quả Để sử dụng Colab hiệu quả, người dùng hãy thực hiện theo hướng dẫn dưới đây: Bước 1 - Truy cập vào Colab : Tìm kiếm “Google Colab” trên trình duyệt web rồi ấn đăng nhập vào tài khoản Google được yêu cầu. [caption id="attachment_55114" align="aligncenter" width="800"] Bước 1 truy cập vào colab để đăng nhập[/caption] Bước 2 - Tạo Notebook mới: Nhấp chuột vào nút “File” chọn “New Python 3 Notebook”/ một ngôn ngữ lập trình khác tùy chọn. [caption id="attachment_55116" align="aligncenter" width="800"] Bước 2 chọn file chọn new python 3 notebook để tạo notebook mới[/caption] Bước 3 - Sử dụng mã Python: Viết mã Python vào các ô của Notebook. Sau đó dùng phím tắt Ctrl + Enter để chạy mã. Người dùng nên lưu trữ Notebook trên Google Drive và có thể chia sẻ với mọi người. [caption id="attachment_55115" align="aligncenter" width="800"] Bước 3 viết mã python vào ô notebook, ấn ctrl + enter để sử dụng mã python[/caption] Bước 4 - Dùng tài nguyên tính toán: Vào menu chọn “Runtime” rồi chọn “Change Runtime Type” sau đó vào Dropdown chọn “GPU”/”TPU”.  [caption id="attachment_55113" align="aligncenter" width="800"] Bước 4 chọn runtime rồi chọn change runtime type và tải GPU/TPU[/caption] 5. Những lưu ý khi ứng dụng Google Colab Để sử dụng Colab một cách tối ưu, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau: Lưu trữ dữ liệu trên Google Drive: Người dùng cần lưu trữ các mã nguồn và dữ liệu quan trọng trên Google Drive tránh mất mát khi phiên làm việc kết thúc. Giới hạn thời gian phiên làm việc: Colab có giới hạn về thời gian chạy của mỗi phiên, nên người dùng cần chú ý hoàn thành các tác vụ trong khung thời gian cho phép.  Bảo mật dữ liệu nhạy cảm: Khi làm việc với dữ liệu nhạy cảm, người dùng cần đảm bảo an toàn bảo mật bằng việc thiết lập quyền truy cập hạn chế và chỉ chia sẻ dữ liệu với các đối tác tin cậy để bảo vệ thông tin quan trọng. Sử dụng GPU/TPU hợp lý: Nếu sử dụng GPU/TPU để tăng cường khả năng tính toán, người dùng cần chú ý sử dụng chúng trong giới hạn cho phép. Việc sử dụng GPU/TPU quá mức có thể dẫn đến việc bị giới hạn tài nguyên hoặc yêu cầu trả phí. [caption id="attachment_55112" align="aligncenter" width="800"] Người dùng cẩn sử dụng GPU/TPU hợp lý để tối ưu Google Colab[/caption] Bài viết liên quan: Cơ sở dữ liệu là gì? 8 mô hình cơ sở dữ liệu phổ biến Dev C++ là gì? Cách tải và cài đặt với Dev++ cho người mới Với những thông tin trên đây, FPT Cloud hy vọng người dùng đã hiểu hơn về chủ đề Colab là gì. Google Colab đóng vai trò quan trọng trong ngành khoa học máy tính và dữ liệu, vì vậy sử dụng Colab hiệu quả giúp người dùng đạt được thành công trong thời đại công nghệ số. 

ROI là gì? Tầm quan trọng và cách tính chỉ số ROI hiệu quả

10:47 19/11/2024
ROI là thuật ngữ chỉ dạng phép tính kinh doanh trong các công ty, các chuyên gia trong thị trường thương mại và các lĩnh vực khác. Vậy ROI là gì? ROI có vai trò như thế nào trong đối với sự phát triển của doanh nghiệp? Cùng FPT Cloud tìm hiểu những thông tin chi tiết về ROI và cách tính chỉ số ROI hiệu quả. 1. ROI là gì? ROI (Return on Investment/Tỷ lệ lợi nhuận) là công thức được sử dụng nhằm xác định lợi nhuận tài chính mà công ty thu được và dự báo tiềm năng phát triển trong tương lai. ROI giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hiệu quả đầu tư, tính khả thi của dự án quan trọng  nhằm đưa ra quyết định kinh doanh tối ưu. [caption id="attachment_55096" align="aligncenter" width="800"] ROI là công cụ tính lợi nhuận doanh nghiệp giúp xác định hiệu quả đầu tư chính xác[/caption] >>> Xem thêm: Backlink là gì? Vai trò và cách đặt Backlink hiệu quả 2. Tầm quan trọng của chỉ số ROI Chỉ số ROI rất quan trọng đối với sự phát triển của doanh nghiệp, cụ thể như sau: So sánh và đánh giá kết quả giữa các chiến dịch/dự án Doanh nghiệp sẽ tính toán, sử dụng chỉ số ROI để đánh giá mức độ hiệu quả đầu tư dự án/chiến dịch trong quá khứ, hiện tại và tương lai để chọn lựa tập trung vào dự án/chiến dịch phù hợp, đem lại lợi nhuận cao.  Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và có chiến lược kinh doanh hiệu quả. Thông thường, các doanh nghiệp chỉ tập trung vào các dự án/ chiến dịch có ROI dương. Phân tích hiệu quả đầu tư Thông qua chỉ số ROI, doanh nghiệp sẽ biết được mức độ hiệu quả hoạt động của dự án/chiến dịch như tỷ lệ chuyển đổi, doanh thu, số lượng bán,... để có thể đưa ra các quyết định kinh doanh cụ thể. Tính toán đơn giản, dễ dàng hơn Chỉ cần áp dụng theo công thức lợi nhuận ròng chia tổng số chi phí đầu tư ban đầu, doanh nghiệp sẽ tính toán ra chỉ số ROI. Việc tính toán chỉ số ROI dễ dàng, nhanh chóng giúp doanh nghiệp đặt mục tiêu và hoạch định kinh doanh hiệu quả hơn trong tương lai. [caption id="attachment_55095" align="aligncenter" width="800"] Chỉ số ROI dễ tính toán, giúp doanh nghiệp phân tích đầu tư dự án và dễ đưa ra quyết định[/caption] 3. Công thức tính ROI Công thức tính chỉ số ROI như sau: (Lợi nhuận ròng/Tổng chi phí đầu tư) x 100% = ROI (%) Ví dụ về cách tính ROI: Chị A sở hữu một tiệm bánh ngọt trên phố hàng Mã. Chị B nhận thấp hoạt động kinh doanh đang ở mức thấp nên quyết định tăng doanh thu bằng việc đầu tư thêm lò nướng bánh hiện đại hơn. Được biết, chiếc lò nướng bánh mới có giá là 10.000.000 VND. Đến cuối năm, doanh thu của tiệm bánh ngọt chị A kiếm được là 40.000.000 VND so với năm trước. Lợi tức đầu tư (chỉ số ROI) năm nay được tính: (40 000 000/10 000 000) x 100% = 400% >>> Xem thêm: Cơ sở dữ liệu là gì? 8 mô hình cơ sở dữ liệu phổ biến  4. Đánh giá chỉ số ROI bao nhiêu là tốt? Dưới đây là bảng đánh giá chỉ số ROI mà doanh nghiệp cần theo dõi: Chỉ số ROI Đánh giá 2:1 Không sinh lời, chi phí sản xuất chiếm 50% giá bán, đủ hoàn vốn nhưng lợi nhuận thực tế không nhiều. < 50% giá vốn sản phẩm so với giá bán Không đẩy mạnh marketing vì chi phí sản xuất thấp nhưng chỉ ROI thấp. > 50% giá vốn sản phẩm so với giá bán Cần nỗ lực đẩy marketing mạnh mẽ để bù đắp chi phí sản xuất cao. 5:1 ROI lý tưởng cho doanh nghiệp, tỷ lệ lợi nhuận tối ưu. > 5:1 Chỉ số ROI cao, doanh nghiệp có lợi nhuận lớn, có thể cần cân nhắc chi phí sản xuất. < 5:1 ROI thấp, cần cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc giảm chi phí sản xuất. 5. Ưu nhược điểm của ROI Cùng  tìm hiểu ưu nhược điểm của chỉ số ROI trong nội dung dưới đây Ưu điểm của ROI Chỉ số ROI dễ tính toán, đơn giản và dễ hiểu đối với các doanh nghiệp, các nhà đầu tư mới. Chỉ số ROI giúp các nhà quản lý phân tích, theo dõi các dự án/chiến dịch hiệu quả giúp doanh nghiệp đưa ra các mục tiêu ngắn/dài hạn phù hợp nhằm nâng cao khả năng chuyển đổi và lợi nhuận kinh doanh. Chỉ số ROI giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hiệu quả đầu tư tài chính của một công ty từ đó xác định hướng đi đúng đắn cho doanh nghiệp đó. ROI được xem là thước đo tiêu chuẩn, tổng quát và khả năng đạt được lợi nhuận của doanh nghiệp. Nhược điểm của ROI Chỉ số ROI không phù hợp để đánh giá các dự án/chiến dịch dài hạn. ROI chỉ có tính tương đối, không có tính chính xác tuyệt đối. Không phản ánh được nguyên nhân chỉ số ROI thấp/cao. Doanh nghiệp có các cách tính ROI khác nhau nên việc so sánh các khoản đầu tư không liên quan. Chỉ số ROI không phải công cụ duy nhất để quyết định có nên đầu tư hay không. Để đo lường chính xác hiệu quả của doanh nghiệp, cần phải sử dụng nhiều công cụ hỗ trợ khác song song với chỉ số ROI. [caption id="attachment_55094" align="aligncenter" width="800"] Chỉ số ROI không phải là công cụ duy nhất để doanh nghiệp đưa ra quyết định đầu tư[/caption] 6. Cách để chỉ số ROI ở mức tốt  Để chỉ số ROI luôn ở mức tốt, việc áp dụng các bí quyết nâng cao chỉ số ROI ở dưới đây: 6.1. Phân bổ ngân sách phù hợp cho từng dự án/chiến dịch Để cải thiện chỉ số ROI, doanh nghiệp cần phân bổ ngân sách phù hợp cho từng dự án/chiến dịch. Việc đầu tư ngân sách thông minh giúp doanh nghiệp tăng ngân sách đối với những dự án/chiến dịch có hiệu quả cao và giảm hoặc ngừng đầu tư vào những dự án/chiến dịch không hiệu quả.  Hơn nữa, việc chuẩn bị tốt ngân sách dự trù giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó với các vấn đề phát sinh bất ngờ và giảm thiểu rủi ro cho chiến lược kinh doanh. [caption id="attachment_55097" align="aligncenter" width="800"] Việc phân bổ ngân sách phù hợp cho từng dự án giúp nâng cao chỉ số ROI[/caption] 6.2. Hiểu rõ mục tiêu của dự án/chiến dịch trước khi triển khai Trước khi triển khai một dự án/chiến dịch, doanh nghiệp cần xác định và hiểu rõ từng mục tiêu của chiến dịch. Doanh nghiệp cần trả lời được các câu hỏi sau: Mục tiêu của dự án/chiến dịch là gì? Cách thức đo lường mục tiêu của dự án/chiến dịch như thế nào? Mục tiêu càng rõ ràng thì doanh nghiệp càng dễ dàng triển khai và có chỉ số ROI khả quan. Mô hình mục tiêu kinh doanh được nhiều doanh nghiệp áp dụng hiện nay là mô hình SMART. Mô hình này có 5 tiêu chí riêng biệt như sau: Specific: Tính cụ thể. Measurable: Có thể đo lường được. Actionable: Tính khả thi. Relevant: Sự liên quan. Time bound: Thời hạn đạt mục tiêu. 6.3. Thử nghiệm nhiều kênh tiếp thị và chọn ra kênh tốt nhất Để nhanh chóng cải thiện chỉ số ROI, doanh nghiệp nên thử nghiệm đa dạng các kênh tiếp thị như email marketing, video, quảng cáo trả phí, mạng xã hội và tiếp nhận phản hồi trực tiếp.  Bằng cách đo lường hiệu quả của từng dự án/chiến dịch, doanh nghiệp có thể lựa chọn kênh tiếp thị tối ưu nhất với tỷ lệ phản hồi khách hàng cao nhất và đạt được chỉ số ROI tối đa. Quá trình này giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng giá trị vòng đời của họ một cách hiệu quả. 6.4. Chăm sóc tốt nhóm khách hàng trung thành Giá trị vòng đời của khách hàng có tác động trực tiếp đến chỉ số ROI và doanh thu của doanh nghiệp. Những khách hàng trung thành thường xuyên sử dụng sản phẩm của doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng doanh thu. Để chăm sóc và nuôi dưỡng nhóm khách hàng trung thành, chi phí tương đối thấp. Nếu sản phẩm của doanh nghiệp đủ chất lượng, nhóm khách hàng này sẽ tự nguyện giới thiệu sản phẩm đến nhiều người khác. Qua đó, doanh nghiệp không chỉ gia tăng doanh thu mà còn tiết kiệm chi phí, đồng thời cải thiện chỉ số ROI một cách hiệu quả hơn. [caption id="attachment_55098" align="aligncenter" width="800"] Để chỉ số ROI ở mức tốt, doanh nghiệp cần chăm sóc tốt nhóm khách hàng trung thành[/caption] 6.5. Xây dựng kế hoạch theo dõi chỉ số ROI Việc xây dựng kế hoạch theo dõi ROI cụ thể sẽ giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả dự án/chiến dịch thành công hay thất bại. Chỉ số ROI đo lường và cân đối ngân sách phù hợp cho từng dự án/chiến dịch đang thực hiện. Thông qua kế hoạch theo dõi chỉ số ROI, doanh nghiệp có thể chăm sóc khách hàng cũ tốt hơn. Bài viết liên quan: Dev C++ là gì? Cách tải và cài đặt với Dev++ cho người mới Bit là gì? Tầm quan trọng của Bit, Byte trong lập trình Thông qua bài viết trên đây, FPT Cloud mong rằng bạn đã có lời đáp cho chủ đề “ROI là gì?” và cách để ROI luôn ở mức tốt nhất. Thông qua chỉ số ROI, doanh nghiệp có thể xác định mức độ hiệu quả dự án, chiến dịch để có quyết định đầu tư đúng đắn tạo lợi nhuận cho doanh nghiệp.

Backlink là gì? Vai trò và cách đặt Backlink hiệu quả

16:25 18/11/2024
Backlink là gì, vai trò và cách đặt Backlink như thế nào hiệu quả. Trong nội dung dưới đây, FPT Cloud sẽ cùng quý khách hàng khám phá những thông tin chi tiết về Backlink cùng các tiêu chí đánh giá của công cụ này. 1. Backlink là gì? Backlink là các liên kết được tạo ra trên các trang web của người dùng. Đây là công cụ được sử dụng phổ biến trong SEO giúp tối ưu hóa việc tìm kiếm, đồng thời là tín hiệu uy tín để dẫn đến các trang web khác. Đối với 1 trang web có nhiều Backlink từ các trang web chất lượng cao thì trang web đó sẽ có thông tin đáng tin cậy và có thể nằm ở thứ hạng cao trong kết quả tìm kiếm. [caption id="attachment_55079" align="aligncenter" width="800"] Backlink là các liên kết đến trang web gốc của doanh nghiệp[/caption] Một số lợi ích của Backlink đối với doanh nghiệp: Tăng cường nhận diện thương hiệu: Backlink chất lượng giúp tăng nhận diện thương hiệu hiệu quả.  Thu hút khách hàng tiềm năng: Khi người dùng nhấp vào liên kết, nếu bài viết hữu ích, họ sẽ tìm hiểu thêm về sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Điều này tạo ra cơ hội chuyển đổi thành khách hàng thực sự.  >>> Xem thêm: Cơ sở dữ liệu là gì? 8 mô hình cơ sở dữ liệu phổ biến  2. Các thuật ngữ liên quan đến Backlink Để hiểu rõ hơn về công cụ tối ưu khả năng tìm kiếm bằng các đường link, quý khách hàng cần hiểu rõ các thuật ngữ được sử dụng phổ biến của Backlink, cụ thể: Anchor Text: Văn bản được nhập bằng 1 đường link - Hyperlink cung cấp ngữ cảnh và những thông tin liên quan ảnh hưởng đến xếp hạng của trang web được liên kết. Internal Link: Siêu liên kết dẫn đến các trang web khác trong cùng 1 tên miền giúp điều hướng người đọc hướng đến trang web liên quan đồng thời mang đến khả năng thu thập dữ liệu và thông tin của các công cụ tìm kiếm. Link Juice: Liên kết trang web này đến bất kỳ bài viết hoặc trang chủ của 1 website khác giúp nâng cao xếp hạng bài viết. Dofollow Link: Mặc định tất cả các liên kết được thêm vào bài đăng trên blog và truyền giá trị Link Juice cho trang đích. Nofollow Link: Trang web được liên kết đến một trang web khác có Nofollow tag thì các liên kết không vượt qua được Link Juice. Low-quality Link: Liên kết các trang spam hoặc trang tự động có thể gây ảnh hưởng không tốt đến website. [caption id="attachment_55076" align="aligncenter" width="800"] Internal Link là siêu liên kết dẫn đến các trang web khác trong cùng 1 tên miền[/caption] 3. Các loại mô hình Backlink Để tối ưu trang liên kết giữa các trang web, khách hàng có thể tham khảo 3 môn hình xây dựng Backlink phổ biến dưới đây: Mô hình Backlink Wheel Link Đây là mô hình chuỗi liên kết ngược giữa các trang web trong đó trang web chủ liên kết với trang web sau theo dạng chuỗi và liên kết cuối sẽ trở lại trang chủ.  [caption id="attachment_55078" align="aligncenter" width="800"] Mô hình Backlink Wheel Link[/caption] Mô hình này tạo ra 1 vòng tròn các liên kết ngược giúp các giá trị được phân phối đều đặn và tăng tính tự nhiên cho các chiến dịch Backlink. Mô hình Backlink Pyramid Link Mô hình Backlink Pyramid Link có nhiều lớp liên kết theo cấu trúc tam giác. Trong đó, trang chủ - trang web gốc là lớp trên cùng, tiếp theo đó là các trang liên kết đến trang gốc và trang web liên quan khác. Trang web nằm ở lớp cuối cùng sẽ có liên kết trở lại trang chủ. Mô hình Backlink này giúp các giá trị liên kết tập trung vào trang web chủ đồng thời giúp người dùng có cấu trúc bài viết hợp lý. Mô hình Backlink Star Đây là mô hình Backlink có một trang web chủ (trung tâm) và các trang web con khác được liên kết với trang web chủ giúp các giá trị liên kết tập trung vào trang web chủ như một mạng lưới liên kết. [caption id="attachment_55083" align="aligncenter" width="800"] Mô hình Backlink Star có các liên kết con dẫn về trang web chính tạo thành mạng lưới[/caption] 4. Các loại Backlink Hiện nay có 6 loại Backlink phổ biến được nhiều khách hàng sử dụng để tối ưu trang web, cụ thể như: Backlink mạng xã hội: Đây là loại Backlink tạo liên kết xã hội, tăng khả năng chia sẻ nội dung từ các trang cá nhân, doanh nghiệp trên nền tảng Facebook,, Instagram, Linkedin, Twitter,... Backlink mục bình luận: Tạo liên kết với các nguồn thông tin liên quan thông qua liên kết từ việc bình luận trên các diễn đàn, bài viết, blog,... tăng tính tương tác với cộng đồng. Backlink từ web 2.0: Loại Backlink này giúp chia sẻ nội dung, tạo liên kết với các trang web uy tín như WordPress, Blogger, Tumblr,...  Backlink từ Guest Post: Tạo liên kết từ các bài viết cho các trang web khác uy tín và chia sẻ nội dung, kiến thức. Backlink từ báo mạng: tạo các liên kết từ tin tức, bài viết trên tạp chí điện tử, trang web báo chí về trang web của người dùng. Backlink từ hệ thống PBN: Đây là liên kết được tạo ra tuef mạng các trang blog cá nhân được quản lý và sắp xếp theo tổ chức/cá nhân trong đó PBN dùng để tạo ra các liên kết chất lượng dẫn đến trang web mục tiêu nhằm cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm. [caption id="attachment_55081" align="aligncenter" width="800"] Backlink mạng xã hội giúp tăng lượng truy cập trên nền tảng Facebook, Linkedin, Tiktok,...[/caption] >>> Xem thêm: Dev C++ là gì? Cách tải và cài đặt với Dev++ cho người mới  5. Backlink có vai trò như thế nào trong SEO Backlink có 3 vai trò chính đối với SEO giúp tổ chức/cá nhân cải thiện thứ hạng của trang web, tạo lưu lượng truy cập mới và giúp trang web index nhanh hơn. Cụ thể từng vai trò, quý khách hàng hãy tham khảo nội dung dưới đây: Nâng cao thứ hạng và độ uy tín của website Backlink là yếu tố giúp người dùng cải thiện độ uy tín của trang web trên Google khi định hướng người đọc ghé thăm các trang web theo mục đích của tổ chức/cá nhân đó. Điều này giúp thứ hạng của website tăng cao thông qua các thuật của Google. Do đó, Backlink là công cụ quan trọng đối với người làm dịch vụ SEO và những Marketer.  [caption id="attachment_55077" align="aligncenter" width="800"] Backlink chất lượng và hiệu quả giúp bài viết nâng cao thứ hạng tìm kiếm nhanh chóng[/caption] Tốc độ thu thập thông tin website nhanh hơn Xây dựng Backlink hiệu quả giúp thu thập các dữ liệu, thông tin trên trang web của mình đơn giản và nhanh chóng hơn. Điều này tối ưu thứ hạng của từ khóa đồng thời giúp mọi người dễ dàng phát hiện và truy cập website của tổ chức/cá nhân dễ dàng hơn. Gián tiếp tạo lưu lượng truy cập website Backlink điều hướng người đọc từ nội dung này sang nội dung khác có liên quan. Khi đó, người xem sẽ nhấp vào Backlink đến bài viết của cá nhân/tổ chức thì khi đó trang web của mình đã có thêm 1 truy cập. Với Backlink từ nguồn có lượng truy cập lớn, bài viết của cá nhân/tổ chức cũng nhận được nhiều lượt truy cập hơn. [caption id="attachment_55080" align="aligncenter" width="800"] Backlink từ nguồn uy tín, lưu lượng truy cập cao sẽ tạo lượng truy cập nhiều hơn cho bài viết[/caption] 6. Cách đặt Backlink hiệu quả Để Backlink hoạt động đạt hiệu quả cao, người dùng cần chú ý đặt ở một số vị trí sau: Đặt link ở site có PR trên 4 Khi đặt Backlink cho website ở site có PR ( Public Relations - Quan hệ công chúng) >=4, trang web của khách hàng sẽ nhận được Google đánh giá và có thứ hạng cao.  Các Backlink cần phủ ở các site có PR thấp và tập trung ở site có độ PR cao để Google không nghi ngờ. Trên website có DA, PA cao Chỉ số DA, PA cao thể hiện sự uy tín, đáng tin cậy của các website lớn nên khi đặt link, người dùng nên đặt ở website có 2 chỉ số DA, PA cao. Trên hết, các link trên trang web uy tín sẽ nhận được đánh giá cao từ Google. Đặt tại website nhiều traffic Với các trang web có số lượng traffic lớn, Google sẽ đánh giá cao chất lượng bài viết đó. Số lượng traffic càng lớn, bài viết cành nhận được nhiều sự quan tâm của người đọc. Sử dụng các Backlink từ các site gov, edu Với các trang web có số lượng traffic lớn, Google sẽ đánh giá cao chất lượng bài viết đó. Số lượng traffic càng lớn, bài viết cành nhận được nhiều sự quan tâm của người đọc. [caption id="attachment_55082" align="aligncenter" width="800"] Đặt Backlink tại các web có chỉ số DA, PA cao và PR trên 4  nhằm nâng cao thứ hạng của bài viết[/caption] 7. Tiêu chí đánh giá Backlink Dưới đây là 11 tiêu chí xây dựng Backlink hiệu quả và chất lượng cho trang web. Xây dựng Backlink từ các nguồn có giá trị: Tìm kiếm các nguồn, trang web uy tín, liên quan đến lĩnh vực của mình. Xây dựng Domain liên quan: Tìm kiếm các nội dung, trang web liên quan đến nội dung bài viết để tăng giá trị trang web của mình. Chọn lựa nội dung cụ thể liên quan: Tìm các nội dung, bài viết liên quan và liên kết chúng nhằm tăng chất lượng của Backlink. Lựa chọn các web có Topical Trust Flow liên quan đến nội dung: Đây là chỉ số Majestic SEO dùng để đo lường sự liên quan giữa các website. Chỉ số DR cao: Xây dựng Backlink hiệu quả bằng các trang web có DR cao - chỉ số đo lường sức mạnh tổng thể của 1 trang web. Contextual: Tìm kiếm các trang web cho phép người dùng đặt liên kết vào nội dung bài viết giúp Backlink có giá trị hơn. Content hấp dẫn, chất lượng: Nội dung cần có sự hấp dẫn, thu hút người đọc để người khác muốn liên kết đến bài viết đó. Outbound link cùng lĩnh vực: Backlink phải có liên kết đến trang web khác cùng lĩnh vực để tạo sự chuyên nghiệp, uy tín cho trang web của mình. Sử dụng chính xác Anchor Text: Làm Anchor Text bằng từ khóa liên quan để liên kết đến nội dung của trang web.  Đa dạng địa chỉ IP khi xây dựng Backlink: Các Backlink cần đến từ nhiều nguồn, nhiều địa chỉ khác nhau để tiếp cận người đọc hiệu quả hơn. Kéo nhiều traffic vào Backlink: Để tăng chất lượng của Backlink, cần kéo nhiều liên kết từ các trang web có lưu lượng truy cập cao. Bài viết liên quan: Bit là gì? Tầm quan trọng của Bit, Byte trong lập trình GPU là gì? Chức năng và sự khác biệt với CPU Bài viết trên đây, FPT Cloud mong rằng bạn đã có lời giải đáp chủ đề “Backlink là gì?”. Backlink là công cụ mạnh mẽ, được sử dụng để tối ưu tìm kiếm và tạo sự uy tín cho trang web giúp người đọc dễ tiếp cận đến trang web của doanh nghiệp. 

FPT ra mắt AI Factory tại Nhật Bản 

13:43 13/11/2024
Nhật Bản, ngày 13 tháng 11 năm 2024, Tập đoàn công nghệ toàn cầu FPT, đối tác hàng đầu  của NVIDIA, ra mắt Nhà máy AI (AI Factory) tại Nhật Bản nhằm cung cấp các dịch vụ Trí tuệ nhân tạo (AI) và Điện toán đám mây (Cloud) có năng lực tính toán vượt trội, đẳng cấp thế giới, phục vụ tổ chức, doanh nghiệp phát triển công nghệ. Nhà máy AI của FPT góp phần phát triển AI có chủ quyền cho Nhật Bản. Ông Lê Hồng Việt, Tổng Giám đốc FPT Smart Cloud, Tập đoàn FPT giới thiệu ra mắt FPT AI Factory tại Nhật Bản FPT AI Factory tại Nhật Bản cung cấp 3 nhóm sản phẩm chính gồm: FPT AI Infrastructure mang tới các dịch vụ đám mây GPU với năng lực siêu tính toán bậc nhất để tăng tốc xây dựng và triển khai các mô hình AI lớn;  Nền tảng FPT AI Studio cung cấp các công cụ thông minh giúp xây dựng, đào tạo và tinh chỉnh chuyên sâu các mô hình AI nhờ ứng dụng NVIDIA NeMo;  FPT AI Inference, kết hợp với NVIDIA NIM và NVIDIA AI Blueprints, cho phép triển khai và mở rộng các mô hình này về quy mô và số lượng sử dụng một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, FPT AI Factory cũng cung cấp hơn 20 sản phẩm AI tạo sinh, giúp doanh nghiệp ứng dụng AI nâng cao hiệu suất vận hành, trải nghiệm khách hàng, phát triển nguồn nhân lực, và tối ưu hoá chi phí vận hành. Khai thác sức mạnh từ hàng nghìn chip đồ họa NVIDIA Hopper GPU, bộ ứng dụng và khung công nghệ NVIDIA AI Enterprise mới nhất, Nhà máy AI mang tới cho các khách hàng hạ tầng tính toán hiệu năng cao với khả năng bảo mật và mở rộng linh hoạt, cùng các ứng dụng cần thiết, để phát triển và đưa các giải pháp AI đột phá ra thị trường trong thời gian ngắn. Bên cạnh đó, FPT trao quyền cho các khách hàng chủ động quản lý tài nguyên, phát triển các mô hình trí tuệ nhân tạo và học máy lớn, giúp tối ưu tổng chi phí sở hữu. Hiện tại, FPT triển khai chương trình trải nghiệm FPT AI Factory độc quyền, dành cho doanh nghiệp Nhật sử dụng hệ sinh thái sản phẩm, dịch vụ AI và Cloud, nhận tín dụng Cloud và tiếp cận sớm các giải pháp cao cấp. Ngoài ra, khách hàng sẽ được chuyên gia dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực AI và Cloud tư vấn chuyên sâu để phát triển giải pháp AI thiết thực và giá trị cao. Nhật Bản đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt các giải pháp điện toán GPU cần thiết để thúc đẩy phát triển kinh tế, đối mới sáng tạo và chuyển đổi số một cách an toàn. Với cơ sở hạ tầng phát triển AI của FPT tại Nhật Bản, Chính phủ và doanh nghiệp có thể sử dụng năng lực siêu tính toán, với hiệu suất cao và độ trễ thấp để nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển, đồng thời bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và duy trì chủ quyền công nghệ. Ông Trương Gia Bình - Chủ tịch HĐQT kiêm Nhà sáng lập Tập đoàn FPT cam kết dành nguồn lực đồng hành cùng chính phủ, doanh nghiệp và các đối tác Nhật Bản Ông Trương Gia Bình - Chủ tịch HĐQT kiêm Nhà sáng lập Tập đoàn FPT khẳng định, “Trí tuệ nhân tạo sẽ thay đổi toàn thế giới. Chúng tôi đang hợp tác chặt chẽ với các đối tác chiến lược để phát triển cơ sở hạ tầng đám mây thiết yếu cho các ứng dụng AI trên toàn thế giới, đặc biệt là tại Nhật Bản, theo sáng kiến ​​toàn cầu của NVIDIA. Chúng tôi cam kết dành nguồn lực đồng hành cùng chính phủ, doanh nghiệp và các đối tác Nhật Bản. Thông qua dự án quan trọng này, chúng tôi đang mở rộng ứng dụng công nghệ AI trên quy mô toàn cầu, đồng thời hiện thực hóa tầm nhìn chung của Nhật Bản và Việt Nam trong việc trở thành các quốc gia AI.” Ông John Fanelli, Phó Chủ tịch Phần mềm AI Doanh nghiệp của NVIDIA chia sẻ, "Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng như hiện nay, Nhật Bản nhận ra tầm quan trọng của các giải pháp AI có chủ quyền trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo, tăng cường bảo mật dữ liệu và duy trì tự chủ công nghệ. Nhà máy AI của FPT được xây dựng trên nền tảng điện toán tăng tốc và phần mềm của NVIDIA đáp ứng các nhu cầu phát triển của Nhật Bản thông qua việc cung cấp hạ tầng AI tiên tiến, nâng cao năng lực phát triển và chuyên môn về AI. Vào tháng 4 năm 2024, FPT đã công bố phát triển Nhà máy AI thông qua chương trình hợp tác chiến lược toàn diện với NVIDIA. Sự kiện là cột mốc quan trọng trong hành trình AI của FPT, hướng tới mục tiêu thúc đẩy nghiên cứu và phát triển AI trong khu vực, cung cấp các giải pháp AI và Cloud trên quy mô toàn cầu. Về Tập đoàn FPT Là tập đoàn công nghệ toàn cầu, FPT tiên phong trong lĩnh vực chuyển đổi số và là công ty công nghệ hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn, cung cấp và triển khai các dịch vụ, giải pháp công nghệ, viễn thông và giáo dục. AI được xem là một trong những công nghệ mũi nhọn của Tập đoàn FPT. FPT sẽ đưa AI vào mọi ngóc ngách của cuộc sống và tích hợp công nghệ này vào tất cả các sản phẩm, giải pháp thuộc hệ sinh thái Made by FPT mang lại lợi ích cho người dùng cuối. FPT đã và đang tập trung nâng cao năng lực trong mảng công nghệ này một cách toàn diện về cả nhân lực, nghiên cứu và phát triển, cơ sở vật chất và quan hệ đối tác với NVIDIA, AITOMATIC, Landing AI, gia nhập liên minh AI do IBM và Meta khởi xướng... AI được kỳ vọng sẽ tạo ra những lợi thế cạnh tranh khác biệt để FPT nhanh chóng hoàn thành mục tiêu 5 tỷ USD doanh thu dịch vụ CNTT từ thị trường nước ngoài vào năm 2030 và nâng cao vị thế trong nhóm doanh nghiệp CNTT tỷ đô trên toàn cầu.   Với 20 năm hoạt động tại thị trường Nhật Bản, FPT là một trong những công ty công nghệ có vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất Nhật Bản xét về nguồn nhân lực. FPT Japan hiện có hơn 3.500 nhân viên làm việc tại 17 văn phòng, trung tâm phát triển ngay tại Nhật Bản cùng gần 15.000 chuyên gia toàn cầu chuyên trách thị trường Nhật Bản cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật số cho hơn 450 khách hàng trên thế giới. FPT Japan đặt mục tiêu phát triển đội ngũ nhân sự làm việc trực tiếp tại Nhật Bản lên 5.000 nhân viên vào cuối năm 2025 và đạt doanh thu tỷ USD đầu tiên vào năm 2027. Thông tin chi tiết tại https://fpt.com/.

2FA là gì? Hướng dẫn cài đặt và kích hoạt bảo mật 2FA

16:41 10/11/2024
2FA là gì? Đối với bất cứ một trang dịch vụ nào, ở phần bảo vệ tài khoản bạn cũng sẽ tìm thấy 2FA code. Theo đó hiện tại nó đang đảm nhiệm một vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình bảo mật. Vậy 2FA là gì? Lý do vì sao nó lại quan trọng tới như vậy trong quá trình bảo mật hiện nay? Hãy cùng FPT Cloud giải đáp chi tiết qua bài viết sau đây.  >>> Xem thêm: Backup Services – Dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây 1. 2FA là gì? Mã 2FA là gì? 2FA hay Two-factor authentication có thể hiểu một cách đơn giản đó chính là xác thực hai yếu tố. 2FA hiện đang là 1 phương pháp bảo mật dùng 2 yếu tố có liên quan với nhau để có thể chứng thực người dùng đang đăng nhập vào trong tài khoản.  [caption id="attachment_24904" align="aligncenter" width="771"] Tìm hiểu khái niệm về mã 2FA là gì?[/caption] Cụ thể ví dụ nếu như bạn đã dùng mật khẩu để tiến hành đăng nhập vào trong tài khoản. Tuy nhiên bạn sẽ dùng thêm một phương pháp khác để xác nhận ví dụ như mã code gửi tới số điện thoại hoặc email của bạn để có thể xác nhận được rằng bạn đang là người trực tiếp đăng nhập vào trong tài khoản của bản thân.  Dưới đây là một số những ví dụ điển hình để có thể giúp cho bạn hiểu được rõ hơn về khái niệm mã xác minh 2FA là gì. Sử dụng email cho Microsoft hoặc Epicgames,... Sử dụng SMS cho Adobe, Google hoặc Facebook,... Sử dụng thiết bị di động đã được đăng nhập trước đó để có thể xác thực. Theo đó đối với hình thức bảo mật 2FA là gì này đây đang là một phương pháp khá mới của cả Facebook và Google đang áp dụng.  >>> Xem thêm: 503 Service Unavailable là lỗi gì? Nguyên nhân & cách khắc phục 2. Mã 2FA là gì?  Mã 2FA là gì? Hiện tại mã 2FA là gì không phải là khái niệm mới. Nhưng trên thực tế phải tới giai đoạn công nghệ và internet phát triển như ở thời điểm hiện tại thì việc sử dụng mã này mới trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.  Vậy mã 2FA là gì và chúng được ứng dụng như thế nào?  Theo đó mã này được sử dụng để nâng cao độ bảo mật cho tất cả tài khoản của người dùng được an toàn nhất. Giúp bảo vệ những tài khoản online trước những cuộc tấn công mạng để có thể tránh được tình trạng đánh cắp tài khoản của người dùng. Vậy hiện tại cơ chế hoạt động của trình bảo mật đa lớp 2FA là gì?   [caption id="attachment_24908" align="aligncenter" width="771"] Mã này được sử dụng để nâng cao độ bảo mật cho tất cả tài khoản của người dùng[/caption] 3. Cơ chế hoạt động của trình bảo mật đa lớp 2FA Cơ chế hoạt động của trình bảo mật đa lớp 2FA là gì? Để có thể đăng nhập vào trong một tài khoản trực tuyến thông thường người dùng phải nhập cả mật khẩu cũng như tên tài khoản. Theo đó mật khẩu là thứ duy nhất để có thể bảo mật dành cho tài khoản của bạn.  Tuy nhiên nếu như máy tính của bạn bị cài keylog, những phần mềm theo dõi để có thể đánh cắp được mật khẩu, hoặc sử dụng internet ở trên máy tính công cộng thì tài khoản của bạn sẽ rất dễ bị xâm nhập bởi những hacker. Chính vì vậy sự xuất hiện của khái niệm 2FA là gì sẽ giúp bổ sung thêm một bước vào trong thủ tục đăng nhập nhằm tăng mức độ an toàn cho tài khoản của bạn lên tối đa.  Hiện tại phương thức này chính là tuổi số được gửi tới điện thoại di động của bạn. Theo đó bắt buộc phải nhập chính xác mã này mới có thể dùng được một số những hành động trực tuyến như giao dịch rút tiền, đăng nhập vào trong tài khoản,...  [caption id="attachment_24912" align="aligncenter" width="771"] 2FA sẽ giúp bổ sung thêm một bước vào trong thủ tục đăng nhập nhằm tăng mức độ an toàn[/caption] >>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê VPS tốc độ cao giá rẻ, uy tín tại FPT Cloud 4. Một số phương thức bảo mật 2FA phổ biến  Với những thông tin chi tiết về khái niệm 2FA là gì trên, vậy hiện tại một số những phương thức phổ biến của hình thức bảo mật 2FA là gì? Cụ thể dưới đây là một số những phương thức phổ biến áp dụng mã bảo mật này: 4.1 Xác thực thông qua tin nhắn SMS  Ứng dụng mà bạn đang cần trực tiếp đăng nhập sẽ gửi tới một mã xác thực thông qua số điện thoại này.  4.2 Tạo mã xác thực bằng ứng dụng khác Một số phương thức bảo mật 2FA phổ biến đó chính là tạo mã xác thực bằng ứng dụng khác. Đối với phương thức này bạn cần phải có một ứng dụng được tạo tự động, ngẫu nhiên mã xác thực (Verification codes). Mã xác thực này thông thường chỉ tồn tại trong có một khoảng thời gian là 30 giây hay 1 phút và sau đó sẽ được tạo mới ngay lập tức.  [caption id="attachment_24916" align="aligncenter" width="771"] Phương thức bảo mật 2FA phổ biến hiện nay chính là tạo mã xác thực bằng ứng dụng khác[/caption] 4.3 Sử dụng Security keys Hiện tại khóa bảo mật chính là thiết bị vật lý nhỏ và được dùng để đăng nhập cũng như cắm trực tiếp vào trong cổng USB máy tính. Như vậy mỗi một lần đăng nhập thì chỉ cần phải gắn trực tiếp cổng USB này là đã có thể hoàn tất được thủ tục xác thực 4.4 Sử dụng Recovery codes Trong trường hợp nếu như bị mất điện thoại và mất USB xác thực thì tài khoản của bạn sẽ bị khóa. Hay nếu như gặp tình trạng hacker thay đổi thông tin của tài khoản, như vậy Recovery codes sẽ là 1 chìa khóa để có thể giúp cho bạn lấy lại được.  Hacker hoàn toàn có thể lấy tài khoản của bạn được cũng như tạo ra một Recovery codes mới. Nếu như Recovery codes là mã tạo ra đầu tiên thì khi đó bạn sẽ được mặc định trở thành chủ nhân của tài khoản. Do đó tốt nhất nên tạo Recovery codes cũng như ghi ra hoặc in ra giấy sau đó giữ gìn một cách cẩn thận để có thể đảm bảo được độ an toàn. Vậy đối với tài khoản Facebook được sử dụng khá phổ biến hiện nay thì cách thức để cài đặt bảo mật 2FA là gì? [caption id="attachment_24920" align="aligncenter" width="771"] Tốt nhất nên tạo Recovery codes cũng như ghi ra để có thể đảm bảo được độ an toàn[/caption] 5. Hướng dẫn bảo mật 2FA cho tài khoản Facebook Để có thể thiết lập mã bảo vệ 2FA ngay trên Facebook và không cần phải sử dụng tới số điện thoại thì bạn cần phải tải ứng dụng xác thực của bên thứ ba về như Duo Security hay Google Authenticator. Cụ thể có thể thiết lập ngay trên trang chủ của Facebook hoặc trình ứng dụng như sau 5.1 Thiết lập trên trang chủ facebook.com 2FA là gì và cách thiết lập trên trang chủ của Facebook là như thế nào? Để có thể thiết lập ngay trên trang chủ của Facebook bạn cần thực hiện theo các bước cơ bản sau đây: Bước 1: Truy cập vào trong đường link sau đây Facebook.com/sinstall.  Bước 2: Bấm chọn vào mục Bảo mật và đăng nhập. Bước 3: Kéo xuống mục Sử dụng xác thực 2 yếu tố, sau đó chọn Chỉnh sửa trực tiếp để tiếp tục. Bước 4: Nhấn vào Dùng ứng dụng xác thực, sau đó thực hiện theo hướng dẫn là hoàn tất. 5.2 Thiết lập trình ứng dụng Facebook Với tài khoản Facebook được sử dụng khá phổ biến hiện nay thì cách thức để cài đặt bảo mật 2FA là gì? Để có thể thiết lập trình ứng dụng Facebook bạn cần thực hiện theo những bước cơ bản sau đây: Bước 1: Nhấn chọn vào 3 dòng ngang nằm ở góc bên phải phía trên ứng dụng Bước 2: Chọn “Cài đặt quyền riêng tư” Bước 3: Chọn vào Cài đặt. Bước 4: Chọn Bảo mật và Đăng nhập. Bước 5: Chọn Sử dụng xác thực 2 yếu tố. Bước 6: Lựa chọn một trong hai ứng dụng hỗ trợ xác thực trực tuyến đã được tải về, sau đó chỉ cần thực hiện theo hướng dẫn là hoàn tất.  >> Xem thêm: WLAN là gì? Kiến thức nền tảng về mạng WLAN 6. Giải đáp thắc mắc thường gặp về 2FA Như vậy với những thông tin chi tiết về bảo mật 2FA là gì trên có thể thấy được rằng đây đang là một phương thức bảo mật vô cùng tuyệt đối và người dùng không thể nào bỏ lỡ. Đặc biệt là đối với tài khoản Gmail của Google. Theo đó để có thể hiểu được rõ hơn về mã 2FA là gì hãy cùng điểm qua một số những thông tin giải đáp thắc mắc chi tiết sau đây: Bật 2FA là gì? Bật 2FA là gì? Nếu thực hiện bật 2FA trên máy tính bạn cần tiến hành theo những bước sau đây: Bước 1: Mở tài khoản Google Bước 2: Chọn vào Xác minh 2 bước tại phần bảo mật Bước 3: Chọn vào tùy chọn Bật Như vậy chỉ cần thực hiện theo một số các bước đơn giản trên là bạn đã có thể bật được 2FA. Vừa có thể thực hiện vô cùng nhanh chóng vừa có thể đảm bảo thông tin của bạn được bảo mật một cách an toàn cũng như tránh tình trạng bị đánh cắp tài khoản.  Mã xác minh FA là gì?  Hiện tại mã xác minh 2FA đang là 1 phương thức bảo mật vô cùng hiệu quả đồng thời cũng được áp dụng rất phổ biến trên thị trường hiện nay. Trước đây thay vì phải bảo mật một lớp thì hiện tại thông tin của bạn sẽ được bảo vệ một cách tối đa nhờ vào hai bức tường vô cùng kiên cố. Chính vì vậy khi sử dụng mã xác minh này người dùng không cần phải quá lo lắng về vấn đề bị mất cắp dữ liệu hoặc tài khoản cá nhân.  2FA ra nhanh khi nào?  Mã xác minh 2FA là gì và 2FA ra nhanh khi nào? Nếu như bạn tắt đi thì chắc chắn rằng sẽ nhanh gọn hơn cho quá trình đăng nhập vào trong tài khoản vì chỉ cần phải nhập đúng thông tin tài khoản cũng như mật khẩu. Tuy nhiên trong trường hợp nếu như người dùng khác vô tình biết tài khoản của bạn và khi đó rất có khả năng sẽ bị mất tài khoản cũng như thông tin cá nhân bất cứ lúc nào. Chính vì vậy sẽ an toàn hơn nếu như bật chế độ này dành cho tài khoản của bạn.  CAPTCHA và 2FA có phải là một?  Mã 2FA là gì? CAPTCHA và 2FA có phải là một hay không? Cụ thể CAPTCHA hiện tại không phải là 1 dạng của 2FA. CAPTCHA theo đó chỉ là một dạng kiểm tra và hỏi đáp được sử dụng ở trên máy tính để có thể xác định được con người dùng đó có phải là con người không.  Cụ thể đây đang là từ viết tắt của cụm “Completely-Automated-Public-Turing-test-to-tell-Computers-and-Humans-Apart”. Chính vì vậy khi tìm hiểu về khái niệm mã bảo mật 2FA là gì bạn cần phải phân biệt được vấn đề trên. Những bài viết liên quan: Pentest là gì? Tìm hiểu về Penetration Testing từ A đến Z Mã hóa là gì? Vai trò và các loại mã hóa phổ biến nhất CVE là gì? Ảnh hưởng của CVE đến hệ thống bảo mật XSS là gì? Tầm nguy hiểm và cách khắc phục lỗ hổng XSS Như vậy trên đây là tất cả những thông tin liên quan tới khái niệm mã xác minh 2FA là gì rất phổ biến trên thị trường hiện nay để có thể bảo mật thông tin của người dùng được FPT Cloud cung cấp tới cho tất cả các bạn độc giả. Theo đó có thể thấy được rằng nó hoàn toàn có thể gây ra một số những phiền nhiễu cho người dùng. Tuy nhiên mã này lại vô cùng cần thiết để có thể bảo mật được thông tin cá nhân của bạn một cách an toàn. Vì vậy tốt nhất là nên thực hiện nhé!

Database Engine là gì? Vì sao Database Engine lại quan trọng trong kỷ nguyên số?

17:49 05/11/2024
Trong thế giới số hoá, cơ sở dữ liệu hay Database đã trở thành một phần quan trọng đối với việc lưu trữ và quản lý thông tin. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các thuật ngữ liên quan đến Database, cụ thể là Database Engine. Vậy chính xác Database Engine là gì? Vì sao Database Engine lại quan trọng? Trong bài viết dưới đây,FPT Cloud sẽ giúp bạn khám phá những thông tin cần biết về Database Engine nhé! Database Engine là gì? Database Engine hay hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu (Database Management System – DBMS) là phần mềm có nhiệm vụ quản lý và tương tác với cơ sở dữ liệu. Chức năng chính của Database Engine là lưu trữ, truy xuất, cập nhật và quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Phần mềm này giúp đảm bảo tính nhất quán, bảo mật và hiệu suất của dữ liệu trong hệ thống. Database Engine có khả năng xử lý các yêu cầu truy vấn từ người dùng và ứng dụng, cho phép họ truy cập, tương tác với dữ liệu một cách hiệu quả thông qua các ngôn ngữ truy vấn như SQL (Structured Query Language) hoặc các giao diện ứng dụng khác. Đồng thời, Database Engine còn quản lý quyền truy cập dữ liệu. Nghĩa là chỉ có những người được ủy quyền mới có thể thực hiện các thao tác trên dữ liệu. Đồng thời, Database Engine cũng giúp tối ưu hóa cấu trúc dữ liệu để đảm bảo hiệu suất cao, tối ưu hóa lưu trữ dữ liệu trong các hệ thống thông tin. Vì sao Database Engine lại quan trọng? #1. Lưu trữ dữ liệu Database Engine chịu trách nhiệm lưu trữ dữ liệu an toàn, hiệu quả dựa trên mô hình cơ sở dữ liệu mà hệ thống sử dụng. Các dữ liệu có thể được lưu trữ dưới dạng bảng, tài liệu hoặc các kiểu dữ liệu phức tạp khác. Chức năng này đảm bảo dữ liệu được tổ chức và lưu trữ một cách tối ưu, an toàn. #2. Truy xuất dữ liệu Database Engine có khả năng truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. Người dùng cũng như các ứng dụng có thể truy vấn dữ liệu bằng ngôn ngữ SQL. Chức năng này cho phép người dùng truy cập dữ liệu trong cơ sở dữ liệu và nhận được kết quả theo yêu cầu của mình. #3. Bảo mật dữ liệu Một trong những chức năng quan trọng của Database Engine là bảo mật dữ liệu. Như đã đề cập, phần mềm này quản lý quyền truy cập đến dữ liệu, đảm bảo chỉ những người được ủy quyền có thể truy cập và thực hiện các thao tác trên dữ liệu. Tính năng bảo mật dữ liệu bao gồm: kiểm soát quyền, mã hóa dữ liệu và theo dõi hoạt động truy cập. #4. Đảm bảo tính nhất quán Database Engine đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu chung. Nhờ đó, các giao dịch được thực hiện đồng thời sẽ không xảy ra xung đột dữ liệu. Với chức năng này, người dùng có thể quản lý quá trình đồng bộ hoá dữ liệu, đảm bảo cơ sở dữ liệu luôn ở trạng thái “chính xác” và được bảo toàn. Một số thành phần chính của Database Engine Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Engine) là sự kết hợp của nhiều thành phần quan trọng nhằm cung cấp một môi trường quản lý dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Dưới đây là các thành phần không thể thiếu của Database Engine. Storage Engine (Công cụ Lưu trữ) Đây là một thành phần quan trọng của Database Engine có nhiệm vụ quản lý việc lưu trữ dữ liệu. Công cụ lưu trữ phải tương tác với các tệp ở hệ điều hành và sử dụng các thành phần bổ sung để lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả. Metadata Catalog (Danh mục Siêu dữ liệu) Thành phần này còn được gọi là system catalog hoặc database dictionary, lưu trữ thông tin về các đối tượng cơ sở dữ liệu. Sau khi các đối tượng cơ sở dữ liệu được tạo, Database Engine sẽ ghi chúng trong Metadata Catalog. Nhìn chung, Metadata Catalog có khả năng cung cấp thông tin cho phần mềm để thực hiện các hoạt động. Database Access Language (Ngôn ngữ Truy cập Cơ sở dữ liệu) Database Engine cung cấp một API để truy cập, sửa đổi, bảo mật dữ liệu và tạo đối tượng cơ sở dữ liệu. Thông qua các ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu, người dùng có thể tương tác với cơ sở dữ liệu dễ dàng hơn. Và SQL chính là một ngôn ngữ phổ biến sử dụng trong Database Engine. Optimization Engine (Công cụ Tối ưu hóa) Database Engine cung cấp công cụ tối ưu hóa để phân tích yêu cầu của ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu. Đồng thời, các công cụ này còn biến những ngôn ngữ truy cập cơ sở dữ liệu thành các lệnh truy cập dữ liệu hiệu quả. Nhờ đó, hiệu suất truy cập dữ liệu sẽ được cải thiện. Query Processor (Bộ xử lý Truy vấn) Sau khi truy vấn được tạo, Database Engine tiếp tục cung cấp một bộ xử lý truy vấn để thực hiện và trả về kết quả. Bộ xử lý truy vấn đảm bảo quá trình truy vấn được thực thi đúng cách và cho ra kết quả chính xác nhất. Lock Manager (Trình Quản lý Khóa) Lock Manager quản lý quá trình truy cập dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán. Tính công cụ này còn hạn chế tình trạng nhiều người dùng sửa đổi cùng dữ liệu trong một thời điểm. Log Manager (Trình Quản lý Nhật ký) Database Engine ghi lại những thay đổi được thực hiện với cơ sở dữ liệu trong nhật ký (log). Trình quản lý nhật ký đảm bảo các thay đổi này được ghi một cách chính xác và an toàn để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Data Utility (Các Tiện ích Dữ liệu) Database Engine cung cấp nhiều tiện ích để quản lý và kiểm soát hoạt động của cơ sở dữ liệu, bao gồm: sắp xếp dữ liệu, chạy chương trình, sao lưu, sao chép, phục hồi và nhiều chức năng khác. Các Database Engine phổ biến RDBMS (Relational Database Management System) RDBMS thường được gọi là SQL RDBMS, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng. Dữ liệu được trình bày dưới dạng các hàng trong bảng với một lược đồ cố định. Hiện nay, một số sản phẩm RDBMS Tier-1 có giá thành khá đắt, không phù hợp với ngân sách của nhiều doanh nghiệp. Vì vậy, nếu muốn sử dụng một DBMS có giá thành thấp nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, bạn có thể cân nhắc sử dụng PostgreSQL. NoSQL DBMS NoSQL DBMS phù hợp cho các cấu trúc dữ liệu linh hoạt và có thể phát triển theo thời gian. Loại Database Engine này sử dụng nhiều mô hình dữ liệu khác nhau như: cơ sở dữ liệu tài liệu, cơ sở dữ liệu đồ thị, lưu trữ key-value và cơ sở dữ liệu cột rộng. Mỗi loại NoSQL có sự khác biệt đáng kể do sử dụng những mô hình dữ liệu khác nhau. NewSQL DBMS NewSQL là một DBMS thế hệ mới tập trung vào việc nâng cao hiệu suất và khả năng mở rộng tương tự như NoSQL. Điều đặc biệt là NewSQL vẫn hỗ trợ ACID cho các giao dịch. Không những thế, DBMS này còn giúp cải thiện hiệu suất, đảm bảo tính đơn nhất, nhất quán, độc lập và độ chịu rủi ro tốt. IMDBMS (In-Memory Database Management System) IMDBMS sử dụng bộ nhớ chính để lưu trữ, quản lý và thực hiện các thao tác dữ liệu. Điểm mạnh của IMDBMS là thời gian phản hồi nhanh và hiệu suất tốt hơn, nhưng có thể tiêu tốn nhiều tài nguyên. CDBMS (Columnar Database Management System) CDBMS lưu trữ dữ liệu trong các bảng và tập trung chủ yếu vào các cột. Tính năng này giúp truy cập dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Đặc biệt, CDBMS phù hợp cho các kho dữ liệu với nhiều mục dữ liệu tương tự. Multimodel DBMS Multimodel DBMS hỗ trợ nhiều mô hình cơ sở dữ liệu để người dùng lựa chọn. Người dùng có thể chọn mô hình thích hợp nhất cho ứng dụng của họ mà không cần chuyển đổi sang một DBMS khác. Cloud DBMS Cloud DBMS là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu được triển khai và truy cập thông qua đám mây. Hiện tại, Microsoft Azure, Google Cloud và AWS là những nền tảng chính cho phép triển khai cơ sở dữ liệu đám mây. Nhìn chung, Database Engine là một phần quan trọng trong quá trình quản lý dữ liệu. Hy vọng những thông tin từ bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn Database Engine là gì cũng như vai trò của hệ thống này trong lĩnh vực công nghệ số. Tìm hiểu thêm về các dịch vụ Database Engine của FPT tại đây.