SSD là gì? Lịch Sử ra đời và vai trò chủ chốt năm 2025
Xem nhanh
Khi máy tính chậm bạn thường nghĩ đến việc nâng cấp ổ cứng SSD. Vậy SSD là gì? Đây là một loại ổ cứng dùng để lưu trữ lượng dữ liệu lớn trên máy tính. Bài viết dưới đây của FPT Cloud sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ nhất về SSD cập nhật 2025
SSD (Solid State Drive) là một loại thiết bị lưu trữ dữ liệu hiện đại, sử dụng bộ nhớ Flash trạng thái rắn (solid-state Flash memory) để lưu trữ thông tin, thay vì sử dụng các đĩa từ quay như ổ cứng HDD truyền thống.
Một ổ SSD chủ yếu gồm hai thành phần chính: bộ điều khiển flash (flash controller) chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu và giao tiếp với máy tính, cùng với các chip nhớ flash NAND nơi dữ liệu thực sự được lưu trữ.
Những năm 1990, khi công nghệ bộ nhớ Flash ra đời và được cải tiến. Đây chính là "viên gạch" cốt lõi tạo nên ổ SSD hiện đại mà chúng ta dùng ngày nay.
Trước đó ý tưởng về một thiết bị lưu trữ nhanh, không dùng đĩa quay đã manh nha từ rất lâu, thậm chí từ thời những chiếc máy tính "cồng kềnh" đầu tiên.
Nguyên mẫu ban đầu vào thập niên 70-80 như của IBM hay các hãng lớn khác còn rất đắt đỏ, chủ yếu dùng cho các hệ thống siêu máy tính hoặc chuyên dụng. Công nghệ lúc đó chưa đủ phát triển để làm ra thứ gì đó đủ rẻ và bền bỉ cho số đông.
Từ đó, SSD dần được phát triển mạnh mẽ hơn. Ban đầu, giá vẫn còn cao, nên chỉ thấy nó xuất hiện trên các dòng laptop cao cấp hay máy chủ đắt tiền (như khoảng năm 2009 chẳng hạn).
Công nghệ Flash ngày càng rẻ hơn, tốc độ nhanh hơn và dung lượng cũng tăng "chóng mặt". Các chuẩn kết nối mới như M.2, NVMe xuất hiện để giúp SSD chạy nhanh hết mức có thể.
SSD đã đi một chặng đường dài từ những nỗ lực ban đầu đắt đỏ, đến cuộc cách mạng nhờ bộ nhớ Flash và cuối cùng trở thành lựa chọn lưu trữ phổ biến, thay thế dần HDD
Ổ cứng SSD với tốc độ đọc/ghi dữ liệu vượt trội so với phần còn lại. Từ đó dữ liệu được truy xuất nhanh chóng hơn, mọi tác vụ trên máy tính từ đơn giản đến phức tạp đều trở nên mượt mà và phản hồi nhanh nhạy hơn, giúp toàn bộ hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
Khi sử dụng SSD là thời gian khởi động máy tính được rút ngắn đi đáng kể, chỉ còn vài giây thay vì hàng phút. Việc mở các ứng dụng, phần mềm hay trò chơi yêu thích cũng diễn ra gần như tức thời. Điều này giúp bạn sẵn sàng làm việc hoặc giải trí ngay lập tức mà không phải chờ đợi lâu.
Trong các hệ thống máy chủ hiện đại, SSD đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng tăng tốc độ truy xuất và cải thiện hiệu suất toàn diện. Nếu bạn đang phân vân lựa chọn giữa các loại VPS, hãy tham khảo ngay VPS SSD là gì để hiểu rõ hơn về ưu điểm khi kết hợp công nghệ SSD với hạ tầng ảo hóa.
Hãy hình dung ổ cứng SSD như một "cuốn sổ" kỹ thuật số đặc biệt được làm từ các "tấm" chứa hàng triệu "ô nhớ" nhỏ. Những ô nhớ này được nhóm lại thành các "trang" (page) có kích thước cố định (ví dụ: 4KB hoặc 16KB), và nhiều trang thì tạo thành một "khối" (block) lớn hơn.
Khi ghi dữ liệu nguyên tắc khác với ổ HDD. SSD chỉ có thể ghi dữ liệu vào những trang còn trống trong một khối. Bạn không thể chỉ đơn giản là ghi đè lên một trang đã có dữ liệu cũ một cách trực tiếp và nhanh chóng như cách HDD làm với từng sector nhỏ.
Khi bạn "xóa" một file hoặc một phần dữ liệu, SSD không xóa ngay lập tức dữ liệu đó khỏi từng trang cụ thể. Thay vào đó:
SSD đánh dấu các trang chứa dữ liệu cần xóa là "không hợp lệ" hoặc "rác". Dữ liệu cũ vẫn còn đó nhưng không được coi là cần thiết nữa.
Khi một khối (block) có quá nhiều trang "rác" và SSD cần không gian trống thực sự để ghi dữ liệu mới, nó sẽ thực hiện một quy trình phức tạp hơn:
Việc sử dụng SSD trong hạ tầng máy chủ giúp tăng tốc độ xử lý và cải thiện hiệu suất tổng thể đáng kể. Đối với các doanh nghiệp cần môi trường linh hoạt để triển khai ứng dụng, lựa chọn dịch vụ cho thuê VPS hoặc cho thuê cloud server có tích hợp SSD là giải pháp tối ưu vừa đảm bảo tốc độ vừa tiết kiệm chi phí.
Như bất kỳ công nghệ nào SSD cũng có mặt lợi và mặt hại của riêng nó.
Khi so với HDD, loại thiết bị này đã có những nâng cấp đáng kể. Cụ thể, thời gian khởi động máy, ứng dụng hay phần mềm được giảm thiểu.
Đó là bởi công nghệ tích hợp phía trong đã giúp tăng cường hiệu suất. Tốc độ ghi của ổ có thể đạt từ 550MB/s đến hàng nghìn MB/s. Ngoài ra, SSD được đánh giá là chống sốc tốt, vận hành ổn định.
Tình trạng hư hỏng ít khi xảy ra nên các dữ liệu lưu trữ luôn an toàn. Ngay khi dùng, bạn còn thấy thiết bị không phát ra tiếng ồn, giảm tỏa nhiệt, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ.
Dù sở hữu những ưu điểm hấp dẫn nhưng SSD vẫn còn điểm hạn chế nhất định. Đầu tiên đây chính là giá thành cao. Nếu so sánh về yếu tố này, một ổ SSD dung lượng 128GB hoặc 256Gb giá tương đương HDD 512GB.
Tuy SSD rất nhanh và bền bỉ khi không có bộ phận chuyển động, nhưng bộ nhớ Flash mà nó sử dụng lại có một đặc điểm riêng: mỗi ô nhớ chỉ cho phép ghi (hoặc xóa rồi ghi lại) dữ liệu một số lần nhất định.
Bạn có thể hình dung thế này: Mỗi lần dữ liệu được ghi vào một ô nhớ, ô đó sẽ bị "hao mòn" đi một chút. Sự hao mòn này làm cho ô nhớ dần "mệt mỏi" hơn, giống như việc bạn sử dụng một vật gì đó liên tục vậy.
Theo thời gian và số lần ghi dữ liệu, sự "mệt mỏi" này tích tụ lại. Đến một lúc nào đó, ô nhớ đó sẽ không còn khả năng ghi dữ liệu vào một cách chính xác và đáng tin cậy được nữa, coi như nó đã hết "tuổi thọ ghi" của mình.
Dù giới hạn này thường rất cao với các SSD hiện đại, đủ dùng cho người dùng thông thường trong nhiều năm.
Bạn muốn biết máy tính (dùng hệ điều hành Windows) đang chạy trên ổ cứng SSD hay ổ cứng truyền thống HDD? Rất đơn giản, chỉ cần làm theo 2 bước sau:
Bước 1: Mở công cụ "Tối ưu hóa Ổ đĩa"
Bước 2: Xem loại ổ đĩa trong danh sách
Chỉ với 2 bước đơn giản này, bạn đã có thể dễ dàng xác định loại ổ cứng mà máy tính của mình đang sử dụng rồi!
Tiêu chí |
Giải thích |
Tốc độ đọc ghi |
Tốc độ đọc ghi của ổ cứng HDD ghi nhận ở mức dưới 100MB/s. Trong khi đó, SSD ghi nhận đạt mức tối đa lên hơn 3500MB/s.Nếu so sánh cùng dung lượng, tốc độ của SSD nhanh gấp 2 lần HDD, thậm chí là cao hơn nữa. |
Hiệu suất – độ thông dụng |
Về khía cạnh này, SSD tiếp tục chứng minh được mức độ ổn định của mình cao hơn. Ngoài ra, ổ còn được bổ sung khả năng chống sốc siêu tốt, mang đến độ bền cao.Thế nhưng, xét về mức độ thông dụng HDD lại chiếm ưu thế nhờ giá thành rẻ hơn, dung lượng lớn. |
Tốc độ |
Đây là ưu điểm không thể bàn cãi khi tìm hiểu SSD là gì. Quá trình khởi động máy, ứng dụng, game, phần mềm đồ họa chỉ cần vài giây. Trong khi đó, hoạt động này có thể nhiều hơn 1 phút với HDD. |
Độ bền |
HDD khó sánh được với SSD về độ bền. Đó là bởi SSD có cấu tạo cố định trong khi thiết bị còn lại phải vận hành trục quay, đĩa liên tục. |
Tiếng ồn |
Khi lưu trữ hay xuất dữ liệu, HDD phát ra tiếng ồn, bị rung. Hoạt động tại SSD lại ghi nhận độ mượt mà và cực kỳ yên tĩnh. |
Nhiệt độ |
SSD chịu nhiệt vào khoảng 0 – 70 độ C. Khoảng dao động của HDD nhỏ hơn, từ 5 – 55 độ C. |
Phân mảnh dữ liệu |
SSD có cấu trúc mặt đĩa tròn nên dữ liệu có đặc điểm lớn và tập trung. Nhờ thế, thông tin cất giữ hay truy cập vào đều dễ dàng hơn.Trong khi đó, ổ HDD khiến dữ liệu dễ bị phân mảnh, tốn nhiều thời gian để lưu hoặc xuất. Mặt khác, SSD có cấu trúc các chip rời nên thông tin phân vùng theo khu vực. |
Hình thức |
SSD linh hoạt trong thiết kế còn HDD buộc phải là dạng đĩa từ cùng với trục xoay. |
Giá thành |
Đây có thể được coi là điểm hạn chế duy nhất khi tìm hiểu SSD là gì. Với cùng dung lượng 1TB, SSD có giá khoảng 10 triệu trong khi HDD chỉ tầm 1 triệu. |
3 phân loại chính của SSD mà bạn thường gặp:
Đây là loại SSD "truyền thống" và phổ biến nhất, có kích thước và hình dáng giống hệt như ổ cứng HDD 2.5 inch thường dùng trong laptop. Nó sử dụng cổng kết nối SATA quen thuộc. Ưu điểm của loại này là giá thành thường phải chăng, dễ dàng thay thế trực tiếp cho HDD cũ trong hầu hết các laptop và máy tính để bàn.
SSD mSATA có kích thước cực kỳ nhỏ gọn, trông giống một chiếc thẻ nhỏ. Nó được thiết kế để sử dụng cổng kết nối SATA thu nhỏ (chuẩn mSATA) và thường xuất hiện trên các dòng laptop siêu mỏng nhẹ hoặc các thiết bị chuyên dụng nơi không gian rất hạn chế. Lưu ý quan trọng: Dù khe cắm mSATA trông khá giống với khe cắm mPCIe, nhưng chúng hoạt động trên các nguyên lý khác nhau. Máy tính của bạn cần có khe cắm hỗ trợ đúng chuẩn mSATA mới có thể sử dụng loại SSD này.
Chuẩn SSD M.2 là tiêu chuẩn mới và phổ biến nhất hiện nay, trông giống một thanh RAM nhỏ và dẹt, cực kỳ gọn gàng. SSD M.2 có thể sử dụng hai loại "giao tiếp" khác nhau để truyền dữ liệu, quyết định tốc độ của nó.
6 Yếu tố chính khi chọn mua ổ cứng SSD phù hợp với nhu cầu của bạn:
Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp còn triển khai dịch vụ lưu trữ đám mây kèm SSD để tăng tốc độ truy cập dữ liệu từ mọi nơi, phù hợp với nhu cầu mở rộng hệ thống linh hoạt.
Trên thị trường SSD đa dạng như hiện nay, việc chọn mua một sản phẩm chất lượng với giá tốt có thể khó khăn. Để tránh mua phải hàng giả hoặc kém chất lượng, điều quan trọng nhất là bạn hãy chọn mua ổ cứng SSD từ các thương hiệu uy tín đã được khẳng định và tin dùng bởi đông đảo khách hàng.
Các hãng sản xuất SSD được đánh giá cao về chất lượng và độ tin cậy mà bạn có thể tham khảo bao gồm Samsung, Western Digital (WD)/SanDisk, Crucial (của Micron). Các thương hiệu này thường đảm bảo hiệu năng ổn định, độ bền tốt và chính sách bảo hành rõ ràng, giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình sử dụng.