Blogs Tech

CPU là gì? Phân loại và cách chọn phù hợp nhất

12:00 05/07/2024
CPU là gì? CPU được ví như "trí thông minh" của máy tính, điều khiển và giám sát mọi hoạt động của hệ thống. CPU đảm nhiệm vai trò thực thi các lệnh được cung cấp bởi phần mềm, thực hiện các phép toán và xử lý dữ liệu, điều khiển hoạt động của các thiết bị ngoại vi khác trong hệ thống. Trong bài viết này, FPT Cloud sẽ hướng dẫn người dùng cá nhân/doanh nghiệp cách chọn CPU đáp ứng đúng nhu cầu.  >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 1. CPU (Central Processing Unit) là gì?   Bộ xử lý trung tâm là thành phần quan trọng nhất của hệ thống máy tính. CPU là phần cứng thực hiện các chức năng nhập/xuất, xử lý và lưu trữ dữ liệu cho hệ thống máy tính. CPU được cài đặt vào ổ cắm CPU nằm trên bo mạch chủ. Bộ xử lý trung tâm thực hiện nhiều hoạt động xử lý dữ liệu khác nhau dưới sự chỉ đạo của các câu lệnh.  CPU được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, nhưng vật liệu chính là silicon. Silicon là một nguyên tố bán dẫn, có thể dẫn điện ở một mức độ nhất định. Điều này khiến cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để sản xuất các mạch điện tử phức tạp có trong CPU.  [caption id="attachment_49164" align="aligncenter" width="800"] CPU như “bộ não” của máy tính dùng để điều khiển mọi hoạt động của máy[/caption] 2. Thành phần cấu tạo nên CPU CPU được chia thành 2 khối và 3 phần, cụ thể là: Khối điều khiển (CU-Control Unit): Tại đây các yêu cầu và thao tác từ người sẽ được biên dịch sang ngôn ngữ máy để CPU có thể hiểu và điều khiển, xử lý chính xác. Khối tính toán (ALU-Arithmetic Logic Unit): Các con số toán học và logic sẽ được tính toán kỹ càng và đưa ra các kết quả cho các quá trình xử lý kế tiếp. Các phần thanh ghi (Registers): Là các bộ nhớ có dung lượng nhỏ nhưng tốc độ truy cập rất cao, nằm ngay trong CPU, dùng để lưu trữ tạm thời các toán hạng, kết quả tính toán, đai chỉ các ô nhớ hoặc thông tin điều khiển. Mỗi thanh ghi có một chức năng cụ thể. Thanh ghi quan trọng nhất là bộ đếm chương trình (PC - Program Counter) chỉ đến lệnh sẽ thi hành tiếp theo. Phần Opcode: Phần bộ nhớ chứa mã máy của CPU (không bắt buộc) để có thể thực thi các lệnh trong file thực thi. Phần điều khiển: Thực hiện việc điều khiển các khối và điều khiển tần số xung nhịp. Mạch xung nhịp đồng hồ hệ thống dùng để đồng bộ các thao tác xử lý trong và ngoài CPU theo các khoảng thời gian không đổi. Khoảng thời gian chờ giữa hai xung gọi là chu kỳ xung nhịp.  Tốc độ theo đó xung nhịp hệ thống tạo ra các xung tín hiệu chuẩn thời gian gọi là tốc độ xung nhịp - tốc độ đồng hồ tính bằng đơn vị mỗi giây (MHz). Phần này là không cần thiết cho một CPU nhưng hầu hết có trong kiến trúc cisc. [caption id="attachment_49166" align="aligncenter" width="800"] Những thành phần cấu tạo nên CPU rất phức tạp[/caption] >>> Xem thêm: Truy xuất dữ liệu là gì? Vai trò và ứng dụng của truy xuất dữ liệu 3. Phân loại CPU Có 3 loại CPU khác nhau bao gồm:  CPU lõi đơn Loại CPU máy tính lâu đời nhất là CPU lõi đơn. Những CPU này đã được sử dụng vào những năm 1970, chỉ có một lõi duy nhất thực hiện các hoạt động khác nhau tại một thời điểm. CPU lõi đơn không phù hợp với yêu cầu đa nhiệm. CPU lõi kép CPU lõi kép chứa một Mạch tích hợp duy nhất có hai lõi. Mỗi lõi có bộ đệm và bộ điều khiển riêng. Các bộ điều khiển và bộ đệm này hoạt động như một đơn vị duy nhất. CPU lõi kép có thể hoạt động nhanh hơn bộ xử lý lõi đơn. CPU lõi tứ CPU lõi tứ chứa hai bộ xử lý lõi kép hiện diện trong một mạch tích hợp (IC) hoặc chip. Bộ xử lý lõi tứ chứa một con chip có bốn lõi độc lập. Các lõi này đọc và thực thi các lệnh khác nhau do CPU cung cấp. CPU Quad Core tăng tốc độ tổng thể cho các chương trình. Thậm chí không cần tăng tốc độ xung nhịp tổng thể.  [caption id="attachment_49168" align="aligncenter" width="800"] CPU có rất nhiều loại tùy theo cách phân loại mà người dùng hướng đến[/caption] 4. Chức năng của CPU  Chức năng chính của bộ xử lý máy tính là thực hiện lệnh và tạo ra đầu ra. Công việc của CPU là Tìm nạp, Giải mã, Thực thi và Lưu trữ.  Tìm nạp: CPU đầu tiên nhận lệnh. Điều đó có nghĩa là số nhị phân được truyền từ RAM tới CPU Giải mã: Khi lệnh được nhập vào CPU, nó cần giải mã lệnh đó với sự trợ giúp của ALU (Đơn vị logic số học), quá trình giải mã bắt đầu Thực thi: Sau bước giải mã, các lệnh đã sẵn sàng để thực thi Lưu trữ: Sau bước thực hiện, các lệnh đã sẵn sàng để lưu vào bộ nhớ [caption id="attachment_49170" align="aligncenter" width="800"] CPU có khả năng thực hiện các phép toán phức tạp[/caption] 5. Phân biệt các loại chip CPU phổ biến  Tiêu chí  CPU Intel CPU AMD  Khả năng xử lý đồ họa Khả năng xử lý đồ họa yếu hơn AMD nhưng hiệu năng tính toán cao hơn AMD. Khả năng xử lý đồ họa cao hơn Intel nhưng hiệu năng tính toán lại yếu hơn Intel. Hiệu suất và năng suất Chip Intel có hiệu suất cao hơn AMD về hiệu suất đơn luồng nhưng thấp hơn AMD về hiệu suất. Chip AMD có hiệu suất đa luồng tốt hơn Intel nhưng có hiệu suất đơn luồng thấp hơn Intel. Khả năng tiết kiệm năng lượng  Không tiết kiệm năng lượng bằng AMD. Có khả năng tiết kiệm năng lượng hơn Intel. Khả năng ép xung AMD thường có khả năng ép xung tốt hơn so với Intel. Intel cũng có khả năng ép xung tốt, đặc biệt là trong các dòng sản phẩm cao cấp như Core i9 và Core X-series. Mức tiêu thụ năng lượng  Intel cũng có các sản phẩm tiết kiệm năng lượng tốt nhưng những sản phẩm cao cấp hơn thường tiêu thụ nhiều năng lượng hơn. AMD thường tiêu thụ ít năng lượng hơn so với Intel. Mức tiêu thụ nhiệt Intel có mức tiêu thụ nhiệt tương đối thấp hơn so với AMD trong một số dòng sản phẩm. AMD thường có mức tiêu thụ nhiệt cao hơn so với Intel. Khả năng tương thích Khả năng tương thích cao. Khả năng tương thích kém. 6. Tốc độ xử lý của CPU   Xác định tốc độ CPU nhanh hay chậm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ đơn giản dựa vào tốc độ xung nhịp được đo bằng GHz. Để đánh giá chính xác, ta cần xem xét các yếu tố sau: Kiến trúc CPU: Cấu trúc bên trong CPU có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất. Các kiến trúc tiên tiến có khả năng thực hiện nhiều phép toán trong một chu kỳ xung, làm tăng hiệu suất tổng thể. Số lõi và luồng: CPU đa lõi và hỗ trợ đa luồng có khả năng xử lý nhiều tác vụ đồng thời. Số lõi và luồng càng nhiều, CPU càng có khả năng xử lý đa nhiệm tốt. Bộ đệm: Kích thước và tốc độ của bộ đệm trong CPU ảnh hưởng đến khả năng truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Bộ đệm lớn hơn và nhanh hơn giúp tăng hiệu suất. Kiến thức kỹ thuật và khả năng ép xung: Cách tối ưu hóa phần mềm và ép xung cho CPU cũng có tác động đáng kể đến hiệu suất. Hiện nay, các CPU có tốc độ xử lý thông thường nằm trong khoảng từ vài GHz đến vài chục GHz. Các CPU được thiết kế cho máy tính cá nhân thường có tốc độ từ 2 GHz đến 5 GHz hoặc cao hơn. Tuy nhiên, không phải lúc nào tốc độ xử lý cao cũng là yếu tố quyết định duy nhất về hiệu suất CPU. Mà cần xem xét toàn bộ hệ thống máy tính bộ nhớ đệm, RAM, chip đồ họa, ổ cứng… [caption id="attachment_49165" align="aligncenter" width="800"] Tốc độ CPU phụ thuộc vào nhiều yếu tố[/caption] >>> Xem thêm: RESTFul API là gì? Nguyên tắc và cách thiết kế RESTFul API 7. Cách chọn CPU phù hợp với từng nhu cầu  Việc lựa chọn CPU phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu năng và trải nghiệm sử dụng máy tính của người dùng. Dưới đây là các tiêu chí chính cần cân nhắc khi chọn CPU theo nhu cầu:  Chọn CPU theo thương hiệu sản xuất Hiện nay, hai nhà sản xuất CPU lớn nhất và phổ biến nhất trên thị trường là Intel và AMD. Người dùng có thể chọn CPU đến từ một trong hai thương hiệu này tùy theo sở thích cá nhân.  Lựa chọn dựa theo thế hệ CPU Mỗi thế hệ CPU mới thường mang đến những cải tiến về hiệu năng, tính năng và khả năng tiết kiệm điện so với thế hệ trước. Ví dụ như cùng một bộ vi xử lý Intel Core i5 nhưng thế hệ thứ 12 sẽ có những điểm ưu việt về công nghệ hơn so với thế hệ thứ 11.  [caption id="attachment_49169" align="aligncenter" width="800"] Thị trường hiện nay có rất nhiều dòng CPU[/caption] Chọn CPU laptop phù hợp theo từng dòng Với Intel, người dùng sẽ chọn một trong những con chip dòng U, dòng Y, dòng G, dòng H và dòng HK. Trong đó dòng U hướng đến dòng máy tính tiết kiệm năng lượng, dòng Y dành cho các sản phẩm tiết kiệm điện hơn nữa, dòng G mạnh tương đương chip U với công nghệ hiện đại hơn, dòng H chuyên dụng cho các game thủ nhờ hiệu năng tốt, dòng HK là phiên bản cao cấp hơn của dòng H. Về phần AMD có hai dòng gồm Ryzen U tập trung vào khả năng tiết kiệm năng lượng và Ryzen H chuyên dụng cho các dòng sản phẩm chơi game với hiệu năng ấn tượng nhất. Chọn theo bộ nhớ Cache Bộ nhớ đệm là bộ nhớ nhỏ nằm trên CPU, giúp truy cập dữ liệu nhanh hơn so với truy cập từ RAM. Dung lượng và tốc độ bộ nhớ đệm cũng ảnh hưởng đến hiệu suất CPU.  Căn cứ theo xung nhịp của CPU Tốc độ xung nhịp được đo bằng GHz (Gigahertz), thể hiện số chu kỳ xử lý mà CPU thực hiện trong một giây. Nói chung, CPU có tốc độ xung nhịp cao hơn thường xử lý nhanh hơn.  Chọn CPU theo TDP TDP (Thermal Design Power) là mức tiêu thụ điện năng tối đa mà CPU có thể hoạt động trong điều kiện tải trọng bình thường. Khác với cách chọn CPU máy tính bàn thì TDP là chỉ số rất đáng quan tâm nếu tìm kiếm CPU cho laptop. Bởi việc ngốn nhiều điện còn đồng nghĩa với việc máy tỏa nhiều nhiệt và nhanh hết pin hơn. [caption id="attachment_49163" align="aligncenter" width="800"] CPU đối với từng nhu cầu của người dùng sẽ có cách chọn khác nhau[/caption] Ngoài ra còn một số cách chọn CPU theo nhu cầu cá nhân như sau:  Người dùng là dân văn phòng cần có một thiết bị làm việc và giải trí tốt. Ví dụ: CPU Intel Core i5 dòng U và dòng G của Intel, hoặc Ryzen 5 dòng U từ AMD. Người dùng là học sinh sinh viên có nhu cầu đơn giản hơn và ghi nhận mức đầu tư chi phí thấp, nên hướng tới các dòng CPU Celeron, Pentium, Atom và chip Intel Core dòng Y. Người dùng là game thủ luôn đặt hiệu năng lên hàng đầu, Ví dụ: các bộ vi xử lý Intel Core i5, Core i7 dòng H hoặc chip Ryzen 5, Ryzen 7 dòng H. Người dùng là dân chuyên ngành như IT, thiết kế, dựng hình 3D và đang cân nhắc chọn CPU làm đồ họa hãy đầu tư những con chip CPU Intel Core i7 dòng U hoặc dòng G, và Ryzen 7 dòng U.  Các bài viết liên quan: Các kiểu dữ liệu trong SQL chuẩn và đầy đủ Hệ cơ sở dữ liệu là gì? 5 hệ quản trị CSDL tốt nhất CPU ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng và trải nghiệm sử dụng của người dùng trên máy tính. Hy vọng những thông tin mà FPT Cloud đã cung cấp ở trên đã giúp người dùng cá nhân/doanh nghiệp hiểu rõ hơn về CPU và cách chọn CPU phù hợp với nhu cầu của mình. 

TechConnect: Bản tin Chuyển động Công Nghệ ngày 01.07.2024

14:48 03/07/2024
FPT và NVIDIA đồng hành kiến tạo thế hệ "Kỳ lân công nghệ" Việt Vừa qua, sự kiện Startup Empowerment được đồng tổ chức bởi FPT Smart Cloud và NVIDIA đã diễn ra, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo tại Việt Nam. Qua đây, FPT Smart Cloud kỳ vọng tạo ra những thế hệ "kỳ lân công nghệ" mới nhờ hệ sinh thái công nghệ vượt trội và lợi thế từ các đối tác toàn cầu như NVIDIA. Xem thêm Xu hướng công nghệ Các lỗ hổng bảo mật và sự kiện an ninh mạng tổng hợp tháng 6 Từ tiềm năng đến vị thế "Người chiến thắng" với Generative AI Bài viết tổng hợp các lỗ hổng bảo mật được công bố bởi các ông lớn công nghệ như Microsoft, Linux, VMware và sự kiện an ninh mạng đáng chú ý trong tháng 6. Xem thêm Generative AI đang thay đổi cách thức vận hành của nhiều doanh nghiệp, mang đến những lợi ích kinh tế to lớn từ tự động hóa quy trình và tối ưu hiệu suất làm việc. Xem thêm Giải pháp số Ra mắt tính năng Cost Explorer giúp tối ưu chi phí sử dụng cho Doanh nghiệp Đổi mới phương pháp đào tạo nguồn nhân lực với FPT AI Mentor Nằm trong lộ trình phát triển sản phẩm nhằm tối ưu trải nghiệm của khách hàng, FPT Cloud ra mắt tính năng tính năng Cost Explorer, giúp khách hàng chủ động quản lí chi phí trong quá trình sử dụng FPT Cloud Portal. Xem thêm Các doanh nghiệp lớn rất chú trọng đầu tư nâng cao kỹ năng, nghiệp vụ cho nhân sự. Và FPT AI Mentor là Trợ lý học tập thông minh, giúp tối ưu hóa đào tạo nhân sự với nhiều ưu điểm vượt trội. Xem thêm Tăng tốc số hoá Ba tuyến cáp quang biển cùng gặp sự cố, lối đi nào cho doanh nghiệp Việt Ra mắt Website FPT.AI - Giao diện mới, hành trình mới Đứt cáp quang biển đã trở thành nỗi ám ảnh với nhiều doanh nghiệp. Tuy nhiên các dịch vụ đặt máy chủ trong nước… hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi sự cố này. Xem thêm Khám phá website FPT.AI với giao diện hiện đại và thân thiện trên nhiều thiết bị. Website liên tục cập nhật tài nguyên, kiến thức sâu rộng về AI và bộ giải pháp FPT.AI toàn diện. Xem thêm Chiến lược quản trị rủi ro và vận hành hiệu quả cho doanh nghiệp  FPT AI Engage - Trợ lí ảo thông minh của trung tâm CSKH thế hệ mới Hội thảo Business Resilience and Continuity mang đến những chia sẻ về những giải pháp vận hành giúp tăng khả năng phục hồi và nâng cao hiệu quả hoạt động sau sự cố bất ngờ cho doanh nghiệp. Xem thêm Làm thế nào để các trung tâm CSKH vừa tiết kiệm 40% chi phí vận hành, vừa gia tăng 60% hiệu suất? FPT AI Engage - Trợ lý ảo thông minh sẽ giải quyết hiệu quả nhiều bài toán thực tiễn đang đặt ra. Xem thêm Tư vấn từ chuyên gia hàng đầu theo nhu cầu doanh nghiệp! Liên hệ ngay  

Chức năng và cách đổi cấu hình DNS để tăng tốc độ truy cập

15:51 02/07/2024
Cấu hình DNS là kỹ thuật rất quan trọng dành cho bất kỳ nhà quản trị website nào. Khái niệm và chức năng cụ thể sẽ được FPT Cloud phân tích thông qua bài viết dưới đây. Bên cạnh đó, bạn cũng hình thành được cách cấu hình DNS cho Domain và thay đổi khi cần thiết để website tối ưu hơn và đem đến sự thuận tiện trong trải nghiệm người dùng. >>> Xem thêm: Kubernetes (K8s) là gì? Chức năng và cơ chế hoạt động chi tiết 1. Cấu hình DNS là gì? Để hiểu cấu hình DNS là gì, bạn nên bắt đầu từ những khái niệm và cách giải thích cơ bản nhất. Người truy cập thường chỉ nhớ đến một website nào đó thông qua tên gọi. Việc gõ chính xác dãy địa chỉ IP là điều gần như không thể xảy ra. Chính vì thế, cấu hình Domain DNS ra đời như một dịch vụ hỗ trợ. Người dùng chỉ cần nhập tên miền trên trình duyệt là có thể đi tới trang mong muốn.  Bởi vì, tên website đó được ánh xạ đến địa chỉ tài nguyên mạng. Đó chính xác là nơi web được lưu trữ trên Internet. Ngoài ra, mỗi DNS có chức năng ghi nhớ tên miền đã được phân giải và ưu tiên sử dụng trong lần truy cập sau. Nhờ việc cấu hình DNS, bạn có thể dùng nhiều dịch vụ mạng. Tiêu biểu trong số đó là tìm kiếm thông tin, xem phim, chơi game, đăng nhập web,... Nếu không biết định cấu hình DNS, con người khó có thể truy cập Internet nhanh chóng đến vậy. [caption id="attachment_28400" align="aligncenter" width="800"] Cấu hình DNS giúp người dùng dễ dàng tìm thấy website hơn[/caption] >>> Xem thêm: VestaCP là gì? Tìm hiểu tính năng và hướng dẫn cài đặt VestaCP 2. Chức năng của việc cấu hình DNS cho Domain Cấu hình DNS giúp tạo ra một “người phiên dịch” và “truyền đạt thông tin”. Công cụ này sẽ dịch tên miền thành địa chỉ IP gồm bốn nhóm số khác nhau. Giả sử như www.tenmien.com thành 421.64.874.899 hoặc ngược lại. [caption id="attachment_28402" align="aligncenter" width="800"] Việc sử dụng DNS giống như cách dịch nghĩa dãy số trong địa chỉ IP[/caption] Trình duyệt sẽ hiểu và đăng nhập vào được sau mỗi lần “dịch” như thế. Khi ai đó muốn đi đến website, họ chỉ cần nhập tên, thay vì địa chỉ IP. Hệ thống sẽ ngay lập tức nhận diện thành công. Mỗi máy tính tham gia vào mạng Internet đều sở hữu một địa chỉ IP duy nhất. Từ đó, kết nối giữa server và máy khách được hình thành. Cấu hình DNS đóng vai trò rất quan trọng trong trường hợp này. Bởi lẽ, trong vô vàn web trên thế giới, không ai nhớ được hết dãy số trong địa chỉ IP. DNS ra đời nhằm xác định mỗi trang với một tên duy nhất. Tuy nhiên, địa chỉ IP vẫn tiếp tục sử dụng như nền tảng kết nối các thiết bị mạng với nhau. Đó là nơi DNS làm việc phân giải tên Domain thành IP để các đầu mối giao tiếp. >>> Xem thêm: WP Rocket là gì? Hướng dẫn cài đặt & cấu hình Plugin WP Rocket 3. Cách đổi cấu hình DNS Đối cấu hình DNS giúp tăng tốc độ kết nối Internet và cải thiện độ ổn định của mạng. Không những vậy, bạn còn dễ dàng dàng truy cập một số website bị chặn. Các bước tiến hành cụ thể như phần hướng dẫn dưới đây. [caption id="attachment_28404" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể thay đổi DNS ngay trên điện thoại di động[/caption] Các bước Cách thực hiện ✅Bước 1 Để cấu hình DNS trên điện thoại, bạn vào phần “Cài đặt” và chọn “Wi–fi”. ✅Bước 2 Bạn tiến hành kết nối thành công vào một Wifi bất kỳ. Sau đó, hãy ấn vào biểu tượng chữ i của mạng đang kết nối để mở ra tùy chọn nâng cao. ✅Bước 3 Cuộn xuống cuối cùng và nhấn vào “Định cấu hình DNS”. ✅Bước 4 Chọn phương án “thủ công” để cấu hình bằng tay. ✅Bước 5 Tại phần “Máy chủ DNS”, bạn chọn “Thêm máy chủ” và nhập vào một trong những địa chỉ sau:- Địa chỉ Google DNS: 8.8.8.8, 8.8.4.4- Địa chỉ OpenDNS: 208.67.222.222, 208.67.220.220- Địa chỉ DNS Singapore: 165.21.83.88, 165.21.100.88. Sau đó, bạn nhấn “Lưu” để xác nhận những thiết lập ở trên. Những bài viết liên quan: Hướng dẫn cách chuyển Http sang Https nhanh chóng hiệu quả Certificate Authority là gì? Vai trò & Quy trình đăng ký SSL với CA Cache là gì? Hướng dẫn cách xóa bộ nhớ Cache chi tiết Hướng dẫn trỏ tên miền về Blogger và khắc phục lỗi phát sinh Trên đây là một trong những kỹ thuật cần biết để cải tiến website. Tạo điều kiện để mọi người truy cập dễ dàng là cách tăng Traffic nhanh chóng. Không những vậy, một chút thay đổi cũng giúp tốc độ mạng nâng cao hơn. FPT Cloud tin rằng bạn đã hiểu vai trò của cấu hình DNS cùng cách điều chỉnh.

VPS là gì? Cách chọn gói lưu trữ VPS tốt nhất cho doanh nghiệp

14:55 28/06/2024
VPS là gì? VPS là một giải pháp linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho nhiều nhu cầu khác nhau. Nếu doanh  nghiệp đang tìm kiếm một máy chủ mạnh mẽ, có thể tùy chỉnh và bảo mật, thì VPS là một lựa chọn tuyệt vời. Hiện nay, có rất nhiều nhà cung cấp VPS trên thị trường, mỗi nhà cung cấp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Người dùng nên so sánh các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định. FPT Cloud sẽ giúp doanh nghiệp chọn gói lưu trữ VPS phù hợp trong bài viết hôm nay.  >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 1. VPS là gì?   VPS - viết tắt của Virtual Private Server, hay còn gọi là Máy chủ ảo riêng tư, là dịch vụ cung cấp cho người dùng một máy chủ ảo được phân chia từ một máy chủ vật lý. Máy chủ ảo này hoạt động độc lập, riêng biệt với các máy chủ ảo khác trên cùng máy chủ vật lý.  Chúng được cung cấp đầy đủ các tính năng như một máy chủ riêng lẻ, bao gồm hệ điều hành, phần mềm, dung lượng lưu trữ và CPU. Có thể hiểu như sau:  Máy chủ (Server): Máy chủ là một máy tính cấu hình mạnh mẽ lưu trữ tất cả dữ liệu và tệp trong một trang web. Khi nhập tên miền vào trình duyệt, máy chủ đó sẽ đưa trang web đến màn hình máy tính.  Ảo (Virtual): Công nghệ ảo hóa chia một máy chủ thành nhiều máy ảo. Nó vẫn là một phần cứng vật lý nhưng hoạt động giống như một số máy chủ riêng biệt. Riêng tư (Private): Máy chủ ảo mang đến cho người dùng môi trường lưu trữ hiệu suất cao, trong đó RAM, nguồn CPU hoặc bất kỳ dữ liệu nào sẽ không được chia sẻ với những người dùng khác.  VPS được vận hành bởi nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây hoặc web. Dịch vụ lưu trữ VPS sử dụng công nghệ ảo hóa để chia một máy vật lý thành nhiều môi trường máy chủ riêng dùng chung tài nguyên.  [caption id="attachment_49105" align="aligncenter" width="800"] VPS được trang bị nhiều tính năng bảo mật tiên tiến[/caption] 2. Lợi ích của việc sử dụng VPS  VPS (Máy chủ ảo riêng tư) mang đến nhiều lợi ích và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm: Khởi chạy ứng dụng web VPS được sử dụng để chạy bất kỳ ứng dụng nào với bất kỳ ai, bao gồm ứng dụng doanh nghiệp, ứng dụng chơi game và phần mềm tùy chỉnh.  Ví dụ: VPS có thể được sử dụng để chạy các ứng dụng doanh nghiệp quan trọng như CRM, ERP, email và hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.  Xây dựng môi trường kiểm thử  Với máy chủ VPS, người dùng được quyền phát triển và thử nghiệm các ứng dụng mới một cách tiết kiệm chi phí. Ví dụ: Bugout.dev - một công ty khởi nghiệp của Mỹ, đã xây dựng một công cụ tìm kiếm dành cho lập trình viên. Họ thường xuyên chạy thử nghiệm để kiểm tra các tính năng mới và nâng cao chức năng tìm kiếm cho người dùng. Nhận thức được tỷ lệ từ chối của các thử nghiệm này, họ chạy chúng trên môi trường máy chủ riêng ảo để tiết kiệm chi phí. Lưu trữ dữ liệu  Máy chủ riêng ảo cung cấp bộ nhớ thứ cấp cho các tệp dữ liệu. Người dùng được phép truy cập dữ liệu của mình từ bất kỳ đâu trên thế giới với kết nối Internet.  Ví dụ: VPS hoạt động như một máy chủ lưu trữ tệp, hình ảnh hoặc email bằng cách tạo kho lưu trữ tập trung, bảo mật và dễ truy cập cho một nhóm người dùng. [caption id="attachment_49106" align="aligncenter" width="800"] VPS được sử dụng tài nguyên phần cứng riêng biệt[/caption] 3. Phân loại dịch vụ lưu trữ VPS  Có ba loại dịch vụ lưu trữ VPS chính. Dịch vụ lưu trữ VPS không được quản lý Đối với loại dịch vụ lưu trữ không được quản lý hoặc dịch vụ lưu trữ tự quản lý, chủ doanh nghiệp phải chịu mọi trách nhiệm về máy chủ và bảo trì. Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ chỉ quản lý phần cứng máy chủ và đảm bảo mức độ sẵn sàng của máy chủ.  Khi sử dụng dịch vụ này đòi hỏi phải có chuyên môn kỹ thuật hoặc tài nguyên nội bộ chuyên dụng để quản lý bộ nhớ máy chủ, hệ điều hành và các tài nguyên máy chủ khác. Dịch vụ lưu trữ VPS không được quản lý phù hợp với các doanh nghiệp có nhân sự trình độ CNTT chuyên môn hóa.  Dịch vụ lưu trữ VPS được quản lý Dịch vụ lưu trữ VPS được quản lý giúp giảm thời gian, công sức và chuyên môn kỹ thuật cần thiết để duy trì máy chủ. Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ VPS sẽ quản lý, chịu mọi trách nhiệm liên quan đến máy chủ, như cập nhật phần lõi, bảo trì và cài đặt phần mềm, vì vậy chủ doanh nghiệp có thể tập trung hoàn toàn vào việc phát triển doanh nghiệp của mình.  [caption id="attachment_49107" align="aligncenter" width="800"] Mỗi VPS được cách ly với các VPS khác trên cùng máy chủ vật lý[/caption] Dịch vụ lưu trữ VPS được quản lý bán phần Dịch vụ lưu trữ VPS được quản lý bán phần là khái niệm nằm giữa dịch vụ lưu trữ được quản lý và dịch vụ lưu trữ không được quản lý.  Công ty dịch vụ lưu trữ cung cấp dịch vụ cơ bản giống như dịch vụ lưu trữ không được quản lý, nhưng bổ sung thêm cài đặt và hỗ trợ phần mềm cốt lõi. Dưới đây là một số ví dụ về các dịch vụ bổ sung mà họ cung cấp: Các bản cập nhật và sửa lỗi hệ điều hành Tăng cường bảo mật Hỗ trợ máy chủ web đầy đủ Giám sát sự kiện máy chủ Chủ động phản hồi và khôi phục máy chủ Dịch vụ lưu trữ được quản lý cốt lõi khác với dịch vụ lưu trữ được quản lý toàn phần ở chỗ phần cốt lõi không bao gồm tính năng bảo vệ chống vi-rút và tin rác, di chuyển bên ngoài, hỗ trợ bảng điều khiển đầy đủ hoặc các bản sửa lỗi và nâng cấp bảng điều khiển.  >>> Xem thêm: Server là gì? Phân loại & Vai trò của máy chủ server 4. Cách hoạt động của VPS  Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sẽ cài đặt trình ảo hóa - một lớp ảo trên hệ điều hành (OS) của máy chủ vật lý để chia nó thành các ngăn ảo. Mỗi máy chủ ảo VPS đều hoạt động độc lập, có hệ điều hành riêng, phần mềm riêng và được quản lý như một máy chủ riêng.  Mặc dù về mặt kỹ thuật, người dùng đang chia sẻ tài nguyên với những người dùng khác. Tuy nhiên, tài nguyên của người dùng vẫn được đảm bảo tính bảo mật. Người dùng chỉ cần thanh toán chi phí đã xác định.  Trên thực tế, công nghệ VPS giống như tạo phân vùng riêng trên máy tính cá nhân khi người dùng muốn chạy nhiều hơn 1 hệ điều hành (ví dụ: khi người dùng muốn cài cả Windows và Linux mà không phải khởi động lại.) Hãy coi máy chủ VPS giống như việc đặt phòng riêng tại nhà hàng để tổ chức một sự kiện như sinh nhật cho đối tác, khách hàng. Thay vì ăn tại bàn trong nhà hàng chính với những khách quen khác (máy chủ dùng chung), doanh nghiệp có thể tận hưởng trải nghiệm ăn uống khác biệt trong không gian riêng tư được tùy chọn theo nhu cầu của mình. [caption id="attachment_49103" align="aligncenter" width="800"] Quản lý VPS thông qua bảng điều khiển trực quan hoặc giao diện dòng lệnh[/caption] 5. Ưu và nhược điểm khi sử dụng VPS Máy chủ riêng ảo cung cấp tài nguyên chuyên dụng với ưu và nhược điểm phải kể đến bao gồm:  5.1. Ưu điểm VPS đạt được sự cân bằng tối ưu về khả năng chi trả, khả năng tùy chỉnh và hiệu suất được đảm bảo cho nhiều trang web và ứng dụng web đang phát triển. Ưu điểm của việc sử dụng máy chủ VPS: Hiệu quả về chi phí: VPS có chi phí thấp hơn so với lưu trữ chuyên dụng nhưng mang lại hiệu suất tốt hơn so với lưu trữ chia sẻ. VPS là một lựa chọn phù hợp với ngân sách dành cho các trang web đang phát triển máy chủ dùng chung. Tùy chỉnh và kiểm soát: Người dùng VPS hoàn toàn có thể tối ưu hóa và tùy chỉnh cài đặt máy chủ, cài đặt phần mềm. Mức độ kiểm soát này lý tưởng cho các trang web có nhu cầu cấu hình cụ thể. Khả năng mở rộng: Thật dễ dàng để mở rộng quy mô tài nguyên VPS như lõi CPU, RAM và bộ lưu trữ khi lưu lượng truy cập trang web tăng lên. Các trang web có thể nâng cấp gói VPS khi cần thiết để phù hợp với sự tăng trưởng. Tài nguyên chuyên dụng: VPS cung cấp CPU, RAM, băng thông và dung lượng ổ đĩa với dung lượng lớn. Tài nguyên không được chia sẻ, đảm bảo kiểm soát hoàn toàn và hiệu suất đáng tin cậy. Bảo mật nâng cao: VPS cách ly các trang web với nhau để tăng cường bảo mật so với môi trường mở của dịch vụ lưu trữ chia sẻ. Hỗ trợ và bảo trì: Nhiều gói VPS cung cấp các tùy chọn quản lý và hỗ trợ kỹ thuật để bảo trì máy chủ nhanh chóng.  [caption id="attachment_49115" align="aligncenter" width="800"] VPS cung cấp nguồn tài nguyên CPU, RAM và dung lượng lưu trữ lớn[/caption] 5.2. Nhược điểm  Nhược điểm của việc sử dụng máy chủ VPS: Yêu cầu chuyên môn kỹ thuật cao: Quản lý và tối ưu hóa VPS đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật vững vàng. Những người không có kinh nghiệm quản trị máy chủ có thể gặp khó khăn. Vấn đề phân bổ tài nguyên: Việc nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ phân bổ tài nguyên không đúng cách có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của VPS. Hạn chế trong việc kiểm soát phần cứng: Người dùng không kiểm soát được máy chủ vật lý vì VPS ảo hóa phần cứng. 6. So sánh máy chủ ảo và máy chủ chuyên dụng Tiêu chí  Máy chủ riêng ảo (VPS – Virtual Private Server) Máy chủ chuyên dụng (Dedicated Server) Khả năng bảo mật  Ít bảo mật hơn, khả năng xâm nhập và tấn công từ xa khá cao  Bảo mật hơn vì chỉ được sử dụng bởi một người dùng duy nhất  Tính linh hoạt  Dễ linh hoạt  Ít linh hoạt  Khả năng quản lý  Dễ quản lý hơn  Khó quản lý hơn  Hiệu suất  Máy chủ ảo có sự cạnh tranh để giành tài nguyên máy tính. Nên hiệu suất giảm và không ổn định Ít bị tắc nghẽn đường truyền, hoạt động hiệu suất cao Khả năng bảo trì  Dễ dàng khắc phục sự cố  Khó khắc phục sự cố  Chi phí sử dụng  Rẻ hơn   Tốn nhiều chi phí hơn khi muốn mở rộng thêm máy chủ Khả năng mở rộng Dễ dàng  Khó  Không gian lưu trữ  Tiết kiệm không gian hơn do nhiều máy chủ có thể chạy trên một máy chủ vật lý Yêu cầu nhiều không gian hơn vì phải chứ CPU, bộ nhớ và bộ lưu trữ 7. Dấu hiệu doanh nghiệp cần chuyển sang sử dụng VPS Nếu website của bạn đang phát triển, có thể người dùng sẽ đặt câu hỏi: “Có nên nâng cấp lên VPS không?”. Dưới đây là tám dấu hiệu chính có thể giúp người dùng cân nhắc việc thực hiện nâng cấp: Vấn đề bảo mật Dịch vụ lưu trữ chia sẻ cung cấp bảo mật cơ bản nhưng VPS cung cấp các tính năng bảo mật nâng cao hơn như tường lửa, chứng chỉ SSL hoặc sao lưu, hồi phục dữ liệu. Chúng đặc biệt phù hợp đối với các trang web xử lý thanh toán hoặc lưu trữ dữ liệu nhạy cảm. Lưu lượng truy cập cao Dịch vụ lưu trữ chia sẻ rất phù hợp khi người dùng mới bắt đầu và có số lượng khách truy cập thấp, nhưng nó có thể gặp khó khăn và chậm lại khi trang web có lưu lượng truy cập tăng đột biến. Các tài nguyên chuyên dụng (CPU, RAM, băng thông,...) của VPS có thể xử lý một cách mượt mà những lưu lượng tăng vọt đó. [caption id="attachment_49109" align="aligncenter" width="800"] VPS cung cấp cho người dùng một máy chủ riêng biệt[/caption] Trang web liên tục chạy chậm Trên các máy chủ dùng chung, bạn đang tranh giành tài nguyên với các trang web khác. Khi bạn thêm nhiều nội dung hơn theo thời gian, bạn có thể đạt giới hạn tối đa cho những thứ như RAM. Đột nhiên, các trang tải rất lâu. VPS cung cấp cho bạn nhiều không gian để tiếp tục mở rộng quy mô hoạt động kinh doanh của mình mà không phải chịu thời gian tải chậm đến khó chịu. Người dùng có một cửa hàng trực tuyến Thời điểm người dùng dự định điều hành một cửa hàng trực tuyến là thời điểm nên nâng cấp gói lưu trữ của mình. Vì cửa hàng trực tuyến cần rất nhiều tài nguyên, điều ảnh hưởng trực tiếp đến sự trải nghiệm của khách hàng.  Người dùng cần cài đặt phần mềm tùy chỉnh Các ứng dụng về thuế, thanh toán điện tử,.. hoặc các chương trình tích hợp khác yêu cầu máy chủ phải sẵn sàng 24/24 cũng như Internet tốc độ cao. Người dùng sẽ cần có VPS hoặc tài khoản lưu trữ chuyên dụng để chạy thành công các ứng dụng này.  Lỗi máy chủ Nếu người dùng thường xuyên thấy lỗi 503 hoặc lỗi máy chủ nội bộ, rất có thể khách hàng cũng nhìn thấy những điều đó. Những lỗi này thường cho thấy máy chủ đang gặp khó khăn khi tải trang web. Mặc dù người dùng có thể khắc phục sự cố bằng cách ngừng hoạt động tạm thời, tuy nhiên mỗi phút ngừng hoạt động đều khiến doanh nghiệp trực tuyến tốn kém tiền bạc. Thay vào đó, việc nâng cấp tài nguyên sang VPS sẽ tiết kiệm thời gian và tạo ra giá trị tốt hơn cho doanh nghiệp trực tuyến.  [caption id="attachment_49108" align="aligncenter" width="800"] VPS có giá thành rẻ hơn và phù hợp với nhu cầu của nhiều doanh nghiệp và cá nhân[/caption] Ngân sách hạn chế Nếu người dùng cần cải thiện băng thông, tăng cường bảo mật và nhận thêm RAM, lựa chọn hợp lý nhất là chọn lưu trữ VPS. Người dùng muốn tự xây dựng trang web riêng cho khách hàng   Khi lượng truy cập của website khách hàng tăng, người dùng có thể dễ dàng nâng cấp cấu hình VPS để đáp ứng nhu cầu thực tế. Điều này giúp người dùng đảm bảo website luôn hoạt động ổn định và mượt mà, tránh tình trạng giật lag hay quá tải. >>> Xem thêm: Các kiểu dữ liệu trong SQL chuẩn và đầy đủ  8. Cách chọn gói lưu trữ VPS tốt cho doanh nghiệp  Việc lựa chọn gói dịch vụ thuêVPS phù hợp cho doanh nghiệp là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và khả năng phát triển của doanh nghiệp. Dưới đây là một số yếu tố cần cân nhắc khi chọn gói VPS: Xác định nhu cầu sử dụng VPS của doanh nghiệp  Doanh nghiệp cần trả lời những câu hỏi sau:  Mục đích sử dụng: Doanh nghiệp cần sử dụng VPS để làm gì? Chạy website, lưu trữ dữ liệu, chạy ứng dụng,...? Lượng truy cập: Doanh nghiệp dự kiến có bao nhiêu lượt truy cập mỗi ngày/tháng? Dung lượng lưu trữ: Doanh nghiệp cần lưu trữ bao nhiêu dữ liệu? Yêu cầu về hiệu suất: Doanh nghiệp cần VPS có cấu hình như thế nào để đảm bảo hiệu suất hoạt động? CPU, RAM, ổ cứng,... [caption id="attachment_49104" align="aligncenter" width="800"] Khi sử dụng VPS sẽ có thể gặp sự cố nếu máy chủ gặp vấn đề[/caption] Xác định ngân sách dành cho việc sử dụng VPS Giá của VPS có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào nhà cung cấp và cấu hình.  Doanh nghiệp có thể chi trả bao nhiêu cho gói VPS mỗi tháng? Cần cân nhắc các chi phí phát sinh khác như phí cài đặt, phí nâng cấp,... Tìm hiểu các tính năng của các gói dịch vụ VPS Khi lựa chọn gói dịch vụ VPS, doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các tính năng của từng gói để đảm bảo đáp ứng nhu cầu sử dụng và tối ưu chi phí.  Cần xác định các tính năng cần thiết như băng thông, dung lượng, RAM, CPU,… Cần tìm hiểu các tính năng bảo mật như firewall, backup dữ liệu, antivirus,.. [caption id="attachment_49111" align="aligncenter" width="800"] VPS thường cung cấp hiệu suất cao hơn so với shared hosting[/caption] Chọn nhà cung cấp dịch vụ VPS uy tín Doanh nghiệp cần thực hiện các việc sau:  Lựa chọn các nhà cung cấp dịch vụ VPS uy tín, đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động của VPS. Tìm hiểu đánh giá và ý kiến của khách hàng đã dùng và đánh giá gói VPS đã chọn. Sau khi lựa chọn gói VPS phù hợp với nhu cầu và ngân sách của doanh nghiệp, cần thử nghiệm và đánh giá để đảm bảo gói dịch vụ VPS đáp ứng được các yêu cầu và nhu cầu của doanh nghiệp. Chọn phần mềm máy chủ có sự hỗ trợ khách hàng 24/7 Ngay cả với các dịch vụ được quản lý, sự cố trang web vẫn có thể xảy ra ngoài dự kiến. Do vậy, doanh nghiệp nên ưu tiên chọn nhà cung cấp VPS có khả năng hỗ trợ khách hàng 24/7 qua điện thoại và đặt yêu cầu hỗ trợ trong trường hợp cần hỗ trợ ngay lập tức.  Chọn máy chủ có tính năng sao lưu tự động hàng ngày Chọn máy chủ có tính năng sao lưu tự động hàng ngày hoặc hàng tuần để tránh mất dữ liệu. Các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ được quản lý thường xử lý các bản sao lưu ở chế độ nền mà không cần bất kỳ nỗ lực nào từ doanh nghiệp. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần kiểm tra với bộ phận hỗ trợ về tần suất và thời gian lưu giữ các bản sao lưu của mình. [caption id="attachment_49114" align="aligncenter" width="800"] Chú ý chọn máy chủ có tính năng sao lưu tự động tệp tin[/caption] 9. Thông số quan trọng khi thuê máy chủ ảo VPS Server  Khi thuê máy chủ ảo VPS Server, người dùng cần cân nhắc nhiều yếu tố để lựa chọn gói phù hợp với nhu cầu của mình. Dưới đây là một số thông số quan trọng nhất: CPU Core CPU Core của VPS, hay còn gọi là lõi xử lý của VPS, là đơn vị tính năng xử lý cơ bản của CPU được trang bị trên máy chủ ảo VPS. Mỗi CPU Core có thể thực hiện một luồng xử lý riêng biệt, giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu và đa nhiệm của VPS. Số lượng CPU Core càng nhiều, tốc độ xung nhịp càng cao thì hiệu suất của VPS càng tốt, VPS có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu xử lý của các ứng dụng nặng, website có lưu lượng truy cập cao,... RAM RAM của VPS, hay còn gọi là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên của VPS, là bộ nhớ tạm thời dùng để lưu trữ dữ liệu đang được sử dụng bởi các ứng dụng và hệ điều hành trên máy chủ ảo VPS. RAM đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất hoạt động của VPS.  [caption id="attachment_49112" align="aligncenter" width="800"] Tốc độ RAM càng cao, VPS càng hoạt động nhanh hơn[/caption] Ổ cứng  Ổ cứng của VPS là bộ nhớ lưu trữ của VPS, là thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu của máy chủ ảo VPS. Dữ liệu này bao gồm hệ điều hành, ứng dụng, website, tệp tin và các dữ liệu khác. Loại ổ cứng phổ biến nhất cho VPS là ổ cứng HDD (Hard Disk Drive) và ổ cứng SSD (Solid State Drive). Ổ cứng HDD có giá thành rẻ hơn nhưng tốc độ truy cập dữ liệu chậm hơn so với ổ cứng SSD. Ổ cứng SSD có tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn nhiều so với ổ cứng HDD nhưng giá thành cũng cao hơn. Băng thông Băng thông của VPS là lượng dữ liệu tối đa mà máy chủ ảo VPS có thể truyền tải trong một đơn vị thời gian, thường được đo bằng megabit trên giây (Mbps) hoặc gigabit trên giây (Gbps). Băng thông đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tốc độ truy cập website hoặc ứng dụng được lưu trữ trên VPS. Địa chỉ IP Địa chỉ IP của VPS là địa chỉ giao thức Internet của VPS, là một dãy số duy nhất được sử dụng để xác định máy chủ ảo VPS trên mạng internet. Địa chỉ IP này cho phép các thiết bị khác truy cập VPS và các dịch vụ được lưu trữ trên VPS.  [caption id="attachment_49113" align="aligncenter" width="800"] Bất kỳ ai trên internet đều có thể nhìn thấy địa chỉ IP[/caption] Thời gian Uptime Thời gian Uptime là khoảng thời gian mà máy chủ hoạt động liên tục và sẵn sàng phục vụ người dùng, được tính bằng tỷ lệ phần trăm. Uptime càng cao, nghĩa là máy chủ hoạt động càng ổn định và ít bị gián đoạn, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Hệ điều hành Máy chủ ảo VPS có khả năng sử dụng nhiều hệ điều hành khác nhau, tùy thuộc vào sự lựa chọn của người quản trị hoặc khách hàng thuê VPS. Dưới đây là một số hệ điều hành phổ biến mà VPS server có thể sử dụng: Linux: Ubuntu, CentOS, Debian, Fedora, Arch Linux và nhiều phiên bản Linux khác. Windows Server BSD (Berkeley Software Distribution): FreeBSD, OpenBSD Unix: IBM AIX, HP-UX (Hewlett Packard-Unix), Solaris IBM AIX: HP-UX (Hewlett Packard-Unix), Solaris Container-Based OS: CoreOS, RancherOS Custom OS Images: Một số nhà cung cấp VPS hosting cho phép khách hàng tự tải lên và sử dụng các hình ảnh hệ điều hành tùy chỉnh. 10. FPT Cloud Server - Dịch vụ máy chủ ảo dễ dàng khởi tạo và triển khai cho doanh nghiệp  FPT Cloud Server là dịch vụ cung cấp hệ thống máy chủ ảo an toàn, tin cậy được thiết kế tập trung cho khả năng mở rộng dễ dàng. Người dùng có thể dễ dàng tạo, cấu hình compute instance với số lượng thao tác đơn giản nhất.  Nhờ được cung cấp khả năng điều khiển hệ thống tính toán trên giao diện WEB, CLI và API, FPT Cloud Server cho phép lựa chọn cấu hình từng thành phần compute bao gồm: processor, storage, networking, hệ điều hành và phương thức tính cước. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật của FPT Cloud Server:  Tự động mở rộng và thu gọn instance theo khối lượng công việc, nhu cầu sử dụng khi sử dụng dịch vụ Cloud Server. Cam kết sự ổn định với thời gian sẵn sàng hoạt động lên đến 99,99%. Tính năng Load balancing của máy chủ ảo cho phép triển khai chia tải hệ thống, nâng cao hiệu suất, tính sẵn sàng và khả năng mở rộng của hệ thống. Cloud Compute được tích hợp mặc định hệ thống tường lửa Standard Firewall L4 và nhiều lựa chọn Firewall nâng cấp từ các hãng bảo mật lớn giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống. [caption id="attachment_49110" align="aligncenter" width="800"] Dịch vụ của FPT Cloud được thiết kế để mang lại hiệu quả về mặt chi phí cho các doanh nghiệp[/caption] FPT Cloud cung cấp nhiều gói VPS với dung lượng và tốc độ xử lý khác nhau, đáp ứng mọi nhu cầu doanh nghiệp. Quá trình sẽ tự động nâng cấp trong vài phút mà không gián đoạn đến dịch vụ. Các bài viết liên quan: Truy xuất dữ liệu là gì? Vai trò và ứng dụng của truy xuất dữ liệu RESTFul API là gì? Nguyên tắc và cách thiết kế RESTFul API VPS (Máy chủ ảo riêng) đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp và cá nhân cần giải pháp lưu trữ linh hoạt, hiệu quả và tiết kiệm chi phí. So với các giải pháp lưu trữ truyền thống như shared hosting hay dedicated hosting, VPS mang đến nhiều lợi ích nổi bật vượt mong đợi. Doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng dịch vụ thuê máy chủ ảo hãy để thông tin tại đây để được đội ngũ chuyên gia công nghệ thông tin của FPT Cloud tư vấn cụ thể.

Các lỗ hổng bảo mật được công bố và sự kiện an ninh mạng đáng chú ý trong tháng 6

15:06 27/06/2024
I. Các lỗ hổng bảo mật được công bố trong tháng 6 Microsoft Trong tháng 6/2024 Microsoft đã tung ra các bản vá lỗi cho 51 lỗ hổng trong đó có 18 lỗ hổng thực thi mã từ xa, 1 lỗ hổng zero-days. Tuy vậy chỉ có 1 lỗ hổng là được đánh giá ở mức độ nghiêm trọng đã được sửa trong bản công bố tháng này. Một lỗ hổng đáng được lưu ý: CVE-2023-50868 NSEC3 closest encloser proof can exhaust CPU - Lỗ hổng liên quan đến lỗ hổng trong xác thực DNSSEC, trong đó kẻ tấn công có thể khai thác các giao thức DNSSEC tiêu chuẩn dành cho tính toàn vẹn của DNS bằng cách sử dụng quá nhiều tài nguyên trên trình phân giải, gây ra tình trạng từ chối dịch vụ cho người dùng hợp pháp. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nào đã và đang sử dụng các sản phẩm nào của Microsoft mà có khả năng nằm trong các phiên bản chứa lỗ hổng trên thì nên thực hiện theo khuyến nghị của Microsoft để tránh bị nhắm tới trong các cuộc tấn công mạng. Chi tiết về từng loại lỗ hổng và bản vá có thể xem thêm tại Patch & Paper Linux Trong tháng 6 này thì Linux cũng đưa ra các công bố về lỗ hổng, trong đó một lỗ hổng đáng chú ý đến: CVE-2024-1086 - Một lỗ hổng use-after-free trong thành phần netfilter: nf_tables của nhân Linux có thể bị khai thác để leo thang đặc quyền cục bộ. Hàm nft_verdict_init() cho phép các giá trị dương dưới dạng lỗi thả trong phán quyết hook và do đó, hàm nf_hook_slow() có thể gây ra lỗ hổng bảo mật kép khi NF_DROP gặp lỗi thả giống như NF_ACCEPT CVE-2024-36960 - Trong Linux kernel: Sửa các lần đọc không hợp lệ trong các sự kiện được báo hiệu hàng rào. Đặt chính xác độ dài của drm_event theo kích thước của cấu trúc thực sự được sử dụng. Độ dài của drm_event được đặt thành cấu trúc gốc thay vì drm_vmw_event_fence được cho là sẽ đọc. drm_read sử dụng tham số độ dài để sao chép sự kiện vào không gian người dùng, từ đó dẫn đến các lần đọc oob. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nếu đang sử dụng các phiên bản ứng dụng bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng trên thì nhanh chóng nâng cấp lên các bản vá mới nhất Chi tiết về các lỗ hổng có thể xem tại ĐÂY VMware Các lỗ hổng được VMware công bố trong tháng 6 bao gồm: CVE-2024-22273 - Bộ điều khiển lưu trữ trên VMware ESXi, Workstation và Fusion có lỗ hổng đọc/ghi vượt quá giới hạn. Tác nhân độc hại có quyền truy cập vào máy ảo có bật bộ điều khiển lưu trữ có thể khai thác sự cố này để tạo điều kiện từ chối dịch vụ hoặc thực thi mã trên bộ ảo hóa từ máy ảo cùng với các sự cố khác. CVE-2024-22274 - Máy chủ vCenter chứa lỗ hổng thực thi mã từ xa đã được xác thực. Tác nhân độc hại có đặc quyền quản trị trên vỏ thiết bị vCenter có thể khai thác sự cố này để chạy các lệnh tùy ý trên hệ điều hành cơ bản. CVE-2024-22275 - Máy chủ vCenter chứa lỗ hổng đọc một phần tệp. Tác nhân độc hại có đặc quyền quản trị trên vỏ thiết bị vCenter có thể khai thác sự cố này để đọc một phần các tệp tùy ý chứa dữ liệu nhạy cảm. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nếu đang sử dụng các phiên bản ứng dụng bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng trên thì nhanh chóng nâng cấp lên các bản vá mới nhất. Chi tiết về các bản vá có thể xem tại ĐÂY II. Một số sự kiện an ninh mạng đáng chú ý Linux malware mới được kiểm soát thông qua biểu tượng cảm xúc được gửi từ Discord Một phần mềm độc hại Linux mới được phát hiện có tên là 'DISGOMOJI' sử dụng phương pháp mới là sử dụng biểu tượng cảm xúc để thực thi lệnh trên các thiết bị bị nhiễm trong các cuộc tấn công vào các cơ quan chính phủ ở Ấn Độ. Phần mềm độc hại được phát hiện bởi công ty an ninh mạng Volexity, công ty tin rằng nó có liên quan đến một tác nhân đe dọa có trụ sở tại Pakistan có tên là ‘UTA0137.’ Phần mềm độc hại này tương tự như nhiều backdoor/botnet khác được sử dụng trong các cuộc tấn công khác nhau, cho phép các tác nhân đe dọa thực thi lệnh, chụp ảnh màn hình, đánh cắp tệp, triển khai tải trọng bổ sung và tìm kiếm tệp. Tuy nhiên, việc nó sử dụng Discord và biểu tượng cảm xúc làm nền tảng ra lệnh và kiểm soát (C2) khiến phần mềm độc hại này nổi bật so với các phần mềm độc hại khác và có thể cho phép nó vượt qua phần mềm bảo mật tìm kiếm các lệnh dựa trên văn bản. FPT Cloud khuyến cáo các cá nhân và tổ chức sử dụng dịch vụ cần: Nên thay đổi thông tin xác thực mặc định và đảm bảo rằng ứng dụng của họ luôn được vá các lỗ hổng được tiết lộ gần đây. Thực hiện các biện pháp bảo mật toàn diện và mạnh mẽ. Thông tin chi tiết hơn xem thêm tại ĐÂY Keytronic xác nhận vi phạm dữ liệu sau khi nhóm ransomware rò rỉ các tập tin bị đánh cắp Công ty sản xuất PCBA khổng lồ Keytronic đang cảnh báo rằng họ đã bị vi phạm dữ liệu sau khi nhóm ransomware Black Basta làm rò rỉ 530GB dữ liệu bị đánh cắp của công ty hai tuần trước. Trong hồ sơ vào cuối chiều thứ Sáu gửi cho SEC, Công ty tuyên bố rằng cuộc tấn công cũng khiến họ phải đóng cửa các hoạt động trong nước và Mexico trong hai tuần trong khi họ phản ứng với cuộc tấn công và các hoạt động bình thường hiện đã trở lại. Theo yêu cầu của hướng dẫn mới của SEC, Công ty cũng xác nhận rằng cuộc tấn công và mất sản lượng sẽ có tác động đáng kể đến tình hình tài chính của Công ty trong quý 4 kết thúc vào ngày 29 tháng 6 năm 2024. Công ty cho biết họ đã phải chịu khoảng 600.000 USD chi phí liên quan đến việc thuê chuyên gia an ninh mạng bên ngoài và những chi phí này có thể tiếp tục. FPT Cloud khuyến cáo các cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các biện pháp: Cảnh giác trả lời email, thư hoặc cuộc gọi điện thoại không được yêu cầu nếu nằm trong phạm vi ảnh hưởng. Sao lưu dữ liệu: Thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ và lưu trữ các bản sao lưu này ở các vị trí an toàn, cách ly để có thể khôi phục nhanh chóng trong trường hợp bị tấn công. Thường xuyên rà soát và khắc phục các lỗ hổng tồn tại trên máy chủ web Xem thêm tại ĐÂY Email lừa đảo lạm dụng giao thức tìm kiếm của Windows để phát tán các tập lệnh độc hại Một chiến dịch lừa đảo mới sử dụng các tệp đính kèm HTML lạm dụng giao thức tìm kiếm của Windows (URI tìm kiếm-ms) để đẩy các tệp hàng loạt được lưu trữ trên các máy chủ từ xa phát tán phần mềm độc hại. Giao thức Windows Search là Mã định danh tài nguyên thống nhất (URI) cho phép các ứng dụng mở Windows Explorer để thực hiện tìm kiếm bằng các tham số cụ thể. Những kẻ tấn công có thể khai thác chức năng này để chia sẻ các tệp độc hại trên các máy chủ từ xa, như Giáo sư Tiến sĩ Martin Johns lần đầu tiên nhấn mạnh trong một luận án năm 2020. Vào tháng 6 năm 2022, các nhà nghiên cứu bảo mật đã nghĩ ra một chuỗi tấn công mạnh mẽ cũng khai thác lỗ hổng Microsoft Office để khởi chạy tìm kiếm trực tiếp từ tài liệu Word. Các nhà nghiên cứu của Trustwave SpiderLabs hiện báo cáo rằng kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi bởi những kẻ đe dọa đang sử dụng tệp đính kèm HTML để khởi chạy các tìm kiếm Windows trên máy chủ của kẻ tấn công. FPT Cloud khuyến cáo các cá nhân hoặc tổ chức: Thực hiện các quy trình bảo mật tuân thủ theo các quy tắc nhằm phòng chống mã độc được truyền vào qua mọi con đường có thể. Thực hiện rà soát an ninh bảo mật thường xuyên nhằm phát hiện ra các lỗ hổng bảo mật còn đang tồn tại. Cảnh giác trả lời email, thư hoặc cuộc gọi điện thoại không được yêu cầu nếu nằm trong phạm vi ảnh hưởng. Thực hiện các quy trình backup, sao lưu dữ liệu thường xuyên theo định kì Xem thêm tại ĐÂY

FPT Cloud Portal ra mắt tính năng Cost Explorer giúp quản lý, tối ưu chi phí sử dụng

13:49 27/06/2024
Nằm trong lộ trình phát triển sản phẩm nhằm tối ưu trải nghiệm của Khách hàng, FPT Cloud ra mắt tính năng tính năng Cost Explorer nhằm giúp khách hàng tối ưu trải nghiệm, chủ động trong việc quản lí chi phí trong quá trình sử dụng FPT Cloud Portal. Cost Explorer là công cụ cho phép khách hàng xem biểu đồ biến động chi phí và tổng chi phí trong vòng 6 tháng gần nhất. Đồng thời khách hàng có thể xem chi phí của từng nhóm tài nguyên bằng cách tùy chỉnh bộ lọc theo khoảng thời gian cụ thể, VPC, services hoặc theo tagging. Tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết xem tại: ĐÂY  Thao tác sử dụng Xem dashboard và chi phí cụ thể theo dịch vụ Bước 1: Tại menu tab bar, chọn Billing > chọn Cost Explorer. Hệ thống hiển thị chi phí của các dịch vụ sử dụng trong khoảng thời gian 6 tháng gần nhất. Bước 2: Kéo thanh scroll hoặc lăn chuột zoom in/zoom out vào 1 điểm trên biểu đồ để xem ở dữ liệu ở từng thời điểm. Tùy chỉnh bộ lọc Bước 1: Tại trang view Cost Explorer > chọn button Customize Filter Bước 2: Trên hộp thoại Customize Filter, chọn giá trị ở 1 hoặc nhiều các điều kiện cần lọc > chọn Show Results. Các điều kiện lọc bao gồm: Khoảng thời gian: Từ ngày - tới ngày (tối đa 6 tháng gần nhất). Period type: Xem biểu đồ biến động chi phí theo ngày (daily) hoặc theo tháng (monthly). Service: Các dịch vụ có sử dụng trong Tenant ORG. VPC: Các VPC trong Tenant ORG hiện tại. Tag: Các tag được quản lý trên Portal và được gán vào các resource. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các giải pháp, dịch vụ của FPT Cloud 📞 Hotline: 1900 638 399 📩 Email: [email protected] ✍️ Support: m.me/fptsmartcloud

Giải pháp cho doanh nghiệp Việt trước sự cố đứt cáp Internet ở Biển Đỏ

14:48 26/06/2024
Vừa qua, 3 trong tổng số 5 tuyến cáp quang biển nối Việt Nam đi quốc tế đang gặp sự cố, điều này đã làm ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ mạng internet của người dùng tại Việt Nam. 3/5 tuyến cáp quang gặp sự cố, người dùng và doanh nghiệp lao đao Theo thông tin từ một nhà cung cấp dịch vụ mạng internet tại Việt Nam, hiện 3 trong tổng số 5 tuyến cáp quang biển nối Việt Nam đi quốc tế đang gặp sự cố. Trong đó, IA (Liên Á) là tuyến cáp quang biển quốc tế gặp sự cố mới nhất, 2 tuyến cáp quang biển còn lại cũng đang gặp sự cố đó là APG (Châu Á Thái Bình Dương) và AAE-1 (châu Á - châu Phi - châu Âu). Việc có đến 3/5 tuyến cáp quang biển nối Việt Nam đi quốc tế đang gặp sự cố đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến lưu lượng kết nối internet tại Việt Nam đi quốc tế. Người dùng tại Việt Nam sẽ gặp khó khăn khi truy cập vào các trang web, dịch vụ có máy chủ đặt tại nước ngoài. [caption id="attachment_49502" align="aligncenter" width="680"] Đường đi của năm tuyến cáp quang biển kết nối Việt Nam với quốc tế. Đồ họa: Hoàng Khánh[/caption] Không chỉ cá nhân và doanh nghiệp kinh doanh nhỏ lẻ qua mạng bị ảnh hưởng, một số doanh nghiệp lớn cũng ghi nhận thiệt hại vì sự cố mạng mấy ngày qua. Đại diện của hãng hàng không Air Asia tại Việt Nam xác nhận, vì máy chủ của trang bán vé trực tuyến Air Asia Việt Nam đặt ở nước ngoài nên với sự cố mạng internet, lượng truy cập vào trang này của hãng giảm đến 38% so với ngày thường. “Do ảnh hưởng của đứt cáp quang biển nên việc đăng nhập vào game và nạp thẻ đôi khi gặp sự cố gián đoạn. Những người chơi nạp thẻ vào game gặp lỗi không nhận được tiền trong game hãy gửi seri thẻ đến cho quản trị viên, quản trị viên sẽ kiểm tra và hoàn lại tiền vào game nếu thẻ của bạn được nạp thành công mà lại không nhận được”, quản trị viên của một game online ra thông báo. Các nhà mạng tại Việt Nam đã áp dụng nhiều phương án chia sẻ lưu lượng giữa các tuyến cáp quang kết nối quốc tế, mở các kênh truy cập bổ sung, tận dụng các tuyến cáp quang trên đất liền... để đảm bảo kết nối của người dùng. Hiện vẫn chưa rõ lịch sửa chữa cũng như thời điểm các tuyến cáp quang được khắc phục sự cố. Thống kê cho thấy cáp quang biển kết nối Việt Nam với thế giới đứt khoảng 10 lần mỗi năm và mỗi lần kéo dài khoảng một tháng. Điều này khiến nhà mạng chỉ khai thác sử dụng được 3/4 khả năng của tuyến cáp đó. Đứt cáp quang biển đã trở thành nỗi ám ảnh với nhiều người dùng và doanh nghiệp. Tuy nhiên sự cố chỉ xảy ra với các liên lạc ở quốc tế, với các dịch vụ, trang web đặt máy chủ trong nước… hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi sự cố này. Giải pháp cho doanh nghiệp Việt Với tình trạng đứt cáp xảy ra thường xuyên và kéo dài, nhiều doanh nghiệp trong nước đã đưa ra phương án giải quyết triệt để bằng cách chuyển hệ thống về chạy ở các nhà cung cấp dịch vụ Cloud uy tín trong nước để đảm bảo trải nghiệm người dùng và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Theo nghiên cứu được tiến hành bởi Akamai và Gomez.vn, người dùng internet mong muốn tốc độ tải của một website chỉ khoảng 2s hoặc ít hơn, đặc biệt đối với những trang thương mại điện tử, bán lẻ, giáo dục. Việc sử dụng dịch vụ Cloud trong nước mang đến nhiều lợi thế về: Tốc độ truy cập: Một trong những lợi ích quan trọng của việc chọn nhà cung cấp dịch vụ Cloud trong nước là tốc độ truy cập nhanh hơn đối với người dùng tại Việt Nam. Khi website được lưu trữ trên máy chủ gần vị trí địa lý của người truy cập, thời gian tải trang sẽ nhanh hơn và trải nghiệm người dùng sẽ được cải thiện. Đặc biệt, người dùng sẽ không bị ảnh hưởng bởi những sự cố đứt cáp quang quốc tế. Đảm bảo quy định và vấn đề pháp lý: Việc chọn nhà cung cấp dịch vụ Cloud trong nước đảm bảo người dùng tuân thủ các quy định pháp lý và quyền riêng tư của Việt Nam (như Nghị định 53 và Nghị định 13 của Chính Phủ). Điều này đặc biệt quan trọng đối với các trang web chứa thông tin nhạy cảm hoặc liên quan đến khách hàng và doanh nghiệp Việt Nam. Tối ưu chi phí: Dịch vụ đám mây trong nước thường không phải chịu các khoản chi phí thuế và quy định gắt gao như đối với dịch vụ đám mây quốc tế. Cùng với lợi thế khoảng cách vận hành máy chủ, các giải pháp Cloud trong nước có chi phí thấp hơn nhiều so với nước ngoài. Điều này giúp giảm tổng chi phí cho các doanh nghiệp thuê dịch vụ. Hỗ trợ kỹ thuật: Bởi trong cùng múi giờ nên doanh nghiệp sẽ được nhận sự hỗ trợ 24/24, kể cả giờ cao điểm. Bên cạnh đó, việc thuê dịch vụ đám mây trong nước như FPT Cloud giúp doanh nghiệp dễ dàng trao đổi thông tin hơn do không gặp khó khăn trong vấn đề bất đồng ngôn ngữ cũng như rào cản về khoảng cách địa lý như khi làm việc cùng đơn vị nước ngoài. Doanh nghiệp như thế nào nên sử dụng dịch vụ Cloud trong nước? Doanh nghiệp có tập khách chủ yếu ở Việt Nam. Doanh nghiệp thương mại điện tử, bán hàng trực tuyến. Doanh nghiệp kinh doanh trong lĩnh vực giải trí, truyền thông và quảng cáo. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, sở hữu các website giảng dạy trực tuyến; hoặc cung cấp các khóa học và bài giảng thông qua video, hình ảnh, âm thanh. FPT Cloud là nền tảng Điện toán Đám mây thế hệ mới, được xây dựng theo quy chuẩn Cloud Quốc tế. Với những lợi thế về tính bản địa cùng hệ sinh thái +80 giải pháp, dịch vụ, FPT Cloud sẵn sàng đáp ứng đa dạng nhu cầu của Doanh nghiệp Việt từ cơ bản đến đặc thù. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các giải pháp, dịch vụ của FPT Cloud Hotline: 1900 638 399 Email: [email protected] Support: m.me/fptsmartcloud

Các kiểu dữ liệu trong SQL chuẩn và đầy đủ

14:43 26/06/2024
Các kiểu dữ liệu trong SQL có vai trò xác định kiểu giá trị cho từng đối tượng tạo thành các bảng giúp người dùng quản lý tốt dữ liệu thông tin. Các kiểu dữ liệu SQL giúp doanh nghiệp tìm kiếm và truy xuất dữ liệu hiệu quả mở rộng cơ hội thành công trong tương lai. Cùng FPT Cloud tìm hiểu các dữ liệu trong SQL chuẩn và đầy đủ trong nội dung dưới đây. >> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây Nhóm Kiểu dữ liệu Mô tả Minh họa Số chính xác Bit Kiểu bit nhận giá trị 0 và 1 Int Kiểu số nguyên -9, -10, -28 ,20, 108,... Money Kiểu giá trị tiền tệ Số xấp xỉ Float Kiểu giá trị số thực -13.2, -0,8, 0.4, 2.39, 12.7,... Ngày tháng Datetime Kiểu ngày giờ chính xác (% giây) June 08, 2106 12/10/2016 Time Lưu trữ giờ, phút, giây Chuỗi Char (n) Kiểu ký tự Không chứa ký tự Unicode Bộ nhớ cấp phát tĩnh với tham số (n) K10, K, homework,... Nchar(n) Kiểu ký tự Chứa ký tự Unicode Bộ nhớ cấp phát tĩnh với tham số (n) Độ dài ký tự lưu được gồm cả ký tự Unicode Varchar(n) Kiểu ký tự Không chứa ký tự Unicode Bộ nhớ cấp phát động không vượt quá (n) ô nhớ Nvarchar(n) Kiểu ký tự Chứa ký tự Unicode Bộ nhớ cấp phát động không vượt quá (n) ô nhớ Độ dài ký tự lưu được gồm cả ký tự Unicode Text Kiểu văn bản, chuỗi ký tự Không chứa ký tự Unicode Cấp phát động theo độ dài chuỗi ký tự nhập vào Ntext Kiểu văn bản, chuỗi ký tự Chứa ký tự Unicode Cấp phát động theo độ dài chuỗi ký tự nhập vào 1. Các kiểu dữ liệu dạng số trong SQL Các kiểu dữ liệu trong SQL dạng số thường lưu trữ dưới dạng các cột và được gọi là Number, Integer, Real và Decimal. Dưới đây là 3 kiểu dữ liệu dạng số trong SQL được sử dụng phổ biến. 1.1. Kiểu dữ liệu số chính xác Kiểu dữ liệu Từ Đến Bigint -9,223,372,036,854,775,808 9.223.372.036.854.775,807 Int -2.147.483.648 2.147.483.647 Smallint -32.768 32.767 Tinyint 0 255 Bit 0 1 Decimal -10 ^ 38 +1 10 ^ 38 -1 Numeric -10 ^ 38 +1 10 ^ 38 -1 Money -922,337,203,685,477.5808 +922,337,203,685,477.5807 Smallmoney -214.748.3648 +214.748.3647 1.2. Kiểu dữ liệu số xấp xỉ Kiểu dữ liệu Từ Đến Float -1.79E + 308 1.79E + 308 Real -3.40E + 38 3.40E + 38 1.3. Kiểu dữ liệu ngày tháng Loại dữ liệu Mô tả Kích thước lưu trữ Tính chính xác Cấp thấp hơn Dãy trên Ngày giờ Được sử dụng chỉ định ngày, giờ từ ngày 1 tháng 1 năm 1753 đến ngày 31 tháng 12 năm 9999. Độ chính xác XNNMX mili giây 8 byte Làm tròn đến số 000, 003, 007 1753-01-01 9999-12-31 Ngày nhỏ Dùng để chỉ định ngày giờ từ ngày 1 tháng 1 năm 1900 đến ngày 06 tháng 06 năm 2079. Độ chính xác XNNMX nano giây 4 byte, cố định 1 phút 1900-01-01 2079-06-06 Ngày Dùng để chỉ định ngày giờ từ ngày 1 tháng 1 năm 1 đến ngày 31 tháng 12 năm 9999 3 byte, cố định 1 ngày 0001-01-01 9999-12-31 Thời gian Dùng để lưu trữ các giá trị thời gian có độ chính xác 100 nano giây 5 byte 100 nano giây 00:00:00.0000000 23:59:59.9999999 Ngày giờ chênh lệch Sử dụng để lưu trữ các giá trị chỉ giờ có sự chênh lệch về múi giờ 10 byte 100 nano giây 0001-01-01 9999-12-31 Ngày giờ Dùng để xác định ngày, giờ từ ngày 1 tháng 1 năm 1 đến ngày 31 tháng 12 năm 9999 6 byte 100 nano giây 0001-01-01 9999-12-31 >>> Xem thêm: VPS là gì? Cách chọn gói lưu trữ VPS tốt nhất cho doanh nghiệp 2. Các kiểu dữ liệu dạng chuỗi trong SQL Kiểu dữ liệu Mô tả Kiểu dữ liệu chuỗi ký tự: Char Chiều dài tối đa 8.000 ký tự  Varchar Tối đa 8.000 ký tự Varchar (tối đa) Chiều dài tối đa 231 ký tự, dữ liệu không phải dạng Unicode có độ dài biến (chỉ có trong SQL Server 2005) Text Chiều dài không thay đổi với độ dài tối đa là 2,147,483,647 ký tự Kiểu dữ liệu chuỗi ký tự Unicode: Nchar Chiều dài tối đa 4.000 ký tự Nvarchar Chiều dài tối đa 4.000 ký tự Nvarchar (tối đa) Chiều dài tối đa 231 ký tự (chỉ SQL Server 2005) Ntext Chiều dài tối đa là được 1.073.741.823 ký tự 3. Cách sử dụng kiểu dữ liệu trong SQL Để sử dụng kiểu dữ liệu trong SQL, người dùng nên thực hiện theo hướng dẫn dưới đây: Khách hàng cần xác định loại dữ liệu trong cột hoặc bảng có thể lưu trữ trước. Việc xác định kiểu dữ liệu hạn chế tình trạng nhập sai dữ liệu. Gán loại dữ liệu thích hợp cho các biến hoặc các cột bằng cách chỉ phân bổ đúng lượng tài nguyên cần thiết cho dữ liệu đó để tiết kiệm bộ nhớ của hệ thống.  MS SQL cung cấp nhiều kiểu dữ liệu trong SQL theo nhu cầu của khách hàng như hình ảnh, ngày giờ,... [caption id="attachment_49099" align="aligncenter" width="800"] Để sử dụng các kiểu dữ liệu trong SQL cần xác định loại dữ liệu[/caption] >>> Xem thêm: Server là gì? Phân loại & Vai trò của máy chủ server 4. Lưu ý khi sử dụng các kiểu dữ liệu trong SQL Dưới đây là 5 lưu ý cho người dùng khi sử dụng các kiểu dữ liệu trong SQL. Decimal và Numeric Trong SQL Server, Decimal và Numeric là kiểu dữ liệu được dùng sử dụng với mục đích lưu trữ các số thực có phần thập phân cố định, được đảm bảo tính chính xác cao khi lưu trữ giá trị tiền tệ, tỷ lệ phần trăm hoặc các số liệu tài chính khác. Hai kiểu dữ liệu này yêu cầu người dùng xác định độ chính xác trong việc lưu số thập phân với Decimal để lưu giá trị Decimal cố định và Numeric dùng để lưu giá trị số cố định. Float and Real Kiểu dữ liệu Float và Real được sử dụng để lưu trữ các số thực (floating point numbers) có phần nguyên và phần thập phân. Float có khả năng lưu trữ số thực, độ chính xác cao, lưu trữ giá trị trong phạm vi rộng. Real cũng được dùng để lưu trữ số thực nhưng độ chính xác thấp hơn Float. Tùy vào yêu cầu phạm vi và độ chính xác của giá trị thực mà người dùng lựa chọn kiểu dữ liệu số thực phù hợp để lưu trữ dữ liệu. Kiểu dữ liệu Money  Money là kiểu dữ liệu được dùng để lưu trữ các giá trị tiền tệ với một phạm vi cụ thể và chính xác đối với các thuật toán liên quan đến tiền tệ. Kiểu dữ liệu Money sẽ lưu trữ theo đơn vị tiền tệ mặc định trong hệ thống nên có thể lưu trữ không chính xác trong trường hợp đơn vị tiền tệ không được xác định. Kiểu dữ liệu Money cung cấp độ chính xác trong các thuật toán liên quan đến tiền tệ như tính các khoản lãi, tổng số tiền,.... và luôn đảm bảo đơn vị tiền tệ được sử dụng có độ chính xác cao. Kiểu dữ liệu Date  Trong SQL, kiểu dữ liệu Date dùng để lưu trữ ngày tháng với định dạng yyyy-mm-dd (năm-tháng-ngày) mà không cần có thông tin về thời gian hoặc múi giờ. Khi sử dụng kiểu dữ liệu Date, người dùng thực hiện các thao tác so sánh các ngày tháng, tính khoảng cách thời gian, và tạo các điều kiện tra cứu dựa trên ngày tháng. Kiểu dữ liệu Date giúp người dùng lưu trữ và xử lý thông tin ngày tháng mà không cần đến thời gian cụ thể. Kiểu dữ liệu hình ảnh  Kiểu dữ liệu hình ảnh được sử dụng để lưu trữ dữ liệu hình ảnh, âm thanh, video hoặc các loại dữ liệu nhị phân khác như image và varbinary (max). Kiểu dữ liệu image dùng để lưu trữ dữ liệu nhị phân có kích thước cố định. Varbinary (max) được Microsoft khuyến nghị sử dụng vì kiểu dữ liệu này hỗ trợ lưu trữ dữ liệu nhị phân có độ dài mở rộng. [caption id="attachment_49100" align="aligncenter" width="800"] Kiểu dữ liệu hình ảnh trong SQL dùng để lưu trữ âm thanh, hình ảnh, video[/caption] 5. FPT Cloud hỗ trợ doanh nghiệp giải pháp về các kiểu dữ liệu trong SQL  FPT Cloud là đơn vị cung cấp cho doanh nghiệp giải pháp về các kiểu dữ liệu trong SQL giúp người dùng sử dụng và lưu trữ dữ liệu một cách hiệu quả. Dưới đây là một số dịch vụ được FPT Cloud cung cấp như:  Cơ sở dữ liệu quan hệ (SQL): FPT Cloud cung cấp các dịch vụ cơ sở dữ liệu SQL như MySQL, PostgreSQL, SQL Server, Oracle,.... Đây là các giải pháp phổ biến cho các ứng dụng yêu cầu tính nhất quán và đồng nhất trong dữ liệu. Cơ sở dữ liệu không quan hệ (NoSQL): Đối với các dạng dữ liệu phi cấu trúc hoặc dữ liệu lớn, FPT Cloud có thể hỗ trợ các hệ quản trị cơ sở dữ liệu NoSQL như MongoDB, Cassandra, Redis, và Elasticsearch. Điều này cho phép doanh nghiệp xử lý và phân tích dữ liệu không cấu trúc một cách hiệu quả. Các bài viết liên quan: Truy xuất dữ liệu là gì? Vai trò và ứng dụng của truy xuất dữ liệu CPU là gì? Phân loại và cách chọn phù hợp nhất Trên đây là những thông tin chi tiết về các kiểu dữ liệu trong SQL được FPT Cloud tổng hợp. Với các kiểu dữ liệu SQL, doanh nghiệp có thể lưu trữ và sử dụng dữ liệu phù hợp với định dạng dữ liệu giúp việc quản lý thông tin đơn giản và tiện lợi hơn.