Disaster Recovery là gì? Tầm quan trọng và Kế hoạch Phục hồi sau thảm họa (DR Plan)

Disaster Recovery là gì? Tầm quan trọng và Kế hoạch Phục hồi sau thảm họa (DR Plan)

Tác giả: Phạm Đức Anh
18:55 09/07/2025

Disaster Recovery (DR) hay còn gọi là phục hồi sau thảm họa là giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và bảo vệ dữ liệu khi xảy ra sự cố bất ngờ như: thảm họa thiên nhiên và sự cố do con người gây ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu Disaster Recovery là gì? Lý do vì sao khôi phục dữ liệu sau thảm họa lại quan trọng đối với mọi tổ chức, cách xây dựng kế hoạch Disaster Recovery (DRP) hiệu quả, Có những gói dịch vụ Disaster Recovery nào, cấu hình ra sao, tính năng gì và mức gia bao nhiêu?.

1. Disaster Recovery là gì?

Disaster Recovery (Phục hồi sau thảm họa, DR hay Khôi phục sau thảm họa) là một giải pháp tiên tiến thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin (IT Disaster Recovery), giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động liên tục trước thảm họa thiên nhiên (động đất, lũ lụt) và sự cố do con người gây ra (tấn công mạng), lỗi hệ thống, mất điện đột xuất. Với khả năng khôi phục dữ liệu nhanh chóng và hệ thống sao lưu dữ liệu đa vùng đặt tại nhiều trung tâm dữ liệu, dịch vụ này giúp giảm thiểu tối đa những tổn thất về dữ liệu và vận hành cho các tổ chức có quy mô từ nhỏ đến lớn.

Phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery - DR) là gì?
Phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery - DR) là gì?

Cơ chế hoạt động của Disaster Recovery là tập trung vào việc giúp các nền tảng và ứng dụng hoạt động trở lại nhanh chóng sau các tình huống khẩn cấp thông qua ba yếu tố chính: Biện pháp ngăn chặn giảm rủi ro lỗi và sự cố; khả năng dự đoán để lập kế hoạch phục hồi dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm; chiến lược giảm thiểu thiệt hại bằng cách phối hợp quy trình, nhân sự và kiểm thử định kỳ nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục.

2. Tầm quan trọng của Disaster Recovery (Phục Hồi Sau hảm Họa)

Disaster Recovery Service (DR Service) giúp: Giảm downtime, Bảo mật dữ liệu và Duy trì hoạt động hệ thống
Disaster Recovery Service (DR Service) giúp: Giảm downtime, Bảo mật dữ liệu và Duy trì hoạt động hệ thống

 

2.1. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động (downtime) của hệ thống

Disaster Recovery đảm bảo hạ tầng CNTT có thể hoạt động trở lại nhanh nhất sau khi xảy ra thảm họa, sự cố. Nhờ đó, tổ chức hạn chế gián đoạn, duy trì cung cấp dịch vụ và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.

2.2. Giúp bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp

Một mục tiêu quan trọng của Disaster Recovery (DR) là bảo vệ dữ liệu giúp doanh nghiệp ngăn chặn nguy cơ mất mát hoặc bị hỏng các thông tin quan trọng. Bởi vì DR kết hợp các giải pháp như dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây đa vùng, nhân bản, mã hóa và lưu trữ thường xuyên tại những vị trí an toàn và có thể phục hồi dữ liệu khi gặp sự cố.

2.3. Duy trì được hoạt động kinh doanh một cách ổn định

DR giúp nhanh chóng khôi phục hệ thống, dịch vụ CNTT số và duy trì hoạt động kinh doanh ngay cả khi xảy ra thảm họa hoặc sự kiện không mong muốn. Do đó, doanh nghiệp vẫn đảm bảo cung cấp sản phẩm dịch vụ cho khách hàng liên tục và hạn chế tối đa thiệt hại, giữ vững uy tín trên thị trường - một trong những yếu tố quan trọng đối với các lĩnh vực mà chỉ một khoảng thời gian ngừng hoạt động ngắn cũng có thể gây nên hậu quả nghiêm trọng.

3. Xây dựng kế hoạch Disaster Recovery (DR Plan)

3.1. DR Plan (Kế hoạch khôi phục hệ thống sau thảm họa) là gì?

Disaster Recovery Plan (DRP) là tài liệu mô tả chi tiết các bước, nguồn lực và hành động để khôi phục hệ thống CNTT, dữ liệu và quy trình kinh doanh. Một DRP hiệu quả giúp tổ chức sẵn sàng xử lý các sự cố do thiên tai, lỗi system hoặc tấn công mạng mà không làm gián đoạn dịch vụ.

Khái niệm Disaster Recovery Plan
Khái niệm Disaster Recovery Plan


3.2. Những thành phần chính của một kế hoạch phục hồi sau thảm họa là gì?

Các thành phần của DR Plan (Kế hoạch phục hồi sau thảm họa)
Các thành phần của DR Plan (Kế hoạch phục hồi sau thảm họa)


Một kế hoạch Disaster Recovery hiệu quả bao gồm các thành phần quan trọng sau: Giao tiếp nội bộ và bên ngoài (Internal and external communication), Khung thời gian phục hồi (Recovery timeline), Sao lưu dữ liệu (Data backups), Kiểm thử và tối ưu hóa (Testing and optimization).

Cụ thể về từng thành phần của kế hoạch khôi phục hệ thống sau thảm họa:

  • Internal and external communication (Giao tiếp nội bộ và bên ngoài): Đội ngũ phụ trách DR cần xác định rõ vai trò, trách nhiệm của mỗi thành viên và thiết lập cách thức giao tiếp khi xảy ra thảm họa. Nhờ đó, mọi người nắm được nhiệm vụ của mình và phối hợp với đồng nghiệp, khách hàng hoặc đối tác để xử lý đúng chuyên môn, trong thời gian nhanh nhất.
  • Recovery timeline (Khung thời gian phục hồi) Xác định khoảng thời gian mong muốn hạ tầng CNTT và dịch vụ hoạt động bình thường trở lại sau sự cố. Trong đó có hai mục tiêu cần hướng đến: Thời gian phục hồi mục tiêu (RTO): Chỉ số xác định khoảng thời gian tối đa trôi qua trước khi bạn hoàn tất phục hồi sau thảm họa và Điểm phục hồi mục tiêu (RPO): Là khoảng thời gian mất dữ liệu tối đa cho phép sau khi thảm họa xảy ra.
  • Data backup (Sao lưu dữ liệu): Các tổ chức phải xác định rõ cách thức sao lưu dữ liệu như sử dụng cloud storage service (dịch vụ lưu trữ đám mây), offsite backup, máy chủ ảo hoặc s3 object storage để lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc với dung lượng mở rộng linh hoạt, đảm bảo tính sẵn sàng cao. Bên cạnh đó, doanh nghiệp có thể kết hợp với nhà cung cấp dịch vụ để thiết lập quy trình sao lưu dữ liệu đa vùng, tránh lưu dữ liệu tập trung tại một chỗ, giảm thiểu rủi ro khi thảm họa xảy ra. Quan trọng là cần phân công rõ ai thực hiện, dữ liệu nào được ưu tiên và có quy trình triển khai cụ thể.
  • Testing and optimization (Kiểm thử và tối ưu hóa): Disaster Recovery Testing là bước quan trọng để đảm bảo DRP hoạt động thực tế. Thông qua Disaster Recovery Testing, doanh nghiệp phát hiện các lỗ hổng, sai sót trong quy trình, đồng thời đo lường khả năng đáp ứng RTO và RPO. Doanh nghiệp cần kiểm thử định kỳ ít nhất 1-2 lần/năm để phát hiện và khắc phục kịp thời những lỗ hồng. Ngoài ra, doanh nghiệp hãy thường xuyên cập nhật chiến lược bảo mật và bảo vệ dữ liệu nhằm tối ưu hóa nguy cơ truy cập trái phép hoặc những rủi ro tiềm ẩn.

3.3. Cách xây dựng Disaster Recovery Plan

Phương pháp xây dựng kế hoạch khôi phục hệ thống sau thảm họa cho doanh nghiệp
Phương pháp xây dựng kế hoạch khôi phục hệ thống sau thảm họa cho doanh nghiệp và tổ chức


Các bước để xây dựng Disaster Recovery Plan cho doanh nghiệp:

  • Bước 1: Đánh giá rủi ro

Bằng việc phân tích tác động kinh doanh (Business Impact Analysis - BIA) và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn như thiên tai, sự cố hạ tầng hoặc tấn công mạng. Sau đó xác định mức độ rủi ro theo vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng, nhu cầu sử dụng lưu trữ đám mây, số lượng các địa điểm dự phòng và phân quyền truy cập.

  • Bước 2: Đánh giá nhu cầu quan trọng

Xác định rõ những bộ phận và quy trình kinh doanh quan trọng nhất cần ưu tiên khôi phục khi sự cố xảy ra. Các yếu tố cần đánh giá và ghi rõ bằng văn bản gồm: thủ tục bảo mật, thời gian hoạt động, yêu cầu nhân sự, phần cứng cần thiết, kịch bản khẩn cấp và quy trình thông báo cho người dùng khi có thay đổi.

  • Bước 3: Xác định mục tiêu kế hoạch

Bao gồm các mục tiêu sau: Liệt kê các hoạt động quan trọng cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh, ghi lại RTO (Recovery Time Objective) và RPO (Recovery Point Objective) cho từng tài sản quan trọng và đánh giá các thỏa thuận về mức dịch vụ SLA với đối tác khách hàng.

  • Bước 4: Thu thập dữ liệu và lập thành văn bản

Tiến hành tổng hợp danh sách liên hệ, thông tin nhà cung cấp, dữ liệu dự phòng, tài sản phần cứng phần mềm, quy trình khôi phục, lịch trình sao lưu và địa điểm dự phòng để sắp xếp thành một kế hoạch Disaster Recovery hoàn chỉnh, rõ ràng và dễ tra cứu nhất.

  • Bước 5: Kiểm thử và điều chỉnh

Bước cuối cùng là kiểm thử kế hoạch định kỳ như: chạy giả lập, song song, toàn phần để đánh giá mức độ khả thi, phát hiện điểm cần cải thiện và đào tạo đội ngũ ứng phó kịp thời trước những tình huống khẩn cấp. Nhằm đảm bảo DRP hiệu quả, sẵn sàng trước mọi tình hình phát sinh bất kỳ.

3.4. Xây dựng Disaster Recovery Strategy mang lại lợi ích gì? 

Triển khai DRP (Disaster Recovery Plan) không chỉ giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó rủi ro mà còn mang lại nhiều lợi ích khác:

  • Giảm thiểu rủi ro: Giúp công ty chủ động trong việc chuẩn bị, ứng phó kịp thời trước những sự cố tiềm ẩn và giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • Tiết kiệm chi phí: Hạn chế được tối đa thiệt hại do mất dữ liệu, thời gian ngừng hoạt động nên chi phí khắc phục sau thảm họa giảm đáng kể.
  • Tăng cường niềm tin của khách hàng vào doanh nghiệp: Việc bảo vệ dữ liệu, duy trì hoạt động liên tục và đảm bảo chất lượng nhằm khẳng định cam kết của doanh nghiệp đối với khách hàng.

4. Sự khác biệt giữa Disaster Recovery và Cloud Backup

Thông tin so sánh chi tiết về sự khác biệt giữa Phục hồi hệ thống sau thảm họa (Disaster Recovery - DR) và Sao lưu dữ liệu đám mây (Cloud Backup):

Tiêu chí so sánh Disaster Recovery Cloud Backup
Mục tiêu
Khôi phục toàn bộ hệ thống, bao gồm cả dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
Sao lưu dữ liệu để phòng tránh việc mất data.
Phạm vi Tập trung vào toàn bộ hạ tầng công nghệ thông tin. Tập trung vào dữ liệu.
Thời gian khôi phục RTO (Thời gian mục tiêu khôi phục) và RPO (Điểm mục tiêu khôi phục) được xác định để đảm bảo kế hoạch khôi phục nhanh chóng. Có thể mất nhiều thời gian, tùy thuộc vào quy mô và loại hình dịch vụ backup dữ liệu.
Chi phí Có thể cao hơn, tùy thuộc vào quy mô và loại hình DR Plan (On-premises, Cloud, Hybrid). Thường thấp hơn Disaster Recovery.
Tính phức tạp Phức tạp hơn Dịch vụ backup dữ liệu đám mây, doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng và giải pháp cụ thể cho từng tình huống. Đơn giản hơn DR.
Tình huống ứng dụng Triển khai hạ tầng dự phòng như Warm Standby Database, chuyển đổi sang hệ thống dự phòng khi gặp sự cố. Sao lưu định kỳ theo giờ, theo ngày, theo tuần và theo tháng lên đám mây hoặc thiết bị lưu trữ ngoài.

 

Video: Tìm hiểu sự khác biệt giữa DR & Cloud Backup 

5. Disaster Recovery Service của FPT Cloud

Dịch vụ phục hồi hệ thống sau thảm họa (DRS) của FPT Cloud đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh ngay cả khi thiên tai, mất điện, tấn công mạng hoặc lỗi hệ thống xảy ra. DRS đóng vai trò quan trọng cốt lõi trong chiến lược Backup và Recovery của hạ tầng CNTT số. Các lợi ích cốt lõi của dịch vụ: 

  • Dễ dàng quản lý: Việc quản trị, giám sát trạng thái hệ thống dữ liệu dự phòng thảm họa (DR site) từ xa trực quan và đơn giản. Các doanh nghiệp có thể dễ dàng kích hoạt DR site khi chọn dịch vụ cho thuê cloud server của chúng tôi.
  • Tối ưu chi phí: Chi phí vận hành giảm đáng kể vì chỉ mất phí server rất thấp khi kích hoạt giải pháp dự phòng thay vì duy trì liên tục.
  • Phục hồi nhanh chóng, an toàn: Giảm tối đa downtime, khôi phục dữ liệu nhanh chóng và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế ISO 27001.
  • An toàn - bảo mật cao: Tích hợp tính năng Firewall tiêu chuẩn L4 và các lựa chọn nâng cấp đều từ những hãng bảo mật uy tín nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công ty.

Giải pháp DR mà FPT Cloud đang cung cấp bao gồm: Disaster Recovery-01Disaster Recovery-02.

Các gói dịch vụ DR: Disaster Recovery-01 và 02 của FPT Cloud
Các gói dịch vụ DR: Disaster Recovery-01 và 02 của FPT Cloud

 

Gói Disaster Recovery-01:

  • Dung lượng lưu trữ: 3TB
  • VM: 10 Protected Instance
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7/365
  • Giá: 4.500.000 VNĐ/tháng

Gói Disaster Recovery-02:

  • Dung lượng lưu trữ: 5TB
  • VM: 20 Protected Instance
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7/365
  • Giá: 7.800.000 VNĐ/tháng

Với đa dạng các gói dịch vụ khôi phục hệ thống sau thảm họa (disaster recovery) đảm bảo cho doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn giải pháp tương ứng với nhu cầu, ngân sách và hạ tầng CNTT số của mình. Liên hệ FPT Cloud ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí Disaster Recovery Plan, xây dựng chiến lược Business Continuity toàn diện, bảo vệ hệ thống CNTT trước mọi rủi ro. Tối ưu chi phí, giảm downtime, đảm bảo dữ liệu an toàn tuyệt đối.