Blogs Tech

Hacker là gì? Hành trình trở thành một hacker chuyên nghiệp

10:47 02/08/2024
Hacker là gì? Hacker vẫn luôn là niềm cảm hứng trong nhiều tác phẩm điện ảnh. Thực tế để trở thành một hacker chuyên nghiệp không hề dễ. Và không phải hacker nào cũng đều hành động với mục đích xấu. Vậy chính xác cần hiểu hacker là gì? Hãy cùng FPT Cloud khám phá thế giới của những tin tặc khét tiếng thôi nào! >>> Xem thêm: Disaster Recovery – Dịch vụ khôi phục hệ thống sau thảm họa 1. Hacker là gì? Để hiểu rõ bản chất hacker là gì, trước tiên bạn cần nắm rõ định nghĩa cơ bản. Ngoài ra, ví dụ về hacker lừng danh Adrian Lamo sẽ cho bạn cái nhìn thực tế hơn về công việc của một hacker. 1.1. Định nghĩa Hacker hay còn được nhiều người gọi với cái tên tin tặc. Hacker thường là người am hiểu về kỹ thuật máy tính, có khả năng phát hiện và lợi dụng lỗ hổng bảo mật để xâm nhập và một hệ thống mạng nào đó. [caption id="attachment_21156" align="aligncenter" width="771"] Người am hiểu về kỹ thuật máy tính, có khả năng phát hiện và lợi dụng lỗ hổng bảo mật[/caption]   Nói chung, hacker giống như một tên trộm trong thế giới mạng. Nhưng không giống với trộm cặp thông thường, hacker cần có cái đầu thông minh, một bộ óc biết tính toán. Thứ mà tin tặc nhắm tới là thông tin tuyệt mật của người dùng hoặc một hệ thống mạng, website. Từ thông tin chiếm đoạt được, hacker có thể tìm cách tống tiền. Hoặc đơn giản phát tán chúng. Tuy vậy vẫn có những hacker không chọn cách hành động theo cách tiêu cực như vậy. 1.2. Ví dụ minh họa về hacker lừng danh Adrian Lamo Adrian Lamo từng là một hacker khét tiếng với biệt danh "hacker vô gia cư". Theo đó, Adrian đã lợi dụng chính các quán cà phê internet, thư viện như một địa điểm hoạt động. Hắn ta tìm cách thâm nhập vào mạng máy tính của nhiều tập đoàn lớn như Microsoft, Yahoo, MCI WorldCom. Thậm chí, New York Time cũng trở thành mục tiêu tấn công của Adrian. [caption id="attachment_21160" align="aligncenter" width="771"] Hacker Adrian Lamo từng xâm nhập thành công vào hệ thống của New York Time[/caption] Năm 2002, chính Adrian Lamo là người thâm nhập vào mạng dữ liệu nội bộ của tờ New York Time. Sau đó hãng tin này đã đệ đơn khiếu nại. Không lâu sau, Adrian bị bắt giam để phục vụ cuộc điều tra kéo dài hơn 1 năm thực hiện bởi các công tố viên New York. Sau cùng, Adrian bị tuyên án 6 tháng tù treo cộng 2 năm quản chế và phải bồi thường số tiền 65.000 USD. Hiện nay, tin tặc khét tiếng này làm việc như vậy và phân tích đe dọa bảo mật cho tổ chức phi lợi nhuận Sacramento. 2. Công việc chính của một hacker  Công việc chính của một hacker thường liên quan đến lập trình phần mềm, quản trị bảo mật. Hacker ở đây không chỉ là cá nhân đơn lẻ mà còn có thể là một tổ chức tập hợp nhiều tin tặc. Thậm chí nhiều cá nhân, tổ chức còn tìm cách thuê hacker khi không thể tấn công vào một hệ thống nào đó. Hoặc đơn giản thuê hacker lấy cắp thông tin mà họ cần. >>> Xem thêm: Fake IP Chrome là gì? 10+ phần mềm Fake IP Chrome tốt nhất 3. Phân loại hacker các nhóm hacker  Thực tế, không phải hacker nào cũng hoạt động với mục đích xấu. Tùy từng trường phải theo đuổi, mỗi tin tặc sẻ định hướng công việc theo cách khác nhau.  3.1. Phân loại theo trường phái hoạt động Nếu xem xét theo trường phái hoạt động, hacker thường phân ra thành khá nhiều loại. Chẳng hạn như hacker mũ trắng, mũ đen, mũ xanh, mũ xám, mũ đỏ và Script Kiddie. Hacker mũ trắng: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ nhóm tin thật có đạo đức. Mặc dù vẫn tìm cách xâm nhập trái phép vào hệ thống nhưng họ không tìm cách gây hại cho hệ thống đó. Đôi khi họ còn là người phát hiện lỗ hổng bảo mật và thông báo, hỗ trợ hệ thống khắc phục. Hacker mũ đen: Là nhóm tin tặc hoạt động với mục đích xấu, phá hoại hệ thống, ăn cắp thông tin,.. Tìm cách tống tiền từ những thông tin đã thu thập trái phép. Hacker mũ đen cực kỳ nguy hiểm và luôn là kẻ thù số 1 của bất kỳ website, hệ thống mạng nào. Hacker mũ xanh: Hacker mũ xanh là kiểu tin tặc mới vào nghề, đang tìm cách để trở thành hacker chuyên nghiệp. Vì kinh nghiệm còn non nên hậu quả nhóm hacker này gây ra không lớn lắm. Hacker mũ xám: Là những hacker tấn công, thất nghiệp bất hợp pháp và hệ thống bảo mật. Tuy nhiên thay vì phá hoại như hacker mũ đen hay hỗ trợ nâng cấp hệ thống như hacker mũ trắng, hacker mũ xám tấn công vào hệ thống không nhằm mục đích gì. Đơn giản họ thích thì họ tấn công cho biết. Hacker mũ đỏ: Đây nhóm hacker đối thủ thủ của hacker mũ đen. Hacker không chọn cách ngăn chặn hay hỗ trợ nâng cấp hệ thống như hacker mũ trắng. Thay vào đó, họ lựa chọn cách tấn công trực diện vào mạng lưới hacker mũ đen. Thậm chí họ sẵn sàng cài virus, triển khai đợt tấn công DDoS vào hệ thống của kẻ dám tấn công, xâm nhập trái phép. Script Kiddie: Kiểu hacker trẻ trâu, bắt chước cách quậy phá của hacker mũ đen. Tuy nhiên vì trình độ không đẳng cấp như hacker mũ đen nên Script Kiddie không phải là mối nguy hại quá lớn. [caption id="attachment_21166" align="aligncenter" width="771"] Hacker mũ trắng là những tin tặc có đạo đức, hành động với mục đích tốt[/caption] 3.2. Phân loại theo lĩnh vực hoạt động Dựa theo lĩnh vực hoạt động, hacker lại bao gồm 4 trường phái chính. Bao gồm hacker là lập trình viên giỏi, chuyên gia reverse engineering, hacker chuyên đánh vào nhà mạng và hacker đánh vào phần cứng. Hacker là lập trình viên giỏi: Là những lập trình viên giỏi, am hiểu sâu về công nghệ thông tin. Họ tham gia vào quá trình phát triển phần mềm, nâng cấp hệ thống bảo mật. Thế nhưng đôi khi họ lại cảm thấy nhàm chán với công việc đang làm và muốn thử sức xâm nhập vào các hệ thống bảo mật vững chắc Hacker thuộc nhóm chuyên gia reverse engineering: Sở hữu kiến thức chuyên sâu về công nghệ đảo ngược. Họ rất biết cách tìm ra lỗ hổng phần mềm, bẻ khóa phần mềm. Tại Mỹ, kỹ thuật đảo ngược phần mềm đã được hợp pháp hóa theo luật bản quyền. Hacker chuyên đánh vào thống nhà mạng: Nhóm hacker này có kiến thức sâu rộng về giao thức, cơ chế hoạt động của hệ thống mạng. Họ có khả năng cải thiện, tối ưu hoạt động của hệ thống mạng. Nếu có ý đồ không tốt, họ dễ trở thành hacker mũ đen. Hacker chuyên đánh vào phần cứng: Sở am hiểu sâu về phần cứng, có thể thực hiện sửa đổi phần cứng. Nhằm tạo ra một hệ thống với những chức năng đặc biệt hơn, hoặc đơn giản là mở rộng quy mô hoạt động 4. Có phải tất cả hacker đều xấu? Có thể khẳng định không phải hacker nào cũng xấu. Ví dụ như hacker mũ trắng, họ am hiểu về công nghệ, có khả năng phát hiện lỗ hổng, khắc phục bảo mật. Đôi khi họ còn tham gia, hợp tác hỗ trợ nâng cấp hệ thống. Thậm chí có nhiều hãng công nghệ còn thưởng lớn cho hacker tìm ra lỗ hổng bảo mật. Những hacker còn được mời tham gia vào dự án nâng cấp bảo mật. Hacker cũng giống như nhiều ngành nghề, tốt hay xấu còn do lựa chọn của mỗi người. Nếu để lòng tham chi phối, hacker dễ đi theo con đường xấu. Khi am hiểu một chút về công nghệ thông tin, bạn hoàn toàn có thể trở thành một hacker. Việc lựa chọn phát triển theo hướng nào là hoàn toàn do bạn.  >>> Xem thêm: Mã hóa là gì? Vai trò và các loại mã hóa phổ biến nhất 5. Hành trình để trở thành một hacker chuyên nghiệp Muốn trở thành một hacker chuyên nghiệp, bạn cần trải qua một hành trình từng bước. Trước tiên là học ngôn ngữ lập trình C. Tiếp theo, bạn cần trau dồi nhiều kiến thức khác. 5.1. Học lập trình C Đến nay, C vẫn là ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện giờ. Do đó nếu muốn trở thành một hacker chuyên nghiệp, bạn trau dồi kiến thức cơ bản và nâng cao về ngôn ngữ lập trình C. Với ngôn ngữ này, phần lớn tác vụ đều chia theo từng phần nhỏ để hoàn thiện đoạn mã lớn. Trong quá trình học lập trình, bạn cần phải biết sử dụng con trỏ thành thạo. [caption id="attachment_21174" align="aligncenter" width="771"] Ngôn ngữ lập trình C[/caption] 5.2. Tham gia các khóa học lập trình Muốn có được cái nhìn tổng quan về các ngôn ngữ lập trình, bạn cần nắm rõ một số ngôn ngữ lập trình cơ bản nhất. Ví dụ như Java, Perl và Python. Ngoài ra, bạn hãy học thêm ngôn ngữ lập trình khác nếu cần thiết. Java hiện được sử dụng rộng rãi với tính linh hoạt, ổn định và bảo mật cao. Trong khi đó, Perl lại là ngôn ngữ lập trình đa năng, gần giống với ngôn ngữ lập trình C. Còn nếu muốn học nhanh, không yêu cầu kiến thức cao siêu, bạn hãy lựa chọn Python. [caption id="attachment_21182" align="aligncenter" width="771"] Java hiện được sử dụng rộng rãi với tính linh hoạt, ổn định và bảo mật cao[/caption] 5.3. Nghiên cứu hệ điều hành Unix  Unix - một hệ điều hành đa nhiệm, sở hữu lượng người dùng lớn, có tính bảo mật cao. Đây là hệ điều hành phát hành bởi AT&T Bell Lab. Để học hỏi hệ điều hành này, bạn cần cài đặt và bắt đầu sử dụng. Khi đã thành thạo, bạn có thể bắt đầu nghiên cứu sâu hơn. 5.4. Nghiên cứu các hệ điều hành khác  Ngoài Unix, bạn nên nghiên cứu thêm Windows. Bởi hiện nay đây là hệ điều hành phổ biến nhất trên máy tính cá nhân, vẫn tồn tại nhiều lỗ hổng. Xác định lỗ hổng là điều căn bản nhất mà một hacker phải làm được. 5.5. Nghiên cứu mạng máy tính  Nếu hiểu rõ bản chất hacker là gì, bạn chắc hẳn cũng nắm rõ tầm quan trọng của việc nghiên cứu mạng máy tính. Kiến thức cơ bản bạn cần nghiên cứu bao gồm mô hình mạng OSI, TCP/IP. Cùng với đó là giao thức phổ biến TCP, Telnet, HTTP.   [caption id="attachment_21186" align="aligncenter" width="771"] Một hacker chuyên nghiệp cần chú trọng nghiên cứu mạng máy tính[/caption] Khi đã phần nào nắm rõ kiến thức nền tảng về mạng máy tính, bạn nên chuyển sang tìm hiểu công cụ giám sát mạng. Theo đó, hãy bắt đầu bằng việc nghiên cứu các Tutorial.  Bên cạnh tìm hiểu lý thuyết, bạn nên tìm cách hack thử một thứ gì đó. Lưu ý đừng mạo hiểm hack vào hệ thống lớn có bảo vệ pháp lý. Thay vào đó hãy hack vào hệ thống nhỏ, không có bảo hộ pháp lý. 5.6. Nghiên cứu mật mã học  Kiến thức về mật mã học giữ vai trò nền tảng trong sự nghiệp của mỗi hacker. Việc nắm bắt ưu điểm và hạn chế của từng dạng mật mã rất cần thiết. Nó chính là kiến thức cơ bản cho cả hacker mũ trắng và mũ đen. Hiện nay, khi phát hiện bất kỳ lỗ hổng nào của Facebook và chứng minh nó có tồn tại, bạn cũng đã nhận được ít nhất 500 USD. [caption id="attachment_21190" align="aligncenter" width="771"] Facebook hiện treo thưởng ít nhất 500 USD cho những ai phát lỗ hổng bảo mật[/caption] 5.7. Kiên trì học hỏi  Kiên trì học hỏi luôn là điều cần thiết với mọi hacker. Đừng vì chút thất bại ban đầu mà nản trí. Bên cạnh kiến thức lý thuyết, bạn có thể tham gia một số cuộc thi rà soát lỗ hổng do các công ty công nghệ lớn tổ chức. 5.8. Thực hành phát hiện lỗ hổng  Rất khó để một hệ thống không tồn tại bất kỳ lỗ hổng nào. Thực hành phát hiện lỗ hổng bảo mật một cách thường xuyên sẽ giúp bạn len lỏi sâu vào thế giới hacker. Thế nhưng, công này lại không hề dễ dàng. Nó đòi hỏi tính kiên nhẫn và am hiểu kỹ thuật của người thực hiện. Công việc hacker có vẻ như rất hấp dẫn với những ai am hiểu kỹ thuật lập trình. Phân biệt sinh của một tin tặc là rà soát lỗ hổng bảo mật, xâm nhập vào hệ thống thông qua lỗ hổng đó. Nếu hiểu rõ bản chất hacker là gì, bạn chắc hẳn thấy rằng công việc của một tin tặc không phải lúc nào cũng xấu. Tốt hay xấu đơn giản là do lựa chọn của mỗi người. Những bài viết liên quan: Password là gì? TOP 10 phần mềm quản lý Password tốt nhất Fail2ban là gì? Hướng dẫn cấu hình Fail2ban đơn giản nhanh chóng Backup Services – Dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây Top 16+ dịch vụ lưu trữ dữ liệu: so sánh, lợi ích, cách hoạt động Trong bài viết này bạn đã hiểu Hacker là gì và cũng hiểu rằng họ không phải Hacker nào cũng xấu mà còn là những nhà khám phá. Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về thế giới hacker và cách bảo vệ hệ thống của mình, hãy tham khảo các tài liệu và khóa học chuyên sâu trên FPT Cloud.

Assembly là gì? Tìm hiểu về ngôn ngữ Assembly từ A – Z

09:44 01/08/2024
Assembly là gì? Chắc hẳn, đây là ngôn ngữ không còn xa lạ với các nhà lập trình. Tuy nhiên, với những người chưa hiểu rõ về công nghệ thông tin, Assembly vẫn còn là một khái niệm khá xa lạ. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng tìm hiểu về ngôn ngữ lập trình Assembly từ A - Z nhé. >>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê server vật lý (Dedicated Server) chất lượng 1. Assembly là gì? Hiểu một cách đơn giản, Assembly là một ngôn ngữ lập trình. Tuy nhiên, đây là loại ngôn ngữ lập trình cấp thấp, được sử dụng cho các bộ vi xử lý hoặc các thiết bị có lập trình. Để tạo ra ngôn ngữ Assembly, các coder sẽ sử dụng cách biên dịch mã nguồn từ một ngôn ngữ lập trình cấp cao hơn. Trong đó, ngôn ngữ C và C++ thường được lựa chọn sử dụng.  Assembly có thể được sử dụng để điều chỉnh một chương trình trong một vài trường hợp cụ thể. Chẳng hạn như khi một lập trình viên sử dụng ngôn ngữ Assembly, lập trình viên đó có thể viết một quy trình cụ thể, đảm bảo quy trình hoạt động ổn định và hiệu quả. [caption id="attachment_15416" align="aligncenter" width="771"] Ngôn ngữ lập trình Assembly rất phổ biến hiện nay[/caption] 2. Các thành phần của Assembly Assembly là một ngôn ngữ lập trình cấp thấp. Vì thế, thành phần của Assembly sẽ khác với ngôn ngữ C hay C++. Khi tìm hiểu Assembly là gì, chắc chắn không thể bỏ qua các thành phần của ngôn ngữ này, bao gồm:  Bảng kê khai Mã nguồn MSIL Nhập siêu dữ liệu Tài nguyên 3. Cách thức hoạt động của Assembly Assembly được biên dịch từ mã nguồn của các ngôn ngữ cấp cao hơn. Các lập trình viên sẽ sử dụng các biện pháp trực quan để thực hiện. Đặc biệt, việc lập trình đòi hỏi chính xác, để sau khi được biên dịch, ngôn ngữ cấp cao sẽ được chuyển thành ngôn ngữ máy có thể đọc hiểu. Vì thế, thay vì thực hiện các bước làm thủ công, các coder sẽ sử dụng ngôn ngữ Assembly để dịch tự động các ngôn ngữ cấp cao. Qua đó giúp việc lập trình hiệu quả hơn, tiết kiệm thời gian hơn.  Hiện nay, ngôn ngữ Assembly đã được sử dụng ít hơn. Tuy nhiên, Assembly vẫn giữ một vai trò quan trọng trong việc lập trình. Đồng thời, ngôn ngữ này cũng giữ một vai trò không thể thiếu trong các hoạt động tổng thể của máy tính.  [caption id="attachment_15420" align="aligncenter" width="771"] Assembly được biên dịch từ mã nguồn của các ngôn ngữ cấp cao hơn[/caption]   >>> Xem thêm: HTML là gì? Tìm hiểu về ngôn ngữ HTML từ A đến Z 4. Lợi ích khi sử dụng ngôn ngữ Assembly Như đã giải thích ở trên, Assembly đang nắm giữ nhiều vai trò trong hoạt động của máy tính. Một số lợi ích cụ thể của ngôn ngữ Assembly là gì? Hiệu suất: Ngôn ngữ Assembly hỗ trợ các ngôn ngữ lập trình cấp cao hoạt động nhanh hơn. Quy trình của ngôn ngữ lập trình cấp cao sẽ chạy nhanh hơn khi dịch thành Assembly.  Hiển thị linh hoạt: Assembly hỗ trợ người dùng theo dõi toàn màn hình thông qua lệnh View. Các nhà lập trình có thể sử dụng cho tất cả các ngôn ngữ. Đây là một chức năng cực kỳ hữu ích để sử dụng trên các máy trạm. Bạn có thể dùng tính năng này để trỏ toàn màn hình hoặc trỏ vào chương trình theo chức năng phụ thuộc.  Có chức năng đặc quyền: Ngôn ngữ Assembly cho phép người dùng có thể truy cập vào hệ thống, sử dụng tất cả các chức năng, theo dõi tất cả các tập lệnh. Qua đó giúp việc giám sát hiệu quả hơn và người dùng có thể thay đổi một số thay đổi khi cần thiết.  Tương tác với các tập lệnh: Thông qua Assembly, người dùng có thể kiểm tra các trạng thái. Đồng thời, người dùng có thể chờ các hoạt động không đồng bộ cùng với các hoạt động tiêu chuẩn thông qua lệnh View.   [caption id="attachment_15424" align="aligncenter" width="771"] Assembly hỗ trợ người dùng theo dõi toàn màn hình thông qua lệnh View[/caption] 5. Ứng dụng của ngôn ngữ Assembly Assembly là ngôn ngữ có rất nhiều ứng dụng. Dù không phải là ngôn ngữ cấp cao nhưng do việc gần gũi với hệ thống máy tính, không quá trừu tượng, Assembly đang có rất nhiều ứng dụng:  Lập trình vi mạch điện tử: Assembly phù hợp trong việc lập trình liên quan đến vi mạch điện tử. Đây là ngôn ngữ gần gũi với máy tính nên máy tính có thể nhanh chóng đọc hiểu, giúp việc thiết lập các chi tiết nhỏ chính xác hơn.  Lập trình biên dịch: Assembly giúp người dùng có thể biên dịch các ngôn ngữ cao hơn trở nên ít trừu tượng hơn. Kỹ thuật đảo ngược: Hệ ngôn ngữ này cho phép người dùng thực hiện kỹ thuật đảo ngược để hiểu rõ hơn về hệ thống máy tính, giúp việc lập trình chính xác hơn.  Tìm mã nguồn xấu trong hệ thống: Sử dụng Assembly sẽ giúp bạn dễ dàng tìm được các mã nguồn xấu, từ đó tránh được tình trạng hacker, lập ra hệ thống tường lửa, chống virus.    [caption id="attachment_15428" align="aligncenter" width="771"] Assembly giúp người dùng có thể biên dịch các ngôn ngữ cao hơn trở nên ít trừu tượng hơn[/caption] >>> Xem thêm: Firebase là gì? Ưu nhược điểm & Các dịch vụ của Firebase 6. Ưu nhược điểm của ngôn ngữ Assembly Khi tìm hiểu Assembly là gì, chúng ta đã biết, Assembly là ngôn ngữ được nhiều lập trình viên sử dụng. Đây là ngôn ngữ có nhiều ưu điểm nổi bật. Tuy nhiên, bên cạnh đó, Assembly cũng còn một số nhược điểm. Vậy ưu nhược điểm của Assembly là gì?  6.1 Ưu điểm Tối ưu hóa tốc độ thực hiện. Assembly cho chỉ sử dụng các phần mềm, tài nguyên cần sử dụng, hạn chế tối đa việc sử dụng các tài nguyên không cần thiết.  Assembly giúp việc kiểm soát phần cứng tốt hơn, thể hiện được độ mạnh của bộ xử lý.  Phù hợp với các bộ nhớ nhỏ do có thể tạo nên các chương trình dương lượng nhỏ, tốn ít dung lượng của bộ nhớ. Do có dung lượng nhỏ nên việc hoạt động của hệ thống rất nhanh, có tốc độ thích hợp với các ứng dụng để điều khiển phần cứng. Có thể truy cập vào bộ nhớ của phần cứng.  Không bị ảnh hưởng bởi khả năng biên dịch của Developer. Do Assembly được biên dịch tự động nên có thể tối ưu mà không liên quan tới trình biên dịch. Có thể nhanh chóng sửa chữa lỗi của chương trình. 6.2 Nhược điểm Bên cạnh các ưu điểm, ngôn ngữ lập trình Assembly cũng có một số nhược điểm người dùng cần lưu ý:  Nếu muốn sử dụng ngôn ngữ Assembly, các developer cần có kiến thức về bộ vi xử lý.  Việc duy trì mã tương đối phức tạp, đòi hỏi người dùng phải mất nhiều công sức.  Tùy vào từng vi xử lý mà ngôn ngữ Assembly sẽ có sự thay đổi cho phù hợp. Vì thế, các chương trình cho vi xử lý khác nhau có thể sẽ không thể sử dụng cho nhau. Mỗi vi xử lý, bạn sẽ cần viết một chương trình khác nhau,  Assembly thường khó lập trình hơn và cũng tốn nhiều thời gian hơn so với các ngôn ngữ khác như C hay C++. Thiết kế thuật toán của Assembly vẫn bị giới hạn.    [caption id="attachment_15432" align="aligncenter" width="771"] Bên cạnh các ưu điểm, Assembly cũng có một số nhược điểm[/caption] 7. Một số câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ lập trình Assembly Có thể thấy, ngôn ngữ lập trình Assembly vô cùng quan trọng, có nhiều vai trò và ưu điểm. Vì thế, bên cạnh việc tìm hiểu Assembly là gì, nhiều người cũng có thắc mắc về ngôn ngữ Assembly trong quá trình khám phá. Một số câu hỏi thường gặp có thể kể tới như:  Lập trình viên cần sử dụng ngôn ngữ Assembly khi nào? Trong quá trình tìm hiểu Assembly là gì, chắc chắn nhiều người sẽ thắc mắc: Assembly được sử dụng khi nào? Tại sao không học các trình ngôn ngữ cao hơn? Trên thực tế, tùy vào từng ngành nghề, từng lĩnh vực mà nhu cầu sử dụng Assembly của lập trình viên sẽ có sự khác nhau.  Không phải tất cả lập trình viên đều phải sử dụng Assembly. Tuy nhiên, sẽ có một số trường hợp, các developer sẽ cần sử dụng Assembly:  Hacker chuyên nghiệp: Không phải tất cả hacker đều xấu, đều lấy cắp dữ liệu. Hiện nay, Hacker cũng được chia thành 2 loại, trong đó có các hacker mũ trắng, chuyên bảo vệ hệ thống mạng. Đây là các hacker cần hiểu rõ tất cả các ngôn ngữ lập trình, kể cả Assembly. Những kỹ sư thực hiện lập trình phần cứng hoặc các hệ điều hành, mạch điện tử, chip xử lý: Đây là các công việc liên quan tới cấu trúc bên trong của máy tính. Vì thế việc am hiểu về Assembly là bắt buộc.  Reverse Engineer: Đây là những người chuyên chịu trách nhiệm phân tích, khám phá chương trình. Qua đảo đảm bảo hiểu rõ cấu trúc và cách hoạt động của chương trình đó để có thể xây dựng trong thực tế như để phát hiện virus, xây dựng hệ thống tường lửa… Vì thế, việc hiểu rõ về Assembly và các lệnh trong assembly là cực kỳ cần thiết.  Data Movement trong Assembly hoạt động như thế nào? Khi tìm hiểu ngôn ngữ assembly là gì, bạn sẽ thường nghe thấy cụm từ Data Movement. Trong Assembly, Data Movement sẽ di chuyển các dữ liệu từ vị trí này sang một vị trí khác. Vị trí nguồn của dữ liệu sẽ được xác định thông qua thanh ghi hoặc bộ nhớ.  Lập trình viên có nên học Assembly không? Assembly là hệ lập trình không mới nhưng lại cực kỳ quan trọng. Sẽ có rất nhiều trường hợp, lập trình viên cần sử dụng Assembly. Chẳng hạn như khi việc lập trình yêu cầu hiệu suất cao hoặc khi phần cứng của máy tính không phù hợp với bất cứ ngôn ngữ cao cấp nào. Vì thế, các lập trình viên cần biết về Assembly.  So sánh sự khác biệt giữa Assembly và ngôn ngữ khác Assembly giúp chuyển các hệ mã 0 và 1 về một ngôn ngữ dễ hiểu hơn. Người lập trình sẽ biên dịch tự động các ngôn ngữ lập trình cao hơn về ngôn ngữ Assembly. Assembly gần gũi với ngôn ngữ máy tính, cho phép việc lập trình nhanh hơn, hiệu quả hơn. Những bài viết liên quan: Python là gì? Tính năng & ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Python Ajax là gì? Tìm hiểu chi tiết về cách hoạt động của Ajax Hy vọng qua bài viết trên đây của FPT Cloud, bạn đã hiểu Assembly là gì. Assembly là hệ ngôn ngữ không mới nhưng vẫn cực kỳ quan trọng, cần thiết với các lập trình viên. Vì thế, nếu đang băn khoăn về việc có nên học Assembly hay không, vậy đừng chần chừ gì nhé.

Bản tin: Doanh nghiệp & Công Nghệ ngày 19.07.2024

14:21 31/07/2024
Tiêu điểm Cơ hội bứt phá cho cộng đồng startup trong lĩnh vực AI tại Việt Nam Chương trình khởi nghiệp toàn cầu NVIDIA Inception được FPT và NVIDIA giới thiệu mang tới cơ hội tiếp cận các hỗ trợ đặc biệt về công nghệ và chuyên gia, giúp cộng đồng startup Việt nhanh chóng phát triển và vươn tầm quốc tế. Chương trình hỗ trợ tất cả các giai đoạn trong vòng đời của một startup, từ đó cung cấp sự trợ giúp phù hợp nhất với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Xem thêm Cloud cho chuyển đổi số Cloud Migration và Cloud Continuum để tăng sức cạnh tranh của doanh nghiệp   Sovereign Cloud và tầm quan trọng đối với dữ liệu quốc gia và doanh nghiệp Khi nói về các lợi ích của việc dịch chuyển lên đám mây, đầu tiên các doanh nghiệp thường quan tâm tới vấn đề chi phí, thực tế tiêu chí này chỉ đứng thứ 6 trong hơn 10 tiêu chí lợi ích khác nhau. Xem thêm Trong kỷ nguyên số, dữ liệu trở thành chìa khóa thành công của doanh nghiệp. Sovereign Cloud mở ra xu hướng mới trong quản lý dữ liệu, trao quyền cho doanh nghiệp và giúp họ kiểm soát chặt chẽ dữ liệu của mình. Xem thêm FPTJenkins CI Service - Giải pháp tự động hoá quy trình CI/CD trong phát triển ứng dụng   Hợp nhất BCTC IFRS: Doanh nghiệp cần chuẩn bị những gì? Dịch vụ sẽ giúp các nhà phát triển ứng dụng có thể tự động hóa quy trình CI/CD và đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thời gian build, test, chạy và triển khai code khi có thay đổi. Xem thêm Hợp nhất BCTC IFRS là một bước đi quan trọng, giúp doanh nghiệp tiêu chuẩn hóa quy trình kế toán và báo cáo tài chính, tạo ra một ngôn ngữ kế toán chung để giao tiếp trên thị trường quốc tế. Vậy, doanh nghiệp cần chuẩn bị gì cho kế hoạch chuyển đổi này? Xem thêm AI trong doanh nghiệp Ứng dụng AI trong tăng trưởng kinh doanh của ngành Bán lẻ   FPT Smart Cloud triển khai giải pháp AI Knowledge Explore trên QMS AI đang thổi nguồn năng lượng tích cực thay đổi mạnh mẽ ngành Bán lẻ nhằm tối ưu vận hành, tạo ra cách thức tương tác mới với khách hàng và giúp doanh nghiệp tăng trưởng kinh doanh vượt trội. Xem thêm FPT Smart Cloud tích hợp giải pháp FPT AI Knowledge Explore ứng dụng AI tạo sinh trên hệ thống quản lý chất lượng FPT QMS của tập đoàn, gia tăng tiện ích và đơn giản hóa tìm kiếm, tra cứu thông tin. Xem thêm Từ tiềm năng đến vị thế "Người chiến thắng" với GenAI   Quét chip NFC chỉ trong vòng 5 giây cùng FPT AI eKYC Tỉ lệ các doanh nghiệp toàn cầu đầu tư vào công nghệ AI tạo sinh đang tăng trưởng nhanh chóng, nhưng cũng gặp nhiều thách thức như sự thiếu hụt nhân tài và kỹ năng, thiếu chiến lược đầu tư bài bản. Xem thêm Việc quét chip NFC trên CCCD ngày càng phổ biến nhằm nâng cao tính đồng bộ dữ liệu và an toàn thông tin. Tuy nhiên, nhiều khách hàng vẫn đang loay hoay khi thao tác trên các thiết bị di động. Xem thêm Tin FPT Smart Cloud Từ đứng ở "chợ người" xin việc đến quốc gia xuất khẩu phần mềm hàng đầu thế giới   Chủ tịch Trương Gia Bình: 'Đặt cược' tương lai của FPT vào AI Nhờ sự đầu tư nghiêm túc về mặt công nghệ, FPT đang ngày càng tiến sâu hơn vào sân chơi của các "đại gia" trên thế giới với vai trò một công ty tư vấn và cung cấp các giải pháp dịch vụ chuyển đổi số toàn diện. Xem thêm Theo Chủ tịch FPT Trương Gia Bình, chiếc lược phát triển Trí tuệ nhân tạo đang được gắn liền với vận mệnh của FPT. Đây là một bước ngoặt quan trọng mang tính lịch sử, để FPT tiếp tục có những bước tiến xa hơn nữa trong tương lai. Xem thêm Tư vấn từ chuyên gia hàng đầu theo nhu cầu doanh nghiệp! Liên hệ ngay

Hướng dẫn cài đặt SQL Server 2008 chi tiết, 100% thành công

14:22 29/07/2024
Phần hướng dẫn cài SQL Server 2008 được FPT Cloud tổng hợp sau đây sẽ minh họa một cách chi tiết nhất. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server phiên bản 2008 hiện được ứng dụng phổ biến trong các doanh nghiệp. Nếu vẫn chưa biết cách cài đặt và sử dụng SQL Server, bạn hãy tham khảo hướng dẫn chi tiết sau đây. >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 1. Đôi nét về hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server  Trước khi đi sâu vào phần hướng dẫn cài đặt SQL Server 2008, FPT Cloud sẽ giới thiệu một vài thông tin cần biết về hệ quản trị cơ sở dữ liệu này. 1.1 Ngôn ngữ phi thủ tục SQL SQL - ngôn ngữ phi thủ tục, có nghĩa là không quy định chi tiết cách thức truy cập vào hệ thống cơ sở dữ liệu. Toàn bộ bộ thông báo trong SQL hầu như không bị lỗi và rất dễ sử dụng. SQL Server hỗ trợ danh sách tệp lệnh phong phú, phục vụ tác vụ liên quan đến dữ liệu. Chẳng hạn như chèn, xóa, chỉnh sửa các đối tượng trong cơ sở dữ liệu với tính bảo mật cao, thống nhất và ràng buộc chặt chẽ. Mỗi bảng dữ liệu đều cấu thành từ cột và kiểu dữ liệu. [caption id="attachment_23108" align="aligncenter" width="771"] SQL - ngôn ngữ phi thủ tục, không quy định chi tiết cách thức truy cập[/caption] 1.2 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server  Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server ứng dụng câu lệnh cho phép trao đổi giữa máy khách và máy chủ SQl. Mỗi RDBMS luôn bao gồm nhiều ứng dụng hỗ trợ quản lý dữ liệu và một số thành phần khác. SQL Server đã hoạt động trên nền tảng Windows hơn 2 thập kỷ. Đến năm 2016, hãng Microsoft chính thức phát hành phiên bản SQL Server chạy trên Linux. Phiên bản ra mắt năm 2016 được hỗ trợ hoạt động trên cả hệ điều hành Windows và Linux. Tuy nhiên SQL Server 2008 vẫn là phiên bản phổ biến hơn cả. SQL Server góp phần tích cực vào khâu lưu trữ, quản lý tại mỗi doanh nghiệp. Trong phần tiếp theo, FPT Cloud sẽ minh họa hướng dẫn cài SQL Server 2008 theo các bước chi tiết nhất. [caption id="attachment_23112" align="aligncenter" width="771"] SQL Server đã hoạt động trên nền tảng Windows hơn 2 thập kỷ[/caption] 1.3 Cấu trúc SQL Server  Cấu trúc SQL Server gồm hai thành phần chính. Đó là Database EngineSQLOS và hệ điều hành SQL Server. [caption id="attachment_23116" align="aligncenter" width="771"] Sơ đồ cấu trúc của hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server[/caption] Trong đó, Database EngineSQLOS thực hiện chức năng quản lý quá trình lưu trữ, bảo mật dữ liệu. Hệ thống công cụ trong Database EngineSQLOS có khả năng xử lý lệnh, truy vấn thông tin tại bộ nhớ đệm và cơ sở dữ liệu. Hệ điều hành SQL Server là lớp phía sau của Database EngineSQLOS. Vai trò chính của hệ điều hành này là hỗ trợ quản lý bộ nhớ, I/O, khóa dữ liệu tránh xung đột khi update.  Mỗi lớp giao diện thuộc Database EngineSQLOS đều ứng dụng giao thức Tabular Data Stream. Nhằm gửi yêu cầu, phản hồi tương tác với server cơ sở dữ liệu. >>> Xem thêm: cPanel là gì? Hướng dẫn sử dụng phần mềm cPanel từ A – Z 2. Chức năng cơ bản của SQL Server  Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server hỗ trợ tính năng quản lý chuyên biệt dành cho khách hàng doanh nghiệp. 2.1 Chức năng doanh nghiệp chuyên biệt  [caption id="attachment_23120" align="aligncenter" width="771"] Hãng Microsoft đã sớm bổ sung tính năng business intelligence – BI cho SQL Server[/caption] Hãng Microsoft đã sớm bổ sung tính năng business intelligence – BI. Tính năng này cho phép doanh nghiệp quản lý đa dữ liệu, sử dụng hàng loạt công cụ phân tích. Bên cạnh đó còn phải kể đến dịch vụ Machine Learning mới được bổ sung vào phiên bản SQL Server phát hành năm 2016. Từ đây, người dùng có thể tiếp cận với nhiều dịch vụ phân tích, xử lý dữ liệu. Ứng dụng tích hợp trong hệ quản trị cơ sở dữ liệu có tính trực quan cao, thuận tiện sử dụng. 2.2 Chức năng quản lý  [caption id="attachment_23124" align="aligncenter" width="771"] SQL Server hỗ trợ đến cho người dùng vô số tiện ích quản trị[/caption] Nếu xét trên phương diện quản lý, SQL Server sẽ đem đến cho người dùng vô số tiện ích quản trị. Chẳng hạn như: SQL Server Data Quality SQL Server Master Đó là 2 công cụ dành riêng cho các nhà phát triển và DBAs. Khi cần triển khai, giám sát, quản lý mạng lưới cơ sở dữ liệu theo hướng chuyên nghiệp, bạn nên sử dụng SQL Server Data Tools. 3. Hướng cài SQL Server 2008 chi tiết SQL Server 2008 vẫn là hệ cơ sở dữ liệu được các doanh nghiệp ứng dụng phổ biến nhất hiện nay. Cách cài đặt SQL Server 2008 diễn ra trong nhiều bước. Tuy nhiên chỉ cần thực hiện theo đúng tuần tự, bạn không khó để thiết lập và bắt đầu sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu này. Bước 1: Truy cập cửa hàng của Microsoft, lựa chọn phiên bản SQL Server 2008 và tải về theo đường link. [caption id="attachment_23128" align="aligncenter" width="771"] Tải về hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server[/caption] Bước 2: Khi phần mềm đã tải về máy, bạn truy cập vào mục download tiến hành chạy file. [caption id="attachment_23132" align="aligncenter" width="771"] Truy cập vào mục download và tiến hành chạy file[/caption] Bước 3: Khi cửa sổ làm việc mới xuất hiện, bạn bấm chọn vào mục đầu tiên như hình minh họa. [caption id="attachment_23136" align="aligncenter" width="771"] Lựa chọn mục đầu tiên[/caption] Bước 4: Đồng ý với điều khoản sử dụng của hệ quản trị cơ sở dữ liệu bằng cách đánh dấu tick vào "I accept,..". Sau đó tiến hành xác nhận bằng cách bấm chọn Next. [caption id="attachment_23140" align="aligncenter" width="771"] Đồng ý với điều khoản sử dụng[/caption] Bước 5: Trong bước Setup Support Rules, SQL bắt đầu lần lượt kiểm tra danh sách cần cài đặt. Nếu tường lửa Windows Firewall hiện thị cảnh bị như hình minh họa tại cổng 1433, bạn bấm chọn Next. [caption id="attachment_23144" align="aligncenter" width="771"] Bấm Next khi xuất hiện cảnh báo Windows Firewall[/caption] Bước 6: Tại cửa sổ Feature Selection, bạn tick chọn toàn bộ tính năng. Tiếp đó, chọn Next. [caption id="attachment_23148" align="aligncenter" width="771"] Tick chọn toàn bộ tính năng và bấm Next[/caption] Bước 7: Trong cửa sổ Instance Configuration, bạn có thể để mặc định ở chế độ Default instance. Sau đó, chọn Next để sang bước tiếp theo. [caption id="attachment_23152" align="aligncenter" width="771"] Để mặc định  ở chế độ Default instance và xác nhận Next[/caption] Bước 8: Tại phần Disk Space Requirements, bạn cần kiểm tra dung lượng còn trống. Nếu bộ dung lượng trống còn đủ, bạn hãy tiếp tục cài đặt. Bước 9: Tại cửa sổ Server Configuration hãy kiểm tra cấu hình người dùng, những dịch vụ được mở khóa và bấm Next. [caption id="attachment_23156" align="aligncenter" width="771"] Kiểm tra cấu hình người dùng và bấm Next[/caption] Bước 10: Tại cửa sổ Database Engine Configuration, bạn cần thiết lập quyền quản trị, cơ chế xác thực. Theo đó bạn cần lần lượt bấm chọn Mixed Mode > User Sa > Add Current User. [caption id="attachment_23160" align="aligncenter" width="771"] Thiết lập quyền quản trị[/caption] Bước 11: Trong tab Data Directories, bạn hãy cài đặt đường dẫn vị trí lưu dữ liệu, xác nhận bằng cách bấm chọn Next. [caption id="attachment_23164" align="aligncenter" width="771"] Thiết lập vị trí lưu trữ dữ liệu[/caption] Bước 12: Tại cửa sổ Installation Configuration Rules, hệ thống bắt đầu kiểm sao quá trình cài đặt. Trường hợp không có thông báo error hãy chọn Next. [caption id="attachment_23168" align="aligncenter" width="771"] Trường hợp không có thông báo error hãy chọn Next[/caption] Bước 13: Tại cửa sổ Installation Progress, bạn chỉ việc chờ đợi để hệ thống tự động cài đặt. Khi thời gian cài đặt hoàn tất, bạn đóng cửa sổ cài đặt lại bằng cách bấm Close. [caption id="attachment_23172" align="aligncenter" width="771"] Khi cài đặt hoàn tất, bạn đóng cửa sổ cài đặt lại bằng cách bấm Close[/caption] >>> Xem thêm: Docker là gì? Tìm hiểu về dự án mã nguồn mở Docker từ A – Z 4. Hướng dẫn kiểm tra SQL Server hoạt động hay chưa Sau khi tiến hành cài đặt xong hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server, bạn nên kiểm tra xem hệ thống đã hoạt động hay chưa. Bước 1: Bạn truy cập SSMS. Tiếp theo lần lượt chọn Start, chọn mục Microsoft SQL Server 2008 R2 và chọn phần SQL Server Management Studio. [caption id="attachment_23176" align="aligncenter" width="771"] Chọn vào mục SQL Server Management Studio[/caption] Bước 2: Trong cửa sổ cấu hình cài đặt, bạn có thể tiến hành thiết lập cấu hình từng bước cài đặt. [caption id="attachment_23180" align="aligncenter" width="771"] Tiến hành thiết lập cấu hình từng bước cài đặt[/caption] Những bài viết liên quan: 4+ Cách reset máy tính khi bị đơ không bị mất dữ liệu từ A-Z OneDrive là gì? Cách cài đặt và sử dụng OneDrive mới nhất Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server hỗ trợ tốt cho công việc quản lý, lưu trữ tại mỗi doanh nghiệp. FPT Cloud đã hướng dẫn cài SQL Server 2008 chi tiết nhất. Từ phần hướng dẫn này, hy vọng bạn sẽ tiến hành cài đặt thành công SQL Server!

Yandex là gì? Cách sử dụng khi làm việc với Yandex Mail hiệu quả

10:05 28/07/2024
Yandex là gì? Đây là tên công ty công nghệ của Nga, nổi tiếng với dịch vụ Mail. Dưới đây, FPT Cloud sẽ tập trung làm rõ đặc điểm của công cụ đến từ nhà phát triển này. Bạn nhanh chóng nhận ra mình có phải đối tượng phù hợp để đăng ký Yandex không. Bên cạnh đó là trọn bộ hướng dẫn sử dụng và thủ thuật cần biết nhằm khai thác triệt để. >>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê VPS tốc độ cao giá rẻ, uy tín tại FPT Cloud 1. Yandex là gì? Trong phần mở đầu, bạn sẽ biết câu trả lời Yandex là gì rõ ràng nhất. Đây là tên gọi của công ty công nghệ chuyên về lĩnh vực web của Nga. Theo số lượng thống kê của Comscore, Yandex là thương hiệu được tìm kiếm lớn thứ 4 thế giới. Họ ghi nhận hơn 150 triệu lượt tìm kiếm mỗi ngày và khoảng 50 triệu người dùng thường xuyên. Tuy vậy, khi tìm hiểu Yandex là gì, ý định của nhiều người không phải là muốn biết rõ về công ty này. Thay vào đó, điều họ trông chờ chính là dịch vụ Mail Yandex của hãng. Vì thế, trong các phần tiếp theo của bài viết sẽ nhắc đến công cụ Mail này với tên ngắn gọn là Yandex. Hãy đọc những thông tin dưới đây để hiểu rõ hơn về đối tượng đang được nhắc đến. [caption id="attachment_29347" align="aligncenter" width="800"] Yandex là một trong những công ty chuyên về công nghệ hàng đầu tại Nga[/caption] 2. Yandex Mail là gì? Theo thống kê, tại nước Nga, dịch vụ tương tự của Google phải xếp sau Yandex. Từ nhận định chuyên gia, các chức năng hoàn toàn tương tự như G Suite. Thế nhưng, đặc trưng nổi bật cần nhấn mạnh lại là miễn phí. Nhằm khai thác, bạn chỉ cần thiết lập đơn giản để tạo tài khoản Email. Ngay sau đó, người dùng đã có thể sử dụng phiên bản Yandex tiêu chuẩn. [caption id="attachment_29350" align="aligncenter" width="800"] Yandex Mail là dịch vụ Email chuyên nghiệp, hàng đầu tại Nga[/caption] >>> Xem thêm: XMLRPC là gì? Ứng dụng & cách vô hiệu hóa XMLRPC khi cần 3. Ưu, nhược điểm của Yandex Mail Ưu, nhược điểm của Mail Yandex là gì? Trong quá trình sử dụng, bạn sẽ thấy thực sự ấn tượng với những lợi ích mang lại. Tuy thế, một số hạn chế vẫn còn tồn tại là điều không thể phủ nhận. 3.1 Ưu điểm Như bạn đã biết khi tìm hiểu Yandex là gì, công cụ free 100%. Bên cạnh đó, số lượng thư không giới hạn và sở hữu nhiều điểm mạnh hơn thế: Nếu tần suất làm việc với Email không quá nhiều, Yandex là lựa chọn hoàn hảo. Bởi vì, công cụ được đánh giá là hoạt động tương đối ổn định. Ngay khi trải nghiệm, bạn sẽ hài lòng với một giao diện đẹp, dễ dàng thao tác. Người dùng có thể tự thiết lập hộp thư dễ dàng với 1000 địa chỉ Mail hoàn toàn free. Các tính năng sử dụng mượt mà ngay cả khi thao tác trên thiết bị di động. Bạn hoàn toàn có thể gửi tin nhắn, tệp đính kèm, nhận thông báo dù đang ở bất kỳ nơi đâu. Các thư được quản lý bằng cách nhóm theo chủ đề, lọc bằng nhãn dán nếu bạn muốn. Qua đó đủ để bạn thấy sức mạnh của Yandex là gì. Đây thực sự là công cụ xứng đáng để bạn trải nghiệm nhiều hơn. [caption id="attachment_29352" align="aligncenter" width="800"] Giao diện của Yandex được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và dễ thao tác[/caption] 3.2 Nhược điểm Những nhược điểm này dựa trên trải nghiệm trong thực tế của người dùng. Bạn nên tham khảo để có cái nhìn tổng quan về Yandex là gì. Thư có thể xếp vào diện nghi ngờ Spam nếu bạn gửi nhiều Mail giống nhau cùng lúc. Thậm chí, nếu tệ hơn, tài khoản còn có thể bị khóa trong vòng 24h. Vào những lúc như thế, người dùng không được hỗ trợ kháng nghị. Bạn chỉ có thể chờ cho đến khi Account được hệ thống mở lại. Điểm yếu của Yandex thể hiện rõ khi bạn sử dụng với Outlook. Lúc này, khả năng load tương đối chậm. Trang chủ chỉ hiển thị tiếng Nga nên việc hỗ trợ nhu cầu người dùng chưa thực sự tốt. Đó là những điều cần biết để trả lời điểm yếu của Yandex là gì. Thế nhưng, bạn chỉ nên tham khảo ở mức tương đối vì trải nghiệm mỗi người đều khác nhau. 4. Tại sao nên sử dụng Yandex Mail? Có không ít quan điểm đưa ra khi được hỏi lý do nên sử dụng Yandex là gì? Bên cạnh thế mạnh đã nêu ở trên là những ưu điểm về mặt kỹ thuật. Nhà phát triển cung cấp dịch vụ Email miễn phí. Trong đó bao gồm cả dung lượng lưu trữ trực tuyến không giới hạn. Người dùng được cấp quyền truy cập POP và IMAP. Nhờ vậy, việc thiết lập trên máy tính để bàn và thiết bị di động rất thuận lợi. Bên cạnh đó, Yandex Mail hỗ trợ tìm nạp thư từ tài khoản Email POP/IMAP. Cho phép người dùng truy cập thông qua các kết nối SSL/TLS an toàn. Hỗ trợ đọc và gửi thư bằng tiếng nước ngoài nhờ trình dịch tích hợp. Tích hợp Yandex Disk để người dùng gửi các tệp lớn hơn trong khi không cần đính kèm chúng vào thư. Công cụ yêu cầu gửi thông báo DSN tiêu chuẩn cho các thông điệp bạn gửi đi. Điểm thú vị khi tìm hiểu Yandex là gì? Ứng dụng giúp gửi lời mời, lời chúc và lời chào hàng ngày phong phú kèm tin nhắn tự động. Bộ lọc hữu hiệu trong việc loại bỏ thư rác, virus cũng như thông điệp có dấu hiệu lừa đảo. Công cụ Yandex Mail có sẵn trong phiên bản dùng HTML đơn giản. Vì thế, công cụ hoạt động tốt hơn với một số trình duyệt và kết nối Internet nhất định. Đó là những lợi thế kỹ thuật bạn nên biết khi tìm hiểu Yandex là gì? Đây thực sự là công cụ đặt trải nghiệm an toàn của người dùng lên hàng đầu. 5. Hướng dẫn sử dụng Mail Yandex Các tác vụ trong hướng dẫn sử dụng Mail Yandex là gì? Dưới đây là những điều cơ bản cần biết để quá trình khai thác diễn ra thuận tiện. 5.1 Đăng ký Yandex Thao tác cần biết để thành công trong việc đăng ký Yandex là gì? Người dùng cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu như sau: Truy cập vào: https://passport.yandex.com/registration/. Tại phần Mobile phone number, hãy nhập số di động theo định dạng gồm cả mã quốc gia +84xxxxxxxxxx. Nhấn “Send code”. Mã passcode được gửi về điện thoại qua tin nhắn SMS. Bạn sử dụng mã đó để điền vào rồi ấn Register và Accept để đăng ký. Ứng dụng yêu cầu thêm Domain vào tài khoản Yandex. Bạn vui lòng đi tới https://domain.yandex.com/domains_add/. Tại đây, hãy nhập tên miền mong muốn vào hệ thống rồi ấn “Sign up free”. Tiến hành xác thực tên miền để sử dụng dịch vụ Mail. Click lần lượt qua mục Organization profile >> click chọn Domains >> click DNS record. Tại đây, bạn cấu hình bản ghi TXT phía Yandex cung cấp để được thông qua xác thực Đó là những bước đầu tiên cần thực hiện trước khi đến với cấu hình Mail Yandex sâu hơn. Hãy theo dõi tiếp các bước sau để hiểu quy trình trọn vẹn nhất. 5.2 Xác nhận quyền sở hữu tên miền Phương thức để xác nhận quyền sở hữu tên miền trong Yandex là gì? Bạn được quyền lựa chọn một trong hai kỹ thuật dưới đây. Tiến hành tạo file HTML là upload lên Host Với cách này, bạn bắt buộc phải thỏa mãn hai điều kiện. Đầu tiên chính là đã đăng ký Web Hosting. Tiếp đó, tên miền đang được trỏ về Hosting hoạt động bình thường. [caption id="attachment_29356" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể xác nhận quyền sở hữu Domain bằng cách tạo file HTML[/caption] Nếu đã sẵn sàng với các điều trên, bạn chỉ cần dùng Notepad tạo 1 file HTML với nội dung là mã số được cấp. Sau đó, hãy tải lên thư mục chính của website. Dấu hiệu nhận biết đã hoàn thành là sẽ tồn tại ở dạng: https://tenmiencuaban.xyz//<tên file>. Khi click vào nội dung có dạng như bạn đã soạn thảo trên Notepad. Điều này chứng tỏ là đã hoàn tất bước xác nhận quyền sở hữu. Cấu hình record CNAME Khi chưa có Hosting, phương pháp thay thế để xác nhận quyền sở hữu Domain trên Yandex là gì? Bạn truy cập vào trang quản lý DNS và tạo 1 file CNAME với giá trị là yamail-cbb44331fbf5. Lưu ý, cbb44331fbf5 là tên đã được quy định sẵn của bạn. Sau đó, hãy trỏ đến đường link: http://mail.yandex.com là đã hoàn tất. Như vậy, bạn đã biết cả hai phương pháp làm việc với Yandex là gì? Sau khi thành công, bạn quay trở lại trang quản lý của Yandex Mail và nhấn vào “Verify domain ownership”. Lưu ý rằng, để hoàn tất record cần một thời gian tối đa 24h. Ngoài ra, người dùng thêm dấu chấm vào giá trị record thì mới lưu lại được, cụ thể mail.yandex.com. 5.3 Cấu hình Record MX Tiếp theo, bạn cần biết thao tác cấu hình Record MX trong Yandex là gì. Đây là bước rất quan trọng, nếu thực hiện sau sẽ không nhận được Email. [caption id="attachment_29358" align="aligncenter" width="800"] Để cấu hình Record MX, bạn đi đến DNS Management[/caption] Người dùng click vào DNS management và cấu hình thêm các bản ghi phía Yandex cung cấp. Cụ thể trong trang quản lý DNS, hãy xóa hết record MX hiện tại. Thay vào đó, bạn tạo bản khác với tên là @(hoặc domain.com nếu đặt tên @ không được chấp nhận). Quy trình tiếp tục bằng cách trỏ đến Server mx.yandex.net với Priority là 10. Cuối cùng, bạn nhấn nút Verify MX records để hoàn tất xác nhận. Chỉ đơn giản như vậy là bạn đã hình dung ra cấu hình trên Yandex là gì. 5.4 Tạo link đăng nhập Cách để tạo link đăng nhập trong trang cấu hình DNS của Yandex là gì? Bạn được yêu cầu khởi tạo một record CNAME tên Email. Đây là tên bắt buộc, bạn không thể dùng những hình thức tên đăng nhập khác. Sau đó, hãy tiến hành trỏ đến domain.mail.yandex.net. Kể từ giờ, mỗi lần đăng nhập vào webmail, bạn chỉ cần sử dụng đường dẫn http://mail.domain.com. 5.5 Thêm user mới Bạn đi tới trang Mail for Domain, vào phần New mailbox. Tại đây hãy nhập địa chỉ Email muốn tạo rồi nhấn nút Add. Đối với khoản email thứ 2 trở đi, bạn hãy nhấn link Add mailbox để nhập thêm. Như đã biết trong phần giải thích Mail Yandex là gì, giới hạn cho phép là 1000 Mailbox. 5.6 Cấu hình SPF và DKIM Mục đích cấu hình SPF và DKIM trong Yandex là gì? Hoạt động này nhằm mục đích hạn chế Email gửi đi bị chuyển vào Spam. Bạn đi tới DNS Management và tìm hai bản record rồi tiến hành copy. Sau đó, hãy thêm chúng vào cấu hình DNS của tên miền. - Nhấn vào đường link DNS editor trong trang quản lý Email for Domain. - Trong bảng DNS records, chú ý 2 record SPF và DKIM để add thêm vào DNS của Domain. Đến đây, bạn đã cơ bản thiết lập thành công các bảng ghi cho tên miền. Nếu thực hiện đúng, trong phần quản lý Domain sẽ xuất hiện biểu tượng xác thực. Ngoài ra, người dùng cũng nhận được 1 SMS gửi vào số điện thoại đăng ký tài khoản. >>> Xem thêm: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail 6. Thủ thuật cần biết khi dùng Email Yandex Những thủ thuật cần biết khi sử dụng Email Yandex là gì? Chia sẻ trong phần dưới đây sẽ giúp bạn có những trải nghiệm hoàn hảo hơn. 6.1 Tạo địa chỉ Email mặc định Tính năng này khá thú vị, bạn nên biết khi tìm hiểu Yandex là gì? Địa chỉ Email mặc định dùng để lưu trữ toàn bộ thư gửi đến những hòm Mail vốn không tồn tại. [caption id="attachment_29360" align="aligncenter" width="800"] Yandex cho phép người dùng tạo địa chỉ Email mặc định[/caption] Để cấu hình địa chỉ này, bạn nhấn link Configure Domain. Sau đó, hãy chọn đối tượng mong muốn và  nhấn Select để hoàn tất. Ngay sau khi đăng nhập, bạn sẽ nhận được thông báo thêm địa chỉ Email dự phòng. Mục đích là để phục hồi quyền truy cập nếu tài khoản bị khóa. 6.2 Sử dụng phần mềm quản lý Email Sử dụng phần mềm quản lý Email Yandex là gì? Hoạt động này là chính sách hỗ trợ kiểm tra và giám sát Mail trên thiết bị động. Bạn có thể cài đặt đối với cả hệ điều hành Android và iOS: Yandex.Mail Android. Yandex.Mail iOS. Người dùng được khuyến khích thiết lập để có trải nghiệm an toàn, dài lâu. Qua đó cũng đảm bảo không bị gián đoạn quá trình truyền tải thư. 6.3 Ứng dụng Yandex SMTP trong gửi Mail Làm thế nào để gửi thông báo Email với WordPress sử dụng Yandex SMTP? Bạn nên tiến hành cài đặt Plugin WP Mail SMTP rồi tiến hành cấu hình. SMTP Options sử dụng SSL như trong hướng dẫn khi tìm hiểu Yandex là gì. Nếu bạn thao tác Send Test Email không được, hãy thử chuyển qua TLS. [caption id="attachment_29362" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên cân nhắc đến việc ứng dụng Yandex SMTP trong gửi Mail[/caption] 6.4 Tự động Forward đến một địa chỉ khác Thao tác cần thực hiện khi muốn tự động Forward Email Yandex là gì? Bạn đăng nhập vào Email, chọn All Settings rồi nhấn vào mục Message filtering. Tiếp theo, hãy ấn nút Create filter và tạo filter với điều kiện Email gửi tới địa chỉ của bạn(To or Cc matches). Chỉ cần thiết lập chế độ này, việc chuyển tiếp sang nơi khác như Gmail vô cùng dễ dàng. 6.5 Hiển thị Avatar khi gửi thư Khi mới tìm hiểu Yandex là gì, bạn sẽ thấy ảnh đại diện mặc định màu xám. Để chuyên nghiệp hơn, hãy bổ sung Avatar cho hòm Mail. [caption id="attachment_29364" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên đổi Avatar để trông chuyên nghiệp hơn khi xuất hiện trong hòm thư người nhận[/caption] Đầu tiên, bạn cần đăng ký cho mình một tài khoản Google. Sau đó, hãy click “I prefer to use my current email address” rồi nhập địa chỉ email Yandex vừa tạo. Tiếp theo, trong trang https://plus.google.com, bạn cần click nút Join Google+. Thao tác này nhằm mục đích tạo profile và tải ảnh đại diện lên cùng lúc. 6.6 Hiển thị tên thay cho địa chỉ Email khi gửi thư đến người khác Đây là một đặc điểm đáng để lưu tâm trong quá trình tìm hiểu Mail Yandex là gì. Nếu như bạn không cấu hình, địa chỉ Email khi gửi đi sẽ xuất hiện đầy đủ tên thay vì để tên thật. Đôi khi, điều này khiến hình ảnh của bạn thiếu đi sự chuyên nghiệp. Để chuyển đổi, bạn click vào biểu tượng Settings bánh răng ở ngoài cùng bên phải. Sau đó, hãy chọn Personal data, signature, picture rồi nhập tên muốn hiển thị trong ô Your Name. >>> Xem thêm: Tìm hiểu dịch vụ thuê máy chủ vật lý chất lượng tại FPT CLOUD 7. Gửi tệp lớn, có file đính kèm trong Yandex Khi tìm hiểu Yandex là gì, bạn đã biết đến khả năng đính kèm tệp riêng lẻ có kích thước lên tới 22MB. Trong mỗi Email, tổng dung lượng cho phép tải tệp là 30MB. Ngoài ra, bạn cũng có thể tăng giới hạn lên thêm 2GB cho mỗi file. Mẹo ở đây là chèn một liên kết vào tệp rồi load lên dịch vụ lưu trữ đám mây Yandex.Disk. Ngay sau đó, các tệp lớn được tự động tải lên và lưu trữ. Nếu bạn di chuyển đối tượng từ tệp đính kèm Email sang thư mục khác điều gì xảy ra? Người nhận thư vẫn có thể truy cập vào đó. Thế nhưng, nếu tắt liên kết công khai hoặc xóa bỏ tệp này, người kia không thể xem được. Mặt khác, điều cần lưu ý là file đính kèm này sẽ chiếm dung lượng trên Yandex.Disk. Bạn có thể tiến hành đồng bộ hóa, dùng các ứng dụng trên di động. Ngoài ra, khi biết Yandex là gì, bạn thấy khả năng cung cấp trình xem tài liệu đối với tệp đính kèm nhận được. Chẳng hạn như hiển thị tài liệu định dạng Microsoft Office, PDF trong trình duyệt. Khi chọn một file đính kèm bất kỳ, công cụ sẽ mở hẳn một cửa sổ mới. Muốn lưu trữ tệp vào Cloud, bạn chỉ cần nhấn chọn Save to Yandex.Disk. 8. So sánh dịch vụ Zoho Mail và Yandex Mail Không khó để so sánh hai đối tượng nếu như bạn đã hiểu Yandex là gì từ những phần trên. Tại đây sẽ cùng đề cập đến những điểm mạnh và yếu của các loại này. Tuy nhiên, trước tiên bạn cần hiểu cơ bản về Zoho. [caption id="attachment_29366" align="aligncenter" width="800"] Cả Zoho và Yandex đều có ưu, nhược điểm nhất định[/caption] Zoho Mail là giải pháp Email chi phí thấp. Công cụ dễ dàng cấu hình và tích hợp tốt trên nhiều ứng dụng. Các tính năng đã phát triển tương tự như Yahoo và Gmail. Tại phiên bản miễn phí, Zoho có thể dùng được cho 5 User, 1 Domain, 25MB File đính kèm với chất lượng khá tốt. Người sử dụng hoàn toàn có thể đồng bộ dữ liệu trên cùng hệ thống như Zoho Storage, Zoho Docs. ✅Phân tích đặc điểm Giải thích ✅Ưu điểm của Zoho và Yandex là gì? Dựa trên toàn bộ phân tích ở trên, bạn chắc chắn đã tóm lược được ưu điểm của Yandex là gì. Công cụ cung cấp quyền truy cập POP và IMAP. Đồng thời, khả năng hỗ trợ các kết nối TLS/SSL được đánh giá cao.Việc tích hợp bộ lọc cho phép loại bỏ thư rác, Virus, nội dung có dấu hiệu lừa đảo,… Một điều khác chắc chắn không thể bỏ qua khi tìm hiểu Yandex là gì? Đó là bạn gửi đi tệp lớn, không cần đính kèm vào thư nhờ Yandex Disk.Về phần Zoho, công cụ tích hợp dễ dàng với các ứng dụng khác như Zoho Docs, Zoho Storage,… Bạn được phép dùng logo và Email riêng, hỗ trợ chống Spam, Virus, xác nhận đăng nhập qua Email, SMS. ✅Điểm hạn chế của Zoho và Yandex Xét một cách khách quan, điểm hạn chế của Zoho và Yandex là gì? Tại Việt Nam, Yandex có số lượng khá khiêm tốn so với Google. Vì thế, sự hỗ trợ từ cộng đồng không được đa dạng.Trong khi đó, điểm yếu của Zoho xuất hiện khi bạn dùng tài khoản miễn phí. Người dùng không được hỗ trợ IMAP và POP. Để khắc phục, bạn cần mua gói tính phí. Những bài viết liên quan: CRM là gì? Quy trình triển khai hệ thống CRM chi tiết nhất Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì? Top 9 hệ quản trị csdl phổ biến CentOS là gì? Hướng dẫn cài đặt hệ điều hành CentOS hiệu quả Kafka là gì? Giới thiệu tổng quan về Kafka chi tiết từ A – Z Nhìn chung, mỗi loại đều có những mặt trái chiều khác nhau. Điểm mấu chốt là nên đưa ra lựa chọn dựa trên mục đích sử dụng. Trên đây là điều cần biết với những ai đang tìm công cụ thay thế cho Gmail. Những ưu điểm đến từ Yandex là không thể phủ nhận. Người dùng được trao đổi thông tin trong môi trường an toàn, khả năng hỗ trợ tệp đính kèm lớn. Vì thế, FPT Cloud tin rằng dành thời gian tìm hiểu Yandex là gì hoàn toàn không lãng phí thời gian.

AI Factory: Bước đầu hiện thực hoá chủ quyền công nghệ

14:25 24/07/2024
Trong thời đại số hiện nay, nhiều quốc gia và doanh nghiệp đã và đang hướng đến việc triển khai Sovereign AI và Cloud nhằm kiểm soát dữ liệu tốt hơn và thúc đẩy đổi mới. Nhận thức được điều này, AI Factory ra đời như giải pháp công nghệ tối ưu để hiện thực hóa mục tiêu đó. 1. Giới thiệu về AI Factory 1.1. AI Factory là gì? AI Factory (Nhà máy Trí tuệ nhân tạo), hay còn gọi là trung tâm dữ liệu AI, là hệ thống siêu máy tính hoạt động trên nền tảng công nghệ chuyên biệt, cung cấp nền tảng Điện toán đám mây phục vụ nghiên cứu phát triển AI, từ đó mở ra cánh cửa cho một tương lai đầy tiềm năng. Tương tự như cách các nhà máy sản xuất ra hàng hoá vật lý, AI Factory cũng tạo ra sản phẩm, đó là trí thông minh nhân tạo. “Trí thông minh” này sau đó được ứng dụng để vận hành các mô hình AI, các tài sản (assets) khác và hệ thống CNTT, góp phần mang lại hiệu quả và lợi ích to lớn cho nhiều lĩnh vực. Điểm độc đáo của AI Factory chính là khả năng tạo ra trí thông minh. Các trung tâm xử lý lượng dữ liệu khổng lồ để tạo ra trí thông minh và cập nhật các hệ thống đang vận hành, hoặc tạo ra các sản phẩm như nội dung văn bản, hình ảnh, video và âm thanh. Không chỉ vậy, trí thông minh do AI Factory sản xuất cũng có thể được sử dụng làm mệnh lệnh để điều khiển các hệ thống bao gồm robot hoặc siêu máy tính. Theo chia sẻ của Nina Abide, Giám đốc tư vấn tại Artefact, AI Factory mang đến giải pháp tối ưu cho việc đơn giản hóa quá trình sản xuất mô hình AI thông qua các quy trình được tiêu chuẩn hóa. Nhờ vậy, Nhà máy Trí tuệ nhân tạo cho phép mở rộng quy mô hiệu quả giữa các ngành nghề. Quá trình này bao gồm các giai đoạn từ chuẩn bị dữ liệu đến triển khai mô hình, đồng thời tận dụng tối đa tính năng tự động hóa để tăng tốc độ và tối ưu hiệu quả. [caption id="attachment_56254" align="aligncenter" width="800"] Tương tự như các nhà máy sản xuất, AI Factory cũng tạo ra sản phẩm, đó là trí thông minh nhân tạo.[/caption] 1.2. AI Factory hoạt động như thế nào? AI Factory hoạt động dựa trên việc đào tạo các mô hình AI để tạo ra trí thông minh. Quá trình này diễn ra bằng cách cung cấp dữ liệu liên quan cho mô hình máy tính để nó phân tích dữ liệu và đưa ra dự đoán. Nếu những dự đoán đó chính xác, mô hình được coi là đã được “đào tạo” và có thể bắt đầu thực hiện các nhiệm vụ mong muốn thông qua các quá trình suy luận AI. So với các trung tâm dữ liệu truyền thống, AI Factory được thiết kế một cách chuyên biệt để xử lý lượng dữ liệu khổng lồ, đồng thời phát triển và đào tạo các hệ thống AI mới. Do đó, AI Factory được trang bị máy chủ hiệu suất cao, bộ tăng tốc phần cứng chuyên dụng, hệ thống lưu trữ lớn và cơ sở hạ tầng mạng mạnh mẽ. Để đáp ứng nhu cầu xử lý phức tạp, AI Factory còn sở hữu phần cứng chuyên biệt, bao gồm chip AI được thiết kế riêng và bộ xử lý đồ họa (GPU). 2. Tại sao AI Factory lại cần thiết? 2.1. Nhu cầu về các mô hình AI phức tạp Ngành công nghiệp Trí tuệ nhân tạo (AI) đang bùng nổ với tốc độ phi thường, minh chứng là sự phổ biến rộng rãi của các công cụ AI như ChatGPT, Google Gemini, Microsoft Copilot,... Theo Statista, thị trường Trí tuệ nhân tạo (AI) đã đạt giá trị 184 tỷ USD vào năm 2024, tăng đáng kể gần 50 tỷ USD so với năm 2023. Dự kiến, sự tăng trưởng mạnh mẽ này sẽ tiếp tục, đưa thị trường vượt qua mốc 826 tỷ USD vào năm 2030. Cũng theo dự báo, thị trường GenAI cũng có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ, dự kiến đạt giá trị 356,10 tỷ USD vào năm 2030. Sự phát triển vượt bậc này dẫn đến nhu cầu cấp thiết về các mô hình AI mạnh mẽ hơn, đòi hỏi GPU hiệu năng lớn, có khả năng xử lý lượng dữ liệu khổng lồ và thực hiện các phép tính phức tạp. Việc đào tạo và vận hành các mô hình AI này yêu cầu sức mạnh tính toán khổng lồ, vượt xa khả năng của các máy tính truyền thống. Do đó, AI Factory ra đời như một giải pháp thiết yếu để đáp ứng nhu cầu này, sử dụng khả năng cung cấp cơ sở hạ tầng mạnh mẽ, giúp giải quyết bài toán GPU và những yêu cầu khác về kĩ thuật trong kỷ nguyên AI mới. [caption id="attachment_50830" align="aligncenter" width="800"] Tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường Gen AI.[/caption] 2.2. Nhu cầu phát triển Sovereign AI và Cloud của mỗi quốc gia Sovereign AI và Cloud đang nổi lên như những xu hướng chủ đạo trong cuộc cách mạng công nghiệp mới, mang đến giải pháp cho bài toán kiểm soát dữ liệu và thúc đẩy đổi mới cho các quốc gia và doanh nghiệp. Trong đó, Sovereign AI tập trung vào việc xây dựng hệ sinh thái AI nội địa, nơi các quốc gia có thể tự chủ phát triển, triển khai và ứng dụng AI mà không phụ thuộc vào các nhà cung cấp bên ngoài. Nó tạo cơ hội cho các quốc gia trau dồi năng lực AI, khai thác tối đa tiềm năng nội lực để thúc đẩy đổi mới và tăng trưởng bền vững. Đối với Sovereign Cloud, đây là một loại hình điện toán đám mây giúp các tổ chức tuân thủ luật pháp của các khu vực và quốc gia cụ thể. Nó giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng của mình, đồng thời tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương. AI Factory là giải pháp công nghệ tối ưu, đại diện cho một bước tiến đột phá trên hành trình chinh phục Sovereign AI & Cloud. Nó mang đến nền tảng điện toán đám mây mạnh mẽ, chuyên biệt, cung cấp mọi “nguyên liệu” cần thiết để các doanh nghiệp thỏa sức sáng tạo và ứng dụng AI hiệu quả. Với AI Factory, các doanh nghiệp và quốc gia có thể tiến gần hơn đến quyền tự chủ công nghệ. 3. Xu hướng phát triển AI Factory 3.1. Xu hướng phát triển AI Factory trên thế giới Cụm từ “AI Factory” tưởng chừng như mới mẻ nhưng đã được sử dụng bởi giới công nghệ trong vài năm qua. Tuy nhiên, phải đến năm 2024, nó mới nhận được nhiều sự chú ý khi Jensen Huang, nhà sáng lập kiêm CEO của Nvidia, đưa ra tuyên bố tại hội nghị Computex. Ông khẳng định nhiều công ty sẽ sử dụng mạng lưới và cơ sở hạ tầng do NVIDIA cung cấp để xây dựng các nhà máy AI và trung tâm dữ liệu, mở ra cánh cửa cho những đột phá trong lĩnh vực AI tạo sinh (Generative AI). Trong bài phát biểu của mình, ông Huang đã khẳng định rằng AI Factory là khởi đầu của cuộc cách mạng công nghiệp mới: "Cuộc cách mạng công nghiệp tiếp theo đã bắt đầu. Các doanh nghiệp và quốc gia đang hợp tác với NVIDIA để chuyển đổi các trung tâm dữ liệu truyền thống trị giá hàng nghìn tỷ USD sang nền tảng điện toán tăng tốc. Từ đó, một loại hình trung tâm dữ liệu mới ra đời - AI Factory - với mục đích sản xuất một loại hàng hóa hoàn toàn mới, đó là trí tuệ nhân tạo." Có thể thấy, AI Factory đang là một trong những từ khoá công nghệ được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay, và NVIDA là cái tên được gắn liền với từ khoá này. Không chỉ đi đầu trong phát triển AI Factory, NVIDIA còn truyền cảm hứng, hợp tác, giúp đỡ các quốc gia và doanh nghiệp trong việc xây dựng AI Factory trên toàn cầu, trong đó bao gồm nhiều quốc gia phát triển như Pháp, Ấn Độ, Ý, Nhật Bản, Singapore và Thụy Sĩ. 3.2. Xu hướng phát triển AI Factory tại Việt Nam Tại Việt Nam, Chính phủ cũng đã và đang chú trọng đầu tư vào sự phát triển của AI. Điều này thể hiện ở Quyết định số 127/QĐ-TTg của Chính phủ, ban hành Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030. Về phía các doanh nghiệp công nghệ, FPT đã khẳng định vị trí tiên phong của mình khi nắm bắt cơ hội này để phát triển trong cuộc cách mạng công nghệ mới. Vào tháng 4/2024, FPT hợp tác với NVIDIA thành lập AI Factory tại Việt Nam, cung cấp nền tảng Điện toán đám mây phục vụ nghiên cứu phát triển AI và có chủ quyền tại Việt Nam. Theo đó, AI Factory cung cấp dịch vụ đám mây GPU giúp khách hàng doanh nghiệp của FPT trên toàn cầu tiếp cận với nguồn lực cốt lõi nhất để nâng cao năng lực nghiên cứu, đẩy nhanh tốc độ ứng dụng AI, đặc biệt là AI tạo sinh (Generative AI), đạt được những đột phá trong nâng cao năng suất, trải nghiệm khách hàng. Đồng thời giúp FPT tăng tốc xây dựng, phát triển các nền tảng, ứng dụng AI có giá trị cao hơn cho khách hàng mọi ngành nghề. Đặc biệt, với khung công nghệ phát triển NVIDIA AI Enterprise và chip đồ họa GPU H100 Tensor Core, AI Factory của FPT có cơ sở công nghệ mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cao của các doanh nghiệp trong việc ứng dụng AI vào hoạt động sản xuất, kinh doanh. Sự thành lập của AI Factory tại Việt Nam không chỉ đánh dấu bước tiến quan trọng trong hành trình phát triển của FPT mà còn thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc khẳng định chủ quyền công nghệ. Trở thành một trong những doanh nghiệp đầu tiên được tiếp cận bộ công cụ toàn diện của FPT AI Factory tại ĐÂY. [caption id="attachment_50831" align="aligncenter" width="800"] Tháng 4/2024, FPT hợp tác với NVIDIA thành lập AI Factory, phát triển AI có chủ quyền tại Việt Nam.[/caption] Có thể nói, AI Factory là bước đầu để hiện thực hoá chủ quyền công nghệ, mở ra cánh cửa cho tương lai số an toàn và tự chủ. Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của cuộc cách mạng công nghiệp mới, AI Factory là cơ hội để các doanh nghiệp khẳng định vị thế và gia tăng năng lực cạnh tranh của mình.

SSH là gì? Kiến thức về giao thức SSH từ A đến Z

13:42 20/07/2024
SSH là gì? Hiện nay, SSH thường đi kèm với bản phân phối của Linux, OpenBSD, Sun Solaris,.. Giao thức này vai trò quan trọng trong quá trình quản lý, điều chỉnh máy chủ từ xa qua môi trường internet. Vậy chính xác SSH là gì? Giao thức SSH có cách thức hoạt động ra sao? >>> Xem thêm: Backup Service – Dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây 1. Thông tin về SSH Muốn hiểu rõ SSH là gì ngoài nắm rõ định nghĩa cơ bản, bạn còn phải tìm hiểu cơ chế hoạt động của giao thức này.  1.1 SHH là gì? SSH viết đầy đủ là Secure Shell, đây là một giao thức hỗ trợ các nhà quản trị mạng truy cập vào máy chủ từ xa thông qua mạng internet không bảo mật. Ngoài ra, SSH còn cung cấp các bộ tiện ích phục vụ phát triển chính giao thức SSH. SSH tạo ra cơ chế xác thực qua mật khẩu mạnh, hình thành mối liên kết giao tiếp dữ liệu mã hóa ra giữa hai máy qua môi trường internet. Ngày nay giao thức SSH được giấy quản trị mạng sử dụng phổ biến trong quá trình quản lý, điều chỉnh ứng dụng từ xa. Nó cho phép vị tự đăng nhập vào mạng máy tính và thực hiện một số tác vụ cơ bản như dịch chuyển file. [caption id="attachment_19130" align="aligncenter" width="771"] SSH là gì?[/caption] 1.2 Cơ chế hoạt động  Bạn sẽ chưa thể hiểu rõ SSH là gì nếu chưa nắm rõ cơ chế hoạt động của giao thức này. SSH gồm cả giao thức mạng và bộ tiện ích cơ bản để triển khai chính giao thức đó. Cụ thể, SSH ứng dụng ảnh mô hình client-server, kết nối với vùng hiển thị Session và vùng Session chạy. [caption id="attachment_19134" align="aligncenter" width="771"] Mô tả cơ chế hoạt động của SSH[/caption] Khi triển khai SSH hệ thống sẽ hỗ trợ cả giao thức ứng dụng, sử dụng cho trình giả lập Terminal hoặc truyền file. Trong thực tế, người ta còn sử dụng SSH để phát triển tunnel bảo mật cho các giao thức ứng dụng.  Mục đích SSH được tạo ra là để thay thế cho trình giả lập Terminal, cơ chế đăng nhập không an toàn (Telnet, Rlogin). Giao thức SSH hỗ trợ tính năng đăng nhập, khởi chạy Terminal Session thông qua hệ thống điều khiển từ xa. Chức năng cơ bản nhất của giao thức SSH là liên kết với một host từ xa, ứng với một phiên Terminal bằng dòng lệnh "ssh server.example.org". Dòng lệnh này có thể liên kết Client với một máy chủ server.example.com thông qua ID người dùng UserName. Trường hợp đó là lần kết nối đầu tiên giữa của Server và Host, người dùng phải được thông báo mã khóa của Host. Đồng thời, nhắc nhở qua dòng lệnh dưới đây. [caption id="attachment_19138" align="aligncenter" width="771"] Dòng lệnh nhắc nhở[/caption] Nếu như lựa chọn đồng ý Yes, phiên để tiếp diễn và lưu lại Host Key trong file known_hosts. Đây là file ẩn, lưu trữ mặc định. Khi Client liên kết trực tiếp với Server trong lần tiếp theo, Host Key lập tức tiến hành xác thực và kết nối. 1.3 Chức năng chính Giao thức đảm nhiệm khá nhiều chức năng trong hệ thống điều khiển, liên kết máy chủ. Các chức năng cơ bản phải kể đến như: Hỗ trợ truy cập từ xa vào những hệ thống, thiết bị ứng dụng giao thức SSH. Cho phép dịch chuyển file an toàn. Thực thi lệnh bảo mật, an toàn trên hệ thống điều khiển từ xa. Quản lý an toàn và hiệu quả thành phần hạ tầng mạng. SSH có thể kết hợp với Terminal Session thay thế cho những chương trình Telnet có tính bảo mật thấp. >>> Xem thêm: 2FA là gì? Hướng dẫn cài đặt và kích hoạt bảo mật 2FA 2. Kỹ thuật mã hóa trong SSH Ưu điểm lớn nhất của SSH nằm ở khả năng mã hóa, truyền tải dữ liệu an toàn giữa thành phần Host và Client. Trong đó, Host chính là máy chủ từ xa cần liên kết với máy tính Client. Kỹ thuật mã hóa thông qua SSH có thể triển khai theo 3 phương thức khác nhau. 2.1 Mã hóa Symmetric Encryption Symmetric Encryption chính là một phương thức mã hóa ứng dụng Secret Key theo hai chiều, giải mã tin cho Host và Client. Như vậy, bất kỳ ai sở hữu mã khóa đều có khả năng giải mã tin nhắn trong quá trình truyền tin. [caption id="attachment_19144" align="aligncenter" width="771"] Mô tả quá trình mã hóa theo phương thức Symmetric Encryption[/caption] Symmetric Key được ứng dụng để mã hóa hoàn toàn phiên giao dịch diễn ra trong giao thức SSH. Trong đó, Host và Client có nhiệm vụ tạo Key bí mật, tuyệt đối không để lộ cho bên thứ ba. Chính bởi Key không truyền tải giữa Client và Host nên thuật toán rất bảo mật. Cả hai máy tính có thể chia sẻ thông tin chung, ứng dụng chúng xác định mã Key bí mật. Bất kỳ máy tính khác có thể nắm bắt thông tin hay không, chúng cũng không dò được mã khóa bí mật. Tuy nhiên cũng cần lưu ý rằng, Secret Token chỉ có thời hạn sử dụng trong một phiên SSH, nó hình thành từ chứng thực Client. Khi tạo mới Key, toàn bộ Packets giữa hai máy cần trải qua mã hóa bởi Private Key. Quá trình này gồm cả bước cung cấp mật khẩu bởi người dùng. 2.2 Mã hóa Asymmetric Encryption Khác với Symmetric Encryption, phương thức Asymmetric Encryption lại dùng 2 khóa riêng biệt để phục vụ mã hóa và giải mã. Bao gồm khóa công khai Public Key và khóa riêng tư Private Key, hình thành cặp khóa Public-private key pair. [caption id="attachment_19148" align="aligncenter" width="771"] Mô tả cách thức mã hóa theo phương thức Asymmetric Encryption[/caption] Khóa Public Key công khai trên tất cả các thành phần liên quan. Tuy nhiên, nó cũng liên hệ trực tiếp với khóa riêng tư Private Key. Chính sự phụ thuộc này nên Public Key gần như không thể tự mã hóa thư, giải mã bất cứ thứ gì đã mã hóa bởi Private Key. Trong khi đó Private Key lại luôn tuyệt mật, không chia sẻ với bất kỳ bên thứ ba nào. Khóa riêng tư có khả năng giải mã thư. Vậy nên khi bên nào giải thành công thư gửi đến Public Key có nghĩa bên thứ đó đang sở hữu Private Key. Vậy nhưng cũng cần lưu ý rằng Asymmetric Encryption không thể mã hóa tất cả SSH. Nó chỉ có thể sử dụng khi trao đổi thuật toán khóa. Trước thời điểm bắt đầu một phiên, phía 2 đầu trao đổi cần đồng ý khởi tạo cặp khóa Public - Private trong ngắn hạn. Đồng thời, chia sẻ Private Key để tạo ra một Secret Key chung. Mỗi khi liên kết Symmetric chính thức thiết lập an toàn, máy chủ Server cũng đồng thời sử dụng Public Key của Client. Từ đó khởi tạo, thay đổi và truyền đến Client phục vụ quá trình chứng thực. Trường hợp Client giải thành công tin nhắn có nghĩa nó đang giữ Private Key. Phiên giao dịch SSH cũng đồng thời bắt đầu. 2.3 Mã hóa Hashing Hashing một chiều là phương thức mã hóa ứng dụng phổ biến trong Secure Shell Connection. Khác với Symmetric Encryption và Asymmetric Encryption, Hashing không sử dụng vào mục đích giải mã. Chúng hình thành sau mỗi lần nhập liệu, không thể khai thác. Như vậy, Hashing sẽ không thể quay lại để giải mã. [caption id="attachment_19152" align="aligncenter" width="771"] Hashing - phương thức mã hóa ứng dụng phổ biến trong Secure Shell Connection[/caption] Thông thường, để tạo ra một mật mã Hash rất đơn giản qua một lần Input. Thế nhưng chúng ta lại không thể tạo ra Input thông qua chính lần Hash đó. Nói cách khác, Client đang giữ Input đó. Điều này có nghĩa chỉ Client có thể tạo một crypto-graphic hash để tiến hành xác định hai bên nhập Input. Giao thức SSH cần đến Hash để kiểm tra tính xác thực của tin nhắn. Quy trình xác thực này đảm bảo rằng lệnh không thể giả danh bởi bất cứ phương thức nào. 3. Cách thức xử lý các dạng mã hóa trong giao thức SSH Trong phần tiếp theo của chuyên mục giải đáp SSH là gì, FPT Cloud sẽ giúp bạn giải thích sâu hơn về cách thức xử lý các dạng mã hóa. Như đã đề cập, SSH hoạt động theo mô hình Client - Server để chứng thực hai máy từ xa. 3.1 Giai đoạn Session Encryption Negotiation Để liên kết Client với Server thông qua TCP, Server cần xuất trình Encrytpion Protocal và các phiên bản hỗ trợ. Trường hợp Client có Protocol tương thích, phiên bản cũng phải đúng như vậy. Khi đó một thỏa thuận cũng đồng thời được khởi tạo, tiếp nhận Protocol. Mỗi Server còn sử dụng Symmetric Public Key để xác thực. [caption id="attachment_19156" align="aligncenter" width="771"] Giai đoạn Session Encryption Negotiation[/caption] Nếu đã thiết lập thành công, cả hai phía cần sử dụng thuật toán chung Diffie-Hellman Key Exchange Algorithm. Thanh toán này có nhiệm vụ tạo Symmetrical Key, đồng bộ quá trình liên lạc sau này. Dưới đây là phần tóm tắt cách thức hoạt động của thuật toán: Client và Server phải đồng ý với nguyên tắc sử dụng seed value.  Cả hai phía ra cần thiết được lưu ý thách thức mã hóa triển khai bởi seed value thông qua thuật đặc biệt. Đó là cơ chế tạo mã hóa, tác động lớn đến seed value. Cả hai bên tạo ra Private Key. Private Key này chung thuật toán với mã hóa AES ứng dụng để tạo ra Public Key, phân phối đến máy còn lại. Cả hai bên có quyền sử dụng Private Key. Trong khi đó, Public Key của máy còn lại sẽ kết hợp với Public Key để tạo ra một Key chung. Khi cả hai đều có sẵn Shared Key, quá trình mã hóa Symmetric cho phiên SSH chính thức được khởi động. 3.2 Giai đoạn chứng thực người dùng  Đây là bước cuối cùng để người dùng có thể truy cập vào server, thực hiện xác nhận thông tin trên chính hệ thống đăng nhập. Người dùng trước tiên cần nhập tên đăng nhập, sau đó là mật khẩu. Thông tin người dùng cung cấp tiếp tục được truyền đến một hệ thống bảo mật Symmetric, không cho bất kỳ bên thứ ba nào thu thập. Mật khẩu mặc dù đã trải qua mạng mã hóa nhưng nếu người dùng không cẩn thận vẫn có thể bị lộ. Khi một bên nào đó thu thập thành công mật khẩu, tài khoản của người dùng dễ bị chiếm đoạt. Theo nhiều chuyên gia bảo mật, người dùng nên sử dụng SSH Key Pair, bộ khóa Asymmetric có chức năng xác thực thành viên không yêu cầu nhập mật khẩu. >>> Xem thêm: Mã hóa là gì? Vai trò và các loại mã hóa phổ biến nhất 4. Cách sử dụng SSH để kết nối với Server Linux  Trong quá trình tìm hiểu khái niệm SSH là gì, bạn nên tham khảo thêm cách thức sử dụng SSH để liên kết với Server SSH. 4.1 Thiết lập Server Linux chấp nhận liên kết Trước tiên để Server Linux kết nối với SSH, bạn phải thực hiện bước thiết lập trên server. Tùy theo phần cứng và phiên bản Linux, bạn có thể tùy chỉnh cài đặt. [caption id="attachment_19160" align="aligncenter" width="771"] Thiết lập Server Linux chấp nhận liên kết[/caption] Trong phần tổng hợp này, FPT Cloud sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng công cụ OpenSSH để cài đặt đăng nhập từ xa với giao thức SSH. Khi Download thành công công cụ về thiết bị, hãy tạo một Terminal bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl + Alt + T và nhập dòng lệnh "sudo apt-get update", Trước khi bắt tay vào khâu cài đặt OpenSSH, bạn cần kiểm tra chương trình nâng cấp. Cụ thể hãy nhập dòng lệnh "sudo apt-get upgrade" trong Terminal. Nếu cập nhật nâng cấp đã xong xuôi, bạn cần tiếp tục nhập dòng lệnh "sudo apt-get install openssh-server". 4.2 Định hình cấu hình cài đặt SSH cho Server  Sau bước thiết lập chấp nhận liên kết, bọn nên bắt tay vào khâu chỉnh sửa cấu hình cơ bản. Cụ thể hãy mở một Terminal, mở file cấu hình SSH và nhập dòng lệnh "sudo nano /etc/ssh/sshd_config". Theo cài đặt mặc định, SSH Server của người dùng thường hoạt động tại cổng số 22. Bên cạnh đó bạn có thể tăng cường bảo mật thông qua phương thức thiết lập mật khẩu phức tạp. Trong Port, bạn cần tìm đến dòng MaxAuthTries. Sau đó nhập bất kỳ tự nào tại đây. Nếu muốn đăng nhập nhiều nhất 4 lần, bạn chỉ cần nhập dòng lệnh "MaxAuthTries 4". Sau khi cài đặt xong công cụ OpenSSH, giao thức SSH Server sẽ bắt đầu khởi chạy. Còn nếu muốn kiểm tra giao thức đã chạy hay chưa, bạn cần nhập lệnh "sudo service ssh status". Trường hợp không muốn chạy SSH, bạn nhập ngay lệnh "sudo service ssh stop". >>> Xem thêm: Top 16+ dịch vụ lưu trữ dữ liệu: so sánh, lợi ích, cách hoạt động 5. So sánh giao thức SSH, SSL/TLS và Telnet  Bạn sẽ chưa thực sự hiểu tường tận SSH là gì nếu chưa phân biệt điểm khác biệt của giao thức này với SSL/TLS và Telnet. 5.1 SSH và SSL/TLS Cả SSH và SSL/TLS đều là giao thức ứng dụng để xác thực giữa các bên. Chúng đảm bảo an toàn trong quá trình chuyển tiếp dữ liệu. Tuy vậy, SSL/TLS thường kém bảo mật hơn so với SSH. Nếu so sánh với giao thức SSL/TLS, SSH có thể xem như phiên bản rút gọn. Thế nhưng, SSH lại sở hữu khả năng liên kết trạm máy và máy khách vô cùng hiệu quả.  5.2 SSH và Telnet  Telnet được biết đến như một trong những giao thức internet ra đời sớm nhất. Giao thức này có khả năng khởi tạo và duy trì trình giả lập Terminal thông qua một Host từ xa. Cả SSH và Telnet đều sở hữu một số điểm tương đồng về tính năng nhất định. Tuy nhiên điểm khác biệt lớn nhất của 2 giao thức này chính là cơ chế bảo mật. Theo đó, SSH luôn dùng Public Key khi cần xác thực Terminal Session, mã hóa lệnh đầu ra của từng phiên. Còn với Telnet, giao thức này chủ yếu ứng dụng trong trình giả lập Terminal. Để hiểu rõ hơn sự khác biệt của hệ điều hành, bạn hãy theo dõi bảng so sánh tổng hợp sau: Tiêu chí so sánh Giao thức SSH Giao thức Telnet  Vị trí Port chạy  Port 22 Port 23 Tính an toàn  Rất an toàn  Kém an toàn  Cơ chế mã hóa  Bằng Public Key  Truyền văn bản đơn thuần  Hệ thống phù hợp  Public Network  Private Network  Hệ điều hành tương thích  Tất cả hệ điều hành  Linux và Windows  6. SSH nên sử dụng khi nào? Trong mô hình TCP / IP, giao thức SSH sẽ hoạt động tại tầng thứ 4. Đối tượng nhiệm vụ tương tác duy trì kết nối giữa máy chủ và máy khách. Thông qua cơ chế mã hóa chuyên biệt, giao thức này có thể đảm bảo dữ liệu truyền đi an toàn. So với Telnet, Rlogin đã khắc phục yếu điểm tốt về mặt bảo mật. Sử dụng trong mọi datacenter Giao thức SSH có mặt trong hầu hết datacenter và luôn đi kèm phần lớn Server Unix, Mac và Linux. Kết nối SSH hiệu ứng dụng phổ biến để xây dựng giao thức bảo mật cho hệ thống mấy cục bộ, Host từ xa. Chẳng hạn như ứng dụng xây dựng quyền truy cập an toàn từ xa vào hệ thống tài nguyên, cập nhật phần mềm,.. Ngoài chức năng tạo đường dẫn an toàn cho máy cục bộ và Host từ xa, SSH cũng hỗ trợ quản lý Router, phần cứng máy chủ, một số nền tảng ảo hóa. Kết nối hệ thống server SSH có phải là kết nối hệ thống server. Từ đó thực hiện các thay đổi, nâng cấp thông qua công cụ hoặc Terminal. SSH Key thử sử dụng để truy cập tập vào server trong cách tự động, ứng dụng chủ yếu trong Script, backup, công cụ quản lý cấu hình. Ứng dụng cho hệ thống đăng nhập một lần Giao thức SSH hỗ trợ hoàn hảo để ứng dụng vào hệ thống đăng nhập một lần SSO. Theo đó, người dùng sẽ đăng nhập nhanh chóng, di chuyển qua lại giữa tài khoản mà không cần tốn thời gian nhập mật khẩu. Mã hóa dữ liệu Không chỉ hỗ trợ xác thực kết nối mã hóa mà SSH traffic còn tham gia trực tiếp vào quá trình lão hóa. Khi người dùng chuyển file, duyệt web, nhập lệnh hay những tác vụ khác đều diễn ra an toàn. Xác thực thông tin SSH kết hợp với ID người dùng và mật khẩu khi xác thực thông tin. Tuy vậy hiện nay, giao thức này chủ yếu hỗ trợ xác thực giữa hệ thống Host với nhau. Như vậy người dùng cá nhân vẫn phải sử dụng ID user và mật khẩu khi cần kết nối với Host từ xa. Quá trình kết nối để thực hiện thông qua việc tạo một Public Key Pair ứng với từng Host. Trong đó, mỗi Session lại yêu cầu hai Public Key Pair. Một Key phục vụ xác thực máy cục bộ từ xa, Key còn lại làm nhiệm vụ xác thực máy cục bộ trực tiếp. Những bài viết liên quan: Proxy là gì? Hướng dẫn kết nối và sử dụng Proxy chi tiết XSS là gì? Tầm nguy hiểm và cách khắc phục lỗ hổng XSS Mong rằng bài viết này của FPT Cloud sẽ giúp bạn hiểu rõ về SHH là gì? Vì đây là giao thức sẽ hỗ trợ đắc lực cho quá trình điều khiển, quản lý hệ thống máy chủ từ xa.

Chuyên gia FPT và NVIDIA định hướng hỗ trợ startup phát triển AI

13:45 18/07/2024
Là nguồn lực tiềm năng cho chiến lược phát triển quốc gia AI, cộng đồng startup hoàn toàn có thể bứt phá với sự hỗ trợ và đồng hành thiết thực từ Tập đoàn FPT và NVIDIA. Cơ hội vươn tầm quốc tế cho startup công nghệ Việt Tại sự kiện Startup Empowerment tổ chức ngày 28/06 vừa qua, FPT và NVIDIA đã giới thiệu tới cộng đồng startup Việt chương trình tăng tốc khởi nghiệp toàn cầu NVIDIA Inception hoàn toàn miễn phí dành cho doanh nghiệp trẻ trong lĩnh vực Trí tuệ nhân tạo (AI). Chia sẻ tại sự kiện, đại diện NVIDIA cho biết Generative AI là xu hướng phát triển mới của thế giới và GPU chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp nhanh chóng làm chủ công nghệ này. Với sự hợp tác của FPT và NVIDIA, các startup Việt sẽ có cơ hội tốt hơn trong việc tiếp cận hệ thống GPU hiện đại nhất cùng nền tảng AI tối tân nhất hiện nay. [caption id="attachment_50708" align="aligncenter" width="800"] Chương trình NVIDIA Inception được giới thiệu tới cộng đồng startup Việt tại sự kiện Startup Empowerment[/caption] Ông Nguyễn Ngọc Minh, Phó Tổng Giám Đốc FPT Smart Cloud chia sẻ FPT đánh giá cao tiềm năng phát triển cùng năng lực kĩ thuật công nghệ của các startup Việt Nam. Chính vì vậy, FPT Smart Cloud nói riêng và FPT nói chung mong muốn có thể đồng hành cùng cộng đồng doanh nghiệp trẻ vươn mình hoá "kỳ lân", đưa Việt Nam ghi danh vào bản đồ AI thế giới. Tham gia chương trình NVIDIA Inception, bên cạnh sự đồng hành xuyên suốt của hai doanh nghiệp kỳ cựu trong lĩnh vực công nghệ, các startup đồng thời sẽ nhận được đặc quyền hỗ trợ phát triển từ cả FPT và NVIDIA. Về mặt chuyên môn, doanh nghiệp có quyền truy cập miễn phí cổng thông tin khởi nghiệp, các khóa học và nhận được ưu đãi chi phí khi tham gia hội thảo kỹ thuật của 2 đơn vị công nghệ kỳ cựu. Chương trình cũng mang tới các ưu đãi về giá cho một số sản phẩm phần cứng, phần mềm và điện toán đám mây được cung cấp bởi NVIDIA và FPT. Ngoài ra, thông qua Inception Capital Connect, các startup sẽ được hỗ trợ kết nối với các nhà đầu tư mạo hiểm tiềm năng, phù hợp với định hướng phát triển của doanh nghiệp. Tiềm năng phát triển AI tại thị trường Việt Nam Nắm bắt xu thế công nghệ trên thế giới, định hướng đầu tư và phát triển hệ sinh thái AI bền vững tại Việt Nam đã sớm được Chính phủ ban hành thông qua Quyết định số 127/QĐ-TTg về Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030. Chiến lược đưa ra mục tiêu "đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI, đưa AI trở thành lĩnh vực công nghệ quan trọng của Việt Nam trong Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, góp phần phát triển kinh tế - xã hội và từng bước đưa Việt Nam trở thành điểm sáng về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI trong khu vực và trên thế giới." Sau hơn 2 năm triển khai thực hiện, chiến lược đã nhanh chóng đạt được một số kết quả đáng ghi nhận, đưa Việt Nam lên nhóm 5 nước đứng đầu ASEAN và đứng thứ 59/193 toàn cầu về "Chỉ số sẵn sàng AI của Chính phủ" (Government AI Readiness Index) năm 2023 do Tổ chức Oxford Insights kết hợp với Trung tâm Nghiên cứu phát triển quốc tế của Canada thực hiện. [caption id="attachment_50709" align="aligncenter" width="800"] Đại diện NVIDIA cho rằng startup Việt có nhiều tiềm năng phát triển trong lĩnh vực AI[/caption] Bên cạnh vai trò của Nhà nước, vai trò của các doanh nghiệp cũng rất quan trọng. Các doanh nghiệp công nghệ trong nước không chỉ ứng dụng AI mà còn đang thay đổi chiến lược, tăng cường đầu tư, mở rộng tuyển dụng chuyên gia AI để đẩy mạnh phát triển các giải pháp, sản phẩm dựa trên AI của riêng mình, từ đó từng bước cải thiện, nâng cao khả năng tiếp cận, hấp thụ và làm chủ công nghệ AI. Mới đây, FPT đã tiên phong bắt tay cùng NVIDIA trong dự án xây dựng AI Factory - nhà máy Trí tuệ nhân tạo, cung cấp nền tảng Điện toán đám mây phục vụ nghiên cứu phát triển AI có chủ quyền tại Việt Nam. Cùng với đó, chương trình NVIDIA Inception vừa được giới thiệu dự kiến sẽ tạo nên bước đột phá về phát triển và làm chủ AI trong nước. Theo đại diện NVIDIA, Việt Nam sở hữu nền kinh tế ổn định, hệ sinh thái phát triển nhanh chóng, môi trường khởi nghiệp thuận lợi, chi phí thấp và sự hỗ trợ từ các chính sách của nhà nước và các doanh nghiệp lớn tạo điều kiện cho các startup về AI phát triển. Thực tế cho thấy bản thân các startup cũng rất có thực lực, điển hình như N2TP và AI Hay - 2 doanh nghiệp với sản phẩm vượt trội đã sớm nhận được sự hỗ trợ từ NVIDIA Inception. Chỉ cần thêm một chút động lực làm bàn đẩy cho các startup tiến lên, đưa Việt Nam đi nhanh hơn trong cuộc đua này. Và NVIDIA rất vinh dự khi có thể bắt tay cùng FPT, mang lại cơ hội hỗ trợ tuyệt vời này cho cộng đồng doanh nghiệp trẻ trong nước.