Blogs Tech

Tận hưởng làm việc từ xa dễ dàng với Remote Desktop – Tìm hiểu ngay!

16:41 28/08/2024
Làm việc tại nhà, làm việc từ xa giờ đây không còn là trở ngại khi đã có Remote Desktop. Một ứng dụng giúp bạn điều khiển thiết bị máy tính từ xa, mọi lúc mọi nơi và cam kết bảo mật tuyệt đối từ Google đang được sử dụng phổ biến hiện nay. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những tính năng nổi bật cùng ứng dụng của chúng trong thực tế nhé. 1. Tìm hiểu về Remote Desktop Trước tiên, để hiểu rõ hơn về Remote Desktop cùng tìm hiểu khái niệm và cách hoạt động của chúng dưới đây. 1.1 Remote Desktop là gì? Remote Access là một công cụ có sẵn trên hệ điều hành Windows. Cho phép người dùng điều khiển một hay nhiều máy tính từ xa dễ dàng, tiện lợi mà không cần phải dùng đến các phần mềm bên thứ 3. Ngoài ra, bạn cũng có thể thuê Cloud Server riêng để thiết lập cloud desktop (virtual desktop hay Cloud PC) linh hoạt và an toàn hơn. Công cụ này giúp người dùng từ xa truy cập được vào các tệp và tài nguyên một máy tính từ xa thông qua một máy tính khác ở nơi khác. Từ đó giúp dễ dàng kết nối và trao đổi làm việc với nhau dù bạn đang ở bất cứ đâu, mang lại  năng suất làm việc hiệu quả.. [caption id="attachment_36305" align="aligncenter" width="800"] Remote Desktop là gì?[/caption] 1.2 Mô tả sơ lược về cách hoạt động của remote desktop Remote Desktop hoạt động bằng cách cài đặt một phần mềm trên máy tính mà người dùng muốn kết nối đến. Máy tính nhận kết nối từ xa gọi mà máy chủ (host),  máy tính kết nối từ xa gọi là máy khách (client). Khi người dùng kết nối đến một máy tính từ xa, thông tin được truyền từ máy tính khách đến máy tính chủ thông qua một kênh kết nối an toàn. Khi kết nối được thiết lập, người dùng có thể truy cập tất cả các ứng dụng, tệp tin và dữ liệu trên máy tính chủ và điều khiển nó một cách trực tiếp. 2. Các ứng dụng và tính năng chính của Remote Desktop [caption id="attachment_36306" align="aligncenter" width="800"] Các ứng dụng và tính năng chính của Remote Desktop[/caption] Ngày nay, Remote Desktop là phần mềm đã quá quen thuộc trong công việc hàng ngày. Chúng ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là một số ứng dụng và tính năng chính của Remote Desktop mà bạn cần biết: Kết nối từ xa Remote Desktop cho phép người dùng truy cập vào các thiết bị từ xa một cách dễ dàng, tương tự như việc doanh nghiệp thuê máy ảo VPS để làm việc từ xa. Người dùng có thể truy cập vào các máy tính, máy chủ, hoặc thiết bị khác từ bất kỳ đâu và bất kỳ khi nào. Chia sẻ tài liệu và ứng dụng Remote Desktop cho phép người dùng chia sẻ màn hình của các thiết bị từ xa với những người khác, giúp họ truy cập và thao tác trên các thiết bị đó. Người dùng truyền tệp giữa các thiết bị từ xa, từ đó có thể sao chép, di chuyển, chia sẻ các tệp tin và thư mục từ một thiết bị từ xa sang thiết bị khác. Điều khiển từ xa Remote Desktop cho phép người dùng điều khiển các thiết bị từ xa bằng cách sử dụng chuột và bàn phím. Người dùng có thể thao tác trên các thiết bị từ xa giống như thao tác trực tiếp trên các thiết bị đó. Hỗ trợ đa nền tảng Remote Desktop cho phép người dùng kết nối đến nhiều thiết bị từ xa cùng một lúc, giúp họ quản lý các thiết bị đó một cách thuận tiện hơn. Ngoài ra, còn hỗ trợ đa nền tảng trên máy tính hay các thiết bị di động. 3. Những lợi ích khi sử dụng Remote Desktop [caption id="attachment_36307" align="aligncenter" width="800"] Những lợi ích khi sử dụng Remote Desktop[/caption] Tiết kiệm thời gian và chi phí cho công việc từ xa Từ việc kết nối này, bạn có thể thực hiện các thao tác quản trị, điều hành công việc từ xa một cách nhanh chóng mà không phải đến công ty hoặc triển khai kết hợp với hạ tầng máy chủ đám mây (cloud server) để tiết kiệm được thời gian. Ngoài ra, sử dụng Remote Desktop có thể giảm chi phí cho các doanh nghiệp, giúp họ tiết kiệm tiền cho các chuyến đi. Tăng tính linh hoạt và hiệu quả làm việc từ xa Chỉ cần có Internet, bạn có thể kết nối dễ dàng với các thiết bị máy tính chủ dù có vị trí địa lý cách xa đối tác. Từ đó giúp tăng tính linh hoạt, ở bất cứ đâu bạn cũng có thể sử lý công việc một cách dễ dàng. Cải thiện tính bảo mật và an toàn cho dữ liệu Remote Desktop cung cấp một số tính năng bảo mật để bảo vệ các thiết bị và dữ liệu khỏi các mối đe dọa an ninh. Hỗ trợ việc quản lý hệ thống từ xa Remote Desktop cho phép người dùng điều khiển các thiết bị từ xa, giúp họ kiểm soát các thiết bị và dữ liệu một cách hiệu quả hơn. 4. Các ứng dụng của Remote Desktop Công việc từ xa trong các doanh nghiệp Remote Desktop cho phép các doanh nghiệp dễ dàng quản lý các máy tính từ xa. Tiết kiệm thời gian, trao đổi tiện lợi, từ đó nâng cao hiệu suất trong công việc. Điều này giúp tiết kiệm được thời gian khi cần truy cập các máy tính ở văn phòng hoặc tại nhà. Học tập và giảng dạy từ xa trong các trường học và tổ chức giáo dục Giáo viên hoặc học viên có thể truy cập máy tính của mình từ bất kỳ đâu thông qua Internet và thực hiện các hoạt động như giảng dạy, học tập và làm bài tập. Giáo viên có thể chia sẻ màn hình của mình với học viên, giúp họ hiểu rõ hơn về bài học hoặc cách giải quyết vấn đề nào đó. [caption id="attachment_36308" align="aligncenter" width="800"] Học tập và giảng dạy từ xa trong các trường học và tổ chức giáo dục[/caption] Hỗ trợ kỹ thuật từ xa cho khách hàng Remote Desktop là một ứng dụng tuyệt vời cho phép bạn truy cập từ xa vào một máy tính khác để có thể thực hiện các nhiệm vụ và hỗ trợ kỹ thuật từ xa cho khách hàng của bạn.  Khi bạn đã kết nối với máy khách, bạn sẽ có thể xem màn hình của khách hàng để kiểm tra và điều khiển nó từ xa. Từ đó thực hiện các kỹ thuật để khắc phục lỗi, giải quyết vấn đề cho khách hàng. Truy cập và điều khiển các thiết bị từ xa Remote Desktop cho phép người dùng làm việc từ bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào, bằng cách truy cập vào máy tính của mình từ xa và làm việc như thể họ đang ngồi trước máy tính đó. 5. Top 7 phần mềm Remote Desktop tốt nhất 2025 Top 7 phần mềm Remote Desktop tốt nhất 2025 để bạn tham khảo: TeamViewer LogMeIn Remote Desktop Connection Chrome Remote Desktop UltraView Remote Utilities RemotePC 5.1 TeamViewer Teamviewer hiện là phần mềm phổ biến nhất hiện nay. Với khả năng kết nối bất cứ hệ thống nào trên khắp mọi nơi, vừa làm công việc chuyên môn vừa có thể trò chuyện với những người khác. Đây là phần mềm cực kỳ hữu ích giúp bạn tiết kiệm thời gian cũng như nâng cao hiệu quả công việc. [caption id="attachment_36309" align="aligncenter" width="800"] TeamViewer[/caption] Ưu điểm: Sử dụng Miễn phí và nâng cấp thoải mái. Thao tác sử dụng dễ dàng, kết nối nhanh chóng. Giao diện thân thiện với người dùng, hỗ trợ cả tiếng việt. Có nhiều chế độ kết nối với nhiều tính năng khác ngay cả bản dùng miễn phí. Hiện tại, phần mềm này có cả trên cả máy tính, điện thoại trên cả 2 hệ điều hành. Nhược điểm: Trong một vài trường hợp vẫn gặp các lỗi nhỏ, nhưng không quá nghiêm trọng. 5.2 LogMeIn LogMeIn Free là công cụ kết nối và điều khiển máy tính từ xa thông qua mạng internet hoặc mạng Lan. Chúng mang lại rất nhiều lợi ích cho người dùng, đặc biệt là những người chuyên hỗ trợ khách hàng từ xa. [caption id="attachment_36311" align="aligncenter" width="800"] LogMeIn[/caption] Ưu điểm: Dễ dàng thực hiện các thao tác như: trình chiếu, xem, chạy trương trình…Thông qua phần mềm này bạn có thể dễ dàng thực hiện mọi thao tác trên máy như: trình chiếu, chạy chương trình...   Tính năng ghi lại các phiên.  Thao tác kết nối đơn giản cho dù bạn mới lần đầu sử dụng. Nhược điểm: Phải mất phí để sử dụng. Tính năng trò chuyện không được tốt lắm. 5.3 Remote Desktop Connection (RDC) [caption id="attachment_36310" align="aligncenter" width="800"] Remote Desktop Connection (RDC)[/caption] Remote Desktop Connection (RDC) là một phần mềm cho phép người dùng từ xa truy cập vào một máy tính khác thông qua kết nối mạng Internet, chúng có những ưu - nhược điểm sau:  Ưu điểm  Truy cập đa nền tảng trên các hệ điều hành khác nhau, cho phép người dùng truy cập vào máy tính từ xa từ bất kỳ thiết bị nào. Tốc độ truy cập và điều khiển máy tính từ xa nhanh, giúp người dùng làm việc hiệu quả. Nhược điểm:  RDC có thể tạo ra các lỗ hổng bảo mật khi thiết bị của bạn không được bảo vệ bằng mật khẩu mạnh. Kết nối mạng không ổn định cũng là nguyên nhân dẫn đến làm giảm tốc độ và hiệu suất công việc. Phần mềm có thể bị gián đoạn, ngắt kết nối một cách bất ngờ ảnh hưởng đến công việc. 5.4 Chrome Remote Desktop Chrome Remote Desktop là phần mềm điều khiển máy tính từ xa cho phép kết nối với các thiết bị khác một cách nhanh chóng thông qua trình duyệt. Là một trợ thủ đắc lực với những người làm công việc quản trị mạng, thường xuyên phải giải đáp thắc mắc của khách hàng. [caption id="attachment_36312" align="aligncenter" width="800"] Chrome Remote Desktop[/caption] Mỗi lần truy cập, người dùng sẽ được cung cấp mật khẩu và bạn có thể làm viên trên đa nền tảng bao gồm: Mac, Linux, Windows. Ưu điểm: Cài đặt phần mềm dễ dàng và nhanh chóng Chế độ bảo mật cao, an toàn tuyệt đối khi sử dụng. Phù hợp với đa nền tảng bao gồm: Mac, Linux, Windows. Sử dụng tài khoản Google để kết nối, điều khiển từ xa. Nhược điểm: Chỉ hoạt động được trên Google Chrome và Cốc Cốc. Không có nhiều tính năng. Không có phiên bản phần mềm. 5.5 UltraView UltraViewer được đánh giá là phần mềm điều khiển máy tính từ xa tốt nhất hiện nay. Là đối thủ “nặng ký” của Teamviewer, UltraViewer đang ngày càng được nhiều người lựa chọn nhờ những ưu điểm sau: [caption id="attachment_36313" align="aligncenter" width="800"] UltraView[/caption] Ưu điểm: Miễn phí sử dụng, nâng cấp thoải mái. Giao diện thân thiện, dễ sử dụng. Vừa điều khiển, vừa trò chuyện được với mọi người.  Kết nối một lúc nhiều máy tính. Nhược điểm: Đôi khi không hiện các thông số để kết nối máy tính. 5.6 Remote Utilities Remote Utilities cho phép người dùng kết nối và điều khiển máy tính từ xa thông qua mạng Internet hoặc mạng nội bộ.   Ưu điểm: Hỗ trợ nhiều hệ điều hành, bao gồm Windows, Mac, Linux và các thiết bị di động như iOS và Android. Tích hợp nhiều tính năng như chia sẻ màn hình, truyền tệp, chat, gửi tin nhắn, điều khiển máy tính từ xa và ghi lại các hoạt động. Giao diện đơn giản và dễ sử dụng với người mới dùng. Nhược điểm: Không miễn phí hoàn toàn. Các phiên bản trả phí sẽ có nhiều tính năng mở rộng hơn.  5.7 RemotePC Nằm trong top 7 phần mềm Remote Desktop tốt nhất 2023, chắc chắn không thể bỏ qua RemotePC. [caption id="attachment_36314" align="aligncenter" width="800"] RemotePC[/caption] Ưu điểm: Tích hợp nhiều tính năng: truy cập từ xa, chia sẻ tập tin, bảo mật… Hỗ trợ trên các phiên bản Windows và Mac OS cũng như các nền tảng di động như Android và iOS. Phù hợp với đối tượng khách hàng: từ cá nhân đến doanh nghiệp.  Nhược điểm: Đôi khi gặp trục trặc do sự cố kết nối mạng.  Chi phí khá đắt so với các phần mềm tương tự khác trên thị trường. Một số tính năng cần phải được cài đặt trên máy tính chủ trước khi được truy cập từ xa. Điều này sẽ mất thời gian cũng như gây phiền phức cho người dùng. 6. Những lưu ý khi sử dụng Remote Desktop Việc sử dụng Remote Desktop để truy cập từ xa vào máy tính  là một công cụ hữu ích trong công việc và học tập. Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề dưới đây để trong quá trình sử dụng đảm bảo an toàn và bảo mật Cập nhật phiên bản mới nhất của phần mềm remote desktop Cần đảm bảo rằng phần mềm Remote Desktop trên máy tính của bạn luôn được cập nhật phiên bản mới nhất để khắc phục các lỗ hổng bảo mật đã được biết đến.  Kiểm soát quyền truy cập và chia sẻ dữ liệu Hãy giới hạn quyền truy cập cho người dùng Remote Desktop của bạn để đảm bảo chỉ những người cần truy cập mới có thể truy cập được vào những tài liệu, tệp tin. Sử dụng mật khẩu mạnh và khóa phiên Lời khuyên dành cho bạn là hãy sử dụng mật khẩu mạnh, khó đoán để tránh bị mất tài khoản hoặc bị tấn công truy cập. Đảm bảo an toàn cho thiết bị kết nối Tránh đăng nhập vào RDP bằng tài khoản có quyền quản trị hệ thống. Thay vào đó hãy tạo một tài khoản riêng để đăng nhập vào. Lấy Code

CC là gì? Cách sử dụng CC Email chính xác và hiệu quả

14:24 28/08/2024
CC là gì? - Thuật ngữ không quá xa lạ đối với người làm văn phòng khi sử dụng Gmail. Bạn thấy nó thường xuyên mỗi khi gửi thư, nhưng chưa chắc hiểu hết ý nghĩa để dùng hiệu quả. Vì thế, ngay bây giờ, hãy cùng FPT Cloud tìm hiểu thật nhanh chủ đề này qua bài viết dưới đây. >>> Xem thêm: Top 16+ dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây tốt phổ biến nhất 1. CC là gì? Thuật ngữ này nếu viết đầy đủ là Carbon Copy, dịch ra mang nghĩa bản sao. Người dùng thường sử dụng CC để gửi thư điện tử cho nhiều địa chỉ Email cùng một lúc. Tất cả mọi người trong thư đều có thể xem danh sách người cùng nhận chung nội dung này.  Việc dùng CC sẽ giúp chúng ta tiết kiệm thời gian, tăng năng suất công việc. Để nhanh hơn khi thao tác sử dụng CC, bạn có thể dùng tổ hợp phím Ctrl+Shift+B.  [caption id="attachment_26690" align="aligncenter" width="800"] CC - một thuật ngữ quen thuộc với dân văn phòng thường làm việc qua Email[/caption] 2. Tìm hiểu mục To khi gửi Email có ý nghĩa gì? "To" trong tiếng Anh có nghĩa là "đến", với Email, nó thuộc trường dành cho những người nhận thư chính. Địa chỉ Gmail của ai nằm trong mục To sẽ có trách nhiệm trao đổi phản hồi nội dung với người gửi. Ý nghĩa của To được mặc định là như vậy, bạn cần hiểu rõ để công việc diễn ra trơn tru. Thêm nữa, số lượng người nhận thư ở chế độ To sẽ không có giới hạn. Bên cạnh đó, khi đã nói về mục To, chắc hẳn không thể quên nhắc đến mục phía bên trên nó - From. Vậy mối quan hệ giữa From và To trong thư là gì? Một lá thư muốn gửi được phải có nơi đi và nơi đến. Đồng nghĩa rằng, với Gmail phải có "From" Email của bạn mới tới người nhận trong mục “To”. >>> Xem thêm: Shell là gì? Chức năng, Phân biệt giữa Shell và Bash 3. Sự khác biệt giữa To và CC mail là gì? Sự khác biệt giữa trường CC và To nằm ở việc xác định rõ ràng xem ai là người nhận Email chính. Qua đó, cá nhân họ phải có trách nhiệm trả lời. [caption id="attachment_26696" align="aligncenter" width="800"] Cả To và CC đều rất hữu ích dùng để gửi thư cho nhóm làm việc hay khách hàng[/caption] Theo quy tắc, người nhận CC không cần phải thực hiện hành động phản hồi khi nhận Email. Họ thiên về vai trò là những người tiếp nhận thông tin nhiều hơn.  Tuy nhiên, nói như thế không có nghĩa mặc định bạn không có trách nhiệm phải trả lời nội dung được nhận. Trong một số trường hợp như người phụ trách chính nghỉ phép, bạn thuộc team phải giải quyết thay. Cách làm việc qua Email linh động như vậy luôn luôn được khuyến khích. Tóm lại, người nhận Mail thuộc To và CC đương nhiên đều có thể phản hồi. Điểm khác biệt ở chỗ ai là người cần hành động với Email và ai là người chỉ cần thông tin. Hy vọng với những nội dung trên, bạn có thể hiểu đúng CC là gì và mục To có ý nghĩa ra sao để vận dụng tốt. 4. Những hạn chế của CC Email là gì? Để hiểu chi tiết những mặt hạn chế của CC Email là gì, mời bạn cùng xem qua nội dung sau đây. Tùy thuộc tình huống, người gửi cân nhắc xem có nên lựa chọn CC sử dụng hay không. ✅Mặt hạn chế Chi tiết ✅Công khai Email của tất cả người nhận - Như bạn đã biết trong phần CC là gì, việc sử dụng trường CC tức công khai địa chỉ Email người nhận. Vấn đề này hoàn toàn bình thường trong trường hợp hai bên quen biết nhau. - Tuy nhiên, khi bạn gửi CC Email cho một nhóm người nhận xa lạ, hành động này được xem là vi phạm quyền riêng tư. Nói cách khác, bạn đang tiết lộ một số thông tin cá nhân người nhận. Chẳng hạn như: Địa chỉ Email, dịch vụ sản phẩm họ dùng, mức chi tiêu,... ✅Dễ mắc lỗi khi gửi thư hàng loạt - Trong trường hợp bạn cần gửi Email cho hàng chục, hàng trăm người cùng một lúc. Việc thêm thủ công từng địa chỉ Mail người nhận đã chọn lọc quả thật là công việc tốn thời gian. Thậm chí, đôi khi có vài Email bị bỏ sót hay bị gõ nhầm, sai lỗi chính tả. ✅Gây phiền phức khi trả lời thư  - Việc không hiểu đúng CC là gì sẽ gây ra một số phiền phức khi trả lời Email. Cụ thể, người nhận phản hồi thư bằng cách nhấp vào "Reply All" thay vì "Reply". Tình trạng này cứ diễn ra thêm 2, 3 lần send Mail sẽ thực sự gây phiền phức.- Những người không nên đọc được nội dung Email cũng có thể đọc. Hay thông tin phản hồi không còn liên quan đến team hay bản thân nhưng vẫn tiếp tục nhận thông báo. Tình huống này bắt buộc bên nhận phải mở và kiểm tra thư, gây phân tâm, mất thời gian. >>> Xem thêm: Localhost là gì? Hướng dẫn cài đặt Localhost cực đơn giản 5. Cách sử dụng CC Email chính xác và hiệu quả Sau khi tìm hiểu tất tần tật nội dung CC là gì trong Mail, chắc hẳn bạn cũng hình dung đôi nét về cách dùng. Tuy nhiên để tăng tính chính xác, hãy cùng chuyên trang đọc qua hướng dẫn sử dụng nó cụ thể sau đây:  Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản Gmail với User và Password bạn đã đăng ký thành công. Tiếp đến nhấp vào "Compose" để mở cửa sổ soạn thư Gmail. Bước 2: Trong trường To, người gửi nhập địa chỉ Email người nhận chính vào. Nếu trên một Email hãy phân tách các địa chỉ thư bằng dấu phẩy hoặc dấu cách. Để gửi một bản sao thư của bạn cho ai đó, bạn phải thêm người nhận vào trường CC. Bước 3: Nhập địa chỉ thư điện tử của người nhận, tức người sẽ nhận bản sao Email trong trường CC. Bước 4: Soạn nội dung Email đi kèm tiêu đề thư. Cuối cùng, bạn kiểm tra lại nội dung cùng danh sách người nhận và nhấn Send khi hoàn tất. Thư lúc này sẽ được chuyển đến người nhận chính và người có liên quan tiếp nhận thông tin. [caption id="attachment_26700" align="aligncenter" width="800"] Tính năng CC khi dùng Gmail trên máy tính và thiết bị di động hoàn toàn giống nhau[/caption] Với hướng dẫn trên bạn có thể áp dụng được cả với Gmail trên điện thoại di động. Ngoài ra nếu cần gửi cùng một Email đến nhiều địa chỉ nhưng không muốn người nhận biết danh sách. Tốt nhất, bên gửi hãy dùng BCC sẽ giúp ẩn Email của những người nhận khác. Những bài liên quan: Cloudflare là gì? Hướng dẫn sử dụng Cloudflare từ A – Z Application Server là gì? Toàn tập kiến thức về app server MariaDB là gì? Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt MariaDB Trigger trong SQL là gì? Cách tạo & xóa Trigger trong SQL CC có thể nói là tính năng rất hay, bạn nên tận dụng để thể hiện sự chuyên nghiệp khi gửi Email. Hãy bỏ đi suy nghĩ cứ gộp tất cả vào trường To là được, vì dù sao Email cũng sẽ tới người nhận. Cách thức làm việc này sẽ khiến bản thân dễ bị khiển trách, phàn nàn từ các bộ phận khác. Mong rằng qua nội dung ngắn gọn mà FPT Cloud chia sẻ, đã giúp quý độc giả hiểu cặn kẽ CC là gì. Chúc mọi người vận dụng vào công việc đạt hiệu năng cao nhất.

Sửa lỗi Your Connection Is Not Private Đơn giản & Hiệu quả

12:00 28/08/2024
Your connection is not private là lỗi thường gặp khi truy cập internet, dù bạn dùng trình duyệt web. Vậy đây là lỗi gì? Cách khắc phục ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nguyên nhân và cách khắc phục lỗi your connection is not private dưới đây. >>> Xem thêm: Bảng giá cho thuê Cloud Server (máy chủ ảo) 1. Lỗi your connection is not private là lỗi gì? Your connection is not private hay còn được gọi là lỗi kết nối của bạn không phải kết nối riêng tư. Lỗi này sẽ xuất hiện khi bạn truy cập vào website. Thông thường, lỗi kết nối riêng tư sẽ xuất hiện khi trình duyệt web cho rằng website bạn đang truy cập không đáng tin cậy. Do đó, trình duyệt web sẽ chặn và không cho bạn truy cập vào trang web đó. [caption id="attachment_15576" align="aligncenter" width="771"] Lỗi Your connection is not private[/caption] 2. Dấu hiệu thông báo lỗi “Your Connection Is Not Private” trên các trình duyệt Lỗi Your connection is not private sẽ xuất hiện khi bạn bị chặn truy cập website. Khi bạn nhận được thông báo này, bạn sẽ được dẫn tới một đường link mới. Một số trình duyệt có thể sẽ có thông báo đơn giản hơn, bạn sẽ nhận được cảnh báo và không thể truy cập vào website.  [caption id="attachment_15580" align="aligncenter" width="771"] Lỗi Your connection is not private sẽ xuất hiện khi bạn bị chặn truy cập website[/caption] 2.1 Google Chrome Google Chrome sẽ đưa bạn truy cập tới đường link của website đang gặp vấn đề lỗi bảo mật. Trên màn hình, ở giữa sẽ có chấm than màu đỏ cùng với dòng thông báo: Your connection is not private. Lúc này, bạn sẽ không thấy được nội dung hay giao diện website. Google Chrome sẽ cảnh báo về việc có người đang cố đánh cắp thông tin của bạn. Tại thông báo này, bạn có thể cố gắng truy cập website hoặc quay lại trang trước đó. 2.2 Mozilla Firefox Trình duyệt Firefox cũng sẽ hiện thông báo với dòng chữ: Your connection is not private. Bạn cũng sẽ được cảnh báo rằng cấu hình website bạn đang truy cập không đúng cách. Sau khi nhận được thông báo, bạn có thể chọn quay lại hoặc chọn cài đặt nâng cao để cố gắng truy cập website.  2.3 Safari Khi truy cập Safari, nếu nhận được thông báo Your connection is not private, bạn cũng sẽ không thể truy cập website này. Safari sẽ thông báo khi cho rằng website bạn đang truy cập là trang web giả mạo hoặc website này đang cố lấy cắp thông tin cá nhân của bạn.  [caption id="attachment_15586" align="aligncenter" width="771"] Có nhiều nguyên nhân dẫn tới lỗi kết nối riêng tư[/caption] >>> Xem thêm: Fake IP Chrome là gì? 10+ phần mềm Fake IP Chrome tốt nhất 3. Nguyên nhân dẫn đến lỗi “Kết nối của bạn không phải là kết nối riêng tư”? Lỗi kết nối riêng tư là một lỗi thường gặp ở hầu hết các trình duyệt web. Có rất nhiều nguyên nhân dẫn tới lỗi này:  Trong trường hợp website có chứng chỉ do bên thứ 3 không được công nhận cung cấp, bạn có thể sẽ nhận được cảnh báo này. Trên thực tế, bất cứ ai cũng có thể tạo chứng chỉ công nhận. Vì thế, các trình duyệt web, đặc biệt là google Chrome sẽ kiểm tra chứng chỉ của bạn để đảm bảo đây là chứng chỉ do một tổ chức uy tín, đáng tin cậy. Trong trường hợp bên cung cấp chứng chỉ không thuộc list được công nhận của Google, bạn sẽ không được cấp quyền truy cập website.  Chứng chỉ của website chưa được cập nhật: đôi khi, danh sách của trình duyệt sẽ được cập nhật chậm. Vì thế, dù website bạn truy cập được cung cấp bởi một tổ chức uy tín nhưng bạn cũng sẽ không thể truy cập website. Trong trường hợp này, trình duyệt web sẽ không thể xác minh được độ an toàn, tin cậy của website.  Kết nối không an toàn: khi nhận thấy kết nối với website không an toàn, trình duyệt web của sẽ ngăn bạn truy cập.  4. Cách sửa lỗi Your Connection Is Not Private hiệu quả nhanh chóng (Máy tính) Khi gặp lỗi your connection is not private, bạn sẽ cảm thấy cực kỳ bất tiện. Đặc biệt là khi bạn đang cần truy cập website. Để sửa trên máy tính, bạn có thể thực hiện một số cách sau:  4.1 Chỉnh lại ngày giờ máy tính Để sửa lỗi your connection is not private, trước tiên, bạn có thể thử chỉnh lại ngày và thời gian trên máy tính. Đây là cách sửa lỗi cực kỳ đơn giản nên thường được nhiều người nghĩ tới đầu tiên. Để chỉnh lại thời gian trên máy, bạn chỉ cần thực 2 bước dưới đây:  Bước 1: Truy cập vào phần Setting/cài đặt của Windows trên máy tính.   [caption id="attachment_15590" align="aligncenter" width="771"] Chỉnh lại ngày/giờ trên máy tính[/caption] Bước 2: tìm đến mục Time & Language. Sau đó sửa lại thời gian, ngày giờ cho chính xác.   [caption id="attachment_15594" align="aligncenter" width="771"] Chọn giờ GMT + 7[/caption] 4.2 Thay đổi mạng Wifi Trong trường hợp lỗi riêng tư, bạn cũng có thể thử cách đổi nguồn phát Wifi. Bạn chỉ cần lựa chọn một wifi khác để truy cập. Trong trường hợp chỉ có một wifi duy nhất, bạn có thể thực hiện các cách khác.   [caption id="attachment_15598" align="aligncenter" width="771"] Bạn có thể đổi sang một mạng wifi khác[/caption] 4.3 Thay đổi cài đặt DNS Để sửa lỗi your connection is not private, bạn có thể thay đổi DNS của thiết bị. Đây là một trong những cách khắc phục your connection is not private rất dễ thực hiện. Thông thường, lỗi kết nối riêng tư sẽ xuất hiện khi DNS của Google là 8.8.8.8 hoặc 8.8.4.4. Trong trường hợp DNS của cloudflare là 1.1.1.1 và 1.0.0.1 thì bạn cũng có thể gặp tình trạng này. Để sửa lỗi kết nối riêng tư, bạn chỉ cần xóa các DNS này đi, sau đó đưa về DNS mặc định của Server là được.  [caption id="attachment_15602" align="aligncenter" width="771"] Thay đổi cài đặt DNS về cài đặt mặc định[/caption] 4.4 Dọn dẹp bộ nhớ cookie và cache trên Chrome Trong trường hợp đã áp dụng các cách trên nhưng chưa thể sửa lỗi kết nối riêng tư và không thể truy cập mạng, bạn có thể dọn dẹp bộ nhớ Cookie của mình. Cách xóa Cookie và Cache rất đơn giản, bạn có thể thực hiện bằng các cách sau: Cách 1: Mở trình duyệt web, ở góc bên phải màn hình, chọn mục “Công cụ khác”, sau đó chọn xóa dữ liệu trình duyệt.  Cách 2: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Del.  Cách 3: Nhập đường link: chrome://settings/clearBrowserData vào thanh địa chỉ. Sau đó nhấn Enter.    [caption id="attachment_15606" align="aligncenter" width="771"] Lựa chọn cài đặt để xóa cookie và cache[/caption] Sau khi thực hiện 1 trong 3 cách trên, bạn sẽ thấy giao diện xóa dữ liệu duyệt web trên màn hình trình duyệt. Hãy chọn các nội dung bạn muốn xóa bằng cách tích vào ô vuông, sau đó chọn mục “xóa dữ liệu”. Cuối cùng, bạn chỉ cần tắt trình duyệt web và khởi động lại là đã có thể sử dụng.  [caption id="attachment_15610" align="aligncenter" width="771"] Chọn mục Xóa dữ liệu[/caption] 4.5 Reset trình duyệt Chrome máy tính Để reset trình duyệt Chrome, bạn chỉ cần thực hiện 3 bước cực kỳ đơn giản dưới đây: Bước 1: Mở trình duyệt Chrome, chọn biểu tượng dấu 3 chấm ở góc phía trên, bên phải màn hình.   [caption id="attachment_15614" align="aligncenter" width="771"] Reset trình duyệt Chrome máy[/caption] Bước 2: Chọn Cài đặt >> Chọn cài đặt nâng cao. Sau đó tìm đến mục Khôi phục cài đặt về mặc định ban đầu.    [caption id="attachment_15618" align="aligncenter" width="771"] Chọn Khôi phục cài đặt về mặc định ban đầu[/caption] Bước 3: Đặt lại các tùy chọn cài đặt.    [caption id="attachment_15622" align="aligncenter" width="771"] Đặt lại các tùy chọn cài đặt[/caption] 4.6 Kiểm tra các phần mềm diệt virus trên máy tính Đôi khi, lỗi your connection is not private có thể do nguyên nhân đến từ phần mềm diệt virus. Khi VPN xung đột với phần mềm diệt Virus, trình duyệt sẽ tự động chặn một số SSL. Để khắc phục tình trạng này, bạn có thể thử khắc phục bằng cách vô hiệu hóa/tạm dừng các chương trình diệt Virus trên máy tính để kiểm tra.  >>> Xem thêm: Google Authenticator là gì? Hướng dẫn cài đặt và sử dụng chi tiết 5. Cách sửa lỗi Your Connection Is Not Private hiệu quả (Điện thoại) Không chỉ trên máy tính, lỗi your connection is not private cũng có thể xuất hiện trên điện thoại. Để sửa lỗi kết nối riêng tư trên điện thoại, bạn có thể thực hiện các cách sau:  5.1 Thay đổi cài đặt ngày giờ điện thoại Tương tự như máy tính, lỗi your connection is not private có thể xuất hiện do giờ điện thoại chưa chính xác. Để sửa lỗi, bạn cần truy cập mục cài đặt trên điện thoại, chọn ngày và giờ. Sau đó chỉnh lại thời gian cho chính xác.  [caption id="attachment_15626" align="aligncenter" width="771"] Cách sửa giờ trên điện thoại[/caption] 5.2 Thay đổi mạng Wifi Mạng wifi cũng có thể ảnh hưởng tới kết nối trên điện thoại. Để sửa lỗi, bạn cần lựa chọn một wifi khác để sử dụng.  5.3 Xóa dữ liệu, bộ nhớ trình duyệt web Cũng như cách xóa bộ nhớ Chrome trên máy tính, trên điện thoại, bạn có thể xóa bộ nhớ Chrome bằng cách: Bước 1: Mở ứng dụng Chrome trên điện thoại, chọn mục cài đặt. Sau đó chọn phần cài đặt website.   [caption id="attachment_15630" align="aligncenter" width="771"] Mở ứng dụng Chrome trên điện thoại, chọn mục cài đặt[/caption] Bước 2: Chọn mục dữ liệu đã lưu trữ, chọn xóa dữ liệu duyệt web.    [caption id="attachment_15634" align="aligncenter" width="771"] Chọn xóa dữ liệu duyệt web[/caption] 5.4 Tắt phần mềm diệt virus cài trên điện thoại Nếu điện thoại của bạn đang sử dụng các phần mềm diệt virus, bạn nên kiểm tra ứng dụng này. Bởi rất có thể lỗi your connection is not private đang gặp phải là do chương trình diệt virus của bạn đang quét bảo mật. Phần mềm cho rằng website bạn đang truy cập là website độc hại/bị nhiễm virus. Từ đó chặn việc truy cập website. Bạn có thể tắt hoặc gỡ hẳn phần mềm diệt virus này để có thể truy cập trang web.  5.5 Truy cập web bằng tab Chrome ẩn danh Để sửa lỗi your connection is not private, trên điện thoại, bạn có thể truy cập dưới trạng thái ẩn danh. Đây là cách làm được nhiều người áp dụng và đã thành công sửa lỗi kết nối riêng tư.  6. Cách tiếp tục truy cập khi trang web báo lỗi “Your Connection Is Not Private” Trong trường hợp không kịp sửa lỗi hoặc không biết cách sửa lỗi, bạn có thể lựa chọn cách truy cập ngay cả khi trang web báo lỗi. Chỉ cần bấm vào nút Nâng cao, sau đó chọn Tiếp tục truy cập (không an toàn). Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra nguyên nhân và sửa lỗi để đảm bảo an toàn trong quá trình truy cập website.  [caption id="attachment_15638" align="aligncenter" width="771"] Chọn mục nâng cao, sau đó chọn Tiếp tục truy cập[/caption] Những bài viết liên quan: 2FA là gì? Hướng dẫn cài đặt và kích hoạt bảo mật 2FA Pentest là gì? Tìm hiểu về Penetration Testing từ A đến Z Mã hóa là gì? Vai trò và các loại mã hóa phổ biến nhất 10+ Cách sửa lỗi dns_probe_finished_nxdomain hiệu quả Hy vọng qua bài viết trên đây của FPT Cloud, bạn đã hiểu your connection is not private là lỗi gì, từ đó biết cách sửa lỗi your connection is not private. Đây là lỗi thường gặp khi truy cập website, ảnh hưởng tới quá trình truy cập, sử dụng internet. Vì thế, việc hiểu rõ về lỗi truy cập riêng tư và biết cách sửa lỗi sẽ giúp bạn có những trải nghiệm web tốt hơn.

Deep Web là gì? Có nguy hiểm không? Cách vào Deep Web từ A-Z

11:03 28/08/2024
Hiện nay, có rất nhiều người nghe về Deep Web và những thông tin xung quanh nó. Thị trường công nghệ hiện đại ngày nay cũng chưa chạm được vào hết nội dung của Deep Web. Vậy hãy cùng FPT Cloud tìm hiểu Deep Web là gì và có nguy hiểm gì không? 1. Deep Web là gì? Deep Web (Web chìm) hay còn được gọi là mạng chìm, web ẩn là từ được dùng để chỉ những trang hoặc nội dung trên thế giới mạng World Wide Web (WWW) không thuộc về Web nổi (là web mà chúng ta có thể truy cập hàng ngày), gồm các trang không được đánh dấu, gần như không tìm kiếm được khi dùng những công cụ tìm kiếm thông thường như google hay bing. Nội dung của Deep Web bị ẩn bên dưới các bản mẫu HTML và sẽ được yêu cầu đăng nhập mật khẩu hoặc truy cập vào các bảo mật khác qua trang web công cộng. Deep Web sở hữu quy mô rất rộng, mặc dù chưa thể tính toán chính xác, nhưng cũng có thể ước tính nó có thể chứa đến 7,5 Petabyte nội dung. Hơn nữa, nếu bạn đã thêm tất cả nội dung ở trên trang web vào chỉ mục của các công cụ tìm kiếm thì Deep Web vẫn có thể chứa gấp khoảng 5.000 lần nội dung so với chúng. Để quản lý, bảo mật và lưu trữ dữ liệu hoặc triển khai các hệ thống riêng, nhiều doanh nghiệp (SMEs) thường lựa chọn dịch vụ thuê cloud server (máy chủ cloud) hoặc cho thuê VPS (máy chủ ảo) để duy trì hạ tầng CNTT hoạt động an toàn thay vì lưu trữ qua các platform không kiểm soát, không đáp ứng nhu cầu cơ bản cũng như chuyên biệt. [caption id="attachment_37168" align="aligncenter" width="800"] Deep Web là gì?[/caption] 2. Deep Web có nguy hiểm không? Khá nhiều người thắc mắc Deep Web là gì, đang sở hữu những gì và Deep Web nguy hiểm không? Dưới đây sẽ là câu trả lời dành cho các thắc mắc về nó: 2.1 Các lợi ích từ Deep Web Deep Web có quy mô rộng, có sức chứa những thông tin mà các công cụ tìm kiếm bình thường không có sẵn. Đăng nhập và sử dụng Deep Web vô cùng hữu ích cho những người đang bị áp bức sống dưới chế độ độc đoán bởi họ có thể tổ chức các cuộc họp trên đây mà không cần phải lo lắng về việc họ bị phát hiện. Deep Web truy cập vào cũng có thể chính là nơi cung cấp tài liệu nghiên cứu cho nhà khoa học bởi Google chỉ có các bài báo mới nhất, còn những tài liệu trong Deep Web vẫn chưa được đưa ra ở trên đó. Deep Web cũng là công cụ dùng để tố cáo các hành động tàn ác xảy ra ở khắp nơi trên thế giới mà người tố cáo không sợ bị hăm dọa bởi việc kiểm duyệt của những phương tiện truyền thông chính thống. Khi truy cập Deep Web không hẳn là xấu, mà đó sẽ phụ thuộc vào cách con người sử dụng nó. Bởi việc truy cập xấu vào Deep Web đã khiến nó xấu đi và trở thành một nơi nguy hiểm với những người dùng thông thường. [caption id="attachment_37170" align="aligncenter" width="800"] Các lợi ích từ Deep Web[/caption] Việc truy cập ẩn danh tuyệt vời của Deep Web sẽ giúp cho nó được trở thành một công cụ có giá trị và bảo vệ sự riêng tư cho người dùng nếu như được sử dụng đúng cách. 2.2 Các mặt tối của Deep Web Mặc dù Deep Web không được coi là một nơi chỉ chứa hoạt động bất hợp pháp hoặc đen tối, nhưng nó cũng có các mặt tối và nguy hiểm. Vậy Deep Web có những gì dưới đây là một số mặt tối của Deep Web: Thị trường đen: Khi có cách vào Deep Web thì đây là nơi tồn tại khá nhiều thị trường đen trực tuyến, giúp cho người dùng có thể mua bán hàng hóa và các dịch vụ bất hợp pháp như ma túy, vũ khí, giấy tờ giả, tài khoản ngân hàng, và ngay cả dịch vụ mướn sát thủ. Do vậy mà tạo ra một môi trường thuận tiện cho những hoạt động đen tối, vi phạm pháp luật. Hoạt động tội phạm: Đăng nhập Deep Web sẽ là một nền tảng của các hoạt động tội phạm trực tuyến, ví dụ như rửa tiền, truy cập trái phép vào các thông tin cá nhân, lừa đảo, thông tin tấn công mạng và kinh doanh dịch vụ đen tối. Truy cập vào các nội dung bạo lực và bệnh hoạn: Ở Deep Web có chứa nhiều nội dung bạo lực, bệnh hoạn và phi đạo đức như các hình ảnh lạm dụng trẻ em, video bạo lực cùng các hướng dẫn về tạo bom và những hoạt động xâm hại cá nhân. Phần mềm độc hại và tấn công mạng: Deep Web nguy hiểm bởi nó là một môi trường mà hacker và tội phạm mạng sẽ trao đổi thông tin, mua bán các công cụ tấn công, và phát triển phần mềm độc hại như virus, ransomware và botnet. Vi phạm quyền riêng tư và theo dõi: Vào Deep Web bằng điện thoại hay máy tính cũng đều có thể cung cấp được một cách để tránh sự theo dõi của những tổ chức chính phủ và các nhà tình báo. Do đó, mà nó có thể tạo điều kiện thuận lợi cho những hoạt động trái pháp luật và vi phạm quy định. Trong môi trường doanh nghiệp, để tránh rủi ro từ các cuộc tấn công hoặc rò rỉ dữ liệu ngoài ý muốn, các tổ chức thường áp dụng giải pháp Disaster Recovery (Khôi phục hệ thống sau thảm họa) như một lớp bảo vệ an toàn trước mọi tình huống có thể xảy ra. [caption id="attachment_37171" align="aligncenter" width="800"] Các mặt tối của Deep Web[/caption] 3. Các cấp bậc Internet trong Deep Web phổ biến Muốn đăng nhập Deep Web thì bạn cần phải biết cách truy cập vào Deep Web và biết vè các cấp bậc internet của Deep Web. Dưới đây sẽ là các cấp bậc trong Deep Web 3.1 Cấp 0: Common Web (Web phổ thông) Ở mức cấp 0 này chính là các nội dung web mà bạn đã duyệt hàng ngày như YouTube, Facebook, fptcloud.com và những trang web nổi tiếng, dễ truy cập khác. 3.2 Cấp 1: Surface Web (Web bề nổi) Khi Deep Web ở mức độ này thì vẫn có khả năng truy cập thông qua một số phương tiện thông thường, nhưng có thể sẽ chứa những trang web "tối hơn" như Reddit. 3.3 Cấp 2: Bergie Web (Web vô thừa nhận) Mức này ở trong Deep Web sẽ là mức cuối cùng để truy cập được theo cách thông thường. Các cấp độ phía sau sẽ phải được truy cập bằng proxy, Tor hoặc truy cập bằng cách thay đổi phần cứng của bạn. Tại cấp này, người dùng có thể tìm thấy những web ngầm, chẳng hạn như 4chan. 3.4 Cấp 3: Deep Web (Web ẩn) Deep Web cách truy cập ở cấp độ này sẽ cần phải truy cập với proxy. Khi đó nó có chứa các hình ảnh, máu mé, hack website… Đây cũng chính là cấp độ mà Deep Web bắt đầu. Ở cấp độ tiếp này thì nó cũng chỉ có thể truy cập được thông qua Tor và sẽ chứa khá nhiều thông tin ghê hơn và nhạy cảm hơn. 3.5 Cấp 4: Charter Web Tại mức độ cấp 4 này cũng có thể được chia thành hai phần. Phần đầu cũng có thể truy cập qua Tor, với các thứ như ma túy, buôn bán người, phim ảnh đã bị cấm, chợ đen đều sẽ được tồn tại ở đây. Phần thứ hai của cập bậc Deep Web cũng có thể được truy cập bằng cách chỉnh sửa phần cứng: Closed Shell System. Nội dung phát triển tại đây sẽ theo chiều hướng tệ hơn rất nhiều. Nhiều nội dung bị cấm, những thông tin đen tối, Law of 13 (một tổ chức tội phạm nguy hiểm), các thí nghiệm trong chiến tranh thế giới thứ 2, tài liệu dị giáo đã bị cấm, thậm chí cả vị trí của Atlantis. 3.6 Cấp 5: Marianas Web Ở cấp độ này của Deep Web thì bất cứ ai tìm thấy và biết về nó thì sẽ cảm thấy vô cùng may mắn. Bởi ở cấp độ này sẽ có nhiều tài liệu bí mật liên quan đến chính phủ Mỹ và nhiều quốc gia lớn trên thế giới. 3.7 Cấp 6: Inbetween level Với cấp độ 6 này được đánh giá như một hàng rào ngăn cách giữa cấp 5 với cấp 7, 8. Tại đây sẽ ngăn chặn các cá nhân có thể thâm nhập vào cấp độ cao hơn. 3.8 Cấp 7: The Fog/Virus Soup Tại cấp độ 7 này được đánh giá giống như vùng chiến tranh, là nơi diễn ra các đơn hàng mua bán có giá trị cực cao và cũng là vùng đất của nhiều virus, của nhiều cao thủ và những người không thích những kẻ tọc mạch xía vào chuyện của mình. Khi những ai đang ở cấp độ này thì luôn cố gắng để tiến tiếp đến cấp 8 giúp ngăn những người khác đến đó. Do đó, mà đây cũng chính là lớp tạo ra để bảo vệ cấp độ 8 3.9 Cấp 8: The Primarch System Primarch System chính là hệ thống kiểm soát Internet. Tại đây sẽ không có chính phủ, không có tổ chức nào có quyền kiểm soát nó. Cấp 8 này đã được phát hiện vào năm 2000, nhưng không có ai biết được thực sự trong này đang chứa những thông tin, hoạt động gì. Cấp độ này của Deep Web sẽ không phản hồi, nhưng nó sẽ gửi đi các lệnh không thể thay đổi cho toàn bộ mạng, một cách ngẫu nhiên. Cấp 8 này được cho là bị ngăn cách bởi "level 17 quantum t.r.001 level function lock" mà máy tính của người dùng hầu như không thể phá vỡ. Hiện tại nó được gọi là Boss cuối cùng của Internet. 4. Có nên sử dụng Deep Web không? [caption id="attachment_37172" align="aligncenter" width="800"] Có nên sử dụng Deep Web không?[/caption] Giao diện và nội dung ở những tầng đầu tiên của Deep Web được đánh giá là khá bình thường và không có gì đặc biệt. Tuy nhiên đi sâu vào trong Deep Web sẽ chứa nhiều thông tin “đen”, nhạy cảm, ám ảnh và rất nguy hiểm cho cả cuộc sống thực của bạn.Net Framework là gì? Link tải Net Framework & Cài đặt từ A-Z Lời khuyên tốt nhất là các bạn không nên truy cập và đi quá sâu vào mạng Deep Web. Bởi tại đây, bạn sẽ không biết biết những chuyện gì sẽ xảy ra với bạn nếu như bạn biết quá nhiều bí mật, đọc quá nhiều thông tin bị cấm hoặc bị ám ảnh. Đặc biệt hơn nữa, nếu Deep Web truy cập các thông tin cá nhân, dữ liệu của bạn cũng có thể bị kẻ xấu đánh cắp, mang đi rao bán trên chợ đen hay làm những điều ảnh hưởng xấu đến cuộc sống của bạn.  Không những vậy, các thiết bị truy cập của bạn (phần cứng, phần mềm, laptop, PC) cũng có thể dễ dàng bị nhiễm các mã độc, virus tấn công, hacker theo dõi,... Nếu như bạn đã vô tình truy cập vào rồi thì tốt nhất bạn cần liên hệ với các công ty về bảo mật hoặc dịch vụ về ANM, ATTT để được ứng cứu khi có sự cố khẩn cấp và kịp thời. >>> Xem thêm: Tận hưởng làm việc từ xa dễ dàng với Remote Desktop – Tìm hiểu ngay! 5. Cách đăng nhập vào Deep Web chi tiết [caption id="attachment_37173" align="aligncenter" width="800"] Cách đăng nhập vào Deep Web chi tiết[/caption] Dưới đây sẽ là một số thông tin tổng quan về cách truy cập vào Deep Web: Sử dụng trình duyệt Tor: Để truy cập Deep Web, bạn cần sử dụng trình duyệt đặc biệt được gọi là Tor (The Onion Router). Tor sẽ cho phép bạn duyệt web một cách ẩn danh bằng cách chuyển tiếp kết nối thông qua nhiều nút mạng khác nhau trên toàn thế giới. Tải và cài đặt trình duyệt Tor: Bạn sẽ cần tải và cài đặt trình duyệt Tor từ các trang web chính thức của dự án Tor (https://www.torproject.org). Trang web này sẽ cung cấp phiên bản Tor trình duyệt phù hợp với hệ điều hành của bạn. Kết nối với mạng Tor: Sau quá trình cài đặt thành công, mở trình duyệt Tor và chờ đợi đến khi nó được kết nối với mạng Tor. Quá trình này sẽ có thể mất vài phút. Truy cập vào địa chỉ .onion: Tiếp theo bạn có thể truy cập vào những trang web trên Deep Web bằng cách nhập địa chỉ .onion vào thanh địa chỉ của trình duyệt Tor. Địa chỉ .onion sẽ là địa chỉ duy nhất của mỗi trang web trên Deep Web. Bên cạnh việc tìm hiểu Deep Web, bạn cũng nên ưu tiên sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây hoặc dịch vụ lưu trữ hướng đối tượng để đảm bảo tài liệu nghiên cứu được lưu trữ an toàn, thay vì rải rác trên các nguồn không đáng tin cậy. Tuy nhiên, ở Deep Web chứa nhiều thông tin không tuân thủ luật pháp và đạo đức, thông tin bất hợp pháp và khá nguy hiểm khi truy cập. Vì thế cùng không nên truy cập vào Deep Web bởi có nhiều mặt tối và nguy hiểm, và có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng. 6. Phân biệt Deep Web với Dark Web (kẻ bảng theo các tiêu chí) [caption id="attachment_37175" align="aligncenter" width="800"] Phân biệt Deep Web với Dark Web[/caption] Deep Web và Dark Web là hai thuật ngữ liên quan đến Internet và không được liệt kê hoặc tìm thấy bằng các công cụ tìm kiếm thông thường. Tuy nhiên, chúng sẽ có ý nghĩa và tính chất khác nhau để người dùng phân biệt được: Deep Web Dark Web Deep Web là một phần của Internet mà các thông tin và trang web không thể tìm kiếm được bằng các công cụ tìm kiếm phổ biến như Google, Bing hay Yahoo. Những trang web Deep Web sẽ không được liệt kê công khai và thông tin của chúng cũng không dễ dàng truy cập thông qua các liên kết thông thường. Các ví dụ về Deep Web bao gồm các cơ sở dữ liệu ngân hàng, hồ sơ y tế điện tử, trang web bị bảo vệ bởi mật khẩu, trang quản trị nội bộ, và các hệ thống mạng riêng ảo (VPN). Dark Web là một phần con của Deep Web và cũng sẽ đề cập đến các trang web không được công khai và yêu cầu sử dụng phần mềm đặc biệt như Tor để truy cập. Tor sẽ cho phép người dùng duyệt web một cách ẩn danh bằng những cách chuyển tiếp kết nối qua nhiều nút mạng, và che giấu địa chỉ IP. Dark Web nổi tiếng với sự tồn tại của những thị trường đen trực tuyến, diễn đàn các tội phạm, trang web bí mật, hoạt động tội phạm và những hoạt động phi pháp khác. Nó cũng sẽ là nơi tập trung của các hoạt động không pháp luật và nguy hiểm. Deep Web là một thuật ngữ chung để chỉ phần của Internet không thể tìm kiếm bằng những công cụ tìm kiếm thông thường. Còn Dark Web là một phần nhỏ hơn và đặc biệt của Deep Web, với tính năng ẩn danh và chứa nhiều hoạt động bất hợp pháp. Lấy Code

Mạng Internet là gì? Kiến thức nền tảng về mạng Internet

10:35 28/08/2024
Internet là gì? Khái niệm này tưởng chừng như đơn giản nhưng không phải người dùng nào cũng nắm rõ. Sự ra đời của mạng internet giống như một bước ngoặt lớn cho sự phát triển chung của toàn nhân loại. Vậy chính xác mạng internet là gì? Mạng internet ra đời từ khi nào? 1. Mạng Internet là gì?  Mạng internet đơn giản là một hệ thống cho phép mọi thiết bị có kết nối internet trên toàn cầu đều có quyền truy cập. Nói cách khác, tên là một mạng lưới gồm vô số máy tính liên kết với nhau. Nó hoạt động như một hệ thống truyền thông tin theo mô hình nối chuyển dữ liệu. [caption id="attachment_21072" align="aligncenter" width="771"] Internet là gì?[/caption] Hệ thống trên bao gồm hàng loạt máy tính, thiết bị có kết nối internet của cá nhân và tổ chức liên kết chặt chẽ với nhau. Kết hợp với đó là công nghệ điện tử, hệ thống cáp quang và mạng không dây khi bố trí trên nhất thế giới. Mạng internet cung cấp hàng loạt tài nguyên, dịch vụ tiện ích. Nổi bật phải kể đến ứng dụng siêu văn bản in liên kết chặt chẽ với nhau. Đây chính là kho lưu trữ khổng lồ, cho phép người sử dụng thiết bị có liên kết với hệ thống mạng truy cập. Nối tiếp phần định nghĩa internet là gì, FPT Cloud sẽ cùng bạn đi tìm hiểu về lịch sử ra đời và phát triển của mạng internet toàn cầu. 2. Lịch sử hình thành và phát triển của mạng Internet  Cha đẻ của mạng internet ngày nay chính là ba nhà khoa học Hoa Kỳ (Leonard Kleinrock, Donald davies và Paul Baran). Tiền thân của mạng internet hiện đại là dự án ARPANET, nghiên cứu trong giai đoạn từ năm 1969 đến 1974. Theo đó đến năm 1974, người ta chính thức sử dụng từ "internet" để gọi tên hệ thống mạng toàn cầu. [caption id="attachment_21078" align="aligncenter" width="771"] Mạng internet bắt đầu đi vào sử dụng rộng rãi từ năm 1995[/caption] Năm 1980 có thể xem như bước ngoặt cho sự phát triển của hệ thống internet. Cụ thể trong khoảng thời gian này Viện khoa học Quốc phòng Hoa Kỳ NSF tại thành lập trung tâm nghiên cứu máy tính quy mô lớn NSFNET. Sau 2 năm năm, giao thức TCP/IP chính thức được chuẩn hóa, hình thành hệ thống mạng kết nối các thiết bị có dùng giao thức trên toàn thế giới. Đến năm 1984, mạng ARPANET bắt đầu ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực quân sự Hoa Kỳ. Nó dần trở thành lợi thế lớn cho quân đội Hoa Kỳ khi triển khai các chiến dịch quân sự quy mô lớn. Từ năm 1995 đến nay, mạng internet đã được ứng dụng sâu rộng vào nhiều lĩnh vực hơn chứ không chỉ gói gọn trong quân sự như thời kỳ đầu. Ước tính trong năm 2007, trên 97% thông tin trên toàn cầu đều được trao đổi qua internet. 3. Cơ chế hoạt động của mạng Internet  Để mạng internet có thể hoạt động ứng trước tiên phải có hệ thống hạ tầng truyền thông. Thành phần trong hạ tầng truyền thông này bao gồm thiết bị phần cứng và vô số lớp phần mềm. [caption id="attachment_21082" align="aligncenter" width="771"] Mạng lưới cáp quang internet trên toàn cầu[/caption] Cũng giống như mọi mạng máy tính, internet luôn bao gồm nhiều bộ định tuyến. Cùng với đó là hệ thống cáp, modem, bộ lắp đặt. Mỗi gói dữ liệu internet được triển khai bởi nhiều giao thức mạng theo chuẩn động nhất. Bạn có thể hiểu đơn giản rằng mạng internet giống như mạng lưới cáp vật lý trải rộng trên toàn cầu. Bao gồm dây cáp đồng điện thoại, cáp truyền hình và cáp quang. Thậm chí cả dạng kết nối không dây như Wifi, 3G/4G cũng đều phải dựa vào hệ thống cáp vật lý để duy trì truy cập. Khi truy cập một website nào đó, thiết bị của bạn sẽ gửi yêu cầu qua dây đến một hệ thống máy chủ, ví dụ như máy chủ ảo (VPS - Virtual Private Server). Chức năng cơ bản của máy chủ là lưu trữ các website, đồng thời gửi dữ liệu trở lại thiết bị người dùng. Quá trình này diễn ra cực nhanh, chỉ trong một vài giây.  Mạng Internet là hệ thống toàn cầu kết nối hàng tỷ thiết bị, cho phép chia sẻ thông tin nhanh chóng và dễ dàng. Để hiểu rõ hơn về nền tảng này, bạn cần biết mạng máy tính là gì và vai trò và khái niệm network là gì trong việc truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị. 4. Vai trò to lớn của mạng internet Nếu như hiểu rõ bản chất internet là gì, chắc hẳn bạn có thể phần nào hiểu rõ tầm quan trọng của mạng lưới này. Sự ra đời của mạng internet góp phần thay đổi xu hướng tìm kiếm, truyền tải thông tin. 4.1. Kho lưu trữ thông tin khổng lồ Mạng internet giống như một kho lưu trữ thông tin khổng lồ. Giờ đây khi cần tra cứu bất kỳ thông tin này, người dùng chỉ việc kiếm trên Google, Bing hay các công cụ hỗ trợ khác. [caption id="attachment_21086" align="aligncenter" width="771"] Internet giống như một kho lưu trữ thông tin khổng lồ[/caption] Mặc dù không phải bất cứ kiến thức nào cũng đều có trên internet. Thế nhưng không thể phủ nhận những gì mà mạng lưới này đang lưu trữ là vô cùng lớn. Nó lần tương tự như một cuốn bách khoa toàn thư số, nơi để tất cả mọi người cùng học hỏi, trau dồi kiến thức. 4.2. Tạo môi trường kinh doanh số  Không chỉ là nơi lưu trữ vô vàn thông tin, internet đã và đang tạo ra môi trường kinh doanh số. Đó là nơi mà người mua và người bán không cần gặp gỡ trực tiếp nhau nhưng vẫn dễ dàng trao đổi mua bán. Internet nước doanh nghiệp tiếp cận với cả triệu thậm chí cả tỷ khách hàng. Đây là điều mà mô hình kinh doanh truyền thống chưa thể làm được. [caption id="attachment_21090" align="aligncenter" width="771"] Thương mại điện tử trong những năm gần đây phát triển cực nhanh[/caption] Kinh doanh online như một xu hướng tất yếu của thời đại. Với sự phổ cập của mạng internet, quá trình mua sắm của khách hàng chắc chắn đơn giản và tiết kiệm thời gian hơn. 4.3. Mở ra thế giới giải trí phong phú  Thế giới giải trí internet mang đầy sắc màu, dễ dàng thu hút bất cứ người dùng nào. Phim ảnh, ca nhạc, các tác phẩm văn học hay tất cả loại hình giải trí khác đều có sẵn trên internet. Đặc biệt hầu hết người dùng đều có thể trải nghiệm những miễn phí. Chỉ với một chiếc máy tính hay smartphone có kết nối internet, bạn sẽ dễ dàng mở ra thế giới giải trí đa sắc màu. Chính bạn là người có quyền quyết định tiếp cận với hình thức giải nào. Nó rất khác biệt so với việc trải nghiệm chương trình giải trí qua truyền hình, báo đài truyền thống. 4.4. Kết nối người dùng trên toàn thế giới Mạng internet toàn cầu mở được một kỷ nguyên mới, thay đổi khái niệm liên lạc kết nối truyền thống. Chỉ với cú click chuột đơn giản, bạn đã dễ dàng gửi đến một email đến một hoặc vô số người dùng ở bất kỳ đâu trên thế giới. Đặc biệt ngày nay khi những nền tảng Social Network phát triển, quá trình kết nối mọi người với nhau lại càng dễ dàng hơn. Mạng Internet giúp kết nối toàn cầu, nhưng để truy cập an toàn và ổn định, nhiều người sử dụng VPN nhằm bảo mật thông tin. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng ưu tiên thuê Cloud VPS để đảm bảo hiệu suất cao và khả năng mở rộng trong quá trình truy cập và quản lý dữ liệu qua Internet. 5. Một số mặt trái của mạng Internet Không ai có thể phủ nhận lợi ích to lớn mà internet đem đến cho con người. Tuy nhiên, internet cũng tiềm ẩn không ít nguy hại với người dùng. 5.1. Khiến con người lười vận động  Càng tiện lợi bao nhiêu thì internet lại càng khiến con người ỉ lại, lười biếng bấy nhiêu. Chính bởi hầu như thứ gì cũng có thể tìm thấy trên internet nên vô tình làm người dùng không còn hứng thú học hỏi, lười tư duy nghiên cứu. [caption id="attachment_21094" align="aligncenter" width="771"] Sự tiện lợi của internet vô tình khiến con người lười vận động[/caption] Chưa kể đến việc môi trường internet còn tiềm ẩn nguy hại với trẻ em, người dùng thiếu hiểu biết. Việc tiếp cận dễ dàng với các hình thức giải trí như game, phim ảnh, ca nhạc,.. Khiến cha mẹ khó kiểm soát con em.  Thói quen lười vận động khi ngồi máy tính, lướt điện thoại nhiều giờ liên tục ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe mỗi người. Béo phì, thị lực kém,.. Cũng từ đó mà sinh ra. 5.2. Tồn tại vô số nội dung rác  Bên cạnh nội dung hữu ích đem lại giá trị cao, internet còn chứa vô số nội dung rác. Chúng sẽ dần đầu độc tâm trí người tiếp cận. Trẻ em, người thiếu hiểu biết dễ bị định hướng bởi nội dung xấu. 6. Các trình duyệt Internet phổ biến nhất Trong phần cuối cùng về chuyên mục internet là gì, FPT Cloud sẽ giới thiệu đến bạn một số trình duyệt internet phổ biến nhất hiện nay. 6.1. Trình duyệt Google Chrome Trình duyệt Google Chrome chính thức phát hành lần đầu từ năm 2008. Sau hơn một thập kỷ, đây vẫn là trình duyệt được sử dụng nhiều nhất. [caption id="attachment_21098" align="aligncenter" width="771"] Trình duyệt Google Chrome phát hành lần tiên vào năm 2008[/caption] Ưu điểm dễ nhận thấy của Google Chrome là giao diện đơn giản nhưng cực kỳ thân thiện. Cùng với đó là tốc độ duyệt web vô cùng nhanh và ổn định, tích hợp đa dạng tiện ích. Bên cạnh đó, khả năng đồng bộ hóa dữ liệu giữa nhiều thiết bị cũng là một tầng điểm cộng lớn của Google. Tuy vậy, trình duyệt này hiện vẫn ngốn RAM, thiết bị cấu hình thấp thường xuyên bị lag, tải chậm. 6.2. Trình duyệt Cốc Cốc Sau Google Chrome, Cốc Cốc nhiều năm liền giữ vị trí trình duyệt phổ biến thứ nhì sẽ Việt Nam. Giao diện của trình duyệt này gần tương tự như Google Chrome bởi cả hai đều ứng dụng mã nguồn mở Chromium. [caption id="attachment_21102" align="aligncenter" width="771"] Tiện ích phong phú tích hợp trên Cốc Cốc[/caption] Ưu điểm của Cốc Cốc nằm ở tiện ích tích hợp đa dạng, phù hợp với người dùng Việt. Mặt khác, Cốc Cốc không ngốn RAM như Chrome nên chạy tương đối mượt trên thiết bị cấu hình thấp. 6.3. Trình duyệt Mozilla Firefox Mozilla Firefox từng là đối thủ nặng ký của Chrome tại Việt Nam khi Cốc Cốc chưa ra mắt. Hiện tại, Mozilla Firefox vẫn nằm trong top những trình duyệt internet hàng đầu, sở hữu lượng tải về lớn. [caption id="attachment_21106" align="aligncenter" width="771"] Giao diện sử dụng của trình duyệt Mozilla Firefox[/caption] 6.4. Trình duyệt Safari Safari - trình duyệt dành riêng cho thiết bị chạy hệ điều hành iOS và Mac OS. Tuy rằng không thực sự phổ biến như Chrome nhưng Safari lại sở hữu tính ổn định cao, bảo mật tốt. [caption id="attachment_21110" align="aligncenter" width="771"] Safari - trình duyệt dành riêng cho thiết bị chạy hệ điều hành iOS và Mac OS[/caption] 6.5. Trình duyệt Microsoft Edge Microsoft Edge là trình duyệt thay thế cho Internet Explorer trên thiết bị chạy Windows. Giống như Google Chrome, Microsoft Edge cũng sử dụng mã nguồn mở Chromium nên phần giao diện rất dễ nhìn, tiện ích phong phú. Người dùng có thể tải về dễ dàng trên kho ứng dụng Chrome. Dù phát hành chưa lâu nhưng từng có lúc Microsoft Edge thế chỗ Mozilla Firefox trở thành trình duyệt có lượng tải về cao thứ hai, chỉ sau Google Chrome. [caption id="attachment_21114" align="aligncenter" width="771"] Microsoft Edge là trình duyệt thay thế cho Internet Explorer trên thiết bị chạy Windows[/caption] Mạng internet giờ đây là một phần không thể tách rời khỏi đời sống hiện đại. Hơn 90% thông tin trên toàn cầu hiện nay đều truyền tải qua môi trường internet. Nhờ có hệ thống mạng toàn cầu, xu hướng lưu trữ và tìm kiếm thông tin của con người đã nhanh chóng thay đổi. Từ góc tổng của FPT Cloud, hy vọng bạn sẽ nắm rõ định nghĩa internet là gì!

Switch là gì? Các chức năng của switch (thiết bị chuyển mạch)

10:06 28/08/2024
Switch là gì và có vai trò như thế nào trong hệ thống mạng? Đây chắc hẳn là câu hỏi được nhiều người đưa ra. Có rất nhiều các thiết bị mạng phổ biến khác nhau được sử dụng để giúp người dùng kết nối mạng một cách hiệu quả. Trong đó, Switch là bộ chuyển mạch không thể thiếu trong hệ tầng mạng cơ sở. Để tìm hiểu rõ hơn về thiết bị này cũng như sử dụng chúng đúng cách, hãy cùng FPT Cloud tham khảo bài viết dưới đây. >>> Xem thêm: Bảng giá cho thuê máy chủ ảo tốc độ cao, giá rẻ 1. Switch là gì? Switch là thiết bị chuyển mạch trong hệ thống mạng. Chúng được sử dụng để kết nối các đoạn mạng vào với nhau theo kiểu hình sao (Star).  Theo đó, Switch chính là thiết bị trung tâm và tất cả các thiết bị khác sẽ kết nối với thiết bị này để chuyển dữ liệu. Bên cạnh đó, các thiết bị Switch hiện đại hơn có hỗ trợ công nghệ Full Duplex còn được sử dụng để mở rộng băng thông của đường truyền. [caption id="attachment_16244" align="aligncenter" width="771"] Switch là gì?[/caption] 2. Chức năng của thiết bị chuyển mạch Switch Bạn đã nắm rõ Switch là thiết bị gì rồi chứ? Để hiểu rõ hơn về thiết bị này, hãy cùng tìm hiểu xem Switch dùng để làm gì nhé. 2.1 Chuyển các khung dữ liệu Chức năng của Switch đầu tiên mà chúng ta cần phải nhắc đến đó là chúng được sử dụng để chuyển các khung dữ liệu giữa các thiết bị được kết nối với nhau. Switch sẽ đóng vai trò giống như một người cảnh sát giao thông phân luồng dữ liệu trong mạng cục bộ. Từ đó, giúp các loại dữ liệu sẽ được chuyển đến đúng nơi mà chúng phải đến, không làm tắc nghẽn hay gián đoạn. 2.2 Chia nhỏ hệ thống mạng Bạn đang phân vân không biết Switch có tác dụng gì thì chia nhỏ hệ thống mạng LAN thành các segment nhỏ hơn chính là vai trò của chúng. Thông qua các cổng kết nối của Switch, nhiều segment được nối lại với nhau một cách dễ dàng hơn. Chức năng ngày của Switch sẽ giúp tạo ra các miền đụng độ nhỏ hơn về cung cấp băng thông lớn cho người dùng. [caption id="attachment_16248" align="aligncenter" width="771"] Switch giúp chia nhỏ hệ thống mạng[/caption] 2.3 Kết nối được nhiều segment Khi hai máy tính liên kết với nhau, công dụng của Switch đó chính là nhận biết xem máy nào đang kết nối vào cổng của nó. Sau đấy, chúng sẽ thực hiện thiết lập mạng ảo giữa 2 cổng với nhau một cách tương thích nhất mà không làm ảnh hưởng đến việc lưu thông của các cổng khác. >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 2.4 Xây dựng bảng và cung cấp thông tin Thêm một câu trả lời cho câu hỏi chức năng của Switch là gì nữa đó chính là thực hiện xây dựng các bảng thông tin có liên quan đến các gói và gửi chúng đến đúng địa chỉ theo yêu cầu. Tức là Switch sẽ nhận dữ liệu từ các máy tính trong hệ thống và phân tích, tạo bảng sau đó gửi đi. 3. Phân loại thiết bị chuyển mạch Switch Câu hỏi Switch là gì không còn làm khó được bạn nữa rồi. Để có thể chọn được sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình, bạn còn cần phải biết cách phân loại thiết bị. Sau đây cùng xem cách phân loại thiết bị chuyển mạch là gì nhé. 3.1 Theo tính năng Khi phân loại Switch theo tính năng, chúng ta có 2 loại đó là: Switch quản lý được:  Là dòng sản phẩm cho phép người dùng vào trong cấu hình. Mục đích của việc này là giúp thiết bị có thể hoạt động một cách linh hoạt hơn, tốt hơn và tính bảo mật cũng sẽ cao hơn. Việc quản lý Switch giúp người dùng tùy chỉnh thông số kỹ thuật sao cho phù hợp nhất với hệ thống mạng mà chúng ta đang sử dụng. Thông qua đó, chất lượng dịch vụ cũng sẽ được cải thiện một cách đáng kể.  Switch quản lý chỉ sử dụng trong mạng có dây giúp kết nối cáp Ethernet thông qua một số thiết bị. Chúng cũng sẽ có công tắc điều chỉnh để thiết bị nói chuyện được với người khác.  Switch không quản lý được: Ngược lại với Switch quản lý được, sản phẩm này không cho phép người dùng điều chỉnh cấu hình. Chúng ta chỉ mua về và sử dụng theo như đúng cấu hình đã được cài đặt sẵn. Switch này phù hợp để sử dụng cho những kết nối đơn giản trong gia đình hoặc công ty, doanh nghiệp nhỏ. [caption id="attachment_16252" align="aligncenter" width="771"] Có nhiều loại Switch khác nhau[/caption] 3.2 Theo chức năng Việc phân chia theo chức năng của Switch là gì? Đó là dựa vào chức năng chính của sản phẩm mà chúng ta sẽ có 3 loại Switch sau đây: Workgroup Switch: Là loại Switch được sử dụng để nối các máy tính lại với nhau từ đó tạo thành một mạng ngang hàng. Yêu cầu của Switch này không cần phải có tốc độ xử lý quá cao hay bộ nhớ quá lớn. Segment Switch: Được sử dụng để nối các Hub hoặc các Workgroup Switch với nhau. Điều này sẽ tạo nên liên kết ở tầng mạng thứ 2 của hệ thống. Yêu cầu của bộ Switch này đó là tốc độ xử lý phải cao. Backbone Switch: Được sử dụng để giúp kết nối các Segment Switch lại với nhau. Và yêu cầu là phải có bộ nhớ lớn cũng như tốc độ tải rất nhanh thì mới có thể chứa được tất cả các địa chỉ cho tất cả máy tính có trong hệ thống. Từ đó hoán chuyển dữ liệu một cách kịp thời giữa các mạng với nhau. 3.3 Phân loại khác Ngoài 2 cách trên, chúng ta cũng có cách phân loại Switch khác đó là:  Phân loại theo số lớp hoạt động bao gồm 3 loại là: Switch Layer 1, Switch Layer 2 và Switch Layer 3. Phân loại theo nguồn cấp gồm có: Switch có PoE, Switch không PoE. Phân theo số cổng bao gồm: Switch 4 port, Switch 8 port, Switch 12 port, Switch 16 port, Switch 24 port, Switch 48 port. Phân loại theo công nghệ: Switch Ethernet 10/100, Switch Ethernet 10/100/1000 (Switch Gigabit), Switch Ethernet POE, Switch cổng Quang. Switch phân loại theo vị trí hoạt động: Switch Công nghiệp, Core Switch, Access Switch. Phân loại theo hãng sản xuất: Switch Aptek, Switch Cisco, Switch Juniper, Switch HPE, Switch Ruijie, Switch TP-Link,… >>> Xem thêm: SWAP RAM là gì? Điều cần biết trước khi sử dụng SWAP(RAM ảo) 4. Các lợi ích của bộ chuyển mạch Switch Bạn đã biết Switch là gì và hình dung được về chức năng của chúng rồi chứ? Có thể khẳng định Switch là một thiết bị vô cùng quan trọng đối với hoạt động của hệ thống mạng máy tính. Chúng giúp cho các hoạt động của hệ thống mạng được diễn ra một cách song công. Tức là người dùng có thể vừa đọc – ghi, nghe – nói cùng một lúc trên cùng một thiết bị. Tính năng này của Switch ưu việt hơn rất nhiều so với các thiết bị khác. Nó còn không hề làm ảnh hưởng đến các kênh truyền của hệ thống mạng.  Bên cạnh đó, Switch còn có cơ chế tự kiểm tra lỗi Frame. Chính vì vậy mà chúng ta có thể giảm được tỉ lệ lỗi trong frame. Thông qua công nghệ store-and-forward, các gói tin tốt sẽ được Switch lưu lại trước khi chuyển đi. Các thiết bị Switch hoạt động chủ yếu ở tầng liên kết dữ liệu Layer 2. Mô hình này giúp lý giải một cách trừu tượng về kỹ thuật kết nối truyền thông giữa các máy vi tính với nhau cũng như giữa các thiết kế giao thức mạng. Điề này khiến cho lưu lượng truyền đi sẽ bị giới hạn ở một ngưỡng nào đó.  Đi kèm với Switch Layer 2 là các loại giao diện khác nhau của máy tính như 10Mbps, 100Mbps, 1Gbps, 10Gbps… Đương nhiên là Switch cũng sẽ hỗ trợ giao tiếp Full-duplex trên mỗi cổng của thiết bị. Ngoài ra, mỗi một Switch còn có thể tạo điều kiện để giúp người dùng mở rộng mạng cũng như kết nối với phần còn lại của mạng thông qua cổng Uplink tốc độ cao. Switch có thể kết nối với các thiết bị chuyển mạch Switch Layer 2 khác hoặc các Switch Layer 3 định tuyến.  Như vậy là Switch hoạt động giống một bộ điều khiển trung tâm. Chúng sẽ cho phép tất cả các thiết bị trong hệ thống mạng kết nối với nhau một cách hiệu quả. Thông qua hệ thống, thông tin sẽ được chia sẻ, các nguồn lực được phân bổ một cách hợp lý. Từ đó giúp tăng năng suất làm việc của người dùng và giúp tiết kiệm tiền cho các đơn vị sử dụng. [caption id="attachment_16256" align="aligncenter" width="771"] Lợi ích Switch mang đến cho người dùng là rất lớn[/caption] 5. So sánh giữa thiết bị chuyển mạch Switch, Hub và Router Như chúng ta đã biết, việc xây dựng hệ thống mạng không chỉ có Switch để giúp kết nối mà còn có Hub và Router. Ngay bây giờ, hãy cùng so sánh xem Hub, Router khác Switch là gì và thiết bị nào nổi bật hơn nhé. Nội dung Hub Switch Router Lớp Lớp vật lý Lớp liên kết dữ liệu Lớp mạng Chức năng Sử dụng để kết nối 1 mạng máy tính cá nhân với nhau thông qua một trung tâm Hub. Cho phép kết nối với nhiều thiết bị với nhau, tiến hành quản lý cổng, quản lý bảo mật cài đặt Vlan. Dữ liệu trực tiếp trong mạng, kết nối 2 mạng khác nhau. Biểu mẫu truyền dữ liệu Tín hiệu điện hoặc bit. Khung và gói. Gói Cổng 4/12 cổng. Đa cổng từ 4 đến 48 cổng. Cổng 2/4/5/8 Kiểu truyền tải Khung ngập, unicast, multicast hoặc phát sóng. Unicast hoặc multicast tùy vào nhu cầu. ở mức phát sóng ban đầu, sau đó là unicast và multicast. Loại thiết bị Thiết bị không thông minh. Thiết bị thông minh Thiết bị thông minh. Được sử dụng trong LAN, MAN, WAN. Mạng LAN. Mạng LAN. LAN, MAN, WAN. Chế độ truyền Chỉ có thể truyền thông tin 1:1 thiết bị với nhau trong cùng 1 thời điểm. Mọi thiết bị được kết nối với Switch sẽ đầu có thể gửi dữ liệu với nhau trong cùng một thời điểm. Tương tự như Switch, nhiều thiết bị có thể được kết nối với nhau. Tốc độ 10Mb/ giây 10Mb, 100Mbps, 1Gbps 1-100Mbps (không dây).100Mbps- 1Gbps ( có dây). Địa chỉ sử dụng để truyền dữ liệu. Địa chỉ MAC Địa chỉ MAC Địa chỉ IP Lưu trữ địa chỉ Không lưu trữ bất kỳ địa chỉ MAC nào của một nút trong mạng. Lưu trữ địa chỉ IP và địa chỉ MAC của các nút được sử dụng trong mạng. Router lưu trữ địa chỉ IP vfa MAC của các nút được sử dụng trong mạng. Những bài viết liên quan: Tìm hiểu chi tiết về OTP là gì | Ứng dụng của OTP ngày nay Máy ảo là gì? 4 Phần mềm máy ảo miễn phí tốt nhất hiện nay Cloudflare là gì? Hướng dẫn sử dụng Cloudflare từ A – Z Accesstrade là gì? Cách đăng ký, kiếm tiền với Accesstrade 2024 Trên đây là những thông tin có liên quan đến Switch là gì. Không chỉ những người chuyên về công nghệ mới cần tìm hiểu mà tất cả người dùng mạng internet đều cần biết về thiết bị này để từ đó có được sự lựa chọn chính xác nhất cho mình. Nếu quý khách có nhu cầu thuê cloud server máy chủ ảo đừng bỏ lỡ thông tin bảng giá cho thuê máy chủ ảo mới nhất của FPT Cloud nhé.

FPT Unify Portal ra mắt tính năng Budget Alert giúp kiểm soát chi phí hiệu quả

14:44 23/08/2024
Nằm trong lộ trình phát triển sản phẩm nhằm tối ưu trải nghiệm khách hàng, FPT Cloud xin trân trọng giới thiệu tính năng Budget Alert mới được ra mắt, giúp khách hàng chủ động kiểm soát tài nguyên và chi phí một cách dễ dàng, thuận tiện. Thực trạng Hiện tại khách hàng sử dụng dịch vụ của FPT Smart Cloud có thể theo dõi billing trên FPT Unify Portal, nhưng chỉ nhận được thông báo về chi tiêu ở thời điểm cuối kỳ. Điều đó đôi khi dẫn tới việc chi phí vượt mức ngân sách và người dùng chưa thể chủ động điều chỉnh lượng tài nguyên sử dụng cho hợp lý. Giải pháp Tính năng Budget Alert mới cho phép người dùng có thể triển khai hệ thống cảnh báo ngân sách chủ động dựa trên thiết lập thời gian, ngân sách, dịch vụ liên quan trên FPT Unify Portal. Tính năng này bao gồm: Tạo Budget và cài đặt cảnh báo: Cho phép người dùng cài đặt mức ngân sách theo kỳ ngày/tháng/quý hoặc năm dựa trên ngân sách sử dụng thực tế tính tới thời điểm hiện tại hoặc ngân sách dự kiến tới cuối kỳ. Cho phép người dùng chọn và quy hoạch nhóm tài nguyên để cảnh báo theo hạn mức đã đặt ra. Cho phép người dùng cài đặt ngưỡng cảnh báo và cách thức gửi cảnh báo (qua thông báo từ hệ thống hoặc email) tùy theo mục đích cảnh báo. Xem lịch sử ngân sách và cảnh báo: Với mỗi nhóm budget, người dùng theo dõi chi phí được tính tới thời điểm hiện tại, số chênh lệch giữa chi phí thực và budget, chi phí dự kiền tới cuối kỳ, tỉ lệ phần trăm giữa chi phí thực tế và bugdet, tỉ lệ phần trăm giữa chi phí dự kiến với budget. Người dùng cũng có thể xem lịch sử gửi cảnh báo với nội dung dựa trên ngưỡng cảnh báo đã được cài đặt. Chi tiết hướng dẫn sử dụng xem tại: https://fptcloud.com/documents/budget-alert/ Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các giải pháp, dịch vụ của FPT Cloud Hotline: 1900 638 399 Email: [email protected] Support: m.me/fptsmartcloud

Partition là gì? Tìm hiểu về các phân vùng Partition từ A-Z

14:18 23/08/2024
Partition là gì? Partition được hiểu như thế nào là đúng? Đây là quả thực là  những câu hỏi được thắc mắc nhiều nhất của không ít người dùng công nghệ hiện nay. Thấu hiểu được điều đó, FPT Cloud sẽ trực tiếp giải đáp kỹ càng và làm sáng tỏ vấn đề ngay bây giờ. Nếu bạn quan tâm, hãy cùng bỏ túi cho mình để có được thông tin hữu ích nhất.  >>> Xem thêm: Bảng giá cho thuê Cloud Server (máy chủ ảo) - FPT Cloud 1. Partition là gì? Partition chính là phân vùng ổ cứng máy tính. Đây là khái niệm về một phần của ổ cứng được ngăn cách so với các phân đoạn khác. Phân vùng hay là một khối không gian trên ổ đĩa mà Windows quản lý. Một ổ đĩa đơn có thể bao gồm một hoặc nhiều phân vùng. Trong đó mỗi ổ dĩa đều mang một ký tự ổ đĩa riêng biệt.  Trong Windows, Partition ổ cứng hầu hết sẽ được tiến hành thông qua các công cụ Quản lý đĩa – Disk Management. Quản lý Partition nâng cấp sẽ thực hiện mở rộng, thu hẹp phân vùng. Hoặc thực hiện nối các phân vùng,…Mặc dù không thể thực hiện ở Windows nhưng lại có thể thực hiện nhờ vào phần mềm quản lý Partition đặc biệt. [caption id="attachment_19268" align="aligncenter" width="711"] Partition là gì bạn có thể hiểu là phân vùng ổ cứng máy tính[/caption] >>> Xem thêm: Yandex là gì? Cách sử dụng khi làm việc với Yandex Mail hiệu quả 2. Vì sao nên phân chia ổ đĩa thành Partition? Trên thực tế việc phân chia ổ đĩa cứng thành nhiều Partition cực kỳ hữu ích đấy bạn nhé. Điều này đã được rất nhiều chuyên gia nhận định và đánh giá cụ thể. Trong đó một số lý do đáng chú ý điển hình như sau: 2.1 Hỗ trợ cung cấp ổ đĩa có sẵn cho một hệ điều hành Một trong những lý do nên phân chia ổ đĩa thành Partiton chính là có thể cung cấp ổ đĩa sẵn cho hệ điều hành.  Ví dụ khi bạn tiến hành cài đặt 1 hệ điều hành là Window còn một phần quy trình sẽ là xác định Partition trên ổ cứng. Partition này mục đích là xác định một khu vực của ổ cứng mà hệ điều hành có thể sử dụng. Hệ quả là để cài đặt tất cả các tệp, từ thư mục gốc trở xuống. Trong các hệ điều hành Windows thì Partition thường được gán bằng ký tự ổ đĩa là C. Ngoài ổ C thì Windows còn thường tự động xây dựng những Partition khác trong quá trình cài đặt. [caption id="attachment_19272" align="aligncenter" width="771"] Partition thực tế rất hữu ích một khi sử dụng[/caption] 2.2 Cải thiện các sai phạm hệ thống Rất cần thiết để chạy nhiều hơn một hệ điều hành khi có nhiều hơn một Partition. Bởi vì các hệ điều hành sẽ xem Partition là những ổ riêng biệt. Điều này giúp giảm thiểu các vấn đề phát sinh với nhau. Nhiều Partition đồng nghĩa với việc bạn có thể tránh phải cài đặt nhiều ổ cứng. 2.3 Giúp cài đặt nhiều hệ điều hành trên cùng một ổ cứng Lý do nên sử dụng Partition là gì? Đáp án tiếp theo là có thể hỗ trợ cài đặt được nhiều hệ điều hành trên cùng một ổ cứng. Partition cho phép bạn chọn bất kỳ cái nào mà bạn muốn bắt đầu khởi động kép. Bạn có thể chạy Windows, Linux hay Windows 10 và Windows7. Thậm chí bạn cũng có thể khởi chạy 3 đến 4 hệ điều hành khác nhau.  2.4 Giúp quản lý tập tin Partition cũng có thể được tạo nên để hỗ trợ quản lý tập tin. Mặc dù các Partition khác nhau cùng tồn tại ở trong 1 ổ đĩa vật lý nhưng sẽ rất hữu ích nếu có một Partition tạo ra chỉ dành cho video, hình ảnh, phần mềm tải xuống,…Điều này sẽ tiện lợi hơn thay vì lưu trong các thư mục riêng biệt trong cùng một phân vùng.  Công dụng này nhìn chung hiện nay ít có độ phổ biến hơn nhờ các tính năng quản lý người dùng tốt trong Windows. Thế nhưng nhiều Partition cũng có thể được dùng để hỗ trợ người dùng chia sẻ máy tính. Nhất là khi muốn tách các tệp để chia sẻ cùng nhau.  [caption id="attachment_19276" align="aligncenter" width="711"] Partition giúp quản lý tập tin tốt[/caption] 2.5 Hỗ trợ tách các tệp điều hành khỏi dữ liệu cá nhân Một lý do tương đối phổ biến mà bạn có thể tạo Partition là tách các tệp hệ điều hành rời khởi dữ liệu cá nhân. Với tệp cá nhân có giá trị của bạn trên cùng một ổ đĩa việc tách như vậy rất thuận lợi. Bạn có thể cài đặt lại Windows sau một sự có lớn với tính an toàn cao.  3. Phân loại Partition Partition trên thực tế được chia làm 3 loại phân vùng chính. Bao gồm phân vùng chính, phân vùng mở rộng và phân vùng logic. Mỗi loại mang tới những ưu thế riêng biệt hỗ trợ người dùng tối đa. Chi tiết các loại Partition là: 3.1 Primary và Active Phân vùng chính Partition là gì? Loại phân vùng này có tên tiếng Anh là Primary. Đây là khu vực có thể cài đặt hệ điều hành. Mỗi đĩa cứng MBR hoàn toàn có thể chứa được nhiều nhất tới 4 phân vùng chính. Một phân vùng Active – phân vùng hoạt động phải nằm trên phân vùng Primary.  Theo như được biết bất kỳ 1 trong 4 phân vùng chính đều có thể đặt làm phân vùng Active. Bởi vì bản chất hoàn toàn có thể có 4 phân vùng chính với 4 hệ điều hành khác nhau được cài đặt. Một trong các phân vùng đánh dấu là Active sẽ được dùng để khởi động ban đầu. Phân vùng Active sẽ chứa toàn bộ tải khởi động để tải hệ điều hành từ đĩa. Trong đó chẳng hạn như Ntldr hay bootmgr.  Nếu chỉ một hệ thống cài đặt trên vùng đĩa cứng thì nó sẽ tự động được khởi động. Nếu có nhiều hơn một phân vùng hệ thống vậy thì người dùng có thể đặt phân vùng hệ thống làm nhiệm vụ phân vùng hoạt động.  [caption id="attachment_19282" align="aligncenter" width="771"] Partition có thể được chia làm 3 loại chính[/caption] 3.2 Extended và Logical Phân vùng Extended Partition là gì? Đây chính là phân vùng mở rộng còn phân vùng Logical là phân vùng logic. Bản chất chỉ có thể tạo được nhiều nhất 4 phân vùng chính nên cần phải dùng tới phân vùng mở rộng để phá vỡ giới hạn 4 phân vùng. Trong phân vùng mở rộng bạn hoàn toàn có thể tạo nên những phân vùng Logic không giới hạn.  Đặc biệt bạn có thể lưu trữ dữ liệu ở các phân vùng logic tương tự như phân vùng chính. Tuy nhiên phân vùng mở rộng không được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu. Bởi vì phân vùng mở rộng có nhiệm vụ chứa các phân vùng Logic. Đồng thời chỉ có thể có duy nhất 1 phân vùng mở rộng trên một đĩa.  Thông thường một ổ cứng HDD chỉ có thể chứa khoảng một phân vùng mở rộng. Thế nhưng phân vùng mở rộng lại có thể cắt nhỏ được thành nhiều phân vùng Logic. Hệ thống DOS/Windows hoàn toàn có thể gán một ký tự sau đó ở ổ đĩa duy nhất cho mỗi phân vùng logic.  Trên đĩa MBR lại chỉ có thể có nhiều nhất 4 phân vùng chính hoặc ít hơn 4 phân vùng chính + 1 phân vùng mở rộng. Trên đĩa GPT thì không có khái niệm Primary hay logic vậy nên giới hạn phân vùng không tồn tại.  [caption id="attachment_19286" align="aligncenter" width="771"] Phân vùng Extended[/caption] >>> Xem thêm: CRM là gì? Quy trình triển khai hệ thống CRM chi tiết nhất 4. Cách phân vùng ổ cứng trên Windows Phân vùng ổ cứng thực tế là một khối không trung ở ổ đĩa mà Windows quản trị riêng biệt. Mỗi ổ đĩa đơn có thể gồm một hay nhiều phân vùng khác nhau. Nếu một trong các phân vùng bị hỏng thì không có nghĩa là các phân vùng còn lại cũng như thế. Trong đó phân vùng ổ cứng trên Windows được thực hiện như sau: 4.1 Xác định Disk Management Windows sẽ có một công cụ được gắn vào sẵn gọi là Disk Management. Công cụ giúp bạn quản lý các phân vùng trên từng ổ cứng dễ dàng và đơn giản hóa việc chia hay gộp phân vùng lại.  Vậy để thăm dò Disk Management bước đầu bạn nhấn tổ hợp Windows + R. Hộp thoại Run xuất hiện bạn nhập diskmgmt.msc rồi click chọn OK. Bạn cũng có thể click chuột phải vào My Computer sau đó chọn Manage và click vào Disk Management. Các cách này sẽ giúp bạn mở ra Disk Management hiệu quả. [caption id="attachment_19290" align="aligncenter" width="771"] Disk Management[/caption] Phần trên cùng cửa sổ sẽ cho bạn thấy các phân vùng hiện có mà Windows gọi là Volume. Phần bên dưới cùng sẽ thay mặt cho dữ liệu một phương pháp trực quan. Mỗi ô đĩa vật lý có hàng và những phân vùng riêng được hiển thị như các khối riêng biệt.  Ví dụ như hình trên bạn sẽ thấy Disk 0 có dung tích đạt 298.09GB. Đây chính là ổ cứng 320GB nhưng vì phương pháp lưu trữ vận động nên bạn sẽ không sử dụng được hết dung tích. Phân vùng ổ đĩa trên được hiển thị: EFI System Partition: Đây là một trong số phân vùng được đề cập trước đó mà không có kí tự ổ đĩa nhưng lại rất quan trọng. Nơi đây chứa các tập tin thiết yếu để khởi động Windows và các file không được xóa. Page Tệp tin, Primary Partition: Đây là phân vùng chính trên ổ đĩa đĩa chỉ chứa Windows. Logica Drive: Phân vùng gồm những dữ liệu của bạn Recovery Partition: Phân cùng sẽ giúp bạn khôi phục hệ thống nếu như phân vùng chính bị hỏng. 4.2 Triển khai Disk Management Nhìn chung thao tác triển khai Disk Management khá đơn giản bạn nhé. Tuy nhiên điều quan trọng mà bạn cần nắm rõ là hiểu được từng công dụng của nó. Như vậy một khi thực hiện bạn sẽ không vô tình xóa đi các dữ liệu trong hệ thống. Đặc biệt bạn hãy cân nhắc việc tạo bản sao lưu ổ đĩa trước khi tiếp tục. 4.3 Điều chỉnh kích thước một phân vùng Trước khi bắt đầu tạo một phân vùng mới bạn cần xây dựng cho mình một không gian trống. Cách thực hiện là bạn áp dụng phương pháp căn sửa kích thước Volume hiện có. Để làm được điều này bạn chỉ cần click chuột phải vào một phân vùng. Sau đó các tùy chọn xuất hiện bạn click vào Shrink Volume. Lưu ý bạn chỉ có thể sử dụng lựa chọn này nếu bạn còn không trung trống ở ổ cứng.  Tiếp đến bạn nhập một con số kích thước vào phần Enter the amount of space shrink in MB. Ví dụ nếu muốn thu bé lại một phân vùng 100 GB thành 50GB bạn nhập giá trị 50000 là MB (1GB = 1000MB). Sau đó bạn click vào Shrink. Trong trường hợp bạn muốn tăng kích thước phân vùng vậy làm cách nào? Bạn chỉ cần bấm chuột phải vào phân vùng đó rồi chọn Extend là được. Ở đây bạn hãy nhập kích thước mà mình cần. Bắt buộc phải có phân vùng rỗng để có thể gộp dung tích và phân vùng muốn tăng kích thước.  [caption id="attachment_19294" align="aligncenter" width="771"] Thay đổi kích thước phân vùng[/caption] 4.4 Xóa một phân vùng Bạn hoàn toàn có thể giải phóng không gian bằng cách xóa một phân vùng hiện có. Tuy nhiên bạn cần phải thận trọng khi áp dụng vì thao tác này có thể sẽ xóa tất cả các dữ liệu trên phân vùng của bạn. Thậm chí là dữ liệu sẽ biến mất mãi mãi. Vậy nên bạn hãy sao lưu toàn bộ các dữ liệu quan trọng vào các phân vùng khác trước khi thực hiện.  [caption id="attachment_19298" align="aligncenter" width="771"] Xóa phân vùng[/caption] Cách thức xóa ổ đĩa phân vùng này không quá phức tạp một khi thực hiện. Tại cửa sổ Disk Management bạn chỉ cần click chuột phải vào ổ phân vùng mà bạn muốn xóa. Sau đó các tùy chọn hiển thị bạn bấm chọn “Delete Volume” trong menu xổ xuống. Một khi xuất hiện thông báo bạn bấm nút Yes trong hộp thoại xác minh để bắt đầu quá trình xóa phân vùng được chọn.  4.5 Tạo phân vùng mới Partition là gì bạn đã biết. Tuy nhiên làm thế nào để tạo một phân vùng mới? Để tạo phân vùng trước hết bạn phải chứa một không gian trống trong ổ đĩa trước đó. Vậy để tạo phân vùng bạn hãy click vào hình biểu tượng tạo phân vùng và nhấn chọn New Simple Volume. Một cửa sổ mới hình thành và chỉ dẫn bạn quy trình tạo phân vùng.  Bạn nhấp chọn “Next”. Trong Simple Volume size in MB bạn nhập giá cả dung tích mà bạn muốn tạo cho phân vùng, nên nhớ 1000MB = 1GB. [caption id="attachment_19302" align="aligncenter" width="771"] Tạo phân vùng mới[/caption] Tiếp đó bạn chọn Next. Ở đây bạn cũng có thể gán ký tự ổ đĩa hoặc đường dẫn. Sau đó bạn chọn “Assign the following drive letter” nhưng bạn có thể dùng menu thả xuống chọn ký tự khác. Một khi hoàn thành bạn chọn “Next”. Trên màn hình lúc này bạn cũng có thể chọn định dạng phân vùng. Bạn có thể nhẹ nhàng căn sửa tên Volume bằng trường Volume Label. Tuy nhiên bạn cũng có thể để dạng mặc định và chọn Next. Màn hình cuối sẽ tóm tắt toàn bộ những lựa chọn của bạn, lúc này bạn chọn Back nếu bạn muốn căn chỉnh gì thêm nhưng nếu không bạn chọn Finish để kết thúc.  Những bài viết liên quan: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì? Top 9 hệ quản trị csdl phổ biến CentOS là gì? Hướng dẫn cài đặt hệ điều hành CentOS hiệu quả Kafka là gì? Giới thiệu tổng quan về Kafka chi tiết từ A – Z PostgreSQL là gì? Tìm hiểu về hệ quản trị cơ sở dữ liệu PostgreSQL Vậy chi tiết thắc mắc Partition là gì ắt hẳn bạn đã có được đáp án cho mình rồi nhỉ. Hy vọng rằng qua đó, bạn sẽ bỏ túi được cho mình những thông tin bổ ích. Ngoài ra nếu bạn còn cần giải đáp gì thêm hãy comment để FPT Cloud làm sáng tỏ giúp bạn.