Blogs Tech

SSD là gì? Tìm hiểu cách hoạt động & đặc điểm của SSD trước khi mua

15:26 21/07/2022
SSD là gì? Đây là một loại ổ cứng dùng để lưu trữ lượng dữ liệu lớn trên máy tính. Thế nhưng đặc điểm, thông tin liên quan nhiều hơn thế và không phải ai cũng biết. Vì thế, bài viết dưới đây của FPT Cloud hứa hẹn sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ nhất. Bạn hiểu rõ hơn ổ SSD để làm gì, có mấy loại và yếu tố cần xem xét trước khi mua. Ổ SSD là gì? Bất kỳ ai cũng có thể hiểu ổ SSD là gì? Đây là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Solid-State Drive”. Ổ đĩa thể rắn này có chức năng tương tự như HDD nhưng không được phủ một lớp từ trên bề mặt đĩa cứng. [caption id="attachment_29208" align="aligncenter" width="800"] SSD là ổ đĩa thể rắn, dùng để lưu trữ dữ liệu lớn[/caption] Thay vào đó, dữ liệu cất giữ vào con chip bộ nhớ flash kết hợp với nhau. Nhờ vậy, lượng dữ liệu khổng lồ được giữ lại ngay cả khi ổ không được cung cấp điện. >>> Có thể bạn quan tâm: Socket là gì? Phân loại & Cách thức hoạt động của Socket Có mấy loại SSD? Các loại ổ cứng SSD là gì? Xét về chức năng, bạn sẽ thấy có hai hình thức chuyên dụng là Enterprise và Consumer. SSD Consumer Xét trên hình thức Consumer, mục đích sử dụng bộ nhớ SSD là gì? Ổ dùng cho môi trường người tiêu dùng. Nghĩa là, thiết bị sẽ lắp đặt vào máy tính bàn hoặc laptop cá nhân. Trong thực tế, loại này tiếp tục được chia nhỏ thành các dạng khác nhau. ✅Các hình thức Vai trò ✅Form Factor Đây là dạng thức dùng để chỉ kết cấu vật lý của SSD. Trong đó, SATA và M.2 là các loại đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. ✅Connector Đó là dạng thức cổng kết nối của SSD. Chẳng hạn, SSD SATA phổ biến hiện nay được gắn kết với bo mạch chủ thông qua cổng SATA 3.0.Trong khi đó, SSD PCI Express Intel 750 gắn trực tiếp lên khe PCI Express của bo mạch chủ. ✅Interface Bạn sẽ thấy vai trò của Interface rất quan trọng khi tìm hiểu thẻ SSD là gì. Thuật ngữ dùng để chỉ cách SSD giao tiếp với ứng dụng và thành phần phần cứng qua bộ điều khiển Controller. Hoạt động này tương tự cách thức card mạng dùng để truyền dữ liệu. SSD Enterprise Khi được hỏi có mấy loại SSD, bạn không thể bỏ qua việc tìm hiểu dạng Enterprise. Đây là ổ chuyên dụng Server thường được test trên môi trường Datacenter. [caption id="attachment_29210" align="aligncenter" width="800"] SSD Enterprise dùng cho môi trường Server chuyên dụng[/caption] Để đảm bảo tốc độ xử lý, các công ty thường tìm đến đơn vị cung cấp dịch vụ uy tín. Tại đó, bạn sẽ được tư vấn để có sự trang bị phù hợp nhất với mục đích sử dụng. So sánh SSD Consumer và Enterprise Sự khác nhau giữa các hình thức ổ SSD là gì? Bạn có thể dựa vào những đặc điểm so sánh dưới đây để đưa ra lựa chọn sử dụng thích hợp nhất. Sự bền bỉ Khi tìm hiểu hết các loại SSD là gì, bạn sẽ thấy Consumer chịu tải nhiệt kém hơn. Điều này là do chỉ dùng cho máy tính cá nhân còn hình thức Enterprise thì ngược lại. Khi sản xuất SSD, để tăng dung lượng ổ cứng cần phải bổ sung thêm bit trong mỗi cell. Việc đó dẫn đến mặt trái là rút ngắn tuổi thọ của thiết bị đáng kể. Thông thường, loại Consumer sử dụng chuẩn công nghệ TLC với 3 bit trên mỗi cell. Ngoài ra, với sự ứng dụng QLC sẽ là 4 bit tương ứng. Trong khi đó, Enterprise sử dụng SLC với 1 bit hoặc MLC 2 bit trên mỗi cell. Như vậy, bạn cần sử dụng đúng mục đích để không gây ra thiệt hại ngoài ý muốn. Hiệu suất – tốc độ Hiệu suất sẽ được thiết kế tương ứng với loại SSD là gì. Thông thường, chỉ số này của ổ cứng SSD Server sẽ cao hơn và sử dụng trong thời gian dài. [caption id="attachment_29213" align="aligncenter" width="800"] Enterprise đánh bật Consumer về tiêu chí hiệu suất - tốc độ[/caption] Xét về tốc độ, Consumer và Enterprise khác nhau. Server(Enterprise) có số chu trình cao hơn so với loại còn lại. Một phần dung lượng của Consumer được dùng, số còn lại đặt sang một bên cho bộ điều khiển flash. Phần này dành cho mục đích làm khi dự phòng, kéo dài tuổi thị của biến tần. Ổ cứng Server có khối lưu trữ dự phòng lớn hơn Consumer nên chắc chắn tốc độ xử lý nhanh hơn. Đặc biệt, loại tiêu thụ có speed giảm dần theo dung lượng đã dùng. Trong khi đó, Enterprise luôn duy trì ở mức ổn định nhất. Bảo mật Đây cũng là yếu tố được bàn đến rất nhiều khi tìm hiểu các loại SSD là gì? Tính năng bảo mật của Enterprise đánh giá tốt hơn so với Consumer. Ổ cứng SSD thường có vùng chứa bộ nhớ đệm nhỏ hoặc Cache để cất data trước khi lưu xuống đĩa. Dạng Enterprise có thể dành thời gian khôi phục lại khu vực bị mất khi dữ liệu ghi xuống. Đồng thời, khi này có một Sector không đọc được. Đây là hoạt động không phải ổ cứng Consumer nào cũng làm được. Nên sử dụng loại SSD nào? Vậy sự lựa chọn tối ưu dành cho ổ cứng SSD là gì? Câu trả lời tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn trong thực tế. Nếu muốn nâng cấp máy tính cá nhân, Consumer có giá thành thấp hơn, đáp ứng đầy đủ tiêu chí. [caption id="attachment_29215" align="aligncenter" width="800"] Việc sử dụng loại SSD nào tùy thuộc vào nhu cầu lưu trữ của cá nhân, tổ chức[/caption] Mặt khác, nếu bạn sở hữu máy chủ, Enterprise mới thực sự là giải pháp tối ưu. Việc dùng sai mục đích có thể ảnh hưởng đến dữ liệu lưu trữ. Ưu, nhược điểm của ổ cứng SSD là gì? Giống như bất kỳ thiết bị công nghệ nào, ổ cứng cũng có những điểm mạnh và sự hạn chế riêng. Điều quan trọng là tập trung vào ưu thế và biết cách khắc phục nhược điểm của SSD là gì. Ưu điểm Ưu điểm của ổ cứng SSD là gì – một câu hỏi phổ biến của nhiều người trước khi chọn mua. Khi so với HDD, loại thiết bị này đã có những nâng cấp đáng kể. Cụ thể, thời gian khởi động máy, ứng dụng hay phần mềm được giảm thiểu. [caption id="attachment_29217" align="aligncenter" width="800"] SSD chứng minh được sức mạnh toàn diện trên mọi khía cạnh kỹ thuật[/caption] Đó là bởi công nghệ tích hợp phía trong đã giúp tăng cường hiệu suất. Tốc độ ghi của ổ có thể đạt từ 550MB/s đến hàng nghìn MB/s. Ngoài ra, SSD được đánh giá là chống sốc tốt, vận hành ổn định. Tình trạng hư hỏng ít khi xảy ra nên các dữ liệu lưu trữ luôn an toàn. Ngay khi dùng, bạn còn thấy thiết bị không phát ra tiếng ồn, giảm tỏa nhiệt, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Nhược điểm Dù sở hữu những ưu điểm hấp dẫn nhưng SSD vẫn còn điểm hạn chế nhất định. Đầu tiên đây chính là giá thành cao. Nếu so sánh về yếu tố này, một ổ SSD dung lượng 128GB hoặc 256Gb giá tương đương HDD 512GB. Để tận dụng tốc độ ổ cứng SSD với ngân sách hạn chế, bạn nên đầu tư trước loại có dung lượng trung bình. Sau đó, hãy kết hợp với HDD đang có. Ngoài ra, lựa chọn thay thế là thiết kế ổ lưu trữ kép, cho tốc độ nhanh, giá thành hợp lý. >>> Có thể bạn quan tâm: Python là gì? Tính năng & ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Python Nguyên lý hoạt động của bộ nhớ SSD Từ hàng loạt phân tích về SSD là gì, bạn chắc chắn đã biết tác dụng chính là để lưu trữ dữ liệu thời gian dài. Thông tin khi vào ổ cứng sẽ không mất đi cả khi máy tính ngắt điện đột ngột. Để thực hiện chức năng gửi/nhận dữ liệu nhanh chóng, SSD sử dụng tấm có chứa nhiều điện. Những phần này được phân ra thứ được gọi là “trang”. Đó chính là nơi data cất giữ. Các trang thực hiện nhiệm vụ gộp lại với nhau để tạo thành nhiều khối. Ngoài ra, thiết bị thiết kế theo kiểu không có bộ phận chuyển động. Vì thế, ổ cứng SSD còn được gọi với tên khác là ổ cứng thể rắn. Ổ có khả năng ghi dữ liệu vào trang bất kỳ nào đó trong khối. Do vậy, người dùng không thể ghi đè thông tin lên từng trang riêng lẻ. Về chức năng xóa dữ liệu, cách thực hiện của SSD là gì? Thiết bị sẽ đánh giá chính xác đối tượng nào được đánh dấu không sử dụng. Tiếp đến, hệ thống sẽ chuyển thông tin đó sang khối riêng. SSD tiếp tục loại bỏ hoàn toàn khối đó. Đồng thời, hệ thống ngay lập tức xác định lại dữ liệu của bộ nhớ để trả lại block. Trang không cần dùng sẽ giữ ở trạng thái trống. So sánh ổ cứng SSD và HDD Những đặc điểm khác biệt giữa HDD và SSD là gì? Bạn sẽ biết cụ thể hơn thông qua một số tiêu chí so sánh trong bảng dưới đây. [caption id="attachment_29219" align="aligncenter" width="800"] Giữa SSD và HDD chắc chắn sẽ có những khác biệt rõ rệt[/caption] ✅Tiêu chí Giải thích ✅Tốc độ đọc ghi Tốc độ đọc ghi của ổ cứng HDD ghi nhận ở mức dưới 100MB/s. Trong khi đó, SSD ghi nhận đạt mức tối đa lên hơn 3500MB/s.Nếu so sánh cùng dung lượng, tốc độ của SSD nhanh gấp 2 lần HDD, thậm chí là cao hơn nữa. ✅Hiệu suất – độ thông dụng Về khía cạnh này, SSD tiếp tục chứng minh được mức độ ổn định của mình cao hơn. Ngoài ra, ổ còn được bổ sung khả năng chống sốc siêu tốt, mang đến độ bền cao.Thế nhưng, xét về mức độ thông dụng HDD lại chiếm ưu thế nhờ giá thành rẻ hơn, dung lượng lớn. ✅Tốc độ Đây là ưu điểm không thể bàn cãi khi tìm hiểu SSD là gì. Quá trình khởi động máy, ứng dụng, game, phần mềm đồ họa chỉ cần vài giây. Trong khi đó, hoạt động này có thể nhiều hơn 1 phút với HDD. ✅Độ bền HDD khó sánh được với SSD về độ bền. Đó là bởi SSD có cấu tạo cố định trong khi thiết bị còn lại phải vận hành trục quay, đĩa liên tục. ✅Tiếng ồn Khi lưu trữ hay xuất dữ liệu, HDD phát ra tiếng ồn, bị rung. Hoạt động tại SSD lại ghi nhận độ mượt mà và cực kỳ yên tĩnh. ✅Nhiệt độ SSD chịu nhiệt vào khoảng 0 – 70 độ C. Khoảng dao động của HDD nhỏ hơn, từ 5 – 55 độ C. ✅Phân mảnh dữ liệu SSD có cấu trúc mặt đĩa tròn nên dữ liệu có đặc điểm lớn và tập trung. Nhờ thế, thông tin cất giữ hay truy cập vào đều dễ dàng hơn.Trong khi đó, ổ HDD khiến dữ liệu dễ bị phân mảnh, tốn nhiều thời gian để lưu hoặc xuất. Mặt khác, SSD có cấu trúc các chip rời nên thông tin phân vùng theo khu vực. ✅Hình thức SSD linh hoạt trong thiết kế còn HDD buộc phải là dạng đĩa từ cùng với trục xoay. ✅Giá thành Đây có thể được coi là điểm hạn chế duy nhất khi tìm hiểu SSD là gì. Với cùng dung lượng 1TB, SSD có giá khoảng 10 triệu trong khi HDD chỉ tầm 1 triệu. Cách kiểm tra máy tính sử dụng ổ cứng SSD hay HDD Các bước kiểm tra để biết máy tính HDD hay SSD là gì? Bạn có thể thực hành ngay trên thiết bị của mình với hướng dẫn sau: [caption id="attachment_29221" align="aligncenter" width="800"] Thông tin về ổ cứng được kiểm tra dễ dàng trên máy tính[/caption] Nhấn nút Start Menu rồi nhập cụm từ Optimize Drives vào ô tìm kiếm cuối màn hình. Tiếp đến, hãy chọn Defragment and Optimize drives. Tiếp đó, cửa sổ  Optimize drives xuất hiện. Bạn tìm đến cột Media type để biết thông tin là loại ổ địa nào. Trong trường hợp là Solid state drive, có nghĩa ổ SSD. Trái lại, máy đang dùng HDD nếu ghi là Hask disk drive. Đó là hai bước đơn giản giúp bạn nhanh chóng xác định thông tin ổ cứng. Điều này có thể được thực hiện tương tự trên bất kỳ loại máy tính nào. Một số yếu tố cần xem xét khi mua ổ SSD Những tiêu chí cần cân nhắc trước khi quyết định mua ổ SSD là gì? Dưới đây là những điều giúp bạn có sự lựa chọn tối ưu nhất. [caption id="attachment_29223" align="aligncenter" width="800"] Khi mua ổ SSD, bạn nên chọn những thương hiệu uy tín về công nghệ[/caption] Dung lượng lưu trữ: Nếu dữ liệu lớn, thường xuyên cập nhật, bạn chọn loại có dung lượng cao. Điều này giúp tận dụng tốc độ, khả năng lưu trữ, vận hành. Gắn trong hay gắn ngoài: Mỗi máy tính có tối thiểu 1 ổ địa vật lý gắn bên trong. Cài đặt này nhằm phục vụ nhu cầu thiết lập hệ điều hành, phần mềm, ứng dụng. Nếu muốn tăng dung lượng, bạn cần gắn thêm ổ SSD ngoài. Độ bền – tốc độ: Đây là yêu tố cần tìm hiểu về loại SSD là gì. Nếu ổ cứng chuyên dùng MLC, bạn nên lựa chọn Seagate. Bởi lẽ, độ bền cao kết hợp với khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu trong cell. Tiếp đến, loại SLC cũng rất đáng để bạn cân nhắc. Đặc điểm chính là tính ổn định cao nhất, siêu bền, tốc độ ghi xóa lên đến 100,000 lần. Đó là những tiêu chí kỹ thuật bạn cần tự mình trả lời để xác định nên mua loại SSD là gì. Ngoài ra, việc tìm đến những nơi uy tín cũng rất quan trọng. Để tránh hàng kém chất lượng, bạn chọn thương hiệu như Intel, Seagate, Samsung,… Trên đây là những điều cần biết với những ai đang cần nâng cấp ổ cứng cho máy tính. SSD chính là sự lựa chọn hoàn hảo, đảm bảo khả năng lưu trữ và vận hành tối ưu. Đây cũng là tiền đề giúp công việc trở nên thuận lợi hơn. Vì thế, FPT Cloud tin rằng bất kỳ ai cũng nên hiểu SSD là gì và sử dụng khi cần thiết. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Socket là gì? Phân loại & Cách thức hoạt động của Socket

15:08 21/07/2022
Socket được liên tưởng giống như ổ cắm điện vật lý vốn đã rất quen thuộc với mọi người. Để hiểu cụ thể, hãy cùng đến với phần tổng hợp kiến thức dưới đây của FPT Cloud. Bạn sẽ sớm nắm rõ Socket là gì cùng cách thức vận hành trong thực tế như thế nào. Bên cạnh đó là phân tích các ưu – nhược điểm giúp bạn ứng dụng trong thực tiễn chuẩn xác nhất. Socket là gì? Sockets là gì? Đây là điểm cuối endpoint trong liên kết truyền thông hai chiều, biểu diễn kết nối giữa Client và Server. Nếu còn cảm thấy xa lạ, bạn có thể liên tưởng đến ổ cắm điện vật lý. [caption id="attachment_29194" align="aligncenter" width="800"] Socket được ví như một ổ điện, nơi tiếp nhận các kết nối đến[/caption] Ổ cắm này là nơi tiếp xúc để nhận cáp điện. Tương tự như thế, một Socket Software cũng là điểm nhận. Thay vì cáp nguồn như ví dụ, công cụ sẽ được nhận kết nối từ máy tính khác. Các lớp đều ràng buộc thông qua một cổng (thể hiện bằng con số cụ thể). Dựa vào đó, các tầng TCP Socket Layer định danh ứng dụng có dữ liệu đã gửi tới. >>> Xem thêm: Python là gì? Tính năng & ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Python Tại sao cần sử dụng Socket? Khi sử dụng Socket, ưu điểm lớn nhất là khả năng hỗ trợ trên các hệ điều hành. Trong đó phải kể đến MS Windows, Linux,… Ngoài ra, sự tương thích với nhiều ngôn ngữ lập trình gồm C, C++, Java, Visual Basic, Visual C++,… cũng được đánh giá cao. Vì thế, hình thức này phù hợp với hầu hết mọi đối tượng người dùng với cấu hình máy tính khác nhau. Đặc biệt, bạn có thể chạy nhiều điểm Endpoint như vậy cùng lúc. Dẫn đến, hiệu suất làm việc cải thiện, tiết kiệm nhiều thời gian và công sức. Cách thức Socket hoạt động Như đã biết, chức năng của Socket là kết nối Client và Server thông qua TCP/IP và UDP. Mục đích cho cách vận hành là để truyền và nhận dữ liệu qua Internet. Giao diện lập trình ứng dụng mạng chỉ hoạt động khi có: [caption id="attachment_29196" align="aligncenter" width="800"] Các kết nối giữa Client - Server diễn ra thông qua TCP/IP và UDP[/caption] - Thông số IP. - Số hiệu cổng của hai ứng dụng cần trao đổi dữ liệu với nhau. Ngoài ra, các các đối tượng tham gia truyền thông tin cần đáp ứng thêm các điều kiện khác. Khi đã thỏa mãn, Socket Server mới vận hành tốt: - Hai ứng dụng có thể trên cùng một máy hoặc hai máy khác nhau đều được. - Nếu cùng trên máy chung phải đảm bảo số hiệu cổng không trùng. Khi quá trình truyền dữ liệu không thành công, hệ thống sẽ báo lỗi, dữ liệu ngắt quãng. Nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện kỹ thuật cho thiết bị, sự vận hành diễn ra đều đặn. Chỉ cần ghi nhớ những đặc điểm trên đủ để bạn hiểu Socket Server là gì. Các loại Socket phổ biến Trong kỹ thuật có các loại Socket khác nhau với cách định nghĩa và ưu – nhược điểm riêng biệt. Bạn sẽ nhận biết dễ dàng hơn thông qua phần dưới đây.        Stream Socket Tên gọi khác của loại này là Socket hướng kết nối, hoạt động thông qua giao thức TCP(Transmission Control Protocol). Quá trình vận hành diễn ra khi Server và Client đã kết nối với nhau. Hình thức này có ưu điểm là dữ liệu đảm bảo truyền đúng đến nơi nhận. Thứ tự và thời gian nhanh chóng, chuẩn xác. Mỗi thông điệp gửi đi đều có xác nhận trả về cho đối tượng thực hiện. Qua đó, người dùng được thông báo thông tin đầy đủ. Mặt khác, nhược điểm là giữa máy chủ và máy nhận chỉ có 1 IP. Vì thế khi kết nối, một máy phải chờ đến khi đối tượng kia chấp nhận connect. Datagram Socket Trong tài liệu tiếng Việt, loại này có tên gọi là Socket không hướng kết nối. Hình thức hoạt động với sự hỗ trợ của giao thức UDP (User Datagram Protocol). [caption id="attachment_29201" align="aligncenter" width="800"] Datagram Socket chưa được đánh giá cao về mức độ tin cậy[/caption] Datagram Socket hoạt động tốt ngay cả khi không thiết lập kết nối giữa hai máy với nhau. Ưu điểm là: Quá trình kết nối, truyền tải thông tin đơn giản, không yêu cầu quá nhiều thao tác. Thời gian truyền tải dữ liệu được đánh giá là cực nhanh chóng. Thế nhưng, một nhược điểm là quá trình truyền thông tin chưa đảm bảo độ tin cậy. Dữ liệu có thể đi theo thứ tự không như mong muốn hoặc bị lặp. Websocket Websocket là công cụ hỗ trợ kết nối qua lại giữa Client và Server trên Internet. Quy trình diễn ra nhanh chóng, hiệu quả nhờ việc sử dụng TCP Socket. Không chỉ dùng riêng cho ứng dụng web, loại này có thể áp dụng với bất kỳ mục đích trao đổi thông tin khác. Điều cần đảm bảo là hoạt động diễn ra trên không gian mạng. Ưu điểm như sau: Tăng cường tốc độ truyền tải thông tin giữa hai chiều. Khi phát hiện lỗi rất dễ phát hiện và xử lý. Cách sử dụng đơn giản, không cần cài đặt thêm các phần mềm bổ sung khác. Không cần dùng nhiều phương pháp hỗ trợ kết nối khác nhau. Trong khi đó, nhược điểm bạn cần lưu ý là chưa thể chạy trên tất cả trình duyệt. Điều tương tự xảy ra đối với dịch vụ có phạm vi yêu cầu, khó hỗ trợ hoàn toàn. >>> Xem thêm: PuTTY là gì? Hướng dẫn tải và cài đặt PuTTY trên các hệ điều hành Unix Socket Đây là điểm giao tiếp, hỗ trợ trao đổi giữa các ứng dụng khác nhau ngay trên cùng máy tính. Mọi hoạt động được ghi nhận diễn ra ở nhân của hệ điều hành. Nhờ vậy, tốc độ kết nối, truyền tải nhanh, nhẹ, đảm bảo hiệu quả. [caption id="attachment_29203" align="aligncenter" width="800"] Unix Socket tăng cường tốc độ và giảm thiểu thời gian xử lý[/caption] Đặc điểm của Unix Socket là tránh được các bước kiểm tra hoặc Routing. Vì thế, quá trình truyền tin dễ dàng hơn nhiều. Ngoài ra, một số ưu điểm khác với dạng Endpoint này là: Có thể tăng cường tốc độ truy cập MySQL lên đến 30 – 50%. Giảm thời gian Latency xuống, từ 60ms chỉ còn 5ms. Tăng cường PostgreSQL lên hơn 30%. Tăng Redis lên 50%... Nhược điểm tồn tại trong trường hợp ứng dụng nằm trên những máy chủ khác nhau. Hệ thống sẽ không thể kết nối bằng Unix Socket. Ngoài ra, vấn đề phân quyền giữa các tập tin đôi khi vẫn xảy ra. Những bài viết liên quan: HTTP2 là gì? Tác động của HTTP2 đến hoạt động SEO Website Google API Maps là gì? Chức năng & cách lấy Google API Maps Key WLAN là gì? Kiến thức nền tảng về mạng WLAN IP là gì? Cách xem địa chỉ IP trên PC, laptop & điện thoại Trên đây là những thông tin không thể bỏ qua với các nhà tạo dựng trang web. Bằng việc ứng dụng, bạn có thể tạo ra Site với tốc độ tải nhanh, thu hút sự quan tâm từ khách hàng. Để chọn đúng loại, bạn dựa trên cấu hình máy cũng như mục đích sử dụng. FPT Cloud tin rằng hiểu và khai thác Socket sẽ đem đến nhiều lợi thế khác biệt.

Python là gì? Tính năng & ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Python

14:47 21/07/2022
Python là gì? Đây là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng rất đa năng, cao cấp và mạnh mẽ. Điều này được thể hiện rõ qua các tính năng chính được FPT Cloud chia sẻ dưới đây. Không dừng lại ở đó, sau khi tìm hiểu về Python, bạn còn biết những ứng dụng trong thực tế như thế nào. Ngoài ra, chia sẻ về các khung phổ biến nhất cũng giúp bạn có hình dung rõ ràng hơn. Python là gì? Python là gì – câu hỏi của bất kỳ ai khi mới làm quen. Cách định nghĩa cho thấy đây là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng đa năng. Cấu trúc dữ liệu xây dựng theo hướng cấp cao mạnh mẽ, hệ thống thư viện lớn. [caption id="attachment_29166" align="aligncenter" width="800"] Python là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, có thư viện khổng lồ[/caption] Cách thiết lập hoàn toàn tạo kiểu tự động, sử dụng cơ chế cấp phát bộ nhớ tự động. Khi quan sát cú pháp, bạn thấy ngay tiêu chí là rõ ràng và đơn giản. Những điều cơ bản này đã nói lên ngôn ngữ lập trình Python là ngôn ngữ gì. >>> Xem thêm: PuTTY là gì? Hướng dẫn tải và cài đặt PuTTY trên các hệ điều hành Lịch sử phát triển của lập trình Python Khi thắc mắc ngôn ngữ lập trình Python là gì, chứng tỏ phần kiến thức này xa lạ với người hỏi. Thế nhưng, qua tìm hiểu bạn sẽ thấy đây là ngôn ngữ có lịch sử lâu đời. [caption id="attachment_29168" align="aligncenter" width="800"] Ngôn ngữ lập trình Python đã có quá trình phát triển dài lâu[/caption] Năm 1980, Guido van Rossum bắt đầu thiết kế Python. Mục đích của ông là tạo ra thứ ngôn ngữ lập trình đơn giản và dễ hiểu nhất có thể. Tên gọi xuất phát từ chương trình hài cuối những năm 70, được nhà phát triển yêu thích. Công chúng lần đầu biết lập trình Python là gì vào năm 1994. Đến nay, tổng cộng đã có 6 phiên bản đưa vào ứng dụng thực tế. Sức hút của lập trình Python là không thể phủ nhận. Nhiều năm liền, đây luôn là ngôn ngữ nằm trong TOP những loại phổ biến nhất trên thế giới. Tính năng chính là lập trình Python là gì? Việc hiểu Python là ngôn ngữ gì sẽ trọn vẹn hơn khi bạn biết đến các tính năng chính. Các đặc điểm đắt giá không thể bỏ qua sẽ được tiết lộ trong bảng phân tích dưới đây. [caption id="attachment_29171" align="aligncenter" width="800"] Đặc trưng của Python hướng đến sự đơn giản và tính ứng dụng cao[/caption] ✅Tính năng đặc trưng Giải thích ✅Ngôn ngữ nhập môn Python hướng đến sự đơn giản và dễ hiểu.Vì thế cấu trúc khá rõ ràng, cho phép viết mã lệnh với số lần gõ phím tối thiểu. Cũng chính bởi vậy, đây là ngôn ngữ lý tưởng cho viết bắt đầu học lập trình. ✅Mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí cho người học/người dùng Đây là điểm khác biệt so với nhiều ngôn ngữ lập trình bậc cao. Python cho phép sử dụng miễn phí tất cả phần mềm và chương trình được viết ra.Khi biết Python là gì, bạn sẽ không quá ngạc nhiên bởi mã nguồn mở này sở hữu cộng đồng đông đảo. Điểm thuận lợi là mọi thắc mắc đều được hỗ trợ, liên tục cập nhật và cải thiện. ✅Python tương thích trên đa nền tảng Ngôn ngữ này dễ dàng tương thích với nhiều hệ điều hành như Windows, MacOS, Linux. Thậm chí, việc di chuyển qua lại giữa các nền tảng cũng không mấy khó khăn. ✅Nổi bật với khả năng nhúng và mở rộng Để tạo ra các ứng dụng phức tạp, Python có thể kết hợp cùng nhiều ngôn ngữ lập trình khác. ✅Tự động chuyển đổi các phần code Khi dùng Python, bạn không phải lo đến các vấn đề như quản lý bộ nhớ, dọn dẹp dữ liệu,… Python sẽ tự động chuyển code sang ngôn ngữ máy tính tương thích giúp hệ thống hiểu được. ✅Thư viện lớn Ngay khi bắt đầu tìm hiểu Python là gì, bạn đã biết đến đặc điểm này. Nhờ số lượng thư viên khổng lồ, ngôn ngữ đáp ứng được mọi nhu cầu lập trình khác nhau. ✅Hướng đối tượng Dù đơn giản hóa cho người mới học nhưng Python vẫn giữ bản chất hướng đối tượng. Các vấn đề giải quyết một cách trực quan, dễ hiểu. Tại sao nên học và ứng dụng Python? Tại sao bạn nên sớm tìm hiểu Python là gì và đưa vào ứng dụng trong thực tế. Ngôn ngữ đem đến nhiều lợi thế từ khi học đến lúc thực hành. Để hiểu hơn, hãy đi tới phần phân tích về các ưu điểm dưới đây. Về mặt ứng dụng Có rất nhiều lý do để bắt tay tìm hiểu Python là gì. Như đã nói, đây là ngôn ngữ dễ tiếp cận, cấu trúc đơn giản. Mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí, cộng đồng đông đảo là các ưu điểm không thể phủ nhận. Số lượng thư viện chuẩn đồ sộ, đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó phải kể đến lập trình, phân tích dữ liệu, khoa học máy tính,… Cụ thể như sau: Viết ứng dụng web: Công việc lập trình ứng dụng web thực sự rất thịnh hành. Nền tảng thiết lập khá đình đám đã và đang sử dụng Python như Django, Flask, Pyramid. Hoạt động khoa học và phân tích số liệu: Hiếm có ngôn ngữ nào mạnh mẽ như Python. Công cụ đáp ứng tốt với Data Analytics, Machine Learning, Computing Science. Số lượng thư viện chuẩn, lớn kết hợp Plugin hữu dụng như Numpy, SciPy và Panda. Python hoàn toàn đáp ứng tốt nhu cầu trong công việc phân tích và tính toán. Tạo các mẫu nguyên bản hoặc bản thử phần mềm: Đây là bước quan trọng trước khi đi vào thực tiễn. Khi hiểu Python là gì, các nhà lập trình rất hài lòng với ưu điểm này. Những thành tựu ứng dụng đã và đang tiếp tục phát triển sẽ phân tích cụ thể trong phần dưới. Nhưng từ sự tổng quan cũng đủ để mọi người thấy mức độ phổ biến của Python. Về mặt học thuật Lý do nên học lập trình ngôn ngữ Python là gì? Đây sẽ là bước khởi đầu thuận lợi với những người mới tiếp cận lĩnh vực công nghệ. [caption id="attachment_29173" align="aligncenter" width="800"] Python sẽ là khởi đầu tương đối dễ dàng cho những người mới bắt đầu lập trình[/caption] Cú pháp đơn giản, dễ hiểu: Điều này dễ thấy khi so sánh với các ngôn ngữ khác. Mọi thứ được thiết lập gần như là tiếng Anh. Vì thế, bạn nhanh chóng đọc hiểu và viết dù chưa có nhiều kinh nghiệm. Cấu trúc ngắn gọn, rõ ràng: Đây giống như một tin vui với coder. Bởi lẽ, họ hiểu những khó khăn khi gặp lỗi cú pháp, khai báo hàm, thư viện,… Tìm hiểu Python là gì, bạn sẽ thấy công việc này được tự động thực hiện. Dấu chấm phẩy cuối dòng lệnh không còn hay kiểu biến cũng giảm bớt quy trình xác định. Giảm lượng code: Điều này chính xác với tiêu chí do Rossum đề ra. Python có cấu trúc cho phép người dùng lập mã lệnh với số lần gõ phím tối thiểu. Từ những đặc điểm này, bạn sẽ thấy khoảng cách từ khi học đến áp dụng được rút ngắn đáng kể. Nhờ vậy, coder có thêm động lực nghiên cứu và phát triển trong tương lai. Ứng dụng Python trong thực tế Trong thực tế, các thành tự từ việc ứng dụng Python là gì? Sự đóng góp của ngôn ngữ lập trình này vào nhiều lĩnh vực là không hề nhỏ. Ứng dụng trong phát triển web phía máy chủ Phát triển web phía máy chủ gồm nhiều hàm Backend phức tạp. Qua đó, các trang có thể hiển thị thông tin cho người dùng. Ví dụ như, các Site phải tương tác với cơ sở dữ liệu, giao tiếp với trang khác. Đồng thời, dữ liệu được bảo vệ khi truyền qua mạng. Vậy xét về khía cạnh này, ứng dụng của Python là gì? Ngôn ngữ hữu ích trong việc lập trình mã phía máy chủ với thư viện sẵn có vô vàn hàm Backend phức tạp. Vì đã có đầy đủ công cụ cần thiết nên việc xây dựng nhanh chóng, dễ dàng hơn nhiều. Ví dụ như, khi hiểu Python là gì, bạn có thể tạo ứng dụng web khung trong nháy mắt. Sau đó, bạn tiếp tục ứng dụng các phần kiểm thử để kiểm tra. Nhờ vậy, quá trình không phụ thuộc vào công cụ hỗ trợ bên ngoài. Tự động hóa Ngôn ngữ tập lệnh là một dạng lập trình tự động hóa các tác vụ thường xuyên diễn ra. Lập trình viên tận dụng kho chức năng này của Python để thực hiện đầu công việc mỗi ngay như: [caption id="attachment_29175" align="aligncenter" width="800"] Tự động hóa cao chính là đặc trưng không thể bỏ qua khi tìm hiểu Python là gì[/caption] Đổi tên một số lượng lớn các tệp cùng thời điểm. Chuyển đổi một số tệp sang hình thức khác. Khi biết đến Python là gì, bạn dễ dàng loại bỏ các từ trùng lặp trong tệp văn bản. Bạn dễ dàng hơn trong việc thực hiện các phép tính toán cơ bản. Gửi Email. Tải xuống nội dung. Thực hiện tác vụ phân tích nhật ký cơ bản. Rà soát, tìm kiếm và phát hiện lỗi trong nhiều tệp. Nhờ biết đến tự động hóa tập lệnh trong Python là gì, công việc đơn giản hóa hơn rất nhiều. Các tệp và thông tin tối ưu hơn, sắp xếp cũng như quản lý theo phương pháp khoa học. Khoa học dữ liệu và máy học Khoa học dữ liệu thực hiện trích xuất thông tin quý giá từ dữ liệu và máy học(ML). Từ đó, hệ thống bắt đầu học hỏi và đưa ra các dự đoán chính xác. Với hoạt động này, vai trò của Python là gì? [caption id="attachment_29177" align="aligncenter" width="800"] Quá trình phân tích dữ liệu và máy học rút ngắn nhờ ứng dụng đến từ Python[/caption] Sửa và loại bỏ dữ liệu không chính xác hay còn gọi là quá trình làm sạch. Thực hiện trích xuất, chọn lọc các đặc điểm đa dạng của dữ liệu. Gán nhãn, gán tên có ý nghĩa cho dữ liệu. Tìm và phát hiện các số liệu thống kê khác nhau. Nhanh chóng trực quan hóa bằng cách sử dụng biểu đồ và đồ thị. Các nhà khoa học dữ liệu chắc chắn không thể bỏ qua việc tìm hiểu thư viện ML của Python là gì. Bởi vì, nhờ đó, họ dễ dàng thiết lập công cụ phân loại hình ảnh, văn bản, Traffic,… Đây cũng chính là ưu thế trong việc nhận dạng giọng nói và khuôn mặt. Ngoài ra, các kỹ thuật viên cũng sử dụng Python cho Deep Learning. Phát triển phần mềm Chắc chắn những nhà phát triển phần mềm cần hiểu Python là gì hơn ai hết. Các hoạt động ứng dụng cụ thể như là: [caption id="attachment_29179" align="aligncenter" width="800"] Với Python, phát triển phần mềm có thể kế thừa từ nguyên mẫu đã có[/caption] Hỗ trợ theo dõi lỗi trong mã của phần mềm. Tự động xây dựng phần mềm trong nhiều trường hợp. Quản lý dự án. Phát triển nguyên mẫu từ những phần mềm đã có. Thiết lập ứng dụng máy tính bằng cách sử dụng những thư viện giao diện đồ họa người dùng(GUI). Nhờ Python đã có sự ra đời từ các trò chơi văn bản đơn giản đến những game phức tạp. Khi hiểu những khả năng có thể khai thác từ Python là gì, công việc đơn giản hơn nhiều. Phần mềm sáng tạo ra thừa hưởng những ưu điểm đã có và tiếp tục tối ưu. Kiểm thử phần mềm Kiểm thử phần mềm là quy trình kiểm tra tính hiệu quả khi vận hành trong thực tế. Qua đó, nhà phát triển biết được dự án có lỗi không, đã đáp ứng được kỳ vọng chưa. [caption id="attachment_29181" align="aligncenter" width="800"] Kỹ sư kiểm thử tận dụng Python cho các tình huống giả lập hoạt động[/caption] Các chuyên gia sử dụng khung kiểm thử đơn vị Python, tiêu biểu như Unittest, Robot và PyUnit. Hoạt động này nhằm mục đích kiểm thử các hàm do họ viết ra. Hầu hết các kỹ sư kiểm thử đều biết Python là gì. Bởi vì họ thường xuyên sử dụng tính tương thích và vận hành phần mềm cho nhiều tình huống giả lập. Trong thực tế, một số công cụ được dùng để tự động chạy tập lệnh kiểm thử.Tên gọi là tích hợp liên tục/triển khai liên tục(CI/CD). Kết quả sẽ được báo cáo ngay khi nhà phát triển thêm những dòng mã mới vào. >>> Xem thêm: Plesk là gì? Hướng dẫn sử dụng Plesk Control Panel từ A - Z Tìm hiểu các khung Python phổ biến nhất Khung Python là gì? Đây là tập hợp các gói và mô – đun sử dụng để xây dựng ứng dụng nhanh hơn. Có hai loại frame chính thường được ứng dụng là: [caption id="attachment_29183" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên hiểu các khung Python là gì để công việc diễn ra nhanh chóng, tối ưu hơn[/caption] Khung Full – Stack: Bạn tìm thấy hầu hết mọi thứ cần thiết để xây dựng ứng dụng lớn. Khung Micro: Là khung cơ bản, cung cấp chức năng tối thiểu để tạo ra những thứ đơn giản hơn. Trong thực tế, các nhà phát triển thường áp dụng những khung cụ thể nào? Bạn sẽ biết điều đó thông qua bảng tổng hợp dưới đây. ✅Các khung Python Vai trò ✅Django Khung Django trong Python là gì? Đây là một trong những frame Full – Stack được sử dụng rộng rãi khi phát triển ứng dụng quy mô lớn.Tính năng hữu ích như bao gồm một máy chủ web để phát triển và kiểm thử. Ngoài ra, đó còn là tool mẫu hỗ trợ xây dựng giao diện người dùng và nhiều cơ chế bảo mật khác. ✅Flask Flask là khung thuộc loại Micro, dùng để phát triển ứng dụng nhỏ. Các đặc điểm của khung là sự hỗ trợ nhiệt tình đến từ cộng đồng, tài liệu hữu ích.Điều không thể bỏ qua là công cụ mẫu, tính năng kiểm thử đơn vị và máy chủ web tích hợp sẵn. Flask cũng cung cấp các tiện ích mở rộng để xác thực, các lớp ánh xạ cơ sở dữ liệu và bảo mật web. ✅TurboGears Khung TurboGears trong Python là gì? Thiết kế này để xây dựng ứng dụng web nhanh chóng, dễ dàng. Đặc điểm như sau:- Cấu trúc bảng cơ sở dữ liệu được trình bày cụ thể.- Hỗ trợ nhiều công cụ tạo và quản lý dự án.- Một số tools mẫu dùng để xây dựng database.- Công cụ mẫu hỗ trợ tạo giao diện người dùng.- Cơ chế bảo mật. ✅Apache MXNet Apache MXNet là khung deep learning nhanh, linh hoạt và dễ dàng mở rộng. Nhà phát triển sử dụng để xây dựng khung mẫu nghiên cứu, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình. ✅PyTorch Khi tìm hiểu Python là gì, bạn sẽ thấy khung này xây dựng dựa trên thư viện Torch. Nhà phát triển sử dụng cho các ứng dụng như NLP, Robot, thị giác máy tính, tìm kiếm thông tin,…Ngoài ra, họ cũng khai thác để chạy công cụ đó bằng CPU hoặc GPU. Những bài viết liên quan: Tìm hiểu cấu trúc lệnh Find trong Linux và các cách sử dụng Reactjs là gì? Dùng để làm gì? Tìm hiểu về Reactjs từ A – Z Net Framework là gì? Link tải Net Framework & Cài đặt từ A-Z Ajax là gì? Tìm hiểu chi tiết về cách hoạt động của Ajax Qua những phân tích có thể thấy rằng đây là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ. Dự đoán xu hướng trong tương lai vẫn tiếp tục phát triển. Với những đặc điểm tối ưu, đây chính xác là sự lựa chọn tốt, đáng để cân nhắc trong lĩnh vực lập trình. FPT Cloud tin rằng không bao giờ là thừa để tìm hiểu Python là gì.

PuTTY là gì? Hướng dẫn tải và cài đặt PuTTY trên các hệ điều hành

14:34 21/07/2022
PuTTY là gì? Đây là trình giả lập thiết bị đầu cuối, cho phép kết nối và ứng dụng truyền network file, mã nguồn mở. Chức năng được cụ thể hóa qua bài viết dưới đây. Bên cạnh đó, bạn sẽ hiểu điều gì đã tạo ra khác biệt của PuTTY qua các đặc tính. Phần cuối mở ra các hướng tải và cài đặt phần mềm trên các hệ điều hành khác nhau. PuTTY là gì? Để tiếp cận đúng cách, bạn cần làm rõ phần mềm PuTTY là gì. Đây là công cụ giúp người dùng kết nối, quản lý và điều khiển các Server thông qua mạng Internet. [caption id="attachment_29149" align="aligncenter" width="800"] PuTTY hỗ trợ kết nối, quản lý Server thông qua đường truyền mạng Internet[/caption] Khi mới ra đời, PuTTY là giao diện đầu cuối Client, chỉ hỗ trợ một vài giao thức mạng. Cụ thể như SCP, SSH, Telnet, Rlogin… dành riêng cho hệ điều hành Windows. Qua quá trình cải tiến, định nghĩa PuTTY là gì đã được mở rộng. Phần mềm được sử dụng rộng rãi cho nhiều hệ điều hành. Một số tên tuổi tiêu biểu như: Unix, Linux, Symbian, Windows Mobiles, Window Phone… >>> Xem thêm: Plesk là gì? Hướng dẫn sử dụng Plesk Control Panel từ A - Z Lịch sử phát triển của PuTTY Để nắm chắc nền tảng, bạn nên tìm hiểu PuTTY là gì thông qua lịch sử hình thành và phát triển. Tính năng có được nhờ vào quá trình sáng tạo và viết ra bởi Simon Tatham vào cuối năm 1998. [caption id="attachment_29152" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm PuTTY được viết bằng ngôn ngữ lập trình C và giữ nguyên qua các phiên bản[/caption] Khi đó, phần mềm được viết bằng ngôn ngữ lập trình C và dành riêng cho Windows. Mục tiêu là để hỗ trợ các giao hữu dụng về mạng Internet. Công cụ chính thức được công bố và phổ biến rộng rãi vào 8/1/1999. Khi tìm hiểu PuTTY là gì, bạn sẽ thấy sự đổi mới từ tháng 10/2000. Phần mềm trang bị kết nối PuTTY được hỗ trợ giao thức SSH – 2. Người dùng đi tới Server trên hệ điều hành Windows thông qua SSH. Nhờ vậy, mọi dữ liệu được truyền tải an toàn. Hiện tại, PuTTY là phần mềm sở hữu phiên bản beta. Tuy vậy, ngôn ngữ C vẫn tiếp tục được ứng dụng trên Unix, Linux và Symbian. Dù không có quá nhiều cải tiến vượt trội, nhưng phần mềm vẫn chiếm ưu thế nhờ duy trì tính năng hữu dụng. Bạn có thể thấy điều này thông qua các thành phần cấu trúc đặc biệt bên trong. Qua đó chứng tỏ, khi mới ra mắt, đây đã là một công cụ đi trước, đón đầu. Tính năng của phần mềm PuTTY là gì? Khi tìm hiểu về phần mềm PuTTY là gì, việc xem xét các tính năng rất quan trọng. Người dùng có thể khai thác những đặc điểm sau: [caption id="attachment_29154" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm PuTTY luôn phát huy được sức mạnh trên hệ điều hành Windows[/caption] Hỗ trợ hệ điều hành Windows phiên bản 32bit và 64bit. Dễ dàng kết nối cũng như điều khiển nhiều máy tính trong cùng một phạm vi. Đồng thời, quá trình truyền nhận dữ liệu giữa các đối tượng cũng rất thuận lợi. Cung cấp cho người dùng trình điều khiển các SSH với các khóa mã hóa, giao thức và thuật toán. Hỗ trợ quá trình xác thực Public Key và Active Directory/Kerberos. Sử dụng một chương trình câu lệnh riêng biệt nhằm chuyển giao file. Người dùng không cần tích hợp với các phương tiện hỗ trợ khác. Không hỗ trợ Script nhưng vẫn có thể sử dụng kết hợp cùng WinSCP. Người dùng có thể sử dụng với kết nối cổng nối tiếp trong hệ thống mạng LAN. Qua những chức năng có thể khai thác, bạn hiểu PuTTY là gì một cách thực tế hơn. Đây hứa hẹn là công công hỗ trợ đắc lực trong quá trình quản lý và kết nối. Thành phần cấu trúc trong công cụ PuTTY Thành phần cấu trúc của công cụ PuTTY là gì? Để làm nên các tính năng hữu dụng, phần mềm cần có các nhân tố với đặc tính riêng. Cụ thể như sau: [caption id="attachment_29156" align="aligncenter" width="800"] Việc cài đặt và sử dụng dễ dàng hơn khi bạn biết cấu trúc câu lệnh[/caption] PuTTY: Gồm có các Telnet, Rlogin, SSH Client. Tất cả các yếu tố này đều kết nối với một cổng. PSCP: Được hiểu là dòng lệnh sao chép tập tin an toàn. Người dùng còn biết đến với tên gọi khác là SCP khách. PSFTP: Đề cập đến phiên chuyển tập tin chung giống với FPT. Hiểu đơn giản, đây chính là một SFTP khách hàng. PuTTYtel: Đây là khách hàng Telnet. Plink: Giao diện dòng lệnh. Pageant: Đại lý SSH cho PuTTY, PSCP cũng như Plink. PuTTYgen: Đó là RSA và DSA tiện ích quan trọng. Khi nắm được cấu trúc PuTTY là gì, bạn sẽ chủ động hơn trong quá trình thiết lập và sử dụng. Các thuật ngữ sẽ xuất hiện thường xuyên nên việc trang bị trước là rất quan trọng. >>> Xem thêm: PHP FPM là gì? Cách thức hoạt động và đặc điểm của PHP – FPM Một số đặc tính cơ bản của PuTTY Các đặc tính cơ bản của PuTTY là gì? Nắm được những điều này, bạn sẽ biết mình có cần thiết sử dụng công cụ hay không. Cửa sổ giao diện Giao diện luôn là điểm đầu tiên người dùng tiếp cận và thu hút sự chú ý. Vì thế, đây được xem là đặc tính cơ bản nhưng không kém phần quan trọng. Trong phần mềm PuTTY, giao diện mô phỏng được đánh giá cao. Điều đó là xứng đáng vì cấu hình tốt, hỗ trợ cho các thuật toán mã hóa. Bên cạnh đó, các giao thức SSH, Telnet hay TCP/IP cũng được tối ưu hơn. Chuyển giao file Các thành phần như PSFTP hay PSCP được cung cấp và phục vụ cho quá trình chuyển giao file. PSFTP được hiểu là giao thức dùng để tải dữ liệu trên máy chủ. Quá đó, thông tin được bảo vệ và mã hóa các lệnh thành công. [caption id="attachment_29158" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm hỗ trợ chuyển giao file với tính bảo mật tốt[/caption] Trong khi đó, PSCP là phương thức liên lạc và gửi tệp từ xa, được bảo mật bởi giao thức SSH. Nhờ vậy, công cụ chuyển tập tin và đảm bảo không rò rỉ thông tin trong quá trình này. Khi tìm hiểu chuyển giao file trong PuTTY là gì, bạn cũng sẽ thấy đặc tính bổ sung. Đó là việc sử dụng WinSCP và FileZilla kết hợp với PuTTY để truyền file. Tuy nhiên, hai phần mềm này yêu cầu bạn đăng nhập mới có thể tiến hành được. Xác minh public key Với đặc tính này, người dùng sử dụng công cụ PuTTYgen nhằm mục đích tạo khóa mới. Bên cạnh đó là khả năng hỗ trợ chuyển đổi giữa các tệp .ppk lưu trữ khóa SSH. Ngoài ra, tính năng cũng được mở rộng với các định dạng khóa khác. Việc quản lý khóa SSH là rất quan trọng trọng việc tránh bị xâm phạm, thu thập bởi phần mềm độc hại. Vì thế, phương pháp tối ưu nhất là cài đặt Universal SSH Key Manager trên máy tính. Hỗ trợ Telnet Ý nghĩa của việc hỗ trợ Telnet trong PuTTY là gì? Về cơ bản, giao thức Telnet có vai trò nhất định nhưng thường đánh mất tên, mật khẩu người dùng. [caption id="attachment_29160" align="aligncenter" width="800"] Sự kết hợp của SSH sẽ bổ trợ cho điểm hạn chế của Telnet[/caption] Chính vì lý do này, giao thức SSH ra đời để hỗ trợ, giải quyết. Tại một số nước, họ không cho phép sử dụng mã hóa. Thay vào đó, SSH sẽ giúp đề phòng nguy cơ bảo mật đến từ Telnet. Lỗ hổng an ninh Đây là đặc tính rất cần lưu ý khi nghiên cứu PuTTY là gì? Các lỗ hổng an ninh cụ thể thường bắt gặp như sau: Tràn bộ nhớ đệm: Đề cập đến lỗ hổng mã từ xa. Hiện tượng này có thể dẫn đến truy cập bộ nhớ máy tính hoặc chương trình bị kết thúc. Một số đối tượng lợi dụng để phá vỡ hệ thống an ninh. Tràn số nguyên: Diễn ra trong khi xử lý chuỗi thiết bị đầu cuối. Lỗ hổng mã từ xa và lỗi bộ nhớ có liên quan đến việc gửi chuỗi thoát đến các loại máy móc kể trên. Công cụ máy chủ đã phát hiện và lợi dụng thực thi mã và ảnh hưởng an ninh trên máy khách. Đây những đặc điểm cơ bản giúp bạn trả lời lỗ hổng anh ninh trong PuTTY là gì. Qua đó để thấy rằng khi khai thác phần mềm vẫn cần sự thận trọng nhất định. Cách tải và cài đặt PuTTY trên các hệ điều hành Như bạn đã biết trong phần giải thích PuTTY là gì, phần mềm không chỉ dành riêng cho hệ điều hành Windows. Công dụng phát huy tương tự khi cài đặt trên Linux và MacOS bằng các bước cụ thể dưới đây. ✅Hệ điều hành Các bước thực hiện ✅Trên Windows Bước 1 của cách cài đặt PuTTY trên Windows là download phần mềm. Sau khi hoàn tất, bạn thực hiện quy trình sau:- Màn hình hiển thị cấu hình chào mừng, khi này bạn nhấp “Next” hai lần liên tiếp.- Xác định tính năng muốn cài đặt với PuTTY là gì và bấm chọn.- Cuối cùng, bạn chỉ cần ấn vào “Install” là đã có thể cài đặt phần mềm.Quá trình kết thúc, màn hình sẽ hiển thị thông báo điều này đến bạn. Lúc đó, hãy nhấp “Finish” để xác nhận hoàn thành và thoát khỏi cài đặt.Khi đã thành công, bạn nhấp vào phần mềm để hiển thị ra cửa số PuTTY Configuration. ✅Trên Linux Để cài đặt trên Linux, điều lưu ý với PuTTY là gì? Bạn cần đảm bảo rằng khi vũ trụ được bật và tiến hành các lệnh sau:- Tiến hành cập nhật hệ điều hành Linux bằng lệnh: cập nhật sudo apt.- Cài đặt PuTTY với lệnh: sudo cài đặt putty.Khi hoàn tất, bạn truy cập phần mềm nằm trong menu của máy tính. Cách hiển thị cửa sổ tương ứng như trên hệ điều hành Windows. ✅Trên MacOS So với Windows và Linux, điều đặc biệt trên Mac OS khi cài đặt PuTTY là gì? Các bước sẽ phức tạp hơn với quy trình như sau:- Cài đặt Xcode.- Thiết lập Command Line Tools từ Apple Account.- Mở Terminal, tìm trong thư mục/Applications/Utilities và gõ lệnh như sau: Xcode -> Select -> Install.- Tải và tiến hành cài đặt Quartz.- Tiếp tục tải và cài đặt MacPorts.- Thực hiện với câu lệnh sau: sudo port –v selfupdate.- Tiến hành gỡ lệnh: sudo port install putty.- Đi đến Terminal và gõ PuTTY.- Tạo Shortcut để thư mục phần mềm được truy cập vào dễ dàng nhất. Những bài viết liên quan: Máy ảo là gì? 4 Phần mềm máy ảo miễn phí tốt nhất hiện nay Cloudflare là gì? Hướng dẫn sử dụng Cloudflare từ A – Z Application Server là gì? Toàn tập kiến thức về app server Linux là gì? Toàn tập kiến thức về hệ điều hành Linux Trên đây là những điều cần biết với những ai đang tìm kiếm phần mềm hỗ trợ Server. Công cụ đảm bảo tính ứng dụng cao vì có khả năng chạy ổn định trên nhiều hệ điều hành. Hơn thế, các bước tiến hành tải và cài đặt cũng tương đối đơn giản. Vì thế, FPT Cloud tin chắc rằng bạn đã hiểu PuTTY là gì và thiết lập thành công.

PHP FPM là gì? Cách thức hoạt động và đặc điểm của PHP – FPM

15:05 20/07/2022
PHP FPM hỗ trợ tăng tốc PHP gấp nhiều lần, đặc biệt thích hợp với web Server có Traffic lớn. Bạn sẽ hiểu hơn nguyên lý hoạt động của kỹ thuật này thông qua bài viết. Bên cạnh đó, FPT Cloud sẽ phân tích ưu – nhược điểm, kết hợp so sánh với CGI. Nhờ vậy, bạn có góc nhìn khách quan hơn và sớm ứng dụng trong thực tế. PHP FPM là gì? PHP – FPM là gì? Thuật ngữ này là tên viết tắt của FastCGI Process Manager. Hình thức triển khai PHP như vậy giúp tăng tốc độ thực thi các ứng dụng web. Đồng thời, công cụ cũng cho phép admin kiểm soát mức tiêu thụ tài nguyên trên Server. [caption id="attachment_29087" align="aligncenter" width="800"] PHP FPM đặc biệt quan trọng với những website có lượng Traffic lớn[/caption] Về cơ bản, một triển khai PHP (Runtime) có nhiệm vụ phiên dịch và thực thi code. Ví dụ điển hình là Runtime truyền thống như mod_PHP của Apache hoạt động bên trong web Server. Trong đó, mỗi kết nối hiện hữu sẽ tiêu thụ một phần tài nguyên nhấn định của máy chủ. Do vậy, nếu quá nhiều Connection đồng thời sẽ nhanh chóng dẫn đến tình trạng cạn kiệt. Về lâu dài, đây là lý do dẫn đến suy giảm hiệu suất web. Một mặt khác, PHP – FPM vận hành bên ngoài web Server và sử dụng một nhóm các quy trình thực thi code. Theo đó, nhóm được gọi là pool, và các quy trình này được gọi là worker process. Các worker sẵn sàng đợi Request đến, đồng thời cho phép admin quản lý số worker trong từng pool. Với những kiến thức đã nêu, bạn đã hiểu hơn về thuật ngữ FPM là gì. >>> Xem thêm: Payload là gì? Đặc điểm Payload khi truyền dữ liệu chi tiết Cách hoạt động chung của PHP – FPM là gì? Phần này tập trung giải đáp cách thức hoạt động của PHP FPM là gì. Các tác vụ cụ thể diễn ra như sau: [caption id="attachment_29090" align="aligncenter" width="800"] PHP FPM đảm bảo không bao giờ tiêu tốn toàn bộ tài nguyên máy chủ[/caption] - Apache gửi code đến PHP FPM thông qua giao diện nhị phân tốc độ cao, có tên là FastCGI. - Tiếp theo, một supervisor làm nhiệm vụ chọn worker từ pool rồi gán code nhận được. - Worker thực thi code và trả kết quả về lại cho Apache để chuyển đến trình duyệt web. - Sau khi quá trình hoàn tất, worker quay lại pool và tiếp tục đợi thực thi code tiếp theo. Trong trường hợp có quá nhiều kết nối đồng thời, hệ thống có thể phải đợi đến khi có worker khả dụng. Tuy nhiên, nhân tố này sẽ không bao giờ tiêu thụ toàn bộ tài nguyên máy chủ. Vì thế, phương pháp được đánh giá là hiệu quả trên web Server lớn. So sánh PHP – FPM và CGI Cả PHP FPM và CGI đều là các phần mềm có chức năng xây dựng trên web cho máy chủ khi truy cập Internet. Tuy nhiên, mỗi loại đều sở hữu thế mạnh và tồn tại những nhược điểm riêng. Ưu – nhược điểm của PHP – FPM Với giải thích ở trên, bạn chắc chắn đã biết được cơ bản những ưu điểm của PHP FPM là gì. Phần này sẽ phân tích cụ thể hơn kết hợp với việc phân tích sự hạn chế để bạn có góc nhìn đa chiều. Ưu điểm Đây là một daemon FastCGI thay thế cho PHP, hỗ trợ website xử lý tải nặng nhanh hơn nhờ việc lưu trữ các pool. Ngoài ra, hình thức triển khai cũng không làm quá tải bộ nhớ của hệ thống vì quy trình Apache. [caption id="attachment_29092" align="aligncenter" width="800"] PHP FPM có hiệu suất cao nhưng tính bảo mật chưa tốt[/caption] Từ đó suy ra, ưu điểm là sở hữu cách chạy ứng dụng hiện đại, tối ưu. Hiệu năng của phần mềm mạnh mẽ, tiêu thụ tài nguyên thấp. Footprint bộ nhớ nhỏ hơn, reload dễ dàng trong khi không cần dừng các truy vấn khác. Nhược điểm Khi so sánh với PHP – CGI, bạn sẽ thấy phần mềm có độ bảo mật kém hơn. Quá trình cấu hình cũng cần phải trải qua nhiều công đoạn. Nhìn chung, nếu bạn sở hữu website có Traffic lớn, tài nguyên Server thấp, PHP FPM là lựa chọn hợp lý. Mặt khác, web cơ bản nên dùng CGI vì khả năng thực thi code tốt. Đồng thời, việc tiêu tốn tài nguyên không quá nhiều. >>> Xem thêm: Parked Domain là gì? 3 cách thiết lập Parked Domains cực nhanh Ưu – nhược điểm của CGI PHP – CGI là giao thức truyền tin giữa web Server và chương trình CGI. Về cơ bản, đây là cách để chạy script phía máy chủ (PHP, Perl, Python) khi có HTTP Request. [caption id="attachment_29094" align="aligncenter" width="800"] Giao thức CGI hao tốn nhiều tài nguyên hơn so với PHP FPM[/caption] Từ trên, bạn dễ nhận ra ưu điểm nổi trội của CGI là có thể chạy độc lập dù ngôn ngữ máy chủ là gì. Đồng thời, khả năng bảo mật cũng tốt hơn FPM vì thực thi hoàn toàn tách biệt với web Server. Tuy nhiên, có một nhược điểm không thể phụ nhận của CGI. Hiệu suất thấp là hạn chế đã khiến phần mềm mất đi vị thế trên thị trường. Theo đó, khi có yêu cầu truy cập vào web động, chương trình sẽ thực hiện khởi tạo tiến trình mới. Điều này dẫn đến tình trạng tiêu tốn tài nguyên CPU và giảm tốc độ web. Tuy nhiên, các lập trình viên có thể khắc phục bằng cách tích hợp khả năng bổ sung. Trong đó tập trung vào việc xử lý tạo nội dung web động. Ngoài ra, người dùng có thể sử dụng module hỗ trợ khác kèm theo khi kết nối máy chủ web. Tuy nhiên, so với PHP FPM đây vẫn là công đoạn mất nhiều công sức hơn. Những bài viết liên quan: MongoDB là gì? Tìm hiểu tính năng và trường hợp nên khai thác MongoDB Laravel là gì? Tìm hiểu các tính năng ưu việt & hướng dẫn cài đặt WordPress là gì? Hướng dẫn cài đặt WordPress cực đơn giản Contact Form 7 là gì? Hướng dẫn cấu hình Contact Form 7 hiệu quả Trên đây là điều cần biết với những ai đang tìm kiếm phần mềm tương thích với web Server. Nếu khai thác đúng cách, công cụ sẽ giúp cải thiện tốc độ, tiết kiệm tài nguyên đáng kể. Nhờ đó, nhà quản trị duy trì hoạt động dài lâu, đặc biệt là đối với các Site lớn. Vì thế, FPT Cloud tin rằng bạn nên có sự cân nhắc về tính khả dụng của PHP FPM và sớm áp dụng.

Payload là gì? Đặc điểm Payload khi truyền dữ liệu chi tiết

14:58 20/07/2022
Payload là gì? Đây là thuật ngữ quan trọng trong an ninh mạng, liên quan đến vận chuyển gói tin. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về vai trò của yếu tố này qua bài viết của FPT Cloud. Nối tiếp phần giải thích khái niệm là kiến thức liên quan đến Malware Payload. Ngoài ra, thông tin cũng đề cập đến vấn đề phòng chống những Payload độc hại. Payload là gì? Payload dùng để chỉ phần dữ liệu vận chuyển của một gói tin giữa hai đối tác. Hình thức tồn tại thường ở dưới dạng văn bản, dấu hiệu hoặc âm thanh. Bạn có thể tìm thấy yếu tố này ở vị trí dưới phần đầu(Header). [caption id="attachment_29076" align="aligncenter" width="800"] Khi tìm hiểu Payload là gì, bạn sẽ thấy những nguy cơ tiềm ẩn khi truyền tập tin[/caption] Ngoài ra, tùy theo giao thức mạng là gì, Payload cũng được thêm vào phần cuối (Trailer). Trong bối cảnh ngày càng có nhiều phần mềm độc hại, bạn cần mở rộng thêm kiến thức khi tìm hiểu Payload là gì. Yếu tố này thường được đề cập cùng với thuật ngữ Malware – mã độc. Mục đích sử dụng để cố tình gây thiệt hại cho máy tính của người dùng. Payload Malware có thể phân phối bởi một loạt vector, bao gồm cả worm, phishing và các cơ chế khác. Ngày này, đối tượng phát triển phần mềm độc hại thường mã hóa Payload. Hoạt động này nhằm ẩn Malware khỏi các sản phẩm chống lại nguy cơ bị tấn công. Thủ thuật đã gây ra không ít khó khăn trong việc phát hiện và phòng chống các mối nguy hiểm. >>> Xem thêm: Parked Domain là gì? 3 cách thiết lập Parked Domains cực nhanh Sự tác động của Malware Payload Đối với an ninh máy tính, Payload là gì? Đây là một phần của Malware, dùng để đề cập tới mã độc gây thiệt hại cho người dùng. [caption id="attachment_29079" align="aligncenter" width="800"] Malware Payload có thể được hiểu như một phần mềm độc hại[/caption] Hiểu đơn giản, Malware Payload là phần mềm độc hại. Khả năng cao sẽ chứa virus, sâu máy tính, đoạn code độc hại chạy trên thiết bị của nạn nhân. Để đạt được mục tiêu xấu của mình, kẻ thâm nhập đều cần sử dụng trình tạo Payload. Hoạt động nhằm thiết lập sự chấp nhận Shellcode – chuỗi code ngắn. Quy trình bắt đầu từ một Shell lệnh khai thác được trên đối tượng hướng đến. Đồng thời, kỹ thuật tạo tệp nhị phân có thể hoạt động, cho phép phân phối Payload. Từ đó, phần mềm độc hại lây nhiễm vào những hệ thống đã được nhắm tới. Trong thực tế, khi tìm hiểu hiểu Malware Payload là gì, bạn sẽ thấy mã độc gửi qua Email hoặc ứng dụng. Hình thức lan truyền cụ thể tùy thuộc vào cơ sở hình thành và tồn tại trong hệ thống. Tải trọng gói IP so với tải trọng phần mềm độc hại Thông thường, một gói IP có thể chứa Payload có các lệnh do người dùng thực thi. Ví dụ như yêu cầu nội dung web. Thường thấy hơn, yếu tố này sẽ mang một Payload bao gồm dữ liệu thực tế được Server truyền theo yêu cầu người dùng. Payload giới hạn trên PDU chỉ định bởi đặc tả giao thức liên quan. Kích thước tối đa không thường xuyên thay đổi. Con số tối đa cho Payload là gì? Kết quả có thể xác định bằng cách trừ lượng dữ liệu cần thiết cho Header giao thức và đoạn Trailer. MTU (maximum transmission unit) cho các gói IP là khác nhau tùy theo hệ thống và mạng. Tiêu chuẩn IP khởi đầu (RFC 791), quy định rằng tất cả các máy chủ có thể chấp nhận các gói lớn tới 576 byte. Đồng thời, data Payload là 512 byte và 64 byte cho tiêu đề. MTU mặc định được thông qua cho các gói IPv4 cuối cùng đã được điều chỉnh lên đến 1.500 byte. Mục đích là để tương thích với các phân đoạn Ethernet. >>> Xem thêm: Pagespeed Insights là gì? Cách cải thiện hiệu suất website hiệu quả Cách phòng chống Payload Phương pháp phòng chống Payload là gì? Trong thực tế, bạn cần chấp nhận rằng có nhiều cách để phân phối, thực thi Payload độc hại. Vì thế, dường như là không có hình thức nào để phòng chống triệt để. [caption id="attachment_29081" align="aligncenter" width="800"] Để phòng chống mã độc, bạn cần thận trọng cả những nguồn đáng tin cậy nhất[/caption] Điều cần làm là cảnh giác với mưu đồ phishing và các cuộc tấn công social engineering khác. Bất cứ khi nào có file tải xuống hoặc nhận dữ liệu từ Internet đều cần hàng rào bảo mật. Khi tìm hiểu cách chống Payload là gì, bạn hãy tận dụng từ phương pháp đơn giản nhất. Đó là luôn quét virus trên tệp và thực hiện ngay cả khi xuất phát từ một nguồn đáng tin. Những bài viết liên quan: ICANN là gì? Vai trò & Những cơ chế cơ bản trong ICANN Siri là gì? Cách sử dụng Siri trên Iphone, Ipad, Mac từ A-Z Blockchain là gì? Cách hoạt động & Ứng dụng công nghệ blockchain Nft là gì? Tìm hiểu về thị trường và game NFT mới nhất 2023 Trên đây là những điều bạn cần biết, liên quan đến quá trình truyền dữ liệu. Sớm tìm ra nguồn gốc lây truyền virus là rất quan trọng. Qua đó, bạn biết cách khắc phục triệt để, đề phòng rủi ro những lần sau. FPT Cloud mong rằng bạn đã hiểu Payload là gì và có sự chú tâm nhất định trong thực tế.

MongoDB là gì? Tìm hiểu tính năng và trường hợp nên khai thác MongoDB

13:58 20/07/2022
MongoDB là gì? Đây là phần mềm hỗ trợ đắc lực trong hoạt động quản lý cơ sở dữ liệu. Thông qua những tính năng được chia sẻ, bạn sẽ hiểu rõ hơn các lợi ích đem lại. Ngoài ra, FPT Cloud cũng phân tích cả ưu – nhược điểm khi sử dụng MongoDB để bạn có góc nhìn khách quan. Phần cuối bài viết tập trung vào hướng dẫn cài đặt đảm bảo nhanh chóng nhất. MongoDB là gì? Khi tiếp cận với một công cụ mới, việc hiểu chính xác khái niệm rất quan trọng. Vì thế, phần mở đầu sẽ tập trung giải thích MongoDB là gì. Đây là dạng phần mềm cơ sở dữ liệu sử dụng mã nguồn mở NoSQL. [caption id="attachment_29025" align="aligncenter" width="800"] MongoDB là phần mềm được biết đến với những ưu điểm trong khả năng xử lý dữ liệu[/caption] Hoạt động hỗ trợ có thể thực thi trên nhiều nền tảng khác nhau. Các chức năng được thiết kế với mục đích hướng đến đối tượng sử dụng. Khi tìm hiểu MongoDB sẽ thấy nguyên lý vận hành dựa trên khái niệm Collection và Document. Trong quá trình nghiên cứu MongoDB là gì, bạn cũng dễ dàng nhận ra các đặc trưng. Đó chính là hiệu suất cao kết hợp với tính khả dụng tốt, thuận tiện khi mở rộng. Các Collection trong phần mềm có cấu trúc vô cùng linh hoạt. Vì thế, dữ liệu không cần thiết phải tuân theo quy tắc nào cả. Cũng chính bởi vậy, khả năng lưu data đa dạng và phức tạp được đánh giá cao. Một đặc điểm cơ bản khác là dữ liệu lưu bằng định dạng kiểu JSON. Với những giới thiệu MongoDB ở trên đủ để bạn có những hình dung ban đầu về phần mềm. >>> Xem thêm: Mailchimp là gì? Hướng dẫn sử dụng phần mềm Mailchimp từ A – Z Nguyên tắc hoạt động trong phần mềm MongoDB Nguyên tắc hoạt động của MongoDB là gì? Về cơ bản, đó sẽ là tiến trình dịch vụ ngầm và mở một cổng (mặc định 27017). Mục đích dùng để tiếp nhận các yêu cầu truy vấn và thao tác rồi tiến hành xử lý. [caption id="attachment_29028" align="aligncenter" width="800"] Thời gian để thêm, xóa hoặc sửa bản ghi trong MongoDB mất khoảng 60s[/caption] Mỗi bản ghi của MongoDB được gán trường có tên “_id”. Qua đó, hệ thống xác định được tính duy nhất của document. Ngoài ra, định danh này còn sử dụng cho mục đích truy vấn, tìm kiếm thông tin. Trường dữ liệu “_id” được tự động đánh chỉ mục Index nhằm đảm bảo tốc độ truy vấn tối ưu nhất. Ngoài ra, sau mỗi lần hoạt động đều được ghi lên bộ nhớ đệm RAM. Nhờ nguyên tắc này, những lần truy vấn sau sẽ rút ngắn thời gian vì không cần đọc dữ liệu từ ổ cứng. Khi tìm hiểu MongoDB là gì, bạn sẽ thấy quá trình xóa, thêm hoặc sửa bản ghi mất 60s. Đây là khoảng thời gian cần để ghi các dữ liệu thay đổi từ RAM xuống ổ cứng. Điều này nhằm mục đích đảm bảo hiệu suất đã mặc định của chương trình. Tính năng của MongoDB Sau khi biết những tính năng chính của MongoDB là gì, bạn sẽ thấy tin tưởng phần mềm hơn. Cụ thể được liệt kê và giải thích trong bản tổng hợp dưới đây. [caption id="attachment_29030" align="aligncenter" width="800"] MongoDB được đánh giá cao với nhiều tính năng hữu dụng[/caption] ✅Tính năng Vai trò ✅Truy vấn Khi tìm hiểu MongoDB là gì, bạn sẽ thấy tính năng này được đánh giá cao nhất. Tác dụng là hỗ trợ các trường truy vấn phạm vi.Ngoài ra, truy vấn cũng giúp tìm kiếm biểu thức, trả về kết quả tài liệu cụ thể với kích thước nhất định. Sự hữu dụng còn phát huy trong khâu lập chỉ mục chính và phụ. ✅Nhân rộng Phần mềm cung cấp Replica Set cho phép nhân đôi hoặc nhiều bản sao của dữ liệu.- Khi nhân rộng, toàn bộ data ghi và đọc được thực hiện trên bản sao chính.- Bản sao thứ cấp sẽ dùng bản sao tích hợp nhằm duy trình dữ liệu.Nếu có bất kỳ bản copy nào thất bại, Replica set sẽ chọn một bản thứ cấp thay thế.Trong quá trình nhân rộng, Replica thứ cấp được tùy chọn hoạt động. Thế nhưng, dữ liệu cuối cùng vẫn phải tuân thủ theo mặc định. ✅Cân bằng tải Hoạt động của cân bằng tải trong MongoDB là gì? Phần mềm sử dụng Sharding để chia tỷ lệ chiều ngang và xác định dữ liệu phân phối trong Collection. Tác vụ này giúp người dùng có thể chọn một Shard Key.Như vậy, MongoDB cân bằng tải bằng cách dựa vào các Key trên để chia sẻ data. Qua đó đảm bảo sự phân bổ đúng phạm vi và đồng đều.Nhân tố này có thể chạy trên nhiều máy chủ và thực hiện chức năng sao chép dữ liệu hay cân bằng tải. Kết quả là hệ thống hoạt động liên tục kể cả khi phát sinh lỗi phần cứng. ✅Lưu trữ tệp Khi tìm hiểu MongoDB là gì, bạn sẽ bắt gặp tính năng lưu trữ tệp. Cách thức hoạt động như một hệ thống tệp, đóng vai trò cân bằng tải. Đồng thời, việc sao chép dữ liệu trên nhiều máy tính cũng được hỗ trợ.Cụ thể, GridFS chia tệp thành nhiều phần, lưu trữ như các tài liệu riêng biệt. Sau đó người dùng dễ dàng truy cập thông qua Mongofiles hay các plugin sử dụng cho Nginx và Lighttpd. ✅Tập hợp Tính năng này mang đến ba giải pháp gồm Aggregation Pipeline, Mapreduce và Single-purpose Aggregation. Trong đó, dạng Pipeline được đánh giá là có hiệu suất tốt nhất. ✅Giới hạn kích thước của collection Nếu đã biết sự hỗ trợ của MongoDB là gì, bạn sẽ thấy Collection có kích thước cố định. Đặc điểm này kết hợp với việc theo sau thứ tự chèn giúp cải thiện hiệu suất về dữ liệu.Nếu khối lượng data quá giới hạn, tài liệu cũ tự động xóa. Bạn không cần thực hiện thêm bất kỳ thao tác dòng lệnh nào. ✅Giao dịch Nếu đã tìm hiểu các phiên bản mới của MongoDB là gì, bạn sẽ thấy tính năng này. Từ version 4.0 ra mắt vào tháng 6/2018, phần mềm đã bổ sung hỗ trợ giao dịch ACID đa tài liệu. Ưu, nhược điểm của MongoDB Với những ưu – nhược điểm được tổng hợp dưới đây, bạn sẽ hiểu đặc trưng của MongoDB là gì. Hãy tiếp tục theo dõi để rõ hơn về phần mềm này. Ưu điểm Ưu điểm của MongoDB là linh hoạt trong lưu trữ các kích cỡ dữ liệu khác nhau. Vì được cất giữ dưới dạng JSON nên bạn thoải mái chèn thông tin tùy theo nhu cầu. Quá trình kiểm tra sự tương thích khi thêm, xóa hoặc cập nhật data nhanh chóng, tiết kiệm thời gian. [caption id="attachment_29032" align="aligncenter" width="800"] MongoDB rất linh hoạt trong việc lưu trữ dữ liệu[/caption] Điều này có được là bởi một đặc tính đã đề cập đến khi tìm hiểu MongoDB là gì. Đó chính là không bị ràng buộc trong khuôn khổ, quy tắc nhất định nào cả. Bạn dễ dàng mở rộng hệ thống qua quá trình thêm node và cluster. Các cụm node đóng vai trò như thư viện chứa dữ liệu giao tiếp với nhau. Tốc độ truy vấn cũng là yếu tố cần nói đến khi hỏi ưu điểm của MongoDB là gì. Bạn sẽ thấy sự nhanh mạnh hơn đáng kể so với RDBMS. Đó là bởi toàn bộ dữ liệu truy vấn đã được ghi đệm lên bộ nhớ RAM. Nhờ thế, các truy vấn sau rút ngắn thời gian, không cần đọc từ ổ cứng. Ngoài ra, trường dữ liệu “_id” tự động đánh số nên hiệu suất luôn đạt mức cao. Nhược điểm Bên cạnh thế mạnh, bạn cũng cần biết nhược điểm của MongoDB là gì. Vì dữ liệu không ràng buộc nên cẩn phải thận trọng trong mọi thao tác. Ngoài ra, chương trình phần mềm tiêu tốn khá nhiều dung lượng bộ nhớ vì thông tin lưu trữ dưới dạng key và value. Bên cạnh đó, một số collection chỉ khác biệt giá trị nên lặp lại key là khó tránh khỏi. Quy trình này đã vô tình dẫn đến tình trạng thừa dữ liệu. Thời gian chuyển đổi data từ RAM xuống ở cứng khoảng 60s. Vì thế, nguy cơ mất dữ liệu nếu gián đoán kết nối là điều dễ xảy ra. >>> Xem thêm: Mail Server là gì? Cách hoạt động & tính năng Mail Server Trường hợp nên sử dụng MongoDB Với những ưu – nhược điểm như vậy, các trường hợp nên sử dụng MongoDB là gì? Theo lời khuyên của chuyên gia, bạn nên dùng khi: [caption id="attachment_29034" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên sử dụng phần mềm nếu cần thêm dữ liệu thường xuyên[/caption] - Website cần sử dụng tính năng thêm dữ liệu thường xuyên. Bởi vì, MongoDB vốn nổi tiếng với tốc độ ghi và bảo mật cao. Điều này giúp trang web không bị downtime trong suốt quá trình cập nhật. - Sử dụng khi hệ thống dữ liệu dung lượng lớn, cần truy vấn nhanh. - Khi muốn tìm kiếm thông tin trong bộ nhớ nhanh chóng bạn có thể sử dụng. Bởi lẽ, tốc độ xử lý của phần mềm cực nhanh. - MongoDB thích hợp trong trường hợp máy chủ chưa có hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Nếu bạn đang có một trong các nhu cầu trên, hãy tìm hiểu MongoDB là gì kỹ hơn. Phần mềm chắc chắn sẽ phát huy tối đa tác dụng. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các trường hợp không cần thiết dùng MongoDB. Đó là khi web không cần nhiều ứng dụng giao dịch. Điển hình như các Site của ngân hàng. Hướng dẫn cài đặt MongoDB Hướng dẫn MongoDB bắt đầu từ khâu tiến hành cài đặt trên Windows. Đầu tiên, bạn cần đi đến trang chủ của phần mềm: https://www.mongodb.org/downloads và tải xuống. Sau đó, hãy mở file vừa download, tiến hành chạy thiết lập. [caption id="attachment_29036" align="aligncenter" width="800"] Bạn đi đến trang chủ của MongoDB để tìm thấy phiên bản cài đặt[/caption] Khi hoàn tất bước trên, bạn vào thư mục chứa file tải về để khởi động MongoDB. Cuối cùng là sử dụng IP 127.0.0.1:27017 để tạo kết nối đến phần mềm. Những bài viết liên quan: Laravel là gì? Tìm hiểu các tính năng ưu việt & hướng dẫn cài đặt WordPress là gì? Hướng dẫn cài đặt WordPress cực đơn giản Contact Form 7 là gì? Hướng dẫn cấu hình Contact Form 7 hiệu quả Hướng dẫn tích hợp Facebook Chat vào website đơn giản nhất Trên đây là những điều bạn cần biết về phần mềm cơ sở dữ liệu ứng dụng mã nguồn mở. Ưu điểm dễ nhận thấy là tốc độ xử lý nhanh chóng, linh hoạt và đạt hiệu suất cao. Thế nhưng, bạn cũng nên cân nhắc đến nhu cầu thực tế để sử dụng phù hợp. FPT Cloud tin rằng bạn đã hiểu trọn vẹn MongoDB là gì thông qua bài viết.

Mailchimp là gì? Hướng dẫn sử dụng phần mềm Mailchimp từ A – Z

14:03 19/07/2022
Mailchimp là gì? Đây là công cụ hỗ trợ hoạt động quảng bá chiến dịch Marketing đảm bảo hiệu quả cao. Hãy đến với bài viết để biết tính năng đã làm nên thành công của nó. Không những vậy, FPT Cloud còn hướng dẫn bạn chi tiết cách sử dụng Mailchimp. Cuối bài viết mang đến những thông tin về chi phí để giúp người đăng ký có thể đưa ra lựa chọn tốt nhất với tài chính của mình. Mailchimp là gì? Trong phần đầu tiên, bạn sẽ đi tìm câu trả lời phần mềm Mailchimp là gì. Đây là nền tảng tự động hóa hoạt động trong chiến dịch Marketing. Thông qua đó, người dùng chia sẻ Email dễ dàng tới khách hàng và các bên quan tâm. [caption id="attachment_28997" align="aligncenter" width="800"] Mailchimp là công cụ hỗ trợ đắc lực trong hoạt động Email Marketing[/caption] Khi tìm hiểu về phần mềm Mailchimp, bạn sẽ thấy quảng bá thông tin dựa trên 3 yếu tố chính. Cụ thể như sau: Áp dụng phương pháp quản lý danh sách. Hỗ trợ hình thành chiến dịch Email Marketing ấn tượng. Khi tìm hiểu Mailchimp là gì, bạn còn thấy khả năng thống kê, phân tích dữ liệu hiệu quả. Có thể đánh giá rằng, biết cách dùng Mailchimp là một lợi thế lớn. Nhờ đó, hoạt động tiếp thị đi đúng hướng, nắm bắt tiến trình một cách kịp thời. >>> Có thể quan tâm: Mail Server là gì? Cách hoạt động & tính năng Mail Server Tính năng chính của phần mềm Mailchimp Các doanh nghiệp mới bắt đầu triển khai Email Marketing rất cần tìm hiểu Mailchimp là gì. Bởi lẽ, những tính năng dưới đây sẽ giúp mọi việc đơn giản và hiệu quả hơn rất nhiều. Phê duyệt thư Tính năng phê duyệt thư trong Mailchimp là gì? Công cụ có thể đánh giá và thông qua một lượng thư lớn tại cùng thời điểm. Trong khi đó, các phần mềm hoặc tool online khác khó làm được điều này. [caption id="attachment_28999" align="aligncenter" width="800"] Mailchimp có khả năng phê duyệt lượng thư lớn trong cùng thời điểm[/caption] Bạn sẽ thấy số lượng thư bị giới hạn để ngăn chặn tối đa sự xuất hiện của các loại thư rác. Việc chia thành nhiều lần gửi gây ra nhiều bất tiện và mất thời gian. Vì thế, học cách gửi Mailchimp chính là chìa khóa cho vấn đề này. Cá nhân hóa Pháp luật đã có những quy định riêng đối với hoạt động gửi thư điện từ hàng loạt. Điều này nhằm đảm bảo quyền riêng tư của người nhận. Với dạng Email này, bạn cần thiết kế nút hủy đăng ký để đối phương sắp xếp hòm thư, xóa Mail dễ bị spam. Điều này đã được thực hiện rất tốt khi tìm hiểu Mailchimp là gì. Với sự hỗ trợ của công cụ, thư gửi đi hàng loạt sẽ đính kèm thêm một link hủy tự động. Bên cạnh đó, bạn còn có thể hỏi lý do khách hàng thực hiện hành động này là gì. Nhờ đó, doanh nghiệp nhanh chóng nhận ra thiếu sót của mình. Bạn vừa tôn trọng quyền cá nhân hóa lại có thêm ý tưởng cải thiện chiến dịch Email Marketing. Đây là điểm vô cùng thuận lợi cho cả doanh nghiệp và khách hàng tiềm năng. Tương thích trên nhiều thiết bị cố định và di động Lợi ích đến từ khả năng tương thích trên nhiều thiết bị của Mailchimp là gì? Nhờ đó, người dùng có thể đọc thư theo hình thức phù hợp nhất với bản thân. [caption id="attachment_29002" align="aligncenter" width="800"] Mailchimp hoạt động ổn định trên đa dạng các loại thiết bị kết nối Internet[/caption] Họ xem trực tiếp trên trình duyệt web hay điện thoại di động đều có tính ổn định cao. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng dễ dàng theo dõi hoạt động Email Marketing trên các thiết bị đang diễn ra như thế nào. Thông báo khi có người mở/đọc thư Đây thực sự là một điểm mạnh vượt trội khi tìm hiểu Mailchimp là gì. Với ứng dụng thông thường, bạn không thể chắc chắn thư của mình được mở chưa và vào lúc nào. Trong khi đó, phần mềm này đã hoàn thành rất tốt nhiệm vụ. Mailchimp sẽ gửi thông báo ngay khi người nhận mở thư. Công cụ cũng tổng hợp, phân tích tỷ lệ tiếp cận thành công là bao nhiêu. Qua đó, bạn nhanh chóng dự đoán được mức độ hiệu quả của Email Marketing. Độ quan tâm của khách hàng trong giai đoạn này là con số rất đáng quan tâm. Qua đó, bạn biết mình cần điều chỉnh chiến lược hay chuẩn bị nguồn lực như thế nào. Ưu nhược điểm của phần mềm Mailchimp là gì? Bạn sẽ biết phần mềm có thực sự tốt không sau khi biết ưu – nhược điểm của Mailchimp là gì. Từng khía cạnh sẽ được phân tích trong bảng tổng hợp dưới đây. [caption id="attachment_29004" align="aligncenter" width="800"] Mailchimp là sự lựa chọn xứng đáng với khoản chi phí đầu tư[/caption] ✅Đặc điểm Giải thích ✅Ưu điểm - Giao diện thân thiện với người dùng, hình ảnh đầy trực quan và sinh động.- Phần mềm linh hoạt, đáp ứng nhiều công việc nhờ khả năng tương thích với các ứng dụng/dịch vụ của bên thứ ba.- Khi biết Mailchimp là gì, người dùng dễ dàng thiết kế mẫu Email cá nhân hóa.- Công cụ được sử dụng nhiều trong thương mại điện tử, hỗ trợ A/B Testing cho Email Broadcast.- Các mẫu Email được thiết kế theo phong cách hiện đại, chuyên nghiệp. Kèm theo đó là sự hỗ trợ trong báo cáo, phân tích dữ liệu chính xác.- Mailchimp có dung lượng lưu trữ lớn, đa dạng gói dịch vụ với giá thành khác nhau.- Gói miễn phí hỗ trợ đến 2000 subscribers và hoạt động với IPS, tên miền công ty. Qua đó đảm bảo Email được xác nhận, phê duyệt an toàn.- Phần mềm hỗ trợ lựa chọn tích hợp trực tuyến.- Người dùng có thể truy cập cũng như so sánh số liệu giữa các tài khoản với nhau.- Bạn có thể xóa logo Mailchimp nếu không muốn xuất hiện trong nội dung thư. ✅Nhược điểm - Khi tìm hiểu Mailchimp là gì, bạn sẽ thấy công cụ chỉ hỗ trợ Email nằm trong danh sách subscribers.- Phần mềm không hỗ trợ gắn thẻ tag và không thể tự động hóa chiến lược Marketing độ phức tạp cao.- Các sự kiện thực tế như Webinar cũng chưa được support.- Nhà phát triển có quyền hủy hoặc đình chỉ tài khoản của bạn. Cách sử dụng Mailchimp Dưới đây là toàn bộ hướng dẫn Mailchimp giúp bạn biết cách sử dụng nhanh chóng. Tất cả đều được giải thích chi tiết cho cả những người mới bắt đầu. Thiết lập tài khoản Trước khi đi tới cách làm Mailchimp, bạn cần thiết lập tài khoản. Hãy truy cập vào trang chủ và nhấp nút “Sign Up Free” nằm ở góc bên phải. Tại đây, bạn điền đầy đủ thông tin như đã yêu cầu. Ngoài ra, phần cài mật khẩu cần đảm bảo điều kiện sau: [caption id="attachment_29006" align="aligncenter" width="800"] Để bắt đầu, bạn cần thiết lập tài khoản trên Mailchimp[/caption] Một chữ cái thường. Một chữ in hoa. Một chữ số. Chèn ký tự đặc biệt. Tổng ký tự trong mật khẩu là 8. Tiếp theo, bạn kiểm tra hộp thư Email đã đăng ký, nhấn “Active Account”. Sau khi tài khoản kích hoạt sẽ chuyển sang giao diện khác. Tại đó, bạn xác định gói dịch vụ sử dụng tại Mailchimp là gì. Nếu mới tiếp cận lần đầu, bạn có thể chọn gói Free để tiếp tục sử dụng. Cuối cùng, hãy nhấn vào “Not right now” nếu đã biết cách dùng cơ bản. Thiết lập danh sách Nếu bước trên chọn gói Free, bạn sẽ được phép gửi tối đa 2000 Email. Để thiết lập danh sách, bạn làm theo hướng dẫn dưới đây. [caption id="attachment_29008" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể thiết lập danh sách thủ công hoặc nhập từ file dữ liệu[/caption] Truy cập vào tài khoản đã đăng ký và chọn “Audience” trên thanh menu. Chọn “View Audience” bên góc phải và quản lý Audience được bạn xác định khi sử dụng Mailchimp là gì. Góc bên phải Audience hiển thị các tùy chọn cài đặt. Bạn nhấn vào “Manage Contacts” để mở ra giao diện quản lý Subscribers. Nếu số người đăng ký còn ít, bạn có thể chèn thủ công bằng cách chọn “Add subscribers”. Khi số lượng nhiều hơn, hãy ấn Import History > Start New Import hoặc có thể chọn Import trực tiếp tại View Audience. Tại đây, bạn cần biết phương pháp muốn chọn để nhập dữ liệu trong Mailchimp là gì. Công cụ sẽ đưa ra ba phương án, sau khi đã quyết định hãy ấn “Continue to setup”. Bạn tải file CSV từ máy tính và copy/paste dữ liệu của tệp .xls hoặc .xlsx. Khi hoàn tất, hãy kết nối với dịch vụ bên thứ ba như Google Drive, Zendesk, SalesForce,… Đó là tất cả những điều giúp bạn hiểu thiết lập danh sách trong Mailchimp là gì. Nếu đã tổng hợp sẵn dữ liệu, giai đoạn này sẽ được tiến hành nhanh chóng. Tạo chiến dịch gửi Email Tạo chiến dịch gửi Email là một phần rất quan trọng khi tìm hiểu Mailchimp là gì. Để thực hiện, bạn đi đến trang chủ Mailchimp > Campaign > Create Campaign. Sau đó, hãy điền tên Email bạn chọn ở cột bên trái. Bạn thực hiện theo yêu cầu và ấn vào “Begin”. Lúc này, phần mềm cần người dùng bổ sung thêm thông tin sau: To (thông tin người nhận): Chọn Audience chứa danh sách khách hàng muốn gửi rồi Save. From (thông tin người gửi): Mặc định sẽ lấy thông tin từ Audience. Thế nhưng, bạn cũng có thể tùy chỉnh sao cho phù hợp. Subject (tiêu đề): Xác định và đặt tên Email bạn muốn gửi trong Mailchimp là gì. Content (nội dung): Chọn mẫu văn bản và điền thông tin cũng như chèn Logo. Cuối cùng, người dùng ấn Save và Close. Khi đã tùy chỉnh xong 4 nội dung trên, hệ thống sẽ xuất hiện dấu tick xanh. Bạn chọn Schedule để lên lịch gửi hoặc Send để gửi ngay lập tức là đã hoàn tất. Đây là cơ bản các bước giúp trả lời quy trình gửi thư trong Mailchimp là gì. Tùy chỉnh form đăng ký Sau khi biết các bước tùy chỉnh form đăng ký trong Mailchimp là gì, bạn sẽ thấy rất đơn giản. Cụ thể như sau: [caption id="attachment_29010" align="aligncenter" width="800"] Bạn dễ dàng tùy chỉnh form đăng ký theo nhu cầu Marketing của bản thân[/caption] Tại trang chủ phần mềm Mailchimp, bạn chọn Audience trên thanh menu. Chọn Audience > Sign up Forms nếu muốn thiết lập form. Ngoài ra, người dùng cũng có thể nhúng form vào website hoặc mẫu dành cho subscribers,… Tiếp theo là chọn Form Builder để tạo form đăng ký. Khi đã có sự lựa chọn phù hợp, bạn kéo thả các phần tử để chỉnh sửa. Các bước hoàn tất, bạn copy đường dẫn vào ô “Sign up form URL” để gửi cho khách hàng. Đo lường – kiểm tra Đo lường – kiểm tra là một phần quan trọng với bất kỳ chiến dịch nào. Khi tìm hiểu Mailchimp là gì, bạn sẽ thấy công cụ đã hỗ trợ tốt hoạt động này. Để tiến hành, bạn chọn Reports trên thanh menu để thấy tổng quan kế hoạch tiếp thị. Ngoài ra, việc tải tất cả dữ liệu về máy tính cũng tiện theo dõi, phân tích và báo cáo hơn. >>> Có thể quan tâm: Magento là gì? Tính năng và lợi ích sử dụng nền tảng Magento Hướng dẫn thêm form Email Marketing Mailchimp Thêm form Email Marketing chắc chắn là một trong những hoạt động thường thấy khi sử dụng Mailchimp. Nếu mới làm quen lần đầu, dưới đây là phần hướng dẫn dành cho bạn. Bước 1: Tạo form đăng ký tài khoản và thêm vào WordPress Sau khi đã tìm hiểu Mailchimp là gì và đăng ký thành công, bạn cần cài đặt danh sách Email. Thao tác này nhằm phục vụ cho chiến dịch Email Marketing. Cách tạo form Để thiết lập danh sách, bạn vào tab List trên cùng bảng Mailchimp > Nhấp vào Create List. Phần Default From email address cần cung cấp địa chỉ email WordPress admin. Đồng thời, mục Default From name yêu cầu điền tên thật của bạn. Tại Form Settings, bạn kích hoạt xác nhận đăng ký. Điều này nghĩa là subscribers muốn nhận Email từ bạn sẽ phải confirm. Phần Notifications yêu cầu kích hoạt thông báo khi có người đăng ký mới hoặc không muốn nhận Email nữa. Đến đây, Mailchimp sẽ hiển thị danh sách liên hệ đúng như mong muốn. Quy trình tiếp tục bằng việc chọn tab Signup Forms. Bạn sẽ thấy danh sách các phương pháp để thêm form đăng ký vào WordPress. Người dùng không thể subscribe vào Mailing List nếu không có phần này. Cách thêm vào WordPress Để thêm form mới vào WordPress, bạn có thể chọn Embedded Forms. Phần mềm sẽ cung cấp code Snippet HTML để người dùng add vào. Khi có mã nhúng, bạn thêm vào website WordPress bằng một trong hai hướng sau: [caption id="attachment_29012" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể sử dụng một trong hai cách để chèn code vào WordPress[/caption] Mở WordPress editor và chèn đoạn code vào một trong các trang. Để thực hiện, bạn chọn tab có tên là Text. Phương pháp thứ hai khi muốn thêm form Mailchimp là gì? Bạn đi đến Appearance > Chọn Widgets. Sau đó, hãy tìm mục Custom HTML và kéo widget vào sidebar. Quy trình kết thúc sau khi chèn code vào và nhấn Save. Nếu hoàn tất, bạn sẽ thấy form đăng ký hiện lên ở thanh bên hoặc vị trí đã thêm. Quá trình kết thúc, bạn có thể bắt đầu gửi Email Marketing và hình dung ra các hoạt động của Mailchimp là gì rõ hơn. Bước 2: Tạo Email đầu tiên Các bước tạo Email Marketing trong Mailchimp là gì? Khi thiết lập xong, bạn quay trở lại trang quản lý > Nhấp vào tab Campaigns > Chọn Create Campaign. Lúc này, công cụ sẽ hỏi người dùng muốn xây dựng chiến lược nào. [caption id="attachment_29014" align="aligncenter" width="800"] Những Email đầu tiên cho chiến dịch được thực hiện rất dễ dàng[/caption] Bạn chọn Create an Email để tạo chiến dịch Email. Sau đó, hãy nhấn tab Automated > chọn Welcome to new subscribers. Tiếp theo, bạn đặt tên campaign và xác định danh sách Email muốn gửi. Hệ thống mặc định tự động gửi đến người mới sau 1 ngày đăng ký. Để thay đổi, bạn nhấn vào Edit ở mục Trigger. Ngoài ra, bạn đừng quên nghiên cứu thao tác với mục Delay trong Mailchimp là gì. Tại đây, hãy đổi thông tin cài đặt thành Immediately. Chế độ này nghĩa là Email sẽ được gửi đi ngay lập tức khi có người đăng ký vào danh sách. Ngoài ra, nội dung thư tùy chỉnh bằng cách nhấn vào Design Email. Tiếp theo, bạn đặt tiêu đề thư và một số câu sẽ hiện lên sau Title. Người nhận sẽ nhìn thấy những phần này khi thông báo đến. Nếu đã hoàn tất, hãy nhấn Save và chuyển sang Next Step. Các gợi ý layout Email xuất hiện, bạn chỉnh sửa bằng cách kéo thả. Cuối cùng, hãy nhấn nút Save and Close ở cuối màn hình. Bước 3: Tự động hóa phần còn lại của chiến dịch tiếp thị Cách để thêm nhiều Email khác với sự hỗ trợ của Mailchimp là gì? Bạn vào mục Welcome Message và mở chiến dịch lên. Tiếp đó, hãy tìm và ấn Add Email xuất hiện cuối màn hình. Tới đây, bạn chọn Edit tại Trigger để chỉnh sửa nội dung sao cho phù hợp. Nếu chưa biết làm thế nào hãy gợi nhắc lại bước 2 trong Mailchimp là gì. Ngoài ra, bạn cũng dễ dàng thêm chiến dịch mới bằng cách quay lại tab Campaign > Nhấn chọn Create an Email. Trong giao diện này, người dùng có thể chọn thiết kế theo ý sáng tạo của riêng mình. Chi phí sử dụng Mailchimp Cụ thể các gói chi phí trong Mailchimp là gì? Mỗi loại sẽ đem đến những sự hỗ trợ khác biệt với mức giá tham khảo như sau: [caption id="attachment_29016" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm Mailchimp cung cấp nhiều gói dịch vụ khác nhau[/caption] Free Plan: Không mất phí. Như đã tìm hiểu Mailchimp là gì, gói này cho phép lưu trữ tối đa 2000 subscribers, gửi 1000 Email/tháng. Nếu vượt quá, người dùng phải mua gói tín dụng. Essentials Plan: Giá từ 9,99$/tháng. Công cụ cho phép lưu trữ 500 địa chỉ và gửi 50000 email mỗi tháng. Ngoài ra, bạn cũng có thể mua thêm với chi phí tăng theo hệ số. Standard Plan: Giá từ 14,99$/tháng. Đặc điểm của gói Standard trong Mailchimp là gì? Bạn được lưu trữ khoảng 500 contact và gửi 120000 email mỗi tháng. Premium Plan: Cao nhất với giá 299$/tháng. Phần mềm cung cấp khả năng lưu trữ 500 contact và gửi 150000 email mỗi tháng. Bạn vẫn có thể mua thêm nếu nhu cầu mở rộng. Bạn nên tìm hiểu kỹ các chức năng Mailchimp là gì. Sau đó, hãy đánh giá về nhu cầu hiện tại của doanh nghiệp để mua gói phù hợp. Khi hoạt động phát triển hơn, bạn cân nhắc đến việc chuyển sang dịch vụ cao cấp hơn. Trên đây là điều cần biết với những ai đang lên ý tưởng cho chiến dịch Email Marketing. Nhờ phần mềm hỗ trợ, doanh nghiệp biết đâu là hướng đi phù hợp để phát triển tốt hơn. Mục đích chỉ đạt được khi bạn tiếp cận đúng đối tượng và thỏa mãn chính xác nhu cầu. Vì thế, FPT Cloud tin rằng tìm hiểu Mailchimp là gì từ sớm sẽ giúp bạn nhanh chóng đạt được kỳ vọng đó. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399