Blogs Tech

Thuê chỗ đặt máy chủ là gì? Lợi ích và nhược điểm khi thuê server colocation?

18:00 02/08/2025
Thuê chỗ đặt máy chủ là giải pháp được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ đảm bảo an toàn, tính ổn định và khả năng mở rộng dễ dàng hệ thống CNTT mà không cần đầu tư chi phí lớn để xây dựng hạ tầng. Vậy thuê chỗ đặt máy chủ (server) là gì? Ưu nhược điểm của dịch vụ này ra sao, khi nào doanh nghiệp nên thuê thay vì tự xây trung tâm dữ liệu (DataCenter) và nên thuê server vật lý giá rẻ đặt tại DataCenter Hà Nội chuẩn Tier III ở đâu? Hãy cùng FPT Cloud tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây! 1. Thuê chỗ đặt máy chủ (Server Colocation) là gì? Thuê chỗ đặt máy chủ (Server Colocation) là dịch vụ cung cấp không gian cùng hạ tầng cần thiết như hệ thống điện, hệ thống điều hòa, hạ tầng mạng, chống cháy, bảo mật,....đầy đủ để triển khai hệ thống công nghệ thông tin. Doanh nghiệp có thể đặt máy chủ vật lý của mình trong trung tâm dữ liệu (Data Center) của nhà cung cấp dịch vụ. Nhờ đó, máy chủ riêng vận hành ổn định, liên tục và an toàn mà không cần phải tự đầu tư xây dựng hạ tầng phức tạp, tiết kiệm chi phí hiệu quả. [caption id="attachment_65005" align="aligncenter" width="800"] Dịch vụ cho thuê chỗ đặt máy chủ (server colocation) là gì?[/caption] 2. Ưu điểm và Nhược điểm khi thuê chỗ đặt máy chủ (vị trí đặt server riêng)? [caption id="attachment_65006" align="aligncenter" width="800"] Lợi ích và Nhược điểm khi thuê chỗ đặt máy chủ (vị trí đặt server) là gì?[/caption] 2.1 Lợi ích khi thuê chỗ đặt máy chủ Việc thuê chỗ đặt server mang đến cho doanh nghiệp rất nhiều lợi ích:  Tiết kiệm chi phí đầu tư hạ tầng: Dịch vụ thuê chỗ đặt máy chủ giúp các doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư hạ tầng ban đầu và doanh nghiệp không có nguồn lực để tự xây dựng và vận hành một Data Center riêng. Doanh nghiệp chỉ cần đầu tư mua sắm server riêng còn hạ tầng phức tạp và tốn kém như nguồn điện, hệ thống điều hòa, mạng internet tốc độ cao, hệ thống phòng cháy, bảo mật,...sẽ do nhà cung cấp DataCenter đảm nhận. Tối ưu chi phí vận hành: Dịch vụ thuê vận hành server giúp tiết kiệm chi phí năng lượng và bảo trì máy chủ vật lý. Bởi hạ tầng sẽ được bảo trì, kiểm tra và vận hành định kỳ bởi đội ngũ kỹ thuật của DataCenter giúp doanh nghiệp giảm gánh nặng vận hành, tập trung nguồn lực cho hoạt động kinh doanh. Linh hoạt và dễ dàng mở rộng: Dịch vụ thuê vị trí đặt máy chủ cho phép doanh nghiệp dễ dàng tăng hoặc giảm quy mô hệ thống máy chủ như thêm server, nâng cấp cấu hình theo yêu cầu riêng. Đặc biệt khi doanh nghiệp mở rộng hoặc thay đổi chiến lược kinh doanh. Dedicated Server vận hành ổn định, liên tục: Nhờ hạ tầng đạt chuẩn Tier III trở lên, hệ thống nguồn điện, máy phát điện, điều hòa, kết nối mạng tốc độ cao,...đảm bảo máy chủ luôn hoạt động ổn định, giảm tối đa gián đoạn do sự cố mạng hoặc mất điện. Đảm bảo an toàn và bảo mật cao: Máy chủ được đặt tại DataCenter đạt chuẩn với đội ngũ kỹ thuật chuyên môn cao túc trực 24/7, hệ thống kiểm soát ra vào, camera giám sát, phòng cháy nổ và các biện pháp bảo mật cao giúp dữ liệu doanh nghiệp đảm bảo an toàn trước mọi rủi ro từ sự cố, tấn công mạng và thiên tai. 2.2 Nhược điểm khi thuê chỗ đặt máy chủ Nhược điểm khi thuê vị trí đặt máy chủ vật lý: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn web hosting: So với các giải pháp như shared hosting, thuê máy chủ cloud Hà Nội hoặc cho thuê vps thì chi phí thuê chỗ đặt máy chủ cao hơn do phải đầu tư server vật lý. Phụ thuộc vào nhà cung cấp DataCenter: Doanh nghiệp sở hữu và quản lý máy chủ nhưng vẫn bị phụ thuộc vào hạ tầng điện, bảo mật và dịch vụ của nhà cung cấp. Do đó cần chọn nhà cung cấp uy tín, chất lượng cao đảm bảo hiệu suất hoạt động, độ ổn định và an toàn. 3. Khi nào doanh nghiệp nên thuê chỗ đặt máy chủ cho server riêng? [caption id="attachment_65007" align="aligncenter" width="800"] Doanh nghiệp nên thuê server colocation khi nào? Điều kiện và nhu cầu cụ thể là gì?[/caption] Doanh nghiệp nên thuê chỗ đặt máy chủ khi mở rộng quy mô, yêu cầu về hạ tầng CNTT cao, hiệu suất, độ ổn định và bảo mật vượt trội. Đặc biệt phù hợp cho các doanh nghiệp cần vận hành hệ thống máy chủ lớn và không muốn tốn kém chi phí đầu tư và duy trì hạ tầng riêng. Ngoài ra, các doanh nghiệp đã sở hữu hoặc có kế hoạch đầu tư máy chủ vật lý nhưng không muốn tự xây dựng, quản lý và vận hành. Mong muốn toàn quyền kiểm soát phần cứng, hệ điều hành và phần mềm, đồng thời vẫn tận dụng được hạ tầng đạt chuẩn Tier III trở lên từ nhà cung cấp. So với các dịch vụ thuê Cloud thông thường thì thuê chỗ đặt server có độ bảo mật cao hơn, kiểm soát dữ liệu tốt hơn, băng thông ổn định và tránh tình trạng gián đoạn do mạng. 4.  Doanh nghiệp nên thuê chỗ đặt máy chủ hay tự xây dựng trung tâm dữ liệu (datacenter)? Doanh nghiệp lựa chọn thuê chỗ đặt máy chủ hay tự xây dựng trung tâm dữ liệu, mỗi giải pháp đều có những ưu nhược điểm riêng:  Tiêu chí cân nhắc Thuê chỗ đặt máy chủ riêng Tự xây dựng data center (trung tâm dữ liệu) Chi phí Trả phí theo tháng/năm, tiết kiệm hơn, không cần đầu tư lớn ban đầu. Chi phí đầu tư ban đầu rất lớn, chi phí bảo trì, vận hành đắt đỏ. Hạ tầng Được cung cấp sẵn, đạt chuẩn Tier III trở lên, dễ mở rộng. Cần tự thiết lập, nâng cấp và duy trì liên tục. An toàn Hệ thống bảo mật, chống cháy nổ, nguồn điện dự phòng đều đạt chuẩn. Phụ thuộc vào năng lực, kinh nghiệm và quy mô đầu tư của doanh nghiệp. Hỗ trợ kỹ thuật Có đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7 của nhà cung cấp. Phải tự quản lý hoặc thuê đội ngũ riêng; dễ gặp khó khăn khi có sự cố.   [caption id="attachment_65008" align="aligncenter" width="800"] Doanh nghiệp nên chọn dịch vụ cho thuê chỗ đặt máy chủ[/caption] Đa số các doanh nghiệp nên chọn dịch vụ thuê chỗ đặt server bởi vì:  Giải pháp thuê chỗ đặt máy chủ phù hợp cho phần lớn các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo hạ tầng đạt chuẩn, an toàn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Giải pháp tự xây dựng trung tâm dữ liệu (DataCenter) chỉ nên cân nhắc khi doanh nghiệp có quy mô rất lớn, ngân sách dồi dào và đội ngũ kỹ thuật có chuyên môn cao để đảm bảo vận hành ổn định lâu dài. 5. Thuê server vật lý giá rẻ có chỗ đặt máy chủ tại DataCenter Hà Nội đạt tiêu chuẩn Uptime Tier III  ở đâu? Doanh nghiệp đang tìm kiếm dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý giá rẻ Hà Nội mà vẫn đảm bảo máy chủ riêng có chỗ đặt tại DataCenter Hà Nội đạt tiêu chuẩn Uptime Tier III, FPT Cloud chính là lựa chọn uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Dịch vụ thuê server vật lý giá rẻ của FPT Cloud mang đến cho doanh nghiệp hạ tầng DataCenter chuẩn quốc tế Tier III với nhiều lớp bảo mật, hệ thống điện dự phòng và đội ngũ kỹ thuật chuyên sâu 24/7, giúp máy chủ vận hành ổn định, an toàn và giảm thiểu rủi ro gián đoạn. Doanh nghiệp được toàn quyền quản lý (Full Control) máy chủ riêng đặt tại Hà Nội và TP.HCM, tận dụng băng thông mạnh mẽ, độ trễ thấp, hỗ trợ cả băng thông quốc tế và trong nước. Ngoài ra, FPT Cloud cung cấp cấu hình đa dạng, linh hoạt từ CPU Intel® Xeon® Gold, RAM DDR4 đến ổ cứng SSD/NVMe Enterprise, giúp đảm bảo hiệu suất vượt trội cho website, ứng dụng hay cơ sở dữ liệu. Không chỉ vậy, khách hàng còn được tư vấn miễn phí, hưởng cam kết uptime 99,99%, minh bạch chi phí, không phí ẩn và chính sách thanh toán linh hoạt - từ chuyển khoản, ví điện tử cho đến thanh toán tại các điểm FPT trên toàn quốc. [caption id="attachment_64882" align="aligncenter" width="800"] 3 gói dịch vụ cho thuê server vật lý (máy chủ riêng) giá rẻ tại Hà Nội có Datacenter riêng chứa lên đến 300 tủ Racks (Tủ mạng)[/caption] Các gói cho thuê máy chủ vật lý giá rẻ Hà Nội tại FPT Cloud:  Gói Dedicated Server 1 Trang bị CPU V1, 8 cores, 16 threads, RAM 48GB DDR4 mạnh mẽ. Lưu trữ tốc độ cao với 2 ổ SSD NVMe Enterprise dung lượng 480GB. Băng thông trong nước 100Mbps, quốc tế 10Mbps; tặng 01 IP tĩnh, không giới hạn dữ liệu truyền. Gói Dedicated Server 2 Hiệu năng mạnh hơn với CPU V1, 16 cores, 32 threads và RAM 48GB DDR4. Lưu trữ vẫn dùng 2 x 480GB SSD NVMe Enterprise. Băng thông trong nước lên tới 100/200Mbps, quốc tế 10Mbps; kèm 01 IP tĩnh, không giới hạn dữ liệu truyền. Gói Dedicated Server 3 Sở hữu CPU V3, 12 cores, 24 threads, RAM 48GB DDR4. Tốc độ vượt trội nhờ 2 ổ SSD NVMe Enterprise (480GB). Băng thông trong nước cao nhất: 100/300Mbps, quốc tế 10Mbps; kèm 01 IP tĩnh, không giới hạn dữ liệu truyền. Tất cả các gói đều có các tính năng như toàn quyền quản trị server, hỗ trợ cài đặt, cấu hình và nâng cấp RAM, SSD, bandwidth, IP, network ports linh hoạt. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365, tư vấn miễn phí backup dữ liệu, disaster recovery và các nền tảng Docker, Kubernetes…Ngoài ra, khi thuê máy chủ vật lý tại FPT Cloud quý khách hàng hưởng trọn ưu đãi độc quyền tặng gói Port Management khi thanh toán 12 tháng, tặng server khi thanh toán 24 tháng. Lấy Code  

Vị Trí Đặt Máy Chủ Ảnh Hưởng Như Thế Nào Đến Hiệu Suất Khi Thuê Server Chủ Vật Lý?

09:03 31/07/2025
5 ảnh hưởng lớn nhất của vị trí đặt máy chủ (server colocation) đến hiệu suất của dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý (server riêng) mà doanh nghiệp cần biết là: Hiệu suất và độ trễ của máy chủ vật lý Độ ổn định của server vật lý Chi phí của dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý Khả năng mở rộng khi thuê server riêng Bảo trì và Quản lý máy chủ khi thuê dedicated server 1. Hiệu suất và độ trễ của máy chủ vật lý (Latency) Vị trí đặt máy chủ vật lý (máy chủ riêng) đóng vai trò rất lớn trong việc quyết định hiệu suất tổng thể của hệ thống, đặc biệt là yếu tố độ trễ mạng (latency) - tức khoảng thời gian truyền và phản hồi dữ liệu giữa server riêng và người dùng cuối. Đây cũng là yếu tố quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần phải quan tâm khi thuê chỗ đặt máy chủ riêng. Khi trung tâm dữ liệu (Datacenter) của dịch vụ thuê máy chủ vật lý càng xa khu vực khách hàng truy cập thì tín hiệu sẽ phải đi qua nhiều tuyến cáp, thiết bị mạng trung gian. Từ đó độ trễ càng cao, hiệu suất thấp và tốc độ phản hồi (response time) cũng giảm dẫn đến website hoặc ứng dụng tải chậm hơn, giảm trải nghiệm người dùng. [caption id="attachment_64878" align="aligncenter" width="800"] Vị trí đặt máy chủ ảnh hưởng đến hiệu suất, tốc độ truy cập và độ trễ khi thuê máy chủ vật lý[/caption] Do vậy việc chọn thuê server vật lý gần người dùng và khách hàng là yếu tố then chốt giúp giảm độ trễ, tăng hiệu suất hoạt động, giữ chân khách truy cập và tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh số hóa. 2. Độ ổn định của server vật lý Vị trí đặt máy chủ vật lý ảnh hưởng đến độ ổn định của server vật lý bởi một số các yếu tố như: hạ tầng trung tâm dữ liệu (datacenter) chưa đạt chuẩn khiến nguồn điện và hệ thống làm mát không ổn định. Môi trường không được kiểm soát nhiệt độ làm tăng nguy cơ hỏng phần cứng hoặc đặt tại các khu vực thường xảy ra thiên tai cũng dẫn đến gián đoạn làm giảm độ ổn định của Dedicated Server. Do đó, khi chọn dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý ổn định cao cần đảm bảo Datacenter đạt chuẩn Uptime Tier 3 hoặc Tier 4 và đặt khu vực an toàn địa lý, ít rủi ro thiên tai. Ngoài ra, vị trí server room và tủ rack (rack cabinet) trong datacenter được thiết kế khoa học, có hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, phòng cháy nổ và giám sát 24/7 để giảm rủi ro hỏng hóc phần cứng và đảm bảo uptime cao duy trì tính ổn định lâu dài. 3. Chi phí của dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý Vị trí đặt máy chủ vật lý tác động trực tiếp đến giá thuê server vật lý. Nếu đặt tại các trung tâm dữ liệu tại khu vực có hạ tầng tốt chi phí có thể cao hơn so với những khu vực kém phát triển hơn, nhưng đổi lại đảm bảo hiệu suất cao, độ ổn định cao, độ trễ thấp.  Ngoài ra, Server riêng cần tiêu thụ nhiều năng lượng và cần không gian vật lý (server colocation) để đặt nên cũng đòi hỏi chi phí điện năng để làm mát hệ thống nhiều hơn dẫn đến giá thuê máy chủ vật lý cũng cao hơn, đặc biệt tại các khu vực khí hậu nóng ẩm chi phí làm mát và bảo trì càng tăng cao để đảm bảo máy chủ luôn vận hành ổn định. [caption id="attachment_64879" align="aligncenter" width="800"] Chi phí của dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý (dedicated server)[/caption]   4. Khả năng mở rộng khi thuê server riêng Vị trí đặt máy chủ riêng ảnh hưởng đến khả năng mở rộng về phần cứng, băng thông và dịch vụ hỗ trợ. Server riêng được đặt tại vị trí có hạ tầng mạnh mẽ, kết nối quốc tế tốt và ít hạn chế pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng khi cần.  Việc đặt máy chủ riêng ở trung tâm dữ liệu thuận lợi, có sẵn không gian vật lý (server colocation), điện năng, hệ thống làm mát tiêu chuẩn và gần các điểm kết nối mạng lớn giúp việc nâng cấp bằng thông nhanh chóng và bổ sung thêm các dịch vụ khác dễ dàng hơn. Đồng thời yếu tố pháp lý và địa phương tại những khu vực có chính sách cởi mở, ít rào cản pháp lý cũng giúp quá trình mở rộng diễn ra nhanh hơn. 5. Bảo trì và Quản lý máy chủ khi thuê dedicated server Vị trí đặt máy chủ vật lý càng gần thì việc bảo trì và quản lý dedicated server càng thuận tiện, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí hơn. Server vật lý đặt gần giúp kỹ thuật viên dễ dàng tiếp cận, sửa chữa hoặc thay thế linh kiện nhanh chóng, ngược lại nếu server riêng đặt xa khiến cho bảo trì mất nhiều thời gian, khó chủ động xử lý khi có sự cố.  Máy chủ riêng đặt tại trung tâm dữ liệu đạt chuẩn về hệ thống điện dự phòng, chống cháy, điều hòa làm mát thì sẽ ít sự cố hạ tầng hơn sẽ giảm được chi phí bảo trì và quản lý so với đặt ở nơi hạ tầng kém. Đồng thời thời kỹ thuật viên sẽ tốn ít thời gian di chuyển nếu server đặt gần và quản lý kiểm tra định kỳ chủ động hơn. 6. Những lưu ý khi chọn và thuê vị trí đặt server (server colocation) 6.1 Khoảng cách địa lý giữa doanh nghiệp và khách hàng [caption id="attachment_64880" align="aligncenter" width="800"] Doanh nghiệp nên cân nhắc chọn dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý có chỗ đặt máy chủ (Datacenter) gần với vị trí khách hàng của mình[/caption] Doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn dịch vụ cho thuê server vật lý có Data Center gần khu vực tập trung nhiều khách hàng như ở Hà Nội và TP.HCM. Điều này giúp giảm độ trễ kết nối, nâng cao tốc độ truyền tải dữ liệu, cải thiện trải nghiệm người dùng và thuận tiện hơn khi cần bảo trì, bảo dưỡng. 6.2 Cơ sở hạ tầng của nơi đặt máy chủ [caption id="attachment_64881" align="aligncenter" width="800"] Cơ sở đặt dedicated server (máy chủ riêng): Không gian vật lý, Hệ thống điện, Hệ thống làm mát, Hệ thống bảo mật, Hệ thống phòng cháy chữa cháy và Hệ thống giám sát[/caption] Cơ sở hạ tầng đặt máy chủ vật lý đạt tiêu chuẩn cần đảm bảo đầy đủ và đồng bộ các yếu tố như: Không gian vật lý, Hệ thống điện, Hệ thống làm mát, Hệ thống bảo mật, Hệ thống phòng cháy chữa cháy và Hệ thống giám sát. Không gian vật lý: Khu vực đặt tủ rack rộng rãi, sạch sẽ, kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm ổn định để tránh hư hại phần cứng. Hệ thống điện: Nguồn điện dự phòng (UPS) và máy phát điện đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả khi mất điện lưới. Hệ thống làm mát: Điều hòa công suất lớn, hệ thống làm mát chuyên dụng giúp duy trì nhiệt độ lý tưởng cho máy chủ hoạt động ổn định. Hệ thống bảo mật: Kiểm soát ra vào bằng thẻ từ, nhận diện sinh trắc học, camera giám sát 24/7 để hạn chế rủi ro truy cập trái phép. Hệ thống phòng cháy chữa cháy: Cảm biến khói, hệ thống chữa cháy tự động (gas, nước) giúp giảm thiểu thiệt hại nếu xảy ra sự cố. Hệ thống giám sát: Theo dõi tình trạng hoạt động của server vật lý, điện, nhiệt độ, mạng… liên tục để phát hiện và xử lý kịp thời. 6.3 Hỗ trợ kỹ thuật của dịch vụ cho thuê vị trí đặt máy chủ Khi chọn và thuê vị trí đặt server riêng nên lựa chọn đơn vị cung cấp có đội ngũ kỹ thuật viên túc trực 24/7, sẵn sàng hỗ trợ từ xa hoặc trực tiếp để xử lý các sự cố phát sinh. Ngoài ra, một số nhà cung cấp còn có dịch vụ hỗ trợ thêm như giám sát trạng thái server, khởi động lại server từ xa, thay thế phần cứng hoặc kết nối bổ sung thiết bị khi cần thiết. 7. Dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý giá rẻ Hà Nội ở đâu? FPT Cloud là đơn vị cung cấp dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý giá rẻ Hà Nội dành cho doanh nghiệp với mức giá cho thuê server riêng cạnh tranh. Vị trí đặt máy chủ vật lý của FPT Cloud tại Data Center ở Phạm Hùng, nằm tại tòa nhà FPT Cầu Giấy Hà Nội đáp ứng quy mô lên tới 300 tủ Racks. Đây là trung tâm dữ liệu hiện đại đáp ứng tiêu chuẩn Uptime Tier 3 đảm bảo thiết kế đầy đủ các phòng chức năng: Server Room, trạm biến áp, hệ thống UPS, phòng mạng (Network), phòng giám sát (Monitor), phòng hỗ trợ kỹ thuật (Support) và khu vực lưu trữ (Storage). Chúng tôi cam kết và đảm bảo cho khách hàng có dịch vụ thuê chỗ đặt máy chủ riêng tốt nhất thị trường và đảm bảo được hiệu suất hoạt động của server riêng. [caption id="attachment_64882" align="aligncenter" width="800"] 3 gói dịch vụ cho thuê server vật lý (máy chủ riêng) giá rẻ tại Hà Nội có Datacenter riêng chứa lên đến 300 tủ Racks (Tủ mạng)[/caption] FPT Cloud cung cấp 3 gói dịch vụ thuê server vật lý giá rẻ tại Hà Nội với cấu hình từ 8 -12 cores, 48GB RAM, SSD NVMe tốc độ cao, băng thông (bandwidth) trong nước lên đến 300Mbps, 1 IP tĩnh (IPv4, IP v6), tặng kèm Port Management, hỗ trợ cài đặt và quản trị server 24/7 miễn phí. Liên hệ ngay chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý tốt nhất!. Lấy Code  

Object Storage là gì? Tính năng chính và Trường hợp ứng dụng của Lưu trữ hướng đối tượng

14:34 22/07/2025
Object Storage là giải pháp lưu trữ phi cấu trúc hiện đại, hiệu quả bằng cách chia nhỏ dữ liệu thành từng đối tượng kèm siêu dữ liệu và mã định danh riêng biệt. Lưu trữ hướng đối tượng có khả năng mở rộng linh hoạt, quản lý dễ dàng qua Object Storage S3 API và cơ chế hoạt động dựa trên các bucket, phù hợp cho lưu trữ (nội dung số, sao lưu, phân tích dữ liệu lớn). Để hiểu rõ hơn, hãy cùng tìm hiểu khái niệm, tính năng, các trường hợp ứng dụng phổ biến, cách thức hoạt động, ưu nhược điểm khi sử dụng Lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc và tham khảo Object Storage Service tại FPT Cloud. 1. Object Storage là gì? Object Storage, Lưu trữ hướng đối tượng, hay S3 Object storage, là kiến trúc dữ liệu (data storage architecture) hiện đại trong môi trường lưu trữ đám mây trực tuyến (online cloud storage), quản lý và lưu trữ dữ liệu dưới dạng các objects độc lập thay vì theo cấu trúc thư mục (file storage) hay dạng khối (block storage, block-based system). Mỗi Object bao gồm dữ liệu (data file), siêu dữ liệu và mã định danh duy nhất giúp cho việc truy xuất, quản lý và mở rộng linh hoạt, dễ dàng hơn. Nhờ hỗ trợ giao thức Object Storage S3 (Simple Storage Service) nên lưu trữ đối tượng là lựa chọn tối ưu cho khối lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc như ảnh, video, tài liệu trong môi trường đám mây. [caption id="attachment_64489" align="aligncenter" width="1455"] Object Storage (Lưu trữ hướng đối tượng) là gì?[/caption]   2. Những tính năng chính của Object Storage [caption id="attachment_64491" align="aligncenter" width="646"] Các tính năng của Object Storage S3: Flat Structure, Objects, Metadata, Scalability và RESTful APIs[/caption] Object Storage có 5 tính năng chính là: Flat Structure (Cấu trúc phẳng) Objects (Các đối tượng) Metadata (Siêu dữ liệu) Scalability (Khả năng mở rộng) Giao diện lập trình ứng dụng (Các API RESTful) 2.1. Cấu trúc phẳng (Flat Structure) Object storage tổ chức dữ liệu trong một không gian phẳng dạng “pool” hoặc “data lake” phi cấu trúc. Do đó, tất cả các objects đều nằm trong cùng một lớp lưu trữ, giúp truy xuất và quản lý linh hoạt hơn, đặc biệt trong môi trường cloud server storage. 2.2. Các đối tượng (Objects) Dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các đối tượng riêng lẻ, với mỗi Objects gồm data file gốc, metadata (siêu dữ liệu) và một mã định danh (unique ID) cho phép nhận diện và truy xuất nhanh chóng trong môi trường điện toán đám mây. 2.3. Siêu dữ liệu (Metadata) Lưu trữ hướng đối tượng cho phép tùy chỉnh và lưu trữ nhiều metadata khác nhau. Người dùng có thể thêm thông tin mô tả chi tiết để tìm kiếm, phân loại, quản lý và phân tích dữ liệu dễ dàng hơn. 2.4. Khả năng mở rộng (Scalability) Kiến trúc của Object storage được thiết kế theo chiều ngang nên dễ dàng đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu lớn trên nhiều thiết bị, nhiều vị trí khác nhau mà vẫn đảm bảo hiệu suất và độ ổn định. 2.5. Các API RESTful/ Giao diện lập trình ứng dụng (RESTful APIs) Object storage thường sử dụng RESTful APIs - giao diện lập trình ứng dụng như Amazon S3, Google Cloud Storage, Azure Blob Storage… để giao tiếp, quản lý các objects. Do vậy, hệ thống có thể dễ dàng tích hợp với ứng dụng, dịch vụ bên ngoài và tuân thủ giao thức S3 (Simple Storage Service). 3. Các trường hợp ứng dụng phổ biến của Object Storage (lưu trữ hướng đối tượng) Object Storage là nền tảng quan trọng cho nhiều dịch vụ Cloud Storage (lưu trữ đám mây) như Amazon S3, Google Cloud Storage,...lưu trữ dữ liệu lớn cho doanh nghiệp. Kết hợp với các giải pháp cho thuê cloud server hoặc thuê cloud vps giúp mở rộng hạ tầng nhanh, tiết kiệm chi phí và dễ quản lý. Một số ứng dụng tiêu biểu của lưu trữ hướng đối tượng đó là: Cloud Storage (Luưu trữ đám mây): Lưu trữ dữ liệu lớn trên nền tảng đám mây giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng và truy xuất linh hoạt. Data Lakes (Hồ sơ dữ liệu): Quản lý và lưu trữ khối lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc, phục vụ phân tích và machine learning (học máy). Backup and Archiving (Sao lưu và Lưu trữ): Object Storage sao lưu (backup) và lưu trữ dữ liệu lâu dài (archiving) nhờ khả năng mở rộng và độ bền cao giúp bảo vệ dữ liệu trước rủi ro mất mát, phục hồi hệ thống sau thảm họa dễ dàng khi cần. Nhiều doanh nghiệp đã tích hợp thêm dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây để đảm bảo an toàn dữ liệu toàn diện. Media Storage (Lưu trữ media): Object Storage lưu trữ, phân phối nhanh các file media lớn như hình ảnh, video, audio. Static Website Hosting (Lưu trữ trang web tĩnh): Giúp lưu trữ và triển khai các website tĩnh bao gồm HTML, CSS, JavaScript files. [caption id="attachment_64493" align="aligncenter" width="1280"] Các trường hợp ứng dụng phổ biến của Lưu trữ hướng đối tượng (Object Storage)[/caption] 4. So sánh Object Storage, Block Storage và File Storage Object Storage, Block Storage, và File Storage đều là những data storage architecture (kiến trúc dữ liệu) phổ biến trong hệ thống lưu trữ hiện đại, nhưng chúng khác nhau ở cách tổ chức, quản lý và ứng dụng. Cụ thể như sau:  Object Storage: Lưu trữ hướng đối tượng không tổ chức dữ liệu theo tệp hay khối mà chia nhỏ dữ liệu lưu dưới dạng các đối tượng (objects) độc lập, kèm siêu dữ liệu và mã định danh duy nhất. Đặc biệt hoạt động trong môi trường đám mây nên Object storage dễ dàng mở rộng quy mô, quản lý dữ liệu lớn hơn so với Block storage và File storage. Block storage: Lưu trữ khối chia nhỏ dữ liệu thành những khối nhỏ (blocks) có kích thước cố định và được lưu trữ trên các ổ đĩa vật lý. Mỗi khối dữ liệu được gán một địa chỉ cụ thể nên quản lý độc lập. Block Storage phù hợp cho hệ thống cần tốc độ cao, database hoặc máy chủ ảo, tuy nhiên triển khai quản lý phức tạp, tốn kém hơn và khó mở rộng linh hoạt so với Object Storage. File storage: Lưu trữ tệp tổ chức dữ liệu theo thư mục và tệp rõ ràng có thứ tự như truyền thống, phù hợp chia sẻ tệp nội bộ. Tuy nhiên khi dữ liệu phát triển nhanh chóng thì File Storage lại khó mở rộng và quản lý so với Object Storage. Tiêu chí so sánh Object Storage Block Storage File Storage Cách tổ chức dữ liệu Lưu trữ đối tượng, tổ chức dữ liệu thành objects độc lập. Lưu trữ dữ liệu thành các khối (blocks) kích thước cố định. Lưu trữ dữ liệu dạng tệp và thư mục (file/folder). Đơn vị chuyển đổi Objects hoặc dữ liệu phi cấu trúc tùy chỉnh Blocks Files Hỗ trợ cập nhật Cập nhật toàn bộ hoặc phiên bản mới đối tượng Cập nhật tại chỗ (On Premises) Cập nhật tại chỗ. Giao thức REST, HTTP/S, S3 (Simple Storage Service) iSCSI, SAS, SATA, Fibre Channel CIFS, NFS Phù hợp nhất Lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc lớn, cloud object storage, backup, log Database, VM, ứng dụng cần tốc độ cao Lưu trữ chia sẻ, tệp cá nhân, file server Ưu điểm nổi bật Khả năng mở rộng không giới hạn và chi phí thấp Hiệu năng cao, truy cập nhanh Dễ triển khai, cấu trúc dữ liệu rõ ràng Nhược điểm Độ trễ cao hơn block, không phù hợp xử lý real-time Khó mở rộng linh hoạt, quản lý phức tạp Khó mở rộng khi dữ liệu lớn, hiệu suất thấp hơn block Tốc độ xử lý Thấp hơn Block Storage Cao nhất Trung bình Ứng dụng tiêu biểu Website, lưu trữ media, big data, IoT, backup, data lake Database, email server, VM, transactional data Files server nội bộ, tài liệu, thư viện ảnh chia sẻ Bảng 1: Tổng hợp thông tin so sánh giữa Object Storage, Block Storage và File Storage [caption id="attachment_64490" align="aligncenter" width="1800"] So sánh sự khác nhau giữa Object Storage, Block Storage và File Storage[/caption] 5. Cơ chế hoạt động của loại hình lưu trữ hướng đối tượng (object storage) Cách thức hoạt động của object storage là lưu trữ dữ liệu dưới dạng các đối tượng (objects) độc lập. Cụ thể quy trình lưu trữ và quản lý dữ liệu được diễn ra qua các bước dưới đây:  Dữ liệu được chia thành các đối tượng (objects): Tệp tin, hình ảnh, video… được chuyển đổi thành các object độc lập. Thêm siêu dữ liệu (metadata): Mỗi object được gắn thêm thông tin mô tả, chẳng hạn như ngày tạo, loại tệp hoặc thẻ tùy chỉnh, giúp dễ dàng phân loại và tìm kiếm. Gán mã định danh duy nhất: Mỗi object sẽ có một ID duy nhất để hệ thống dễ dàng xác định và truy xuất nhanh chóng. Lưu trữ trong cấu trúc phẳng: Tất cả các đối tượng này được lưu trữ trong một “pool” hoặc data lake chung, không còn phụ thuộc vào cấu trúc thư mục phân cấp truyền thống. Truy xuất dữ liệu: Khi cần lấy dữ liệu thì hệ thống sẽ dựa vào ID được gán và metadata để xác định vị trí object trong kho lưu trữ và trả lại kết quả. [caption id="attachment_64492" align="aligncenter" width="999"] Cách thức hoạt động của S3 Object Storage (Lưu trữ hướng đối tượng)[/caption] 6. Ưu điểm và nhược điểm khi sử dụng Object Storage 6.1. Lợi ích của object storage service [caption id="attachment_64494" align="aligncenter" width="1280"] Những lợi ích của S3 Object Storage là gì?[/caption] Object Storage Services mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với các phương thức lưu trữ truyền thống như sau:  Tiết kiệm chi phí tối đa: Không cần đầu tư và phần cứng phức tạp, người dùng thanh toán theo dung lượng thực tế và tối ưu lưu trữ dữ liệu ít truy cập, giúp tiết kiệm chi phí hiệu quả. Bảo mật và kiểm soát tốt hơn: Object Storage phân quyền truy cập cho phép những người được ủy quyền mới có thể truy cập vào dữ liệu nên giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ hơn, bảo mật hơn. Kể cả những phiên bản thay đổi của dữ liệu đều được ghi lại cụ thể. Quản lý dễ dàng và phục hồi dữ liệu nhanh chóng: Nhờ tự động sao lưu, phục hồi dữ liệu nhanh chóng khi có sự cố nên giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu hiệu quả. Đặc biệt khi dữ liệu bị lỗi thì hệ thống có thể truy xuất bản sao của các đối tượng dễ dàng để khôi phục lại. Object Storage tích hợp và truy cập linh hoạt: Việc cho phép tích hợp với nhiều ứng dụng, hệ thống khác nhau qua API giúp cho doanh nghiệp quản lý, truy cập dữ liệu từ nhiều nguồn và vị trí khác nhau. Phù hợp cho nhu cầu làm việc từ xa, đòi hỏi tính di động cao. 6.2. Hạn chế của lưu trữ đối tượng (phi cấu trúc) [caption id="attachment_64495" align="aligncenter" width="1742"] Các nhược điểm của Object Storage S3 (Simple Storage Service)[/caption] Lưu trữ đối tượng tồn tại một số hạn chế nhất định so với file storage hoặc block storage truyền thống như:  Tốc độ truy xuất trễ hơn Block Storage: Object Storage có độ trễ cao hơn so với Block Storage do cần xử lý siêu dữ liệu và mã định danh trước khi truy xuất. Không phù hợp cho dữ liệu có yêu cầu IOPS cao: Tức là những ứng dụng cần tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên cao như cơ sở dữ liệu quan hệ thì việc sử dụng Block Storage hiệu quả hơn. Không thể chỉnh sửa trực tiếp trên Object: Khi muốn thay đổi dữ liệu bên trong một Object bạn phải ghi đè hoặc tạo một Object mới hoàn toàn. Điều này, gây tốn băng thông và giảm hiệu suất nếu có những thay đổi thường xuyên. Yêu cầu tích hợp qua API: Đòi hỏi các ứng dụng hoặc hệ thống phải được lập trình để tương tích với RESTful APIs hoặc giao thức chuẩn như S3 API. Điều này có thể phát sinh thêm công đoạn phát triển, điều chỉnh hoặc chi phí tích hợp. 7. FPT Object Storage (FOS) - Dịch vụ lưu trữ hướng đối tượng, lưu trữ dữ liệu dạng phi cấu trúc FPT Object Storage Service (FOS) là dịch vụ lưu trữ hướng đối tượng dạng phi cấu trúc do FPT Cloud cung cấp lưu trữ ảnh, video, website, ứng dụng, backup, IoT và lưu trữ lịch sử. Hỗ trợ giao thức S3 (Simple Storage Service) và cung cấp tài liệu object storage chi tiết về: khởi tạo object bucket, xem objects bên trong bucket, khởi tạo folder để quản lý projects, thay đổi permission cho objects, xóa object trong bucket, xóa object bucket và một số docs khác như: Access Key, S3 Clients và S3 API SDK Docuemnt để giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng dịch vụ và  tích hợp vào các hệ thống sẵn có. Lợi thế nổi bật của FPT Object Storage Services:  Sử dụng không giới hạn Tiết kiệm chi phí Quản lý, truy cập dễ dàng Đảm bảo an toàn dữ liệu Các tình huống ứng dụng của FPT Object Storage: Tự động quét mã độc khi lưu trữ: Ngay khi file được tải lên S3 bucket sẽ phát hiện và cách ly kịp thời file nhiễm mã độc. Chỉ những file an toàn mới được chuyển vào khu vực lưu trữ riêng, đảm bảo an toàn giúp doanh nghiệp yên tâm lưu trữ và quản lý dữ liệu trên nền tảng đám mây. [caption id="attachment_62734" align="aligncenter" width="2560"] Hệ thống tự động mã độc khi file được tải lên S3 Bucket và lưu trữ[/caption] Tự động khắc phục sự cố Web App: Bằng cách lưu trữ phiên bản static website dự phòng. Khi hệ thống chính gặp phải sự cố thì traffic sẽ được tự động chuyển hướng đến website tĩnh này. Điều này giúp giảm thiểu gián đoạn dịch vụ, duy trì trải nghiệm liền mạch. [caption id="attachment_62735" align="aligncenter" width="2560"] Tự động khắc phục sự cố web và app[/caption] Tối ưu chi phí quản lý dữ liệu trên Wordpress: Bằng cách lưu trữ media trực tiếp lên cloud thông qua các plugin hỗ trợ S3 như WP Offload Media Lite. Điều này, giúp giảm tải cho hosting, cải thiện tốc độ tải trang và tối ưu chi phí lưu trữ. [caption id="attachment_62736" align="alignnone" width="2560"] Giảm thiểu chi phí quản trị dữ liệu trên nền tảng mã nguồn mở Wordpress với dịch vụ S3 Object Storage của FPT Cloud[/caption] [caption id="attachment_64496" align="aligncenter" width="800"] Các gói dịch vụ Object Storage (Lưu trữ hướng đối tượng) của FPT Cloud: Object Storage-01, Object Storage-02 và Object Storage-03[/caption] Khách hàng có thể đăng ký nhận báo giá của các gói dịch vụ của FPT Object Storage tại đây, thông tin chi tiết về sản phẩm: Object Storage-01: Dung lượng 2TB, phù hợp lưu trữ dữ liệu truy xuất thường xuyên, giá khoảng 3.500.000đ/tháng. Object Storage-02: Dung lượng 5TB, phù hợp lưu trữ dữ liệu truy xuất thường xuyên, giá khoảng 6.000.000đ/tháng. Object Storage-03: Dung lượng 10TB, phù hợp cho lưu trữ dữ liệu dài hạn, ít truy cập, giá khoảng 10.000.000đ/tháng. Lưu trữ hướng đối tượng (Object Storage) là giải pháp lưu trữ đám mây hiện đại, quản lý dữ liệu dưới dạng objects kèm siêu dữ liệu, dễ mở rộng và tích hợp. Nhờ phân quyền truy cập, lưu phiên bản và hỗ trợ S3 API, Object Storage đặc biệt phù hợp cho ảnh, video, website, backup và IoT. Đây là lựa chọn tối ưu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu suất và đảm bảo an toàn dữ liệu. Hãy liên hệ ngay FPT Cloud để được tư vấn gói dịch vụ phù hợp, mở rộng hạ tầng lưu trữ hiệu quả.

Máy chủ ảo là gì? Tại sao doanh nghiệp nên thuê VPS (Virtual Private Server)?

16:52 11/07/2025
Máy chủ ảo hay còn gọi là server ảo, VPS (Virtual Private Server) là giải pháp lưu trữ và vận hành ứng dụng linh hoạt, chi phí tối ưu cho doanh nghiệp. Bài viết dưới đây chúng tôi giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm máy chủ ảo, lý do vì doanh nghiệp nên chọn dịch vụ cho thuê máy chủ ảo để xây dựng hạ tầng CNTT, phân tích ưu - nhược điểm và các lưu ý quan trọng khi thuê VPS để doanh nghiệp có thể chọn được dịch vụ có mức giá, cấu hình và tính năng phù hợp cho nhu cầu của mình. 1. Máy chủ ảo là gì? Máy chủ ảo (Server ảo, VPS hay Máy ảo) là một máy ảo (Virtual Machine) được tạo ra bởi công nghệ ảo hóa trên máy chủ vật lý, dịch vụ lưu trữ internet bán dưới dạng dịch vụ cho phép chạy hệ điều hành riêng và cài đặt phần mềm như một server thật. VPS có chức năng như máy chủ vật lý chuyên dụng nhưng lại tiết kiệm chi phí hơn nhờ chia sẻ tài nguyên. Bên cạnh đó, nhờ tính linh hoạt, khả năng mở rộng và quyền kiểm soát cao nên server ảo được sử dụng phổ biến để lưu trữ website, chạy ứng dụng hoặc xây dựng môi trường thử nghiệm. Máy chủ chuyên dụng ảo (virtual dedicated server - VDS) cũng có ý nghĩa tương tự như nền tảng VPS nhưng cung cấp tài nguyên cố định lớn hơn, phù hợp cho nhu cầu tải cao hơn. [caption id="attachment_63913" align="aligncenter" width="800"] Thông tin cơ bản về máy chủ ảo[/caption] Dựa trên công nghệ ảo hóa, hạ tầng ảo hóa chia thành 2 loại chính: VPS và Cloud Server. VPS phân chia tài nguyên máy chủ vật lý thành nhiều máy ảo độc lập, đảm bảo hiệu suất ổn định và tối ưu chi phí, mỗi server ảo đều có tài nguyên riêng là: CPU, RAM và Ổ cứng SSD,...  và hoạt động như một máy chủ riêng biệt, phù hợp với nhu cầu ổn định, chi phí thấp. Còn Cloud Server là loại máy chủ ảo được xây dựng trên nền tảng điện toán đám mây, kết hợp nhiều máy chủ vật lý và hệ thống lưu trữ SAN (Storage Area Network) để cung cấp tài nguyên linh hoạt, dễ dàng mở rộng và đảm bảo tính sẵn sàng cao, phù hợp với quy mô và nhu cầu vận hành cao. Nếu doanh nghiệp có nhu cầu thuê server ảo thì có thể tham khảo dịch vụ thuê máy chủ cloud của chúng tôi. Như vậy, sự khác biệt giữa VPS và Cloud Server nằm ở kiến trúc hạ tầng: máy chủ ảo dựa trên một máy chủ vật lý duy nhất, còn máy chủ cloud phân tán trên nhiều server vật lý giúp giảm thiểu rủi ro gián đoạn dịch vụ khi xảy ra sự cố. Tùy quy mô và nhu cầu sử dụng, doanh nghiệp dễ dàng chọn giải pháp phù hợp để tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả vận hành. 2. Doanh nghiệp có cần thuê thuê máy chủ ảo (VPS) không? [caption id="attachment_63915" align="aligncenter" width="800"] Lý do doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ thuê máy chủ ảo để xây dựng hạ tầng CNTT[/caption] 2.1 Vì sao doanh nghiệp nên sử dụng dịch vụ cho thuê máy ảo để xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin? VPS (máy ảo) là giải pháp lý tưởng để doanh nghiệp xây dựng hạ tầng số linh hoạt, hiệu quả. Nhờ công nghệ ảo hóa (VMware, Hyper-V, KVM), VPS cho phép triển khai nhanh, mở rộng dễ dàng, kiểm soát và bảo mật cao như máy chủ chuyên dụng. Lý do Lợi ích chi tiết Triển khai nhanh Máy chủ ảo (VPS) cài đặt nhanh chỉ trong vài phút, tiết kiệm thời gian triển khai hệ thống so với máy chủ vật lý truyền thống. Tối ưu chi phí đầu tư Không cần đầu tư và duy trì máy chủ vật lý mà chỉ trả phí theo cấu hình hoặc nhu cầu sử dụng thực tế. Từ đó giảm chi phí phần cứng, điện năng và nhân sự quản trị. Giá thuê máy ảo VPS cũng rẻ hơn so với giá cho thuê máy chủ vật lý. Linh hoạt mở rộng tài nguyên Virtual Private Server cho phép doanh nghiệp tăng/giảm CPU, RAM, SSD Storage,.. dễ dàng, nhanh chóng nhằm đáp ứng nhu cầu kinh doanh. Toàn quyền quản trị và bảo mật cao Dù chung hạ tầng, mỗi VPS vẫn vận hành độc lập, hệ điều hành riêng như: Windows và Linux (CentOS, Ubuntu, Debian), toàn quyền quản trị và bảo vệ dữ liệu Phù hợp quy mô của nhiều doanh nghiệp Từ startup, doanh nghiệp nhỏ đến lớn đều có thể sử dụng VPS hoặc chọn dịch vụ thuê máy chủ ảo đám mây (cloud server) theo nhu cầu và kế hoạch mở rộng. Bảng 1: Những lý do doanh nghiệp cần thuê chủ máy ảo VPS để xây dựng hạ tầng server 2.2 Đâu là tiêu chí doanh nghiệp cần quan tâm khi thuê máy ảo (VM)? Khi thuê VPS (máy chủ ảo) doanh nghiệp cần cân nhắc: Hiệu năng phù hợp: Ưu tiên dịch vụ có CPU, RAM, SSD Storage, băng thông đáp ứng tải thực tế. Khả năng mở rộng: Nhà cung cấp máy chủ VPS sẵn sàng hỗ trợ tăng/giảm tài nguyên linh hoạt khi doanh nghiệp phát triển quy mô, tăng trưởng. Bảo mật và ổn định: Ưu tiên nhà cung cấp cho thuê máy ảo có hệ thống chuyên dụng chống DDoS, mã độc, cùng cam kết uptime cao 99% để đảm bảo hoạt động liên tục. Dịch vụ hỗ trợ và uy tín: Lựa chọn những nhà cung cấp VM (Virtual Machine) uy tín trên thị trường, có đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp. Chi phí hợp lý: Doanh nghiệp hãy cân nhắc giá thuê máy ảo so với ngân sách và dịch vụ kèm theo giữa các nhà cung cấp với nhau. Vị trí đặt máy chủ ảo: Chọn nhà cung cấp gần có trung tâm dữ liệu (datacenter) tại vị trí địa lý phù hợp với nhu cầu và các yêu cầu của doanh nghiệp. Ưu tiên thành phố lớn như Hà Nội, Hồ Chí Minh để tối ưu tốc độ truy cập và độ ổn định. Thông số kỹ thuật khác: Cần chú ý đến hệ điều hành, địa chỉ IP, cam kết backup và phục hồi dữ liệu của nhà cung cấp máy ảo. 2.3 Khi nào doanh nghiệp không cần thuê cloud VPS? Doanh nghiệp không nhất thiết thuê máy chủ ảo (VPS) khi: Nhu cầu sử dụng đơn giản: Nếu doanh nghiệp chỉ cần xây dựng và phát triển một website, application hay hệ thống đơn giản, không có lượng truy cập lớn, hoặc chỉ cần lưu trữ dữ liệu với dung lượng thấp thì nên chọn các dịch vụ lưu trữ đám mây, việc thuê Shared Hosting sẽ là lựa chọn tối ưu và giúp tiết kiệm chi phí hạ tầng công nghệ số. VPS Web Hosting chia sẻ tài nguyên trên cùng một server riêng, phù hợp với các website cá nhân, blog, hoặc doanh nghiệp nhỏ và vửa mới thành lập. Muốn toàn quyền quản trị server: Nếu doanh nghiệp có yêu cầu cao về hiệu suất, bảo mật và muốn toàn quyền quản trị hệ thống, cấu hình server thì việc sở hữu hoặc chọn dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý giá rẻ (Dedicated Server) sẽ phù hợp hơn. Trường hợp này thường được các doanh nghiệp lớn ứng dụng đòi hỏi xử lý dữ liệu phức tạp, cơ sở dữ liệu lớn hoặc các hệ thống giao dịch tài chính. Có nguồn lực kỹ thuật mạnh: Nếu doanh nghiệp có đội ngũ IT chuyên môn cao về quản trị server và đủ khả năng quản lý và bảo trì hệ thống thì có thể tự xây dựng và vận hành máy chủ riêng tại chỗ (on-premises). Điều này giúp doanh nghiệp kiểm soát mọi yếu tố từ phần cứng đến phần mềm, đảm bảo tính riêng tư, bảo mật và ổn định của hệ thống. 3. Ưu điểm và Nhược điểm của máy chủ ảo VPS là gì? [caption id="attachment_63914" align="aligncenter" width="800"] Ưu điểm và Nhược điểm của máy chủ ảo VPS (Virtual Private Server)[/caption] 3.1 Ưu điểm của server ảo Những ưu điểm nổi bật của server ảo: Triển khai nhanh và truy cập linh hoạt: VPS Có thể cài đặt, kích hoạt trong vài phút và quản lý từ xa qua Internet. Tài nguyên linh hoạt, toàn quyền quản trị: Máy chủ ảo dễ dàng tăng/giảm CPU, RAM, dung lượng đồng thời người dùng toàn quyền cài đặt và cấu hình như một server riêng. Tiết kiệm chi phí: Máy ảo giảm chi phí phần cứng, vận hành và nhân sự so với máy chủ vật lý. Bảo mật và ổn định: VPS tách biệt dữ liệu, hạn chế rủi ro và duy trì hoạt động ổn định ngay cả khi máy chủ vật lý khác gặp sự cố. Sao lưu, khôi phục dễ dàng: Server ảo hỗ trợ backup, phục hồi nhanh nhờ nền tảng ảo hóa hiện đại. Server ảo vượt trội hơn máy chủ vật lý truyền thống nhờ công nghệ ảo hóa, giúp tiết kiệm chi phí, dễ dàng mở rộng linh hoạt, nâng cấp tài nguyên mà vẫn đảm bảo bảo mật cao. 3.2 Hạn chế của VPS (Virtual Private Server) Virtual Private Server cũng có những nhược điểm như: Chi phí cao hơn shared hosting: Do người dùng được cấp tài nguyên riêng và quyền kiểm soát, quản trị server cao hơn. VPS yêu cầu kiến thức kỹ thuật: Người dùng phải tự quản trị, cài đặt, cấu hình và bảo mật hệ thống. Khả năng mở rộng hạn chế so với Cloud Server: VPS bị giới hạn bởi tài nguyên của máy chủ vật lý, không linh hoạt như Cloud Server. Hiệu suất phụ thuộc vào tải của các máy ảo khác: Nếu nhiều VPS khác trên cùng máy chủ vật lý sử dụng nhiều tài nguyên thì hiệu suất có thể giảm. Rủi ro “điểm lỗi duy nhất”: Khi máy chủ vật lý chuyên dụng gặp sự cố thì tất cả VPS trên đó đều bị ảnh hưởng. 4. Các lưu ý quan trọng khi thuê máy ảo VPS cho doanh nghiệp? Khi lựa chọn các dịch vụ thuê máy ảo VPS doanh nghiệp cần cân nhắc những yếu tố dưới đây để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, bảo mật và hiệu quả: Khả năng sao lưu dữ liệu (Backup Data): Lựa chọn nhà cung cấp hỗ trợ dịch vụ sao lưu dữ liệu định kỳ (theo giờ, theo ngày, theo tuần hoặc tối thiểu 1 lần/tháng) giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu, duy trì dịch vụ hoạt động liên tục, phục hồi hệ thống sau thảm họa. Công nghệ ảo hóa (Virtualization Technology): Hãy xem xét kỹ lưỡng công nghệ ảo hóa của VPS trước khi quyết định lựa chọn. Bởi vì, mỗi virtualization có ưu, nhược điểm riêng về tối ưu hóa, nâng cao năng suất làm việc của server. Hỗ trợ và kỹ thuật: Ưu tiên lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, 24/7/365 để khắc phục sự cố kịp thời. Điều này nhằm đảm bảo dịch vụ hosting hoạt động liên tục, hạn chế tối đa thời gian ngừng hoạt động (downtime).  Ngoài ra, các yếu tố như bảo mật cao, hiệu suất, khả năng mở rộng, chi phí, độ uy tín của nhà cung cấp là lưu ý quan trọng mà doanh nghiệp cần xem xét khi thuê nền tảng ảo. [caption id="attachment_63428" align="aligncenter" width="1155"] Hệ thống máy chủ ảo VPS hiện đại của FPT Cloud mang đến giải pháp xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin tối ưu cho doanh nghiệp[/caption] 5. Dịch vụ cho thuê VPS của FPT Cloud Trên thị trường hiện nay có rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ cho thuê máy chủ VPS uy tín. Trong đó, FPT Cloud là nhà cung cấp nổi bật nhờ các gói dịch vụ cho thuê máy chủ ảo VPS đa dạng gói dịch vụ từ cơ bản đến cao cấp: thuê Cloud VPS, VPS giá rẻ, VPS SSD, VPS NVMe, VPS AMD và VPS GPU với các loại hình thuê khác nhau như: thuê theo giờ sử dụng, thuê theo tháng, thuê trọn gói và thuê để treo game. Thông tin bảng giá thuê VPS về thông số kỹ thuật, tính năng chi tiết của từng dịch vụ cho thuê máy ảo tại FPT Cloud: [caption id="attachment_63916" align="aligncenter" width="800"] Giá các gói dịch vụ cho thuê máy chủ ảo (VPS) của FPT Cloud[/caption] Các gói dịch vụ thuê cloud VPS được chia thành 2 nhóm chính: STANDARD và HIGH với cấu hình linh hoạt có thể nâng cấp - hạ cấp theo nhu cầu chuyên biệt. Nhóm STANDARD gồm 3 gói:  STANDARD - 01: CPU 2 vCore, RAM 4 GB, 40 GB SSD, 0 GB backup. STANDARD - 02: CPU 4 vCore, RAM 8 GB, 100 GB SSD, 100GB backup dữ liệu. STANDARD - 03: CPU 8 vCore, RAM 16 GB, 500 GB SSD, có 500GB backup dữ liệu. Nhóm HIGH PERFORMANCE gồm 3 gói: HIGH - 01: CPU 8 vCore, RAM 16GB, 300GB SSD, 0GB Backup. HIGH - 02: CPU 16 vCore, RAM 32 GB, 500 GB SSD, 0GB Backup. HIGH - 03: CPU 32 vCore, RAM 64 GB, 500 GB SSD, 0GB Backup. Các gói đều được tích hợp Firewall Layer 4, hỗ trợ Basic Load Balancer và đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ 24/7, đáp ứng nhu cầu thuê máy ảo VPS của doanh nghiệp từ cơ bản cho đến yêu cầu đặc biệt với chi phí hợp lý, hiệu suất cao. Liên hệ FPT Cloud để được trải nghiệm giải pháp cho thuê VPS tối ưu hiệu suất, tốc độ cao và bảo mật vượt trội. Ngoài ra, với nhu cầu xử lý đồ họa chuyên sâu, phát triển AI hoặc tính toán hiệu năng cao, doanh nghiệp có thể tham khảo dịch vụ GPU Server của FPT Cloud – đa dạng lựa chọn, tối ưu chi phí và hiệu suất.

Disaster Recovery là gì? Tầm quan trọng và Kế hoạch Phục hồi sau thảm họa (DR Plan)

18:55 09/07/2025
Disaster Recovery (DR) hay còn gọi là phục hồi sau thảm họa là giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động và bảo vệ dữ liệu khi xảy ra sự cố bất ngờ như: thảm họa thiên nhiên và sự cố do con người gây ra. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu Disaster Recovery là gì? Lý do vì sao khôi phục dữ liệu sau thảm họa lại quan trọng đối với mọi tổ chức, cách xây dựng kế hoạch Disaster Recovery (DRP) hiệu quả, Có những gói dịch vụ Disaster Recovery nào, cấu hình ra sao, tính năng gì và mức gia bao nhiêu?. 1. Disaster Recovery là gì? Disaster Recovery (Phục hồi sau thảm họa, DR hay Khôi phục sau thảm họa) là một giải pháp tiên tiến thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin (IT Disaster Recovery), giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động liên tục trước thảm họa thiên nhiên (động đất, lũ lụt) và sự cố do con người gây ra (tấn công mạng), lỗi hệ thống, mất điện đột xuất. Với khả năng khôi phục dữ liệu nhanh chóng và hệ thống sao lưu dữ liệu đa vùng đặt tại nhiều trung tâm dữ liệu, dịch vụ này giúp giảm thiểu tối đa những tổn thất về dữ liệu và vận hành cho các tổ chức có quy mô từ nhỏ đến lớn. [caption id="attachment_63715" align="aligncenter" width="800"] Phục hồi sau thảm họa (Disaster Recovery - DR) là gì?[/caption] Cơ chế hoạt động của Disaster Recovery là tập trung vào việc giúp các nền tảng và ứng dụng hoạt động trở lại nhanh chóng sau các tình huống khẩn cấp thông qua ba yếu tố chính: Biện pháp ngăn chặn giảm rủi ro lỗi và sự cố; khả năng dự đoán để lập kế hoạch phục hồi dựa trên dữ liệu và kinh nghiệm; chiến lược giảm thiểu thiệt hại bằng cách phối hợp quy trình, nhân sự và kiểm thử định kỳ nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục. 2. Tầm quan trọng của Disaster Recovery (Phục Hồi Sau hảm Họa) [caption id="attachment_63716" align="aligncenter" width="800"] Disaster Recovery Service (DR Service) giúp: Giảm downtime, Bảo mật dữ liệu và Duy trì hoạt động hệ thống[/caption]   2.1. Giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động (downtime) của hệ thống Disaster Recovery đảm bảo hạ tầng CNTT có thể hoạt động trở lại nhanh nhất sau khi xảy ra thảm họa, sự cố. Nhờ đó, tổ chức hạn chế gián đoạn, duy trì cung cấp dịch vụ và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh. 2.2. Giúp bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp Một mục tiêu quan trọng của Disaster Recovery (DR) là bảo vệ dữ liệu giúp doanh nghiệp ngăn chặn nguy cơ mất mát hoặc bị hỏng các thông tin quan trọng. Bởi vì DR kết hợp các giải pháp như dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây đa vùng, nhân bản, mã hóa và lưu trữ thường xuyên tại những vị trí an toàn và có thể phục hồi dữ liệu khi gặp sự cố. 2.3. Duy trì được hoạt động kinh doanh một cách ổn định DR giúp nhanh chóng khôi phục hệ thống, dịch vụ CNTT số và duy trì hoạt động kinh doanh ngay cả khi xảy ra thảm họa hoặc sự kiện không mong muốn. Do đó, doanh nghiệp vẫn đảm bảo cung cấp sản phẩm dịch vụ cho khách hàng liên tục và hạn chế tối đa thiệt hại, giữ vững uy tín trên thị trường - một trong những yếu tố quan trọng đối với các lĩnh vực mà chỉ một khoảng thời gian ngừng hoạt động ngắn cũng có thể gây nên hậu quả nghiêm trọng. 3. Xây dựng kế hoạch Disaster Recovery (DR Plan) 3.1. DR Plan (Kế hoạch khôi phục hệ thống sau thảm họa) là gì? Disaster Recovery Plan (DRP) là tài liệu mô tả chi tiết các bước, nguồn lực và hành động để khôi phục hệ thống CNTT, dữ liệu và quy trình kinh doanh. Một DRP hiệu quả giúp tổ chức sẵn sàng xử lý các sự cố do thiên tai, lỗi system hoặc tấn công mạng mà không làm gián đoạn dịch vụ. [caption id="attachment_65019" align="aligncenter" width="1024"] Khái niệm Disaster Recovery Plan[/caption] 3.2. Những thành phần chính của một kế hoạch phục hồi sau thảm họa là gì? [caption id="attachment_63717" align="aligncenter" width="800"] Các thành phần của DR Plan (Kế hoạch phục hồi sau thảm họa)[/caption] Một kế hoạch Disaster Recovery hiệu quả bao gồm các thành phần quan trọng sau: Giao tiếp nội bộ và bên ngoài (Internal and external communication), Khung thời gian phục hồi (Recovery timeline), Sao lưu dữ liệu (Data backups), Kiểm thử và tối ưu hóa (Testing and optimization). Cụ thể về từng thành phần của kế hoạch khôi phục hệ thống sau thảm họa: Internal and external communication (Giao tiếp nội bộ và bên ngoài): Đội ngũ phụ trách DR cần xác định rõ vai trò, trách nhiệm của mỗi thành viên và thiết lập cách thức giao tiếp khi xảy ra thảm họa. Nhờ đó, mọi người nắm được nhiệm vụ của mình và phối hợp với đồng nghiệp, khách hàng hoặc đối tác để xử lý đúng chuyên môn, trong thời gian nhanh nhất. Recovery timeline (Khung thời gian phục hồi) Xác định khoảng thời gian mong muốn hạ tầng CNTT và dịch vụ hoạt động bình thường trở lại sau sự cố. Trong đó có hai mục tiêu cần hướng đến: Thời gian phục hồi mục tiêu (RTO): Chỉ số xác định khoảng thời gian tối đa trôi qua trước khi bạn hoàn tất phục hồi sau thảm họa và Điểm phục hồi mục tiêu (RPO): Là khoảng thời gian mất dữ liệu tối đa cho phép sau khi thảm họa xảy ra. Data backup (Sao lưu dữ liệu): Các tổ chức phải xác định rõ cách thức sao lưu dữ liệu như sử dụng cloud storage service (dịch vụ lưu trữ đám mây), offsite backup, máy chủ ảo hoặc s3 object storage để lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc với dung lượng mở rộng linh hoạt, đảm bảo tính sẵn sàng cao. Bên cạnh đó, doanh nghiệp có thể kết hợp với nhà cung cấp dịch vụ để thiết lập quy trình sao lưu dữ liệu đa vùng, tránh lưu dữ liệu tập trung tại một chỗ, giảm thiểu rủi ro khi thảm họa xảy ra. Quan trọng là cần phân công rõ ai thực hiện, dữ liệu nào được ưu tiên và có quy trình triển khai cụ thể. Testing and optimization (Kiểm thử và tối ưu hóa): Disaster Recovery Testing là bước quan trọng để đảm bảo DRP hoạt động thực tế. Thông qua Disaster Recovery Testing, doanh nghiệp phát hiện các lỗ hổng, sai sót trong quy trình, đồng thời đo lường khả năng đáp ứng RTO và RPO. Doanh nghiệp cần kiểm thử định kỳ ít nhất 1-2 lần/năm để phát hiện và khắc phục kịp thời những lỗ hồng. Ngoài ra, doanh nghiệp hãy thường xuyên cập nhật chiến lược bảo mật và bảo vệ dữ liệu nhằm tối ưu hóa nguy cơ truy cập trái phép hoặc những rủi ro tiềm ẩn. 3.3. Cách xây dựng Disaster Recovery Plan [caption id="attachment_63718" align="aligncenter" width="800"] Phương pháp xây dựng kế hoạch khôi phục hệ thống sau thảm họa cho doanh nghiệp và tổ chức[/caption] Các bước để xây dựng Disaster Recovery Plan cho doanh nghiệp: Bước 1: Đánh giá rủi ro Bằng việc phân tích tác động kinh doanh (Business Impact Analysis - BIA) và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn như thiên tai, sự cố hạ tầng hoặc tấn công mạng. Sau đó xác định mức độ rủi ro theo vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng, nhu cầu sử dụng lưu trữ đám mây, số lượng các địa điểm dự phòng và phân quyền truy cập. Bước 2: Đánh giá nhu cầu quan trọng Xác định rõ những bộ phận và quy trình kinh doanh quan trọng nhất cần ưu tiên khôi phục khi sự cố xảy ra. Các yếu tố cần đánh giá và ghi rõ bằng văn bản gồm: thủ tục bảo mật, thời gian hoạt động, yêu cầu nhân sự, phần cứng cần thiết, kịch bản khẩn cấp và quy trình thông báo cho người dùng khi có thay đổi. Bước 3: Xác định mục tiêu kế hoạch Bao gồm các mục tiêu sau: Liệt kê các hoạt động quan trọng cần thiết để duy trì hoạt động kinh doanh, ghi lại RTO (Recovery Time Objective) và RPO (Recovery Point Objective) cho từng tài sản quan trọng và đánh giá các thỏa thuận về mức dịch vụ SLA với đối tác khách hàng. Bước 4: Thu thập dữ liệu và lập thành văn bản Tiến hành tổng hợp danh sách liên hệ, thông tin nhà cung cấp, dữ liệu dự phòng, tài sản phần cứng phần mềm, quy trình khôi phục, lịch trình sao lưu và địa điểm dự phòng để sắp xếp thành một kế hoạch Disaster Recovery hoàn chỉnh, rõ ràng và dễ tra cứu nhất. Bước 5: Kiểm thử và điều chỉnh Bước cuối cùng là kiểm thử kế hoạch định kỳ như: chạy giả lập, song song, toàn phần để đánh giá mức độ khả thi, phát hiện điểm cần cải thiện và đào tạo đội ngũ ứng phó kịp thời trước những tình huống khẩn cấp. Nhằm đảm bảo DRP hiệu quả, sẵn sàng trước mọi tình hình phát sinh bất kỳ. 3.4. Xây dựng Disaster Recovery Strategy mang lại lợi ích gì?  Triển khai DRP (Disaster Recovery Plan) không chỉ giúp doanh nghiệp chủ động ứng phó rủi ro mà còn mang lại nhiều lợi ích khác: Giảm thiểu rủi ro: Giúp công ty chủ động trong việc chuẩn bị, ứng phó kịp thời trước những sự cố tiềm ẩn và giảm thiểu tác động tiêu cực. Tiết kiệm chi phí: Hạn chế được tối đa thiệt hại do mất dữ liệu, thời gian ngừng hoạt động nên chi phí khắc phục sau thảm họa giảm đáng kể. Tăng cường niềm tin của khách hàng vào doanh nghiệp: Việc bảo vệ dữ liệu, duy trì hoạt động liên tục và đảm bảo chất lượng nhằm khẳng định cam kết của doanh nghiệp đối với khách hàng. 4. Disaster Recovery Service của FPT Cloud Dịch vụ phục hồi hệ thống sau thảm họa (DRS) của FPT Cloud đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh ngay cả khi thiên tai, mất điện, tấn công mạng hoặc lỗi hệ thống xảy ra. DRS đóng vai trò quan trọng cốt lõi trong chiến lược Backup và Recovery của hạ tầng CNTT số. Các lợi ích cốt lõi của dịch vụ:  Dễ dàng quản lý: Việc quản trị, giám sát trạng thái hệ thống dữ liệu dự phòng thảm họa (DR site) từ xa trực quan và đơn giản. Các doanh nghiệp có thể dễ dàng kích hoạt DR site khi chọn dịch vụ cho thuê cloud server của chúng tôi. Tối ưu chi phí: Chi phí vận hành giảm đáng kể vì chỉ mất phí server rất thấp khi kích hoạt giải pháp dự phòng thay vì duy trì liên tục. Phục hồi nhanh chóng, an toàn: Giảm tối đa downtime, khôi phục dữ liệu nhanh chóng và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế ISO 27001. An toàn - bảo mật cao: Tích hợp tính năng Firewall tiêu chuẩn L4 và các lựa chọn nâng cấp đều từ những hãng bảo mật uy tín nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho công ty. Giải pháp DR mà FPT Cloud đang cung cấp bao gồm: Disaster Recovery-01 và Disaster Recovery-02. [caption id="attachment_63719" align="aligncenter" width="800"] Các gói dịch vụ DR: Disaster Recovery-01 và 02 của FPT Cloud[/caption]   Gói Disaster Recovery-01: Dung lượng lưu trữ: 3TB VM: 10 Protected Instance Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7/365 Giá: 4.500.000 VNĐ/tháng Gói Disaster Recovery-02: Dung lượng lưu trữ: 5TB VM: 20 Protected Instance Hỗ trợ kỹ thuật: 24/7/365 Giá: 7.800.000 VNĐ/tháng Với đa dạng các gói dịch vụ khôi phục hệ thống sau thảm họa (disaster recovery) đảm bảo cho doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn giải pháp tương ứng với nhu cầu, ngân sách và hạ tầng CNTT số của mình. Liên hệ FPT Cloud ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí Disaster Recovery Plan, xây dựng chiến lược Business Continuity toàn diện, bảo vệ hệ thống CNTT trước mọi rủi ro. Tối ưu chi phí, giảm downtime, đảm bảo dữ liệu an toàn tuyệt đối. 5. Sự khác biệt giữa Disaster Recovery và Cloud Backup Thông tin so sánh chi tiết về sự khác biệt giữa Phục hồi hệ thống sau thảm họa (Disaster Recovery - DR) và Sao lưu dữ liệu đám mây (Cloud Backup): Tiêu chí so sánh Disaster Recovery Cloud Backup Mục tiêu Khôi phục toàn bộ hệ thống, bao gồm cả dữ liệu, ứng dụng và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin. Sao lưu dữ liệu để phòng tránh việc mất data. Phạm vi Tập trung vào toàn bộ hạ tầng công nghệ thông tin. Tập trung vào dữ liệu. Thời gian khôi phục RTO (Thời gian mục tiêu khôi phục) và RPO (Điểm mục tiêu khôi phục) được xác định để đảm bảo kế hoạch khôi phục nhanh chóng. Có thể mất nhiều thời gian, tùy thuộc vào quy mô và loại hình dịch vụ backup dữ liệu. Chi phí Có thể cao hơn, tùy thuộc vào quy mô và loại hình DR Plan (On-premises, Cloud, Hybrid). Thường thấp hơn Disaster Recovery. Tính phức tạp Phức tạp hơn Dịch vụ backup dữ liệu đám mây, doanh nghiệp cần có kế hoạch dự phòng và giải pháp cụ thể cho từng tình huống. Đơn giản hơn DR. Tình huống ứng dụng Triển khai hạ tầng dự phòng như Warm Standby Database, chuyển đổi sang hệ thống dự phòng khi gặp sự cố. Sao lưu định kỳ theo giờ, theo ngày, theo tuần và theo tháng lên đám mây hoặc thiết bị lưu trữ ngoài.   Video: Tìm hiểu sự khác biệt giữa DR & Cloud Backup 

TOP 12 dịch vụ lưu đám mây phổ biến nhất 2025

08:59 09/01/2025
TOP các dịch vụ lưu trữ đám mây (bao gồm cả dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến miễn phí và trả phí) phổ biến, uy tín, bảo mật và được nhiều cá nhân, doanh nghiệp sử dụng nhất năm 2025 là: Google Drive Microsoft OneDrive iCloud Drive Dropbox Mega Mediafire Terabox Box Yandex Disk pCloud Sync.com IceDrive Dịch vụ lưu trữ đám mây Dung lượng miễn phí Gói trả phí Tính năng bảo mật dữ liệu Nền Tảng (HĐH) Hỗ Trợ Điểm nổi bật của cloud storage service Google Drive 15 GB $1.99/tháng cho 100GB (Google One) Mã hóa AES 128/256-bit, tích hợp các tính năng bảo mật của Google Windows, macOS, Android, iOS và Web Sử dụng và được tích hợp với các sản phẩm, dịch vụ khác thuộc hệ sinh thái của Google như: Google Slides, Google Sheets và Google docs Microsoft OneDrive 5 GB Từ $6.99/tháng cho 1TB ( Microsoft 365) Mã hóa dữ liệu, Personal Vault (thư mục bảo vệ 2 lớp), quét ransomware Windows, macOS, Android, iOS, Web Được tích hợp với hệ điều hành Windows, lợi thế sử dụng khi dùng phần mềm Office bản quyền của Microsoft iCloud Drive 5 GB Từ $0.99/tháng cho 50GB Mã hóa đầu cuối (E2EE), Private Relay (che giấu IP) và Hide My Email Windows, macOS, iOS, Web Được tự động đồng bộ hóa trong hệ sinh thái của Apple Dropbox 2 GB Từ $9.99/tháng cho 2TB Mã hóa AES 256-bit và đồng bộ hóa cấp độ khối (block-level sync) Windows, macOS, Linux, Android, iOS và Web Thời gian và tốc độ đồng bộ hóa file nhanh, độ uy tín cao và giao diện thân thiện dễ dàng sử dụng Mega 20 GB (có thể thay đổi) Từ €9.99/tháng cho 2TB Mã hóa Zero-Knowledge (người dùng kiểm soát hoàn toàn khóa mã hóa) Windows, macOS, Linux, Android, iOS và Web Cung cấp dung lượng miễn phí lớn nhất và đảm bảo được bảo mật quyền riêng tư cho người dùng Mediafire 10 GB (có thể mở rộng lên 50GB) Từ $3.75/tháng cho 1TB Bảo vệ liên kết chia sẻ bằng mật khẩu và tính năng quét virus cơ bản Windows, macOS, Linux, Android, iOS, Web Dịch vụ lưu trữ online lâu đời nhất, chuyên dùng để chia sẻ tài nguyên, file và không bị giới hạn băng thông tải về Terabox 1 TB Từ $3.49/tháng cho 2TB Có folder an toàn được bảo vệ bằng mật khẩu Windows, Android, iOS, Web Cung cấp lên đến 1TB (Terabyte) dung lượng lưu trữ miễn phí, lớn nhất thị trường hiện nay Box 10 GB Từ $10/tháng/người dùng (gói Business) Quản lý quyền truy cập cấp doanh nghiệp, tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật cao Windows, macOS, Android, iOS, Web Dịch vụ tập trung hoàn toàn vào doanh nghiệp với các công cụ cộng tác và quản trị mạnh mẽ Yandex Disk 10 GB Từ ~$2.5/tháng cho 200GB Được tích hợp với trình quét virus của Yandex cho tất cả các file khi tải lên Windows, macOS, Linux, Android, iOS và Web Giá thuê cực kỳ cạnh tranh so với các công cụ lưu trữ trực tuyến khác pCloud Lên tới 10 GB $399 cho 2TB (Gói Trọn Đời - Lifetime) Tùy chọn trả phí cho tính năng mã hóa Zero-Knowledge (pCloud Crypto). Windows, macOS, Linux, Android, iOS, Web Cung cấp Gói Trọn Đời (Lifetime), giúp người dùng và doanh nghiệp chỉ cần trả phí một lần duy nhất Sync.com 5 GB Từ $8/tháng cho 2TB Mã hóa Zero-Knowledge có sẵn trên mọi gói lưu trữ đám mây, tuân thủ theo HIPAA Windows, macOS, Android, iOS, Web Bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư hoàn toàn, phù hợp cho việc lưu trữ các dữ liệu nhạy cảm, quan trọng IceDrive 10 GB Từ $4.99/tháng cho 1TB Mã hóa Twofish Windows, macOS, Linux, Android, iOS, Web Giao diện hoạt động của IceDrive như một ổ đĩa ảo (cloud disk) được gắn trực tiếp vào máy tính, không chiếm dung lượng vật lý của máy Bảng 1: Tổng hợp 12 loại hình dịch vụ lưu trữ đám mây dành cho cá nhân và doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay 1. Dịch vụ lưu trữ đám mây Google Drive Google Drive là dịch vụ lưu trữ đám mây tốt nhất được phát triển bởi Google, mang lại cho người dùng một không gian lưu trữ an toàn và tiện lợi, với khả năng truy cập và chia sẻ tài liệu mọi lúc, mọi nơi. Được tích hợp mạnh mẽ với hệ sinh thái Google, dịch vụ đám mây này hỗ trợ mọi nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp. Dùng thử Drive cho công việc tại: https://workspace.google.com/intl/vi_VN/products/drive/. [caption id="attachment_64025" align="aligncenter" width="1900"] Google Drive: Dịch vụ lưu trữ dữ liệu bằng đám mây phổ biến nhất thế giới[/caption] Tính năng nổi bật của Google Drive: Lưu trữ dữ liệu đa dạng: Lưu trữ tất cả các loại tệp như văn bản, hình ảnh, video, audio, pdf, tệp tin, và âm thanh…  Chia sẻ và cộng tác dễ dàng: Người dùng có thể chia sẻ tệp với nhiều người cùng lúc, chỉnh sửa và làm việc nhóm trực tiếp trong Google Docs, Sheets, Slides. Tích hợp với Google Workspace: Tạo và lưu trữ tài liệu trên Google Docs, Sheets, Slides một cách liền mạch bằng ứng dụng lưu trữ trực tuyến của Google. Ngoài ra, dịch vụ này còn hỗ trợ tích hợp với các công cụ của Google như Google Photos, Google Calendar, và Gmail, giúp bạn quản lý và lưu trữ dữ liệu một cách tiện lợi trong một hệ sinh thái hoàn chỉnh. Tìm kiếm thông minh: Sử dụng công cụ tìm kiếm Google để dễ dàng tìm kiếm tài liệu trong kho lưu trữ. Hiện nay, Google cũng tích hợp sẵn việc hỗ trợ tìm kiếm bằng công nghệ AI của mình như AI Overview và AI Mode. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 15GB dung lượng lưu trữ, cao nhất trong số các dịch vụ hàng đầu. Gói trả phí (Google One): Bắt đầu từ 45.000 VNĐ/tháng cho 100GB dung lượng. Bao gồm các lợi ích bổ sung như hỗ trợ từ chuyên gia của Google và các tùy chọn VPN. Dung lượng lưu trữ: 15GB miễn phí cho mọi tài khoản Google. Các gói trả phí từ 100GB, 200GB, 2TB cho đến 30TB hoặc tùy theo nhu cầu sử dụng của cá nhân/ doanh nghiệp. Dễ dàng nâng cấp hoặc hạ cấp tài nguyên của gói lưu trữ đám mây bất cứ lúc nào. Về công nghệ bảo mật, Google Drive bảo vệ dữ liệu bằng mã hóa AES 128-bit hoặc 256-bit khi đang di chuyển và lưu trữ dữ liệu. Và bạn có thể sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) để tăng cường bảo mật. Chế độ phục hồi tệp cho phép người dùng khôi phục tài liệu đã xóa trong vòng 30 ngày. 2. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu Microsoft OneDrive [caption id="attachment_64026" align="aligncenter" width="1898"] Microsoft OneDrive là dịch vụ lưu trữ đám mây online được tích hợp toàn bộ trên hệ điều hành Windows[/caption] OneDrive là một trong những dịch vụ lưu trữ dữ liệu online hàng đầu hiện nay, được tích hợp mạnh mẽ trong hệ sinh thái Microsoft 365. Với tính năng đồng bộ hóa linh hoạt, bạn có thể dễ dàng truy cập, chỉnh sửa dữ liệu trên mọi thiết bị như Windows, macOS, iOS, hay Android. Đặc biệt, OneDrive hỗ trợ chia sẻ tệp thông minh, cho phép người dùng gửi liên kết an toàn hoặc làm việc nhóm trực tiếp trên các ứng dụng như Word, Excel và PowerPoint. Thuê dịch vụ lưu trữ đám mây OneDrive tại đây. Tính năng nổi bật của OneDrive: Đồng bộ hóa linh hoạt: Cập nhật dữ liệu tự động giữa tất cả thiết bị với tính năng "Files On-Demand" giúp tiết kiệm dung lượng ổ cứng (ssd storage). Tích hợp mạnh mẽ với Microsoft 365: Tạo, chỉnh sửa và lưu tài liệu trực tiếp trên các ứng dụng Office, với mọi thay đổi được cập nhật ngay trên OneDrive. Personal Vault (Kho Lưu Trữ Cá Nhân): Một thư mục được bảo vệ bằng lớp xác thực thứ hai (vân tay, mã PIN) cho các tài liệu nhạy cảm và cần được bảo mật. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 5GB dung lượng lưu trữ cho người dùng mới. Gói trả phí: Gói 1TB dung lượng với chi phí chỉ từ 50.000 VNĐ/tháng. Gói trả phí thường được tích hợp cùng các ứng dụng Office bản quyền như Word, Excel, PowerPoint. Dung lượng lưu trữ: 5GB miễn phí cho người dùng mới. 1TB dung lượng cho gói trả phí cá nhân phổ biến nhất. Dễ dàng mở rộng và nâng cấp khi nhu cầu tăng cao. Về bảo mật, OneDrive sử dụng công nghệ mã hóa đầu cuối và hỗ trợ xác thực hai yếu tố (2FA), đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu của bạn. Tính năng phục hồi dữ liệu dễ dàng như "Recycle Bin" hay lịch sử phiên bản cũng giúp bạn yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, dịch vụ còn cho phép bạn tích hợp với Microsoft Teams, giúp lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn trong môi trường làm việc nhóm trong học tập cũng như công việc. 3. iCloud Drive iCloud là dịch vụ lưu trữ đám mây trực tuyến của Apple, tích hợp chặt chẽ với các thiết bị thuộc hệ sinh thái của hãng như iPhone, iPad, MacBook. Với giao diện đơn giản và khả năng đồng bộ mạnh mẽ, iCloud là lựa chọn hàng đầu cho người dùng Apple muốn lưu trữ và bảo mật dữ liệu một cách dễ dàng. Tham khảo thông tin sản phẩm và giá dịch vụ iCloud Drive: https://www.icloud.com/ [caption id="attachment_64027" align="alignright" width="1888"] Dịch vụ lưu trữ online đám mây iCloud dành riêng cho hệ điều hành iOS, macOS và hệ sinh thái của Apple[/caption] Tính năng nổi bật của iCloud: Đồng bộ hóa hệ sinh thái tự động: Tự động lưu trữ ảnh, tài liệu, danh bạ, và nhiều dữ liệu khác trên tất cả các thiết bị Apple. Bảo mật cao: Hỗ trợ mã hóa dữ liệu đầu cuối, bảo vệ quyền riêng tư của người dùng. Chia sẻ tệp và thư mục: Dễ dàng chia sẻ dữ liệu với gia đình và bạn bè qua liên kết iCloud. Tích hợp sâu với ứng dụng Apple: Hoạt động liền mạch với Photos, Notes, iWork, và nhiều ứng dụng khác. Find My iPhone: Hỗ trợ tìm kiếm thiết bị bị mất thông qua tài khoản iCloud. iCloud+ Private Relay: Tính năng bảo mật giúp ẩn địa chỉ IP và trình hoạt động web của bạn trên Safari browser. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 5GB dung lượng cho mỗi Apple ID. Gói trả phí (iCloud+): Bắt đầu từ 19.000 VNĐ/tháng cho 50GB. Bao gồm các tính năng bảo mật nâng cao như Private Relay và Hide My Email. Dung lượng lưu trữ: 5GB miễn phí cho người dùng cơ bản. Các gói trả phí từ 50GB, 200GB cho đến 12TB. Có thể nâng cấp dễ dàng ngay trong phần cài đặt thiết bị. Bảo mật là ưu tiên hàng đầu của iCloud Drive đối với Apple. Dịch vụ sử dụng mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption) cho phần lớn các loại dữ liệu riêng tư và nhạy cảm, đồng nghĩa với việc chỉ chủ sở hữu mới có thể truy cập chúng. Kết hợp với xác thực hai yếu tố, iCloud Drive cung cấp một môi trường an toàn nhất cho người dùng trong hệ sinh thái Apple. 4. Dịch vụ Cloud Storage Dropbox Dropbox là một trong những dịch vụ lưu trữ cloud phổ biến nhất trên thế giới, cung cấp giải pháp lưu trữ, chia sẻ và cộng tác trực tuyến hiệu quả. Với giao diện thân thiện, tính năng mạnh mẽ và khả năng đồng bộ hóa linh hoạt, Dropbox là lựa chọn hàng đầu cho cả cá nhân và doanh nghiệp giúp lưu trữ, chia sẻ và truy cập tệp tin một cách dễ dàng trên mọi thiết bị, từ Windows, macOS, Linux cho đến các nền tảng di động. Trải nghiệm dịch vụ miễn phí tại: https://www.dropbox.com/ Tính năng nổi bật của Dropbox: Đồng bộ hóa tức thì: Tự động cập nhật tệp trên tất cả các thiết bị, giúp bạn truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi. Chia sẻ dễ dàng: Gửi tệp qua liên kết hoặc mời người khác tham gia chỉnh sửa trực tiếp. Cộng tác nhóm: Làm việc cùng nhóm hiệu quả với tính năng ghi chú, bình luận và theo dõi thay đổi trên tệp. Tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ kết nối với Microsoft Office, Google Workspace, Zoom, Slack và nhiều công cụ khác. Bảo mật cao cấp: Mã hóa AES 256-bit, hỗ trợ xác thực hai yếu tố (2FA) và quản lý quyền truy cập. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 2GB dung lượng lưu trữ cơ bản. Gói trả phí: Plus: 2TB dung lượng, giá từ 9.99 USD/tháng. Family: 2TB dung lượng, sử dụng chung cho 6 tài khoản, giá từ 16.99 USD/tháng. Professional: 3TB dung lượng, thêm các tính năng nâng cao, giá từ 16.58 USD/tháng. Business: Dung lượng không giới hạn, thiết kế riêng cho doanh nghiệp, giá từ 15 USD/người/tháng. Dung lượng lưu trữ: 2GB miễn phí, phù hợp cho nhu cầu lưu trữ tài liệu cơ bản. 2TB đến 3TB dung lượng, lý tưởng cho người dùng cá nhân hoặc nhóm làm việc nhỏ. Dung lượng không giới hạn, dành cho các gói doanh nghiệp, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ lớn. Về security, Dropbox sử dụng mã hóa AES 256-bit cho dữ liệu lưu trữ và bảo vệ dữ liệu truyền tải bằng SSL/TLS. Dịch vụ cũng hỗ trợ xác thực hai yếu tố (2FA) và cung cấp các công cụ quản trị cho phép theo dõi hoạt động chia sẻ và truy cập, đảm bảo dữ liệu luôn được kiểm soát chặt chẽ. [caption id="attachment_64028" align="aligncenter" width="1889"] Dropbox là nền tảng lưu trữ dữ liệu online và hỗ trợ truy cập tài liệu khi không có kết nối internet[/caption]   5. Ứng dụng lưu trữ đám mây Mega Mega là nền tảng lưu trữ dữ liệu đám mây được đánh giá cao nhờ tính bảo mật vượt trội và dung lượng lưu trữ lớn. Với giao diện thân thiện và mã hóa đầu cuối, Mega mang đến giải pháp lý tưởng cho cá nhân và doanh nghiệp muốn bảo vệ dữ liệu tối ưu. Trải nghiệm phần mềm lưu trữ đám mây Mega tại: https://mega.io/ [caption id="attachment_64029" align="aligncenter" width="1891"] Mega cung cấp dịch vụ lưu trữ data, tệp tin online[/caption] Tính năng nổi bật của Mega: Mã hóa Zero-Knowledge: Toàn bộ dữ liệu được mã hóa và giải mã trên thiết bị của người dùng. Mega không thể truy cập hay đọc nội dung tệp tin của bạn. Dung lượng miễn phí lớn: Cung cấp một trong những gói miễn phí lớn nhất trên thị trường là 20 GB. Trò chuyện và họp trực tuyến an toàn: Tích hợp tính năng MEGAchat với mã hóa đầu cuối cho tin nhắn và cuộc gọi video. Cộng tác thời gian thực: Hỗ trợ chia sẻ thư mục và làm việc nhóm dễ dàng. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 20GB dung lượng lưu trữ (có thể thay đổi dựa trên các hoạt động đóng góp). Gói trả phí: Từ €9.99/tháng cho 2TB dung lượng và 2TB băng thông truyền tải. Dung lượng lưu trữ: 20GB miễn phí, đáp ứng nhu cầu lưu trữ cơ bản. 400GB đến 16TB dung lượng, phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp lớn. Khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng mọi yêu cầu lưu trữ. Bảo mật là điểm khác biệt của nền tảng lưu trữ trực tuyến Mega. Với kiến trúc mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption) theo nguyên tắc zero-knowledge, bạn là người duy nhất nắm giữ khóa mã hóa (Encryption Key). Điều này đảm bảo mức độ riêng tư và bảo mật cao nhất, khiến Mega trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi mọi truy cập trái phép. 6. Phần mềm lưu trữ dữ liệu trên mạng Mediafire [caption id="attachment_64030" align="aligncenter" width="1887"] Chia sẻ và lưu trữ file online với phần mềm Mediafire[/caption] MediaFire là dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến, được thiết kế để hỗ trợ người dùng lưu trữ và chia sẻ tệp nhanh chóng. Với giao diện đơn giản và các tính năng cơ bản, MediaFire phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp muốn lưu trữ dữ liệu hiệu quả mà không tốn kém, MediaFire không tập trung vào việc đồng bộ hóa phức tạp như các nền tảng khác. Truy cập dịch vụ MediaFire tại đường dẫn sau: https://www.mediafire.com/. Tính năng nổi bật của Mega: Chia sẻ tệp dễ dàng: Gửi liên kết tải xuống trực tiếp, không cần người nhận tạo tài khoản. Tích hợp đa nền tảng: Hỗ trợ sử dụng trên máy tính, điện thoại và trình duyệt web. Tải tệp nhanh chóng: Không giới hạn tốc độ tải xuống, giúp người dùng tiết kiệm thời gian. Dung lượng miễn phí: Cung cấp 10GB miễn phí, có thể mở rộng lên 50GB thông qua các nhiệm vụ đơn giản. Tổ chức tệp thông minh: Cho phép tạo thư mục và quản lý tệp một cách trực quan. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 10GB dung lượng lưu trữ, có thể mở rộng lên đến 50GB. Gói trả phí: Bắt đầu từ $3.75/tháng cho 1TB dung lượng và không có quảng cáo. Dung lượng lưu trữ: 10GB miễn phí, có thể tăng thêm qua các hoạt động như giới thiệu bạn bè. Gói trả phí cung cấp 1TB dung lượng. Khả năng mở rộng với Gói Pro đáp ứng đủ nhu cầu lưu trữ lớn. Về tính năng bảo mật, MediaFire cung cấp các tính năng cơ bản như bảo vệ liên kết bằng mật khẩu cho các gói trả phí. Mặc dù không tập trung vào các công nghệ mã hóa đầu cuối phức tạp, dịch vụ vẫn đảm bảo an toàn cho quá trình truyền tải dữ liệu và quét virus cho các file được tải lên, phù hợp cho nhu cầu chia sẻ tài liệu công khai. 7. Terabox [caption id="attachment_64031" align="aligncenter" width="1889"] Terabox cung cấp không gian lưu trữ đám mây lên đến 1024GB (Gigabyte)[/caption] Terabox đã tạo ra một làn sóng mạnh mẽ trên thị trường lưu trữ dữ liệu bằng đám mây dựa vào việc cung cấp một gói dung lượng miễn phí khổng lồ. Dịch vụ này nhắm đến người dùng cá nhân và doanh nghiệp có nhu cầu lưu trữ lớn, đặc biệt là ảnh và video, mà không muốn trả phí hàng tháng, chấp nhận xem quảng cáo để đổi lấy không gian lưu trữ. Tham khảo thông tin dịch vụ Terabox tại đây! Tính năng nổi bật của Terabox: 1TB dung lượng miễn phí: Cung cấp 1024 GB không gian lưu trữ ngay khi đăng ký tài khoản. Tải lên từ xa (Remote Upload): Cho phép lưu trực tiếp các tệp tin từ liên kết web hoặc torrent vào tài khoản Terabox cá nhân. Trình phát video tích hợp: Xem trước và phát video chất lượng cao trực tiếp từ đám mây. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 1TB dung lượng lưu trữ, có quảng cáo và một số giới hạn. Gói trả phí (Premium): Khoảng $3.49/tháng để loại bỏ quảng cáo, có thêm 2TB dung lượng và mở khóa các tính năng cao cấp. Dung lượng lưu trữ: 1TB miễn phí cho mọi người dùng (cá nhân và doanh nghiệp). Gói trả phí cung cấp tổng cộng 2TB dung lượng. Có thể nâng cấp lên gói Premium để có thêm không gian storage và tính năng. Đối với vấn đề security, Terabox cung cấp các phương pháp bảo vệ tiêu chuẩn và tính năng "Safe" (Thư mục an toàn), cho phép người dùng đặt mật khẩu cho một thư mục riêng để lưu trữ các tệp tin quan trọng, nhạy cảm. Dù không có mã hóa zero-knowledge nhưng dịch vụ vẫn đáp ứng nhu cầu bảo mật cơ bản cho người dùng cá nhân, doanh nghiệp. 8. Dịch vụ lưu trữ trực tuyến Box Box là dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây chuyên nghiệp, được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp với nhu cầu lưu trữ, chia sẻ và quản lý tài liệu một cách hiệu quả. Với tính năng bảo mật cao, khả năng hợp tác nhóm mạnh mẽ, Box mang lại giải pháp tối ưu cho việc lưu trữ và làm việc trực tuyến. Thuê dịch vụ lưu trữ online không giới hạn của Box tại: https://www.box.com/home. [caption id="attachment_64032" align="alignright" width="1892"] Box (Online Cloud Storage Service)[/caption] Tính năng nổi bật của Box: Lưu trữ và quản lý tài liệu dễ dàng: Box cho phép lưu trữ mọi loại tệp và hỗ trợ nhiều định dạng khác nhau như tài liệu văn bản, hình ảnh, video và bản vẽ CAD. Chia sẻ và cộng tác nhóm: Chia sẻ tài liệu với đồng nghiệp hoặc đối tác một cách dễ dàng, đồng thời làm việc nhóm trong thời gian thực. Quản lý quyền truy cập: Dễ dàng thiết lập quyền truy cập cho từng tệp và thư mục, đảm bảo chỉ những người có quyền mới có thể xem hoặc chỉnh sửa. Tích hợp ứng dụng mạnh mẽ: Box tích hợp với nhiều ứng dụng văn phòng như Microsoft Office, Google Workspace, và Salesforce, giúp việc quản lý tài liệu trở nên thuận tiện hơn. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 10GB dung lượng miễn phí cho người dùng mới với giới hạn tải lên là 250MB/tệp. Gói trả phí: Gói Personal Pro: 100GB dung lượng với giá chỉ từ 10 USD/tháng. Gói Business: Unlimited dung lượng cho doanh nghiệp, với các tính năng bảo mật và hợp tác mạnh mẽ, từ 15 USD/người/tháng. Gói Enterprise: Dành cho các tổ chức lớn, với dung lượng không giới hạn và tính năng bảo mật cao cấp. Cần liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết. Dung lượng lưu trữ: 10GB miễn phí cho người dùng cá nhân, đủ để lưu trữ các tài liệu cơ bản như ảnh, tài liệu văn bản. 100GB dung lượng cho gói Personal Pro, phù hợp với người dùng có nhu cầu lưu trữ vừa phải. Dung lượng lưu trữ không giới hạn cho các gói Business và Enterprise, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp lớn với hàng triệu tệp dữ liệu. Bảo mật là trọng tâm của Box. Dịch vụ cung cấp các tính năng hàng đầu như mã hóa AES 256-bit, quản lý khóa mã hóa (Box KeySafe), và các công cụ phòng chống mất mát dữ liệu (DLP). Box đảm bảo rằng nội dung của cá nhân, doanh nghiệp không chỉ được lưu trữ mà còn được quản lý và bảo vệ theo những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất. Ngoài ra, chế độ phục hồi dữ liệu giúp người dùng dễ dàng khôi phục các tệp đã bị xóa hoặc chỉnh sửa. 9. Yandex Disk Yandex Disk là dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage service) được phát triển bởi Yandex, công ty công nghệ hàng đầu tại Nga. Với giao diện thân thiện, tính năng chia sẻ linh hoạt và mức giá hợp lý, Yandex Disk là lựa chọn phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Download Yandex Disk: https://360.yandex.com/disk/download/. Tính năng nổi bật của Yandex Disk: Đồng bộ hóa linh hoạt: Tự động đồng bộ tệp và thư mục trên nhiều thiết bị. Tích hợp hệ sinh thái Yandex: Hoạt động tốt với các dịch vụ khác như Yandex Mail và trình chỉnh sửa tài liệu online. Chia sẻ dễ dàng: Cung cấp liên kết công khai để chia sẻ tệp nhanh chóng. Xem tệp trực tuyến: Hỗ trợ mở tài liệu, hình ảnh, và video trực tiếp trên nền tảng web mà không cần tải về. Sao lưu tự động: Lưu trữ ảnh và video từ thiết bị di động mà không lo mất dữ liệu. Hỗ trợ đa nền tảng: Sử dụng được trên Windows, macOS, Linux, Android, và iOS. Trình xem ảnh thông minh: Tự động sắp xếp ảnh và video, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và quản lý thư viện của mình. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 10GB dung lượng lưu trữ. Gói trả phí: Khoảng $2.5/tháng cho 200GB. Các gói lớn hơn với mức giá rất hợp lý. Dung lượng lưu trữ: 10GB miễn phí cho tài khoản mới. Các gói trả phí từ 200GB, 1TB đến 3TB. Dễ dàng nâng cấp để có thêm không gian lưu trữ data. Về trình bảo mật, Yandex Disk tích hợp trình quét virus cho tất cả các tệp tin (file) được tải lên để phát hiện phần mềm độc hại. Dữ liệu được mã hóa trong quá trình truyền tải và lưu trữ. Mặc dù không có các tính năng bảo mật tiên tiến như zero-knowledge, Yandex Disk vẫn là một lựa chọn an toàn cho các nhu cầu lưu trữ thông thường của cá nhân cũng như doanh nghiệp. [caption id="attachment_64033" align="aligncenter" width="1890"] Yandex Disk: Ứng dụng đám mây trên nền tảng công nghệ cloud[/caption]   10. pCloud - Dịch vụ lưu trữ đám mây [caption id="attachment_64034" align="alignright" width="1892"] Dịch vụ lưu trữ, chia sẻ data bằng công nghệ đám mây - pCloud[/caption] pCloud nổi bật trên thị trường lưu trữ dữ liệu trên mạng bằng công nghệ cloud với mô hình kinh doanh độc đáo, cho phép users mua gói lưu trữ dữ liệu đám mây một lần và sở hữu vĩnh viễn. Dịch vụ đến của pCloud  tập trung chính vào sự linh hoạt, bảo mật và các tính năng media mạnh mẽ, là lựa chọn lý tưởng cho những cá nhân mong muốn đầu tư dài hạn vào không gian lưu trữ của mình. Xem thêm và sử dụng dịch vụ tại: https://www.pcloud.com/ Tính năng nổi bật của pCloud: Gói lưu trữ trọn đời (Lifetime): Trả phí một lần duy nhất để sở hữu không gian lưu trữ vĩnh viễn. Trình phát media tích hợp: Phát các tệp âm thanh và video trực tiếp từ cloud mà không cần tải về. pCloud Drive: Một ổ đĩa ảo (virtual disk) trên máy tính giúp bạn truy cập mọi tệp tin mà không tốn dung lượng ổ cứng vật lý từ thiết bị. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: Lên tới 10GB dung lượng lưu trữ. Gói trả phí: Gói Premium Plus 2TB (Trọn đời) với chi phí khoảng 399 USD. Cũng có các gói đăng ký theo tháng và theo năm (12 tháng, 24 tháng). Dung lượng lưu trữ: Lên đến 10GB miễn phí thông qua các bước khởi tạo. Các gói trả phí từ 500GB, 2TB đến 10TB. Khả năng mở rộng cực kỳ linh hoạt giữa các gói trả phí và tùy gói chọn. pCloud sử dụng mã hóa AES 256-bit và bảo vệ truyền tải bằng TLS/SSL. Để bảo mật tối đa, dịch vụ cung cấp pCloud Crypto – một thư mục được mã hóa phía máy khách (client-side) theo nguyên tắc zero-knowledge.  11. Sync.com - Dịch vụ lưu trữ data Sync.com là dịch vụ lưu trữ trực tuyến bằng cloud đặt bảo mật và quyền riêng tư làm ưu tiên hàng đầu. Nền tảng này cung cấp mã hóa zero-knowledge trên tất cả các gói, kể cả gói miễn phí, đảm bảo rằng không ai, kể cả nhân viên của Sync, có thể truy cập vào dữ liệu của người dùng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các chuyên gia và doanh nghiệp cần bảo vệ thông tin nhạy cảm.  Đăng ký và trải nghiệm dịch vụ tại: https://www.sync.com/ Tính năng nổi bật của pCloud: Mã hóa Zero-Knowledge mặc định: Mọi tệp tin đều được mã hóa đầu cuối, đảm bảo dữ liệu được bảo mật. Tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu: Đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về quyền riêng tư như GDPR, HIPAA và PIPEDA. Chia sẻ an toàn: Cho phép đặt mật khẩu, giới hạn lượt tải, ngày hết hạn và nhận thông báo cho các liên kết chia sẻ. [caption id="attachment_64035" align="aligncenter" width="1885"] Sync là dịch vụ lưu dữ liệu (data) trực tuyến bảo mật cao[/caption] Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 5GB dung lượng lưu trữ với đầy đủ tính năng bảo mật. Gói trả phí: Chỉ từ $8/tháng (thanh toán theo năm) cho 2TB dung lượng. Dung lượng lưu trữ: 5GB miễn phí cho mọi người dùng. Các gói trả phí cá nhân từ 2TB đến 6TB. Cung cấp các gói không giới hạn dung lượng cho đội nhóm. Toàn bộ kiến trúc của Sync.com được xây dựng dựa trên bảo mật. Với mã hóa AES 256-bit đầu cuối và xác thực hai yếu tố (2FA), dịch vụ này đảm bảo dữ liệu của cá nhân và doanh nghiệp được bảo vệ ở cấp độ cao nhất. Các tính năng như tua lại lịch sử phiên bản và khôi phục tệp tin đã xóa giúp bạn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu của mình. 12. Dịch vụ lưu trữ tài nguyên online IceDrive [caption id="attachment_64036" align="aligncenter" width="1881"] IceDrive là giải pháp lưu trữ dữ liệu bằng công nghệ đám mây thế hệ mới[/caption] IceDrive là một dịch vụ lưu trữ đám mây thế hệ mới, mang đến trải nghiệm lưu trữ dữ liệu độc đáo với công nghệ tiên tiến và giao diện thân thiện. Điểm đặc biệt của IceDrive là khả năng hoạt động như một ổ đĩa ảo, giúp bạn dễ dàng quản lý tệp ngay trên máy tính mà không cần tải xuống. Đăng ký trải nghiệm IceDrive ngay: https://icedrive.net/. Tính năng nổi bật của IceDrive: Giao diện ổ đĩa ảo: Cho phép truy cập và quản lý dữ liệu trực tiếp từ máy tính như một ổ đĩa cục bộ. Mã hóa hai đầu: Đảm bảo bảo mật tuyệt đối với công nghệ mã hóa client-side. Tốc độ cao: Hỗ trợ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà. Truy cập đa thiết bị: Đồng bộ hóa và truy cập dữ liệu trên Windows, macOS, Linux, Android, và iOS. Không có quảng cáo: Mang lại trải nghiệm sử dụng liền mạch, không bị gián đoạn bởi quảng cáo. Giá cả và gói dịch vụ: Gói miễn phí: 10GB dung lượng lưu trữ. Gói trả phí:  Giá từ $4.99/tháng (thanh toán theo năm) cho 1TB. Cũng cung cấp các gói trọn đời (Lifetime). Dung lượng lưu trữ: 10GB miễn phí khi đăng ký. Các gói trả phí từ 100GB, 1TB đến 5TB. Khả năng nâng cấp với các gói trọn đời là một lựa chọn đầu tư hấp dẫn. Về bảo mật, IceDrive thực sự nổi bật. Dịch vụ lưu trữ này cung cấp mã hóa zero-knowledge phía máy khách đối với các gói trả phí. Việc sử dụng thuật toán Twofish 256-bit được mã hóa hoàn toàn trên thiết bị trước khi tải lên server, đảm bảo rằng không ai có thể xem nội dung, kể cả nhà cung cấp là IceDrive. 13. Dịch vụ lưu trữ đám mây là gì? Có những loại hình lưu trữ dữ liệu nào? Dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage Service, Dịch vụ lưu trữ dữ liệu hay Dịch vụ lưu trữ data trực tuyến) là việc lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ (server) của nhà cung cấp dịch vụ thay vì trên thiết bị cá nhân. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây cho phép người dùng truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu có kết nối với mạng internet, mang lại sự tiện lợi, linh hoạt cùng khả năng mở rộng, nâng cấp dung lượng theo các gói trả phí. Các loại hình dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến này đều có tính năng bảo mật cao cấp, mã hóa (AES 128/256-bit, Personal Vault, E2EE, Zero Knowledge...) và hỗ trợ đa hệ điều hành (Windows, macOS, Android, iOS và Web). Các loại hình của dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến như: Lưu trữ cho cá nhân (Personal Cloud), Lưu trữ cho doanh nghiệp (Buisness Cloud), Lưu trữ cho cộng đồng (Public Cloud), Lưu trữ nội bộ (Private Cloud) và Lưu trữ đám mây lai (Hybrid Cloud). [caption id="attachment_62366" align="aligncenter" width="980"] Các mô hình nền tảng điện toán đám mây: Private Cloud, Hybrid Computing và Public Cloud[/caption] 14. Những lợi ích của dịch vụ lưu trữ đám mây? Khi nào nên sử dụng lưu trữ đám mây? Dịch vụ lưu trữ đám mây mang lại các lợi ích cho cá nhân và doanh nghiệp như: Tính tiện lợi và linh hoạt: Dễ dàng truy cập, xem, thêm, sửa và xóa dữ liệu thông qua các thiết bị có kết nối với mạng internet. Mở rộng dung lượng dễ dàng: Cá nhân, doanh nghiệp có thể tùy chọn nâng cấp dung lượng lưu trữ linh hoạt theo nhu cầu và các gói dịch vụ của đơn vị cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây. Bảo mật cao và đảm bảo an toàn dữ liệu: Dữ liệu được lưu trữ (storage), sao lưu (backup) và bảo mật trên các máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây. Tiết kiệm chi phí hạ tầng: Giảm thiểu chi phí hạ tầng cho doanh nghiệp trong việc đầu tư riêng hệ thống và phần cứng (hardward) để lưu trữ dữ liệu. Cá nhân, doanh nghiệp sử dụng dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây trong các tình huống sau: Lưu trữ dữ liệu cá nhân: Khi cá nhân cần lưu trữ dữ liệu cho mục đích học tập, công việc với nhiều loại tài nguyên khác nhau như: ảnh, video, pdf, word... Đối với nhu cầu này thì bạn có thể lựa chọn các nhà cung cấp Personal Cloud Servces để có được những gói phù hợp với nhu cầu và trải nghiệm tốt nhất.  Lưu trữ dữ liệu doanh nghiệp: Doanh nghiệp lưu trữ và bảo mật các dữ liệu quan trọng của công ty như: dữ liệu dự án, tài liệu công việc... Các doanh nghiệp đặc biệt là SMEs nên cân nhắc lựa chọn các đơn vị cung cấp các gói Business Cloud Services để tối ưu được chi phí vận hành của mình. Sao lưu và khôi phục dữ liệu: Cá nhân và doanh nghiệp đều cần đảm bảo dữ liệu của mình được lưu trữ (storage) và sao lưu dữ liệu (backup data) trong các trường hợp cần thiết. Hiện nay, các NCC dịch vụ đám mây đều đảm bảo về tính vẹn toàn của dữ liệu thông qua dịch vụ lưu trữ dữ liệu và dịch vụ sao lưu dữ liệu. 15. Các dịch vụ Cloud Storage (lưu trữ đám mây) của FPT Cloud 15.1 Dịch vụ Object Storage (Lưu trữ hướng đối tượng) Object Storage là dịch vụ lưu trữ đám mây, lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc của FPT Cloud, tương thích với giao thức S3 (Simple Storage Service), hỗ trợ các doanh nghiệp dễ dàng tích hợp và triển khai trong các hệ thống hiện tại. Dịch vụ này được ứng dụng trong việc lưu trữ các tài nguyên như: hình ảnh, media, dữ liệu web, ứng dụng di động, dữ liệu backup, IoT và lưu trữ lịch sử. Đặc biệt, khi sử dụng dịch vụ cho thuê cloud server của FPT Cloud, object storage sẽ được FPT Cloud tích hợp linh hoạt trong hệ thống hạ tầng của server để đảm bảo hạ tầng công nghệ thông tin có cấu hình hoạt động mạnh mẽ nhất. [caption id="attachment_62968" align="aligncenter" width="1470"] 3 gói dịch vụ Object Storage: Object Storage-01, Object Storage-02 và Object Storage-03[/caption] FPT Cloud hiện đang cung cấp 3 gói dịch vụ object storage: Object Storage-01: Storage: 2TB Support: Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365 Giá: 3.500.00đ/tháng Object Storage-02: Storage: 5TB Support: Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365 Giá: 6.000.00đ/tháng Object Storage-03: Storage: 10TB Support: Hỗ trợ kỹ thuật 24/7/365 Giá: 10.000.00đ/tháng 15.2 Dịch vụ backup dữ liệu (Backup Services) Dịch vụ sao lưu dữ liệu (backup dữ liệu) của FPT Cloud là giải pháp cho phép doanh nghiệp sao lưu và khôi phục dữ liệu tức thời, an toàn và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong hệ thống. Các dịch vụ backup của FPT Cloud cũng được tích hợp tự động trong dịch vụ hệ thống máy chủ cloud. [caption id="attachment_63009" align="aligncenter" width="1836"] Dịch vụ backup dữ liệu của FPT Cloud[/caption] Các gói backup service của FPT Cloud đang cung cấp cho doanh nghiệp là: Gói Backup - 01 (Miễn phí lưu trữ liệu khi khôi phục): Storage: 2TB VM (Virtual Machine): 5 Agents Backup Support: Được hỗ trợ bởi đội ngũ kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao 24/7/365 Gói Backup - 02 (Miễn phí lưu trữ liệu khi khôi phục): Storage: 5TB VM (Virtual Machine): 10 Agents Backup Support: Được hỗ trợ bởi đội ngũ kỹ thuật có trình độ chuyên môn cao 24/7/365

HTML là gì? Tìm hiểu về ngôn ngữ HTML từ A đến Z

18:02 19/12/2024
HTML là một ngôn ngữ đánh dấu giúp lập trình viên viết nội dung trên các trang web. Tuy nhiên, nhiều người lại lầm tưởng rằng đây là một ngôn ngữ lập trình web. Vậy HTML là gì? HTML dùng để làm gì và có những ưu nhược điểm gì? Thông qua bài viết sau đây, FPT Cloud sẽ cung cấp thêm cho bạn một số thông tin về ngôn ngữ này. >>> Xem thêm: Bảng giá thuê VPS – Máy chủ ảo tốc độ cao, giá rẻ 1. Tìm hiểu thông tin về HTML HTML là ngôn ngữ được dùng cho dữ liệu trên trang web. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng khi bạn tạo và tùy chỉnh nội dung cho website. Vậy HTML là gì? 1.1 HTML là gì? HTML có tên đầy đủ là Hypertext Markup Language nghĩa là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản. HTML thường được sử dụng để tạo và cấu trúc các phần trong trang web và ứng dụng, phân chia các đoạn văn, heading, link, blockquotes,…  HTML không phải là một ngôn ngữ lập trình mà chỉ là một ngôn ngữ đánh dấu. Điều này đồng nghĩa với việc HTML không thể thực hiện các chức năng “động”. Nói cách khác, HTML tương tự như phần mềm Microsoft Word, chỉ có tác dụng định dạng các thành phần có trong website. [caption id="attachment_36647" align="aligncenter" width="800"] HTML là một ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản[/caption] 1.2 Cấu trúc của HTML Một file code HTML được cấu thành bởi các phần tử HTML và các cặp thẻ. Song song đó, HTML gồm có nhiều dạng thẻ khác nhau và mỗi thẻ sẽ có nhiệm vụ và ý nghĩa riêng. Ngoài ra, mỗi thẻ sẽ được bắt đầu và kết thúc bằng dấu ngoặc nhọn “<, >”. Các chữ giữa các dấu ngoặc này gọi là phần tử.  Về cơ bản, cấu trúc của một trang HTML sẽ gồm 3 phần như sau: Phần khai báo loại file code có cấu trúc thẻ là <!DOCTYPE html>: Xuất hiện ở đầu hoặc trên cùng của file HTML. Qua phần này, người dùng sẽ biết được trình duyệt đang sử dụng để tạo trang là phiên bản HTML nào. Phần khai báo ban đầu, khai báo về meta, little, javascript, css,... có cấu trúc bắt đầu bằng thẻ <head> và kết thúc với thẻ <head>: Chứa tiêu đề và các khai báo có thông tin nhằm phục vụ SEO. Trong đó, tiêu đề được hiển thị trên thanh điều hướng của trang web và là phần nội dung nằm giữa cặp thẻ <title> và </title>. Phần chứa và hiển thị nội dung của trang web, có cấu trúc bắt đầu bằng thẻ <body> và kết thúc bằng thẻ </body>: Bao gồm tiêu đề trang web, logo, điều hướng chính và thanh tìm kiếm; nội dung chính như tiêu đề hoặc tiêu đề bài viết, nội dung bài viết, ngày đăng, tác giả,..; thanh bên hiển thị tiện ích con và điều hướng thứ cấp; chân trang cung cấp thông tin liên hệ, liên kết xã hội, bản quyền và điều hướng [caption id="attachment_36648" align="aligncenter" width="800"] Cấu trúc cơ bản của 1 trang HTML gồm 3 phần[/caption] 2. Lịch sử của ngôn ngữ HTML Vào cuối năm 1991, phiên bản HTML đầu tiên do Tim Berners-Lee phát triển đã được công khai với tên HTML Tags. Phiên bản này có thiết kế vô cùng đơn giản, mô tả 18 phần tử. Tiếp đến vào năm 1995, IETF đã hoàn thành  "HTML 2.0".  Sau đó phiên bản HTML 4.01 được công bố vào năm 1999. Đến năm 2000, các phiên bản HTML đã được các nhà phát triển thay thế bằng XHTML. Năm 2014, HTML được nâng cấp lên chuẩn HTML5  với sự cải tiến rõ rệt. Điều này được thể hiện trong việc đã có nhiều tag được thêm vào markup để giúp xác định rõ nội dung thuộc thể loại gì. >>> Xem thêm: Firebase là gì? Ưu nhược điểm & Các dịch vụ của Firebase 3. HTML dùng để làm gì? HTML được dùng với 3 mục đích chính là tạo nội dung, thiết kế giao diện và lập trình tương tác cho web. Cụ thể như sau: 3.1 Tạo nội dung cho trang web Nếu trang web của bạn muốn hiển thị nội dung cho người truy cập thì sẽ phải cần đến HTML. HTML cho phép trang web của bạn có thể lưu trữ âm thanh, video, văn bản và một số ứng dụng khác.  [caption id="attachment_36649" align="aligncenter" width="800"] HTML được dùng để tạo nội dung cho trang web[/caption] 3.2 Thiết kế giao diện cho trang web HTML5 hiện đang là phiên bản HTML mới nhất với những cải tiến rõ rệt so với các phiên bản trước. Bởi vậy hiện nay, mọi người thường sử dụng HTML5 để thiết kế giao diện website.  Tuy nhiên, bạn chỉ có thể dùng HTML để tạo bộ khung sườn cho trang web mà thôi. Để thiết kế hoàn thiện một trang web, bạn cần sử dụng đến CSS để chỉnh sửa màu sắc, kích thước, vị trí của các biểu tượng và một số vấn đề phức tạp khác. Bên cạnh đó, bạn còn cần phải có kiến thức chuyên môn về lập trình.  3.3 Lập trình tương tác cho trang web Thông qua HTML, bạn có thể lập trình tương tác giữa người dùng với trang web. Để làm được điều này, bạn cần dùng code JavaScript. JavaScript sẽ tạo ra những hiệu ứng khi người dùng nhấp và di chuyển chuột trên website.  [caption id="attachment_36650" align="aligncenter" width="800"] HTML được dùng để lập trình tương tác cho trang web[/caption] 4. Ưu nhược điểm của HTML HTML là một công cụ hữu hiệu giúp người dùng thiết kế và tạo nội dung nhanh chóng cho trang web. Nguyên nhân là bởi HTML sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật như sau: Kho tài nguyên khổng lồ với cộng đồng người dùng rộng lớn  Sử dụng mã nguồn mở nên người dùng có thể sử dụng miễn phí Hoạt động mượt mà trên hầu hết các trình duyệt Cách thức hoạt động đơn giản nên người học có thể dễ dàng nắm bắt được kiến thức để triển khai cho website của mình Có thể tích hợp với nhiều ngôn ngữ khác nhau như PHP, Java, NodeJs, Ruby,… giúp người dùng xây dựng được một trang web với nhiều tính năng hấp dẫn Sử dụng các markup ngắn gọn và có tính đồng nhất cao Quy định theo một tiêu chuẩn nhất định và được vận hành bởi World Wide Web Consortium (W3C) Bên cạnh những ưu điểm trên, HTML vẫn còn tồn tại một số nhược điểm. Vậy nhược điểm của HTML là gì? Chỉ áp dụng được cho web tĩnh, không có sự tương tác với người dùng. Nếu muốn trang bị cho web các tính năng tự động thì cần phải sử dụng dịch vụ của bên thứ 3. Một số trình duyệt còn cập nhật chậm để hỗ trợ các phiên bản mới của HTML, đặc biệt là HTML5 Việc kiểm soát cách đọc và hiển thị file HTML của trình duyệt khó thực hiện  Chỉ áp dụng với cấu trúc nhất định, không có khả năng sáng tạo [caption id="attachment_36651" align="aligncenter" width="800"] HTML chỉ áp dụng cho cấu trúc nhất định và không có khả năng đổi mới[/caption] >>> Xem thêm: Cloud Backup – Dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây 5. Các loại HTML hiện nay Hiện nay, có 3 loại HTML được ứng dụng nhiều nhất đó là HTML 4, XHTML, HTML5. Sau đây là một vài đặc điểm của các loại HTML này: 5.1 HTML 4 HTML 4 ra đời vào năm 1997 là phiên bản thứ 4 của ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản. Phiên bản HTML này được xuất bản dưới dạng như một W3C Recommendation. HTML 4 áp dụng cho nhiều phần tử và thuộc tính khác nhau cho trình duyệt web.  5.2 XHTML XHTML có tên đầy đủ là Extensible HyperText Markup Language, nghĩa là ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản mở rộng. Đây là một ngôn ngữ thay thế của HTML với cú pháp chặt chẽ hơn. Cụ thể, XHTML yêu cầu mọi phần tử được đóng bằng thẻ đóng hoặc cú pháp tự đóng riêng và phân biệt được chữ in hoa hoặc chữ in thường, trong khi đó HTML không có điều này.  5.3 HTML5 HTML5 phiên bản thứ 5 của HTML được công bố bởi World Wide Web Consortium (W3C). HTML5 là sự kết hợp giữa HTML 4, XHTML, DOM cấp 2 và JavaScript. HTML5 hỗ trợ chạy trên mọi trình duyệt.  [caption id="attachment_36652" align="aligncenter" width="800"] HTML5 hỗ trợ chạy trên mọi trình duyệt[/caption] 6. Điểm khác nhau giữa HTML và HTML5 HTML là một trong những phát minh tuyệt vời cho nền khoa học - công nghệ trên thế giới. HTML được cập nhật thường xuyên và liên tục từ lúc ra đời cho đến nay. Hiện nay, phiên bản cao nhất của HTML là HTML5 đã có sự khác biệt do với HTML đời đầu. Vậy điểm khác nhau giữa HTML và HTML là gì? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa HTML và HTML5 thông qua 9 yếu tố so sánh, như bảng phía dưới. Chỉ tiêu so sánh HTML HTML5 Definition HTML, còn được gọi là Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản, được dùng để phát triển website.  HTML5 hiện là phiên bản mới nhất của HTML với các chức năng mới. Điểm nổi bật của HTML5 chính là markup, yếu tố cốt lõi để tương tác với công nghệ web, hỗ trợ cho việc cấu trúc và trình bày nội dung. Multimedia Support Phiên bản HTML không có chức năng hỗ trợ video và âm thanh. HTML5 được cải tiến so với HTML, đã được tích hợp các chức năng hỗ trợ video, âm thanh. Geographical Support HTML hỗ trợ trong việc theo dõi vị trí người dùng. Tuy nhiên, việc theo dõi vị trí người dùng sẽ khó khăn nếu như sử dụng thiết bị di động. HTML5 hiện nay đã sử dụng Javascript Geolocation API với mục đích theo dõi vị trí của tất cả người truy cập website. Storage HTML vẫn sử dụng bộ nhớ cache của trình duyệt để làm bộ nhớ tạm thời. HTML5 có nhiều tùy chọn hơn so với HTML để lưu trữ, có thể kể đến như SQL database, Application cache, Web storage.Bên cạnh đó, có thể chạy JS trên nền JS API sẵn có. Communication Trong HTML do không hỗ trợ Web Socket, Giao tiếp giữa Client và Server bằng Streaming là Long Polling. Trong HTML5, có sự hỗ trợ Web Socket, do đó có thể giao tiếp song song giữa Server và Client. Browser compatibility HTML đã ra đời và tồn tại trong một thời gian dài, do đó HTML tương thích với tất cả các trình duyệt. HTML5 là phiên bản mới, do đó có nhiều thẻ mới và một số thẻ cũng đã bỏ đi. Do đó, chỉ có một số trình duyệt hỗ trợ cho HTML5. Graphics Support Trong HTML, để làm đồ họa vector cần phải có sự hỗ trợ của Adobe Flash, Silverlight, VML ... Trong HTML5, có sự hỗ trợ của Canvas và SVG, đồ họa vector luôn được hỗ trợ. Threading Trong HTML, do giao diện trình duyệt tương tác với người dùng và Javascript xảy ra trong cùng luồng, dẫn đến hiệu suất website thấp. Trong HTML5, với JavaScript Web Worker API, Giao diện trình duyệt và Javascript được phép chạy trên nhiều luồng khác nhau. Error Handling HTML chưa cập nhật chức năng xử lý các lỗi sai cú pháp, sai chính tả và các lỗi khác. HTML5 đã cập nhật chức năng chỉnh sửa lỗi sai, như cú pháp không chính xác và các lỗi khác. 7. Mối liên hệ giữa HTML, CSS và JavaScript Mối liên hệ giữa HTML, CSS và JavaScript là mối quan hệ tương hỗ. Để tạo nên được một website hoàn chỉnh, người dùng cần sử dụng kết hợp HTML, CSS và JavaScript. Chức năng cụ thể của từng công cụ như sau: HTML có nhiệm vụ cấu tạo dạng văn bản, xây dựng giao diện và cấu trúc cho phần nội dung trên trang web CCS có chức năng thiết kế, xây dựng background, tùy chỉnh màu sắc và hiệu ứng cho website JavaScript là yếu tố mang tính cốt lõi, quyết định điều gì sẽ xảy ra khi người dùng nhấp và di chuyển chuột trên website. JavaScript có nhiệm vụ tạo ra các chức năng động như thư viện hình ảnh, pop-up, slider,… cho web. Nói cách khác, JavaScript xác định sự tương tác và các yếu tố động trên trang web.  [caption id="attachment_36653" align="aligncenter" width="800"] Giữa HTML, CSS, JavaScript có mối quan hệ hỗ trợ[/caption] 8. Các phần mềm sử dụng lập trình HTML Việc lập trình HTML có thể được thực hiện trên nhiều phần mềm hoặc trình soạn thảo. Nhưng đối với cộng đồng coder, dưới đây là một số phần mềm sử dụng lập trình HTML đang khá phổ biến hiện nay: 8.1 Sublime Text Sublime Text là một trình soạn thảo code miễn phí. Phần mềm này hỗ trợ trên nhiều nền tảng khác nhau bao gồm Windows, Mac và Linux. Với Sublime Text, các lập trình viên có thể chỉnh sửa các local file hoặc một codebase một cách dễ dàng.  8.2 Atom Atom là một phần mềm mã nguồn mở có chức năng soạn thảo văn bản. Khi tải ứng dụng về máy, bạn có thể sử dụng ngay lập tức mà không bị phụ thuộc vào các tập tin cấu hình. Ngoài ra, đây là một phần mềm miễn phí nên được rất nhiều lập trình viên lựa chọn sử dụng.  [caption id="attachment_36654" align="aligncenter" width="800"] Atom là một phần mềm mã nguồn mở[/caption] 8.3 Visual Studio Code  Visual Studio Code giúp người dùng biên tập, soạn thảo các đoạn code để hỗ trợ trong quá trình xây dựng và thiết kế web. Phần mềm này tương thích với nhiều nền tảng và cấu hình máy khác nhau. Visual Studio mang đến cho lập trình viên những tính năng mạnh mẽ bao gồm thay đổi Theme, phím tắt, và đa dạng các tùy chọn khác. 8.4 Dreamweaver Dreamweaver là phần mềm chuyên được dùng để thiết kế website. Ứng dụng này có giao diện thân thiện với người dùng và hỗ trợ package. Do đó, bạn chỉ cần sử dụng Dreamweaver là đã có thể thiết kế web một cách trơn tru mà không cần phải cài đặt thêm bất kỳ phần mềm hỗ trợ nào khác. Tuy nhiên ứng dụng này yêu cầu thông tin người dùng khá khắt khe nên bạn cần phải trải qua nhiều bước xác minh danh tính khi tải phần mềm. [caption id="attachment_36655" align="aligncenter" width="800"] Dreamweaver có giao diện thân thiện với người dùng và hỗ trợ package[/caption] >>> Xem thêm: Javascript là gì? Kiến thức tổng quan về Javascript từ A – Z 9. Các tag HTML thường sử dụng  Trong HTML, số lượng thẻ tag là rất nhiều và tương ứng với nhiều chức năng khác nhau. Nhưng nhìn chung sẽ có 5 nhóm thẻ tag sau:  9.1 Tag văn bản  Tag văn bản dùng để tạo một đoạn văn bản trong code HTML. Để tạo văn bản, bạn cần dùng thẻ <p>. Tiếp đó, bạn có thể sử dụng chuỗi ký tự “&nbsp;” để tạo khoảng trắng giữa 2 ký tự.  Khi muốn ngắt dòng thì dùng thẻ <br>. 9.2 Tag định dạng  Tag định dạng dùng để đánh dấu hay nhấn mạnh một số điều vào văn bản HTML. Một số tag định dạng phổ biến gồm: Tag <b> cho biết nội dung cần nhấn mạnh Tag <strong> cho biết nội dung cần nhấn mạnh trình duyệt hiển thị với chữ đậm Tag <big> hiển thị với cỡ chữ lớn hơn 1 cấp Tag <small> hiển thị cỡ chữ nhỏ hơn 1 cấp Tag <i> hiển thị chữ in nghiêng Tag <em> đánh dấu nhấn mạnh  Tag <ins> đánh dấu đoạn text được chèn vào Tag <del> đánh dấu đoạn text xóa đi Tag <sub> tạo chỉ số dưới Tag <sup> tạo chỉ số trên 9.3 Tag hình ảnh  Tag hình hay tag  <img /> được dùng để đưa một hình ảnh vào văn bản HTML. Loại tag này có 2 thuộc tính cần thiết là src và alt. Cấu trúc của tag hình ảnh như sau <img src="" alt="" /> 9.4 Tag liên kết Tag liên kết dùng để xác định mối quan hệ giữa một file HTML và các tài nguyên bên ngoài. Tag liên kết được dùng phổ biến nhất là link tới CSS. Một số cấu trúc của tag liên kết bao gồm <head>, <link rel="stylesheet" type="text/css" href="filecss.css" />, <head> 9.5 Tag form Tag form được sử dụng để tạo một "biểu mẫu" HTML cho người dùng. Bên cạnh đó tag form còn được dùng để truyền tải dữ liệu lên máy chủ và không dùng để điều khiển layout. Cấu trúc của tag form bắt buộc phải có tham số action: <form action=""></form>. Ngoài ra, bên trong tag form có thể chứa một số tag khác. [caption id="attachment_36656" align="aligncenter" width="800"] Tag form dùng để tạo một "biểu mẫu" HTML cho người dùng[/caption] Những bài viết liên quan: Socket là gì? Kiến thức nền tảng về giao thức TCP/IP và UDP Bootstrap là gì? Hướng dẫn cách sử dụng Bootstrap chi tiết Python là gì? Tính năng & ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Python jQuery là gì? Hướng dẫn cài đặt và sử dụng jQuery Thông qua bài viết trên, FPT Cloud đã chia sẻ một số kiến thức nhằm giúp bạn hiểu HTML là gì và các nội dung liên quan đến HTML. Hy vọng qua những thông tin trên, bạn sẽ nắm rõ được các vấn đề về HTML và có thể ứng dụng vào việc thiết kế website. Nếu bạn muốn tiếp tục tìm hiểu những vấn đề liên quan đến hệ thống mạng, hãy tiếp tục theo dõi những thông tin trên FPT Cloud nhé.

Wifi không có Internet – Nguyên nhân & 7 cách khắc phục

16:42 19/12/2024
Wifi không có internet là tình trạng rất nhiều người gặp phải. Theo đó lỗi kết nối này là vì điểm truy cập mạng có tốc độ không ổn định, mật khẩu wifi không đúng, có vấn đề về sóng hoặc lỗi xung đột hệ thống,... Vậy cách khắc phục tình trạng lỗi wifi không có internet là như thế nào? Hãy cùng theo dõi bài viết sau để xử lý vấn đề này nhanh chóng. >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 1. Dấu hiệu thiết bị có bắt wifi nhưng không vào được internet Wifi đã kết nối không có internet là tình trạng chung mà nhiều người đã từng gặp phải. Theo đó dấu hiệu thiết bị có bắt wifi nhưng không vào được internet là thiết bị di động của bạn vẫn hiển thị biểu tượng wifi tuy nhiên những ứng dụng không thể nào truy cập được vào internet.  [caption id="attachment_21912" align="aligncenter" width="800"] Dấu hiệu thiết bị có bắt wifi nhưng không vào được internet[/caption] Bạn sử dụng messenger để gửi tin nhắn nhưng không thể nào gửi đây hoặc truy cập vào YouTube cũng không thể nào xem những video hay vào Safari để truy cập những trang Website cũng sẽ không được. Vậy nguyên nhân gây ra lỗi wifi không có internet là gì? 2. Nguyên nhân gây ra lỗi wifi không có internet Lỗi wifi không có internet xảy ra là vì nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên dưới đây là một số những nguyên nhân thường xuyên gặp phải nhất trên thị trường hiện nay: Vì cài đặt đối với chế độ IP không phù hợp với Modem. Theo đó 1 số những Modem được cài đặt có sự khác biệt so với những Modem khác, vì vậy đã gây ra vấn đề lỗi wifi không có internet này.  Dây mạng được cắm từ cục WiFi modem chủ hiện tại không phù hợp cùng với cục wifi đang sử dụng. Không tương thích cùng với địa chỉ IP trong bộ chia mạng Xung đột IP cùng với cục wifi nhỏ được cắm chung vào trong hệ thống mạng chủ.  Do lỗi của dây mạng hoặc cổng chia mạng bị hỏng,... [caption id="attachment_21920" align="aligncenter" width="800"] Nguyên nhân gây ra lỗi wifi không có internet phổ biến hiện nay[/caption]   >>> Xem thêm: Mạng Internet là gì? Kiến thức nền tảng về mạng Internet 3. Cách khắc phục lỗi wifi không có internet Là một trong những tình trạng thường xuyên mắc phải ở nhiều người vậy cách khắc phục lỗi wifi không có internet là như thế nào? Theo đó trước khi khắc phục bạn cần phải chắc chắn chỉ điện thoại bạn bị lỗi và những thiết bị khác vẫn có thể truy cập, kết nối bình thường với mạng wifi.  3.1 Khởi động lại thiết bị  Nguyên nhân chính của lỗi wifi không có internet hiện nay đó chính là do thiết bị. Theo đó sau một khoảng thời gian dài sử dụng liên tục điện thoại thì bộ nhớ RAM cụ thiết bị đã bị đầy khiến cho máy bị chậm, lag và gây ra một số những lỗi nhỏ.  Cách thức để có thể khắc phục lỗi wifi không có internet này đó chính là khởi động lại điện thoại như vậy sẽ giúp xóa sạch được bộ nhớ RAM. Từ đó sẽ giúp khắc phục được những lỗi và giúp cho điện thoại chạy được mượt mà hơn.  [caption id="attachment_21924" align="aligncenter" width="800"] Cách khắc phục lỗi wifi không có internet[/caption] 3.2 Tạm thoát kết nối wifi sau đó kết nối lại Lỗi wifi không có internet hiện nay chủ yếu là vì điện thoại của bạn đang sử dụng hiện đang chờ cập trực tiếp vào trong wifi bằng mật khẩu cũ. Theo đó mà khẩu này đã được lưu sẵn ở trong điện thoại thông qua lần đăng nhập trước. Sau đó chủ của wifi đã cập nhật lại mật khẩu mới. Theo đó đối với nguyên nhân này thì cách khắc phục chủ yếu đó chính là thoát mạng wifi sau đó kết nối lại cùng với mật khẩu mới đã được cập nhật. Theo các bước đơn giản sau đây:  Bước 1: Truy cập vào phần cài đặt Cài đặt, sau đó chọn vào mục WiFi và chọn vào biểu tượng của mạng WiFi cần được kết nối lại có hình chữ "i". Bước 2: Chọn vào Quên mạng này sau đó nhấn vào Quên. Bước 3: Cuối cùng là kết nối lại vào mạng wifi bằng cách chọn vào trong mạng cần được kết nối sau đó nhập lại mật khẩu wifi, chọn và kết nối  >>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý (Dedicated Server) chất lượng 3.3 Tắt chế độ nguồn điện thấp  Một trong những cách thức khá đơn giản để khắc phục được lỗi wifi không có internet đó chính là tắt chế độ nguồn điện thấp. Theo đó chế độ nguồn điện thấp này sẽ hạn chế những kết nối hay tắt những ứng dụng nâng cao nhằm giảm hiệu suất cũng như giảm điện năng mà điện thoại tiêu thụ. Đối với nguyên nhân của lỗi wifi không có internet này thì cách khắc phục có thể thực hiện như sau: Với điện thoại iPhone Đối với điện thoại iPhone bạn cần thực hiện theo các bước đơn giản sau đây truy cập vào mục cài đặt sau đó chọn vào Pin. Tại mục là chế độ nguồn điện thấp cần gạt nút qua trái để có thể tắt chế độ này. Với điện thoại Android Đối có điện thoại Android bạn cần thực hiện theo các bước đơn giản sau đây truy cập vào mục cài đặt, sau đó chọn Pin và chọn vào chế độ tiết kiệm pin.  Gạt nút qua trái để có thể tắt được chế độ tiết kiệm pin này. 3.4 Thiết lập lại địa chỉ IP  Thiết lập lại địa chỉ IP là một trong những cách thức để khắc phục được tình trạng lỗi wifi không có internet. Theo đó nguyên nhân chính của trường hợp này đó chính là địa chỉ IP không chính xác hoặc bị trùng, cấu hình Gateway hoặc DNS trên máy bị sai chính là những nguyên nhân gây ra tình trạng này.  Theo đó cách thức để khắc phục được tình trạng này đó chính là cài đặt địa chỉ IP lại cho chính xác để truy cập vào internet bằng wifi theo những bước sau đây: Bước 1: Chọn vào Cài đặt sau đó chọn Wi-Fi và chọn vào mạng mà bạn cần cài đặt địa chỉ IP lại Bước 2: Tick chọn vào mục Hiện những tùy chọn chuyên sâu sau đó tại mục Cài đặt IP thì chọn vào Tĩnh. Bước 3: Thay đổi thông tin địa chỉ IP bằng cách thay đổi DNS sau đó chọn vào Lưu. Theo đó với địa chỉ IP thì bạn sẽ phải thay đổi ba số cuối nằm trong địa chỉ IP bằng những con số từ một đến 250. Nhưng cần lưu ý rằng nên tránh 10 số cuối cũng như số đầu. Với DNS 1 thì điền vào dãy số là 8.8.8.8 Với DNS 2 thì điền vào dãy số là 8.8.4.4 >>> Xem thêm: Network là gì? Toàn tập kiến thức về Network từ A đến Z 3.5 Khôi phục cài đặt mạng  Hiện tại đối với lỗi wifi không có internet có thể khắc phục bằng cách khôi phục cài đặt mạng. Theo đó nguyên nhân của tình trạng này đó chính là những virus, xung đột phần mềm hoặc thay đổi những cài đặt trong suốt quá trình restore, reset máy. Đây đều là những nguyên nhân chính khiến cho cài đặt mạng trên thiết bị di động của bạn bị thay đổi.  Theo đó cách thức để có thể khắc phục được tình trạng này đó chính là đặt lại hoặc khôi phục cài đặt mạng để có thể đưa cài đặt mạng trở về trạng thái ban đầu và giúp cho chúng hoạt động lại đúng với cơ chế lúc đầu. Cụ thể cách thức khắc phục như sau: Đối với thiết bị iPhone cần thực hiện theo những bước sau đây: Bước 1: Vào trong mục Cài đặt sau đó chọn vào mục cài đặt chung và chọn vào đặt lại. Bước 2: Lựa chọn vào mục đặt lại cài đặt mạng Đối với thiết bị Android cần thực hiện theo những bước cơ bản sau đây:  Bước 1: Truy cập vào phần cài đặt sau đó chọn vào sao lưu & cài đặt lại, cuối cùng là chọn vào khôi phục cài đặt mạng.  Bước 2: Lựa chọn vào mục xóa những cài đặt. 3.6 Reset lại modem wifi  Nếu như máy tính của bạn đã bắt được vào trong wifi tuy nhiên vẫn không thể nào vào được internet thì khi đó có thể thử thêm cách reset lại modem wifi. Theo đó cách thức khắc phục này sẽ đồng nghĩa với việc bạn sẽ cài đặt lại Modem cho wifi của máy tính.  Tuy nhiên trước khi reset thì bạn cũng phải lưu ý rằng nên kiểm tra những thông số cài đặt dành cho Modem hiện có còn hay không. Nếu như không thì bạn nên nhờ tới những nhân viên lắp đặt mạng họ sẽ chịu toàn bộ trách nhiệm để giúp bạn kiểm tra được vấn đề này.  3.7 Khởi động lại modem wifi  Nhiều trường hợp máy tính có sóng wifi tuy nhiên không thể nào kết nối được cùng với mạng internet có thể là vì Modem hiện đang gặp vấn đề. Theo đó để có thể khắc phục được lỗi wifi không có internet này bạn có thể khởi động thiết bị modem wifi lại. Như vậy thì có thể sử dụng được mạng một cách bình thường.  [caption id="attachment_21972" align="aligncenter" width="800"] Khởi động lại modem wifi để khắc phục lỗi wifi không có internet[/caption] Những bài viết liên quan: Social Network là gì? Các kênh & Cách xây dựng Social Network Mạng máy tính là gì? Phân loại & Lợi ích của mạng máy tính Kubernetes (K8s) là gì? Chức năng và cơ chế hoạt động chi tiết Tìm hiểu dịch vụ thuê máy chủ vật lý chất lượng tại FPT CLOUD Như vậy trên đây là tất cả những thông tin chi tiết được FPT Cloud cung cấp giúp bạn khắc phục được lỗi wifi không có internet khá phổ biến hiện nay. Theo đó hy vọng rằng với những hướng dẫn về cách thức khắc phục trên cũng như một số những nguyên nhân chủ yếu thường gặp sẽ giúp bạn khôi phục lại wifi một cách dễ dàng.