Sản phẩm hợp tác giữa FPT Cloud và CyRadar, dịch vụ cung cấp khả năng rà quét toàn diện, phân tích chi tiết và đánh giá lỗ hổng bảo mật để tăng cường an ninh thông tin cho hệ thống ứng dụng doanh nghiệp
Sản phẩm hợp tác giữa FPT Cloud và CyRadar, dịch vụ cung cấp khả năng rà quét toàn diện, phân tích chi tiết và đánh giá lỗ hổng bảo mật để tăng cường an ninh thông tin cho hệ thống ứng dụng doanh nghiệp
Platform như một nền tảng vững chắc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và đổi mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với tiềm năng phát triển to lớn trong tương lai, Platform sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tổ chức, doanh nghiệp. Bài viết này, FPT Cloud sẽ giúp người dùng “khai mở” nhiều thông tin hữu ích về 10 mô hình platform nổi bật nhất hiện nay.
1. Platform là gì?
Platform (nền tảng) là một hệ thống hoặc cơ sở hạ tầng kỹ thuật kết nối các công nghệ nhằm tạo ra môi trường thực thi cụ thể. Nền tảng Platform là một quy trình cần thiết trong mọi ứng dụng phát triển phần mềm. Từ Apple cho đến Android và nhiều ứng dụng phần mềm khác đều cần có Platform. Ví dụ như Platform của Apple sẽ bao gồm Macbook, IMAC, Iphone.
Một Platform (nền tảng) thông thường bao gồm phần cứng, hệ điều hành (HĐH) và các chương trình điều phối sử dụng tập lệnh cho một bộ xử lý.
Khi mua phần mềm, điều quan trọng là phải biết phần mềm được viết cho nền tảng nào. Một số phần mềm có nền tảng cụ thể, có nghĩa là các nhà phát triển đã phát triển rõ ràng chương trình ứng dụng của họ để chạy trên một nền tảng - chẳng hạn như Windows hoặc Mac.
Phần mềm cũng có thể đa nền tảng, có nghĩa là mã đối tượng có thể chạy trên nhiều nền tảng, ví dụ như cả Windows và Mac.
2. Ưu và nhược điểm của Platform
Ưu điểm
Mô hình platform phát triển vượt trội và mạnh mẽ nhờ các ưu điểm của nó. Cụ thể là:
Tăng tính tương tác: Mô hình Platform tạo ra một môi trường tương tác giữa nhiều bên tham gia, từ đó tạo ra cơ hội tạo ra giá trị thông qua việc chia sẻ dữ liệu, ý tưởng và tạo ra một môi trường đổi mới.
Tạo ra cộng đồng mạnh mẽ: Ứng dụng hệ sinh thái dựa trên Platform thường tạo ra một cộng đồng sôi nổi, một môi trường thúc đẩy sự tương tác và hợp tác.
Linh hoạt và đổi mới: Mô hình Platform cho phép các bên tham gia linh hoạt trong việc phát triển và triển khai các giải pháp mới, từ đó tạo ra cơ hội đổi mới liên tục.
Dễ dàng mở rộng và tích hợp: Hệ sinh thái dựa trên Platform thường dễ dàng mở rộng và tích hợp với các bên thứ ba, từ đó tạo ra sự linh hoạt và khả năng tương tác lớn.
Nhược điểm
Dù có nhiều ưu điểm nhưng điều đó không có nghĩa là platform thật sự hoàn hảo. Theo đó, các điểm sáng của mô hình kinh doanh truyền thống cũng chính là nhược điểm của platform.
Không phù hợp để phục vụ các nhóm người tiêu dùng cụ thể vì khả năng quản lý chuỗi giá trị kém.
Không thể quản trị trải nghiệm khách hàng đầu cuối một cách hiệu quả, chi tiết và chuyên nghiệp như các mô hình kinh doanh truyền thống.
Phụ thuộc vào các bên thứ ba. Quá trình quản lý mối quan hệ này có thể tạo ra những rủi ro về sự phát triển của doanh nghiệp.
Sự cạnh tranh giữa các bên tham gia rất lớn, đòi hỏi người dùng cần kiểm soát cẩn thận để đảm bảo sự công bằng và minh bạch.
Việc quản lý và bảo vệ dữ liệu khi chia sẻ trên một hệ sinh thái dựa trên Platform khá phức tạp, dễ bị lộ thông tin cá nhân.
>>> Xem thêm: RSS là gì? Cách hoạt động và hướng dẫn sử dụng RSS
3. Các mô hình Platform phổ biến
Có rất nhiều mô hình Platform khác nhau, mỗi mô hình có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số mô hình Platform phổ biến nhất:
3.1. Hardware Platform
Mô hình Hardware Platform là nền tảng phần cứng cơ bản cho phép các phần mềm và ứng dụng khác có thể hoạt động. Nó bao gồm các thành phần vật lý như vi xử lý, bộ nhớ, cổng kết nối, card mạng và các linh kiện khác.
Ví dụ:
Máy tính cá nhân: Bao gồm CPU, RAM, ổ cứng, card màn hình, card mạng,...
Điện thoại thông minh: Bao gồm CPU, RAM, bộ nhớ trong, màn hình cảm ứng, camera,...
Máy chủ: Bao gồm nhiều CPU, RAM lớn, ổ cứng dung lượng cao,...
Thiết bị IoT: Bao gồm vi điều khiển, cảm biến, bộ truyền động,....
3.2. Software
Đây là nền tảng cung cấp môi trường để phát triển và chạy các ứng dụng phần mềm. Nó bao gồm các thành phần phần mềm như hệ điều hành, thư viện, framework, API và các công cụ khác.
Ví dụ:
Microsoft Windows: Hệ điều hành phổ biến cho máy tính cá nhân, cung cấp môi trường phát triển cho các ứng dụng Windows.
macOS: Hệ điều hành cho máy tính Mac, cung cấp môi trường phát triển cho các ứng dụng macOS.
Linux: Hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến, cung cấp nhiều bản phân phối khác nhau với các môi trường phát triển khác nhau.
Android: Hệ điều hành cho thiết bị di động, cung cấp môi trường phát triển cho các ứng dụng Android.
iOS: Hệ điều hành cho thiết bị di động của Apple, cung cấp môi trường phát triển cho các ứng dụng iOS.
Mô hình này cung cấp môi trường để phát triển, triển khai và quản lý các ứng dụng phần mềm mà không cần phải lo lắng về cơ sở hạ tầng phần cứng và phần mềm.
Ví dụ:
Amazon Web Services (AWS) Elastic Beanstalk: Dịch vụ PaaS phổ biến cho phép các nhà phát triển triển khai và quản lý các ứng dụng Java, .NET và PHP.
Microsoft Azure App Service: Dịch vụ PaaS cung cấp môi trường để phát triển và triển khai các ứng dụng web và di động.
Google App Engine: Dịch vụ PaaS cho phép các nhà phát triển triển khai các ứng dụng Python và Java trên nền tảng Google Cloud.
Heroku: Nền tảng PaaS phổ biến cho phép các nhà phát triển triển khai các ứng dụng web bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau.
3.4. Social
Mô hình Platform Social, hay còn gọi là mạng xã hội, là nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối, chia sẻ thông tin và tương tác với nhau. Nó bao gồm các trang web và ứng dụng di động cung cấp các tính năng như:
Tạo hồ sơ: Người dùng có thể tạo hồ sơ cá nhân để giới thiệu bản thân, chia sẻ sở thích và kết nối với bạn bè.
Chia sẻ nội dung: Người dùng có thể chia sẻ nội dung như văn bản, hình ảnh, video và liên kết với những người khác.
Tương tác: Người dùng có thể thích, bình luận và chia sẻ nội dung của người khác, cũng như tham gia vào các nhóm và diễn đàn.
Gửi tin nhắn: Người dùng có thể gửi tin nhắn riêng tư cho nhau.
Quảng cáo: Các doanh nghiệp có thể sử dụng mạng xã hội để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của họ.
Ví dụ:
Facebook: Mạng xã hội lớn nhất thế giới với hơn 2 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng.
Instagram: Mạng xã hội tập trung vào chia sẻ hình ảnh và video.
Twitter: Mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ tin nhắn ngắn (tweet) với tối đa 280 ký tự.
LinkedIn: Mạng xã hội dành cho các chuyên gia và doanh nghiệp.
YouTube: Nền tảng chia sẻ video lớn nhất thế giới.
3.5. Business Service
Platform Business Service (BSP) là mô hình kinh doanh cung cấp các dịch vụ kinh doanh thông qua một nền tảng kỹ thuật số. BSP thường tập trung vào việc tạo ra một hệ sinh thái kinh doanh cung cấp nhiều dịch vụ hoặc sản phẩm khác nhau từ giao diện chung hoặc một hệ thống tích hợp.
Ví dụ:
Grab, Gojek,... cung cấp các dịch vụ gọi xe, giao đồ ăn, thanh toán di động, giao hàng và nhiều dịch vụ khác.
Shopee, Lazada, Tiki,.. cung cấp nền tảng cho các dịch vụ thương mại điện tử, thanh toán di động và dịch vụ logistics.
>>> Xem thêm: Proxy là gì? Tính năng, cách hoạt động và cài đặt Proxy
3.6. Digital Marketing
Đây là hệ thống hoặc phần mềm được sử dụng để quản lý, triển khai và theo dõi các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số. Nền tảng này cung cấp công cụ cho các nhà tiếp thị để tạo, quản lý và theo dõi các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, email marketing, SEO, content marketing, social media marketing,...
Ví dụ:
Google Marketing Platform: Bao gồm các công cụ như Google Ads, Google Analytics, Google Tag Manager, Google Optimize,...
HubSpot Marketing Hub bao gồm: HubSpot Marketing Automation, HubSpot CRM, HubSpot SEO, HubSpot Social,...
3.7. Customer Data Platform (CDP)
Customer Data Platform (CDP) là một nền tảng phần mềm tập trung dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một hồ sơ khách hàng thống nhất. Hồ sơ này sau đó có thể được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, cải thiện hiệu quả tiếp thị và tăng doanh thu.
Ví dụ:
Adobe Customer Data Platform: Adobe Customer Data Platform là một giải pháp CDP toàn diện cung cấp tất cả các tính năng cần thiết để thu thập, hợp nhất, quản lý, phân tích và kích hoạt dữ liệu khách hàng.
Oracle Customer Data Platform: Cung cấp khả năng tích hợp dữ liệu sâu rộng và các công cụ phân tích tiên tiến.
Segment Customer Data Platform: Có khả năng thu thập dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng từ nhiều nguồn khác nhau.
Treasure Data Customer Data Platform: Cung cấp khả năng mở rộng cao và khả năng tích hợp với nhiều hệ thống khác nhau.
3.8. AI
Platform AI là nền tảng cung cấp các công cụ và dịch vụ để phát triển và triển khai các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Nó giúp các nhà phát triển AI dễ dàng tạo ra các mô hình AI, đào tạo chúng trên dữ liệu lớn và triển khai chúng vào các ứng dụng thực tế.
Ví dụ:
Google AI Platform bao gồm TensorFlow, Cloud TPUs và AI Hub.
Amazon SageMaker bao gồm SageMaker Studio, SageMaker Autopilot và SageMaker Canvas.
Microsoft Azure AI bao gồm Cognitive Services, Azure Machine Learning và Azure Databricks.
3.9. IoT
Platform IoT là một nền tảng phần mềm cung cấp các dịch vụ và công cụ để quản lý và vận hành các thiết bị IoT. Nó đóng vai trò quan trọng trong trung tâm trong hệ sinh thái IoT, giúp kết nối các thiết bị, thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu và cung cấp các dịch vụ giá trị cho người dùng.
Ví dụ:
Amazon Web Services (AWS) IoT Core: Cung cấp các dịch vụ IoT toàn diện như kết nối, quản lý thiết bị, thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu và dịch vụ.
Microsoft Azure IoT Hub: Cung cấp các dịch vụ IoT tương tự như AWS IoT Core.
Google Cloud IoT Core: Cung cấp các dịch vụ IoT tích hợp với các dịch vụ đám mây khác của Google.
ThingsBoard: Là một platform IoT mã nguồn mở cung cấp các dịch vụ IoT toàn diện.
Kaa: Là một platform IoT mã nguồn mở khác cung cấp các dịch vụ IoT linh hoạt và có thể tùy chỉnh.
3.10. Blockchain
Mô hình Platform này mới được ra mắt trong vài năm qua và được ứng dụng trong việc quản lý các dữ liệu dưới dạng chuỗi khối. Blockchain Platform cũng có cấu trúc tương tự hệ điều hành iOS hay Android.
Ví dụ:
Ethereum: Là Platform Blockchain phổ biến nhất hiện nay, cung cấp môi trường phát triển linh hoạt và hỗ trợ nhiều DApps đa dạng.
Hyperledger Fabric: Là Platform Blockchain tập trung vào doanh nghiệp, cung cấp tính bảo mật và quyền riêng tư cao cho các DApps.
Corda: Là Platform Blockchain được thiết kế cho các ứng dụng tài chính, cung cấp tính minh bạch và hiệu quả cho các giao dịch tài chính.
EOS: Là Platform Blockchain có khả năng mở rộng cao, có thể hỗ trợ lượng lớn người dùng và giao dịch.
4. Phân biệt mô hình Platform và Pipeline (mô hình kinh doanh truyền thống)
Mô hình Platform và mô hình Pipeline là hai mô hình kinh doanh khác nhau với những đặc điểm và cách thức hoạt động riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh giúp người dùng dễ dàng phân biệt hai mô hình này:
Tiêu chí
Platform
Pipeline
Định nghĩa
Là mô hình kinh doanh tạo ra một môi trường kết nối người mua và người bán, nơi giá trị được tạo ra thông qua sự tương tác giữa các bên tham gia trên nền tảng. Doanh nghiệp kiếm tiền bằng cách thu phí hoa hồng từ các giao dịch diễn ra trên nền tảng.
Là mô hình kinh doanh truyền thống, nơi doanh nghiệp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ bán trực tiếp cho khách hàng. Giá trị được tạo ra theo một "dòng chảy tuyến tính", từ đầu vào (sản xuất) đến đầu ra (bán hàng). Doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ tất cả các khâu trong chuỗi giá trị.
Khả năng mở rộng quy mô
Nhanh chóng, dễ dàng.
Ví dụ: Các hãng taxi công nghệ chỉ cần kết nối với người đã có xe với người có nhu cầu dùng dịch vụ.
Khó khăn do các vấn đề về tài chính và rào cản địa lý.
Ví dụ: Chợ truyền thống thì chỉ thu hút được những người xung quanh khu vực đó.
Cộng đồng người dùng
Rộng lớn xuyên quốc gia
Hạn chế
Giá trị cốt lõi
Tạo ra môi trường kết nối để các bên tham gia (người dùng, nhà cung cấp, nhà phát triển) tương tác và tạo ra giá trị cho nhau.
Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể cho khách hàng.
Rủi ro
Rủi ro cao do phụ thuộc vào sự tương tác và tạo ra giá trị của các bên tham gia trên nền tảng.
Rủi ro thấp hơn do có mô hình kinh doanh rõ ràng và dễ dự đoán hơn.
Doanh thu
Thu phí giao dịch, hoa hồng, phí quảng cáo,... từ các bên tham gia trên nền tảng.
Thu lợi nhuận từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
Ví dụ
Facebook, Google, Amazon, Shopee, Lazada.
Apple, Samsung, Toyota, Coca-Cola, Unilever.
5. Ứng dụng Platform trong lĩnh vực Mobile
Platform trong lĩnh vực Mobile thường được hiểu là các hệ điều hành di động, cung cấp nền tảng cho các nhà phát triển để tạo ra các ứng dụng di động. Một số hệ điều hành di động phổ biến nhất hiện nay là:
iOS của Apple: iOS là hệ điều hành di động của Apple được sử dụng trên iPhone, iPad và iPod Touch. Đây cũng là nền tảng cho việc phát triển ứng dụng trên App Store.
Android của Google: Android là hệ điều hành di động phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng trên nhiều loại thiết bị di động từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. Google Play Store là nền tảng phát triển chính cho ứng dụng Android.
Windows Mobile của Microsoft: Mặc dù không còn được phát triển và hỗ trợ, Windows Mobile trước đây là một nền tảng quan trọng trong lĩnh vực di động.
Nền tảng Cross-Platform: Nền tảng này cho phép phát triển ứng dụng để chạy trên nhiều hệ điều hành di động khác nhau, bao gồm Xamarin, React Native và Flutter.
Platform là một mô hình kinh doanh và công nghệ quan trọng trong thời đại số, có tiềm năng to lớn trong việc thay đổi cách thức chúng ta sống, làm việc và tương tác với nhau. Nền tảng mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, doanh nghiệp và xã hội. Tuy nhiên, FPT Cloud khuyên bạn lưu ý đến những hạn chế và rủi ro tiềm ẩn của mô hình này trước khi quyết định áp dụng.
Chúng tôi sử dụng cookie trên trang web của mình để cung cấp cho bạn trải nghiệm phù hợp nhất bằng cách ghi nhớ các sở thích của bạn và truy cập lặp lại. Bằng cách nhấp vào “Chấp nhận”, bạn đồng ý với việc sử dụng TẤT CẢ các cookie.
Trang web này sử dụng cookie để cải thiện trải nghiệm của bạn trong khi bạn điều hướng qua trang web. Ngoài ra, các cookie được phân loại là cần thiết sẽ được lưu trữ trên trình duyệt của bạn vì chúng rất cần thiết cho hoạt động của các chức năng cơ bản của trang web. Chúng tôi cũng sử dụng cookie của bên thứ ba để giúp chúng tôi phân tích và hiểu cách bạn sử dụng trang web này. Những cookie này sẽ chỉ được lưu trữ trong trình duyệt của bạn khi có sự đồng ý của bạn. Bạn cũng có thể chọn không tham gia các cookie này. Nhưng việc chọn không tham gia một số cookie này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm duyệt web của bạn.
Các cookie cần thiết là hoàn toàn cần thiết để trang web hoạt động bình thường. Các cookie này đảm bảo các chức năng cơ bản và tính năng bảo mật của trang web, ẩn danh.
Cookie chức năng giúp thực hiện một số chức năng nhất định như chia sẻ nội dung của trang web trên các nền tảng truyền thông xã hội, thu thập phản hồi và các tính năng khác của bên thứ ba.
Cookie hiệu suất được sử dụng để hiểu và phân tích các chỉ số hiệu suất chính của trang web, giúp mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn cho khách truy cập.
Cookie phân tích được sử dụng để hiểu cách khách truy cập tương tác với trang web. Những cookie này giúp cung cấp thông tin về số liệu số lượng khách truy cập, tỷ lệ thoát, nguồn lưu lượng truy cập, v.v.
Cookie quảng cáo được sử dụng để cung cấp cho khách truy cập các quảng cáo và chiến dịch tiếp thị có liên quan. Các cookie này theo dõi khách truy cập trên các trang web và thu thập thông tin để cung cấp các quảng cáo tùy chỉnh.