Blogs Tech

Các lỗ hổng bảo mật được công bố và sự kiện an ninh mạng đáng chú ý trong tháng 1

16:05 05/02/2025
I. Các lỗ hổng bảo mật được công bố trong tháng 1/2025 1. Microsoft Trong tháng 01/2025, Microsoft đã tung ra các bản cập nhật bảo mật nhằm khắc phục 159 lỗ hổng, trong đó có 58 lỗ hổng thực thi mã từ xa và 8 lỗ hổng zero-days. Các bản vá lần này đã xử lý 12 lỗ hổng nghiêm trọng, bao gồm các lỗ hổng tiết lộ thông tin, nâng cao đặc quyền và thực thi mã từ xa. Số lượng lỗ hổng theo từng loại như sau: 40 lỗ hổng nâng cao đặc quyền (Elevation of Privilege Vulnerabilities) 14 lỗ hổng bỏ qua tính năng bảo mật (Security Feature Bypass Vulnerabilities) 58 lỗ hổng thực thi mã từ xa (Remote Code Execution Vulnerabilities) 24 lỗ hổng tiết lộ thông tin (Information Disclosure Vulnerabilities) 20 lỗ hổng tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service Vulnerabilities) 5 lỗ hổng giả mạo (Spoofing Vulnerabilities) Trong bản vá tháng này, Microsoft đã xử lý 3 lỗ hổng zero-day đang bị khai thác tích cực và 5 lỗ hổng zero-day đã được công khai. Microsoft định nghĩa lỗ hổng zero-day là lỗ hổng đã được công khai hoặc đang bị khai thác trước khi có bản sửa lỗi chính thức. Các lỗ hổng zero-day đang bị khai thác tích cực trong bản cập nhật lần này là: CVE-2025-21333, CVE-2025-21334, CVE-2025-21335 - Lỗ hổng nâng cao đặc quyền trong Windows Hyper-V NT Kernel Integration VSP (Windows Hyper-V NT Kernel Integration VSP Elevation of Privilege Vulnerability) Microsoft đã khắc phục ba lỗ hổng nâng cao đặc quyền trong Windows Hyper-V, những lỗ hổng này đã bị khai thác trong các cuộc tấn công để giành quyền **SYSTEM** trên các thiết bị Windows. Không có thông tin nào được công bố về cách các lỗ hổng này bị khai thác trong các cuộc tấn công, và tất cả các lỗ hổng đều được tiết lộ một cách ẩn danh. Do các CVE của ba lỗ hổng này có mã số liên tiếp và thuộc cùng một tính năng, chúng có thể đã được phát hiện hoặc sử dụng thông qua cùng một cuộc tấn công. Các lỗ hổng zero-day đã được công khai bao gồm: CVE-2025-21275 - Windows App Package Installer Elevation of Privilege Vulnerability Microsoft đã khắc phục lỗ hổng nâng cao đặc quyền trong Windows App Package Installer, có thể dẫn đến việc chiếm quyền SYSTEM. "Kẻ tấn công nếu khai thác thành công lỗ hổng này có thể giành quyền SYSTEM", theo thông báo từ Microsoft. Lỗ hổng này được gửi đến Microsoft một cách ẩn danh. CVE-2025-21308 - Windows Themes Spoofing Vulnerability Microsoft đã khắc phục lỗ hổng trong Windows Theme, có thể bị khai thác chỉ bằng cách hiển thị một tệp Theme được chế tạo đặc biệt trong Windows Explorer. "Kẻ tấn công sẽ phải thuyết phục người dùng tải tệp độc hại vào hệ thống dễ bị tấn công, thường thông qua email hoặc tin nhắn trên phần mềm nhắn tin tức thời, và sau đó thuyết phục người dùng thao tác trên tệp này mà không nhất thiết phải nhấp vào hoặc mở tệp độc hại." Lỗ hổng này được phát hiện bởi Blaz Satler từ 0patch by ACROS Security, đây là một cách vượt qua lỗ hổng trước đó được theo dõi là CVE-2024-38030. Lỗ hổng này đã được 0patch phát hành các micropatches vào tháng 10, trong khi chờ Microsoft khắc phục. Lỗ hổng này cho phép gửi thông tin xác thực NTLM của người dùng khi xem tệp Theme trong Windows Explorer. Điều này có thể bị lợi dụng trong các cuộc tấn công pass-the-hash. CVE-2025-21186, CVE-2025-21366, CVE-2025-21395 - Microsoft Access Remote Code Execution Vulnerability Microsoft đã khắc phục ba lỗ hổng thực thi mã từ xa trong Microsoft Access, có thể bị khai thác khi mở các tài liệu Microsoft Access được chế tạo đặc biệt. Microsoft đã giảm thiểu sự cố này bằng cách chặn truy cập vào các tài liệu Microsoft Access nếu chúng được gửi qua email, bao gồm các định dạng accdb, accde, accdw, accdt, accda, accdr, accdu. Những lỗ hổng này được phát hiện bởi Unpatched.ai, một nền tảng phát hiện lỗ hổng sử dụng AI. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nào đã và đang sử dụng các sản phẩm nào của Microsoft mà có khả năng nằm trong các phiên bản chứa lỗ hổng trên thì nên thực hiện theo khuyến nghị của Microsoft để tránh bị nhắm tới trong các cuộc tấn công mạng. Danh sách dưới đây liệt kê 16 lỗ hổng đã có bản vá trong tháng 12 được đánh giá ở mức độ nghiêm trọng: Tag CVE ID CVE Title Severity Azure Marketplace SaaS Resources CVE-2025-21380 Azure Marketplace SaaS Resources Information Disclosure Vulnerability Critical BranchCache CVE-2025-21296 BranchCache Remote Code Execution Vulnerability Critical Microsoft Digest Authentication CVE-2025-21294 Microsoft Digest Authentication Remote Code Execution Vulnerability Critical Microsoft Office Excel CVE-2025-21362 Microsoft Excel Remote Code Execution Vulnerability Critical Microsoft Office Excel CVE-2025-21354 Microsoft Excel Remote Code Execution Vulnerability Critical Microsoft Purview CVE-2025-21385 Microsoft Purview Information Disclosure Vulnerability Critical Reliable Multicast Transport Driver (RMCAST) CVE-2025-21307 Windows Reliable Multicast Transport Driver (RMCAST) Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows NTLM CVE-2025-21311 Windows NTLM V1 Elevation of Privilege Vulnerability Critical Windows OLE CVE-2025-21298 Windows OLE Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop Services CVE-2025-21309 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop Services CVE-2025-21297 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows SPNEGO Extended Negotiation CVE-2025-21295 SPNEGO Extended Negotiation (NEGOEX) Security Mechanism Remote Code Execution Vulnerability Critical Chi tiết về từng loại lỗ hổng và bản vá có thể xem thêm tại Tuesday Patch & paper 2. Linux CVE-2025-21630: Resource Initialization Issue trong io_uring Lỗ hổng liên quan đến việc không khởi tạo giá trị msg_inq trong quá trình xử lý I/O với io_uring. Khi giá trị này không được khởi tạo từ đầu, nó có thể dẫn đến việc sử dụng dữ liệu không xác định trong trường hợp nhận không thành công hoặc mạng không xử lý đúng yêu cầu. Điều này có thể gây ra hành vi không mong muốn hoặc sai lệch trong các gợi ý nhận dữ liệu sau đó. a CVE-2025-21629: Hỗ Trợ Hardware Offload IPv6 với BIG TCP Lỗ hổng xuất hiện do việc tắt tính năng hardware offload cho các gói IPv6 có tiêu đề mở rộng (IPv6 Extension Header) trên các thiết bị hỗ trợ NETIF_F_IPV6_CSUM. Điều này gây ra cảnh báo khi xử lý các gói BIG TCP có tiêu đề mở rộng IPv6, làm gián đoạn việc hỗ trợ gói jumbogram trên IPv6. a CVE-2024-57903: Lỗ Hổng Liên Quan Đến Tùy Chọn SO_REUSEPORT Lỗ hổng này liên quan đến việc sử dụng tùy chọn SO_REUSEPORT trên các socket không phải là inet, bao gồm cả socket crypto. Sau khi thực hiện một cam kết mã bị lỗi, các socket crypto có thể bị hủy bất hợp pháp từ một cuộc gọi lại RCU, điều này không được phép vì việc cố gắng truy cập một mutex trong callback RCU sẽ gây lỗi. Vấn đề này đã được phát hiện bởi công cụ zyzbot. Khi xảy ra lỗi, có thể thấy các cảnh báo như: BUG: sleeping function called from invalid context; Preemption disabled trong khi xử lý RCU. a CVE-2024-56759: Lỗ Hổng "Use-After-Free" Khi Thực Hiện COW trên Btrfs Lỗ hổng này xảy ra khi thực hiện COW (Copy-On-Write) trên các khối cây (tree blocks) trong hệ thống tệp Btrfs với tính năng theo dõi (tracing) được kích hoạt và cấu hình CONFIG_PREEMPT=y. Khi thực hiện gọi hàm btrfs_cow_block() trong một số luồng như btrfs_search_slot(), nếu đang giữ tham chiếu cuối cùng tới một buffer (vùng đệm) mở rộng, thì việc giải phóng buffer này thông qua free_extent_buffer_stale(buf) có thể kích hoạt giải phóng RCU (Read-Copy-Update). Tuy nhiên, khi hệ thống sử dụng kernel với tính năng preemption, tác vụ hiện tại có thể bị gián đoạn trước khi gọi tracepoint trace_btrfs_cow_block(). Điều này dẫn đến tình trạng use-after-free, trong đó tracepoint cố gắng truy cập vào buffer đã bị giải phóng, gây ra lỗi nghiêm trọng. a FPT Cloud khuyến cáo người dùng nếu đang sử dụng các phiên bản ứng dụng bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng trên thì nhanh chóng nâng cấp lên các bản vá mới nhất. a Chi tiết về các lỗ hổng có thể xem tại ĐÂY 3. VMware VMware Công Bố Lỗ Hổng Server-Side Request Forgery (CVE-2025-22215) a VMware Aria Automation chứa một lỗ hổng Server-Side Request Forgery (SSRF) được đánh giá với mức độ nghiêm trọng trung bình (CVSSv3: 4.3). Lỗ hổng này cho phép kẻ tấn công có quyền "Organization Member" lợi dụng để liệt kê các dịch vụ nội bộ đang chạy trên máy chủ hoặc mạng. Một kẻ tấn công có quyền truy cập hạn chế nhưng có đủ quyền "Organization Member" trong VMware Aria Automation có thể khai thác lỗ hổng này để dò tìm thông tin về các dịch vụ nội bộ, dẫn đến rủi ro về an ninh và tiềm ẩn nguy cơ tấn công sâu hơn vào hệ thống. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nếu đang sử dụng các phiên bản ứng dụng bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng trên thì nhanh chóng nâng cấp lên các bản vá mới nhất. a Chi tiết về các bản vá có thể xem tại ĐÂY II. Một số sự kiện an ninh mạng đáng chú ý 1. Nhà nghiên cứu phát hiện ra những lỗi nghiêm trọng trong nhiều phiên bản của Ivanti Endpoint Manager Ivanti đã phát hành các bản cập nhật bảo mật để vá nhiều lỗ hổng nghiêm trọng trong Avalanche, Application Control Engine và Endpoint Manager (EPM). Bốn lỗ hổng nghiêm trọng trong EPM, gồm CVE-2024-10811, CVE-2024-13161, CVE-2024-13160, và CVE-2024-13159, được đánh giá 9.8/10 CVSS, cho phép kẻ tấn công từ xa truy cập thông tin nhạy cảm. Các phiên bản bị ảnh hưởng là EPM 2024 November Security Update và 2022 SU6 November Security Update; đã được vá trong các bản cập nhật tháng 1/2025. a Ngoài ra, Ivanti cũng vá các lỗi nghiêm trọng trong Avalanche (trước phiên bản 6.4.7) và Application Control Engine (trước phiên bản 10.14.4.0) có thể cho phép bỏ qua xác thực, truy cập trái phép và vượt qua chức năng chặn ứng dụng. Hiện chưa có bằng chứng các lỗ hổng này bị khai thác trong thực tế. a Cùng lúc, SAP cũng vá hai lỗ hổng nghiêm trọng (CVE-2025-0070 và CVE-2025-0066, CVSS: 9.9) trên NetWeaver ABAP Server và ABAP Platform, cho phép kẻ tấn công leo thang đặc quyền và truy cập dữ liệu hạn chế. a Thông tin chi tiết hơn xem thêm tại ĐÂY Sao lưu dữ liệu của doanh nghiệp với dịch vụ của FPT Cloud ngay hôm nay để đối phó với các cuộc tấn công mạng nguy hiểm. a 2. Phần mềm độc hại IOCONTROL mới được sử dụng trong các cuộc tấn công cơ sở hạ tầng quan trọng Các nhà nghiên cứu bảo mật đã phát hiện một cuộc tấn công sử dụng backdoor viết bằng Python để duy trì quyền truy cập trên các endpoint bị xâm nhập, sau đó triển khai ransomware RansomHub trên mạng mục tiêu. Phương thức tấn công: Bắt đầu từ mã độc JavaScript SocGholish (FakeUpdates), được phân phối qua các chiến dịch drive-by thông qua các trang web bị nhiễm độc hoặc SEO mũ đen. Mã độc này tải payload phụ, bao gồm backdoor Python, sau khi kết nối với server điều khiển (C2). Hoạt động backdoor: Dựa trên giao thức SOCKS5, giúp kẻ tấn công di chuyển ngang qua mạng bằng các phiên RDP, sử dụng thiết bị bị nhiễm làm proxy. Tấn công khác: RansomHub cũng triển khai các công cụ như EDRSilencer (vô hiệu hóa bảo vệ), LaZagne (đánh cắp mật khẩu), và MailBruter (brute-force tài khoản email). Hoạt động đáng chú ý: RansomHub: Mã Python được viết tốt với khả năng ẩn mình, tận dụng AI để cải tiến. AWS: Tội phạm lợi dụng khóa AWS công khai để mã hóa dữ liệu S3, gây khó phục hồi nếu nạn nhân không trả tiền chuộc. Phishing: Kỹ thuật email bombing giả danh Black Basta, sử dụng phần mềm điều khiển từ xa (TeamViewer/AnyDesk) để xâm nhập sâu hơn. FPT Cloud khuyến nghị khách hàng cập nhật phần mềm, kiểm tra bảo mật endpoint và áp dụng các biện pháp phòng ngừa phishing hiệu quả. a Thông tin chi tiết hơn xem thêm tại ĐÂY Sử dụng ngay Dịch vụ bảo mật tường lửa thế hệ mới để bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công mạng tinh vi.

Các lỗ hổng bảo mật được công bố và sự kiện an ninh mạng đáng chú ý trong tháng 12

16:04 05/02/2025
I. Các lỗ hổng bảo mật được công bố trong tháng 12 1. Microsoft Trong tháng 12/2024, Microsoft đã công bố các bản vá cho các lỗ hổng bao gồm 71 lỗ hổng, trong đó có 30 lỗ hổng thực thi mã từ xa và 1 lỗ hổng zero-days đang bị khai thác tích cực. Các bản vá lần này đã xử lý 16 lỗ hổng nghiêm trọng, tất cả đều thuộc loại thực thi mã từ xa (Remote Code Execution). Số lượng lỗ hổng theo từng loại như sau: 27 lỗ hổng leo thang đặc quyền (Elevation of Privilege) 30 lỗ hổng thực thi mã từ xa (Remote Code Execution) 7 lỗ hổng rò rỉ thông tin (Information Disclosure) 5 lỗ hổng từ chối dịch vụ (Denial of Service) 1 lỗ hổng giả mạo (Spoofing) Lưu ý: Con số trên chưa bao gồm 2 lỗ hổng của Edge đã được khắc phục vào ngày 5 và 6 tháng 12 trước đó. Để biết thêm chi tiết về các bản cập nhật không liên quan đến bảo mật, có thể xem các bài viết chuyên sâu về Windows 11 KB5048667 & KB5048685 cumulative updates và Windows 10 KB5048652 cumulative update. Bản vá tháng này đã sửa một lỗ hổng zero-day đang bị khai thác tích cực và đã được công khai. Microsoft định nghĩa lỗ hổng zero-day là lỗ hổng đã được công khai hoặc đang bị khai thác trước khi có bản sửa lỗi chính thức. Lỗ hổng zero-day được khắc phục trong bản cập nhật lần này là: CVE-2024-49138 - Lỗ hổng leo thang đặc quyền trong Windows Common Log File System Driver Microsoft đã sửa một lỗ hổng zero-day đang bị khai thác tích cực, cho phép kẻ tấn công giành quyền SYSTEM trên các thiết bị Windows. Hiện tại, chưa có thông tin chi tiết nào được công bố về cách thức lỗ hổng này bị khai thác trong các cuộc tấn công. Tuy nhiên, vì lỗ hổng này được phát hiện bởi nhóm Nghiên cứu Nâng cao (Advanced Research Team) của CrowdStrike, rất có thể sẽ có báo cáo chi tiết về cách khai thác trong tương lai. BleepingComputer đã liên hệ với CrowdStrike để tìm thêm thông tin, nhưng hiện vẫn chưa nhận được phản hồi. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nào đã và đang sử dụng các sản phẩm nào của Microsoft mà có khả năng nằm trong các phiên bản chứa lỗ hổng trên thì nên thực hiện theo khuyến nghị của Microsoft để tránh bị nhắm tới trong các cuộc tấn công mạng. Cập nhật gần đây từ các công ty khác: Các nhà cung cấp khác cũng phát hành bản cập nhật hoặc khuyến nghị trong tháng 12/2024, bao gồm: Adobe: Cập nhật bảo mật cho nhiều sản phẩm, bao gồm Photoshop, Commerce, Illustrator, InDesign, After Effects, Bridge, và nhiều sản phẩm khác. CISA: Phát hành các khuyến nghị về lỗ hổng hệ thống điều khiển công nghiệp liên quan đến MOBATIME, Schneider Electric, National Instruments, Horner Automation, Rockwell Automation, và Ruijie. Cleo: Phát hiện lỗ hổng zero-day trong hệ thống truyền tải file an toàn, đang bị khai thác để đánh cắp dữ liệu. Cisco: Cập nhật bảo mật cho nhiều sản phẩm, bao gồm Cisco NX-OS và Cisco ASA. IO-Data: Lỗ hổng zero-day trong router của IO-Data bị khai thác để chiếm quyền điều khiển thiết bị. 0patch: Phát hành bản vá không chính thức cho một lỗ hổng zero-day của Windows, cho phép kẻ tấn công thu thập thông tin xác thực NTLM. OpenWrt: Cập nhật bảo mật cho lỗ hổng Sysupgrade, cho phép kẻ tấn công phát tán firmware độc hại. SAP: Cập nhật bảo mật cho nhiều sản phẩm trong đợt phát hành Patch Day tháng 12. Veeam: Phát hành bản cập nhật bảo mật cho lỗ hổng RCE nghiêm trọng trong Service Provider Console Danh sách dưới đây liệt kê 16 lỗ hổng đã có bản vá trong tháng 12 được đánh giá ở mức độ nghiêm trọng: Tag CVE ID CVE Title Severity Role: Windows Hyper-V CVE-2024-49117 Windows Hyper-V Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows LDAP - Lightweight Directory Access Protocol CVE-2024-49124 Lightweight Directory Access Protocol (LDAP) Client Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows LDAP - Lightweight Directory Access Protocol CVE-2024-49112 Windows Lightweight Directory Access Protocol (LDAP) Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows LDAP - Lightweight Directory Access Protocol CVE-2024-49127 Windows Lightweight Directory Access Protocol (LDAP) Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Local Security Authority Subsystem Service (LSASS) CVE-2024-49126 Windows Local Security Authority Subsystem Service (LSASS) Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Message Queuing CVE-2024-49118 Microsoft Message Queuing (MSMQ) Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Message Queuing CVE-2024-49122 Microsoft Message Queuing (MSMQ) Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop CVE-2024-49132 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop Services CVE-2024-49115 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop Services CVE-2024-49116 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop Services CVE-2024-49123 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop Services CVE-2024-49128 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop Services CVE-2024-49106 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop Services CVE-2024-49108 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop Services CVE-2024-49119 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows Remote Desktop Services CVE-2024-49120 Windows Remote Desktop Services Remote Code Execution Vulnerability Critical Chi tiết về từng loại lỗ hổng và bản vá có thể xem thêm tại Tuesday Patch & paper. 2. Linux CVE-2024-53142 – Bản vá Kernel Linux: Ghi đè ngoài vùng bộ nhớ (CWE-787) Trong kernel Linux, một lỗ hổng đã được xác định trong xử lý tên tệp initramfs. Vấn đề xảy ra khi giải nén một tệp lưu trữ cpio của initramfs, nơi bộ xử lý đường dẫn do_name() của kernel giả định rằng đường dẫn tại @collected đã được kết thúc bằng ký tự zero, và truyền nó trực tiếp tới filp_open() / init_mkdir() / init_mknod(). Nếu một mục cpio được tạo đặc biệt mang tên tệp không được kết thúc bằng zero, tiếp theo là vùng bộ nhớ chưa được khởi tạo, thì một tệp có thể được tạo với các ký tự thừa đại diện cho vùng bộ nhớ chưa được khởi tạo. Điều này có thể dẫn đến tràn bộ đệm tên tệp. CVE-2024-53141 – Bản vá Kernel Linux: Tăng quyền trong netfilter bitmap_ip_uadt Một lỗ hổng đã được xác định trong module netfilter ipset của kernel Linux, cụ thể là trong hàm bitmap_ip_uadt. Vấn đề xảy ra khi tb[IPSET_ATTR_IP_TO] không tồn tại nhưng tb[IPSET_ATTR_CIDR] lại tồn tại, dẫn đến giá trị của ip và ip_to bị hoán đổi một cách không chính xác. Điều này dẫn đến việc bỏ qua các kiểm tra phạm vi đối với giá trị ip, có khả năng gây ra một lỗ hổng bảo mật. CVE-2024-53139 - Bản vá Kernel Linux: Sử dụng sau khi giải phóng (CWE-416) Một lỗ hổng đã được xác định trong kernel Linux liên quan đến tình trạng Sử dụng sau khi giải phóng (Use-After-Free - UAF) có thể xảy ra trong hàm sctp_v6_available(). Vấn đề phát sinh từ việc sử dụng không đúng RCU (Read-Copy-Update), trong đó dev_get_by_index_rcu() và ipv6_chk_addr() được gọi mà không giữ khóa RCU phù hợp. Lỗ hổng này được phát hiện thông qua báo cáo lockdep với tùy chọn CONFIG_PROVE_RCU_LIST=y được bật. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nếu đang sử dụng các phiên bản ứng dụng bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng trên thì nhanh chóng nâng cấp lên các bản vá mới nhất. Chi tiết về các lỗ hổng có thể xem tại ĐÂY 3. VMWare VMware công bố Lỗ hổng stored cross-site scripting (CVE-2024-38834) VMware Aria Operations chứa một lỗ hổng cross-site scripting lưu trữ. Một kẻ tấn công có quyền chỉnh sửa đối với nhà cung cấp đám mây có thể tiêm mã độc dẫn đến cross-site scripting lưu trữ trong sản phẩm VMware Aria Operations. Một kẻ tấn công có quyền chỉnh sửa đối với nhà cung cấp đám mây có thể tiêm mã độc dẫn đến cross-site scripting lưu trữ trong sản phẩm VMware Aria Operations. VMware công bố Lỗ hổng cross-site scripting lưu trữ (CVE-2024-38833) VMware Aria Operations chứa một lỗ hổng cross-site scripting lưu trữ. Một kẻ tấn công có quyền chỉnh sửa đối với nhà cung cấp đám mây có thể tiêm mã độc dẫn đến cross-site scripting lưu trữ trong sản phẩm VMware Aria Operations. Một kẻ tấn công có quyền chỉnh sửa các mẫu email có thể tiêm mã độc dẫn đến cross-site scripting lưu trữ trong sản phẩm VMware Aria Operations. VMware công bố Lỗ hổng cross-site scripting lưu trữ (CVE-2024-38832) VMware Aria Operations chứa một lỗ hổng cross-site scripting lưu trữ. Một kẻ tấn công có quyền chỉnh sửa đối với nhà cung cấp đám mây có thể tiêm mã độc dẫn đến cross-site scripting lưu trữ trong sản phẩm VMware Aria Operations. Một kẻ tấn công có quyền chỉnh sửa các chế độ xem có thể tiêm mã độc dẫn đến cross-site scripting lưu trữ trong sản phẩm VMware Aria Operations. VMware công bố Lỗ hổng cross-site scripting lưu trữ (CVE-2024-38831) VMware Aria Operations chứa một lỗ hổng cross-site scripting lưu trữ. Một kẻ tấn công có quyền chỉnh sửa đối với nhà cung cấp đám mây có thể tiêm mã độc dẫn đến cross-site scripting lưu trữ trong sản phẩm VMware Aria Operations. Một kẻ tấn công có quyền quản trị cục bộ có thể chèn các lệnh độc hại vào tệp thuộc tính để nâng cao quyền hạn lên người dùng root trên thiết bị chạy VMware Aria Operations. VMware công bố Lỗ hổng cross-site scripting lưu trữ (CVE-2024-38830) VMware Aria Operations chứa một lỗ hổng cross-site scripting lưu trữ. Một kẻ tấn công có quyền chỉnh sửa đối với nhà cung cấp đám mây có thể tiêm mã độc dẫn đến cross-site scripting lưu trữ trong sản phẩm VMware Aria Operations. Một kẻ tấn công có quyền quản trị cục bộ có thể khai thác lỗ hổng này để nâng cao quyền hạn lên người dùng root trên thiết bị chạy VMware Aria Operations. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nếu đang sử dụng các phiên bản ứng dụng bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng trên thì nhanh chóng nâng cấp lên các bản vá mới nhất. Chi tiết về các bản vá có thể xem tại ĐÂY II. Một số sự kiện an ninh mạng đáng chú ý 1. FTC cảnh báo về các vụ lừa đảo việc làm trực tuyến lôi kéo nạn nhân như cờ bạc Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC) cảnh báo về sự gia tăng đáng kể các vụ lừa đảo việc làm trực tuyến giống như cờ bạc, được gọi là "lừa đảo nhiệm vụ", dụ dỗ mọi người kiếm tiền thông qua các công việc lặp đi lặp lại, với lời hứa sẽ kiếm được nhiều hơn nếu họ tự gửi tiền của mình. Mặc dù loại lừa đảo này gần như không tồn tại vào năm 2020, với FTC không nhận được báo cáo nào, cơ quan này đã ghi nhận 5.000 trường hợp vào năm ngoái. Tuy nhiên, vào năm 2024, số lượng báo cáo liên quan đến lừa đảo công việc đã tăng vọt, với FTC nhận được 20.000 báo cáo từ những cá nhân bị lừa đảo chỉ trong nửa đầu năm. Do đó, thiệt hại tài chính được báo cáo từ các vụ lừa đảo việc làm đã tăng gấp ba lần từ năm 2020 đến năm 2023 và vượt quá 220 triệu đô la thiệt hại từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2024. FTC cho biết khoảng 40% trong số những khoản thiệt hại đó là do sự gia tăng của "lừa đảo việc làm", với 41 triệu đô la được báo cáo đã bị đánh cắp trong nửa đầu năm 2024. FTC giải thích rằng những kẻ lừa đảo tiếp cận nạn nhân thông qua các tin nhắn không mong muốn trên WhatsApp và các nền tảng truyền thông xã hội hoặc phương tiện truyền thông khác. Kẻ lừa đảo đưa ra một cách kiếm tiền dễ dàng bằng cách nói với mục tiêu rằng tất cả những gì họ phải làm là thực hiện một số nhiệm vụ mỗi ngày để kiếm tiền, chẳng hạn như thích video hoặc đánh giá sản phẩm trên các nền tảng trực tuyến hoặc thông qua một ứng dụng đặc biệt. Những vụ lừa đảo này mạo danh các công ty hợp pháp, chẳng hạn như Deloitte, Amazon, McKinsey and Company và Airbnb, và nạn nhân được giao nhiệm vụ theo bộ, thường là bốn mươi mục. Người dùng được hứa sẽ nhận được hoa hồng nâng cấp mỗi khi họ hoàn thành một bộ và nâng cấp lên cấp độ tiếp theo. Thông tin chi tiết hơn xem thêm ĐÂY 2. Phần mềm độc hại IOCONTROL mới được sử dụng trong các cuộc tấn công cơ sở hạ tầng quan trọng Những kẻ tấn công người Iran đang sử dụng phần mềm độc hại mới có tên IOCONTROL để xâm nhập các thiết bị Internet vạn vật (IoT) và hệ thống OT/SCADA được sử dụng trong cơ sở hạ tầng quan trọng ở Israel và Hoa Kỳ. Các thiết bị mục tiêu bao gồm bộ định tuyến, bộ điều khiển logic lập trình (PLC), giao diện người-máy (HMI), camera IP, tường lửa và hệ thống quản lý nhiên liệu. Bản chất mô-đun của phần mềm độc hại khiến nó có khả năng xâm nhập vào nhiều loại thiết bị từ nhiều nhà sản xuất khác nhau, bao gồm D-Link, Hikvision, Baicells, Red Lion, Orpak, Phoenix Contact, Teltonika và Unitronics. Các nhà nghiên cứu Team82 của Claroty, những người đã phát hiện và lấy mẫu IOCONTROL để phân tích, báo cáo rằng đây là vũ khí mạng của quốc gia có thể gây ra sự gián đoạn đáng kể cho cơ sở hạ tầng quan trọng. Do xung đột địa chính trị đang diễn ra, IOCONTROL hiện được sử dụng để nhắm vào các hệ thống của Israel và Hoa Kỳ, như hệ thống quản lý nhiên liệu Orpak và Gasboy. Công cụ này được cho là có liên quan đến một nhóm tin tặc Iran có tên là CyberAv3ngers, những người đã từng thể hiện sự quan tâm đến việc tấn công các hệ thống công nghiệp trong quá khứ. OpenAI gần đây cũng báo cáo rằng nhóm đe dọa này sử dụng ChatGPT để bẻ khóa PLC, phát triển các tập lệnh khai thác bash và Python tùy chỉnh và lập kế hoạch cho hoạt động sau khi xâm phạm. Các cuộc tấn công của IOCONTROL Claroty đã trích xuất các mẫu phần mềm độc hại từ hệ thống kiểm soát nhiên liệu Gasboy, cụ thể là thiết bị đầu cuối thanh toán (OrPT) của thiết bị, nhưng các nhà nghiên cứu không biết chính xác tin tặc đã lây nhiễm IOCONTROL vào thiết bị này như thế nào. Bên trong các thiết bị đó, IOCONTROL có thể điều khiển máy bơm, thiết bị đầu cuối thanh toán và các hệ thống ngoại vi khác, có khả năng gây gián đoạn hoặc đánh cắp dữ liệu. Những kẻ tấn công đã tuyên bố xâm nhập vào 200 trạm xăng ở Israel và Hoa Kỳ trên Telegram, điều này phù hợp với phát hiện của Claroty. Các cuộc tấn công này xảy ra vào cuối năm 2023, cùng thời điểm với vụ phá hoại các thiết bị PLC/HMI của Unitronics Vision tại các cơ sở xử lý nước, nhưng các nhà nghiên cứu báo cáo rằng các chiến dịch mới đã xuất hiện vào giữa năm 2024. Tính đến ngày 10 tháng 12 năm 2024, không có công cụ diệt vi-rút VirusTotal nào trong số 66 công cụ này phát hiện ra mã nhị phân phần mềm độc hại chứa UPX. Thông tin chi tiết hơn xem thêm tại ĐÂY Sử dụng ngay Dịch vụ bảo mật tường lửa thế hệ mới để bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công mạng tinh vi.

Top 13+ dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây uy tín, bảo mật nhất

08:59 09/01/2025
Dịch vụ lưu trữ dữ liệu đang trở thành giải pháp không thể thiếu trong thời đại số hóa, khi nhu cầu bảo quản và chia sẻ thông tin trực tuyến ngày càng bùng nổ. Lựa chọn đúng công cụ lưu trữ phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động mà còn đảm bảo an toàn cho dữ liệu quan trọng. Cùng FPT Cloud so sánh các giải pháp lưu trữ phổ biến để tìm ra lựa chọn lý tưởng cho bạn! Dưới đây là bảng tóm tắt các dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến, giúp bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu: Dịch Vụ Lưu Trữ Dung Lượng Miễn Phí Dung Lượng Trả Phí Giá Cả Nền Tảng Hỗ Trợ OneDrive 5GB 100GB - 6TB Từ 1.99 USD/tháng Windows, macOS, Android, iOS Google Drive 15GB 100GB - 2TB Từ 1.99 USD/tháng Windows, macOS, Android, iOS Box 10GB 100GB - 1TB Từ 5 USD/tháng Windows, macOS, Android, iOS Dropbox 2GB 2GB - 3TB Từ 9.99 USD/tháng Windows, macOS, Android, iOS Mega 20GB 400GB - 16TB Từ 5.99 USD/tháng Windows, macOS, Linux, Android, iOS Mediafire 10GB 1TB - 100TB Từ 3.75 USD/tháng Windows, macOS, Android, iOS Resilio Sync Không có Tùy chỉnh Từ 6 USD/tháng Windows, macOS, Linux, Android, iOS iCloud 5GB 50GB - 2TB Từ 0.99 USD/tháng macOS, iOS SpiderOak ONE Không có 150GB - 2TB Từ 6 USD/tháng Windows, macOS, Linux Tresorit Không có 500GB - 2TB Từ 12.5 EUR/tháng Windows, macOS, Linux, Android, iOS Yandex Disk 10GB 100GB - 1TB Từ 3 USD/tháng Windows, macOS, Linux, Android, iOS IceDrive 10GB 150GB - 5TB Từ 1.67 USD/tháng Windows, macOS, Linux, Android, iOS >>> Xem thêm: Disaster Recovery – Dịch vụ khôi phục hệ thống sau thảm họa 1. Các loại dịch vụ lưu trữ dữ liệu phổ biến 1.1. OneDrive OneDrive là một trong những dịch vụ lưu trữ dữ liệu hàng đầu hiện nay, được tích hợp mạnh mẽ trong hệ sinh thái Microsoft 365. Với tính năng đồng bộ hóa linh hoạt, bạn có thể dễ dàng truy cập, chỉnh sửa dữ liệu trên mọi thiết bị như Windows, macOS, iOS, hay Android. Đặc biệt, OneDrive hỗ trợ chia sẻ tệp thông minh, cho phép người dùng gửi liên kết an toàn hoặc làm việc nhóm trực tiếp trên các ứng dụng như Word, Excel, PowerPoint. Tính năng nổi bật của OneDrive Đồng bộ hóa linh hoạt: Cập nhật dữ liệu tự động giữa tất cả thiết bị. Chia sẻ tệp dễ dàng: Gửi liên kết an toàn và chia sẻ tài liệu trực tiếp trên các ứng dụng Office. Tích hợp mạnh mẽ với Microsoft 365: Tạo, chỉnh sửa và lưu tài liệu ngay trên OneDrive. Giá cả và gói dịch vụ Gói miễn phí: 5GB dung lượng lưu trữ cho người dùng mới. Gói trả phí: 1TB dung lượng với chi phí chỉ từ 50.000 VNĐ/tháng. Bao gồm các ứng dụng Office bản quyền như Word, Excel, PowerPoint. Dung lượng lưu trữ 5GB miễn phí cho người dùng mới. 1TB dung lượng cho gói trả phí với mức chi phí hợp lý. Khả năng mở rộng: Dễ dàng nâng cấp khi nhu cầu tăng cao. Về bảo mật, OneDrive sử dụng công nghệ mã hóa đầu cuối và hỗ trợ xác thực hai yếu tố (2FA), đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu của bạn. Tính năng phục hồi dữ liệu dễ dàng như "Recycle Bin" hay lịch sử phiên bản cũng giúp bạn yên tâm khi sử dụng. Đặc biệt, dịch vụ còn cho phép bạn tích hợp với Microsoft Teams, giúp lưu trữ và quản lý dữ liệu hiệu quả hơn trong môi trường làm việc nhóm. [caption id="attachment_57389" align="aligncenter" width="800"] OneDrive đang thu hút sự quan tâm của người dùng với tính tiện lợi của nó[/caption] 1.2. Google Drive Google Drive là dịch vụ lưu trữ đám mây được phát triển bởi Google, mang lại cho người dùng một không gian lưu trữ an toàn và tiện lợi, với khả năng truy cập và chia sẻ tài liệu mọi lúc, mọi nơi. Được tích hợp mạnh mẽ với hệ sinh thái Google, dịch vụ này hỗ trợ mọi nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp. Tính năng nổi bật của Google Drive Lưu trữ đa dạng: Lưu trữ tất cả các loại tệp như văn bản, hình ảnh, video, và âm thanh. Chia sẻ và cộng tác dễ dàng: Người dùng có thể chia sẻ tệp với nhiều người cùng lúc, chỉnh sửa và làm việc nhóm trực tiếp trong Google Docs, Sheets, Slides. Tích hợp với Google Workspace: Tạo và lưu trữ tài liệu trên Google Docs, Sheets, Slides một cách liền mạch. Tìm kiếm thông minh: Sử dụng công cụ tìm kiếm Google để dễ dàng tìm kiếm tài liệu trong kho lưu trữ. Giá cả và gói dịch vụ Gói miễn phí: 15GB dung lượng miễn phí cho người dùng mới, dễ dàng lưu trữ tài liệu cơ bản. Gói trả phí: 100GB dung lượng với mức giá chỉ từ 29.000 VNĐ/tháng. 200GB dung lượng chỉ từ 49.000 VNĐ/tháng. 2TB dung lượng chỉ từ 149.000 VNĐ/tháng, phù hợp cho người dùng có nhu cầu lưu trữ cao. Dung lượng lưu trữ 15GB miễn phí: Dung lượng lưu trữ miễn phí đủ cho các tài liệu văn phòng, hình ảnh và một số video. Lựa chọn nâng cấp: Dễ dàng nâng cấp dung lượng lên 100GB, 200GB hoặc 2TB tùy theo nhu cầu sử dụng. Dễ dàng mở rộng: Tăng dung lượng linh hoạt mà không bị gián đoạn công việc. Google Drive cũng nổi bật với các tính năng bảo mật mạnh mẽ. Dữ liệu trên Google Drive được bảo vệ với mã hóa AES 128-bit, và bạn có thể sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA) để tăng cường bảo mật. Chế độ phục hồi tệp cho phép người dùng khôi phục tài liệu đã xóa trong vòng 30 ngày. Ngoài ra, dịch vụ này còn hỗ trợ tích hợp với các công cụ của Google như Google Photos, Google Calendar, và Gmail, giúp bạn quản lý và lưu trữ dữ liệu một cách tiện lợi trong một hệ sinh thái hoàn chỉnh. [caption id="attachment_57390" align="aligncenter" width="800"] Google Drive được xem là một trong những giải pháp lưu trữ trực tuyến hàng đầu hiện nay[/caption] 1.3. Box Box là dịch vụ lưu trữ dữ liệu đám mây chuyên nghiệp, được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp với nhu cầu lưu trữ, chia sẻ và quản lý tài liệu một cách hiệu quả. Với tính năng bảo mật cao, khả năng hợp tác nhóm mạnh mẽ, Box mang lại giải pháp tối ưu cho việc lưu trữ và làm việc trực tuyến. Tính năng nổi bật của Box Lưu trữ và quản lý tài liệu dễ dàng: Box cho phép lưu trữ mọi loại tệp và hỗ trợ nhiều định dạng khác nhau như tài liệu văn bản, hình ảnh, video và bản vẽ CAD. Chia sẻ và cộng tác nhóm: Chia sẻ tài liệu với đồng nghiệp hoặc đối tác một cách dễ dàng, đồng thời làm việc nhóm trong thời gian thực. Quản lý quyền truy cập: Dễ dàng thiết lập quyền truy cập cho từng tệp và thư mục, đảm bảo chỉ những người có quyền mới có thể xem hoặc chỉnh sửa. Tích hợp ứng dụng mạnh mẽ: Box tích hợp với nhiều ứng dụng văn phòng như Microsoft Office, Google Workspace, và Salesforce, giúp việc quản lý tài liệu trở nên thuận tiện hơn. Giá cả và gói dịch vụ Gói miễn phí: 10GB dung lượng miễn phí cho người dùng mới với giới hạn tải lên là 250MB/tệp. Gói trả phí: Gói Personal Pro: 100GB dung lượng với giá chỉ từ 10 USD/tháng. Gói Business: Unlimited dung lượng cho doanh nghiệp, với các tính năng bảo mật và hợp tác mạnh mẽ, từ 15 USD/người/tháng. Gói Enterprise: Dành cho các tổ chức lớn, với dung lượng không giới hạn và tính năng bảo mật cao cấp. Liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết. Dung lượng lưu trữ 10GB miễn phí cho người dùng cá nhân, đủ để lưu trữ các tài liệu cơ bản như ảnh, tài liệu văn bản. 100GB dung lượng cho gói Personal Pro, phù hợp với người dùng có nhu cầu lưu trữ vừa phải. Lựa chọn dung lượng không giới hạn cho các gói Business và Enterprise, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp lớn với hàng triệu tệp dữ liệu. Về bảo mật, Box sử dụng mã hóa AES 256-bit để bảo vệ dữ liệu, đồng thời hỗ trợ xác thực hai yếu tố (2FA) giúp nâng cao bảo mật. Chế độ phục hồi dữ liệu giúp người dùng dễ dàng khôi phục các tệp đã bị xóa hoặc chỉnh sửa. 1.4. Dropbox  Dropbox là một trong những dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến nhất trên thế giới, cung cấp giải pháp lưu trữ, chia sẻ và cộng tác trực tuyến hiệu quả. Với giao diện thân thiện, tính năng mạnh mẽ và khả năng đồng bộ hóa linh hoạt, Dropbox là lựa chọn hàng đầu cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Tính năng nổi bật của Dropbox Đồng bộ hóa tức thì: Tự động cập nhật tệp trên tất cả các thiết bị, giúp bạn truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi. Chia sẻ dễ dàng: Gửi tệp qua liên kết hoặc mời người khác tham gia chỉnh sửa trực tiếp. Cộng tác nhóm: Làm việc cùng nhóm hiệu quả với tính năng ghi chú, bình luận và theo dõi thay đổi trên tệp. Tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ kết nối với Microsoft Office, Google Workspace, Zoom, Slack và nhiều công cụ khác. Bảo mật cao cấp: Mã hóa AES 256-bit, hỗ trợ xác thực hai yếu tố (2FA) và quản lý quyền truy cập. Giá cả và gói dịch vụ Gói miễn phí: 2GB dung lượng miễn phí, phù hợp cho người dùng cá nhân lưu trữ cơ bản. Gói trả phí: Plus: 2TB dung lượng, giá từ 9.99 USD/tháng. Family: 2TB dung lượng, sử dụng chung cho 6 tài khoản, giá từ 16.99 USD/tháng. Professional: 3TB dung lượng, thêm các tính năng nâng cao, giá từ 16.58 USD/tháng. Business: Dung lượng không giới hạn, thiết kế riêng cho doanh nghiệp, giá từ 15 USD/người/tháng. Dung lượng lưu trữ 2GB miễn phí: Phù hợp cho nhu cầu lưu trữ tài liệu cơ bản. 2TB đến 3TB dung lượng: Lý tưởng cho người dùng cá nhân hoặc nhóm làm việc nhỏ. Dung lượng không giới hạn: Dành cho các gói doanh nghiệp, đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu lưu trữ lớn. [caption id="attachment_57394" align="aligncenter" width="800"] Dropbox là một trong những ứng dụng hàng đầu cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây[/caption] >>> Xem thêm: Backup Service – Dịch vụ sao lưu dữ liệu đám mây 1.5. Mega Mega là nền tảng lưu trữ dữ liệu đám mây được đánh giá cao nhờ tính bảo mật vượt trội và dung lượng lưu trữ lớn. Với giao diện thân thiện và mã hóa đầu cuối, Mega mang đến giải pháp lý tưởng cho cá nhân và doanh nghiệp muốn bảo vệ dữ liệu tối ưu. Tính năng nổi bật của Mega Mã hóa đầu cuối: Đảm bảo dữ liệu an toàn tuyệt đối, chỉ người dùng mới có thể truy cập. Chia sẻ tệp an toàn: Tạo liên kết chia sẻ được bảo vệ bằng mật khẩu hoặc mã hóa. Đồng bộ hóa đa thiết bị: Truy cập tệp trên mọi nền tảng, từ máy tính đến smartphone. Dung lượng miễn phí lớn: Cung cấp 20GB miễn phí, cao hơn nhiều dịch vụ khác. Cộng tác thời gian thực: Hỗ trợ chia sẻ thư mục và làm việc nhóm dễ dàng. Giá cả và gói dịch vụ Gói miễn phí: 20GB dung lượng miễn phí cho người dùng mới. Gói trả phí: Pro Lite: 400GB dung lượng, giá từ 5.85 USD/tháng. Pro I: 2TB dung lượng, giá từ 11.71 USD/tháng. Pro II: 8TB dung lượng, giá từ 23.43 USD/tháng. Pro III: 16TB dung lượng, giá từ 35.14 USD/tháng. Dung lượng lưu trữ 20GB miễn phí: Đáp ứng nhu cầu lưu trữ cơ bản. 400GB đến 16TB dung lượng: Phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp lớn. Khả năng mở rộng linh hoạt, đáp ứng mọi yêu cầu lưu trữ. Mega là giải pháp lý tưởng cho những ai cần dung lượng lớn và mức độ bảo mật cao. Chọn Mega để bảo vệ dữ liệu và tối ưu hóa khả năng lưu trữ ngay hôm nay! [caption id="attachment_57395" align="aligncenter" width="800"] Mega là một cái tên mới mẻ nhưng đã nhanh chóng được công nhận là một dịch vụ tiềm năng[/caption] 1.6. Mediafire MediaFire là dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến, được thiết kế để hỗ trợ người dùng lưu trữ và chia sẻ tệp nhanh chóng. Với giao diện đơn giản và các tính năng cơ bản, MediaFire phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp muốn lưu trữ dữ liệu hiệu quả mà không tốn kém. Tính năng nổi bật của MediaFire Chia sẻ tệp dễ dàng: Gửi liên kết tải xuống trực tiếp, không cần người nhận tạo tài khoản. Tích hợp đa nền tảng: Hỗ trợ sử dụng trên máy tính, điện thoại và trình duyệt web. Tải tệp nhanh chóng: Không giới hạn tốc độ tải xuống, giúp người dùng tiết kiệm thời gian. Dung lượng miễn phí: Cung cấp 10GB miễn phí, có thể mở rộng lên 50GB thông qua các nhiệm vụ đơn giản. Tổ chức tệp thông minh: Cho phép tạo thư mục và quản lý tệp một cách trực quan. Giá cả và gói dịch vụ Gói miễn phí: 10GB dung lượng miễn phí, mở rộng lên đến 50GB với các nhiệm vụ khuyến mãi. Gói trả phí: Pro: 1TB dung lượng, giá từ 3.75 USD/tháng. Business: Dung lượng không giới hạn, giá từ 40 USD/tháng, phù hợp cho doanh nghiệp. Dung lượng lưu trữ 10GB miễn phí: Đáp ứng nhu cầu lưu trữ cơ bản. 1TB dung lượng trả phí: Phù hợp cho cá nhân và nhóm làm việc nhỏ. Dung lượng không giới hạn: Gói doanh nghiệp linh hoạt cho nhu cầu lưu trữ lớn. 1.7. Resilio Sync Resilio Sync (trước đây là BitTorrent Sync) là một dịch vụ lưu trữ độc đáo cho phép người dùng đồng bộ hóa dữ liệu trực tiếp giữa các thiết bị mà không cần thông qua máy chủ đám mây. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai cần lưu trữ an toàn, tốc độ cao và không bị giới hạn dung lượng. Tính năng nổi bật của Resilio Sync Đồng bộ ngang hàng (P2P): Dữ liệu được truyền trực tiếp giữa các thiết bị, không lưu trên máy chủ trung gian, tăng tính bảo mật. Không giới hạn dung lượng: Sử dụng toàn bộ dung lượng ổ cứng của bạn, không bị giới hạn bởi gói dịch vụ. Tốc độ đồng bộ cao: Tận dụng tối đa băng thông, đặc biệt hiệu quả với các tệp lớn. Bảo mật dữ liệu: Mã hóa AES 128-bit, đảm bảo an toàn khi truyền dữ liệu. Hỗ trợ đa nền tảng: Hoạt động trên Windows, macOS, Linux, Android, và iOS. Giá cả và gói dịch vụ Gói miễn phí: Hỗ trợ đồng bộ cơ bản giữa các thiết bị. Gói Pro: Giá từ 60 USD/một lần mua (cho bản quyền trọn đời). Tính năng nâng cao như quyền kiểm soát truy cập, chọn đồng bộ từng tệp, và liên kết nhiều thư mục. Dung lượng lưu trữ Không giới hạn: Sử dụng dung lượng ổ cứng của bạn mà không phải trả thêm phí. [caption id="attachment_54160" align="aligncenter" width="800"] Resilio Sync là một dịch vụ lưu trữ dữ liệu không cần internet[/caption] 1.8. iCloud iCloud là dịch vụ lưu trữ đám mây của Apple, tích hợp chặt chẽ với các thiết bị thuộc hệ sinh thái của hãng như iPhone, iPad, MacBook. Với giao diện đơn giản và khả năng đồng bộ mạnh mẽ, iCloud là lựa chọn hàng đầu cho người dùng Apple muốn lưu trữ và bảo mật dữ liệu một cách dễ dàng. Tính năng nổi bật của iCloud Đồng bộ hóa tự động: Tự động lưu trữ ảnh, tài liệu, danh bạ, và nhiều dữ liệu khác trên tất cả các thiết bị Apple. Bảo mật cao: Hỗ trợ mã hóa dữ liệu đầu cuối, bảo vệ quyền riêng tư của người dùng. Chia sẻ tệp và thư mục: Dễ dàng chia sẻ dữ liệu với gia đình và bạn bè qua liên kết iCloud. Tích hợp với ứng dụng Apple: Hoạt động liền mạch với Photos, Notes, iWork, và nhiều ứng dụng khác. Find My iPhone: Hỗ trợ tìm kiếm thiết bị bị mất thông qua tài khoản iCloud. Giá cả và gói dịch vụ Gói miễn phí: 5GB dung lượng miễn phí cho mỗi tài khoản. Gói trả phí (iCloud+): 50GB: 0.99 USD/tháng. 200GB: 2.99 USD/tháng. 2TB: 9.99 USD/tháng, hỗ trợ chia sẻ gia đình (Family Sharing). Dung lượng lưu trữ 5GB miễn phí: Đáp ứng nhu cầu cơ bản như lưu trữ ảnh và tài liệu nhỏ. Tùy chọn trả phí linh hoạt: 50GB, 200GB, hoặc 2TB để phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng. Tại sao nên chọn iCloud? Dành riêng cho hệ sinh thái Apple: Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên iPhone, iPad, và MacBook. Bảo mật và tin cậy: Dữ liệu được lưu trữ an toàn với công nghệ mã hóa tiên tiến. Dễ dàng sử dụng: Giao diện thân thiện, dễ thao tác ngay cả với người dùng mới. [caption id="attachment_54156" align="aligncenter" width="800"] Dịch vụ lưu trữ dữ liệu của Apple[/caption] 1.9. SpiderOak ONE SpiderOak ONE là dịch vụ lưu trữ đám mây được thiết kế đặc biệt cho những ai chú trọng đến tính bảo mật và quyền riêng tư. Với chính sách "Zero-Knowledge," SpiderOak ONE đảm bảo rằng không ai, kể cả nhà cung cấp, có thể truy cập dữ liệu của bạn. Tính năng nổi bật của SpiderOak ONE Zero-Knowledge Privacy: Tất cả dữ liệu được mã hóa đầu cuối, đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối. Đồng bộ dữ liệu thông minh: Đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều thiết bị mà không cần máy chủ trung gian. Khôi phục dữ liệu: Lưu trữ các phiên bản cũ của tệp, giúp khôi phục dễ dàng khi cần thiết. Chia sẻ an toàn: Tính năng ShareRoom cho phép chia sẻ dữ liệu qua liên kết mã hóa bảo mật. Hỗ trợ đa nền tảng: Tương thích với Windows, macOS, Linux và các thiết bị di động. Giá cả và gói dịch vụ Không có gói miễn phí: SpiderOak tập trung vào dịch vụ cao cấp. Gói trả phí: 150GB: 6 USD/tháng. 400GB: 11 USD/tháng. 2TB: 14 USD/tháng. Dung lượng lưu trữ 150GB - 2TB: Lựa chọn phù hợp cho cá nhân và doanh nghiệp nhỏ với nhu cầu lưu trữ bảo mật cao. 1.10 Tresorit Tresorit là dịch vụ lưu trữ đám mây nổi bật với tính bảo mật hàng đầu, được thiết kế đặc biệt để bảo vệ dữ liệu của người dùng trước các rủi ro trực tuyến. Với cơ chế mã hóa đầu cuối và khả năng kiểm soát truy cập chi tiết, Tresorit là lựa chọn lý tưởng cho cá nhân và doanh nghiệp quan tâm đến quyền riêng tư. Tính năng nổi bật của Tresorit Mã hóa đầu cuối: Dữ liệu được mã hóa trước khi tải lên và chỉ người dùng có quyền giải mã. Kiểm soát truy cập linh hoạt: Quy định quyền hạn truy cập và chỉnh sửa tệp cho từng người dùng hoặc nhóm. Chia sẻ dữ liệu an toàn: Tạo liên kết được bảo vệ bằng mật khẩu và thời hạn sử dụng. Lưu trữ dữ liệu ở châu Âu: Tuân thủ GDPR, đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất. Hỗ trợ đa nền tảng: Tương thích với Windows, macOS, Linux, Android, và iOS. Giá cả và gói dịch vụ Không có gói miễn phí: Tresorit tập trung vào dịch vụ cao cấp. Gói trả phí: Personal (500GB): 12.5 EUR/tháng (thanh toán hàng năm). Business Standard (1TB/người dùng): 10 EUR/người/tháng. Business Advanced: Tùy chỉnh theo nhu cầu doanh nghiệp. Dung lượng lưu trữ 500GB - 1TB/người dùng: Tùy chọn đa dạng, đáp ứng nhu cầu cá nhân và tổ chức. [caption id="attachment_54158" align="aligncenter" width="800"] Tresorit cho phép tự động sao lưu dữ liệu[/caption] 1.11. Yandex Disk Yandex Disk là dịch vụ lưu trữ đám mây được phát triển bởi Yandex, công ty công nghệ hàng đầu tại Nga. Với giao diện thân thiện, tính năng chia sẻ linh hoạt và mức giá hợp lý, Yandex Disk là lựa chọn phù hợp cho cả cá nhân và doanh nghiệp. Tính năng nổi bật của Yandex Disk Đồng bộ hóa linh hoạt: Tự động đồng bộ tệp và thư mục trên nhiều thiết bị. Chia sẻ dễ dàng: Cung cấp liên kết công khai để chia sẻ tệp nhanh chóng. Xem tệp trực tuyến: Hỗ trợ mở tài liệu, hình ảnh, và video trực tiếp trên nền tảng web mà không cần tải về. Sao lưu tự động: Lưu trữ ảnh và video từ thiết bị di động mà không lo mất dữ liệu. Hỗ trợ đa nền tảng: Sử dụng được trên Windows, macOS, Linux, Android, và iOS. Giá cả và gói dịch vụ Gói miễn phí: 10GB dung lượng miễn phí. Gói trả phí (Yandex Disk Pro): 100GB: 3 USD/tháng. 1TB: 10 USD/tháng. Dung lượng lưu trữ 10GB miễn phí: Phù hợp với nhu cầu cơ bản. 100GB - 1TB trả phí: Đáp ứng nhu cầu lưu trữ lớn hơn. 1.12. Dịch vụ lưu trữ đám mây IceDrive  IceDrive là một dịch vụ lưu trữ đám mây mới nổi, mang đến trải nghiệm lưu trữ dữ liệu độc đáo với công nghệ tiên tiến và giao diện thân thiện. Điểm đặc biệt của IceDrive là khả năng hoạt động như một ổ đĩa ảo, giúp bạn dễ dàng quản lý tệp ngay trên máy tính mà không cần tải xuống. Tính năng nổi bật của IceDrive Giao diện ổ đĩa ảo: Cho phép truy cập và quản lý dữ liệu trực tiếp từ máy tính như một ổ đĩa cục bộ. Mã hóa hai đầu: Đảm bảo bảo mật tuyệt đối với công nghệ mã hóa client-side. Tốc độ cao: Hỗ trợ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và mượt mà. Truy cập đa thiết bị: Đồng bộ hóa và truy cập dữ liệu trên Windows, macOS, Linux, Android, và iOS. Không quảng cáo: Mang lại trải nghiệm sử dụng liền mạch, không bị gián đoạn bởi quảng cáo. Giá cả và gói dịch vụ Gói miễn phí: 10GB dung lượng miễn phí. Gói trả phí: 150GB: 1.67 USD/tháng (thanh toán hàng năm). 1TB: 4.99 USD/tháng. 5TB: 14.99 USD/tháng. Dung lượng lưu trữ 10GB miễn phí: Phù hợp với người dùng cá nhân. 150GB - 5TB trả phí: Đáp ứng nhu cầu lưu trữ lớn của cá nhân và doanh nghiệp. >>> Xem thêm: Kubernetes là gì? Chức năng và cơ chế hoạt động chi tiết 2. Lợi ích của dịch vụ lưu trữ dữ liệu  Dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến không chỉ giúp bạn bảo vệ dữ liệu quan trọng mà còn mang đến sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý và chia sẻ thông tin. Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà bạn có thể tận dụng khi sử dụng dịch vụ này: Sao lưu thông tin: Bạn có thể dễ dàng lưu trữ dữ liệu quan trọng trên dịch vụ lưu trữ đám mây để đảm bảo rằng các tệp tin quan trọng không bị mất trong trường hợp thiết bị của bạn gặp sự cố hoặc bị mất. Đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị: Dịch vụ lưu trữ đám mây cho phép đồng bộ hóa dữ liệu trên nhiều nền tảng, giúp bạn truy cập tệp tin từ cả máy tính, điện thoại hoặc máy tính bảng một cách nhanh chóng và hiệu quả. [caption id="attachment_54153" align="aligncenter" width="800"] Dịch vụ lưu trữ dữ liệu mang đến sự tiện lợi và linh hoạt trong việc quản lý và chia sẻ thông tin[/caption] Chia sẻ tệp dễ dàng: Bạn có thể dễ dàng chia sẻ dữ liệu với người khác bằng cách gửi liên kết hoặc cấp quyền truy cập. Điều này rất tiện lợi khi cần chia sẻ tài liệu hoặc hình ảnh mà không cần sử dụng email hay thiết bị lưu trữ khác. Bảo mật dữ liệu an toàn: Dữ liệu của bạn được lưu giữ tại các trung tâm dữ liệu chuyên nghiệp, đảm bảo an toàn và bảo vệ khỏi mất mát. Khôi phục dữ liệu thuận tiện: Nếu dữ liệu trên thiết bị của bạn bị mất, bạn có thể khôi phục lại từ bản sao lưu trực tuyến một cách nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo tính liên tục của công việc và thông tin. 3. Các yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn dịch vụ lưu trữ đám mây Khi chọn dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến, cần cân nhắc các yếu tố sau để đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng: Bảo mật và quyền truy cập: Ưu tiên dịch vụ có mã hóa dữ liệu và kiểm soát quyền truy cập chi tiết. Xem xét chứng nhận bảo mật như ISO 27001, GDPR hoặc HIPAA. Dung lượng và khả năng mở rộng: Đảm bảo có đủ dung lượng hiện tại và hỗ trợ mở rộng khi cần, với chi phí hợp lý. Tính năng tích hợp: Dịch vụ nên hỗ trợ sao lưu, khôi phục dữ liệu, và tích hợp với các ứng dụng đang sử dụng. Hiệu suất: Chọn dịch vụ có tốc độ truy cập ổn định và đảm bảo khả năng khôi phục sau sự cố. [caption id="attachment_54154" align="aligncenter" width="800"] Cần lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu uy tín[/caption] Hỗ trợ kỹ thuật: Hỗ trợ 24/7 và có kênh liên lạc thuận tiện. Tìm hiểu đánh giá của người dùng về chất lượng dịch vụ. Chi phí và chính sách thanh toán: Đánh giá chi phí và kiểm tra các điều khoản trong hợp đồng. Đáng tin cậy và tuân thủ quy định: Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu uy tín, có phản hồi tốt và tuân thủ các quy định pháp lý về bảo mật. 4. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu trên đám mây của FPT Cloud  Dịch vụ lưu trữ dữ liệu của FPT Cloud nổi bật với các tính năng lưu trữ mạnh mẽ và bảo mật cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.  Dịch vụ này cung cấp khả năng sử dụng linh hoạt và tiết kiệm chi phí, đi kèm các giải pháp lưu trữ hiện đại như Object Storage và Cloud Server. Nhờ đó, FPT Cloud ngày càng trở nên phổ biến trong cộng đồng doanh nghiệp. [caption id="attachment_54166" align="aligncenter" width="800"] FPT Cloud đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng[/caption] FPT Cloud có các gói Cloud Server đa dạng, với nhiều mức giá phù hợp với quy mô và nhu cầu của các doanh nghiệp khác nhau. Ngoài ra, dịch vụ hỗ trợ thanh toán linh hoạt theo tháng hoặc năm, cùng nhiều phương thức thanh toán để doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn. Bên cạnh đó, FPT Cloud còn cung cấp chương trình đào tạo, giúp nhân sự doanh nghiệp nắm bắt và sử dụng hiệu quả các công cụ trong hệ sinh thái đám mây của mình. Những bài viết liên quan: Dịch vụ cho thuê máy chủ vật lý (Dedicated Server) chất lượng Cloud Computing là gì? Phân loại, cách thức hoạt động Cloud Desktop – Dịch vụ máy tính ảo cho doanh nghiệp Dịch vụ cho thuê VPS tốc độ cao giá rẻ, uy tín tại FPT Cloud Việc chọn lựa dịch vụ lưu trữ dữ liệu phù hợp không chỉ giúp bạn tối ưu hóa việc lưu trữ thông tin mà còn đảm bảo tính an toàn và thuận tiện trong quản lý dữ liệu. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn và tìm được giải pháp lưu trữ phù hợp nhất cho mình. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về các dịch vụ lưu trữ dữ liệu của FPT Cloud.

Siêu máy tính AI – Nền tảng của cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo

10:38 11/12/2024
Các ứng dụng AI thông minh vượt trội đang tạo ra một cơn sốt công nghệ, mang đến nhiều tiện ích nổi bật cho người sử dụng. Đằng sau sự nhanh nhạy của các ứng dụng này chính là những siêu máy tính với khả năng tính toán khổng lồ, không ngừng được nâng cấp để huấn luyện nên những mô hình AI ngày càng tinh vi. Đặc biệt, sự ra đời của AI supercomputer - các siêu máy tính AI chuyên dụng đã đánh dấu một bước tiến mới trong cuộc cách mạng công nghệ này. 1. Tại sao siêu máy tính AI là yếu tố không thể thiếu trong kỷ nguyên số? Trí tuệ nhân tạo đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, từ những tác vụ đơn giản hàng ngày cho đến những công việc đòi hỏi sự phức tạp cao. Cùng với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, các mô hình AI trở nên tinh vi hơn, đòi hỏi sức mạnh tính toán khổng lồ để đáp ứng nhu cầu xử lý thông tin ngày càng lớn. Một trong những bước tiến đáng chú ý gần đây trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo là sự ra đời của các mô hình nền tảng (foundation models). Đây là những mô hình được huấn luyện trên lượng dữ liệu khổng lồ, có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau chỉ với một vài sự điều chỉnh. Tuy nhiên, những mô hình này thường có quy mô rất lớn, thậm chí vượt quá hàng tỷ tham số. Để đào tạo được những mô hình này, chúng ta cần siêu máy tính - supercomputer, một hệ thống bao gồm nhiều phần tử tính toán mạnh mẽ làm việc cùng nhau để giải quyết các bài toán phức tạp với hiệu suất cao. Siêu máy tính truyền thống được cấu tạo từ các thành phần phần cứng chuyên dụng như các cụm GPU, hệ thống mạng hiệu suất cao (như InfiniBand, Omnipath và Slingshot) và một vài thành phần khác. Tuy nhiên, siêu máy tính truyền thống chủ yếu được thiết kế để giải quyết các bài toán mô phỏng và mô hình hóa phức tạp, và không đáp ứng các yêu cầu đặc thù của trí tuệ nhân tạo. Mặc dù các siêu máy tính được thiết kế theo kiến trúc truyền thống vẫn có thể đáp ứng được nhu cầu của AI, (chẳng hạn như siêu máy tính của OpenAI vẫn được xây dựng theo kiến trúc truyền thống này), nhưng những hạn chế về chi phí và tính linh hoạt của thiết kế này đang ngày một trở nên rõ ràng. Điều này đặt ra câu hỏi:“Nếu chỉ tập trung vào AI quy mô lớn, chúng ta nên thiết kế hệ thống như thế nào?” Câu trả lời chính là siêu máy tính AI (AI supercomputer), với kiến trúc linh hoạt cho phép mở rộng quy mô dễ dàng và triển khai cơ sở hạ tầng tương tự, siêu máy tính AI tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các ứng dụng AI tiên tiến nhất. [caption id="attachment_56254" align="aligncenter" width="800"] Cận cảnh hệ thống siêu máy tính AI tại FPT AI Factory Việt Nam[/caption] 2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của siêu máy tính AI Siêu máy tính AI là những cỗ máy được cấu tạo từ hàng trăm nghìn bộ xử lý (GPU), một mạng chuyên dụng và dung lượng lưu trữ khổng lồ. Để tối ưu hoá khả năng tính toán, siêu máy tính AI chia nhỏ khối lượng lớn công việc thành nhiều phần việc và giao cho các bộ xử lý riêng biệt. Các bộ xử lý liên tục trao đổi thông tin với nhau, truyền thông tin đi theo nhiều hướng khác nhau và tạo thành một mạng lưới liên kết chặt chẽ giữa các bộ xử lý. Nhờ đó, khối lượng công việc được phân chia và xử lý một cách linh hoạt, giúp tăng tốc độ tính toán đáng kể. Với cấu trúc mạch điện tử cực nhỏ và mật độ tích hợp cao, các siêu máy tính AI sở hữu tốc độ xử lý ấn tượng. Tuy nhiên, chính cấu trúc này cũng khiến chúng dễ bị quá nhiệt do hệ thống tản nhiệt chưa kịp đáp ứng nhu cầu tiêu thụ năng lượng khổng lồ của chip. Sở hữu hàng trăm nghìn nút đa lõi hoạt động cùng lúc, siêu máy tính cần một hệ thống làm mát khổng lồ. Để giảm nhiệt độ, các mạch điện tử của siêu máy tính sử dụng dây dẫn bằng đồng vì chúng có khả năng truyền năng lượng với mật độ công suất cao. Bên cạnh đó, hệ thống cũng sử dụng không khí cưỡng bức (forced air) và chất làm lạnh (refrigerants) để tăng cường quá trình tản nhiệt, đảm bảo hoạt động ổn định của máy. 3. Các yếu tố tạo nên sức mạnh tính toán vượt trội của siêu máy tính AI Với sức mạnh tính toán phi thường, siêu máy tính AI có thể giải quyết những bài toán phức tạp nhất trong thời gian ngắn. Vậy những yếu tố nào đã góp phần tạo nên khả năng đáng kinh ngạc này của siêu máy tính AI? Nút xử lý chuyên biệt Siêu máy tính AI được thiết kế để thực hiện các phép tính phức tạp với tốc độ nhanh chóng. Để đạt được điều này, chúng được trang bị hàng nghìn CPU, còn được gọi là các nút xử lý (nodes), mỗi CPU này bao gồm từ 10 đến 12 lõi, cung cấp khả năng xử lý đồng thời lượng thông tin lớn. Với hàng nghìn nút xử lý, mỗi nút chứa hàng chục lõi, tổng số lõi xử lý trong một siêu máy tính có thể lên đến hàng chục nghìn. Điều này có nghĩa là siêu máy tính có thể thực hiện hàng nghìn tỷ phép tính mỗi giây. Để hình dung rõ hơn, hãy tưởng tượng một siêu máy tính có 1.000 nút xử lý, mỗi nút có 12 lõi. Khi đó, siêu máy tính này sẽ có tổng cộng 12.000 lõi làm việc cùng lúc, mang đến sức mạnh tính toán khổng lồ. Mạch điện kết cấu đặc biệt Siêu máy tính AI sở hữu những mạch điện được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất tính toán. Không giống như các máy tính thông thường, các mạch điện trong siêu máy tính có kích thước cực nhỏ với mật độ cao. Các kết nối dây trong những mạch điện cũng được thu nhỏ và tăng số lượng đáng kể, giúp giảm thiểu độ trễ và tăng tốc độ truyền tín hiệu. Nhờ những cải tiến này, các mạch điện trong siêu máy tính có thể giúp xử lý lượng thông tin khổng lồ và thực hiện các phép toán phức tạp một cách nhanh chóng và chính xác. Khả năng xử lý song song Khả năng xử lý song song là một trong những điểm mạnh nổi bật của siêu máy tính AI. Thay vì thực hiện các tác vụ tuần tự, siêu máy tính có thể chia nhỏ một công việc lớn thành nhiều nhiệm vụ nhỏ hơn và giao cho hàng nghìn bộ xử lý cùng thực hiện. Điều này giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý, khiến thời gian thực hiện công việc giảm còn vài mili giây. Nhờ đó, các doanh nghiệp có thể đào tạo các mô hình AI lớn hơn, phức tạp hơn và chính xác hơn, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả sản xuất. [caption id="attachment_56250" align="aligncenter" width="800"] Siêu máy tính AI sở hữu những mạch điện được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất tính toán[/caption] 4. FPT AI Factory - Hệ thống siêu máy tính AI hàng đầu Việt Nam Là một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu trong nước, FPT đã tiên phong xây dựng nhà máy trí tuệ nhân tạo - AI Factory tại Việt Nam. Đây là hệ thống các siêu máy tính AI sử dụng bộ xử lý đồ họa mạnh nhất thế giới GPU NVIDIA H100. Với hạ tầng mạnh mẽ và các nền tảng thông minh, FPT AI Factory hỗ trợ doanh nghiệp Việt phát triển AI toàn trình từ xây dựng, đào tạo, tinh chỉnh và triển khai các giải pháp AI tiên tiến. Bên cạnh đó, FPT cũng đang phát triển AI Factory tại Nhật Bản với dòng GPU NVIDIA H200. Không chỉ giúp các doanh nghiệp phát triển những ứng dụng AI thông minh, tiên tiến bậc nhất, FPT AI Factory còn có ý nghĩa quan trọng trong hành trình hiện thực hóa chủ quyền công nghệ, góp phần giúp quốc gia độc lập trong việc triển khai và quản lý công nghệ trí tuệ nhân tạo, đảm bảo an toàn an ninh quốc gia. Trải nghiệm bộ công cụ toàn diện của FPT AI Factory với mức giá siêu ưu đãi tại ĐÂY [caption id="attachment_56252" align="aligncenter" width="800"] Hàng ngàn siêu chip NVIDIA được lắp đặt tại AI Factory Việt Nam[/caption] Tóm lại, siêu máy tính AI không chỉ là nền tảng hạ tầng mạnh mẽ giúp doanh nghiệp chuẩn bị sẵn sàng cho việc triển khai và mở rộng các ứng dụng AI tiên tiến mà còn là yếu tố then chốt thúc đẩy AI có chủ quyền. 

Cận cảnh hàng ngàn siêu chip NVIDIA tại Nhà máy AI đầu tiên của FPT tại Việt Nam

18:01 06/12/2024
Trang bị siêu chip NVIDIA GPU H100 tiên tiến bậc nhất thế giới, FPT AI Factory tạo ra bước đột phá trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam. Đây là quả ngọt sau cú bắt tay của FPT với NVIDIA, khẳng định cam kết của ông Jensen Huang - nhà sáng lập, Chủ tịch Tập đoàn NVIDIA - biến Việt Nam thành "ngôi nhà thứ hai" của NVIDIA. AI Factory đầu tiên tại Việt Nam được FPT trang bị hàng ngàn chip đồ họa NVIDIA GPU H100, sẵn sàng cung cấp dịch vụ vào tháng 1 năm 2025. Với năng lực tính toán hàng tỷ tỷ phép tính trên giây và hệ sinh thái các giải pháp công nghệ tích hợp GenAI, doanh nghiệp chỉ cần vài giờ để tạo ra một nhân sự AI thông minh, tối ưu các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) và nâng cao năng lực sáng tạo gấp 10 lần. [caption id="attachment_56035" align="aligncenter" width="800"] Nhà máy AI của FPT chính thức cung cấp dịch vụ, được trang bị hàng ngàn siêu chip GPU. Nguồn: FPT[/caption] Các siêu máy tính sở hữu cấu hình mạnh mẽ với 8 GPU NVIDIA H100 (Hopper), bộ nhớ khổng lồ 80GB và khả năng xử lý dữ liệu tốc độ 3,35 TB/giây, kết hợp với bộ ứng dụng và khung công nghệ NVIDIA AI Enterprise mới nhất, giúp xử lý việc tính toán chuyên sâu nhanh gấp 1000 lần với các dự án AI hàng nghìn tỷ tham số. Bên cạnh đó, FPT AI Factory được xây dựng trên hạ tầng công nghệ đặt tại Việt Nam. Vì vậy mọi dữ liệu phát sinh sẽ được lưu trữ, xử lý trong lãnh thổ Việt Nam, đảm bảo quyền tự chủ công nghệ, bảo mật quốc gia và thúc đẩy năng lực cạnh tranh AI của Việt Nam trên bản đồ toàn cầu. Sự ra đời của FPT AI Factory đặt nền móng cho việc thúc đẩy AI có chủ quyền tại Việt Nam như ông Jensen Huang - nhà sáng lập, Chủ tịch Tập đoàn NVIDIA cho rằng: "Trí tuệ nhân tạo của Việt Nam nên được xử lý tại đây, xây dựng tại đây, vận hành tại đây, cho người dân và ngành công nghiệp của Việt Nam". Chủ tịch Tập đoàn NVIDIA cũng tin rằng, trong tương lai, khi nhắc đến Việt Nam, thế giới sẽ biết đến Việt Nam như một quốc gia công nghệ tiên tiến. Trong đó, có sự đóng góp không nhỏ của AI Factory. [caption id="attachment_56044" align="aligncenter" width="800"] Các kỹ sư FPT gấp rút hoàn thiện công đoạn cuối cùng vận hành “nhà máy” AI. Nguồn: FPT[/caption] Hợp tác cùng hệ sinh thái đối tác toàn cầu, FPT xây dựng hạ tầng, nền tảng và ứng dụng AI chuyên biệt, tuân thủ nghiêm ngặt theo chuẩn mực quốc tế. Nhà máy AI FPT mở ra tương lai mới cho hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và ngành công nghệ cao tại khu vực. Ngay từ bây giờ, các doanh nghiệp đã có thể tiếp cận và ứng dụng hạ tầng AI tiên tiến này thông qua ưu đãi trải nghiệm sớm của FPT. Bên cạnh mức ưu đãi hấp dẫn, doanh nghiệp sẽ có cơ hội nhận được tín dụng Cloud cùng đặc quyền trải nghiệm sớm các giải pháp tiên tiến của FPT AI Factory, đồng thời được hỗ trợ bởi đội ngũ chuyên gia của FPT trong quá trình ứng dụng Trí tuệ nhân tạo tại doanh nghiệp. Chi tiết thông tin, quý doanh nghiệp vui lòng tham khảo tại đây.

Mongo Database là gì? Thông tin mới nhất về Mongo Database

10:52 25/11/2024
Mongo Database là một trong những cái tên được nhắc nhiều nhất hiện nay. Các lập trình viên cũng đang rất quan tâm tới những tính năng cũng như tính hiệu quả mà Mongo Database mang lại. Vậy, hãy cùng FPT Cloud khám phá và tìm hiểu chi tiết về Mongo Database qua bài viết dưới đây nhé! >>> Xem thêm: Cloud Compute là gì? Phân loại và cách thức hoạt động 1. Giới thiệu về Mongo Database Đầu tiên, chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu khái niệm của Mongo Database và tầm quan trọng của Mongo Database ra sao trong việc lưu trữ cơ sở dữ liệu. 1.1 Mongo Database là gì? Mongo Database hay Mongo DB là một phần mềm cơ sở dữ liệu opensource - mã nguồn mở ở dạng NoSQL hỗ trợ đa nền tảng lập trình và có thiết kế theo kiểu hướng đối tượng. Các bảng dữ liệu trong Mongo Database sẽ được thiết kế theo cấu trúc linh hoạt và cho phép dữ liệu được lưu trữ mà không cần phải tuân theo định dạng cấy trúc nào. NoSQL là một dạng cơ sở dữ liệu nguồn mở được hình thành theo mô hình cải tiến hơn về tốc độ và tính năng so với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Do đó, mà Mongo Database được sử dụng phổ biến cho việc lưu trữ dữ liệu NoSQL khả năng mở rộng cơ sở dữ liệu dễ dàng, có tính linh hoạt cao, hỗ trợ được nhiều tình huống dữ liệu phức tạp và tốc độ xử lý truy vấn tốt. [caption id="attachment_36544" align="aligncenter" width="800"] Mongo Database là gì?[/caption] 1.2 Mongo Database quan trọng như thế nào? Mongo Database giữ chức năng quan trọng trong việc xử lý dữ liệu lớn và có cấu phức tạp bởi: Khả năng mở rộng dễ dàng: Mongo Database sẽ cho phép mở rộng các cơ sở dữ liệu dễ dàng bằng việc thêm các node mới vào cụm cơ sở dữ liệu. Nhờ đó, giúp tăng khả năng xử lý các ứng dụng có nguồn lưu lượng truy cập cao và lớn. Tính linh hoạt: Mongo Database có tính linh hoạt cao và cho phép thay đổi cấu trúc cơ sở dữ liệu dễ dàng hơn mà không cần phải thực hiện các hoạt động chuyển đổi dữ liệu hay tái cấu trúc lại cơ sở dữ liệu. Hỗ trợ các tình huống dữ liệu phức tạp: Mongo Database hỗ trợ và xử lý các tình huống phức tạp như kiểu dữ liệu đa dạng, mô hình dữ liệu phức tạp và truy vấn phức tạp… Tốc độ xử lý dữ liệu cao: Mongo Database xử lý dự theo cơ chế truy vấn index, giúp tăng tốc độ truy vấn cơ sở dữ liệu. Hỗ trợ đa nền tảng: Mongo Database có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, MacOS, Linux… Hơn nữa, Mongo Database có một cộng đồng hỗ trợ lớn với nhiều tài nguyên và công cụ hỗ trợ. Nhờ đó giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và giải quyết vấn đề hơn. >>> Xem thêm: Bảng giá thuê VPS (máy chủ ảo) tốc độ cao tại FPT Cloud 2. Các tính năng chính của Mongo Database [caption id="attachment_36545" align="aligncenter" width="800"] Các tính năng chính của Mongo Database[/caption] Mongo Database là phần mềm lưu trữ dữ liệu tốt và đây là một số tính năng chính quan trọng của Mongo Database: 2.1 Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu có cấu trúc phức tạp MongoDB hỗ trợ lưu trữ dữ liệu có cấu trúc phức tạp thông qua cấu trúc dữ liệu linh hoạt. Cho phép lưu trữ tài liệu linh hoạt và ở các trường cấu trúc khác nhau ở giá trị dạng mảng. Nhờ đó, giảm thiểu được sự phụ thuộc vào các bảng tính hay cột cố định trong các cơ sở dữ liệu quan hệ. Khả năng hỗ trợ đa dạng hóa các kiểu dữ liệu: Hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu phức tạp bao gồm cả tài liệu JSON, BSON, ObjectID, Date, JavaScript, Geospatial… JSON: là một định dạng dữ liệu phổ biến khi được dùng cho việc trao đổi dữ liệu giữa các ứng dụng. Mongo Database sử dụng định dạng JSON cho việc lưu trữ và truy vấn dữ liệu. Người dùng có thể lưu trữ dữ liệu JSON trực tiếp trên Mongo Database mà không cần phải chuyển định dạng. BSON: là dạng dữ liệu tương tự như JSON, nhưng khác ở điểm cần dùng định dạng nhị phân để lưu trữ dữ liệu. BSON giúp cải thiện hiệu suất cho các truy vấn khó nên lưu trữ lại Mongo Database giúp giảm thiểu thời gian phân tích và đổi định dạng dữ liệu. Bởi khả năng lưu trữ và tính truy vấn dữ liệu có cấu trúc phức tạp như JSON và BSON nên Mongo Database rất phù hợp lưu trữ các ứng dụng web, mobile. Và là nơi lưu trữ các nguồn dữ liệu có cấu trúc phức tạp và thường xuyên được thêm hay sửa hoặc xóa đi. 2.2 Thiết kế để truy vấn dữ liệu nhanh chóng Mongo Database được thiết kế để xử lý các tình huống cập nhật và truy vấn dữ liệu nhanh chóng bởi: Khả năng mở rộng: Mongo Database có hỗ trợ khả năng mở rộng dữ liệu theo chiều ngang (horizontal scaling). Nhờ đó, người dùng có thể thêm nhiều node vào một Mongo Database để tăng khả năng xử lý dữ liệu. Với khả năng tăng cường xử lý dữ liệu giúp cho việc truy vấn và cập nhật dữ liệu sẽ nhanh hơn. Indexing: Mongo Database có hỗ trợ các loại index khác nhau, bao gồm cả index đơn giản hay đa trường. Index giúp cho việc truy vấn dữ liệu của Mongo Database trở nên nhanh chóng hơn. Tính năng Sharding: Mongo Database cho phép phân tán các dữ liệu trên nhiều máy chủ khác nhau. Vì thế, giúp cải thiện khả năng mở rộng và giúp cho việc truy vấn và cập nhật dữ liệu nhanh hơn. Mongo Database với khả năng cung cấp các câu lệnh truy vấn và cập nhật dữ liệu đơn giản và dễ sử dụng: Do đó, giúp người dùng cho việc truy vấn và cập nhật dữ liệu tiện lợi và tốc độ hơn. Nhờ đó mà Mongo Database chính là một giải pháp hieuj quả cho các ứng dụng có tính năng xử lý và truy vấn dữ liệu nhanh. 2.3 Có khả năng mở rộng tính linh hoạt Một trong những tính năng nổi bật của Mongo Database là khả năng mở rộng linh hoạt và thích ứng với môi trường làm việc của doanh nghiệp. Mongo Database có thiết kế để hoạt động trên nhiều máy chủ phân tán và cho phép người dùng dễ dàng mở rộng hệ thống. Khi tải cơ sở dữ liệu tăng lên, người dùng sẽ dễ dàng thêm được nhiều máy chủ mới giúp tăng khả năng xử lý và giảm tải độ nặng cho các máy chủ hiện có. Đồng thời, Mongo Database cũng sẽ hỗ trợ các tính năng như sharding và replica set giúp cải thiện khả năng mở rộng và tăng khả năng sẵn sàng cao của hệ thống làm việc của môi trường doanh nghiệp. 3. Lợi ích của Mongo Database Mongo Database là một phần mềm lưu trữ cơ sở dữ liệu và được nhiều người dùng tin tưởng sử dụng bởi các lợi ích quan trọng của nó: 3.1 Hỗ trợ các tính năng khả năng tìm kiếm tốt Mongo Database được sử dụng ngôn ngữ truy vấn độc lập để tìm kiếm và truy xuất các dữ liệu. Dữ liệu này sẽ cung cấp cho người dùng các công cụ quan trọng để thực hiện truy vấn và tìm kiếm dữ liệu nhanh và tìm kiếm trên nhiều tiêu chí khác nhau bao gồm: các tiêu chí đầy đủ văn bản, phân trạng, sắp xếp và nhóm… Không những vậy, Mongo Database còn có khả năng hỗ trợ các tình năng tìm kiếm đầy đủ dựa trên các trường chứa chuỗi. Nhờ đó, cho phép tìm kiếm và chỉ định kết quả trả về dựa trên độ phù hợp của văn bản và nội dung tìm kiếm đó. [caption id="attachment_36547" align="aligncenter" width="800"] Lợi ích của Mongo Database[/caption] 3.2 Tăng cường tính bảo mật cho dữ liệu Mongo Database có hỗ trợ mã hóa dữ liệu trên các đĩa và trong truyền thông giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa. Và đặc biệt, Mongo Database cũng có tính năng quản lý quyền truy cập và khả năng kiểm soát quyền truy cập nên sẽ cho phép người dùng quản trị hệ thống và kiểm soát được việc truy cập và thực hiện các thao tác với dữ liệu. Mongo Database sở hữu tính năng chống tấn công bao gồm giám sát và phát hiện các cuộc tấn công mạng giúp khả năng kiểm soát quyền truy cập từ các địa chỉ IP không cho phép nhằm ngăn chặn các cuộc tấn công mạng. Vì thế các tính năng này của Mongo Database giúp bảo mật dữ liệu và an toàn cho các ứng dụng và doanh nghiệp đang sử dụng phần mềm này. 3.3 Giảm thiểu tình trạng downtime của hệ thống Mongo Database cung cấp tính năng replica set, cho phép việc sao lưu dữ liệu từ một node master đến các node replica nhằm đảm bảo tính sẵn sàng cao khi xảy ra sự cố. Do đó, giúp giảm thiểu tình trạng downtime của hệ thống do bảo trì dữ liệu bởi nếu một node master gặp sự cố, thì các node replica có thể tự động chuyển đổi sang trạng thái master. Đồng thời, Mongo Database cũng có khả năng cung cấp tính năng backup dữ liệu và khôi phục dữ liệu. Vì thế, Mongo Database giúp cho việc bảo trì dữ liệu dễ dàng hơn và giảm thiểu thời gian downtime. >>> Xem thêm: Xampp là gì? Cách cài đặt & sử dụng phần mềm Xampp từ A – Z 4. So sánh Mongo Database với các sản phẩm tương tự Mongo Database sở hữu nhiều tính năng cao và mang lại lợi ích hiệu quả cho người dùng. Vậy cùng FPT Cloud so sánh với một số các sản phẩm tương tự với phần mềm nhé. 4.1 So sánh với các cơ sở dữ liệu NoSQL như Cassandra, Couchbase [caption id="attachment_36548" align="aligncenter" width="800"] So sánh với các cơ sở dữ liệu NoSQL như Cassandra, Couchbase[/caption] Mongo Database, Cassandra và Couchbase đều là những cơ sở dữ liệu NoSQL, nhưng chúng có những điểm khác nhau như sau: Kiến trúc và cách lưu trữ dữ liệu: Mongo Database và Couchbase được sử dụng kiến trúc dữ liệu dạng tài liệu còn Cassandra sử dụng kiến trúc cột. Vì thế Mongo Database và Couchbase có thể lưu trữ các dạng tài liệu phức tạp hơn so với Cassandra. Khả năng mở rộng: Cassandra được thiết kế khả năng mở rộng tuyến tính và khả năng xử lý hàng nghìn node một cách hiệu quả. Còn Mongo Database và Couchbase khả năng mở rộng không hiệu quả bằng Cassandra. Tính năng tìm kiếm: Mongo Database hỗ trợ các tính năng tìm kiếm phong phú, còn Couchbase và Cassandra có tính năng tìm kiếm sẽ đơn giản hơn. Hiệu suất: Cassandra là cơ sở dữ liệu NoSQL có hiệu suất cao, có thể xử lý hàng triệu ghi nhật ký mỗi giây. Còn Mongo Database và Couchbase cũng có hiệu suất tốt, nhưng sẽ không bằng Cassandra. Tính sẵn sàng: Couchbase có tính sẵn sàng cao nhất, đảm bảo sự sẵn sàng dữ liệu 24/7. Mongo Database và Cassandra cũng có tính sẵn sàng tốt, nhưng không bằng Couchbase. 4.2 So sánh với các cơ sở dữ liệu SQL như MySQL, Oracle [caption id="attachment_36549" align="aligncenter" width="800"] So sánh với các cơ sở dữ liệu SQL như MySQL, Oracle.[/caption] Mongo Database có nhiều khác biệt so với các cơ sở dữ liệu SQL như MySQL và Oracle: Cấu trúc dữ liệu: Trong Mongo Database thì dữ liệu được lưu trữ dưới dạng tài liệu, còn trong MySQL và Oracle thì dữ liệu được lưu trữ dưới dạng bảng. Tài liệu Mongo Database có thể có các trường giá trị khác nhau cho tài liệu, trong khi dữ liệu MySQL và Oracle có các cột cố định và các giá trị phải thuộc về các kiểu dữ liệu cụ thể. Ngôn ngữ truy vấn: Ngôn ngữ truy vấn là Mongo Database Query Language (MQL), còn trong MySQL và Oracle là SQL. Cú pháp của MQL đơn giản hơn và cho phép truy vấn dữ liệu theo cấu trúc tài liệu, còn SQL cho phép truy vấn dữ liệu theo cấu trúc bảng. Khả năng mở rộng: Mongo Database thiết kế để có những khả năng mở rộng tốt hơn so với MySQL và Oracle. Hiệu suất: Mongo Database có hiệu suất tốt đối với các ứng dụng có lượng dữ liệu lớn và cần phải thêm mới dữ liệu. Còn các truy vấn phức tạp hoặc có tính toàn vẹn dữ liệu cao thì MySQL và Oracle sẽ có hiệu suất tốt hơn. Bảo mật: Mongo Database có các tính năng bảo mật mới tốt hơn 2 cơ sở dữ liệu MySPL, Oracle như mã hóa dữ liệu, quản lý các quyền truy cập và khả năng chống tấn công mạng. 5. Các bước để sử dụng Mongo Database Để sử dụng Mongo Database người dùng cần thực hiện các bước sau đây: 5.1 Tạo và cấu hình một cơ sở dữ liệu trên Mongo Database. Cài đặt Mongo Database trên máy tính của bạn.  Khởi động Mongo Database bằng cách sử dụng lệnh "mongodb" trên command prompt hoặc terminal. Mở cửa sổ mới trên command prompt hoặc terminal và sử dụng lệnh "mongo" để kết nối đến Mongo Database. Tạo mới cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng lệnh "use <tên cơ sở dữ liệu>". Tạo một collection liệu bằng cách sử dụng lệnh "db.createCollection(<tên collection>)". Thêm các dữ liệu văn bản vào collection bằng cách sử dụng lệnh "db.<tên collection>.insertOne(<document>).  Sử dụng lệnh "db.<tên collection>.find(<query>)" để truy vấn dữ liệu trong collection. Cấu hình các tính năng và thuộc tính cho Mongo Database bằng cách sử dụng các tùy chọn trong các câu lệnh và cấu hình file cấu hình mongod.conf 5.2 Thiết kế và triển khai các tài liệu lưu trữ dữ liệu trên Mongo Database [caption id="attachment_36551" align="aligncenter" width="800"] Thiết kế và triển khai các tài liệu lưu trữ dữ liệu trên Mongo Database[/caption] Bạn có thể tiến hành thực hiện các bước sau: Xác định yêu cầu của ứng dụng: Xác định các tính năng, mức độ truy xuất dữ liệu và các quy tắc xử lý dữ liệu trên Mongo Database. Thiết kế schema: Thiết kế schema cho các tài liệu lưu trữ dữ liệu dựa trên mô hình thực thể - liên kết (entity-relationship model). Tạo collection: Để lưu trữ các tài liệu dựa trên schema đã thiết kế. Thêm dữ liệu: Thêm dữ liệu trên bằng cách sử dụng lệnh insert hoặc sử dụng các API cung cấp bởi driver Mongo Database cho các ngôn ngữ lập trình khác nhau. Truy vấn dữ liệu: Sử dụng các lệnh truy vấn, bao gồm các toán tử truy vấn, phương thức tìm kiếm và các phương thức sắp xếp. Cập nhật dữ liệu: Nếu cần cập nhật sử dụng lệnh update. Xóa dữ liệu: Nếu cần xóa sử dụng lệnh remove. 5.3 Truy vấn và cập nhật dữ liệu trên Mongo Database Để truy vấn và cập nhật dữ liệu bạn có thể tham khảo qua cách truy vấn dưới đây: Truy vấn tất cả tài liệu trong một bảng: db.collection.find({}) Truy vấn tài liệu theo điều kiện: db.collection.find({field: value}) Truy vấn tài liệu và chỉ trả về kết quả của trường cụ thể: db.collection.find({field: value}, {field: 1, field 2.1}) Sắp xếp tài liệu theo trường cụ thể: db.collection.find({}).sort({field: 1/-1}) Giới hạn tài liệu trả về: db.collection.find({}).limit(n) Thêm một số tài liệu vào bảng: db.collection.insertOne({field1: value1, field2: value2}) Cập nhật tài liệu mới: db.collection.update One({field: value}, {$set: {field1: value1, field2: value2}}) Xóa tài liệu: db.collection.update One({field: value}) Những bài viết liên quan: RAID là gì? Các loại RAID và cách triển khai hiệu quả nhất Plesk là gì? Hướng dẫn sử dụng Plesk Control Panel từ A – Z Kubernetes vs Docker: Lựa chọn nào cho doanh nghiệp cPanel là gì? Hướng dẫn sử dụng phần mềm cPanel từ A – Z Trên đây là những thông tin về Mongo Database và FPT Cloud đã cập nhật những thông tin mới nhất của Mongo Database 2023. Hy vọng, FPT Cloud đã giúp cho người đọc hiểu hơn về các lợi ích và tính năng nổi bật của Mongo Database nhé!

Serverless – Xu thế tất yếu của điện toán đám mây

15:49 23/11/2024
Serverless ngày càng trở thành một khái niệm quen thuộc với các tín đồ công nghệ và doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi số. Cùng FPT Cloud khám phá chi tiết về Serverless và cách áp dụng nền tảng này trong bài viết dưới đây! >>> Xem thêm: Cloud Compute là gì? Phân loại và cách thức hoạt động 1. Lịch sử các phương pháp triển khai Serverless Từ thời đại của hạ tầng vật lý, ứng dụng được triển khai trực tiếp lên hệ điều hành của một máy chủ ảo, mô hình này sẽ đòi hỏi nhiều tài nguyên để vận hành cũng như việc đầu tư thiết bị đắt tiền cùng hàng loạt những vấn đề mà người quản trị phải giải quyết như sao lưu/phục hồi, lãng phí tài nguyên, đảm bảo tính sẵn sàng, mở rộng và bảo mật cho ứng dụng. Hệ thống ảo hoá ra đời đã giải quyết hầu như triệt để những vấn đề của mô hình vật lý. Hàng loạt những công nghệ ảo hoá ra đời và hiện nay vẫn đang được dùng rất nhiều như VMware, KVM, Xen, HyperV… Bằng việc phân tách một máy vật lý ra thành nhiều máy ảo chạy hệ điều hành độc lập sẽ tận dụng được nhiều tài nguyên hơn. Ngoài ra, các nền tảng ảo hoá còn có nhiều tính năng như mở rộng linh hoạt, sao lưu/khôi phục, snapshot, live-migrate, khả năng HA các máy ảo trong cụm vật lý… giúp ứng dụng được triển khai một cách đáng tin cậy hơn so với mô hình vật lý. Ảo hoá ngày nay vẫn là một công nghệ đang hot, các hãng tận dụng công nghệ này và phát triển thêm hàng loạt những dịch vụ đi kèm, tổ hợp thành các Public/Private Cloud mà ta đang sử dụng ngày nay. Tuy vậy, việc triển khai ứng dụng trên VM khá cồng kềnh gồm cả OS, middle layer (thư viện, runtime,…), app gây khó khăn cho các team phát triển về việc quản lý version, môi trường triển khai, đóng gói, time-to-market. Vì vậy mà container ra đời giúp các nhà phát triển đóng gói nhanh chóng ứng dụng trong một container image, triển khai container lại vô cùng nhanh chóng đi kèm khả năng tương thích với hầu hết hệ điều hành. Với kiến trúc phức tạp và xu thế ngày nay như microservice, CI/CD, GitOps container hầu như trở thành yếu tố bắt buộc phải có. Qua phân tích trên ta thấy rằng công nghệ triển khai ứng dụng thay đổi theo từng thời kỳ đều tuân theo quy luật tiện dụng, nhanh chóng, khả năng mở rộng, chịu lỗi tốt. Chính vì thế mà container đã bùng nổ như một cơn sốt công nghệ, đạt CAGR 30.8% năm 2017-2022 và sẽ còn tiếp tục tăng trưởng những năm sắp tới, nhiều doanh nghiệp đang chuyển đổi số hoặc trong giai đoạn phát triển ứng dụng mới đều sẽ tận dụng những tiện nghi của công nghệ microservice, container để giúp sản phẩm của họ nhanh chóng được đưa đến người dùng (tối ưu time-to-market), tiết kiệm đáng kể chi phí hạ tầng và nhân sự vận hành quản trị. [caption id="attachment_35540" align="aligncenter" width="800"] Báo cáo thị trường container – Theo 451 Research[/caption] Tuy rằng có nhiều tiện ích trong việc phát triển ứng dụng nhưng chúng ta cần phải nhìn nhận rằng container nói chung hay Kubernetes nói riêng (công cụ quản trị, phân bố, tự động hoá trong triển khai container) vẫn còn nhiều điểm khó tiếp cận đến người dùng như: Vận hành quản trị: Đòi hỏi nhiều kỹ năng như network, system, develop, logging, monitoring,… Yêu cầu bảo mật cao cho ứng dụng container. Rất phức tạp cho người mới. Cần lựa chọn vendor cung cấp dịch vụ uy tín hoặc tự triển khai. Vấn đề về giải pháp lưu trữ dài hạn cho container. [caption id="attachment_35541" align="aligncenter" width="800"] Xếp hạng những khó khăn trong sử dụng Kubernetes (container) – Theo TheNewStack[/caption] >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 2. Serverless – Xu thế tất yếu của điện toán đám mây Nhận định trên đưa ta đến một kết luận về sự ra đời tất yếu của nền tảng mới mà ở đó nhà phát triển ứng dụng sẽ chỉ cần tập trung vào việc coding, hoạch định bài toán kinh doanh còn lại toàn bộ hạ tầng đều được nhà cung cấp dịch vụ quản lý. Đó chính là công nghệ “Serverless”, serverless không có nghĩa là không cần máy chủ server để hoạt động, mà nó mang ý nghĩa trừu tượng về cách thức sử dụng, thực ra những máy chủ này đã được quản lý bởi nhà cung cấp dịch vụ (cloud provider) bao gồm hạ tầng, DC, network, storage, security, platform, auto-scale để người phát triển ứng dụng chỉ cần đẩy code lên để chạy, đồng thời chỉ chi trả cho những tài nguyên được tiêu thụ trong thời gian xử lý request. Việc này giúp tiết kiệm hơn rất nhiều so với mô hình cloud VM hoặc sử dụng dịch vụ Kubernetes đều phải trả chi phí hàng tháng dù tài nguyên có được sử dụng hoặc idle. Trong mô hình cung cấp dịch vụ của điện đoán đám mây, serverless được xếp vào lớp Function as a service (FaaS) – trong một số tài liệu vẫn xếp serverless vào lớp Platform as a service (PaaS) về bản chất FaaS hay PaaS đều cung cấp công cụ cho người dùng ở lớp nền tảng phát triển Application. Dịch vụ điển hình của PaaS như fully-managed kubernetes hoặc database engine cho phép người dùng sử dụng để triển khai (deploy) ứng dụng với một vài lượt nhấp hoặc kéo thả, tuy nhiên sẽ vẫn phải cần có kiến thức về DB hoặc K8S để thực hiện các task của DBA hoặc Devops khi cần triển khai ứng dụng. Còn đối với FaaS người dùng chỉ cần phát triển code để xử lý nghiệp vụ ứng dụng và hầu như không cần sự can thiệp về mặt hệ thống khi triển khai và vận hành. Bảng dưới đây so sánh sự khác nhau đặt trưng của IaaS, PaaS và FaaS: Mục IaaS PaaS FaaS Unit of development Operating System Application Functions Provides VM package with OS Dev platform Execute code on-demand Abstracts Physical server OS & middleware Programing runtime Hiện nay trên thị trường serverless có lẽ chúng ta đã quá quen với những cái tên lớn như AWS Lamda, Azure Functions, Google Cloud Functions, các nền tảng này được áp dụng rộng rãi với nhiều câu chuyện thành công được chia sẻ. Ở phân khúc mã nguồn mở của serverless, những nền tảng có cộng đồng lớn có thể kể đến như KNative, OpenFaaS, Apache OpenWhisk, Kubeless, fission. Để hiểu rõ hơn ưu thế của serverless chúng ta cùng điểm qua một số tiện tích cốt lõi của serverless mang lại: Được quản trị hoàn toàn (fully managed): Các nhà phát triển sẽ không phải bận tâm về hạ tầng nữa. Dịch vụ serverless được cloud provider quản trị toàn bộ phần hạ tầng, hệ điều hành, middleware, runtime của ngôn ngữ lập trình và các module liên quan. Kiến trúc event-driven: Một trong những yếu tố then chốt trong microservice để giải quyết bài toán decoupling và phân tán. Các nền tảng serverless đều có cơ chế để được gọi thực thi khi xảy ra sự kiện từ hệ thống (e.g AWS Lamda được trigger khi có sự kiện trên dịch vụ notification SNS). Mở rộng không giới hạn (scale-out): Tận dụng lợi thế hạ tầng sẵn có của cloud provider, giúp người dùng dễ dàng mở rộng ứng dụng ứng dụng theo lượng tải đột biết hoặc giảm về 0 khi không được sử dụng. Tính sẵn sàng cao (high availability): Bản chất của serverless được cung cấp trên nền tảng hạ tầng kế thừa của cả mức IaaS và PaaS do đó khả năng HA đã được tích hợp sẵn bên trong. Less-Ops: Một số thao tác vận hành vẫn có ở serverless như database, debugging, testing,… trong môi trường container shell. Ngoài ra, kiến trúc serverless sẽ sử dụng một số dịch vụ đi kèm của cloud như Database Engine, Message Queue Engine, Monitor/Alert, Vault Engine,… giúp hạn chế tối đa thao tác vận hành. Tối ưu hoá chi phí: Chỉ chi trả cho lượng tài nguyên xử lý khi có request hoặc event và sẽ không mất phí khi ứng dụng rảnh rỗi (idle). Việc này tối ưu hơn rất nhiều so với chúng ta chạy VM và phải trả một chi phí cố định hàng giờ. No vendor lock-in: Với cùng một mã nguồn của nhà phát triển có thể triển khai được trên nhiều dịch vụ serverless của các nhà cung cấp khác nhau. Ngoài ra, khả năng tương thích này còn giúp quá trình dịch chuyển dịch vụ một cách nhanh chóng. [caption id="attachment_35542" align="aligncenter" width="800"] Model FaaS giữ vị trí giữa PaaS và SaaS[/caption] 3. Một số dịch vụ điển hình ứng dụng công nghệ Serverless Ứng dụng web: Static website, webapps, micro frontend, common framework flask/django/spring/fastapi,… Ứng dụng backend: Backend app/service, backend mobile, IoT edge,… Xử lý dữ liệu: Real-time data processing, Map reduce, batch processing, stream processing, ML inference,… Tác vụ tự động hoá IT: policy engine, infrastructure management,… Bên cạnh những tiện ích vượt trội, không phải ứng dụng IT nào cùng có thể triển khai trên nền tảng serverless. Để xác định ứng dụng doanh nghiệp của bạn có phù hợp để triển khai serverless hay không chúng ta có thể xét qua 07 tiêu chí dưới đây: 1. Ứng dụng stateless: Những tài nguyên phát sinh trong quá trình thực hiện một request sẽ mất sau khi kết thúc request đó. Việc này cần lưu ý đối với những ứng dụng cần giữ session trong phiên giao dịch, cần có thiết kế lưu trữ ở DB hoặc cache trong dịch vụ trước khi kết thúc chu trình. 2. Tính chất ephemeral: Bản chất của serverless hoạt động trên nền container, do đó tất cả dữ liệu file được ghi trên container này sẽ bị xoá đi khi container không còn tồn tại do quá trình auto-scale. 3. Hỗ trợ ngôn ngữ: Không phải nền tảng serverless nào cũng hỗ trợ đầy đủ ngôn ngữ lập trình, nên việc lựa chọn nền tảng thống nhất để đáp ứng toàn bộ ngôn ngữ lập trình cho dự án của bạn cũng rất quan trọng. 4. Chỉ duy trì khi hoạt động: Một số nền tảng sẽ giảm số lượng container về 0 khi dịch vụ không hoạt động (idle) quá lâu. Điều này sẽ ảnh hưởng đến việc khi cần sử dụng ứng dụng sẽ mất thời gian để khởi động lại gây ảnh hưởng đến trải nghiệm. Nên thiết kế để dịch vụ luôn có ít nhất một thành phần sẵn sàng nhận request hoặc chạy keep-alive dịch vụ. 5. Cơ sở dữ liệu: Sử dụng serverless với cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database) sẽ có nhiều hạn chế do cơ chế giới hạn concurrent connection của DB, nên việc lựa chọn NoSQL trong serverless sẽ có nhiều lợi thế hơn. 6. Không cho phép truy tập file system: Như tính chất stateless và ephemeral của serverless kể trên, việc ứng dụng sử dụng config từ file system hoặc ghi dữ liệu ra tệp tin sẽ không được hỗ trợ như sử dụng Cloud VM. 7. Logging & Monitoring: Mỗi nền tảng serverless sẽ có cơ chế lấy log cũng như khả năng giám sát giới hạn các thông tin có thể cung cấp đồng nghĩa với việc không thể tận dụng cũng như tích hợp được với các phần mềm có sẵn của người dùng. Hiện tại các nhà phát triển, doanh nghiệp đã có thể dễ dàng đăng ký cũng như sử dụng, trải nghiệm công nghệ Serverless của các nhà cung cấp cloud nước ngoài như AWS, Azure, Google Cloud. Đối với các nhà cung cấp cloud trong trước hiện tại vẫn chưa có đơn vị cung cấp dịch vụ serverless nên việc trải nghiệm sẽ còn hạn chế, thay vào đó bạn vẫn hoàn toàn có thể tự triển khai riêng cho mình một hệ thống serverless local dựa trên các dịch vụ có sẵn của nhà cung cấp trong nước. Dưới đây là một ví dụ tham khảo việc triển khai nền tảng serverless sử dụng mã nguồn OpenFaaS - mã nguồn mở cho phép triển khai hệ thống serverless với các tính năng cơ bản đáp ứng mức production ready (https://www.openfaas.com). Chuẩn bị hạ tầng: o Sử dụng Cloud Virtual Machine để tự triển khai Docker, Kubernetes bằng các công cụ như Rancher, Kuberspray, kubeadm, openshift,… tuy nhiên sẽ tương đối phức tạp cần có nhiều kiến thức để triển khai và vận hành hiệu quả. o Phương án sử dụng dịch vụ cloud có cung cấp sẵn nền tảng Managed Kubernetes – FPT Kubernetes Engine (FKE) của FPTCloud là một dịch vụ điển hình, bạn có thể tham khảo thêm tại đây. Triển khai dịch vụ Serverless: o Tham khảo hướng dẫn triển khai trên nền K8s tại đây. Cấu hình expose dịch vụ: o Đối với phương án tự triển khai trên virtual machine bước này sẽ cần bạn phải triển khai thêm dịch vụ LB trên K8s như MetalLB, Cilium,… và ingress controller như nginx, traefik, haproxy,… o Với cách sử dụng dịch vụ managed Kubernetes thì loadbalancer và ingress đã được tích hợp sẵn ở mức hạ tầng, bạn chỉ cần expose service ở tầng dịch vụ K8s, nhà cung cấp dịch vụ Cloud sẽ tự động hoá hoàn toàn các bước. Sau đó bạn chỉ cần truy cập từ domain đã khai báo ở phần cài đặt trên và trải nghiệm. [caption id="attachment_35543" align="aligncenter" width="800"] Mô hình triển khai Serverless in-house[/caption] Những bài viết liên quan: Kubernetes vs Docker: Lựa chọn nào cho doanh nghiệp Top 6 dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu hiện nay So sánh VPS và Cloud Server chi tiết từ A đến Z Tìm hiểu chi tiết khả năng giám sát (Observability) là gì? Ngày nay, với sự bùng nổ trong nền công nghiệp 4.0, hàng loạt những công nghệ mới ra đời nhằm đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao của con người. Xuyên suốt bài viết chúng ta đã sơ lược qua quá trình phát triển của lĩnh vực điện toán và sự xuất hiện tất yếu của nền tảng Serverless. Chúng ta cũng đã định hình được vị trí của FaaS trong mô hình cung cấp dịch vụ của điện toán đám mây cũng như đã liệt kê ra được những lợi ích và hạn thế mà nền tảng này mang lại, đồng thời đưa ra những ứng dụng cụ thể của serverless trong việc phát triển phần mềm. Vẫn còn quá sớm để có thể kết luận được serverless có thể hoàn toàn thay thế được toàn bộ workload IT trong tương lai hay không, do về cơ bản, bản thân cơ chế hoạt động, lưu trữ của serverless chưa phù hợp cho các ứng dụng đặc thù, ứng dụng cơ sở dữ liệu, ứng dụng cần tính toán lớn,… Tuy nhiên với vị trí của một công nghệ mới nổi (emerging technology) cùng với những tính chất vượt trội như tối ưu hoá chi phí hạ tầng/vận hành, tối ưu time-to-market, nhanh chóng và đảm bảo; serverless hoàn toàn có thể là một công nghệ được sử dụng nhiều nhất trong thời gian sắp tới ở thời đại của microservice, edge computing. Trần Quốc Sang – Senior Cloud Engineer, FPT Smart Cloud

Các lỗ hổng bảo mật được công bố và sự kiện an ninh mạng đáng chú ý trong tháng 11

10:11 20/11/2024
I. Các lỗ hổng bảo mật được công bố trong tháng 11 1. Microsoft  Trong tháng 11 năm 2024, Microsoft công bố các bản cập nhật bảo mật cho 89 lỗ hổng, bao gồm 52 lỗ hổng thực thi mã từ xa và 4 lỗ hổng zero-days, và hai trong số đó đang bị khai thác tích cực. Bản vá này đã khắc phục bốn lỗ hổng nghiêm trọng, bao gồm hai lỗ hổng thực thi mã từ xa và hai lỗ hổng nâng cao quyền. Số lượng lỗi trong mỗi loại lỗ hổng được liệt kê dưới đây: 26 lỗ hổng nâng cao quyền 2 lỗ hổng bỏ qua tính năng bảo mật 52 lỗ hổng thực thi mã từ xa 1 lỗ hổng rò rỉ thông tin 4 lỗ hổng từ chối dịch vụ 3 lỗ hổng giả mạo 4 lỗ hổng zero-days được công khai Bản vá tháng này đã sửa bốn lỗ hổng zero-day, trong đó có hai lỗ hổng đã bị khai thác tích cực trong các cuộc tấn công và ba lỗ hổng đã được công khai. Hai lỗ hổng zero-day bị khai thác tích cực trong các bản cập nhật hôm nay là: CVE-2024-43451 – NTLM Hash Disclosure Spoofing Vulnerability – Lỗ hổng Giả mạo tiết lộ NTLM Hash: Microsoft đã sửa lỗ hổng cho phép kẻ tấn công từ xa tiếp cận NTLM hash với sự tương tác tối thiểu từ tệp độc hại. "Lỗ hổng này tiết lộ NTLMv2 hash của người dùng cho kẻ tấn công, kẻ có thể dùng nó để xác thực như người dùng," Microsoft giải thích. "Chỉ cần người dùng tương tác tối thiểu với tệp độc hại như chọn (nhấp chuột một lần), kiểm tra (nhấp chuột phải), hoặc thực hiện hành động khác ngoài việc mở hoặc chạy, lỗ hổng có thể bị kích hoạt," Microsoft bổ sung. Microsoft cho biết Israel Yeshurun từ ClearSky Cyber Security đã phát hiện lỗ hổng này và nó đã được công khai, nhưng không tiết lộ thêm chi tiết. CVE-2024-49039 – Windows Task Scheduler Elevation of Privilege Vulnerability – Lỗ hổng Nâng cao Quyền hạn của Windows Task Scheduler: Một ứng dụng được tạo đặc biệt có thể được thực thi để nâng quyền lên mức Độ toàn vẹn Trung bình. "Trong trường hợp này, một cuộc tấn công thành công có thể được thực hiện từ AppContainer có quyền thấp. Kẻ tấn công có thể nâng quyền và thực thi mã hoặc truy cập tài nguyên ở mức toàn vẹn cao hơn so với môi trường thực thi của AppContainer," Microsoft giải thích. Microsoft cho biết việc khai thác lỗ hổng này cho phép kẻ tấn công thực hiện các chức năng RPC vốn bị giới hạn cho các tài khoản có quyền cao. Lỗ hổng này được phát hiện bởi Vlad Stolyarov và Bahare Sabouri từ Nhóm Phân tích Mối đe dọa của Google. Ba lỗ hổng đã được công khai nhưng chưa bị khai thác trong các cuộc tấn công là: CVE-2024-49040 – Microsoft Exchange Server Spoofing Vulnerability – Lỗ hổng Giả mạo của Microsoft Exchange Server: Microsoft đã khắc phục lỗ hổng cho phép kẻ tấn công giả mạo địa chỉ email người gửi trong các email gửi đến người nhận nội bộ. Microsoft giải thích rằng "Lỗ hổng là do việc thực thi xác minh tiêu đề P2 FROM hiện tại, xảy ra trong quá trình chuyển phát." Từ bản cập nhật bảo mật Microsoft Exchange tháng này, Microsoft sẽ phát hiện và đánh dấu các email giả mạo với cảnh báo được đính kèm vào nội dung email. Lỗ hổng được phát hiện bởi Slonser từ Solidlab, người đã công khai lỗ hổng trong một bài viết. CVE-2024-49019 – Active Directory Certificate Services Elevation of Privilege Vulnerability – Lỗ hổng Nâng cao Quyền hạn của Active Directory Certificate Services: Microsoft đã sửa lỗ hổng cho phép kẻ tấn công có thể đạt được quyền quản trị viên miền bằng cách lạm dụng các mẫu chứng chỉ phiên bản 1 mặc định. Microsoft giải thích: "Kiểm tra xem bạn có xuất bản chứng chỉ nào sử dụng mẫu chứng chỉ phiên bản 1 không, với Tên nguồn đặt là 'Supplied in the request' và quyền Enroll được cấp cho nhiều tài khoản hơn như domain users hay domain computers." Lỗ hổng này được phát hiện bởi Lou Scicchitano, Scot Berner, và Justin Bollinger từ TrustedSec, những người đã công khai lỗ hổng "EKUwu" vào tháng Mười. CVE-2024-43451: Như đã giải thích ở trên, lỗ hổng này cũng đã được công khai. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nào đã và đang sử dụng các sản phẩm nào của Microsoft có khả năng nằm trong các phiên bản chứa lỗ hổng trên thì nên thực hiện theo khuyến nghị của Microsoft để tránh bị nhắm tới trong các cuộc tấn công mạng.  Danh sách dưới đây liệt kê 4 lỗ hổng đã có bản vá trong tháng 11 được đánh giá ở mức độ nghiêm trọng: Tag CVE ID CVE Title Severity .NET and Visual Studio CVE-2024-43498 .NET and Visual Studio Remote Code Execution Vulnerability Critical Airlift.microsoft.com CVE-2024-49056 Airlift.microsoft.com Elevation of Privilege Vulnerability Critical Windows Kerberos CVE-2024-43639 Windows Kerberos Remote Code Execution Vulnerability Critical Windows VMSwitch CVE-2024-43625 Microsoft Windows VMSwitch Elevation of Privilege Vulnerability Critical Chi tiết về từng loại lỗ hổng và bản vá có thể xem thêm tại Tuesday Patch & paper. 2. Linux Linux cũng công bố các lỗ hổng đáng chú ý trong tháng 11: CVE-2024-50261 – Bản vá Kernel Linux: Khắc phục Lỗ hổng Use-After-Free trong macsec Lỗ hổng nghiêm trọng này được phát hiện trong Linux Kernel đến phiên bản 6.1.115/6.6.59/6.11.6. Vấn đề là lỗi "use-after-free" trong khu vực macsec khi gửi các gói đã được tải bớt. metadata_dst, giữ giá trị SCI cho macsec offload, đã bị giải phóng bởi metadata_dst_free() trong macsec_free_netdev(), trong khi trình điều khiển vẫn cố gắng sử dụng nó để gửi các gói tin. Để khắc phục vấn đề này, dst_free() hiện được sử dụng thay thế, vì vậy metadata_dst không bị giải phóng ngay lập tức trong macsec_free_netdev() nếu nó vẫn đang được sử dụng bởi skb. Thay đổi này giải quyết vấn đề được báo cáo bởi KASAN. CVE-2024-50262 – Bản vá Kernel Linux: Khắc phục Lỗ hổng Ghi Ngoài Biên trong BPF Trie Một lỗ hổng nghiêm trọng, CVE-2024-50262, đã được phát hiện trong Linux Kernel đến phiên bản 6.11.6, ảnh hưởng đến hàm trie_get_next_key trong thành phần BPF. Lỗ hổng này là lỗi ghi ngoài biên (out-of-bounds write), được phân loại theo CWE là CWE-787. Vấn đề xảy ra khi sản phẩm ghi dữ liệu vượt quá hoặc trước vùng đệm dự định, gây ảnh hưởng đến tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính khả dụng của hệ thống. Hàm trie_get_next_key() cấp phát một ngăn xếp node với kích thước trie->max_prefixlen nhưng ghi đến (trie->max_prefixlen + 1) node khi có các đường dẫn đầy đủ từ gốc đến lá. Ví dụ, với max_prefixlen là 8, và các khóa 0x00/0, 0x00/1, 0x00/2,... 0x00/8 đã được chèn, việc gọi trie_get_next_key với .prefixlen = 8 sẽ ghi 9 node vào ngăn xếp chỉ có kích thước 8. CVE-2024-50263 - Bản vá Kernel Linux: Khắc phục Lỗi Kích Hoạt Hook Không Đúng trong Quá Trình Fork Lỗ hổng này liên quan đến quá trình sao chép bộ nhớ khi thực hiện thao tác fork (tạo bản sao tiến trình). Trước đó, các hook của khugepaged và KSM (các công cụ tối ưu hóa bộ nhớ) được kích hoạt quá sớm, khi trạng thái bộ nhớ (mm) chưa hoàn chỉnh, có thể gây ra sự không nhất quán trong dữ liệu. Tuy nhiên, trong trường hợp thiếu bộ nhớ nghiêm trọng (OOM), việc kích hoạt các hook này sớm cũng không đảm bảo tính ổn định. Điểm CVSS v3 cho thấy tác động cao về khả dụng, với điểm là 5.5, xếp vào loại lỗ hổng mức độ trung bình. Để giảm rủi ro, bản cập nhật đã điều chỉnh chỉ kích hoạt các hook này sau khi thao tác fork thành công và không có lỗi, giúp cải thiện độ an toàn và hiệu suất trong quản lý bộ nhớ mà không ảnh hưởng đến hoạt động hệ thống. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nếu đang sử dụng các phiên bản ứng dụng bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng trên thì nhanh chóng nâng cấp lên các bản vá mới nhất. Chi tiết về các lỗ hổng có thể xem tại ĐÂY 3. VMWare VMware công bố lỗ hổng SQL Injection trong VMware HCX (CVE-2024-38814) VMware đã phát hành bản vá cho một lỗ hổng SQL injection có xác thực trong VMware HCX, một phần mềm quản lý hạ tầng ảo hóa, được xếp hạng điểm CVSS là 8.8. Lỗ hổng này cho phép một người dùng đã xác thực nhưng không có quyền quản trị có thể nhập các truy vấn SQL được tạo đặc biệt để thực thi mã từ xa không được phép trên HCX Manager. Điều này có thể dẫn đến việc chiếm quyền kiểm soát hệ thống hoặc xâm phạm dữ liệu quan trọng. Lỗ hổng ảnh hưởng đến các phiên bản 4.8.x, 4.9.x, và 4.10.x của VMware HCX. VMware đã phát hành các bản vá cho từng phiên bản để khắc phục vấn đề này. Các bản vá này sẽ ngăn chặn việc khai thác lỗ hổng và bảo vệ sự an toàn cho dữ liệu và hoạt động của hệ thống. VMware câp nhật bản vá cho lỗ hổng make-me-root từ xa trong vCenter Server, Cloud Foundation: CVE-2024-38812 và CVE-2024-38813 là hai lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng trong VMware vCenter Server, được phát hiện và vá lần đầu vào tháng 9, nhưng sau đó VMware phải phát hành bản vá thứ hai vì bản vá đầu tiên không khắc phục triệt để vấn đề. CVE-2024-38812 là lỗ hổng tràn heap trong giao thức mạng, có thể bị khai thác từ xa mà không cần người dùng tương tác, cho phép kẻ tấn công thực thi mã từ xa (RCE), với điểm CVSS là 9.8. CVE-2024-38813 là lỗ hổng leo thang đặc quyền, cho phép kẻ tấn công gửi gói dữ liệu đặc biệt để nâng quyền lên root, với điểm CVSS là 7.5. Các bản vá đã có sẵn cho vCenter Server phiên bản 8.0 U3d và 7.0 U3t, cũng như các bản vá không đồng bộ cho VMware Cloud Foundation. VMware cũng cung cấp tài liệu FAQ bổ sung để hỗ trợ người dùng. FPT Cloud khuyến cáo người dùng nếu đang sử dụng các phiên bản ứng dụng bị ảnh hưởng bởi các lỗ hổng trên thì nhanh chóng nâng cấp lên các bản vá mới nhất. Chi tiết về các bản vá có thể xem tại ĐÂY II. Một số sự kiện an ninh mạng đáng chú ý  1. Kỹ Thuật Tấn Công "Sitting Ducks": Cảnh Báo Nguy Cơ Chiếm Dụng Tên Miền Cho Lừa Đảo và Phishing Nhiều tác nhân đe dọa đã lợi dụng kỹ thuật tấn công được gọi là Sitting Ducks để chiếm đoạt các tên miền hợp pháp nhằm sử dụng chúng trong các cuộc tấn công lừa đảo và các hoạt động gian lận đầu tư trong nhiều năm. Theo báo cáo từ Infoblox, công ty đã xác định được gần 800.000 tên miền đăng ký có nguy cơ bị tấn công trong ba tháng qua, trong đó khoảng 9% (tương đương 70.000) đã bị chiếm đoạt. "Những tên miền bị tấn công bao gồm các thương hiệu nổi tiếng, tổ chức phi lợi nhuận, và các cơ quan chính phủ," báo cáo từ Infoblox chia sẻ trên The Hacker News. Mặc dù kỹ thuật này đã được nhà nghiên cứu bảo mật Matthew Bryant phát hiện vào năm 2016, nhưng đến tháng 8 vừa qua, quy mô của các cuộc tấn công mới được tiết lộ rộng rãi. Kỹ thuật tấn công Sitting Ducks cho phép tin tặc kiểm soát tên miền thông qua các cấu hình sai trong hệ thống tên miền (DNS), đặc biệt khi tên miền chỉ định dịch vụ DNS cho nhà cung cấp khác nhưng phân quyền không hiệu quả. Điều này cho phép tin tặc "chiếm" tên miền và thiết lập các bản ghi DNS mà không cần truy cập tài khoản chủ sở hữu hợp pháp. Các tên miền bị chiếm đoạt: Tấn công Sitting Ducks khá dễ thực hiện và khó phát hiện do các tên miền bị tấn công thường có uy tín cao, khó bị công cụ bảo mật đánh dấu là độc hại. Các tên miền bị chiếm đoạt bao gồm công ty giải trí, nhà cung cấp IPTV, công ty luật, nhà cung cấp y tế, cửa hàng thời trang trực tuyến ở Thái Lan, và nhiều công ty bán lốp xe. Một yếu tố phổ biến trong các cuộc tấn công này là chiếm đoạt luân phiên, trong đó một tên miền có thể bị chiếm bởi nhiều nhóm tấn công khác nhau qua thời gian. Các tác nhân đe dọa thường sử dụng các nhà cung cấp DNS miễn phí như DNS Made Easy để chiếm quyền tạm thời, sau đó để tên miền đó bị "mất" và bị chiếm đoạt lại bởi tác nhân khác. Một số nhóm tác nhân sử dụng kỹ thuật Sitting Ducks bao gồm: Vacant Viper: Vận hành mạng lưới 404 TDS, gửi thư rác độc hại, phát tán phần mềm độc hại như DarkGate và AsyncRAT (Hoạt động từ năm 2019) Horrid Hawk: Sử dụng các tên miền chiếm đoạt để phát tán quảng cáo lừa đảo trên Facebook (Hoạt động từ tháng 2 năm 2023) Hasty Hawk: Tiến hành các cuộc tấn công lừa đảo giả mạo trang vận chuyển DHL và trang quyên góp giả mạo cho Ukraine (Hoạt động từ tháng 3 năm 2022) VexTrio Viper: Hoạt động mạng lưới TDS riêng, phát tán các chiến dịch thuốc giả, cờ bạc và hẹn hò trực tuyến (Hoạt động từ đầu năm 2020) Hệ quả và rủi ro: Các tác nhân đe dọa sử dụng tên miền chiếm đoạt để gửi thư rác, đánh cắp thông tin xác thực, và thực hiện các gian lận trực tuyến. Các tên miền này thường có uy tín cao và không dễ dàng bị phát hiện bởi các công cụ bảo mật, tạo điều kiện thuận lợi cho các tác nhân xấu phát tán mã độc và thực hiện lừa đảo mà không bị xử lý. Thông tin chi tiết hơn xem thêm tại ĐÂY Sao lưu dữ liệu của doanh nghiệp ngay hôm nay để đối phó với các cuộc tấn công mạng nguy hiểm. 2. Google Cảnh Báo Sự Gia Tăng của Lừa Đảo Bằng AI, Che Giấu Nội Dung và Các Chiêu Trò Đầu Tư Tiền Ảo Google cảnh báo về sự gia tăng của các trò lừa đảo sử dụng kỹ thuật cloaking, AI và tiền điện tử để đánh lừa người dùng. Cloaking, được dùng để qua mặt hệ thống kiểm duyệt, cho phép tin tặc chuyển hướng người dùng đến các trang đích giả mạo các trang web uy tín. Những trang này thường tạo cảm giác cấp bách, lôi kéo người dùng mua các sản phẩm không thực hoặc hàng giả. Các trang cloaking này cũng có thể chuyển hướng người dùng đến các trang scareware, dọa thiết bị của họ nhiễm malware và dẫn dụ họ đến các trang hỗ trợ giả, nhằm đánh cắp thông tin nhạy cảm. Một số thủ đoạn khác bao gồm: Sử dụng công nghệ AI tạo deepfake mạo danh các nhân vật công chúng để lừa đảo đầu tư. Dùng các trang app giả mạo để dẫn dắt người dùng tải phần mềm độc hại, đánh cắp thông tin hoặc lừa đảo mua sắm. Tận dụng các sự kiện lớn kết hợp AI để bán các sản phẩm hoặc dịch vụ không có thực. Google cho biết sẽ cung cấp báo cáo về các hình thức lừa đảo trực tuyến mỗi sáu tháng nhằm nâng cao nhận thức của người dùng. Nhiều trò lừa đảo tiền điện tử, như "pig butchering", xuất phát từ Đông Nam Á và do các tổ chức tội phạm từ Trung Quốc điều hành, dụ dỗ người dân với lời hứa công việc lương cao nhưng thực chất là làm việc trong các "nhà máy lừa đảo" tại Myanmar, Campuchia, Lào, Malaysia và Philippines. Một báo cáo của Liên Hợp Quốc gần đây cho thấy các băng nhóm tội phạm đang kết hợp các mô hình dịch vụ mới với AI và các công nghệ khác để tăng hiệu quả trong các hoạt động lừa đảo trực tuyến và rửa tiền. Tháng 4 vừa qua, Google đã kiện hai nhà phát triển ứng dụng tại Hồng Kông và Thâm Quyến vì phát hành các ứng dụng Android giả mạo để lừa đảo đầu tư. Cuối tháng trước, cùng với Amazon, Google kiện một trang web tên Bigboostup.com vì bán và đăng các đánh giá giả trên Amazon và Google Maps. Google cũng đã hợp tác với Global Anti-Scam Alliance (GASA) và DNS Research Federation (DNS RF) để chống lại các trò lừa đảo trực tuyến. Năm 2023, Google đã chặn hơn 5,5 tỷ quảng cáo vi phạm chính sách và triển khai công nghệ AI Gemini Nano trong ứng dụng Phone trên Android để phát hiện cuộc gọi lừa đảo, cảnh báo người dùng khi nhận cuộc gọi nghi ngờ. Ngoài ra, Google Play Protect hiện cũng có tính năng cảnh báo thời gian thực với các ứng dụng có thể chứa phần mềm gián điệp, giúp bảo vệ người dùng khỏi các ứng dụng độc hại. Thông tin chi tiết hơn xem thêm tại ĐÂY Đăng ký sử dụng Dịch vụ bảo mật tường lửa thế hệ mới ngay để bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp khỏi những chiêu trò lửa đảo tinh vi.