Blogs Tech

WebRTC là gì? Thành phần & cách thức hoạt động của WebRTC

09:27 29/07/2022
WebRTC được biết đến là một tập hợp các hàm lập trình, phát triển bởi World Wide Web Consortium. Khả năng hỗ trợ tuyệt vời sẽ phân tích rõ hơn qua bài viết dưới đây. Bên cạnh đó, FPT Cloud cũng gửi đến bạn những phân tích về ưu – nhược điểm của công cụ. Phần cuối tập trung vào kiến thức kỹ thuật liên quan đến cách hoạt động và các nhân tố chính. WebRTC là gì? WebRTC là gì? Đây là các API viết bằng JavaScript, đáp ứng mong muốn giao tiếp thời gian thực. Nhờ đó, bạn không cần dùng đến Plugin hay phần mềm hỗ trợ. [caption id="attachment_29424" align="aligncenter" width="800"] Công cụ hỗ trợ khả năng truyền tải Media và giao tiếp trong thời gian thực[/caption] Công cụ tích hợp trình duyệt kết nối real – time thông qua Video Call, Voice Call hay transfer data P2P (peer-to-peer). Ngay từ khi ra đời, ứng dụng đã được các lập trình viên rất ưa chuộng. >>> Xem thêm: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Mục đích sử dụng WebRTC Chắc chắn, tính năng nổi bật nhất của WebRTC là khả năng truyền tải video, âm thanh, dữ liệu. Hoạt động trao đổi giữa hai hay nhiều thiết bị diễn ra trong thời gian thực. Quá trình cũng không cần các bên trung gian hay cài đặt Plugin bổ sung. [caption id="attachment_29426" align="aligncenter" width="800"] WebRTC giúp việc tương tác diễn ra chính xác trong thời gian thực[/caption] Apperar.in là một trong những trang web sử dụng WebRTC khá nổi tiếng. Tại đó cung cấp dịch vụ tạo phòng chat video nhanh chóng. Thậm chí, bạn không cần phải đăng nhập tài khoản vẫn có thể sử dụng bình thường . Ngoài ra, tính ứng dụng còn được thấy trong việc tạo ra các tựa game trên trình duyệt. Nhờ đó, trải nghiệm của người chơi và sự thao tác trở nên thuận tiện, thú vị hơn rất nhiều. Ưu điểm nổi trội đến từ WebRTC Không khó để bạn nhận ra những ưu điểm nổi trội đến từ WebRTC là gì. Những điều này đã giúp công cụ khẳng định vị thế riêng mình. ✅Ưu điểm Ý nghĩa ✅Hình thức mã nguồn mở miễn phí Google cho biết đây là công cụ truyền thông thời gian thực hoàn toàn không mất phí. Bạn luôn thấy sự xuất hiện sẵn sàng trên mọi trình duyệt. ✅Hỗ trợ trên đa nền tảng khác nhau Dù vẫn đang trong giai đoạn phát triển nhưng khả năng hoạt động tốt trên mọi trình duyệt, hệ điều hành. Điều này còn cho phép lập trình viên viết đoạn mã HTML làm việc với máy tính, thiết bị di động. ✅Bảo mật âm thanh và video WebRTC sử dụng giao thức SRTP (Secure Real-Time Transport Protocol). Mục đích để mã hóa và xác thực dữ liệu Media.Trong quá trình thực hiện tác vụ video hay voice đảm bảo chống lại hoạt động nghe trộm. ✅Không cần Plugin hoặc phần mềm hỗ trợ Điều này là quá rõ ràng ngay từ khi bạn bắt đầu tìm hiểu. Công cụ được đánh giá cao về khả năng linh hoạt. Nhờ đó, người dùng có trải nghiệm tiện lợi, tối ưu tốc độ, tiết kiệm chi phí,… ✅Dễ sử dụng WebRTC được tích hợp trong các hàng loạt dịch vụ web bằng cách dùng JavaScript APIs, các Framework có sẵn. ✅Dùng băng thông hiệu quả Công cụ sử dụng băng thông hiệu quả, hoạt động tốt trong mọi điều kiện đường truyền mạng. ✅Ưu điểm khác - Viết bằng JavaScripts nên dễ dàng tiếp cận và sử dụng.- Hoàn toàn miễn phí.- Bảo mật cao… Nhược điểm của WebRTC Tuy được đánh giá cao nhưng công cụ vẫn tồn tại nhược điểm nhất định. Bạn cũng nên lưu ý để phòng ngừa sự cố, bất tiện,… Công cụ bị ngăn cản bởi NAT và và tường lửa khi cố gắng thực hiện kết nối P2P. Không có cơ chế báo hiệu cài sẵn khi ứng dụng tạo kết nối P2P giữa các trình duyệt. Chưa chính thức đi vào hoàn thiện, trong số đó có IE, Safari chưa thực sự được hỗ trợ tốt nhất. Giữa các trình duyệt thiếu tính thống nhất được chuẩn video sử dụng cho WebRTC. Số lượng hàm API cho mỗi trình duyệt là khác nhau, tăng rủi ro phát sinh lỗi. Tuy vẫn tồn tại nhược điểm nhưng hãy chờ đợi vào những cải tiến trong tương lai. Khi mọi mặt đều đã hoàn thiện, đây chắc chắn sẽ là công cụ hỗ trợ rất tốt. Cách thức hoạt động của WebRTC Trước khi đến với cách thức hoạt động, bạn nên hiểu thuật ngữ “peer–to–peer”. Trong kỹ thuật, đây là mạng ngang hàng/mạng đồng đẳng. Khi đi theo hình thức này, bạn sẽ không thấy khái niệm máy chủ, máy khách. [caption id="attachment_29430" align="aligncenter" width="800"] Mạng lưới hoạt động giữa các đối tượng theo hình thức peer - to - peer[/caption] Tất cả đều đóng góp vai trò bình đẳng, là một nút trong hệ thống. Từng điểm vừa là máy chủ và máy khách trong mối tương quan với đối tượng khác. Trong WebRTC, kết nối peer–to–peer được tạo ra, đại diện bởi interface RTCPeerConnection. Khi đường truyền thiết lập và mở, các luồng MediaStreams hoặc RTCDataChannels được thêm vào. Bạn sẽ hiểu hơn về thuật ngữ trong phần tiếp theo. >>> Xem thêm: WampServer là gì? Cách cài đặt và sử dụng phần mềm giả lập WAMP Các thành phần chính trong WebRTC Hoạt động của WebRTC được làm nên từ ba thành phần chính. Những nhân tố này phối hợp với nhau để tạo dựng cấu trúc hoạt động ổn định. MediaStream Đây là một hình thức stream dữ liệu âm thanh và hình ảnh. Yếu tố này hình thành bằng cách gọi hàm getUserMedia để khởi tạo khi làm việc cục bộ. MediaStream phát huy vai trò cho phép truy cập vào stream của một máy tính. Điều này diễn ra khi một kết nối WebRTC được thiết lập với thiết bị khác. Về cấu trúc sẽ bao gồm: Input: Lấy dữ liệu hình ảnh/âm thanh của Local. Output: Hiển thị dữ liệu này lên view hoặc được RTCPeerConnection sử dụng. Về nguyên lý hoạt động tương đối đơn giản. Thế nhưng, đây lại là mắt xích thiết yếu để truyền hình ảnh, âm thanh trong thời gian thực. RTCDataChannel RTCDataChannel có hình thức là một kênh hai chiều chịu trách nhiệm trao đổi dữ liệu thời gian thực. Trong đó sẽ tiến hành chuyển đổi dữ liệu dạng text, chia sẻ tệp P2P và các loại khác. Đây đều là những đối tượng không chứa dữ liệu nghe nhìn. Khả năng trao đổi thông tin được đánh giá là nhanh chóng, an toàn, đáng tin. Nhờ đó, những giải pháp mới được ra đời, mang tính hiệu quả về chi phí. RTCPeerConnection RTCPeerConnection có vai trò quan trọng, giúp kết nối MediaStream và RTCDataChannel trở thành WebRTC. Đây thực chất là một API, giúp hai trình duyệt tương tác với nhau. [caption id="attachment_29432" align="aligncenter" width="800"] RTCPeerConnection giúp sự tương tác giữa hệ điều hành với nhau ổn định hơn[/caption] Bên cạnh đó là khả năng cung cấp phương thức kết nối, đảm bảo tính duy trình. Cuối cùng là đóng connection khi không còn nhu cầu sử dụng nữa. Những bài viết liên quan: Web services là gì? Cấu trúc và chức năng của web services Host là gì? Toàn tập kiến thức về Host từ A đến Z Mẹo đổi Port Remote Desktop cực nhanh chỉ trong 15s API là gì? Những đặc điểm nổi bật của REST API Thực tế chỉ ra đây là phương pháp mang đến nhiều ưu điểm hơn so với phương thức truyền thống. Số lượng dòng code cũng như độ phức tạp giảm đáng kể. Ứng dụng cao cấp được đặt ra trong khi tiết kiệm được nhiều chi phí, băng thông. Chính vì vậy, FPT Cloud tin rằng hiểu và ứng dụng WebRTC từ sớm cho bạn vô vàn lợi thế.

Imunify360 là gì? Cách hoạt động & Tính năng của Imunify360

11:35 28/07/2022
Imunify360 được biết đến là công nghệ bảo mật hiệu quả, hỗ trợ tên máy chủ web Hosting. Khái niệm sẽ được làm rõ hơn thông qua kiến thức được FPT Cloud chia sẻ dưới đây. Một phần chắc chắn không thể thiếu khi làm quen công cụ mới chính là tìm hiểu cách hoạt động, tính năng. Vì thế, hãy theo dõi đến những phần cuối cùng để đánh giá mức độ hữu ích khách quan nhất. Imunify360 là gì? Imunify 360 là giải pháp bảo mật, được thiết kế cho máy chủ web Linux. Công nghệ sử dụng chủ yếu là máy học kết hợp phương pháp bảo vệ đa tầng (multi-layer). [caption id="attachment_29407" align="aligncenter" width="800"] Imunify 360 phát huy vai trò mạnh mẽ trong phát hiện và ngăn chặn tấn công[/caption] Nhờ vậy, hệ thống của bạn được hỗ trợ sức mạnh toàn diện. Hiệu quả phát huy mạnh mẽ trước bất kỳ loại tấn công độc hại hoặc hành vi bất thường nào. Trong đó bao gồm cả các hành động có tính chất phân tán. Imunify 360 lựa chọn các thành phần được thế kế riêng và tích hợp. Nhờ vậy, quá trình thực thi tác vụ diễn ra chủ động trong thời gian thực. Vai trò không còn đơn thuần là phần mềm chống virus máy tính hoặc WAF. Công cụ kết hợp với hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập tường lửa ứng dụng web. Khả năng cũng tiếp tục được phát huy cùng Real-time Antivirus protection cùng nhiều thành phần quản lý bản vá. Các yếu tố trên tích hợp với nhau, hình thành khả năng tương tác hoàn hảo. Nhờ đó, việc phát hiện, bảo vệ khỏi mối đe dọa diễn ra ngay lập tức. Dịch vụ web Hosting duy trì trong điều kiện tốt nhất. >>> Có thể bạn quan tâm: Google Web Store là gì? Cách cài đặt & quản lý tiện ích trên Web Store Thuật ngữ cần biết khi dùng Imunify 360 Khi tìm hiểu Imunify360, bạn sẽ bắt gặp các thuật ngữ liên quan. Hiểu được từng định nghĩa này cũng giúp quá trình nhận thức chung sâu sắc hơn. ✅Thuật ngữ Ý nghĩa ✅Blacklist Dùng để chỉ danh sách các IP bị Imunify360 tự động chặn. Điều này diễn ra khi địa chỉ nào đó không có quyền truy cập CAPTCHA và do người dùng chặn theo cách thủ công. ✅Gray List Danh sách địa chỉ IP sẽ được chuyển hướng đến phần CAPTCHA để vượt qua khâu xác minh. Nếu thành công, bạn sẽ được bỏ chặn cũng như xóa khỏi Gray List. ✅White List Liệt kê một danh sách các IP không bị chặn trong bất kỳ trường hợp nào. ✅Sensor Ứng dụng và dịch vụ của bên thứ ba đóng góp không nhỏ trong việc phát hiện hoạt động đáng ngờ thuộc các loại khác nhau. Máy chủ trung tâm Imunify 360 cũng hoạt động như một trong những cảm biến. ✅IDS Thuật ngữ là tên viết tắt của Intrusion Detection System. Đây là một ứng dụng phần mềm giám sát mạng hoặc hệ thống. Mục tiêu hướng đến là tìm hoạt động độc hại hoặc vi phạm chính sách. ✅Incident Đề cập đến sự kiện được phát hiện trên máy chủ. Tại đó có đủ cơ sở để coi là hoạt động đáng ngờ. ✅Ignore List Các tệp, thư mục Malware Scanner sẽ bỏ qua trong suốt quá trình quét tự động và thủ công. ✅IP Địa chỉ IPv4 hoặc IPv6 (có độ dài tương đương tiền tố mạng con 64 bit). ✅Whitelisted Domain Sẽ không có mã CAPTCHA nào hiển thị khi truy cập vào một miền có trong White List. Mặc dù đó có thể là địa chỉ IP xuất hiện tại Gray List. Hình thức hoạt động của Imunify360 Để hoạt động, công cụ liên tục thu thập lượng lớn thông tin các cuộc tấn công mới từ máy chủ. Công nghệ AI mạnh mẽ đã giúp update các quy tắc bảo mật, ngăn chặn tác nhân độc hại. [caption id="attachment_29409" align="aligncenter" width="800"] Công cụ hoạt động với mức độ bảo mật cao nhưng vẫn đảm bảo linh hoạt[/caption] Đồng thời, Imunify360 cũng thường xuyên phân tích Traffic web đến máy chủ. Nhờ vậy, việc hiểu các mối đe dọa, cung cấp cải tiến trở nên nhanh chóng, chính xác. Sẽ ra sao nếu người dùng vi phạm các quy tắc bảo mật của Imunify360, ví dụ như cố nhập Password sai? Công cụ tự động chặn quyền truy cập vào địa chỉ của người này. Đồng thời IP cũng nhanh chóng bị đưa vào Gray List. Giả sử, người dùng vẫn cố gắng truy cập vào cổng HTTPS (# 80/443), họ sẽ thấy CAPTCHA. Ngay sau khi nhập mã xác minh, người này được xóa khỏi Gray List. Nếu vi phạm quá nhiều lần, họ lại sẽ thêm vào danh sách lần nữa. Quản trị viên có quyền xóa bất kỳ IP nào khỏi Gray List và bổ sung vào Whitelist. Như vậy, người dùng sẽ không bị chặn dù có dấu hiệu vi phạm quy tắc bảo mật. Tính năng trong Imunify360 Imunify360 cung cấp giải pháp bảo mật với 6 lớp hoàn chỉnh cho máy chủ. Các tính năng phát huy mạnh mẽ trong việc ngăn chặn mối đe dọa. Bạn có thể dễ dàng nắm bắt được hoạt động qua bảng điều khiển. Quản lý sự cố tập trung Imunify360 kết hợp với hàng loạt tính năng hỗ trợ khác và hoạt động như một công cụ duy nhất. Cụ thể như: [caption id="attachment_29411" align="aligncenter" width="800"] Công cụ vận hành như một hệ thống tập trung, tích hợp nhiều chức năng[/caption] WAF. IDS. IPS. Network Firewall. Phòng thủ chủ động. File Antivirus. Phần mềm sẽ chia sẻ dữ liệu với tất cả thành phần trong hệ thống và cung cấp mức độ bảo vệ cao hơn. Ngoài ra, công cụ được hợp nhất dưới hệ thống quản lý sự cố tập trung. Đây được ví như sức mạnh tổng hợp. Bạn khó có thể tìm thấy ở các thành phần bảo mật tiêu chuẩn riêng biệt được cài trên hệ thống. Người dùng dễ dàng kiểm tra trạng thái tổng thể máy chủ qua bảng điều khiển trung tâm. Đồng thời, việc quản lý tất cả các khía cạnh bảo mật rất dễ dàng. Cụ thể, bảng điều khiển sẽ hiển thị tất cả sự kiện an ninh, sự cố mới nhất trong real-time. Ngoài ra, bạn được quyền: Tùy chỉnh, lọc, lựa chọn hoạt động dựa trên thông số khác nhau. Xem chi tiết sự cố đã xảy ra với phân tích từ Imunify360. Truy cập bộ tính năng Whitelist và Blacklist. Xem cài đặt. Báo cáo… Từ hàng loạt chức năng tổng hợp, Imunify360 tạo nên trung tâm quản lý sự cố tập trung. Nhờ vậy, việc kiểm soát được diễn ra dễ dàng, không chuyển đổi nhiều. Tường lửa nâng cao Imunify360 cung cấp cho người dùng tính năng bảo vệ tường lửa nâng cao. Bạn thấy rõ điều này qua khả năng bảo vệ khỏi: [caption id="attachment_29414" align="aligncenter" width="800"] Tính năng tường lửa nâng cao đã phát huy vai trò mạnh mẽ[/caption] Các cuộc tấn công Brute Force nguy hiểm. Tấn công DdoS. Quét cổng. Tường lửa đã xây dựng sẽ tích hợp chặt chẽ với WAF mod_security. Mục đích để ngăn chặn các cuộc tấn công trước cả khi chúng bắt đầu. Ngoài ra, hệ thống CAPTCHA nâng cao và Splash Screen sử dụng để chặn đứng các hoạt động độc hại. Từ đó đảm bảo những người truy cập hợp lệ dễ dàng đến trang web của bạn. Malware Scanner Nhiễm phần mềm độc hại là nỗi lo lắng với tất cả những nhà quản trị máy chủ web. Vì thế, sự ra đời của Imunify360 chính là giải pháp hoàn hảo. Công cụ sẽ tự động quét hệ thống file, cách ly các tệp bị nhiễm. Những vấn đề nhanh chóng được khoanh vùng, giảm thiểu rủi ro lây lan. >>> Có thể bạn quan tâm: Junk Mail là gì? Nguyên nhân thư vào Spam và cách khắc phục Phát hiện xâm nhập và kích hoạt bảo vệ Imunify360 cung cấp hệ thống bảo vệ và phát hiện xâm nhập khá tuyệt vời. Điều này có được nhờ triển khai bộ sưu tập các rule bảo mật để chặn tất cả các hình thức tấn công đã biết. Imunify360 cũng quét các file log từ đa góc độ và cấm IP có dấu hiệu độc hại. Ví dụ thông qua các hoạt động như khai thác tiềm năng, lỗi mật khẩu,… Công cụ bảo vệ máy chủ khỏi nguy cơ tấn công và tạo báo cáo ngay trong bảng điều khiển. Phòng thủ chủ động Phòng thủ chủ động là đặc trưng không thể bỏ qua khi nói đến Imunify360. Proactive Defense sử dụng phương pháp độc quyền nhằm xác định các rủi ro bảo mật. Cơ sở phân tích chủ yếu là dựa trên các tập lệnh. [caption id="attachment_29416" align="aligncenter" width="800"] Đặc trưng của công cụ là chủ động phòng thủ với độ trễ trong việc phát hiện bằng 0[/caption] Nhờ vậy, Imunify360 ngăn chặn ngay cả phần mềm độc hại chưa xác định hoặc phát hiện bởi Scanner. Thêm vào đó, công cụ định vị tốt các cuộc tấn công vào máy chủ web Linux trong real-time. Các hành động động thực thi mã độc hại cũng được chặn. Với công nghệ tiên tiến, độ trễ của những giải pháp này bằng 0. Website Reputation Management Imunify360 phân tích xem các IP hoặc trang web của bạn có đang bị chặn trong Blacklist nào không. Khi phát hiện, bạn sẽ được thông báo ngay lập tức về điều đó. Điều này sẽ không thể có được nếu trang web không được giám sát một cách chủ động. Thiếu đi Imunify360, bạn phát hiện mình rơi vào danh sách này sau vài ngày hoặc thậm chí là nhiều tháng sau. Rebootless Secure Kernel Tính năng Rebootless Secure Kernel được cung cấp bởi KernelCare. Mục đích sử dụng để giữ cho Server luôn bảo mật tự động bằng cách cập nhật bản vá lỗi. Hoạt động diễn ra và không cần phải Reboot Server. [caption id="attachment_29418" align="aligncenter" width="800"] Rebootless Secure Kernel đảm bảo liên tục cập nhật bản vá mới nhất[/caption] Công cụ đảm bảo kiểm tra bản vá sau mỗi giờ. Việc áp dụng tự động này không gây ra bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào về hiệu suất. Trên đây là những kiến thức cần biết với những ai đang làm việc cùng máy chủ web Hosting. Sự xuất hiện của công cụ đóng vai trò như giải pháp bảo mật quan trọng. Nhờ đó, hệ thống được bảo vệ toàn diện, ngăn chặn tấn công, rà soát mã độc,… FPT Cloud tin rằng tìm hiểu và tích hợp Imunify360 là việc nên làm. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Google Web Store là gì? Cách cài đặt & quản lý tiện ích trên Web Store

10:55 28/07/2022
Google Web Store là nơi bạn tìm đến, lựa chọn ứng dụng muốn cài đặt từ bên cung cấp thứ ba. Hiểu một cách đơn giản, đây là cửa hàng tiện ích trực tuyến rất đa năng. Trong bài viết được FPT Cloud chia sẻ, bạn sẽ nhận thấy rõ ràng những lợi ích mình nhận được là gì. Bên cạnh đó là hướng dẫn cài đặt và quản lý theo cách tối ưu nhất cho nhu cầu riêng. Google Web Store là gì? Google Web Store là nơi bạn có thể cài đặt rất nhiều ứng dụng khác nhau từ bên cung cấp thứ ba. Trong cửa hàng trực tuyến này, bạn dễ dàng cài đặt hàng loạt tiện ích trong trình duyệt. Google Web Store cung cấp một kho các tiện ích hỗ trợ  Nhờ đó, công việc và nhu cầu cá nhân khi sử dụng web trên mọi thiết bị hiệu quả hơn. Thông thường, đó sẽ là ứng dụng web được xây dựng bằng HTML, JavaScript và Flash.  >>> Có thể bạn quan tâm: Junk Mail là gì? Nguyên nhân thư vào Spam và cách khắc phục Điểm nổi bật của Web Store Không phải ngẫu nhiên Google Web Store là điểm đến của hầu hết người dùng. Những đặc điểm nổi bật được phân tích dưới đây rất khó để thấy ở nhà cung cấp dịch vụ khác. Web Store có thể được tiếp cận và trải nghiệm dễ dàng Bạn có thể khai thác ứng dụng cho vô vàn mục đích khác nhau. Chẳng hạn như tạo tài liệu, chỉnh sửa ảnh, chơi game, nghe nhạc,… Trong thực tế sẽ được phân loại thành 2 nhóm chính, bao gồm: Những ứng dụng có cách hoạt động giống như trang web thông thường. Ví dụ như Gmail, lịch Google,… Ứng dụng vận hành dưới hình thức chương trình phần mềm. Sẽ có không ít sự hữu dụng to lớn ngay khi bạn trải nghiệm tiện ích trên Google Web Store. Cụ thể như sau: Gần như mọi ứng dụng đều cài đặt nhanh, không yêu cầu khởi động lại máy tính, trình duyệt. Ứng dụng luôn sẵn sàng phục vụ vì được đồng bộ hóa trên nhiều máy tính. Vì được lưu trữ trên web nên các ứng dụng thường xuyên cập nhật. Người dùng không phải bất kỳ sự cố nguy hiểm nào cho máy trong quá trình sử dụng. Nếu vấn đề xảy ra, hãy đóng tab ứng dụng đó lại. Có thể thấy việc khám phá và sử dụng được thực hiện rất dễ dàng. Bạn gần như không gặp rào cản nào trong quá trình tiếp cận. Hướng dẫn cài đặt và quản lý tiện ích trên Web Store Trong phần dưới đây, bạn sẽ biết cách khai thác Google Web Store tối ưu và nhanh chóng nhất. Hướng dẫn đi từ cách cài đặt cơ bản đến quản lý tiện ích của riêng bạn. Lưu ý trước khi cài đặt và quy trình chung Có một lưu ý bắt buộc phải ghi nhớ khi bắt đầu đến với Google Web Store. Đó là bạn không thể thêm tiện ích khi đang bật chế độ ẩn danh hoặc với tư cách là khách. Sau đó, quy trình chung sẽ diễn ra như sau: Để sử dụng tiện ích, bạn nhấn “Thêm vào Chrome” Đi tới Google Web Store qua đường link: https://chrome.google.com/webstore/category/extensions để mở kho tiện ích. Bắt đầu khám phá và chọn tiện ích muốn cài đặt. Nhấp “Thêm vào Chrome”. Một số tiện ích sẽ đưa ra thông báo gửi đến bạn. Đó thường là yêu cầu về một số quyền hoặc dữ liệu nào đó. Để phê duyệt, bạn nhấn vào “Thêm tiện ích”. Nhằm giữ an toàn, bạn chỉ thông qua những ứng dụng mình cảm thấy tin tưởng. Ngoài ra, nếu sử dụng máy tính của cơ quan, tổ chức hoặc trường học sẽ có một số tiện ích bị chặn. Cuối cùng, hãy nhấp vào biểu tượng ở bên phải thanh địa chỉ để sử dụng. Cài đặt tiện ích trên điện thoại và đồng bộ với máy tính Bạn hoàn toàn có thể đi đến Google Web Store trên điện thoại và cài đặt tiện ích. Cụ thể như sau: Bạn hoàn toàn có thể cài đặt tiện ích trên điện thoại và đồng bộ sau đó Mở ứng dụng Chrome trên điện thoại và đăng nhập tài khoản nếu chưa thực hiện trước đó. Tương tự như trên, bạn có thể tìm tiện ích theo từ khóa. Nhấn biểu tượng có nội dung  “Thêm vào màn hình”. Cuối cùng là ấn xác nhận. Vào lần tới, khi bạn mở Chrome trên máy tính, thông báo sẽ ngay lập tức xuất hiện. Nội dung đề cập đến tiện ích đã được cài đặt thành công. Đôi khi, bạn còn thấy yêu cầu cấp quyền. Để phê duyệt, hãy ấn vào “Bật tiện ích”. Bật tính năng duyệt web an toàn để tăng cường bảo vệ Google Web Store hỗ trợ người dùng trong việc tăng cường mức độ bảo vệ khi cài đặt tiện ích. Để khai thác, bạn tìm đến tính năng “Duyệt web an toàn có tăng cường bảo mật”. Ngay sau đó, công cụ sẽ phát huy tác dụng triệt để. Bạn nhận được cảnh báo khi có ý định sử dụng một tiện ích không đáng tin cậy. Điều này thường xảy ra với ứng dụng của nhà phát triển mới, tính hoàn thiện chưa cao. Vậy phải làm thế nào khi bạn vẫn muốn cài đặt dù đã nhận được thông báo? Lúc này, hãy nhấp vào tùy chọn “Tiếp tục cài đặt”. Trái lại, nếu cảm thấy có rủi ro, bạn có thể nhấp vào “Đóng” để hủy lệnh. Quản lý tiện ích Sau một khoảng thời gian khai thác Google Web Store, bạn có thể đã cài đặt lượng tiện ích nhất định. Việc thường xuyên kiểm tra lại những gì đã tải là rất cần thiết. Bởi vì, bạn chọn lọc và biết được đâu là điều không còn phát huy tác dụng. Sau một thời gian sử dụng, bạn nên rà soát lại những ứng dụng đã cài đặt Ngoài ra, người dùng cũng dễ dàng phát hiện lỗi và tiến hành chỉnh sửa. Cụ thể thao tác sẽ được hướng dẫn sau đây: Tiến hành mở Chrome trên máy tính. Ở góc trên cùng, bên phải, bạn nhấp vào biểu tượng Thêm > Công cụ khác > Tiện ích. Các tiện ích hiện ra, bạn có thể sử dụng chế độ bật/tắt. Qua đó, những ứng dụng không cần thiết sẽ tạm dừng hoạt động. Những đối tượng vẫn phát huy tác dụng sẽ duy trì ở trạng thái On. Cho phép chế độ ẩn danh: Nhấp vào Chi tiết > Bật tùy chọn “Cho phép ở chế độ ẩn danh”. Sửa tiện ích hỏng: Bạn chỉ cần tìm đúng đối tượng rồi nhấn vào “Sửa”. Sau đó, hãy xác nhận bằng cách nhấp ô “Sửa tiện ích”. Cho phép truy cập trang web: Hãy nhấp vào “Chi tiết” trên tiện ích và tùy chỉnh. Nếu quá trình diễn ra định kỳ, các ứng dụng và máy tính hoạt động ở trạng thái tối ưu nhất. Bạn cũng tránh được nhiều rủi ro từ các tiện ích không mấy hữu dụng với nhu cầu. Xóa ứng dụng độc hại Như đã biết, Google Web Store hỗ trợ sửa tiện ích bị hỏng. Tuy nhiên, nếu đã làm theo vẫn không được khắc phục thì có thể vấn đề đã nghiêm trọng hơn. Một chương trình đáng ngờ nào đó đã thay đổi tệp của ứng dụng này. Đối với hệ điều hành Windows, bạn đi đến “Tìm phần mềm độc hại trên máy tính”. Nếu sử dụng Mac hoặc Linux, bạn hãy chạy thử phần mềm diệt virus hoặc chống software độc hại. Các công cụ này xóa mọi chương trình đang ảnh hưởng đến Chrome. Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập “Diễn dàn trợ giúp” qua link: https://support.google.com/chrome/community/?hl=en&gpf=%23!forum%2Fchrome. Tại đây, hãy chia sẻ cụ thể vấn đề bạn đang gặp phải. Nhân viên của Google Web Store sẽ hỗ trợ bạn theo cách tốt nhất. Gỡ tiện ích Phải làm thế nào khi muốn gỡ tiện ích đã từng cài đặt trên Google Web Store. Bạn hướng sang bên phải thanh địa chỉ. Sau đó, hãy tìm biểu tượng của ứng dụng đó. Quá trình tiếp tục bằng cách nhấn vào biểu tượng “Xóa khỏi Chrome”. Ngoài ra, người dùng có thể thực hiện phương án thay thế khi không tìm thấy biểu tượng tiện ích. Cụ thể như sau: Mở Chrome. Ở phía trên cùng bên phải, hãy nhấp vào biểu tượng Thêm > Công cụ khác > Tiện ích. Xác định tiện ích muốn loại bỏ và ấn “Xóa”. Chỉ cần đơn giản như vậy là bạn đã hoàn tất việc ngừng sử dụng tiện ích nào đó trên Google Web Store. Quá trình này nên được thực hiện định kỳ để kiểm soát tốt hơn các ứng dụng cần thiết. >>> Có thể bạn quan tâm: Yandex là gì? Cách sử dụng khi làm việc với Yandex Mail hiệu quả Các tiện ích nên khai thác từ Google Web Store Bạn có đang gặp phải vấn đề vì chưa biết khai thác tiện ích nào trên Google Web Store? Nếu đúng vậy, hãy đến với các gợi ý hoàn hảo dưới đây. ✅Ứng dụng Vai trò ✅AdBlock Hỗ trợ người dùng tắt quảng cáo khỏi web để không làm gián đoạn trải nghiệm. ✅Google Translate Hữu ích với những ai thường xuyên truy cập nội dung bằng tiếng nước ngoài. Chỉ bằng một cú click chuột, thông tin đã được hiển thị dưới dạng ngôn ngữ mẹ đẻ. ✅Grammarly for Chrome Công cụ kiểm tra chính tả tiếng Anh, giúp bạn trao đổi tốt hơn. Nhờ vậy, bạn tiếp cận thông tin theo cách chuyên nghiệp, chính xác nhất. ✅Read Aloud Một tiện ích đọc nội dung trang web - tiếng Anh và Việt có trên Google Web Store. Người dùng ưa thích bởi giọng đọc hay, ngữ điệu đúng, biết ngắt quãng và chuyên nghiệp như người đưa tin. ✅Enable Copy Cho phép sao chép dữ liệu, văn bản trên những trang web được bảo vệ bản quyền. ✅Todoist Đây cũng là một tiện ích nên cài đặt từ Google Web Store. Công cụ giúp sắp xếp công việc và cuộc sống, lập kế hoạch trong ngày, ghi nhớ thời hạn với lời nhắc. Đây chỉ là một số trong vô vàn những tiện ích bạn có thể khai thác trên Google Web Store. Với những ứng dụng dành cho chuyên ngành nào đó, bạn cũng dễ dàng tìm thấy. Trên đây là những điều cần biết với bất kỳ ai sử dụng web mỗi ngày. Các công cụ hỗ trợ giúp cuộc sống và công việc trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc cài đặt vô cùng nhanh chóng, không mất quá vài giây. Vì thế, FPT Cloud tin rằng bạn sẽ sớm khai thác triệt để lợi ích từ Google Web Store. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399

Junk Mail là gì? Nguyên nhân thư vào Spam và cách khắc phục

10:33 28/07/2022
Junk Mail đề cập đến những thư điện tử chứa nội dung quảng cáo, virus, mã độc. Thế nhưng, quá trình xử lý đôi khi vẫn có thể xác định sai đối tượng, gây nhầm lẫn. Vậy lý do Mail bị gửi vào Spam là gì? Bạn sẽ biết hàng loạt các nguyên nhân thông qua bài viết được FPT Cloud chia sẻ dưới đây. Phần cuối hé lộ cách để hạn chế những thư quan trọng bị ẩn trong mục này. Junk Mail là gì? Junk Mail là gì? Thuật ngữ dùng để chỉ các thư có nội dung quảng cáo, virus hoặc nguy cơ về mã nguồn độc hại. Những đối tượng này gây ra tác động tiêu cực không hề nhỏ đến người nhận Email. [caption id="attachment_29372" align="aligncenter" width="800"] Junk Mail là những thư nghi ngờ chứa nội dung bị hạn chế, chứa virus hoặc mã độc[/caption] Để hạn chế rủi ro, khi hệ thống nhận diện có nguy cơ gặp phải Junk Email sẽ tự động chuyển sang hộp Spam. Thế nhưng, cơ chế phát hiện thường chỉ lọc thư dựa trên một số tiêu chí nhất định. Điều này cũng là dễ hiểu vì không phải công cụ nào cũng có thể tối ưu 100%. Điều quan trọng là biết cách khắc phục cụ thể thông qua phần cuối bài viết. >>> Xem thêm: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Thuật ngữ liên quan đến Junk Mail cần biết Trong quá trình tìm hiểu Junk Mail, bạn sẽ thấy xuất hiện những thuật ngữ liên quan. Chủ động nắm bắt trước sẽ giúp quá trình tiếp cận thông tin về sau không bị gián đoạn. [caption id="attachment_29375" align="aligncenter" width="800"] Junk Mail là những thư nghi ngờ chứa nội dung bị hạn chế, chứa virus hoặc mã độc[/caption] Khi có nhiều những dấu hiệu nghi ngờ, IP bị đưa vào danh sách đen ✅Thuật ngữ liên quan Giải thích ý nghĩa ✅Content filters Bạn có thể hiểu đây là bộ lọc nội dung. Nhiệm vụ của công cụ này là duyệt các thông tin chứa trong lá thư gửi đến. Qua đó, hệ thống nhận diện, xác định liệu đó có phải Email rác không. ✅Header filters Dịch ra tiếng Việt, bạn sẽ biết đến với tên gọi bộ lọc tiêu đề. Nhiệm vụ chính là đánh giá Email thông qua Title. Mục đích cũng không gì khác ngoài việc xác định có chứa thông tin giả mạo không. ✅URL Blacklist Thuật ngữ đề cập đến một danh sách đen các đường dẫn được cho là nguy hiểm. Đối tượng vi phạm thường là các web dùng tool hoặc thủ thuật SEO mũ đen quá nhiều. Họ thường lạm dụng cách thay đổi nội dung, tên miền, giao diện,…Khi phát hiện ra link trong blacklist, Email đó sẽ không được Index hoặc bị Google khóa URL. ✅IP Blacklist Đây là một danh sách đen chứa các địa chỉ IP không an toàn hoặc có dấu hiệu Spam.IP sẽ bị các tổ chức chống Spam đưa vào blacklist khi các tài khoản trên server Spam Mail số lượng lớn. Trong tình huống này, bạn cần kiểm tra cũng như kịp thời xử lý vấn đề liên quan. Sau đó, hãy liên hệ với tổ chức để được đưa ra khỏi danh sách. Tại sao Mail vào Spam? Tại sao Mail vào Spam là thắc mắc của hầu hết mọi người. Có rất nhiều lý do khiến thư bị xác nhận là Junk Mail cho dù trong đó chứa thông tin quan trọng. Như đã nói, vấn đề chủ yếu nằm ở việc hệ thống nhận diện của bộ lọc chỉ hoạt động ở mức tương đối. Bộ máy căn cứ dựa trên một số tiêu chí nhất định để đánh giá tính chất thư. Mỗi tiêu chí sẽ ứng với một điểm và nếu Email không đạt đủ sẽ đi vào hộp Spam. Bộ các điều kiện trên vẫn liên tục được cập nhật hàng ngày giúp lọc hiệu quả hơn. Để cải tiến như vậy cần một quá trình: - Khi có người báo cáo Spam, bộ lọc sẽ nhanh chóng tiếp thu. - Chia sẻ dữ liệu “bị vi phạm” này trong hệ thống để siết chặt lại lưới lọc áp dụng trên toàn bộ quy mô. Khi thư rác được chuyển thẳng vào hộp Spam sẽ giúp ích rất nhiều cho cá nhân, doanh nghiệp. Những đối tượng này hạn chế rủi ro trong việc nhận – mở thư. Những phân tích này muốn nói rằng quá trình phát hiện Junk Mail vẫn đang nỗ lực hoàn thiện. Nếu xảy ra sự cố, bạn nên cân nhắc đến những sai sót dưới đây. Sự hỗ trợ của con người và bộ máy sẽ giúp vòng tròn an ninh tăng cường đáng kể. IP của Mail Server liệt vào danh sách đen Làm thế nào để check Spam Mail và chắc chắn địa chỉ IP của Mail Server đang dùng không ở trong blacklist? Bạn nên kiểm tra thông qua đường link sau: https://mxtoolbox.com/blacklists.apx. Bạn bị liệt vào Blacklist nếu kết quả trả về ghi là LISTED. Điều này đồng nghĩa với việc mọi Email gửi đi đều rơi vào Spam trên Mail Server như Gmail, Yahoo,...Muốn khắc phục, bạn cần nghiên cứu lại các tiêu chí để gỡ IP khỏi danh sách. Chưa trỏ PTR Record PTR Record – Point Record được hiểu là bản ghi ngược. Nhiệm vụ chính đặt ra là ánh xạ từ một địa chỉ IP đến tên miền. [caption id="attachment_29377" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng PTR Record sẽ giúp tăng cường mức độ đáng tin của Mail Server[/caption] Ứng dụng PTR Record sẽ giúp tăng cường mức độ đáng tin của Mail Server Việc trỏ PTR Record cho Domain sẽ tăng mức độ tin cậy của Mail Server khi gửi đến Mail Server khác. Theo một cách dễ hiểu, quy trình này giúp xác định thư không có dấu hiệu Spam. Bạn có thể kiểm tra tên miền của mình đã trỏ PTR Record hay chưa với link: https://intodns.com/. Nếu thấy xuất hiện dấu (!) nghĩa là chưa được hỗ trợ. Chưa cấu hình SPF Record SPF Record là cơ chế đánh giá để biết một thư điện tử có phải Junk Mail không. Tại đây, hệ thống sử dụng nguyên tắc phát hiện Email giả mạo dựa trên Domain. Qua rà soát, bộ máy biết được thư gửi đi từ tên miền nào và có thuộc người quản trị đó không. Nếu chính chủ nghĩa là mức độ đáng tin cậy tăng lên đáng kể. Bạn có thể kiểm tra kỹ thuật này với đường dẫn sau: https://mxtoolbox.com/. Chưa cấu hình DKIM DKIM – Domain Identified Mail thực hiện nhiệm vụ xác thực Email bằng chữ ký số của Domain gửi thư. Một khóa công khai được công bố trên DNS dưới dạng TXT Record. Trong đó, một khóa còn lại cấu hình trong Mail Server. [caption id="attachment_29379" align="aligncenter" width="800"] Khả năng bị đánh giá là Spam cao khi bạn chưa cấu hình DKIM[/caption] Nếu chưa hoàn thiện cấu hình DKIM, thư của bạn rất dễ rơi vào “tầm ngắm” và đánh dấu là Junk Mail. Để kiểm tra, bạn gửi thử một thư đến Yahoo hoặc Gmail và nhìn lên phần header của Mail. Chủ đề Mail bị liệt vào Spam Như đã biết, một lượng lớn thư đánh dấu là Junk Mail do có chứa nội dung không phù hợp. Đôi khi, bạn có thể vô tình đã mắc sai lầm này. Vì thế, hãy kiểm tra để chắc chắn mình không vi phạm các chủ đề sau: Nội dung đe dọa, quấy rối hoặc có dấu hiệu bắt nạt. Trong thư sử dụng ngôn từ mang tính chất thù ghét. Thực hiện hành động giả mạo người khác, không phải chủ sở hữu để gửi thư đi. Nội dung khiêu dâm. Chia sẻ thông tin cá nhân theo cách bất hợp pháp sẽ bị cho vào Junk Mail. Nội dung bạo lực. Nội dung được đánh giá là có tính chất bất hợp pháp. Có đề cập đến những dấu hiệu lạm dụng trẻ vị thành niên trong thư. Đây là một cách lọc thư hết sức cần thiết để đảm bảo sự an toàn của người dùng và cả không gian mạng. Vì thế, hãy chắc chắn ngôn từ bạn sử dụng không gây hiểu lầm cho bộ lọc. Mail bị đánh dấu Spam Có một sự thật là người nhận thư có quyền đánh dấu Email của bạn Spam. Hiển nhiên, những Mail tiếp theo được gửi đi cũng rơi thẳng vào thùng này. Trường hợp tệ hơn xảy ra nếu có quá nhiều người cùng đánh dấu địa chỉ Email của bạn. Khả năng IP bị đưa vào danh sách đen của Mail Server đó rất cao. Email của bạn đã bị chiếm quyền sở hữu Thư bị xếp vào Junk Mail khi có hacker tấn công, chiếm quyền. Đối tượng xấu thực hiện việc gửi thư hàng loạt khiến IP Server bị đưa vào Blacklist. [caption id="attachment_29381" align="aligncenter" width="800"] Email bị Spam có thể là do hacker đã thực hiện hành vi can thiệp[/caption] Bạn cần đảm bảo cài đặt cấu hình bảo mật từ Mail Server đến Client bài bản. Chẳng hạn như thiết lập các module hỗ trợ Server, Webmail để hạn chế gửi/nhận thư. Mail gửi nhầm địa chỉ cho tổ chức Spam Đây là nguyên nhân tiếp theo dẫn đến việc bạn bị đánh dấu là Junk Mail. Đó là khi một trong các user của bạn gửi nhầm thư vào địa chỉ Mail định sẵn. Lúc này, tổ chức Spam sẽ tạo ra hàng loạt Email để “bẫy”. Khi phát hiện có thư đến, ngay lập tức địa chỉ IP bị đưa vào Blacklist. Trong trường hợp này sẽ mất chi phí để được gỡ. Mail Server không cấu hình Trong một số tình huống, dù không cấu hình Mail Server vẫn có thể gửi thư. Tuy vậy, hành động này được đánh giá là mang nhiều rủi ro về mặt an toàn. Kèm theo đó chính là nguy cơ cao bị xếp vào Junk Mail. [caption id="attachment_29383" align="aligncenter" width="800"] Cấu hình Mail Server đem tới lợi ích trên nhiều phương diện[/caption] Chính vì thế, bạn cần chú ý cầu hình những cài đặt cơ bản nhất. Hoạt động này nhằm hỗ trợ bộ máy làm việc hiệu quả hơn. >>> Xem thêm: Yandex là gì? Cách sử dụng khi làm việc với Yandex Mail hiệu quả Tìm hiểu làm sao để Email không vào Spam Trong phần giải thích nguyên nhân bị Junk Mail cũng đã gợi mở cách kiểm tra và hướng khắc phục. Dưới đây là giải đáp chuyên sâu hơn cho câu hỏi làm sao để Mail không vào Spam. [caption id="attachment_29385" align="aligncenter" width="800"] Trước khi gửi thư đi, bạn nên tối ưu từ hình thức đến nội dung và mặt kỹ thuật[/caption] Trước khi gửi thư đi, bạn nên tối ưu từ hình thức đến nội dung và mặt kỹ thuật Những địa chỉ website thiếu uy tín dễ khiến thư bị liệt vào Junk Mail. Vì thế, bạn cần chuyển đổi sang những tên Domain chuyên nghiệp hơn. Tiến hành xem xét lại nội dung, bổ sung đầy đủ thông tin cần thiết. Bạn nên chú trọng hơn việc căn chỉnh nội dung, bố cục,… để không bị hiểu nhầm là thư rác. Kiểm soát lại nội dung đã sao chép từ trình soạn thảo Word, Excel,… Bởi vì, trong nhiều trường hợp chuyển đổi gây ra lỗi font, nghi ngờ là Junk Mail. Trước khi gửi đi, bạn cần chỉnh sửa các đường dẫn trang web về nguyên bản. Việc rút gọn khiến hệ thống không kiểm tra được đích đến và chuyển vào hộp Spam. Để tránh Junk Mail, bạn nên cân nhắc chuyển đổi các HTML bị lỗi. Yếu tố này khiến hệ thống không kiểm tra được mã nguồn website, dẫn đến tình trạng thư không gửi đi. Tất cả đều là những kỹ thuật kiểm tra, rà soát Junk Mail cơ bản. Thao tác không mất nhiều thời gian và nhận về lợi ích dài lâu. Những bài viết liên quan: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Những khái niệm, thuật ngữ và giải thích về những thứ mà Kafka có thể làm được Payload là gì? Đặc điểm Payload khi truyền dữ liệu chi tiết ICANN là gì? Vai trò & Những cơ chế cơ bản trong ICANN Trên đây là kiến thức thực tế cần biết với những ai thường xuyên làm việc qua Email. Định kỳ kiểm tra, khắc phục sẽ giúp trao đổi thông tin không gián đoạn. Qua đó cũng thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp của bạn trong mắt người nhận. Vì thế, FPT Cloud tin rằng loại bỏ tình trạng Junk Mail là cần thiết với bất kỳ ai.

XMLRPC là gì? Ứng dụng & cách vô hiệu hóa XMLRPC khi cần

09:17 28/07/2022
XMLRPC được biết đến là một tính năng quan trọng trong truyền tải dữ liệu WordPress. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về những ứng dụng thực tế như thế nào qua bài viết dưới đây. Dựa trên cơ sở này, kiến thức mở rộng sang hướng dẫn cách kích hoạt giao thức XML-RPC. Chưa dừng lại ở đó, bạn sẽ có góc nhìn tổng quan khi nhận thấy những nhược điểm cùng cách khắc phục. XMLRPC là gì? XML-RPC là gì? Đây là giao thức được sử dụng trên Web Server, dùng XML để mã hóa và trao đổi dữ liệu. Ngoài ra, mục đích thiết lập để hỗ trợ các API của CMS như: [caption id="attachment_29334" align="aligncenter" width="800"] XML-RPC được sử dụng như một hình thức hỗ trợ truyền tải dữ liệu, thông tin WordPress[/caption] XML-RPC được sử dụng như một hình thức hỗ trợ truyền tải dữ liệu, thông tin WordPress WordPress API. Blogger API. Movable API. Pingback API. MetaWeblog API… Như bạn đã biết, WordPress không phải là một hệ thống đóng hoàn toàn. Tính năng XMLRPC được tạo ra để WordPress giao tiếp với nền tảng bên ngoài. Giả sử, bạn muốn chỉnh sửa hoặc đăng tải bài viết. Trong khi đó, thao tác thực hiện là trên điện thoại chứ không phải bằng máy tính. Khi đó, giao thức sẽ kích hoạt trạng thái liên kết giữa hai thiết bị này. Nhờ đó, người dùng có thể thực hiện chỉnh sửa linh hoạt, dễ dàng. >>> Có thể bạn quan tâm: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Tại sao XML-RPC trở nên thông dụng? Nhiều năm về trước, XML-RPC là hệ thống được sử dụng tương đối phổ biến. Thành quả này có được nhờ những tính năng đặc biệt mang lại. Trong số đó, nổi bật nhất chính là khả năng truy cập, chỉnh sửa nội dung WordPress. [caption id="attachment_29337" align="aligncenter" width="800"] Nhiều năm trước, công cụ đã từng phủ sóng với mức độ chưa từng có[/caption] Bạn có thể thực hiện thao tác trên trong khi không cần kết nối Internet. Điều này là rất hữu dụng khi đường truyền mạng chưa phổ biến và mạnh như bây giờ. Việc truy cập không mượt hay mất nhiều thời gian không còn là nỗi lo vì đã có XMLRPC. Cụ thể, tính năng này tạo ra một trang web offline, kết nối với Site chính. Người dùng có thể chỉnh sửa và đăng tải nội dung. Sau đó, việc cần làm chỉ là kích hoạt XMLRPC.PHP. Ngay lập tức, thông tin của bạn sẽ xuất hiện trên trang web. Tuy nhiên, vị thế này đã phần nào suy giảm khi có sự ra đời của những ứng dụng. Mọi người dễ dàng đến web bằng điện thoại di động. XML-RPC đã không còn giữ vững vị trí độc tôn và giảm mức độ phổ biến. Thế nhưng, điều này không đồng nghĩa với việc giao thức mất giá trị hoàn toàn. Ứng dụng của giao thức XML-RPC là gì? Khi làm việc với WordPress, bạn sẽ thấy XML-RPC gồm 2 phần chính. Đó chính là XMLRPC server và XMLRPC client với đặc điểm như sau: XML-RPC server: Là Web Server, đóng vai trò nhận thông tin đã được mã hóa từ XML-RPC Client. XML-RPC Client: Là hệ thống sử dụng XML nhằm mã hóa tham số. Sau đó, nhiệm vụ là gửi nội dung XML đã xử lý vào Server. Các thành phần này có mối quan hệ ràng buộc chặt chẽ với nhau. Nhờ đó, luồng thông tin, dữ liệu mới được truyền tải đến đúng vị trí. Cách kích hoạt XMLRPC trên WordPress Không khó để bạn kích hoạt XMLRPC trên WordPress. Cách thực hiện bắt đầu từ việc cài đặt Plugin “Control XMLRPC publishing”. Sau đó, tại WordPress, bạn đi tới Settings ->Write -> Remote publishing with XMLRPC -> Enabled. Cuối cùng, bạn chỉ cần nhấn Save changes để hệ thống ghi nhận những sự thay đổi. Hạn chế của XMLRPC và cách khắc phục Hệ thống đã từng chứng minh được vai trò thiết yếu của mình trong quá khứ. Thế nhưng, để so sánh với công nghệ hiện đại ngày này, những nhược điểm là khó tránh khỏi. Nhược điểm Theo thời gian, giao thức ngày càng để lộ những điểm hạn chế. Điều dễ nhận thấy nhất chính là mức độ bảo mật kém. Hacker dễ dàng lợi dụng sơ hở này và tấn công vào trang web. [caption id="attachment_29339" align="aligncenter" width="800"] Nhược điểm là bảo mật kém nên rất dễ bị hacker tấn công web[/caption] Bằng việc sử dụng tệp xmlrpc.php, hệ thống tin tặc dùng nhiều cách khác nhau. Mục đích là để lấy được mật khẩu truy cập vào website. Thậm chí, với cách vận hành của hệ thống, quá trình tấn công DdoS xảy ra tương đối thường xuyên. Dấu hiệu nhận biết là các Site liên tục rơi vào tình trạng downtime. Để khắc phục tạm thời, nhiều người vô hiệu hóa chức năng này trên WordPress. Cách khắc phục Tính đến thời điểm hiện tại, WordPress API đang trong giai đoạn thử nghiệm. Hệ thống API này có chức năng tương tự như XML-RPC. Cách hình thành là thông qua việc code trực tiếp trong WordPress core. [caption id="attachment_29341" align="aligncenter" width="800"] Với công nghệ vượt trội hơn hẳn, API chính là giải pháp khắc phục[/caption] Đến khi hoàn thiện, API được dự đoán là sẽ thay thế hoàn toàn cho XMLRPC. Bởi lẽ, công cụ khắc phục được hạn chế to lớn là bảo mật kém. >>> Có thể bạn quan tâm: WampServer là gì? Cách cài đặt và sử dụng phần mềm giả lập WAMP Cách vô hiệu hóa XML-RPC Như bạn đã biết, nhiều người đã chọn cách vô hiệu hóa XML-RPC. Vậy cách thực hiện như thế nào là điều sẽ được hướng dẫn ngay sau đây. ✅Cách vô hiệu hóa Hướng dẫn cụ thể ✅Sử dụng Plugin - Nhìn chung, cách này rất đơn giản vì bạn chỉ cần tải, cài đặt và kích hoạt Plugin. Đầu tiên, hãy truy cập trang quản trị Admin rồi click vào mục Plugins.- Chọn Add New.- Tìm công cụ có tên “Disable XML-RPC”.- Tiến hành cài đặt.- Khi quá trình trên tự động hoàn tất, bạn nhấn “Active Now” để kích hoạt.- Plugin thực thi các lệnh code cần thiết để vô hiệu hóa XML-RPC.Tuy nhiên, điều cần lưu ý là có khả năng một số tính năng của Plugin khác xung đột với Disable XML-RPC. Nếu không cẩn trọng sẽ khiến trang web ngừng hoạt động. Để khắc phục, bạn nên tắt từng phần của XML-RPC đi. Công cụ hỗ trợ cần có là một trong hai loại sau:- Stop XML-RPC Attack: Có khả năng ngăn chặn mọi cuộc tấn công bằng XML-RPC.- Control XML-RPC Publishing: Cung cấp khả năng kiểm soát, điều khiển công cụ xuất bản từ xa thông qua thông qua xmlrpc.php. ✅Vô hiệu hóa bằng file .htaccess - Thông thường file này sẽ bị ẩn, dẫn đến việc khó tìm kiếm bằng cách thông thường. Bạn hãy sử dụng tính năng hỗ trợ “show hidden files” để có thể nhìn thấy.- Sau đó, điều cần làm là copy và dán đoạn code như sau:# Block WordPress xmlrpc.php requests<Files xmlrpc.php>order deny,allowdeny from all allow from 123.123.123.123 </Files> Trên đây là những điều bạn cần biết về một giải pháp truyền tải dữ liệu, đăng bài từ xa. Trong quá khứ, giao thức đã từng được đánh giá rất cao về khả năng hỗ trợ. Thế nhưng, công cụ lại đang tạo ra nhiều lỗ hổng bảo mật vì khó theo kịp công nghệ hiện đại ngày nay. Vì thế, FPT Cloud khuyên bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng XMLRPC và nên có phương án thay thế. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail

17:19 27/07/2022
Webmail đã chứng minh được vai trò quan trọng đối với hầu hết doanh nghiệp. Công cụ hỗ trợ đắc lực trong truy cập, quản lý Email người dùng trên mọi trình duyệt. Với thông tin được FPT chia sẻ, bạn sẽ hiểu rõ hơn các tính năng đến từ Webmail là gì. Bên cạnh đó là phân tích về ưu – nhược điểm, hướng dẫn sử dụng nhanh chóng trong thực tế. Webmail là gì? WebMail là ứng dụng quản lý việc gửi, nhận Email trực tuyến qua nền tảng website. Người dùng có thể thực hiện mọi tác vụ trên nhiều loại thiết bị khác nhau. [caption id="attachment_29318" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể sử dụng Web mail để gửi, nhận và quản lý thư từ bất kỳ thiết bị nào[/caption] Sự hữu ích không chỉ dừng lại ở khả năng truy cập vào máy chủ Email. Bên cạnh đó, công cụ cũng cho phép người dùng làm việc trực tiếp với Email như đọc, gửi, nhận thư,…Nhờ có Web mail, bất kỳ ai cũng dễ dàng kết nối từ xa để xử lý công việc. >>> Có thể bạn quan tâm: WampServer là gì? Cách cài đặt và sử dụng phần mềm giả lập WAMP Công dụng đến từ Webmail Trên thực tế, Web mail không sở hữu quá nhiều điểm khác biệt so với dịch vụ Email thông thường. Thế nhưng, công cụ cung cấp đầy đủ các tính năng để sử dụng và làm việc. Cụ thể như là: [caption id="attachment_29321" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng sở hữu đầy đủ tính năng cần có để phục vụ cho nhu cầu công việc của bạn[/caption]   Soạn thảo Email: Trình soạn thảo được hỗ trợ và đính kèm hình ảnh, tệp, Email Hộp thư nhận Mail(Inbox): Có nhiệm vụ thông báo, lưu trữ, quản lý tất cả thư được gửi đến. Hoạt động này chỉ ngoại trừ các thư ở hộp Spam. Hộp thư đi(Outbox): Chứa danh sách các thư đã gửi đi. Thư nháp(Draft): Lưu trữ thư đang soạn thảo nhưng bị gián đoạn. Nguyên nhân có thể là mất kết nối Internet, thiết bị mất nguồn,…Ví dụ, bạn viết nội dung nhưng không lưu lại hay gửi đi luôn. Email này tự động lưu vào Draft để chờ hoàn thiện. Hộp thư riêng: Cho phép chủ tài khoản lưu trữ thư quan trọng hoặc chủ đề riêng. Nhờ vậy, việc quản lý hệ thống Email trở nên dễ dàng hơn. Điều này đặc biệt cần thiết khi số lượng thư lớn, cần tìm lại tệp cũ nhanh chóng. Spam: Chứa thư được đánh giá là nguy hiểm, độ an toàn thấp. Hộp Spam có thể được xóa định kỳ. Vì thế, để tránh mất thông tin quan trọng, bạn nên kiểm  tra mục này thường xuyên. Bên cạnh đó, Web mail cũng tích hợp nhiều chức năng cơ bản khác. Ví dụ như tạo chữ ký riêng, thay đổi font chữ, đổi giao diện quản lý,… Ưu, nhược điểm của Webmail Trong thực tế, người dùng dễ nhận thấy những ưu – nhược điểm đặc trưng của Webmail. Dựa vào đó, bạn có thể cân nhắc và sử dụng sao cho tối ưu nhất. Ưu điểm Web mail được đánh giá là một trong những nền tảng quản lý thư điện tử tốt nhất hiện nay. Như đã biết, nhược điểm lớn của Outlook chính là hạn chế về tốc độ. Trong khi đó, công cụ đang tìm hiểu lại khắc phục triệt để vấn đề này. Ngoài ra còn có ưu điểm như: [caption id="attachment_29323" align="aligncenter" width="800"] Web mail có giao diện người dùng đơn giản cùng nhiều tính năng tối ưu[/caption] Dễ dàng sử dụng: Điều này có được nhờ giao diện rất căn bản. Bạn sẽ thấy không có nhiều khác biệt với ứng dụng quản lý Email hiện nay. Backup: Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu người dùng hoặc sự cố tương tự. Tính năng này vô cùng quan trọng với mọi doanh nghiệp. Tính phổ biến: Đây chắc chắn là điều không thể phủ nhận vì lượng người dùng là rất lớn. Không cần dùng tới máy tính: Người dùng truy cập ở bất kỳ địa điểm nào. Điều bạn cần là Internet và loại thiết bị có thể kết nối mạng là được. Khả năng tìm kiếm: Dễ dàng tìm lại thư bằng từ khóa. Điều này tiết kiệm rất nhiều thời gian nếu số lượng Email lớn. Giới hạn lưu trữ: Đây chắc chắn là ưu thế khi so sánh dung lượng lưu trữ miễn phí với dịch vụ khác trên thị trường. Với những ưu điểm đủ để thấy Webmail giúp công việc trở nên thuận tiện hơn như thế nào. Bạn tối ưu được cả thời gian và khả năng xử lý nhiệm vụ của mình. Nhược điểm Rất khó để một ứng dụng công nghệ loại bỏ được triệt để các nhược điểm. Bởi vì, nhu cầu của con người là vô hạn, trong khi sự cải tiến cần có thời gian. [caption id="attachment_29325" align="aligncenter" width="800"] Nhược điểm là xuất hiện quảng cáo nhưng sẽ không che đi nội dung của người dùng[/caption] ✅Nhược điểm Giải thích ✅Dịch vụ chưa thực sự đảm bảo Đây vốn được xem là một trong những dịch vụ quản trị Mail tốt nhất hiện nay. Thế nhưng, khi rủi ro bất ngờ xảy ra vẫn khó tránh được những tổn thất.Các hoạt động Email gián đoạn gây ảnh hưởng lớn đến người dùng. May mắn thay, xác suất được đánh giá là khá thấp. Doanh nghiệp có thể tạm chấp nhận điểm yếu này. ✅Có khả năng mất tất cả Email Điều này có vẻ khá nguy hiểm nếu đối tượng sử dụng là doanh nghiệp. Thế nhưng, nếu bạn tìm đến dịch vụ từ nhà cung cấp uy tín sẽ có khả năng bảo vệ dữ liệu cao.Dù vậy, người dùng cũng không nên chủ quan, hãy thường xuyên Backup để hạn chế rủi ro. ✅Quảng cáo Như đã biết, Webmail là ứng dụng trực tuyến trên nền tảng web. Vì vậy, bạn khó lòng tránh khỏi những quảng cáo, gây ra chút bất tiện và khó chịu.Thế nhưng, nhìn chung, những quảng cáo không chiếm quá nhiều diện tích hiển thị hay ảnh hưởng nhiều đến thao tác sử dụng. ✅Thư Spam Ứng dụng quản lý thư khả nghi trong mục Spam. Tuy vậy, sự gia tăng số lượng quá nhiều cũng khiến người dùng lo lắng. Vì vậy, bạn nên lọc và lên lịch xóa định kỳ. ✅Quyền riêng tư Một mặc định là nhà cung cấp Web mail đều truy cập được vào tất cả thư người dùng. Bạn nên tham khảo chính sách bảo mật của họ để biết thêm thông tin.Tuy nhiên, hầu hết dữ liệu đều ở mức độ an toàn. Ví dụ, Gmail chỉ giữ quyền hạn này để phân phối quảng cáo hiệu quả hơn. ✅Địa chỉ Mail chưa được chuyên nghiệp Địa chỉ Email theo tên miền riêng là khá quan trọng với doanh nghiệp. Bởi vì, yếu tố này giúp tăng cường nhận diện thương hiệu, thể hiện sự chuyên nghiệp. Điều này là khá đáng tiếc vì Webmail chưa thực sự đáp ứng tốt. Cách sử dụng Webmail hiệu quả Hướng dẫn sử dụng Webmail là điều được mọi người mong chờ nhiều nhất. Người dùng hài lòng không chỉ bởi tính năng trang bị đầy đủ. Bên cạnh đó còn là khả năng thao tác rất đơn giản, tiện lợi với bất kỳ ai. Hướng dẫn đăng nhập và kiểm tra Email Đầu tiên, bạn cần biết cách vào Webmail thông qua trang đăng nhập. Nhằm tiến hành Signin, vui lòng truy cập địa chỉ: http://yourdomain.com/webmail. [caption id="attachment_29327" align="aligncenter" width="800"] Để bắt đầu sử dụng, bạn cần đăng nhập thông tin theo yêu cầu[/caption] Ngay sau đó, một màn hình mới sẽ xuất hiện để nhập Email và Password. Khi thông tin điền vào đảm bảo chính xác, bạn bấm “Login”. Nếu đã biết cách đăng nhập Webmail công ty, bạn chuyển sang thao tác kiểm tra thư. Cụ thể như sau: Bạn bấm vào Email mong muốn để xem nội dung cụ thể phía trong. Ngoài ra, để tạo thư mới, người dùng click vào “Compose”. Khi muốn chỉnh sửa thông số Web mail, hãy bấm vào Settings có biểu tượng răng cưa. Vị trí nằm ở góc trên cùng phía phải màn hình. Sau khi đăng nhập Webmail, bạn thấy chưa cần tùy chỉnh thêm, có thể bỏ qua Settings. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng lâu dài, đừng quên vào đó để thiết lập, đảm bảo đáp ứng nhu cá nhân hóa. >>> Có thể bạn quan tâm: Ubuntu là gì? Điểm nổi bật của Ubuntu và So sánh với Windows Reply Email hoặc tạo thư mới Đây là phần căn bản nhưng quan trọng nhất trong cách sử dụng Webmail. Với hướng dẫn trên, bạn đã biết cách xem toàn bộ nội dung thư. Sau đó, tùy thuộc vào nhu cầu là phản hồi, xóa, in,…, hãy sử dụng các Button phía trên: [caption id="attachment_29329" align="aligncenter" width="800"] Với mỗi thư, bạn có thể thực hiện nhiều tùy chọn khác nhau[/caption] Reply: Phản hồi. Reply All: Phản hồi tất cả. Forward: Chuyển tiếp thư. Delete: Xóa. Print: In… Khi muốn phản hồi hoặc tạo thư mới, bạn nên làm theo trình tự đầy đủ các bước. Cụ thể như sau: Nhập địa chỉ Email người gửi vào phần “To”. Thêm tiêu đề Subject và nội dung phía dưới. Đính kèm file muốn gửi bằng cách nhấn “Attached a file”. Một cách thay thế là thực hiện kéo thả tệp từ máy tính vào. Bấm “Send” nếu muốn gửi đi ngay hoặc “Save” lưu vào folder Draft. Lưu ý là khi soạn thảo Email sẽ có hai chế độ trong “Editor Type”. Bạn chọn chế độ HTML sẽ định dạng được ký tự văn bản. Nếu không muốn chỉnh sửa mỗi lần, hãy vào Settings, chỉnh phần này thành mặc định Default. Ngoài ra, trong Settings có một số cấu hình khác. Bạn có thể vào đó để chỉnh múi giờ và nhiều hơn thế. Trên đây là một trong những ứng dụng cần biết để trao đổi, quản lý Email tốt hơn. Giao diện trực quan hóa, đơn giản, tối ưu tốc độ . Chính vì thế, bất kỳ ai cũng đều dễ dàng làm quen và sử dụng thuần thục công cụ này. FPT tin rằng bạn cũng sẽ sớm làm việc hiệu quả hơn thông qua ứng dụng Webmail. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Ubuntu là gì? Điểm nổi bật của Ubuntu và So sánh với Windows

10:39 22/07/2022
Ubuntu là gì? Đây là hệ điều hành được phát triển dựa trên Debian GNU/Linux gồm nhiều bản phân phối. Tất cả những điều bạn cần biết về nền tảng sẽ có trong bài viết. Qua đó, bất kỳ ai cũng dễ dàng nhận thấy ưu điểm của Ubuntu. Đồng thời, thông tin cung cấp so sánh khách quan để bạn biết đâu là lựa chọn dành cho mình. Ubuntu là gì? Ubuntu là hệ điều hành sử dụng trên máy tính, phát triển từ công nghệ của Linux/Debian GNU. Nền tảng được ra mắt lần đầu vào năm 2004 và là bản tùy biến Linux phổ biến nhất. [caption id="attachment_29275" align="aligncenter" width="800"] Ubuntu là một trong những hệ điều hành sử dụng trên máy tính[/caption] Sự ra đời của hệ điều hành Ubuntu nhằm mục đích chia sẻ, góp phần kiến tạo công nghệ đột phá cho thế giới. Những tính năng hữu ích trên máy tính và cả máy chủ đã được chứng minh. >>> Có thể bạn quan tâm: TTL là gì? Cách thức hoạt động & tạo bản ghi CNAME từ A - Z Các thuật ngữ liên quan đến Ubuntu Khi tìm hiểu Ubuntu là hệ điều hành gì, bạn sẽ bắt gặp một số thuật ngữ liên quan. Hãy cùng tham khảo để nghiên cứu trọn vẹn nhất về nền tảng đầy tiềm năng này. Ubuntu LTS LTS là viết tắt của Long Term Support – hỗ trợ dài hạn. Các kỹ sư liên tục làm việc để tạo ra những bản cập nhật mới, sửa lỗi hoặc nâng cấp. Đồng thời, nhà phát triển cũng khuyến khích người dùng update theo sự thay đổi đó. Từ sự phối hợp hai phía, bạn sẽ có những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất. Khi tìm hiểu Ubuntu là gì dễ thấy hệ điều hành phát hành version mới sau mỗi 6 tháng. Nhờ vậy, mọi người luôn được khai thác tính năng tối ưu nhất. Không những vậy, nhà phát triển còn cập nhật bảo mật 9 tháng một lần cho cả máy tính và máy chủ. Cứ 2 năm, bạn sẽ thấy một phiên bản LTS mới. Điều ấn tượng khi biết Ubuntu là gì - tất cả đều miễn phí. Ubuntu Server Đây cũng là một trong những thuật ngữ thường thấy khi tìm hiểu Ubuntu là gì. Khái niệm muốn nói đến hệ điều hành máy tính của những bản phân phối Linux. Nền tảng hỗ trợ hoạt động của mạng lưới (Network) và dịch vụ (Service). [caption id="attachment_29277" align="aligncenter" width="800"] Khi tìm hiểu Ubuntu là gì, bạn thấy ngay sự khác biệt trong thiết lập và thao tác[/caption] Vì hoạt động trong 5000 Node Cloud nên phiên bản chạy trên các file máy chủ đơn giản. Dù sử dụng mã nguồn tự do nhưng công cụ không có phiên bản cho máy để bàn. Ngoài ra, giao diện đồ họa với người sử dụng cũng chưa tồn tại. Bù lại, Ubuntu Server tập trung dành cho máy chủ. Chẳng hạn như hoạt động tăng thêm phần mềm cho máy chủ Email, máy chủ Web, Samba Server và File Server. Thêm vào đó, khi đã biết Ubuntu là gì, sẽ thấy cách cài đặt khác hoàn toàn với bản Desktop. Bạn phải dùng menu quy trình để thiết lập và điều khiển thao tác. Ubuntu Mate Đây là bản phân phối của Linux, giao diện đồ họa mặc định là môi trường Desktop MATE. Phiên bản đầu tiên ra đời sử dụng Ubuntu 14.10 để làm nền tảng. Cho tới 2015, Canonical Ltd chính thức tài trợ cho Ubuntu MATE và phát hành bản 15.04 Beta. Công cụ chứng tỏ khả năng hỗ trợ cho ARMv7, IA-32, PowerPC, x86-64 và ODROID XU4. Ubuntu Kylin Kylin là hệ điều hành mã nguồn mở với phiên bản tiếng Trung. Đối tượng phục vụ là Laptop và máy tính bàn. Trong đó, phiên bản đầu tiên được ra mắt vào ngày 25/04/2013. Hiện nay, Kylin đã có bộ gõ tiếng Hán, lịch Trung Quốc, thanh thông tin thời tiết và âm nhạc trực tuyến. Ngoài ra, nhóm phát triển kết hợp cùng Sogou để tạo bộ gõ Sogou Input Method dành cho Linux. Hãy cùng chờ đợi những tiện ích hữu dụng và đầy hứa hẹn trong tương lai gần. 5 lý do nên sử dụng hệ điều hành Ubuntu? Khi tìm hiểu Ubuntu là phần mềm gì, bạn chắc chắn không thể bỏ qua những lợi ích mang lại. Các đặc điểm được chỉ ra dưới đây sẽ khiến người sử dụng cảm thấy hài lòng. Hoàn toàn miễn phí Ubuntu là hệ điều hành hoàn toàn không phải trả phí. Bạn có thể vào trực tiếp trang chủ và tải về một cách dễ dàng. Bên cạnh đó, cách cài đặt cũng tương đối nhanh chóng. Đặc biệt, người dùng được quyền tùy ý chỉnh sửa, sao chép hoặc cải tiến với giấy phép từ GNU GPL. Nếu đã biết Ubuntu là gì, bạn sẽ thấy cơ hội tiếp cận vô cùng dễ dàng. Ít tài nguyên phần cứng Khả năng hoạt động của Ubuntu vừa hiệu quả lại tiêu tốn cực ít dung lượng phần cứng. Nhờ đó, khả năng xử lý của máy và hiệu suất được gia tăng đáng kể. Nếu đang sở hữu một chiếc laptop hoặc desktop có cấu hình yếu, bạn cũng không cần lo lắng. Chỉ cần sử dụng hệ điều hành Ubuntu, mọi nhu cầu đều được đáp ứng. Tính bảo mật cao Chắc chắn bạn cần phải biết đến điều này khi tìm hiểu đặc trưng của Ubuntu là gì? Tính bảo mật cao của hệ điều hành đã được các chuyên gia đánh giá và công nhận. [caption id="attachment_29280" align="aligncenter" width="800"] Bảo mật tốt khiến người dùng hài lòng khi tìm hiểu Ubuntu là gì[/caption] Thậm chí, Ubuntu còn thắng thế Windows khi xét về khía cạnh này. Bất kỳ lỗ hổng nào cũng được vá lỗi, khắc phục trong thời gian ngắn. Khả năng tương thích Khi cài đặt Ubuntu, bạn được cung cấp gần như toàn bộ Driver cần thiết. Nhờ vậy, máy tính đảm bảo luôn hoạt động trong tình trạng ổn định nhất. Khi gặp vấn đề trên Drive, người dùng có thể khắc phục lỗi thông qua các bản update thường xuyên. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội khai thác kho ứng dụng cực kỳ lớn. Một số lượng lớn đều miễn phí. Chạy tốt trên nhiều ứng dụng Điều được người dùng thích nhất ở Ubuntu là gì? Đó là hệ điều hành tương thích với khá nhiều phần mềm, tựa game trên Windows. Ví dụ điển hình là Photoshop, game Dota,… Tuy tồn tại một số hạn chế nhất định nhưng quá trình trải nghiệm ở mức ổn định. Đồng thời, các tiện ích sẽ còn mở rộng mạnh mẽ hơn nữa trong tương lai. >>> Có thể bạn quan tâm: Symfony là gì? Cấu trúc của Symfony và so sánh với Laravel So sánh Ubuntu và Windows Sự khác biệt giữa Windows và Ubuntu là gì và đối tượng nào chiếm ưu thế? Qua những phân tích dưới đây, bạn cũng biết được đâu là sự lựa chọn dành cho mình. Giao diện Giao diện của Windows đẹp mắt, có độ tùy biến cao. Bên cạnh đó là các ưu điểm như dễ dàng thao tác và điều khiển. [caption id="attachment_29282" align="aligncenter" width="800"] Giao diện của Ubuntu khác biệt hơn so với Windows[/caption] Trong khi đó, điều dễ dàng nhận thấy từ Ubuntu là gì? Hệ điều hành khá truyền thống và đơn giản. Vị trí thanh launcher nằm bên trái và taskbar ở phía trên màn hình máy tính. Ngoài ra, nhà phát triển dường như rất lắng nghe ý kiến đóng góp. Bằng chứng là họ đưa ra nhiều lựa chọn thay đổi giao diện. Bạn dễ dàng thấy được điều này qua từng phiên bản cập nhật. Khả năng hỗ trợ phần mềm – an toàn hệ thống Hiện này, hầu hết phần mềm trên thế giới tạo ra để hỗ trợ cho Windows. Không thể phủ nhận đây là điểm cộng lớn, khiến người dùng hào hứng. Tuy nhiên cũng chính điều này làm cho hệ điều hành trở nên kém an toàn. Tính phổ biến rộng rãi khiến máy tính dễ nhiễm phần mềm độc hại. Điển hình như Trojan, Virus, Keylogger, Adware,… Microsoft đã cố gắng cải thiện điểm yếu bằng Windows Defender. Thế nhưng, theo đánh giá, công cụ này vẫn chưa đủ mạnh mẽ. Để an toàn, người dùng phải cài thêm phần mềm diệt virus của bên thứ ba. Trái lại, điều này lại được hạn chế khi bạn biết đến Ubuntu là gì. Có rất ít phần mềm chứa virus có thể chạy được trên hệ điều hành này. Tính bảo mật, an toàn dữ liệu nâng cao đáng kể. Thế nhưng, không thể phủ nhận rằng Ubuntu không hỗ trợ cài đặt nhiều software. Bạn khó lòng sử dụng bản gốc với ứng dụng như Cốc Cốc, Youtube Video Downloader, game Truy Kích,… Quá trình cài đặt Khi cài đặt Windows xong, bạn còn phải tải thêm nhiều tiện ích, phần mềm đi kèm khác như driver phần cứng, diệt virus,… Công đoạn này tiêu tốn nhiều thời gian, công sức cho người dùng. [caption id="attachment_29284" align="aligncenter" width="800"] Sau khi cài đặt Ubuntu, bạn có thể đi vào sử dụng tức thì[/caption] Trong khi đó, hoạt động diễn ra trên Ubuntu rất đơn giản. Bạn có thể lập tức sử dụng máy sau khi quá trình cài đặt hoàn tất. Mức độ tiêu hao tài nguyên phần cứng Nếu đã biết Ubuntu là gì, bạn sẽ thấy hệ điều hành lại chiếm ưu thế lần nữa về khía cạnh này. Nền tảng tiêu hao ít tài nguyên hơn hẳn so với Windows. Bên cạnh đó là ưu điểm trong khả năng nâng cao hiệu suất khi làm việc cùng hệ thống. Điều này hạn chế tình trạng máy bị treo, gián đoạn quá trình vận hành. Bản quyền – chi phí Windows đã là hệ điều hành phổ biến nhất thế giới nhưng mức giá khá cao. Để cài Win 10, bạn cần đầu tư một khoản là 119 USD. Chính vì thế, nhiều người lựa chọn bản Crack để tiết kiệm hầu bao. [caption id="attachment_29286" align="aligncenter" width="800"] Khi tìm hiểu Ubuntu là gì, bạn chắc chắn đã biết có thể sử dụng với chi phí bằng 0[/caption] Thế nhưng đi kèm theo đó là rủi ro về bảo mật, virus tấn công. Vậy sự khác biệt đến từ Ubuntu là gì? Công cụ không yêu cầu người dùng trả phí bản quyền. Chính vì thế, không có lý do gì để bạn phải dùng bản Crack. Thâm chí, nhà phát triển còn tạo ra mã nguồn mở. Nhờ vậy, người dùng có thể tự chỉnh sửa hệ điều hành theo mong muốn của mình. Trên đây là những điều bạn cần biết nếu đang tìm cho mình một hệ điều hành để cài đặt. Với gợi ý trong bài viết, người dùng dễ dàng nhận ra lợi thế khác biệt. Đặc trưng nhất chính là khả năng bảo mật, an toàn hệ thống và miễn phí. Vì thế, FPT Cloud mong rằng sau khi hiểu Ubuntu là gì, bạn sẽ cân nhắc đến việc sử dụng. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

TTL là gì? Cách thức hoạt động & tạo bản ghi CNAME từ A – Z

10:26 22/07/2022
TTL là gì? Đây là một thuật ngữ công nghệ, tạm dịch dịch là Time–to–live (thời gian tồn tại). Khái niệm cụ thể sẽ được làm rõ qua kiến thức FPT Cloud chia sẻ sau đây. Bên cạnh đó, bạn còn biết đến cách thức hoạt động của TTL trong thực tế. Cuối cùng, phần kiến thức mở rộng đề cập đến vai trò bổ sung nhưng không kém quan trọng. TTL là gì? Để làm quen, bạn cần biết chính xác câu trả lời TTL là gì? Đây là thời gian bản ghi cấu hình tên miền để có thể tồn tại trên Internet. Quy trình xử lý bằng máy chủ DNS trung gian hoặc Router ghi nhớ. [caption id="attachment_29260" align="aligncenter" width="800"] TTL dùng để chỉ thời gian của một bản ghi cấu hình tên miền[/caption] Khái niệm TTL còn được dùng đồng thời trong hoạt động CDN Caching và DNS Caching. Giá trị của “thời gian tồn tại” tính bằng giây. Theo đó, con số càng lớn chứng tỏ máy chủ ghi nhớ thông tin trong khoảng lâu hơn. Điều này đồng nghĩa với tác động khi đổi tên miền website trên DNS chính. Cụ thể, thời gian cập nhật thông tin trên máy chủ DNS trung gian sẽ bị chậm đi. >>> Có thể bạn quan tâm: Symfony là gì? Cấu trúc của Symfony và so sánh với Laravel Các khái niệm khác liên quan đến TTL Bên cạnh việc tìm hiểu TTL là gì, bạn cần biết đến các thuật ngữ liên quan. Đây là những kiến thức bổ sung, xuất hiện nhiều trong quá trình nghiên cứu. CNAME là gì? CNAME là gì? Thuật ngữ là tên viết tắt của Canonical name record – bản ghi bí danh. Công cụ này có khả năng gắn nhiều tên miền vào cùng một Server. [caption id="attachment_29263" align="aligncenter" width="800"] CNAME là bản ghi bí danh, liên quan trực tiếp đến hoạt động gán tên miền[/caption] Nói một cách dễ hiểu hơn, CNAME hỗ trợ một địa chỉ IP được nhiều tên miền trỏ về cùng lúc. Mỗi máy tính có thể sở hữu số lượng bí danh không giới hạn. Tuy nhiên, bản ghi CNAME riêng biệt phải nằm trong cơ sở dữ liệu của mỗi bí danh. Nhờ vậy, nhiều máy chủ như FTP hay WEB đều chạy được các port khác nhau từ cùng địa chỉ IP duy nhất. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng CNAME cho nhiều máy chủ HTTP trên cùng port, tên khác nhau. Lợi ích chính có thể thấy trong trường hợp thay đổi IP của bản ghi A. Lúc này, bất kỳ bản CNAME nào trở về host cũng được chuyển đổi tương ứng. DomainKeys Khi nghiên cứu TTL là gì, bạn cũng nên biết khái niệm về DomainKeys. Đây là dạng Email chứng thực, được hệ thống tạo ra với mục đích xác minh DNS tên miền của một Email. Sau đó, quy trình tiếp tục bằng cách gửi đi tin nhắn tích hợp. Thông qua hệ thống Internet Mail, những đặc điểm của DomainKeys sử dụng để tạo ra giao thức DKIM. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa, vai trò trong phần dưới đây. DKIM DKIM là viết tắt của DomainKeys Identified Mail – phương thức xác thực Email. Qua đó, bạn có thể thêm chữ ký điện tử kỹ thuật số vào thư. Nhờ vậy, tin nhắn đảm bảo đến từ nguồn đáng tin cậy. DKIM giữ trạng thái Email không bị thay đổi hay giả mạo trong quá trình chuyển đổi giữa Server gửi và nhận. Khi thư gửi đi, cặp khóa riêng tư/công khai được tạo ra. Khóa riêng từ sử dụng để ký Email. Khóa công khai publish lên DNS của Domain bằng cách sử dụng TXT records. Đây là loại DNS Entry chứa thông tin cho nguồn bên ngoài Domain. DKIM record được dùng bởi Server người nhận. Lưu ý, công cụ chỉ có tác dụng chứng thực bức thư là thật và không thể chống spam. Cách thức hoạt động của TTL Trong thực tế, cách thức hoạt động của TTL là gì? Như đã biết, một gói thông tin được tạo và gửi qua mạng Internet. Nguy cơ cao là sẽ tiếp tục truyền từ router này sang router khác vô thời hạn. [caption id="attachment_29267" align="aligncenter" width="800"] Cách thức hoạt động của TTL giống như cơ chế đếm ngược thời gian[/caption] Để giảm thiểu vấn đề này, các gói thiết kế với giới hạn thời gian nhất định. Đây chính là phát minh cho bạn biết TTL là gì. Packet TTL hữu dụng trong việc thời gian một gói được lưu hành. Người gửi được nhận thông tin về đường dẫn Packet thông qua Internet. Mỗi gói chứa một giá trị số, quy định thời lượng di chuyển trong mạng. Mỗi khi router nhận được Packet sẽ tự động trừ đi thời gian Time–to–live và chuyển đến router tiếp theo. Hoạt động này cứ diễn ra như vậy đến khi TTL bằng 0. Lúc đó, router sẽ loại bỏ gói và gửi tin nhắn ICMP cho máy chủ DNS chính. Ngoài ra, khi tìm hiểu TTL là gì, bạn cũng cần quan tâm đến hai network command(lệnh). Yếu tố này sử dụng phổ biến trong môi trường Internet là ping và traceroute. Khi dùng lệnh traceroute, một loạt các gói thông tin đi theo chuỗi tuần tự. Sau đó, dữ liệu được gửi tới đích thông qua mạng Internet. Mục đích khác khi sử dụng TTL Các ứng dụng khác đối với TTL là gì? Ngoài việc xác định Packet, yếu tố này còn dùng để lưu trữ thông tin trong khoảng nhất định. [caption id="attachment_29269" align="aligncenter" width="800"] Những vai trò khác của TTL liên quan đến hoạt động của DNS[/caption] Theo đó, CDN dùng TTL để xác định thời gian nội dung cất giữ trong bộ nhớ Cache. Điều này được tính toán đến khi một bản sao mới xuất hiện, cập nhật vào CDN từ Server gốc. Khi hiểu TTL là gì và thiết lập hợp lý, người dùng sẽ được nhận thông tin nhanh chóng. Trong khi đó, họ không cần gửi yêu cầu liên tục tới Server gốc. Tốc độ hiển thị trang cải thiện và giảm băng thông cho máy chủ là điều không thể phủ nhận. Khi được hỏi vai trò của TTL là gì, chưa dừng lại ở những điều trên. Time – to – live còn xác định một giá trị. Đó là thời gian máy chủ bộ nhớ đệm DNS ghi nhớ và lưu trữ bản ghi trước khi tiếp nhận thêm. Trên đây là những điều bạn cần biết nếu đang có nhu cầu cấu hình tên miền. Việc thiết lập đúng cách sẽ giúp kiểm soát dữ liệu truyền đi và đến trên Internet tốt hơn. Bên cạnh đó là những vai trò bổ sung rất hữu ích, có liên quan đến hoạt động CDN. FPT Cloud tin rằng hiểu TTL là gì giúp bạn có kiến thức toàn diện hơn về Domain và không gian mạng. >>> Có thể bạn quan tâm: SWAP RAM là gì? Kiến thức cần nắm về SWAP (RAM ảo) khi sử dụn Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399