Blogs Tech

SSD là gì? Tìm hiểu cách hoạt động & đặc điểm của SSD trước khi mua

15:26 21/07/2022
SSD là gì? Đây là một loại ổ cứng dùng để lưu trữ lượng dữ liệu lớn trên máy tính. Thế nhưng đặc điểm, thông tin liên quan nhiều hơn thế và không phải ai cũng biết. Vì thế, bài viết dưới đây của FPT Cloud hứa hẹn sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ nhất. Bạn hiểu rõ hơn ổ SSD để làm gì, có mấy loại và yếu tố cần xem xét trước khi mua. Ổ SSD là gì? Bất kỳ ai cũng có thể hiểu ổ SSD là gì? Đây là tên viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Solid-State Drive”. Ổ đĩa thể rắn này có chức năng tương tự như HDD nhưng không được phủ một lớp từ trên bề mặt đĩa cứng. [caption id="attachment_29208" align="aligncenter" width="800"] SSD là ổ đĩa thể rắn, dùng để lưu trữ dữ liệu lớn[/caption] Thay vào đó, dữ liệu cất giữ vào con chip bộ nhớ flash kết hợp với nhau. Nhờ vậy, lượng dữ liệu khổng lồ được giữ lại ngay cả khi ổ không được cung cấp điện. >>> Có thể bạn quan tâm: Socket là gì? Phân loại & Cách thức hoạt động của Socket Có mấy loại SSD? Các loại ổ cứng SSD là gì? Xét về chức năng, bạn sẽ thấy có hai hình thức chuyên dụng là Enterprise và Consumer. SSD Consumer Xét trên hình thức Consumer, mục đích sử dụng bộ nhớ SSD là gì? Ổ dùng cho môi trường người tiêu dùng. Nghĩa là, thiết bị sẽ lắp đặt vào máy tính bàn hoặc laptop cá nhân. Trong thực tế, loại này tiếp tục được chia nhỏ thành các dạng khác nhau. ✅Các hình thức Vai trò ✅Form Factor Đây là dạng thức dùng để chỉ kết cấu vật lý của SSD. Trong đó, SATA và M.2 là các loại đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. ✅Connector Đó là dạng thức cổng kết nối của SSD. Chẳng hạn, SSD SATA phổ biến hiện nay được gắn kết với bo mạch chủ thông qua cổng SATA 3.0.Trong khi đó, SSD PCI Express Intel 750 gắn trực tiếp lên khe PCI Express của bo mạch chủ. ✅Interface Bạn sẽ thấy vai trò của Interface rất quan trọng khi tìm hiểu thẻ SSD là gì. Thuật ngữ dùng để chỉ cách SSD giao tiếp với ứng dụng và thành phần phần cứng qua bộ điều khiển Controller. Hoạt động này tương tự cách thức card mạng dùng để truyền dữ liệu. SSD Enterprise Khi được hỏi có mấy loại SSD, bạn không thể bỏ qua việc tìm hiểu dạng Enterprise. Đây là ổ chuyên dụng Server thường được test trên môi trường Datacenter. [caption id="attachment_29210" align="aligncenter" width="800"] SSD Enterprise dùng cho môi trường Server chuyên dụng[/caption] Để đảm bảo tốc độ xử lý, các công ty thường tìm đến đơn vị cung cấp dịch vụ uy tín. Tại đó, bạn sẽ được tư vấn để có sự trang bị phù hợp nhất với mục đích sử dụng. So sánh SSD Consumer và Enterprise Sự khác nhau giữa các hình thức ổ SSD là gì? Bạn có thể dựa vào những đặc điểm so sánh dưới đây để đưa ra lựa chọn sử dụng thích hợp nhất. Sự bền bỉ Khi tìm hiểu hết các loại SSD là gì, bạn sẽ thấy Consumer chịu tải nhiệt kém hơn. Điều này là do chỉ dùng cho máy tính cá nhân còn hình thức Enterprise thì ngược lại. Khi sản xuất SSD, để tăng dung lượng ổ cứng cần phải bổ sung thêm bit trong mỗi cell. Việc đó dẫn đến mặt trái là rút ngắn tuổi thọ của thiết bị đáng kể. Thông thường, loại Consumer sử dụng chuẩn công nghệ TLC với 3 bit trên mỗi cell. Ngoài ra, với sự ứng dụng QLC sẽ là 4 bit tương ứng. Trong khi đó, Enterprise sử dụng SLC với 1 bit hoặc MLC 2 bit trên mỗi cell. Như vậy, bạn cần sử dụng đúng mục đích để không gây ra thiệt hại ngoài ý muốn. Hiệu suất – tốc độ Hiệu suất sẽ được thiết kế tương ứng với loại SSD là gì. Thông thường, chỉ số này của ổ cứng SSD Server sẽ cao hơn và sử dụng trong thời gian dài. [caption id="attachment_29213" align="aligncenter" width="800"] Enterprise đánh bật Consumer về tiêu chí hiệu suất - tốc độ[/caption] Xét về tốc độ, Consumer và Enterprise khác nhau. Server(Enterprise) có số chu trình cao hơn so với loại còn lại. Một phần dung lượng của Consumer được dùng, số còn lại đặt sang một bên cho bộ điều khiển flash. Phần này dành cho mục đích làm khi dự phòng, kéo dài tuổi thị của biến tần. Ổ cứng Server có khối lưu trữ dự phòng lớn hơn Consumer nên chắc chắn tốc độ xử lý nhanh hơn. Đặc biệt, loại tiêu thụ có speed giảm dần theo dung lượng đã dùng. Trong khi đó, Enterprise luôn duy trì ở mức ổn định nhất. Bảo mật Đây cũng là yếu tố được bàn đến rất nhiều khi tìm hiểu các loại SSD là gì? Tính năng bảo mật của Enterprise đánh giá tốt hơn so với Consumer. Ổ cứng SSD thường có vùng chứa bộ nhớ đệm nhỏ hoặc Cache để cất data trước khi lưu xuống đĩa. Dạng Enterprise có thể dành thời gian khôi phục lại khu vực bị mất khi dữ liệu ghi xuống. Đồng thời, khi này có một Sector không đọc được. Đây là hoạt động không phải ổ cứng Consumer nào cũng làm được. Nên sử dụng loại SSD nào? Vậy sự lựa chọn tối ưu dành cho ổ cứng SSD là gì? Câu trả lời tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn trong thực tế. Nếu muốn nâng cấp máy tính cá nhân, Consumer có giá thành thấp hơn, đáp ứng đầy đủ tiêu chí. [caption id="attachment_29215" align="aligncenter" width="800"] Việc sử dụng loại SSD nào tùy thuộc vào nhu cầu lưu trữ của cá nhân, tổ chức[/caption] Mặt khác, nếu bạn sở hữu máy chủ, Enterprise mới thực sự là giải pháp tối ưu. Việc dùng sai mục đích có thể ảnh hưởng đến dữ liệu lưu trữ. Ưu, nhược điểm của ổ cứng SSD là gì? Giống như bất kỳ thiết bị công nghệ nào, ổ cứng cũng có những điểm mạnh và sự hạn chế riêng. Điều quan trọng là tập trung vào ưu thế và biết cách khắc phục nhược điểm của SSD là gì. Ưu điểm Ưu điểm của ổ cứng SSD là gì – một câu hỏi phổ biến của nhiều người trước khi chọn mua. Khi so với HDD, loại thiết bị này đã có những nâng cấp đáng kể. Cụ thể, thời gian khởi động máy, ứng dụng hay phần mềm được giảm thiểu. [caption id="attachment_29217" align="aligncenter" width="800"] SSD chứng minh được sức mạnh toàn diện trên mọi khía cạnh kỹ thuật[/caption] Đó là bởi công nghệ tích hợp phía trong đã giúp tăng cường hiệu suất. Tốc độ ghi của ổ có thể đạt từ 550MB/s đến hàng nghìn MB/s. Ngoài ra, SSD được đánh giá là chống sốc tốt, vận hành ổn định. Tình trạng hư hỏng ít khi xảy ra nên các dữ liệu lưu trữ luôn an toàn. Ngay khi dùng, bạn còn thấy thiết bị không phát ra tiếng ồn, giảm tỏa nhiệt, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Nhược điểm Dù sở hữu những ưu điểm hấp dẫn nhưng SSD vẫn còn điểm hạn chế nhất định. Đầu tiên đây chính là giá thành cao. Nếu so sánh về yếu tố này, một ổ SSD dung lượng 128GB hoặc 256Gb giá tương đương HDD 512GB. Để tận dụng tốc độ ổ cứng SSD với ngân sách hạn chế, bạn nên đầu tư trước loại có dung lượng trung bình. Sau đó, hãy kết hợp với HDD đang có. Ngoài ra, lựa chọn thay thế là thiết kế ổ lưu trữ kép, cho tốc độ nhanh, giá thành hợp lý. >>> Có thể bạn quan tâm: Python là gì? Tính năng & ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Python Nguyên lý hoạt động của bộ nhớ SSD Từ hàng loạt phân tích về SSD là gì, bạn chắc chắn đã biết tác dụng chính là để lưu trữ dữ liệu thời gian dài. Thông tin khi vào ổ cứng sẽ không mất đi cả khi máy tính ngắt điện đột ngột. Để thực hiện chức năng gửi/nhận dữ liệu nhanh chóng, SSD sử dụng tấm có chứa nhiều điện. Những phần này được phân ra thứ được gọi là “trang”. Đó chính là nơi data cất giữ. Các trang thực hiện nhiệm vụ gộp lại với nhau để tạo thành nhiều khối. Ngoài ra, thiết bị thiết kế theo kiểu không có bộ phận chuyển động. Vì thế, ổ cứng SSD còn được gọi với tên khác là ổ cứng thể rắn. Ổ có khả năng ghi dữ liệu vào trang bất kỳ nào đó trong khối. Do vậy, người dùng không thể ghi đè thông tin lên từng trang riêng lẻ. Về chức năng xóa dữ liệu, cách thực hiện của SSD là gì? Thiết bị sẽ đánh giá chính xác đối tượng nào được đánh dấu không sử dụng. Tiếp đến, hệ thống sẽ chuyển thông tin đó sang khối riêng. SSD tiếp tục loại bỏ hoàn toàn khối đó. Đồng thời, hệ thống ngay lập tức xác định lại dữ liệu của bộ nhớ để trả lại block. Trang không cần dùng sẽ giữ ở trạng thái trống. So sánh ổ cứng SSD và HDD Những đặc điểm khác biệt giữa HDD và SSD là gì? Bạn sẽ biết cụ thể hơn thông qua một số tiêu chí so sánh trong bảng dưới đây. [caption id="attachment_29219" align="aligncenter" width="800"] Giữa SSD và HDD chắc chắn sẽ có những khác biệt rõ rệt[/caption] ✅Tiêu chí Giải thích ✅Tốc độ đọc ghi Tốc độ đọc ghi của ổ cứng HDD ghi nhận ở mức dưới 100MB/s. Trong khi đó, SSD ghi nhận đạt mức tối đa lên hơn 3500MB/s.Nếu so sánh cùng dung lượng, tốc độ của SSD nhanh gấp 2 lần HDD, thậm chí là cao hơn nữa. ✅Hiệu suất – độ thông dụng Về khía cạnh này, SSD tiếp tục chứng minh được mức độ ổn định của mình cao hơn. Ngoài ra, ổ còn được bổ sung khả năng chống sốc siêu tốt, mang đến độ bền cao.Thế nhưng, xét về mức độ thông dụng HDD lại chiếm ưu thế nhờ giá thành rẻ hơn, dung lượng lớn. ✅Tốc độ Đây là ưu điểm không thể bàn cãi khi tìm hiểu SSD là gì. Quá trình khởi động máy, ứng dụng, game, phần mềm đồ họa chỉ cần vài giây. Trong khi đó, hoạt động này có thể nhiều hơn 1 phút với HDD. ✅Độ bền HDD khó sánh được với SSD về độ bền. Đó là bởi SSD có cấu tạo cố định trong khi thiết bị còn lại phải vận hành trục quay, đĩa liên tục. ✅Tiếng ồn Khi lưu trữ hay xuất dữ liệu, HDD phát ra tiếng ồn, bị rung. Hoạt động tại SSD lại ghi nhận độ mượt mà và cực kỳ yên tĩnh. ✅Nhiệt độ SSD chịu nhiệt vào khoảng 0 – 70 độ C. Khoảng dao động của HDD nhỏ hơn, từ 5 – 55 độ C. ✅Phân mảnh dữ liệu SSD có cấu trúc mặt đĩa tròn nên dữ liệu có đặc điểm lớn và tập trung. Nhờ thế, thông tin cất giữ hay truy cập vào đều dễ dàng hơn.Trong khi đó, ổ HDD khiến dữ liệu dễ bị phân mảnh, tốn nhiều thời gian để lưu hoặc xuất. Mặt khác, SSD có cấu trúc các chip rời nên thông tin phân vùng theo khu vực. ✅Hình thức SSD linh hoạt trong thiết kế còn HDD buộc phải là dạng đĩa từ cùng với trục xoay. ✅Giá thành Đây có thể được coi là điểm hạn chế duy nhất khi tìm hiểu SSD là gì. Với cùng dung lượng 1TB, SSD có giá khoảng 10 triệu trong khi HDD chỉ tầm 1 triệu. Cách kiểm tra máy tính sử dụng ổ cứng SSD hay HDD Các bước kiểm tra để biết máy tính HDD hay SSD là gì? Bạn có thể thực hành ngay trên thiết bị của mình với hướng dẫn sau: [caption id="attachment_29221" align="aligncenter" width="800"] Thông tin về ổ cứng được kiểm tra dễ dàng trên máy tính[/caption] Nhấn nút Start Menu rồi nhập cụm từ Optimize Drives vào ô tìm kiếm cuối màn hình. Tiếp đến, hãy chọn Defragment and Optimize drives. Tiếp đó, cửa sổ  Optimize drives xuất hiện. Bạn tìm đến cột Media type để biết thông tin là loại ổ địa nào. Trong trường hợp là Solid state drive, có nghĩa ổ SSD. Trái lại, máy đang dùng HDD nếu ghi là Hask disk drive. Đó là hai bước đơn giản giúp bạn nhanh chóng xác định thông tin ổ cứng. Điều này có thể được thực hiện tương tự trên bất kỳ loại máy tính nào. Một số yếu tố cần xem xét khi mua ổ SSD Những tiêu chí cần cân nhắc trước khi quyết định mua ổ SSD là gì? Dưới đây là những điều giúp bạn có sự lựa chọn tối ưu nhất. [caption id="attachment_29223" align="aligncenter" width="800"] Khi mua ổ SSD, bạn nên chọn những thương hiệu uy tín về công nghệ[/caption] Dung lượng lưu trữ: Nếu dữ liệu lớn, thường xuyên cập nhật, bạn chọn loại có dung lượng cao. Điều này giúp tận dụng tốc độ, khả năng lưu trữ, vận hành. Gắn trong hay gắn ngoài: Mỗi máy tính có tối thiểu 1 ổ địa vật lý gắn bên trong. Cài đặt này nhằm phục vụ nhu cầu thiết lập hệ điều hành, phần mềm, ứng dụng. Nếu muốn tăng dung lượng, bạn cần gắn thêm ổ SSD ngoài. Độ bền – tốc độ: Đây là yêu tố cần tìm hiểu về loại SSD là gì. Nếu ổ cứng chuyên dùng MLC, bạn nên lựa chọn Seagate. Bởi lẽ, độ bền cao kết hợp với khả năng lưu trữ nhiều dữ liệu trong cell. Tiếp đến, loại SLC cũng rất đáng để bạn cân nhắc. Đặc điểm chính là tính ổn định cao nhất, siêu bền, tốc độ ghi xóa lên đến 100,000 lần. Đó là những tiêu chí kỹ thuật bạn cần tự mình trả lời để xác định nên mua loại SSD là gì. Ngoài ra, việc tìm đến những nơi uy tín cũng rất quan trọng. Để tránh hàng kém chất lượng, bạn chọn thương hiệu như Intel, Seagate, Samsung,… Trên đây là những điều cần biết với những ai đang cần nâng cấp ổ cứng cho máy tính. SSD chính là sự lựa chọn hoàn hảo, đảm bảo khả năng lưu trữ và vận hành tối ưu. Đây cũng là tiền đề giúp công việc trở nên thuận lợi hơn. Vì thế, FPT Cloud tin rằng bất kỳ ai cũng nên hiểu SSD là gì và sử dụng khi cần thiết. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Socket là gì? Phân loại & Cách thức hoạt động của Socket

15:08 21/07/2022
Socket được liên tưởng giống như ổ cắm điện vật lý vốn đã rất quen thuộc với mọi người. Để hiểu cụ thể, hãy cùng đến với phần tổng hợp kiến thức dưới đây của FPT Cloud. Bạn sẽ sớm nắm rõ Socket là gì cùng cách thức vận hành trong thực tế như thế nào. Bên cạnh đó là phân tích các ưu – nhược điểm giúp bạn ứng dụng trong thực tiễn chuẩn xác nhất. Socket là gì? Sockets là gì? Đây là điểm cuối endpoint trong liên kết truyền thông hai chiều, biểu diễn kết nối giữa Client và Server. Nếu còn cảm thấy xa lạ, bạn có thể liên tưởng đến ổ cắm điện vật lý. [caption id="attachment_29194" align="aligncenter" width="800"] Socket được ví như một ổ điện, nơi tiếp nhận các kết nối đến[/caption] Ổ cắm này là nơi tiếp xúc để nhận cáp điện. Tương tự như thế, một Socket Software cũng là điểm nhận. Thay vì cáp nguồn như ví dụ, công cụ sẽ được nhận kết nối từ máy tính khác. Các lớp đều ràng buộc thông qua một cổng (thể hiện bằng con số cụ thể). Dựa vào đó, các tầng TCP Socket Layer định danh ứng dụng có dữ liệu đã gửi tới. >>> Xem thêm: Python là gì? Tính năng & ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Python Tại sao cần sử dụng Socket? Khi sử dụng Socket, ưu điểm lớn nhất là khả năng hỗ trợ trên các hệ điều hành. Trong đó phải kể đến MS Windows, Linux,… Ngoài ra, sự tương thích với nhiều ngôn ngữ lập trình gồm C, C++, Java, Visual Basic, Visual C++,… cũng được đánh giá cao. Vì thế, hình thức này phù hợp với hầu hết mọi đối tượng người dùng với cấu hình máy tính khác nhau. Đặc biệt, bạn có thể chạy nhiều điểm Endpoint như vậy cùng lúc. Dẫn đến, hiệu suất làm việc cải thiện, tiết kiệm nhiều thời gian và công sức. Cách thức Socket hoạt động Như đã biết, chức năng của Socket là kết nối Client và Server thông qua TCP/IP và UDP. Mục đích cho cách vận hành là để truyền và nhận dữ liệu qua Internet. Giao diện lập trình ứng dụng mạng chỉ hoạt động khi có: [caption id="attachment_29196" align="aligncenter" width="800"] Các kết nối giữa Client - Server diễn ra thông qua TCP/IP và UDP[/caption] - Thông số IP. - Số hiệu cổng của hai ứng dụng cần trao đổi dữ liệu với nhau. Ngoài ra, các các đối tượng tham gia truyền thông tin cần đáp ứng thêm các điều kiện khác. Khi đã thỏa mãn, Socket Server mới vận hành tốt: - Hai ứng dụng có thể trên cùng một máy hoặc hai máy khác nhau đều được. - Nếu cùng trên máy chung phải đảm bảo số hiệu cổng không trùng. Khi quá trình truyền dữ liệu không thành công, hệ thống sẽ báo lỗi, dữ liệu ngắt quãng. Nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện kỹ thuật cho thiết bị, sự vận hành diễn ra đều đặn. Chỉ cần ghi nhớ những đặc điểm trên đủ để bạn hiểu Socket Server là gì. Các loại Socket phổ biến Trong kỹ thuật có các loại Socket khác nhau với cách định nghĩa và ưu – nhược điểm riêng biệt. Bạn sẽ nhận biết dễ dàng hơn thông qua phần dưới đây.        Stream Socket Tên gọi khác của loại này là Socket hướng kết nối, hoạt động thông qua giao thức TCP(Transmission Control Protocol). Quá trình vận hành diễn ra khi Server và Client đã kết nối với nhau. Hình thức này có ưu điểm là dữ liệu đảm bảo truyền đúng đến nơi nhận. Thứ tự và thời gian nhanh chóng, chuẩn xác. Mỗi thông điệp gửi đi đều có xác nhận trả về cho đối tượng thực hiện. Qua đó, người dùng được thông báo thông tin đầy đủ. Mặt khác, nhược điểm là giữa máy chủ và máy nhận chỉ có 1 IP. Vì thế khi kết nối, một máy phải chờ đến khi đối tượng kia chấp nhận connect. Datagram Socket Trong tài liệu tiếng Việt, loại này có tên gọi là Socket không hướng kết nối. Hình thức hoạt động với sự hỗ trợ của giao thức UDP (User Datagram Protocol). [caption id="attachment_29201" align="aligncenter" width="800"] Datagram Socket chưa được đánh giá cao về mức độ tin cậy[/caption] Datagram Socket hoạt động tốt ngay cả khi không thiết lập kết nối giữa hai máy với nhau. Ưu điểm là: Quá trình kết nối, truyền tải thông tin đơn giản, không yêu cầu quá nhiều thao tác. Thời gian truyền tải dữ liệu được đánh giá là cực nhanh chóng. Thế nhưng, một nhược điểm là quá trình truyền thông tin chưa đảm bảo độ tin cậy. Dữ liệu có thể đi theo thứ tự không như mong muốn hoặc bị lặp. Websocket Websocket là công cụ hỗ trợ kết nối qua lại giữa Client và Server trên Internet. Quy trình diễn ra nhanh chóng, hiệu quả nhờ việc sử dụng TCP Socket. Không chỉ dùng riêng cho ứng dụng web, loại này có thể áp dụng với bất kỳ mục đích trao đổi thông tin khác. Điều cần đảm bảo là hoạt động diễn ra trên không gian mạng. Ưu điểm như sau: Tăng cường tốc độ truyền tải thông tin giữa hai chiều. Khi phát hiện lỗi rất dễ phát hiện và xử lý. Cách sử dụng đơn giản, không cần cài đặt thêm các phần mềm bổ sung khác. Không cần dùng nhiều phương pháp hỗ trợ kết nối khác nhau. Trong khi đó, nhược điểm bạn cần lưu ý là chưa thể chạy trên tất cả trình duyệt. Điều tương tự xảy ra đối với dịch vụ có phạm vi yêu cầu, khó hỗ trợ hoàn toàn. >>> Xem thêm: PuTTY là gì? Hướng dẫn tải và cài đặt PuTTY trên các hệ điều hành Unix Socket Đây là điểm giao tiếp, hỗ trợ trao đổi giữa các ứng dụng khác nhau ngay trên cùng máy tính. Mọi hoạt động được ghi nhận diễn ra ở nhân của hệ điều hành. Nhờ vậy, tốc độ kết nối, truyền tải nhanh, nhẹ, đảm bảo hiệu quả. [caption id="attachment_29203" align="aligncenter" width="800"] Unix Socket tăng cường tốc độ và giảm thiểu thời gian xử lý[/caption] Đặc điểm của Unix Socket là tránh được các bước kiểm tra hoặc Routing. Vì thế, quá trình truyền tin dễ dàng hơn nhiều. Ngoài ra, một số ưu điểm khác với dạng Endpoint này là: Có thể tăng cường tốc độ truy cập MySQL lên đến 30 – 50%. Giảm thời gian Latency xuống, từ 60ms chỉ còn 5ms. Tăng cường PostgreSQL lên hơn 30%. Tăng Redis lên 50%... Nhược điểm tồn tại trong trường hợp ứng dụng nằm trên những máy chủ khác nhau. Hệ thống sẽ không thể kết nối bằng Unix Socket. Ngoài ra, vấn đề phân quyền giữa các tập tin đôi khi vẫn xảy ra. Những bài viết liên quan: HTTP2 là gì? Tác động của HTTP2 đến hoạt động SEO Website Google API Maps là gì? Chức năng & cách lấy Google API Maps Key WLAN là gì? Kiến thức nền tảng về mạng WLAN IP là gì? Cách xem địa chỉ IP trên PC, laptop & điện thoại Trên đây là những thông tin không thể bỏ qua với các nhà tạo dựng trang web. Bằng việc ứng dụng, bạn có thể tạo ra Site với tốc độ tải nhanh, thu hút sự quan tâm từ khách hàng. Để chọn đúng loại, bạn dựa trên cấu hình máy cũng như mục đích sử dụng. FPT Cloud tin rằng hiểu và khai thác Socket sẽ đem đến nhiều lợi thế khác biệt.

Python là gì? Tính năng & ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Python

14:47 21/07/2022
Python là gì? Đây là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng rất đa năng, cao cấp và mạnh mẽ. Điều này được thể hiện rõ qua các tính năng chính được FPT Cloud chia sẻ dưới đây. Không dừng lại ở đó, sau khi tìm hiểu về Python, bạn còn biết những ứng dụng trong thực tế như thế nào. Ngoài ra, chia sẻ về các khung phổ biến nhất cũng giúp bạn có hình dung rõ ràng hơn. Python là gì? Python là gì – câu hỏi của bất kỳ ai khi mới làm quen. Cách định nghĩa cho thấy đây là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng đa năng. Cấu trúc dữ liệu xây dựng theo hướng cấp cao mạnh mẽ, hệ thống thư viện lớn. [caption id="attachment_29166" align="aligncenter" width="800"] Python là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, có thư viện khổng lồ[/caption] Cách thiết lập hoàn toàn tạo kiểu tự động, sử dụng cơ chế cấp phát bộ nhớ tự động. Khi quan sát cú pháp, bạn thấy ngay tiêu chí là rõ ràng và đơn giản. Những điều cơ bản này đã nói lên ngôn ngữ lập trình Python là ngôn ngữ gì. >>> Xem thêm: PuTTY là gì? Hướng dẫn tải và cài đặt PuTTY trên các hệ điều hành Lịch sử phát triển của lập trình Python Khi thắc mắc ngôn ngữ lập trình Python là gì, chứng tỏ phần kiến thức này xa lạ với người hỏi. Thế nhưng, qua tìm hiểu bạn sẽ thấy đây là ngôn ngữ có lịch sử lâu đời. [caption id="attachment_29168" align="aligncenter" width="800"] Ngôn ngữ lập trình Python đã có quá trình phát triển dài lâu[/caption] Năm 1980, Guido van Rossum bắt đầu thiết kế Python. Mục đích của ông là tạo ra thứ ngôn ngữ lập trình đơn giản và dễ hiểu nhất có thể. Tên gọi xuất phát từ chương trình hài cuối những năm 70, được nhà phát triển yêu thích. Công chúng lần đầu biết lập trình Python là gì vào năm 1994. Đến nay, tổng cộng đã có 6 phiên bản đưa vào ứng dụng thực tế. Sức hút của lập trình Python là không thể phủ nhận. Nhiều năm liền, đây luôn là ngôn ngữ nằm trong TOP những loại phổ biến nhất trên thế giới. Tính năng chính là lập trình Python là gì? Việc hiểu Python là ngôn ngữ gì sẽ trọn vẹn hơn khi bạn biết đến các tính năng chính. Các đặc điểm đắt giá không thể bỏ qua sẽ được tiết lộ trong bảng phân tích dưới đây. [caption id="attachment_29171" align="aligncenter" width="800"] Đặc trưng của Python hướng đến sự đơn giản và tính ứng dụng cao[/caption] ✅Tính năng đặc trưng Giải thích ✅Ngôn ngữ nhập môn Python hướng đến sự đơn giản và dễ hiểu.Vì thế cấu trúc khá rõ ràng, cho phép viết mã lệnh với số lần gõ phím tối thiểu. Cũng chính bởi vậy, đây là ngôn ngữ lý tưởng cho viết bắt đầu học lập trình. ✅Mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí cho người học/người dùng Đây là điểm khác biệt so với nhiều ngôn ngữ lập trình bậc cao. Python cho phép sử dụng miễn phí tất cả phần mềm và chương trình được viết ra.Khi biết Python là gì, bạn sẽ không quá ngạc nhiên bởi mã nguồn mở này sở hữu cộng đồng đông đảo. Điểm thuận lợi là mọi thắc mắc đều được hỗ trợ, liên tục cập nhật và cải thiện. ✅Python tương thích trên đa nền tảng Ngôn ngữ này dễ dàng tương thích với nhiều hệ điều hành như Windows, MacOS, Linux. Thậm chí, việc di chuyển qua lại giữa các nền tảng cũng không mấy khó khăn. ✅Nổi bật với khả năng nhúng và mở rộng Để tạo ra các ứng dụng phức tạp, Python có thể kết hợp cùng nhiều ngôn ngữ lập trình khác. ✅Tự động chuyển đổi các phần code Khi dùng Python, bạn không phải lo đến các vấn đề như quản lý bộ nhớ, dọn dẹp dữ liệu,… Python sẽ tự động chuyển code sang ngôn ngữ máy tính tương thích giúp hệ thống hiểu được. ✅Thư viện lớn Ngay khi bắt đầu tìm hiểu Python là gì, bạn đã biết đến đặc điểm này. Nhờ số lượng thư viên khổng lồ, ngôn ngữ đáp ứng được mọi nhu cầu lập trình khác nhau. ✅Hướng đối tượng Dù đơn giản hóa cho người mới học nhưng Python vẫn giữ bản chất hướng đối tượng. Các vấn đề giải quyết một cách trực quan, dễ hiểu. Tại sao nên học và ứng dụng Python? Tại sao bạn nên sớm tìm hiểu Python là gì và đưa vào ứng dụng trong thực tế. Ngôn ngữ đem đến nhiều lợi thế từ khi học đến lúc thực hành. Để hiểu hơn, hãy đi tới phần phân tích về các ưu điểm dưới đây. Về mặt ứng dụng Có rất nhiều lý do để bắt tay tìm hiểu Python là gì. Như đã nói, đây là ngôn ngữ dễ tiếp cận, cấu trúc đơn giản. Mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí, cộng đồng đông đảo là các ưu điểm không thể phủ nhận. Số lượng thư viện chuẩn đồ sộ, đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó phải kể đến lập trình, phân tích dữ liệu, khoa học máy tính,… Cụ thể như sau: Viết ứng dụng web: Công việc lập trình ứng dụng web thực sự rất thịnh hành. Nền tảng thiết lập khá đình đám đã và đang sử dụng Python như Django, Flask, Pyramid. Hoạt động khoa học và phân tích số liệu: Hiếm có ngôn ngữ nào mạnh mẽ như Python. Công cụ đáp ứng tốt với Data Analytics, Machine Learning, Computing Science. Số lượng thư viện chuẩn, lớn kết hợp Plugin hữu dụng như Numpy, SciPy và Panda. Python hoàn toàn đáp ứng tốt nhu cầu trong công việc phân tích và tính toán. Tạo các mẫu nguyên bản hoặc bản thử phần mềm: Đây là bước quan trọng trước khi đi vào thực tiễn. Khi hiểu Python là gì, các nhà lập trình rất hài lòng với ưu điểm này. Những thành tựu ứng dụng đã và đang tiếp tục phát triển sẽ phân tích cụ thể trong phần dưới. Nhưng từ sự tổng quan cũng đủ để mọi người thấy mức độ phổ biến của Python. Về mặt học thuật Lý do nên học lập trình ngôn ngữ Python là gì? Đây sẽ là bước khởi đầu thuận lợi với những người mới tiếp cận lĩnh vực công nghệ. [caption id="attachment_29173" align="aligncenter" width="800"] Python sẽ là khởi đầu tương đối dễ dàng cho những người mới bắt đầu lập trình[/caption] Cú pháp đơn giản, dễ hiểu: Điều này dễ thấy khi so sánh với các ngôn ngữ khác. Mọi thứ được thiết lập gần như là tiếng Anh. Vì thế, bạn nhanh chóng đọc hiểu và viết dù chưa có nhiều kinh nghiệm. Cấu trúc ngắn gọn, rõ ràng: Đây giống như một tin vui với coder. Bởi lẽ, họ hiểu những khó khăn khi gặp lỗi cú pháp, khai báo hàm, thư viện,… Tìm hiểu Python là gì, bạn sẽ thấy công việc này được tự động thực hiện. Dấu chấm phẩy cuối dòng lệnh không còn hay kiểu biến cũng giảm bớt quy trình xác định. Giảm lượng code: Điều này chính xác với tiêu chí do Rossum đề ra. Python có cấu trúc cho phép người dùng lập mã lệnh với số lần gõ phím tối thiểu. Từ những đặc điểm này, bạn sẽ thấy khoảng cách từ khi học đến áp dụng được rút ngắn đáng kể. Nhờ vậy, coder có thêm động lực nghiên cứu và phát triển trong tương lai. Ứng dụng Python trong thực tế Trong thực tế, các thành tự từ việc ứng dụng Python là gì? Sự đóng góp của ngôn ngữ lập trình này vào nhiều lĩnh vực là không hề nhỏ. Ứng dụng trong phát triển web phía máy chủ Phát triển web phía máy chủ gồm nhiều hàm Backend phức tạp. Qua đó, các trang có thể hiển thị thông tin cho người dùng. Ví dụ như, các Site phải tương tác với cơ sở dữ liệu, giao tiếp với trang khác. Đồng thời, dữ liệu được bảo vệ khi truyền qua mạng. Vậy xét về khía cạnh này, ứng dụng của Python là gì? Ngôn ngữ hữu ích trong việc lập trình mã phía máy chủ với thư viện sẵn có vô vàn hàm Backend phức tạp. Vì đã có đầy đủ công cụ cần thiết nên việc xây dựng nhanh chóng, dễ dàng hơn nhiều. Ví dụ như, khi hiểu Python là gì, bạn có thể tạo ứng dụng web khung trong nháy mắt. Sau đó, bạn tiếp tục ứng dụng các phần kiểm thử để kiểm tra. Nhờ vậy, quá trình không phụ thuộc vào công cụ hỗ trợ bên ngoài. Tự động hóa Ngôn ngữ tập lệnh là một dạng lập trình tự động hóa các tác vụ thường xuyên diễn ra. Lập trình viên tận dụng kho chức năng này của Python để thực hiện đầu công việc mỗi ngay như: [caption id="attachment_29175" align="aligncenter" width="800"] Tự động hóa cao chính là đặc trưng không thể bỏ qua khi tìm hiểu Python là gì[/caption] Đổi tên một số lượng lớn các tệp cùng thời điểm. Chuyển đổi một số tệp sang hình thức khác. Khi biết đến Python là gì, bạn dễ dàng loại bỏ các từ trùng lặp trong tệp văn bản. Bạn dễ dàng hơn trong việc thực hiện các phép tính toán cơ bản. Gửi Email. Tải xuống nội dung. Thực hiện tác vụ phân tích nhật ký cơ bản. Rà soát, tìm kiếm và phát hiện lỗi trong nhiều tệp. Nhờ biết đến tự động hóa tập lệnh trong Python là gì, công việc đơn giản hóa hơn rất nhiều. Các tệp và thông tin tối ưu hơn, sắp xếp cũng như quản lý theo phương pháp khoa học. Khoa học dữ liệu và máy học Khoa học dữ liệu thực hiện trích xuất thông tin quý giá từ dữ liệu và máy học(ML). Từ đó, hệ thống bắt đầu học hỏi và đưa ra các dự đoán chính xác. Với hoạt động này, vai trò của Python là gì? [caption id="attachment_29177" align="aligncenter" width="800"] Quá trình phân tích dữ liệu và máy học rút ngắn nhờ ứng dụng đến từ Python[/caption] Sửa và loại bỏ dữ liệu không chính xác hay còn gọi là quá trình làm sạch. Thực hiện trích xuất, chọn lọc các đặc điểm đa dạng của dữ liệu. Gán nhãn, gán tên có ý nghĩa cho dữ liệu. Tìm và phát hiện các số liệu thống kê khác nhau. Nhanh chóng trực quan hóa bằng cách sử dụng biểu đồ và đồ thị. Các nhà khoa học dữ liệu chắc chắn không thể bỏ qua việc tìm hiểu thư viện ML của Python là gì. Bởi vì, nhờ đó, họ dễ dàng thiết lập công cụ phân loại hình ảnh, văn bản, Traffic,… Đây cũng chính là ưu thế trong việc nhận dạng giọng nói và khuôn mặt. Ngoài ra, các kỹ thuật viên cũng sử dụng Python cho Deep Learning. Phát triển phần mềm Chắc chắn những nhà phát triển phần mềm cần hiểu Python là gì hơn ai hết. Các hoạt động ứng dụng cụ thể như là: [caption id="attachment_29179" align="aligncenter" width="800"] Với Python, phát triển phần mềm có thể kế thừa từ nguyên mẫu đã có[/caption] Hỗ trợ theo dõi lỗi trong mã của phần mềm. Tự động xây dựng phần mềm trong nhiều trường hợp. Quản lý dự án. Phát triển nguyên mẫu từ những phần mềm đã có. Thiết lập ứng dụng máy tính bằng cách sử dụng những thư viện giao diện đồ họa người dùng(GUI). Nhờ Python đã có sự ra đời từ các trò chơi văn bản đơn giản đến những game phức tạp. Khi hiểu những khả năng có thể khai thác từ Python là gì, công việc đơn giản hơn nhiều. Phần mềm sáng tạo ra thừa hưởng những ưu điểm đã có và tiếp tục tối ưu. Kiểm thử phần mềm Kiểm thử phần mềm là quy trình kiểm tra tính hiệu quả khi vận hành trong thực tế. Qua đó, nhà phát triển biết được dự án có lỗi không, đã đáp ứng được kỳ vọng chưa. [caption id="attachment_29181" align="aligncenter" width="800"] Kỹ sư kiểm thử tận dụng Python cho các tình huống giả lập hoạt động[/caption] Các chuyên gia sử dụng khung kiểm thử đơn vị Python, tiêu biểu như Unittest, Robot và PyUnit. Hoạt động này nhằm mục đích kiểm thử các hàm do họ viết ra. Hầu hết các kỹ sư kiểm thử đều biết Python là gì. Bởi vì họ thường xuyên sử dụng tính tương thích và vận hành phần mềm cho nhiều tình huống giả lập. Trong thực tế, một số công cụ được dùng để tự động chạy tập lệnh kiểm thử.Tên gọi là tích hợp liên tục/triển khai liên tục(CI/CD). Kết quả sẽ được báo cáo ngay khi nhà phát triển thêm những dòng mã mới vào. >>> Xem thêm: Plesk là gì? Hướng dẫn sử dụng Plesk Control Panel từ A - Z Tìm hiểu các khung Python phổ biến nhất Khung Python là gì? Đây là tập hợp các gói và mô – đun sử dụng để xây dựng ứng dụng nhanh hơn. Có hai loại frame chính thường được ứng dụng là: [caption id="attachment_29183" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên hiểu các khung Python là gì để công việc diễn ra nhanh chóng, tối ưu hơn[/caption] Khung Full – Stack: Bạn tìm thấy hầu hết mọi thứ cần thiết để xây dựng ứng dụng lớn. Khung Micro: Là khung cơ bản, cung cấp chức năng tối thiểu để tạo ra những thứ đơn giản hơn. Trong thực tế, các nhà phát triển thường áp dụng những khung cụ thể nào? Bạn sẽ biết điều đó thông qua bảng tổng hợp dưới đây. ✅Các khung Python Vai trò ✅Django Khung Django trong Python là gì? Đây là một trong những frame Full – Stack được sử dụng rộng rãi khi phát triển ứng dụng quy mô lớn.Tính năng hữu ích như bao gồm một máy chủ web để phát triển và kiểm thử. Ngoài ra, đó còn là tool mẫu hỗ trợ xây dựng giao diện người dùng và nhiều cơ chế bảo mật khác. ✅Flask Flask là khung thuộc loại Micro, dùng để phát triển ứng dụng nhỏ. Các đặc điểm của khung là sự hỗ trợ nhiệt tình đến từ cộng đồng, tài liệu hữu ích.Điều không thể bỏ qua là công cụ mẫu, tính năng kiểm thử đơn vị và máy chủ web tích hợp sẵn. Flask cũng cung cấp các tiện ích mở rộng để xác thực, các lớp ánh xạ cơ sở dữ liệu và bảo mật web. ✅TurboGears Khung TurboGears trong Python là gì? Thiết kế này để xây dựng ứng dụng web nhanh chóng, dễ dàng. Đặc điểm như sau:- Cấu trúc bảng cơ sở dữ liệu được trình bày cụ thể.- Hỗ trợ nhiều công cụ tạo và quản lý dự án.- Một số tools mẫu dùng để xây dựng database.- Công cụ mẫu hỗ trợ tạo giao diện người dùng.- Cơ chế bảo mật. ✅Apache MXNet Apache MXNet là khung deep learning nhanh, linh hoạt và dễ dàng mở rộng. Nhà phát triển sử dụng để xây dựng khung mẫu nghiên cứu, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình. ✅PyTorch Khi tìm hiểu Python là gì, bạn sẽ thấy khung này xây dựng dựa trên thư viện Torch. Nhà phát triển sử dụng cho các ứng dụng như NLP, Robot, thị giác máy tính, tìm kiếm thông tin,…Ngoài ra, họ cũng khai thác để chạy công cụ đó bằng CPU hoặc GPU. Những bài viết liên quan: Tìm hiểu cấu trúc lệnh Find trong Linux và các cách sử dụng Reactjs là gì? Dùng để làm gì? Tìm hiểu về Reactjs từ A – Z Net Framework là gì? Link tải Net Framework & Cài đặt từ A-Z Ajax là gì? Tìm hiểu chi tiết về cách hoạt động của Ajax Qua những phân tích có thể thấy rằng đây là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ. Dự đoán xu hướng trong tương lai vẫn tiếp tục phát triển. Với những đặc điểm tối ưu, đây chính xác là sự lựa chọn tốt, đáng để cân nhắc trong lĩnh vực lập trình. FPT Cloud tin rằng không bao giờ là thừa để tìm hiểu Python là gì.

PuTTY là gì? Hướng dẫn tải và cài đặt PuTTY trên các hệ điều hành

14:34 21/07/2022
PuTTY là gì? Đây là trình giả lập thiết bị đầu cuối, cho phép kết nối và ứng dụng truyền network file, mã nguồn mở. Chức năng được cụ thể hóa qua bài viết dưới đây. Bên cạnh đó, bạn sẽ hiểu điều gì đã tạo ra khác biệt của PuTTY qua các đặc tính. Phần cuối mở ra các hướng tải và cài đặt phần mềm trên các hệ điều hành khác nhau. PuTTY là gì? Để tiếp cận đúng cách, bạn cần làm rõ phần mềm PuTTY là gì. Đây là công cụ giúp người dùng kết nối, quản lý và điều khiển các Server thông qua mạng Internet. [caption id="attachment_29149" align="aligncenter" width="800"] PuTTY hỗ trợ kết nối, quản lý Server thông qua đường truyền mạng Internet[/caption] Khi mới ra đời, PuTTY là giao diện đầu cuối Client, chỉ hỗ trợ một vài giao thức mạng. Cụ thể như SCP, SSH, Telnet, Rlogin… dành riêng cho hệ điều hành Windows. Qua quá trình cải tiến, định nghĩa PuTTY là gì đã được mở rộng. Phần mềm được sử dụng rộng rãi cho nhiều hệ điều hành. Một số tên tuổi tiêu biểu như: Unix, Linux, Symbian, Windows Mobiles, Window Phone… >>> Xem thêm: Plesk là gì? Hướng dẫn sử dụng Plesk Control Panel từ A - Z Lịch sử phát triển của PuTTY Để nắm chắc nền tảng, bạn nên tìm hiểu PuTTY là gì thông qua lịch sử hình thành và phát triển. Tính năng có được nhờ vào quá trình sáng tạo và viết ra bởi Simon Tatham vào cuối năm 1998. [caption id="attachment_29152" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm PuTTY được viết bằng ngôn ngữ lập trình C và giữ nguyên qua các phiên bản[/caption] Khi đó, phần mềm được viết bằng ngôn ngữ lập trình C và dành riêng cho Windows. Mục tiêu là để hỗ trợ các giao hữu dụng về mạng Internet. Công cụ chính thức được công bố và phổ biến rộng rãi vào 8/1/1999. Khi tìm hiểu PuTTY là gì, bạn sẽ thấy sự đổi mới từ tháng 10/2000. Phần mềm trang bị kết nối PuTTY được hỗ trợ giao thức SSH – 2. Người dùng đi tới Server trên hệ điều hành Windows thông qua SSH. Nhờ vậy, mọi dữ liệu được truyền tải an toàn. Hiện tại, PuTTY là phần mềm sở hữu phiên bản beta. Tuy vậy, ngôn ngữ C vẫn tiếp tục được ứng dụng trên Unix, Linux và Symbian. Dù không có quá nhiều cải tiến vượt trội, nhưng phần mềm vẫn chiếm ưu thế nhờ duy trì tính năng hữu dụng. Bạn có thể thấy điều này thông qua các thành phần cấu trúc đặc biệt bên trong. Qua đó chứng tỏ, khi mới ra mắt, đây đã là một công cụ đi trước, đón đầu. Tính năng của phần mềm PuTTY là gì? Khi tìm hiểu về phần mềm PuTTY là gì, việc xem xét các tính năng rất quan trọng. Người dùng có thể khai thác những đặc điểm sau: [caption id="attachment_29154" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm PuTTY luôn phát huy được sức mạnh trên hệ điều hành Windows[/caption] Hỗ trợ hệ điều hành Windows phiên bản 32bit và 64bit. Dễ dàng kết nối cũng như điều khiển nhiều máy tính trong cùng một phạm vi. Đồng thời, quá trình truyền nhận dữ liệu giữa các đối tượng cũng rất thuận lợi. Cung cấp cho người dùng trình điều khiển các SSH với các khóa mã hóa, giao thức và thuật toán. Hỗ trợ quá trình xác thực Public Key và Active Directory/Kerberos. Sử dụng một chương trình câu lệnh riêng biệt nhằm chuyển giao file. Người dùng không cần tích hợp với các phương tiện hỗ trợ khác. Không hỗ trợ Script nhưng vẫn có thể sử dụng kết hợp cùng WinSCP. Người dùng có thể sử dụng với kết nối cổng nối tiếp trong hệ thống mạng LAN. Qua những chức năng có thể khai thác, bạn hiểu PuTTY là gì một cách thực tế hơn. Đây hứa hẹn là công công hỗ trợ đắc lực trong quá trình quản lý và kết nối. Thành phần cấu trúc trong công cụ PuTTY Thành phần cấu trúc của công cụ PuTTY là gì? Để làm nên các tính năng hữu dụng, phần mềm cần có các nhân tố với đặc tính riêng. Cụ thể như sau: [caption id="attachment_29156" align="aligncenter" width="800"] Việc cài đặt và sử dụng dễ dàng hơn khi bạn biết cấu trúc câu lệnh[/caption] PuTTY: Gồm có các Telnet, Rlogin, SSH Client. Tất cả các yếu tố này đều kết nối với một cổng. PSCP: Được hiểu là dòng lệnh sao chép tập tin an toàn. Người dùng còn biết đến với tên gọi khác là SCP khách. PSFTP: Đề cập đến phiên chuyển tập tin chung giống với FPT. Hiểu đơn giản, đây chính là một SFTP khách hàng. PuTTYtel: Đây là khách hàng Telnet. Plink: Giao diện dòng lệnh. Pageant: Đại lý SSH cho PuTTY, PSCP cũng như Plink. PuTTYgen: Đó là RSA và DSA tiện ích quan trọng. Khi nắm được cấu trúc PuTTY là gì, bạn sẽ chủ động hơn trong quá trình thiết lập và sử dụng. Các thuật ngữ sẽ xuất hiện thường xuyên nên việc trang bị trước là rất quan trọng. >>> Xem thêm: PHP FPM là gì? Cách thức hoạt động và đặc điểm của PHP – FPM Một số đặc tính cơ bản của PuTTY Các đặc tính cơ bản của PuTTY là gì? Nắm được những điều này, bạn sẽ biết mình có cần thiết sử dụng công cụ hay không. Cửa sổ giao diện Giao diện luôn là điểm đầu tiên người dùng tiếp cận và thu hút sự chú ý. Vì thế, đây được xem là đặc tính cơ bản nhưng không kém phần quan trọng. Trong phần mềm PuTTY, giao diện mô phỏng được đánh giá cao. Điều đó là xứng đáng vì cấu hình tốt, hỗ trợ cho các thuật toán mã hóa. Bên cạnh đó, các giao thức SSH, Telnet hay TCP/IP cũng được tối ưu hơn. Chuyển giao file Các thành phần như PSFTP hay PSCP được cung cấp và phục vụ cho quá trình chuyển giao file. PSFTP được hiểu là giao thức dùng để tải dữ liệu trên máy chủ. Quá đó, thông tin được bảo vệ và mã hóa các lệnh thành công. [caption id="attachment_29158" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm hỗ trợ chuyển giao file với tính bảo mật tốt[/caption] Trong khi đó, PSCP là phương thức liên lạc và gửi tệp từ xa, được bảo mật bởi giao thức SSH. Nhờ vậy, công cụ chuyển tập tin và đảm bảo không rò rỉ thông tin trong quá trình này. Khi tìm hiểu chuyển giao file trong PuTTY là gì, bạn cũng sẽ thấy đặc tính bổ sung. Đó là việc sử dụng WinSCP và FileZilla kết hợp với PuTTY để truyền file. Tuy nhiên, hai phần mềm này yêu cầu bạn đăng nhập mới có thể tiến hành được. Xác minh public key Với đặc tính này, người dùng sử dụng công cụ PuTTYgen nhằm mục đích tạo khóa mới. Bên cạnh đó là khả năng hỗ trợ chuyển đổi giữa các tệp .ppk lưu trữ khóa SSH. Ngoài ra, tính năng cũng được mở rộng với các định dạng khóa khác. Việc quản lý khóa SSH là rất quan trọng trọng việc tránh bị xâm phạm, thu thập bởi phần mềm độc hại. Vì thế, phương pháp tối ưu nhất là cài đặt Universal SSH Key Manager trên máy tính. Hỗ trợ Telnet Ý nghĩa của việc hỗ trợ Telnet trong PuTTY là gì? Về cơ bản, giao thức Telnet có vai trò nhất định nhưng thường đánh mất tên, mật khẩu người dùng. [caption id="attachment_29160" align="aligncenter" width="800"] Sự kết hợp của SSH sẽ bổ trợ cho điểm hạn chế của Telnet[/caption] Chính vì lý do này, giao thức SSH ra đời để hỗ trợ, giải quyết. Tại một số nước, họ không cho phép sử dụng mã hóa. Thay vào đó, SSH sẽ giúp đề phòng nguy cơ bảo mật đến từ Telnet. Lỗ hổng an ninh Đây là đặc tính rất cần lưu ý khi nghiên cứu PuTTY là gì? Các lỗ hổng an ninh cụ thể thường bắt gặp như sau: Tràn bộ nhớ đệm: Đề cập đến lỗ hổng mã từ xa. Hiện tượng này có thể dẫn đến truy cập bộ nhớ máy tính hoặc chương trình bị kết thúc. Một số đối tượng lợi dụng để phá vỡ hệ thống an ninh. Tràn số nguyên: Diễn ra trong khi xử lý chuỗi thiết bị đầu cuối. Lỗ hổng mã từ xa và lỗi bộ nhớ có liên quan đến việc gửi chuỗi thoát đến các loại máy móc kể trên. Công cụ máy chủ đã phát hiện và lợi dụng thực thi mã và ảnh hưởng an ninh trên máy khách. Đây những đặc điểm cơ bản giúp bạn trả lời lỗ hổng anh ninh trong PuTTY là gì. Qua đó để thấy rằng khi khai thác phần mềm vẫn cần sự thận trọng nhất định. Cách tải và cài đặt PuTTY trên các hệ điều hành Như bạn đã biết trong phần giải thích PuTTY là gì, phần mềm không chỉ dành riêng cho hệ điều hành Windows. Công dụng phát huy tương tự khi cài đặt trên Linux và MacOS bằng các bước cụ thể dưới đây. ✅Hệ điều hành Các bước thực hiện ✅Trên Windows Bước 1 của cách cài đặt PuTTY trên Windows là download phần mềm. Sau khi hoàn tất, bạn thực hiện quy trình sau:- Màn hình hiển thị cấu hình chào mừng, khi này bạn nhấp “Next” hai lần liên tiếp.- Xác định tính năng muốn cài đặt với PuTTY là gì và bấm chọn.- Cuối cùng, bạn chỉ cần ấn vào “Install” là đã có thể cài đặt phần mềm.Quá trình kết thúc, màn hình sẽ hiển thị thông báo điều này đến bạn. Lúc đó, hãy nhấp “Finish” để xác nhận hoàn thành và thoát khỏi cài đặt.Khi đã thành công, bạn nhấp vào phần mềm để hiển thị ra cửa số PuTTY Configuration. ✅Trên Linux Để cài đặt trên Linux, điều lưu ý với PuTTY là gì? Bạn cần đảm bảo rằng khi vũ trụ được bật và tiến hành các lệnh sau:- Tiến hành cập nhật hệ điều hành Linux bằng lệnh: cập nhật sudo apt.- Cài đặt PuTTY với lệnh: sudo cài đặt putty.Khi hoàn tất, bạn truy cập phần mềm nằm trong menu của máy tính. Cách hiển thị cửa sổ tương ứng như trên hệ điều hành Windows. ✅Trên MacOS So với Windows và Linux, điều đặc biệt trên Mac OS khi cài đặt PuTTY là gì? Các bước sẽ phức tạp hơn với quy trình như sau:- Cài đặt Xcode.- Thiết lập Command Line Tools từ Apple Account.- Mở Terminal, tìm trong thư mục/Applications/Utilities và gõ lệnh như sau: Xcode -> Select -> Install.- Tải và tiến hành cài đặt Quartz.- Tiếp tục tải và cài đặt MacPorts.- Thực hiện với câu lệnh sau: sudo port –v selfupdate.- Tiến hành gỡ lệnh: sudo port install putty.- Đi đến Terminal và gõ PuTTY.- Tạo Shortcut để thư mục phần mềm được truy cập vào dễ dàng nhất. Những bài viết liên quan: Máy ảo là gì? 4 Phần mềm máy ảo miễn phí tốt nhất hiện nay Cloudflare là gì? Hướng dẫn sử dụng Cloudflare từ A – Z Application Server là gì? Toàn tập kiến thức về app server Linux là gì? Toàn tập kiến thức về hệ điều hành Linux Trên đây là những điều cần biết với những ai đang tìm kiếm phần mềm hỗ trợ Server. Công cụ đảm bảo tính ứng dụng cao vì có khả năng chạy ổn định trên nhiều hệ điều hành. Hơn thế, các bước tiến hành tải và cài đặt cũng tương đối đơn giản. Vì thế, FPT Cloud tin chắc rằng bạn đã hiểu PuTTY là gì và thiết lập thành công.

Plesk là gì? Hướng dẫn sử dụng Plesk Control Panel từ A – Z

14:15 21/07/2022
Plesk là gì? Đây là một trong những phần mềm quản lý website, Hosting phổ biến nhất hiện nay. Để hiểu toàn diện nhất về công cụ, hãy đến ngay với bài viết dưới đây. Qua đó, bạn biết được mình có phải đối tượng phù hợp để sử dụng Plesk Panel không. Đặc biệt, người dùng hiểu cách thiết lập nhanh chóng thông qua hướng dẫn đơn giản, dễ tiếp cận. Tìm hiểu chung về Plesk Plesk là phần mềm được rất nhiều người quan tâm từ người dùng cá nhân đến quản trị viên website. Thậm chí, nhà cung cấp dịch vụ Hosting đến kỹ thuật viên đều muốn tìm hiểu nhiều hơn. Vì thế, phần đầu tiên sẽ tập trung làm rõ định nghĩa cho mọi đối tượng. Plesk là gì? Plesk ra đời dưới hình thức là một hệ thống quản lý Hosting cấp cao, rất được ưa chuộng. Nhiệm vụ của phần mềm là hỗ trợ chức năng giám sát tác vụ liên quan đến website như Hosting, tên miền. [caption id="attachment_29125" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm được biết đến với vai trò là hệ thống quản lý Hosting cấp cao[/caption] Bên cạnh chức năng thông thường, Plesk Hosting gây ấn tượng bởi sự đa dụng. Cụ thể như: Khả năng thiết kế cho website. Tối ưu giao diện Storefront SaaS. Thực hiện phân hệ hóa đơn điện tử và thanh toán Billing. Có thể nói rằng, đây là phần mềm quản lý Hosting duy nhất được tích hợp những yếu tố này. Hệ thống tạo ra môi trường giám sát hoạt động lưu trữ website hoàn hảo cho khách hàng. Bạn sẽ thấy điều này từ việc thuê Hosting giá rẻ đến thuê Hosting Windows. Công cụ bao gồm hệ thống tự động thanh toán, backup dữ liệu. Chưa dừng lại ở đó, tính năng đi kèm dành cho website cũng rất đáng chú ý. Đó là điều chỉnh tên miền, giấy chứng nhận SSL, tối ưu phiên bản web di động,… Nhờ vậy, thao tác người dùng trở nên nhanh gọn hơn ngay trên cùng giao diện. >>> Có thể bạn quan tâm: PHP FPM là gì? Cách thức hoạt động và đặc điểm của PHP – FPM Plesk Onyx là gì? Onyx là phiên bản quản lý website cơ bản và đầu tiên được biết đến. Trong đó bao gồm các tính năng phục vụ cho mục đích quản lý, hiệu chỉnh ứng dụng. Tiêu biểu như là: Quản lý tất cả các dữ liệu file tiêu chuẩn. Tăng cường bảo mật website cùng dữ liệu phía trong. Điều chỉnh hiệu suất trong suốt quá trình hoạt động. Tự động cập nhật những dữ liệu và tính năng mới nhất. Có thể thấy rằng, ngay từ khi ra đời, phần mềm đã chứng minh được vai trò của mình. Nhà phát triển đã đưa ra các tính năng khác biệt so với đối thủ hiện có trên thị trường. Plesk Obsidian là gì? Obsidian là phiên bản quản lý website mới nhất, đã ra mắt người dùng vào 25/09/2019. Lần cải tiến này tập trung giải quyết tối đa các vấn đề liên quan đến bảo mật. [caption id="attachment_29127" align="aligncenter" width="800"] Obsidian là phiên bản mới nhất của phần mềm tính đến thời điểm hiện tại[/caption] Ngoài ra, bạn cũng sẽ thấy sự cải thiện trong hiệu suất và sự tiện dụng khi trải nghiệm. Nhờ đó, phần mềm ngày càng chiếm ưu thế trong lòng khách hàng hiện có và phân khúc tiềm năng. So sánh Onyx và Obsidian Như đã biết, Obsidian la phiên bản mới và có rất nhiều sự cải tiến hơn hẳn so với Onyx. Sự vượt trội đó được thể hiện thông qua các đặc điểm sau: [caption id="attachment_29131" align="aligncenter" width="800"] Obsidian hỗ trợ sao lưu dữ liệu vào bộ nhớ đám mây của Google[/caption] Có khả năng giám sát nâng cao nhờ vào tích hợp Grafana. Quá trình kiểm soát tình trạng máy chủ và số liệu thống kê từ website dễ dàng hơn nhiều. Obsidian đã chia quyền kiểm soát tên miền dựa trên bản đăng ký gốc từ người dùng. Bạn được trải nghiệm tiện ích mở rộng PHP Composer version 2. Qua đó, công cụ thực thi lệnh PHP trong khi không cần truy cập SSH. Ngoài ra, việc cài đặt các lệnh chạy chỉ với một cú nhấp chuột. Các phiên bản PHP tự động cập nhật dễ dàng. Quản lý tệp UX hiệu quả hơn nhờ vào tính năng tải lên hàng loạt. Công cụ có khả năng tự động phát hiện và giải quyết sự cố với Repair Kit. Kiểm soát sát sao hơn nhờ chế độ truy cập hạn chế(Server – side). Đảm bảo tính tiện lợi và đơn giản trong quản lý SSL. Thiết lập Email dễ dàng cho người dùng dù họ sử dụng nhiều Domain khác nhau. Tối ưu hoạt động sao lưu dữ liệu vào bộ nhớ đám mây của Google. Giao diện đã chứng tỏ được mức độ tối ưu hóa, giúp người dùng dễ dàng thao tác. Đây chính là những điểm khác biệt quan trọng khi so sánh phiên bản Obsidian và Onyx. Từ sự cải tiến không ngừng, phần mềm đã gây dựng lòng tin và hứa hẹn sẽ còn tối ưu hơn nữa trong tương lai. Điểm nổi bật của Plesk Qua trải nghiệm thực tế có thể nói rằng, Plesk là phần mềm thân thiện với người dùng. Những tính năng nổi bật dưới đây sẽ chứng minh cho bạn điều đó: Hoạt động tốt trên cả hai nền tảng là Window và Linux. Độ ổn định và tin cậy cao kết hợp cùng nhiều phần mềm tích hợp hữu ích. Trang bị đầy đủ tính năng từ cơ bản đến nâng cao, thiết thực trong quá trình quản lý Hosting và website. Giao diện thiết kế hướng đến sự đơn giản, thân thiện với người dùng. Phần mềm được đánh giá cao bởi tính linh hoạt và tiện dụng. Cụ thể hơn, đây là hệ thống quản lý Hosting duy nhất tích hợp thiết kế website, thanh toán tự động cùng giao diện Storefront SaaS. Khả năng thiết lập nhiều Hosting cùng lúc dễ dàng dựa trên cấu hình định sẵn. Cung cấp nhiều tài khoản FTP kết hợp với cấu trúc web linh hoạt. Những đặc điểm này đều hướng đến việc tối ưu hiệu suất cho người sử dụng. Bên cạnh đó, quá trình thao tác cũng đơn giản và có độ tin tưởng cao. Đối tượng nào nên sử dụng Plesk và tại sao? Từ khi ra đời, Plesk đã hướng đến nhu cầu của đa dạng đối tượng. Khách hàng sử dụng thường thuộc các nhóm sau: [caption id="attachment_29133" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm hỗ trợ nhu cầu sử dụng của nhiều nhóm khách hàng khác nhau[/caption] Quản trị viên website. Khách hàng trực tiếp của doanh nghiệp, tổ chức. Các đại lý giao dịch Hosting từ nhà cung cấp chính. Nhà cung cấp Hosting. Những người chuyên về lĩnh vực phát triển kỹ thuật. Qua đây có thể thấy tính ứng dụng của phần mềm là không hề nhỏ. Nhờ những phát minh và cải tiến, nhiều khía cạnh khác nhau của website cũng như công nghệ được hỗ trợ rất lớn. Các tính năng Plesk Control Panel Để đánh giá chân thực nhất, bạn nhìn vào các tính năng chính có thể đáp ứng. Hoạt động trên Plesk Control Panel được chia thành hai Frame lớn. ✅Các Frame Chức năng ✅Frame bên trái - Menu Home: Đây là đường link dùng để trỏ về trang Home.- Menu Resellers: Người dùng được cấp quyền quản lý tài khoản tại đây.- Menu Clients: Quản lý mọi user account.- Menu Domains: Phân quyền kiểm soát mọi tên miền trực thuộc Server.- Menu Settings: Đây là nơi phục vụ mục đích kiểm soát Setting Config. Bên cạnh đó cũng cung cấp các thiết lập của ứng dụng thuộc Server khác như IIS, địa chỉ IP, Bandwidth,… ✅Frame bên phải Đây là khung thể hiện nội dung chi tiết hơn của các chức năng chính đã giới thiệu của Frame bên trái. >>> Có thể bạn quan tâm: Payload là gì? Đặc điểm Payload khi truyền dữ liệu chi tiết Hướng dẫn sử dụng Plesk chi tiết Để nhanh chóng tiếp cận và làm quen, bạn nên tham khảo thêm hướng dẫn sử dụng Plesk dưới đây. Đó đều là cách thao tác cơ bản và dễ thực hiện với những người mới bắt đầu. Hướng dẫn đăng nhập Để đăng nhập, bạn cần chuẩn bị trước một tài khoản đã đăng ký trên phần mềm. Thông tin cần điền khi Sign in gồm có ID và Password đã được gửi về Email. [caption id="attachment_29135" align="aligncenter" width="800"] Để đăng nhập, người dùng cần cung cấp thông tin đã gửi về Email dùng để đăng ký[/caption] Bạn nên lưu lại để tiện lợi hơn trong việc truy cập vào những lần sau. Giao diện phần mềm rất đơn giản và quen thuộc nên người dùng sẽ không bị lúng túng. Quản lý tập tin và các thư mục trên Panel Quản lý tập tin và cách thư mục là phần không thể thiếu trong quá trình sử dụng Plesk. Để thao tác, bạn cần đăng nhập vào Hosting rồi tìm đến File Manager. Mục đích có biểu tượng folder màu vàng quen thuộc. Bạn chắc chắn đã nhìn thấy nhiều lần khi lưu trữ tập tin trên máy tính cá nhân. Cách upload dữ liệu Như ở bước trên, bạn đã truy cập thành công vào File Manager. Sau đó, hãy click vào Upload và chọn tệp cần tải lên. Khi đã thành công, giao diện sẽ chuyển đổi với dấu tick xanh và dòng chữ “100% Complete”. Ngay sau đó, bạn nhìn thấy file của mình trong danh sách tức thì. Cách tạo thư mục Để tạo thư mục mới trên Plesk, bạn đi đến giao diện và chọn “File Manager”. Sau đó, hãy tiếp tục nhấn vào “New” ở phía trên và click “Create Directory”. Khi thư mục đã được tạo xong, bạn có thể thử gõ tên folder trong phần “Directory name”. Nếu thấy kết quả tìm kiếm xuất hiện chứng tỏ quá trình thành công. Đổi tên Để đổi tên cho tập tin hay thư mục, bạn nhấn vào đối tượng đó. Sau đó hãy click tùy chọn “Rename”. [caption id="attachment_29137" align="aligncenter" width="800"] Để đổi tên file, bạn nhấn vào đối tượng và chọn “Rename”[/caption] Ngay lập tức giao diện mới sẽ xuất hiện để thực hiện tác vụ. Lúc này, điều cần làm để nhập tên muốn chuyển đổi rồi nhấn “OK” là đã hoàn tất. Thao tác nén tập tin/thư mục Để nén tập tin cũng như thư mục, bạn chọn đối tượng cần tiến hành thao tác. Sau đó, hãy click chọn “Add to Archive”. Option Archive sẽ nằm trên cùng, đứng thứ 7 tính từ trái sang. Bạn tick chọn tập tin cần nén và nhấn “OK” là xong. Di chuyển tập tin hoặc thư mục đến nơi khác Để thực hiện ý định này, bạn chọn vào các thư mục cần chuyển đi. Sau đó hãy nhấn “Move” nằm ở phía trên, góc phải màn hình. Giao diện mới xuất hiện và yêu cầu người dùng chọn điểm đến. Bạn tiến hành theo yêu cầu và chọn “OK” để Plesk tự động thực hiện phần còn lại. Cách tạo Database Đây là tác vụ cực kỳ quan trọng khi tiến hành làm việc với Plesk Panel. Để thực hiện, bạn quay lại giao diện Home và click “Database”. Tùy chọn này nằm ở phía phải của màn hình. [caption id="attachment_29139" align="aligncenter" width="800"] Bạn quay trở lại Home và chọn vào mục “Database”[/caption] Sau đó, điều cần làm là nhập các thông tin cần thiết theo yêu cầu. Bạn chọn “OK” để tạo Database. Nếu thành công, một giao diện mới sẽ được hình thành. Tạo user phục vụ cho hoạt động kết nối FTP Tương tự như trên, bạn cần quay trở lại Home Panel. Quá trình tiếp tục bằng cách nhấn chọn “FTP Access”. Giao diện FTP xuất hiện với tùy chọn “Add an FTP Account” đứng ngay đầu tiên. Bạn nhập các thông tin được phần mềm yêu cầu và ấn “OK” để kết nối FTP. Trên đây là những điều cần biết với những ai đang tìm cho mình hệ thống quản lý Hosting. Công cụ hỗ trợ đắc lực trong xây dựng website, theo dõi khách hàng, cập nhật hiệu suất máy chủ,… Ngoài ra, trong quá trình khai thác luôn đảm bảo tính ổn định và bảo mật ở mức cao. Vì thế, FPT Cloud tin chắc rằng phần mềm Plesk là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

PHP FPM là gì? Cách thức hoạt động và đặc điểm của PHP – FPM

15:05 20/07/2022
PHP FPM hỗ trợ tăng tốc PHP gấp nhiều lần, đặc biệt thích hợp với web Server có Traffic lớn. Bạn sẽ hiểu hơn nguyên lý hoạt động của kỹ thuật này thông qua bài viết. Bên cạnh đó, FPT Cloud sẽ phân tích ưu – nhược điểm, kết hợp so sánh với CGI. Nhờ vậy, bạn có góc nhìn khách quan hơn và sớm ứng dụng trong thực tế. PHP FPM là gì? PHP – FPM là gì? Thuật ngữ này là tên viết tắt của FastCGI Process Manager. Hình thức triển khai PHP như vậy giúp tăng tốc độ thực thi các ứng dụng web. Đồng thời, công cụ cũng cho phép admin kiểm soát mức tiêu thụ tài nguyên trên Server. [caption id="attachment_29087" align="aligncenter" width="800"] PHP FPM đặc biệt quan trọng với những website có lượng Traffic lớn[/caption] Về cơ bản, một triển khai PHP (Runtime) có nhiệm vụ phiên dịch và thực thi code. Ví dụ điển hình là Runtime truyền thống như mod_PHP của Apache hoạt động bên trong web Server. Trong đó, mỗi kết nối hiện hữu sẽ tiêu thụ một phần tài nguyên nhấn định của máy chủ. Do vậy, nếu quá nhiều Connection đồng thời sẽ nhanh chóng dẫn đến tình trạng cạn kiệt. Về lâu dài, đây là lý do dẫn đến suy giảm hiệu suất web. Một mặt khác, PHP – FPM vận hành bên ngoài web Server và sử dụng một nhóm các quy trình thực thi code. Theo đó, nhóm được gọi là pool, và các quy trình này được gọi là worker process. Các worker sẵn sàng đợi Request đến, đồng thời cho phép admin quản lý số worker trong từng pool. Với những kiến thức đã nêu, bạn đã hiểu hơn về thuật ngữ FPM là gì. >>> Xem thêm: Payload là gì? Đặc điểm Payload khi truyền dữ liệu chi tiết Cách hoạt động chung của PHP – FPM là gì? Phần này tập trung giải đáp cách thức hoạt động của PHP FPM là gì. Các tác vụ cụ thể diễn ra như sau: [caption id="attachment_29090" align="aligncenter" width="800"] PHP FPM đảm bảo không bao giờ tiêu tốn toàn bộ tài nguyên máy chủ[/caption] - Apache gửi code đến PHP FPM thông qua giao diện nhị phân tốc độ cao, có tên là FastCGI. - Tiếp theo, một supervisor làm nhiệm vụ chọn worker từ pool rồi gán code nhận được. - Worker thực thi code và trả kết quả về lại cho Apache để chuyển đến trình duyệt web. - Sau khi quá trình hoàn tất, worker quay lại pool và tiếp tục đợi thực thi code tiếp theo. Trong trường hợp có quá nhiều kết nối đồng thời, hệ thống có thể phải đợi đến khi có worker khả dụng. Tuy nhiên, nhân tố này sẽ không bao giờ tiêu thụ toàn bộ tài nguyên máy chủ. Vì thế, phương pháp được đánh giá là hiệu quả trên web Server lớn. So sánh PHP – FPM và CGI Cả PHP FPM và CGI đều là các phần mềm có chức năng xây dựng trên web cho máy chủ khi truy cập Internet. Tuy nhiên, mỗi loại đều sở hữu thế mạnh và tồn tại những nhược điểm riêng. Ưu – nhược điểm của PHP – FPM Với giải thích ở trên, bạn chắc chắn đã biết được cơ bản những ưu điểm của PHP FPM là gì. Phần này sẽ phân tích cụ thể hơn kết hợp với việc phân tích sự hạn chế để bạn có góc nhìn đa chiều. Ưu điểm Đây là một daemon FastCGI thay thế cho PHP, hỗ trợ website xử lý tải nặng nhanh hơn nhờ việc lưu trữ các pool. Ngoài ra, hình thức triển khai cũng không làm quá tải bộ nhớ của hệ thống vì quy trình Apache. [caption id="attachment_29092" align="aligncenter" width="800"] PHP FPM có hiệu suất cao nhưng tính bảo mật chưa tốt[/caption] Từ đó suy ra, ưu điểm là sở hữu cách chạy ứng dụng hiện đại, tối ưu. Hiệu năng của phần mềm mạnh mẽ, tiêu thụ tài nguyên thấp. Footprint bộ nhớ nhỏ hơn, reload dễ dàng trong khi không cần dừng các truy vấn khác. Nhược điểm Khi so sánh với PHP – CGI, bạn sẽ thấy phần mềm có độ bảo mật kém hơn. Quá trình cấu hình cũng cần phải trải qua nhiều công đoạn. Nhìn chung, nếu bạn sở hữu website có Traffic lớn, tài nguyên Server thấp, PHP FPM là lựa chọn hợp lý. Mặt khác, web cơ bản nên dùng CGI vì khả năng thực thi code tốt. Đồng thời, việc tiêu tốn tài nguyên không quá nhiều. >>> Xem thêm: Parked Domain là gì? 3 cách thiết lập Parked Domains cực nhanh Ưu – nhược điểm của CGI PHP – CGI là giao thức truyền tin giữa web Server và chương trình CGI. Về cơ bản, đây là cách để chạy script phía máy chủ (PHP, Perl, Python) khi có HTTP Request. [caption id="attachment_29094" align="aligncenter" width="800"] Giao thức CGI hao tốn nhiều tài nguyên hơn so với PHP FPM[/caption] Từ trên, bạn dễ nhận ra ưu điểm nổi trội của CGI là có thể chạy độc lập dù ngôn ngữ máy chủ là gì. Đồng thời, khả năng bảo mật cũng tốt hơn FPM vì thực thi hoàn toàn tách biệt với web Server. Tuy nhiên, có một nhược điểm không thể phụ nhận của CGI. Hiệu suất thấp là hạn chế đã khiến phần mềm mất đi vị thế trên thị trường. Theo đó, khi có yêu cầu truy cập vào web động, chương trình sẽ thực hiện khởi tạo tiến trình mới. Điều này dẫn đến tình trạng tiêu tốn tài nguyên CPU và giảm tốc độ web. Tuy nhiên, các lập trình viên có thể khắc phục bằng cách tích hợp khả năng bổ sung. Trong đó tập trung vào việc xử lý tạo nội dung web động. Ngoài ra, người dùng có thể sử dụng module hỗ trợ khác kèm theo khi kết nối máy chủ web. Tuy nhiên, so với PHP FPM đây vẫn là công đoạn mất nhiều công sức hơn. Những bài viết liên quan: MongoDB là gì? Tìm hiểu tính năng và trường hợp nên khai thác MongoDB Laravel là gì? Tìm hiểu các tính năng ưu việt & hướng dẫn cài đặt WordPress là gì? Hướng dẫn cài đặt WordPress cực đơn giản Contact Form 7 là gì? Hướng dẫn cấu hình Contact Form 7 hiệu quả Trên đây là điều cần biết với những ai đang tìm kiếm phần mềm tương thích với web Server. Nếu khai thác đúng cách, công cụ sẽ giúp cải thiện tốc độ, tiết kiệm tài nguyên đáng kể. Nhờ đó, nhà quản trị duy trì hoạt động dài lâu, đặc biệt là đối với các Site lớn. Vì thế, FPT Cloud tin rằng bạn nên có sự cân nhắc về tính khả dụng của PHP FPM và sớm áp dụng.

Payload là gì? Đặc điểm Payload khi truyền dữ liệu chi tiết

14:58 20/07/2022
Payload là gì? Đây là thuật ngữ quan trọng trong an ninh mạng, liên quan đến vận chuyển gói tin. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về vai trò của yếu tố này qua bài viết của FPT Cloud. Nối tiếp phần giải thích khái niệm là kiến thức liên quan đến Malware Payload. Ngoài ra, thông tin cũng đề cập đến vấn đề phòng chống những Payload độc hại. Payload là gì? Payload dùng để chỉ phần dữ liệu vận chuyển của một gói tin giữa hai đối tác. Hình thức tồn tại thường ở dưới dạng văn bản, dấu hiệu hoặc âm thanh. Bạn có thể tìm thấy yếu tố này ở vị trí dưới phần đầu(Header). [caption id="attachment_29076" align="aligncenter" width="800"] Khi tìm hiểu Payload là gì, bạn sẽ thấy những nguy cơ tiềm ẩn khi truyền tập tin[/caption] Ngoài ra, tùy theo giao thức mạng là gì, Payload cũng được thêm vào phần cuối (Trailer). Trong bối cảnh ngày càng có nhiều phần mềm độc hại, bạn cần mở rộng thêm kiến thức khi tìm hiểu Payload là gì. Yếu tố này thường được đề cập cùng với thuật ngữ Malware – mã độc. Mục đích sử dụng để cố tình gây thiệt hại cho máy tính của người dùng. Payload Malware có thể phân phối bởi một loạt vector, bao gồm cả worm, phishing và các cơ chế khác. Ngày này, đối tượng phát triển phần mềm độc hại thường mã hóa Payload. Hoạt động này nhằm ẩn Malware khỏi các sản phẩm chống lại nguy cơ bị tấn công. Thủ thuật đã gây ra không ít khó khăn trong việc phát hiện và phòng chống các mối nguy hiểm. >>> Xem thêm: Parked Domain là gì? 3 cách thiết lập Parked Domains cực nhanh Sự tác động của Malware Payload Đối với an ninh máy tính, Payload là gì? Đây là một phần của Malware, dùng để đề cập tới mã độc gây thiệt hại cho người dùng. [caption id="attachment_29079" align="aligncenter" width="800"] Malware Payload có thể được hiểu như một phần mềm độc hại[/caption] Hiểu đơn giản, Malware Payload là phần mềm độc hại. Khả năng cao sẽ chứa virus, sâu máy tính, đoạn code độc hại chạy trên thiết bị của nạn nhân. Để đạt được mục tiêu xấu của mình, kẻ thâm nhập đều cần sử dụng trình tạo Payload. Hoạt động nhằm thiết lập sự chấp nhận Shellcode – chuỗi code ngắn. Quy trình bắt đầu từ một Shell lệnh khai thác được trên đối tượng hướng đến. Đồng thời, kỹ thuật tạo tệp nhị phân có thể hoạt động, cho phép phân phối Payload. Từ đó, phần mềm độc hại lây nhiễm vào những hệ thống đã được nhắm tới. Trong thực tế, khi tìm hiểu hiểu Malware Payload là gì, bạn sẽ thấy mã độc gửi qua Email hoặc ứng dụng. Hình thức lan truyền cụ thể tùy thuộc vào cơ sở hình thành và tồn tại trong hệ thống. Tải trọng gói IP so với tải trọng phần mềm độc hại Thông thường, một gói IP có thể chứa Payload có các lệnh do người dùng thực thi. Ví dụ như yêu cầu nội dung web. Thường thấy hơn, yếu tố này sẽ mang một Payload bao gồm dữ liệu thực tế được Server truyền theo yêu cầu người dùng. Payload giới hạn trên PDU chỉ định bởi đặc tả giao thức liên quan. Kích thước tối đa không thường xuyên thay đổi. Con số tối đa cho Payload là gì? Kết quả có thể xác định bằng cách trừ lượng dữ liệu cần thiết cho Header giao thức và đoạn Trailer. MTU (maximum transmission unit) cho các gói IP là khác nhau tùy theo hệ thống và mạng. Tiêu chuẩn IP khởi đầu (RFC 791), quy định rằng tất cả các máy chủ có thể chấp nhận các gói lớn tới 576 byte. Đồng thời, data Payload là 512 byte và 64 byte cho tiêu đề. MTU mặc định được thông qua cho các gói IPv4 cuối cùng đã được điều chỉnh lên đến 1.500 byte. Mục đích là để tương thích với các phân đoạn Ethernet. >>> Xem thêm: Pagespeed Insights là gì? Cách cải thiện hiệu suất website hiệu quả Cách phòng chống Payload Phương pháp phòng chống Payload là gì? Trong thực tế, bạn cần chấp nhận rằng có nhiều cách để phân phối, thực thi Payload độc hại. Vì thế, dường như là không có hình thức nào để phòng chống triệt để. [caption id="attachment_29081" align="aligncenter" width="800"] Để phòng chống mã độc, bạn cần thận trọng cả những nguồn đáng tin cậy nhất[/caption] Điều cần làm là cảnh giác với mưu đồ phishing và các cuộc tấn công social engineering khác. Bất cứ khi nào có file tải xuống hoặc nhận dữ liệu từ Internet đều cần hàng rào bảo mật. Khi tìm hiểu cách chống Payload là gì, bạn hãy tận dụng từ phương pháp đơn giản nhất. Đó là luôn quét virus trên tệp và thực hiện ngay cả khi xuất phát từ một nguồn đáng tin. Những bài viết liên quan: ICANN là gì? Vai trò & Những cơ chế cơ bản trong ICANN Siri là gì? Cách sử dụng Siri trên Iphone, Ipad, Mac từ A-Z Blockchain là gì? Cách hoạt động & Ứng dụng công nghệ blockchain Nft là gì? Tìm hiểu về thị trường và game NFT mới nhất 2023 Trên đây là những điều bạn cần biết, liên quan đến quá trình truyền dữ liệu. Sớm tìm ra nguồn gốc lây truyền virus là rất quan trọng. Qua đó, bạn biết cách khắc phục triệt để, đề phòng rủi ro những lần sau. FPT Cloud mong rằng bạn đã hiểu Payload là gì và có sự chú tâm nhất định trong thực tế.

Parked Domain là gì? 3 cách thiết lập Parked Domains cực nhanh

14:45 20/07/2022
Parked Domain là gì? Đây là hình thức tên miền được sở hữu với các mục đích khác nhau đến từ người mua. Hãy tham khảo bài viết của FPT  Cloud để hiểu rõ hơn câu trả lời. Nếu cảm thấy những lợi ích là cần thiết, bạn có thể tham khảo hướng dẫn cấu hình ngay phần tiếp theo. Bên cạnh đó, kiến thức bổ sung sẽ so sánh để người dùng tránh nhầm lẫn với Domain khác. Parked Domain là gì? [caption id="attachment_31136" align="aligncenter" width="800"] Parked Domain là gì?[/caption] Parked Domains là gì? Đây là một dạng tên miền, hoạt động song song với Domain chính của website. Trong quá trình đó sẽ cần sử dụng chung một tài nguyên và dữ liệu. Hiểu đơn giản, Parked Domain là công cụ trên cPanel. Bằng việc ứng dụng, bạn tạo ra được một số lượng không giới hạn website trùng dữ liệu, khác tên miền. Lý do nên sử dụng Parked Domain? Lý do nên sử dụng Parked Domain là gì? Với những điểm mạnh kể trên, bạn đã phần nào đoán ra mục đích khai thác. Để cụ thể và thuyết phục hơn, hãy đến với những phân tích dưới đây. Như đã biết khi giải thích Parked Domain là gì, người dùng có thêm nhiều tên miền khác nhau. Những Domain này cùng tồn tại trên một hệ thống. Ngoài ra, Domain cũng cho phép khách truy cập theo tên dễ nhớ nhất. Lựa chọn tên miền là cách giúp doanh nghiệp thúc đẩy, nâng cao quảng bá hình ảnh. Khách hàng và đối tác trong và ngoài nước biết đến bạn nhiều hơn. Parked Domain có khả năng dùng chung nguồn tài nguyên với tên miền chính của bạn. Đó là đặc trưng riêng, không hình thức nào khác có được. Nhờ dạng tên miền này, Traffic đổ về website của doanh nghiệp, tổ chức nhiều hơn. Điều đó mang lại lợi ích không hề nhỏ trong việc tăng doanh thu, uy tín. Đến đây, bạn chắc chắn đã biết động lực để nghiên cứu sâu hơn về Parked Domain là gì. Hình thức này đang được ứng dụng rộng rãi và ngày càng chứng minh được tính hiệu quả. >>> Có thể bạn quan tâm: FTP là gì? Phân tích phương thức hoạt động của FTP chi tiết Phân biệt Parked Domain, Subdomain và Addon Domain [caption id="attachment_36799" align="aligncenter" width="800"] Phân biệt Parked Domain, Subdomain và Addon Domain[/caption] Đôi khi, các hình thức tên miền có thể khiến bạn nhầm lẫn. Điều này dễ dẫn đến việc xác định sai đối tượng và áp dụng cách thiết lập không phù hợp. Vì thế, hãy tìm sự khác biệt của Addon Domain, Subdomain và Parked Domain là gì. Các loại tên miền Vai trò Parked Domain Dựa trên giải thích Parked Domain là gì, các tên miền bổ sung này sẽ trỏ đến cùng một web với Domain chính.Parked Domain không phải một trang web độc nhất. Thay vào đó, đây là chuyển tiếp ẩn đến tên miền chính của tài khoản cPanel. Hiểu đơn giản, bạn có thể xem đây là một bí danh cho web. Addon Domain Addon Domain là tên miền bổ sung, trỏ đến thư mục riêng trong public_html. Yếu tố này xuất hiện như một trang web thứ hai, nội dung riêng biệt. Hiển nhiên, bạn cũng cần đăng ký trước khi lưu trữ.Tên miền này có đầy đủ chức năng, tạo từ bên trong cPanel. Sở hữu Addon Domain được so sánh với việc có nhiều gói Web Hosting.Bạn hoàn toàn tạo được địa chỉ email, trình chuyển tiếp,…Sự khác biệt ở đây là không bao gồm bảng điều khiển riêng biệt. Các tệp chia sẻ cPanel của miền chính. SubDomain Điểm khác biệt của SubDomain so với Parked Domain là gì? Đây là tập hợp con hoặc một phần nhỏ của tên miền lớn.Tên miền phụ là phần bổ sung của bất kỳ tên Domain đăng ký nào. Hoạt động này cho phép đưa người dùng đến địa chỉ web khác. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng để trỏ đến địa chỉ IP  hoặc thư mục cụ thể trong tài khoản Hosting. Các hoạt động diễn ra trong khi không cần đăng ký tên miền mới.Người dùng tạo SubDomain để tổ chức, phân chia các phần trên web của họ. Về hình thức bên ngoài, bạn sẽ thấy như các Site riêng biệt. Hướng dẫn 3 cách cấu hình Parked Domain Trong phần dưới đây, bạn sẽ biết đến ba hình thức cấu hình Parked Domain. Hãy dựa trên tình trạng website và nhu cầu thực tế để có lựa chọn phù hợp nhất. Trong bảng điều khiển cPanel [caption id="attachment_36800" align="aligncenter" width="800"] Trong bảng điều khiển cPanel[/caption] Khi tìm hiểu cách cấu hình Parked Domain là gì, đây được xem là hình thức đơn giản nhất. Các bước tạo lập sẽ giúp bạn an tâm hơn khi khai thác miền này. Bước 1: Sử dụng tài khoản ở trung tâm khách hàng để login vào cPanel. Cụ thể như sau: https://secure.vinahost.vn/ac/index.php > Control Panel >  truy cập gói Hosting. Bước 2: Click vào mục quản lý tên miền > Tên miền phụ để tạo Parked Domain. Bước 3: Tiến hành tạo và kết thúc bằng việc nhấn “Create”. Đây được xem như cách chính thống giúp bạn tiếp cận và trả lời phương pháp cấu hình Parked Domain là gì. Các chuyên gia đánh giá là dễ sử dụng, ít rủi ro và nên ưu tiên áp dụng trước. Khi thực hiện đổi Nameserver, bản ghi DNS Zone cũng tự động cập nhật. Vì vậy, bạn tránh được việc thao tác phức tạp. Trên Hosting [caption id="attachment_36801" align="aligncenter" width="800"] Trên Hosting[/caption] Tương tự như trên, cách khởi tạo Parked Domain này cũng rất đơn giản. Bạn chỉ cần trải qua hai bước cụ thể như sau: Bước 1: Để tạo miền phụ, bạn truy cập Control Panel của Hosting cần thêm. Sau đó, hãy tìm kiếm trên menu tên Parked Domain. Tuy nhiên, bạn cần nhớ rằng tên miền muốn sử dụng được cần phải đăng ký trước. Bước 2: Nhập tên miền mong muốn và bấm “Create” để hệ thống tiến hành thêm. Đó là tất cả những điều bạn cần thực hiện khi tìm hiểu cách cấu hình trên Hosting của Parked Domain. Phương pháp hoàn toàn dễ tiếp cận với cả người không chuyên về kỹ thuật. Trên DirectAdmin Trên DirectAdmin sẽ có sự thay đổi một chút về tên gọi. Tên miền phụ được định nghĩa với tên gọi là Domain Pointers. Với công cụ này, bạn sẽ biết điều mình cần làm với Parked Domain là gì ngay sau đây. Bước 1: Tiến hành login vào Hosting. Sau đó, bạn đi đến Menu Advanced Features và lựa chọn chức năng Domain Pointers. Nếu trên Host có nhiều hơn một tên miền, hãy click chọn vào mục tiêu cần thực hiện. Bước 2: Bạn điền tên miền đã mua vào ô Source Domain tương ứng. Tương tự như hai hình thức trên, cách cấu hình này cũng rất đơn giản. Khi đã hiểu các bước tạo lập Parked Domain là gì, bạn tự tin đi vào áp dụng nhanh chóng. >>> Có thể bạn quan tâm: MongoDB là gì? Tìm hiểu tính năng và trường hợp nên khai thác MongoDB Ưu điểm của Parked Domain Parked domain là tên miền được đăng ký và sử dụng dùng để chuyển hướng các yêu cầu truy cập từ tên miền đó đến một tên miền khác. Đây cũng chính là một giải pháp đơn giản và giúp tiết kiệm chi phí đăng ký nhiều tên miền với cùng một nội dung hoặc cùng trang web, mà không cần phải xây dựng thêm nhiều trang web khác nhau. [caption id="attachment_36802" align="aligncenter" width="800"] Ưu điểm của Parked Domain[/caption] Một số ưu điểm của parked domain bao gồm: Tiết kiệm chi phí: Đăng ký và sử dụng một tên miền parked giúp giảm chi phí so với việc đăng ký nhiều tên miền khác nhau. Tăng cường tầm nhìn thương hiệu: Bằng cách sử dụng parked domain, người dùng sẽ được đăng ký nhiều tên miền liên quan đến cùng thương hiệu và chuyển hướng tất cả các yêu cầu truy cập đó đến cùng một trang web chính, giúp tăng cường tầm nhìn thương hiệu và quảng bá cho thương hiệu. Tăng khả năng tìm kiếm: Khi sử dụng nhiều tên miền parked và việc chuyển hướng chúng đến trang web chính, do đó website của bạn sẽ có nhiều URL khác nhau dẫn tới cùng một trang web. Nhờ vậy, giúp tăng khả năng xuất hiện của trang web trên kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm. Bảo vệ thương hiệu: Nếu như bạn không đăng ký các tên miền liên quan đến thương hiệu của mình, thì sẽ có thể bị người khác đăng ký và sử dụng chúng. Do đó, sẽ gây ra tình trạng nhầm lẫn cho khách hàng hoặc gây tổn hại đến chính thương hiệu của bạn. Vì thế, việc sử dụng parked domain sẽ giúp bảo vệ thương hiệu của bạn và hạn chế nguy cơ các vấn đề liên quan đến việc đăng ký tên miền bị chiếm đoạt. Tính linh hoạt: Sử dụng parked domain giúp tạo ra các trang web tạm thời hoặc trang web thay thế ở những trường hợp trang web chính của bạn gặp sự cố hoặc đang cần bảo trì. Trên đây là những điều bạn cần biết về một trong các hình thức tên miền bổ sung. Mục đích sử dụng để tăng độ nhận diện cũng như thúc đẩy doanh thu cho doanh nghiệp, tổ chức. Cách cấu hình vừa đa dạng lại vô cùng đơn giản với tất cả mọi người. Vì thế, FPT Cloud tin rằng không khó để bạn hiểu Parked Domain là gì và sớm áp dụng thành công. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399