Blogs Tech

Platform là gì? Tổng hợp 10 mô hình Platform nổi bật

10:09 23/05/2022
Platform như một nền tảng vững chắc, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và đổi mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với tiềm năng phát triển to lớn trong tương lai, Platform sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tổ chức, doanh nghiệp. Bài viết này, FPT Cloud sẽ giúp người dùng “khai mở” nhiều thông tin hữu ích về 10 mô hình platform nổi bật nhất hiện nay.   1. Platform là gì?   Platform (nền tảng) là một hệ thống hoặc cơ sở hạ tầng kỹ thuật kết nối các công nghệ nhằm tạo ra môi trường thực thi cụ thể. Nền tảng Platform là một quy trình cần thiết trong mọi ứng dụng phát triển phần mềm. Từ Apple cho đến Android và nhiều ứng dụng phần mềm khác đều cần có Platform. Ví dụ như Platform của Apple sẽ bao gồm Macbook, IMAC, Iphone.  Một Platform (nền tảng) thông thường bao gồm phần cứng, hệ điều hành (HĐH) và các chương trình điều phối sử dụng tập lệnh cho một bộ xử lý.  Khi mua phần mềm, điều quan trọng là phải biết phần mềm được viết cho nền tảng nào. Một số phần mềm có nền tảng cụ thể, có nghĩa là các nhà phát triển đã phát triển rõ ràng chương trình ứng dụng của họ để chạy trên một nền tảng - chẳng hạn như Windows hoặc Mac. Phần mềm cũng có thể đa nền tảng, có nghĩa là mã đối tượng có thể chạy trên nhiều nền tảng, ví dụ như cả Windows và Mac.  [caption id="attachment_54274" align="aligncenter" width="800"] Platform mang đến sự hiệu quả tối đa trong học tập và công việc[/caption] 2. Ưu và nhược điểm của Platform  Ưu điểm Mô hình platform phát triển vượt trội và mạnh mẽ nhờ các ưu điểm của nó. Cụ thể là: Tăng tính tương tác: Mô hình Platform tạo ra một môi trường tương tác giữa nhiều bên tham gia, từ đó tạo ra cơ hội tạo ra giá trị thông qua việc chia sẻ dữ liệu, ý tưởng và tạo ra một môi trường đổi mới. Tạo ra cộng đồng mạnh mẽ: Ứng dụng hệ sinh thái dựa trên Platform thường tạo ra một cộng đồng sôi nổi, một môi trường thúc đẩy sự tương tác và hợp tác. Linh hoạt và đổi mới: Mô hình Platform cho phép các bên tham gia linh hoạt trong việc phát triển và triển khai các giải pháp mới, từ đó tạo ra cơ hội đổi mới liên tục. Dễ dàng mở rộng và tích hợp: Hệ sinh thái dựa trên Platform thường dễ dàng mở rộng và tích hợp với các bên thứ ba, từ đó tạo ra sự linh hoạt và khả năng tương tác lớn. Nhược điểm Dù có nhiều ưu điểm nhưng điều đó không có nghĩa là platform thật sự hoàn hảo. Theo đó, các điểm sáng của mô hình kinh doanh truyền thống cũng chính là nhược điểm của platform.  Không phù hợp để phục vụ các nhóm người tiêu dùng cụ thể vì khả năng quản lý chuỗi giá trị kém.  Không thể quản trị trải nghiệm khách hàng đầu cuối một cách hiệu quả, chi tiết và chuyên nghiệp như các mô hình kinh doanh truyền thống. Phụ thuộc vào các bên thứ ba. Quá trình quản lý mối quan hệ này có thể tạo ra những rủi ro về sự phát triển của doanh nghiệp. Sự cạnh tranh giữa các bên tham gia rất lớn, đòi hỏi người dùng cần kiểm soát cẩn thận để đảm bảo sự công bằng và minh bạch.  Việc quản lý và bảo vệ dữ liệu khi chia sẻ trên một hệ sinh thái dựa trên Platform khá phức tạp, dễ bị lộ thông tin cá nhân. [caption id="attachment_54266" align="aligncenter" width="800"] Tận hưởng trải nghiệm liền mạch, dễ dàng và thuận tiện khi sử dụng platform[/caption] >>> Xem thêm: RSS là gì? Cách hoạt động và hướng dẫn sử dụng RSS  3. Các mô hình Platform phổ biến  Có rất nhiều mô hình Platform khác nhau, mỗi mô hình có những đặc điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số mô hình Platform phổ biến nhất: 3.1. Hardware Platform Mô hình Hardware Platform là nền tảng phần cứng cơ bản cho phép các phần mềm và ứng dụng khác có thể hoạt động. Nó bao gồm các thành phần vật lý như vi xử lý, bộ nhớ, cổng kết nối, card mạng và các linh kiện khác. Ví dụ: Máy tính cá nhân: Bao gồm CPU, RAM, ổ cứng, card màn hình, card mạng,...  Điện thoại thông minh: Bao gồm CPU, RAM, bộ nhớ trong, màn hình cảm ứng, camera,... Máy chủ: Bao gồm nhiều CPU, RAM lớn, ổ cứng dung lượng cao,... Thiết bị IoT: Bao gồm vi điều khiển, cảm biến, bộ truyền động,....  [caption id="attachment_54267" align="aligncenter" width="800"] Nền tảng phần cứng cụ thể của máy tính sẽ xác định phần mềm nào có thể chạy[/caption] 3.2. Software Đây là nền tảng cung cấp môi trường để phát triển và chạy các ứng dụng phần mềm. Nó bao gồm các thành phần phần mềm như hệ điều hành, thư viện, framework, API và các công cụ khác. Ví dụ: Microsoft Windows: Hệ điều hành phổ biến cho máy tính cá nhân, cung cấp môi trường phát triển cho các ứng dụng Windows. macOS: Hệ điều hành cho máy tính Mac, cung cấp môi trường phát triển cho các ứng dụng macOS. Linux: Hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến, cung cấp nhiều bản phân phối khác nhau với các môi trường phát triển khác nhau. Android: Hệ điều hành cho thiết bị di động, cung cấp môi trường phát triển cho các ứng dụng Android. iOS: Hệ điều hành cho thiết bị di động của Apple, cung cấp môi trường phát triển cho các ứng dụng iOS. [caption id="attachment_54276" align="aligncenter" width="800"] Software Platform cho phép tăng trưởng thông qua kết nối công cụ, nhóm, dữ liệu[/caption] 3.3. Cloud Computing Mô hình này cung cấp môi trường để phát triển, triển khai và quản lý các ứng dụng phần mềm mà không cần phải lo lắng về cơ sở hạ tầng phần cứng và phần mềm. Ví dụ: Amazon Web Services (AWS) Elastic Beanstalk: Dịch vụ PaaS phổ biến cho phép các nhà phát triển triển khai và quản lý các ứng dụng Java, .NET và PHP. Microsoft Azure App Service: Dịch vụ PaaS cung cấp môi trường để phát triển và triển khai các ứng dụng web và di động. Google App Engine: Dịch vụ PaaS cho phép các nhà phát triển triển khai các ứng dụng Python và Java trên nền tảng Google Cloud. Heroku: Nền tảng PaaS phổ biến cho phép các nhà phát triển triển khai các ứng dụng web bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau. [caption id="attachment_54270" align="aligncenter" width="800"] Điện toán đám mây có khả năng truy cập theo yêu cầu vào các tài nguyên điện toán qua internet[/caption] 3.4. Social Mô hình Platform Social, hay còn gọi là mạng xã hội, là nền tảng trực tuyến cho phép người dùng kết nối, chia sẻ thông tin và tương tác với nhau. Nó bao gồm các trang web và ứng dụng di động cung cấp các tính năng như:  Tạo hồ sơ: Người dùng có thể tạo hồ sơ cá nhân để giới thiệu bản thân, chia sẻ sở thích và kết nối với bạn bè. Chia sẻ nội dung: Người dùng có thể chia sẻ nội dung như văn bản, hình ảnh, video và liên kết với những người khác. Tương tác: Người dùng có thể thích, bình luận và chia sẻ nội dung của người khác, cũng như tham gia vào các nhóm và diễn đàn. Gửi tin nhắn: Người dùng có thể gửi tin nhắn riêng tư cho nhau. Quảng cáo: Các doanh nghiệp có thể sử dụng mạng xã hội để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của họ. [caption id="attachment_54268" align="aligncenter" width="800"] Nền tảng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của nhiều người[/caption] Ví dụ: Facebook: Mạng xã hội lớn nhất thế giới với hơn 2 tỷ người dùng hoạt động hàng tháng. Instagram: Mạng xã hội tập trung vào chia sẻ hình ảnh và video. Twitter: Mạng xã hội cho phép người dùng chia sẻ tin nhắn ngắn (tweet) với tối đa 280 ký tự. LinkedIn: Mạng xã hội dành cho các chuyên gia và doanh nghiệp. YouTube: Nền tảng chia sẻ video lớn nhất thế giới. 3.5. Business Service Platform Business Service (BSP) là mô hình kinh doanh cung cấp các dịch vụ kinh doanh thông qua một nền tảng kỹ thuật số. BSP thường tập trung vào việc tạo ra một hệ sinh thái kinh doanh cung cấp nhiều dịch vụ hoặc sản phẩm khác nhau từ giao diện chung hoặc một hệ thống tích hợp. [caption id="attachment_54277" align="aligncenter" width="800"] Business Service là một danh mục rộng lớn các dịch vụ vô hình[/caption] Ví dụ: Grab, Gojek,... cung cấp các dịch vụ gọi xe, giao đồ ăn, thanh toán di động, giao hàng và nhiều dịch vụ khác. Shopee, Lazada, Tiki,.. cung cấp nền tảng cho các dịch vụ thương mại điện tử, thanh toán di động và dịch vụ logistics. >>> Xem thêm: Proxy là gì? Tính năng, cách hoạt động và cài đặt Proxy 3.6. Digital Marketing Đây là hệ thống hoặc phần mềm được sử dụng để quản lý, triển khai và theo dõi các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số. Nền tảng này cung cấp công cụ cho các nhà tiếp thị để tạo, quản lý và theo dõi các chiến dịch quảng cáo trực tuyến, email marketing, SEO, content marketing, social media marketing,...  [caption id="attachment_54271" align="aligncenter" width="800"] Digital Marketing giúp doanh nghiệp quản lý các chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số của mình[/caption]  Ví dụ: Google Marketing Platform: Bao gồm các công cụ như Google Ads, Google Analytics, Google Tag Manager, Google Optimize,...  Adobe Marketing Cloud bao gồm: Adobe Analytics, Adobe Experience Manager, Adobe Target, Adobe Campaign,...  Salesforce Marketing Cloud bao gồm: Salesforce Pardot, Salesforce Marketing Cloud Social, Salesforce Marketing Cloud Email,...  HubSpot Marketing Hub bao gồm: HubSpot Marketing Automation, HubSpot CRM, HubSpot SEO, HubSpot Social,...  3.7. Customer Data Platform (CDP) Customer Data Platform (CDP) là một nền tảng phần mềm tập trung dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một hồ sơ khách hàng thống nhất. Hồ sơ này sau đó có thể được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, cải thiện hiệu quả tiếp thị và tăng doanh thu. [caption id="attachment_54275" align="aligncenter" width="800"] CDP là một giải pháp phần mềm hợp nhất dữ liệu khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau[/caption]  Ví dụ: Adobe Customer Data Platform: Adobe Customer Data Platform là một giải pháp CDP toàn diện cung cấp tất cả các tính năng cần thiết để thu thập, hợp nhất, quản lý, phân tích và kích hoạt dữ liệu khách hàng. Oracle Customer Data Platform: Cung cấp khả năng tích hợp dữ liệu sâu rộng và các công cụ phân tích tiên tiến. Segment Customer Data Platform: Có khả năng thu thập dữ liệu nhanh chóng và dễ dàng từ nhiều nguồn khác nhau. Treasure Data Customer Data Platform: Cung cấp khả năng mở rộng cao và khả năng tích hợp với nhiều hệ thống khác nhau. 3.8. AI Platform AI là nền tảng cung cấp các công cụ và dịch vụ để phát triển và triển khai các ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI). Nó giúp các nhà phát triển AI dễ dàng tạo ra các mô hình AI, đào tạo chúng trên dữ liệu lớn và triển khai chúng vào các ứng dụng thực tế. [caption id="attachment_54273" align="aligncenter" width="800"] Platform AI là một nền tảng mô hình AI không cần mã hóa[/caption] Ví dụ: Google AI Platform bao gồm TensorFlow, Cloud TPUs và AI Hub. Amazon SageMaker bao gồm SageMaker Studio, SageMaker Autopilot và SageMaker Canvas. Microsoft Azure AI bao gồm Cognitive Services, Azure Machine Learning và Azure Databricks. 3.9. IoT Platform IoT là một nền tảng phần mềm cung cấp các dịch vụ và công cụ để quản lý và vận hành các thiết bị IoT. Nó đóng vai trò quan trọng trong trung tâm trong hệ sinh thái IoT, giúp kết nối các thiết bị, thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu và cung cấp các dịch vụ giá trị cho người dùng. [caption id="attachment_54278" align="aligncenter" width="800"] IoT cho phép các thiết bị thu thập và chia sẻ dữ liệu về môi trường của chúng[/caption] Ví dụ: Amazon Web Services (AWS) IoT Core: Cung cấp các dịch vụ IoT toàn diện như kết nối, quản lý thiết bị, thu thập dữ liệu, phân tích dữ liệu và dịch vụ. Microsoft Azure IoT Hub: Cung cấp các dịch vụ IoT tương tự như AWS IoT Core. Google Cloud IoT Core: Cung cấp các dịch vụ IoT tích hợp với các dịch vụ đám mây khác của Google. ThingsBoard: Là một platform IoT mã nguồn mở cung cấp các dịch vụ IoT toàn diện. Kaa: Là một platform IoT mã nguồn mở khác cung cấp các dịch vụ IoT linh hoạt và có thể tùy chỉnh. 3.10. Blockchain Mô hình Platform này mới được ra mắt trong vài năm qua và được ứng dụng trong việc quản lý các dữ liệu dưới dạng chuỗi khối. Blockchain Platform cũng có cấu trúc tương tự hệ điều hành iOS hay Android.  [caption id="attachment_54265" align="aligncenter" width="800"] Blockchain là một công nghệ sổ cái phân tán làm nền tảng cho các loại tiền điện tử[/caption]  Ví dụ: Ethereum: Là Platform Blockchain phổ biến nhất hiện nay, cung cấp môi trường phát triển linh hoạt và hỗ trợ nhiều DApps đa dạng. Hyperledger Fabric: Là Platform Blockchain tập trung vào doanh nghiệp, cung cấp tính bảo mật và quyền riêng tư cao cho các DApps. Corda: Là Platform Blockchain được thiết kế cho các ứng dụng tài chính, cung cấp tính minh bạch và hiệu quả cho các giao dịch tài chính. EOS: Là Platform Blockchain có khả năng mở rộng cao, có thể hỗ trợ lượng lớn người dùng và giao dịch. 4. Phân biệt mô hình Platform và Pipeline (mô hình kinh doanh truyền thống) Mô hình Platform và mô hình Pipeline là hai mô hình kinh doanh khác nhau với những đặc điểm và cách thức hoạt động riêng biệt. Dưới đây là bảng so sánh giúp người dùng dễ dàng phân biệt hai mô hình này:  Tiêu chí  Platform Pipeline Định nghĩa  Là mô hình kinh doanh tạo ra một môi trường kết nối người mua và người bán, nơi giá trị được tạo ra thông qua sự tương tác giữa các bên tham gia trên nền tảng. Doanh nghiệp kiếm tiền bằng cách thu phí hoa hồng từ các giao dịch diễn ra trên nền tảng. Là mô hình kinh doanh truyền thống, nơi doanh nghiệp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ bán trực tiếp cho khách hàng. Giá trị được tạo ra theo một "dòng chảy tuyến tính", từ đầu vào (sản xuất) đến đầu ra (bán hàng). Doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ tất cả các khâu trong chuỗi giá trị. Khả năng mở rộng quy mô  Nhanh chóng, dễ dàng.  Ví dụ: Các hãng taxi công nghệ chỉ cần kết nối với người đã có xe với người có nhu cầu dùng dịch vụ. Khó khăn do các vấn đề về tài chính và rào cản địa lý.  Ví dụ: Chợ truyền thống thì chỉ thu hút được những người xung quanh khu vực đó. Cộng đồng người dùng  Rộng lớn xuyên quốc gia  Hạn chế  Giá trị cốt lõi  Tạo ra môi trường kết nối để các bên tham gia (người dùng, nhà cung cấp, nhà phát triển) tương tác và tạo ra giá trị cho nhau. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể cho khách hàng. Rủi ro  Rủi ro cao do phụ thuộc vào sự tương tác và tạo ra giá trị của các bên tham gia trên nền tảng. Rủi ro thấp hơn do có mô hình kinh doanh rõ ràng và dễ dự đoán hơn. Doanh thu Thu phí giao dịch, hoa hồng, phí quảng cáo,... từ các bên tham gia trên nền tảng. Thu lợi nhuận từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng. Ví dụ  Facebook, Google, Amazon, Shopee, Lazada. Apple, Samsung, Toyota, Coca-Cola, Unilever. [caption id="attachment_54269" align="aligncenter" width="800"] Mô hình Platform nổi bật khả năng kết nối và tương tác giữa người dùng[/caption] 5. Ứng dụng Platform trong lĩnh vực Mobile Platform trong lĩnh vực Mobile thường được hiểu là các hệ điều hành di động, cung cấp nền tảng cho các nhà phát triển để tạo ra các ứng dụng di động. Một số hệ điều hành di động phổ biến nhất hiện nay là: iOS của Apple: iOS là hệ điều hành di động của Apple được sử dụng trên iPhone, iPad và iPod Touch. Đây cũng là nền tảng cho việc phát triển ứng dụng trên App Store. Android của Google: Android là hệ điều hành di động phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng trên nhiều loại thiết bị di động từ nhiều nhà sản xuất khác nhau. Google Play Store là nền tảng phát triển chính cho ứng dụng Android. Windows Mobile của Microsoft: Mặc dù không còn được phát triển và hỗ trợ, Windows Mobile trước đây là một nền tảng quan trọng trong lĩnh vực di động. Nền tảng Cross-Platform: Nền tảng này cho phép phát triển ứng dụng để chạy trên nhiều hệ điều hành di động khác nhau, bao gồm Xamarin, React Native và Flutter. [caption id="attachment_54272" align="aligncenter" width="800"] Platform giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng di động đáp ứng nhu cầu của người dùng[/caption] Bài viết liên quan: Reboot là gì? Hướng dẫn cách Reboot đơn giản Backend là gì? Vai trò và cách trở thành lập trình Backend Platform là một mô hình kinh doanh và công nghệ quan trọng trong thời đại số, có tiềm năng to lớn trong việc thay đổi cách thức chúng ta sống, làm việc và tương tác với nhau. Nền tảng mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, doanh nghiệp và xã hội. Tuy nhiên, FPT Cloud khuyên bạn lưu ý đến những hạn chế và rủi ro tiềm ẩn của mô hình này trước khi quyết định áp dụng.

Ghost windows là gì? Cách Ghost & Phần mềm Ghost Win hiệu quả

14:19 22/05/2022
Ghost windows là một thuật ngữ không còn xa lạ trong giới công nghệ thông tin. Nói một cách đơn giản đây là việc sao lưu dữ liệu của ổ cứng máy tính. Trong bài viết dưới đây của FPT Cloud sẽ hướng dẫn các bạn cách ghost win đơn giản và hiệu quả nhất. Ghost win là gì? Ghost Windows là quá trình sao lưu một phân vùng ổ cứng và nén tất cả dữ liệu thành một tập tin để người dùng có thể khôi phục lại khi cần thiết. Đây là một thủ thuật cơ bản, dễ dàng thực hiện để sao lưu hệ điều hành khi cần cài đặt lại Windows hoặc thiết lập Windows trên một máy tính mới. Về bản chất việc ghost lại windows là tạo ra một bản sao cho windows vào một thời điểm thường nhất định như là máy vừa được cài đặt lại windows để phục hồi lại nguyên trạng nếu có xảy ra lỗi win. [caption id="attachment_36971" align="aligncenter" width="800"] Ghost win là gì?[/caption] >>> Xem thêm: 7+ Cách kiểm tra tốc độ đánh máy tính 10 ngón chuẩn 2023 Khi nào thì cần Ghost win? Người dùng có thể ghost máy của mình khi bị dính virus nghiêm trọng hoặc khi không hài lòng với trải nghiệm phiên bản mới của máy tính mình. Thậm chí bạn có thể ghost win khi nhận thấy máy có dấu hiệu đơ hoặc chậm. Theo lời khuyên của các chuyên gia công nghệ, người dùng nên tự tạo cho mình một bản ghost bởi bản ghost đó sẽ mang tính cá nhân hóa tương thích với máy tính và sử dụng ổn định hơn. [caption id="attachment_36972" align="aligncenter" width="800"] Khi nào thì cần Ghost win[/caption] Lưu ý: Bạn nên chọn lọc kỹ lưỡng và cẩn thận với những bản ghost trôi nổi trên mạng. Bởi không phải bản ghost nào cũng tương thích windows dẫn đến tình trạng máy tính chạy ì ạch. Đồng thời có nguy cơ nhiễm virus rất cao. Hướng dẫn cách Ghost Windows đơn giản, hiệu quả Bước 1: Chuẩn bị ghost windows USB 1Gb trở lên Phần mềm Hiren BootCD (với mọi phiên bản) Phần mềm Grub4dos Bước 2: Cài đặt Hiren Boot lên USB Cài đặt Hiren Boot lên USB bằng Grub4dos (bên cạnh Grub4dos bạn có thể sử dụng nhiều chương trình khác hỗ trợ cài đặt và tạo USB Boot). Trong Hiren Boot đã bao gồm công cụ Norton Ghost để bạn ghost Windows 10. Bước 3: Ghost Windows bằng USB Sau khi hoàn thành bước trên, bạn thực hiện lần lượt theo hướng dẫn sau để truy cập vào Norton Ghost: Chọn Dos Programs [caption id="attachment_36973" align="aligncenter" width="800"] Ghost Windows bằng USB[/caption] Sau đó chọn Backup Tools .... [caption id="attachment_36974" align="aligncenter" width="800"] Backup Tools[/caption] Chọn Norton Ghost 11.5.1... [caption id="attachment_36975" align="aligncenter" width="800"] Chọn Norton Ghost 11.5.1[/caption] Chọn Ghost (Normal) [caption id="attachment_36976" align="aligncenter" width="800"] Chọn Ghost (Normal)[/caption] Chọn OK [caption id="attachment_36977" align="aligncenter" width="800"] Chọn OK[/caption] Tiếp đến bạn nhấn chọn Local > Partition > From Image như trong hình. [caption id="attachment_36978" align="aligncenter" width="800"] Nhấn chọn Local > Partition > From Image[/caption] Tại bước này bạn chọn đường dẫn tới file ghost Win 10 đã lưu trên máy rồi bấm Open để mở. Chọn ổ cứng để bung file ghost [caption id="attachment_36979" align="aligncenter" width="800"] Chọn ổ cứng để bung file ghost[/caption] Tiếp đến bạn chọn phân vùng để bung file ghost. Lưu ý không chọn phân vùng lưu trữ dữ liệu vì sẽ mất hết dữ liệu sau khi ghost. [caption id="attachment_36980" align="aligncenter" width="800"] Chọn phân vùng để bung file ghost[/caption] Bấm Yes để tiếp tục Quá trình bung file ghost sẽ diễn ra. Sau khi ghost thành công, Norton Ghost sẽ hiển thị bảng thông báo. Chọn Reset Computer để khởi động lại máy tính. Chọn Reset Computer để khởi động lại máy tính [caption id="attachment_36981" align="aligncenter" width="800"] Quá trình bung file ghost sẽ diễn ra[/caption] [caption id="attachment_36982" align="aligncenter" width="800"] Chọn Reset Computer để khởi động lại máy tính[/caption] Với hướng dẫn chi tiết có kèm hình ảnh minh họa trên, người dùng dễ dàng theo dõi và thực hiện thành công ngay trong lần đầu tiên. >>> Xem thêm: VMware Workstation là gì? Thông tin mới nhất về VMware Workstation Phần mềm ghost win phổ biến nhất hiện nay Nhắc đến ghost win thì mọi người sẽ nghĩ ngay đến những phần mềm quen thuộc như Onekey Ghost, Terabyte. Đây đều là các phần mềm ghost win hữu ích trong việc sao lưu và phục hồi lại hệ điều hành khi bị lỗi. Ghost win bằng phần mềm Onekey Ghost [caption id="attachment_36983" align="aligncenter" width="800"] Ghost win bằng phần mềm Onekey Ghost[/caption] Onekey Ghost là một phần mềm miễn phí hoàn toàn, được phát triển dựa trên giao diện của Symantec Norton Ghost 11.x. Với Onekey Ghost, bạn có thể sao lưu và khôi phục bất kỳ ổ đĩa nào, bao gồm cả 32 bit, 64 bit, WinPE và DOS. Đặc biệt, bạn có thể sao lưu và khôi phục các ổ đĩa chứa hệ điều hành chỉ với một cú nhấp chuột. Khi sử dụng Onekey Ghost, bạn có thể tạo bản Ghost từ chính hệ điều hành đang sử dụng, bất kể là Windows 98, XP, Windows 7, Windows 8, 8.1 hay Windows 10. Chỉ cần vài cú nhấp chuột, bạn đã có thể cài đặt lại hệ điều hành cho máy tính của mình. Ghost win bằng phần mềm Terabyte [caption id="attachment_36984" align="aligncenter" width="800"] Ghost win bằng phần mềm Terabyte[/caption] Một phần mềm ghost windows khác cũng được sử dụng rất phổ biến là Terabyte với dung lượng nhỏ gọn chỉ > 1MB một chút. Thời gian tạo file ghost và bung file ghost nhanh chóng. Giao diện thiết kế đơn giản, thân thiện với người dùng. Terabyte hỗ trợ backup lại file ghost trên cả 2 chuẩn UEFI và LEGACY. Bạn có thể sử dụng TeraByte trực tiếp trên hệ điều hành windows hoặc thông qua Win PêE. Cách 1: Tải phần mềm Terabyte về để chạy trực tiếp trên hệ điều hành Windows. Nếu bạn đã có sẵn USB BOOT thì có thể boot vào Mini Windows để sử dụng phần mềm này. Cách 2: Tạo USB BOOT bằng công cụ Anhdv Boot. Sau đó truy cập Mini Win để sử dụng bởi phần mềm TeraByte đã được tích hợp sẵn trong đó rồi. Điểm khác biệt ghost win và cài lại win Hiện nay vẫn còn rất nhiều người nhầm lẫm giữa “ghost win” và “cài lại win”. Để làm rõ sự khác biệt của 2 thủ thuật này, tham khảo thông tin trong bảng dưới đây! Tiêu chí Ghost Win Cài Lại Win Mục đích Restore lại máy với các thiết lập, phần mềm và dữ liệu giống hệt như lúc tạo file ghost trên máy Khôi phục cài đặt mặc định của nhà sản xuất. Thời gian Thực hiện nhanh chóng chỉ từ 20 - 30 tùy vào dung lượng của file ghost. Thời gian thực hiện lâu hơn. Cần ít nhất là 1 - 2 tiếng máy tính có thể hoạt động tốt. Những bài viết liên quan: Docker là gì? Tìm hiểu về dự án mã nguồn mở Docker từ A – Z Bluestacks Tweaker là gì? Hướng dẫn tải và cài đặt chi tiết 1gb bằng bao nhiêu MB data Viettel, Vinaphone? Cách quy đổi CPU là gì? Phân loại và cách chọn phù hợp nhất Trên đây là thông tin chia sẻ về Ghost windows, hy vọng bạn đã tìm được lời giải đáp cho những thắc mắc của mình. Theo dõi chúng tôi để cập nhật tin tức cập nhật mới nhất về thế giới công nghệ đổi mới mỗi ngày.

CDN là gì? Tìm hiểu về hệ thống CDN từ A đến Z

14:40 20/05/2022
CDN là thuật ngữ không nên bỏ qua đối với những ai thường xuyên làm việc với website. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về khái niệm và tầm quan trọng thông qua bài viết của FPT Cloud. Phần tiếp theo chỉ ra hệ thống CDN phục vụ tốt nhất cho đối tượng và nhiệm vụ nào. Hãy tham khảo tới cuối để biết cách kết nối, lan tỏa thương hiệu trên quy mô toàn cầu. CDN là gì? Đối với những ai mới tiếp cận, bài viết sẽ giải thích CDN là gì theo cách dễ hiểu nhất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có tên gọi là Content Delivery Network. Đó là một nhóm server đặt tại nhiều vị trí khác nhau. [caption id="attachment_26714" align="aligncenter" width="800"] Hệ thống truyền tải thông tin vận hành nhờ nhóm server đặt tại nhiều vị trí[/caption] Cách hoạt động như vậy nhằm hỗ trợ nội dung được trải dài trên đa dạng khu vực địa lý. Điều đó thực hiện thông qua ý tưởng tạo nhiều điểm truy cập (Point of Presence – PoPs) ngoài server gốc. Khi áp dụng thực tế cho thấy website quản lý lưu lượng truy cập tốt hơn. Điều đó thúc đẩy từ quy trình xử lý yêu cầu người dùng nhanh chóng, tăng độ thỏa mãn trong trải nghiệm. Hàng ngày, bạn đang sử dụng hệ thống Content Delivery Network trong nhiều hoạt động. Ví dụ như truy cập vào website E - Commerce có lượng Traffic khổng lồ. Minh họa cũng rất phổ biến chính là liên lạc với bạn bè trên Facebook. Những data center của các web nằm ở khắp mọi nơi trên thế giới. Chúng kết nối và tạo ra điểm truy cập gần nhất dựa trên định vị của người dùng. Nguyên lý này đã xóa bỏ những ràng buộc trong việc đặt website gốc ở đâu. >>> Có thể bạn quan tâm: CC là gì? Cách sử dụng CC Email chính xác và hiệu quả CDN hoạt động như thế nào? Sau khi tìm hiểu thuật ngữ CDN server là gì, hãy tìm hiểu về cách thức hoạt động. Phần dưới đây sẽ đi sâu vào phân tích các kiểu nội dung và hình thức phân phối. Các kiểu nội dung phân phối bởi CDN  Trước tiên, bạn cần nắm được các dạng nội dung được phân phối trong Content Delivery Network là gì. Đó là những yếu tố liên quan đến chữ và hình ảnh website, cụ thể như: Văn bản. Files. Audio. Videos… [caption id="attachment_26718" align="aligncenter" width="800"] Nội dung được phân làm hai loại chính là động và tĩnh[/caption] Nhìn một cách tổng thể, nội dung phân ra làm hai loại chính, bao gồm động và tĩnh. Để dễ so sánh đặc điểm nhận biệt giữa các kiểu Content này, hãy đến với bảng phân tích sau đây. ✅Nội dung tĩnh ✅Nội dung động Đây là những Content ban đầu (input) và cũng chính là nội dung cuối cùng người khác nhìn thấy (output). Được biết đến với tên khác là Dynamic Content. Thuật ngữ đề cập đến nội dung sẽ thay đổi dựa trên dữ liệu đầu vào. Chúng bất biến theo thời gian, không bị ảnh hưởng bởi tác động đến từ người dùng.Với cùng một dữ liệu, server sẽ truyền cho tất cả mọi người. Khi khách truy cập yêu cầu file A, web server sẽ trả lại chính tệp đó. Chúng được cá nhân hóa trên từng trang, tùy thuộc vào dữ liệu do người dùng nhập vào.Ví dụ, nội dung động là các Product Page. Trong đó có chứa tên, mô tả, giá và hình ảnh sản phẩm.Một trường hợp điển hình khác là trang web tương tác trực tiếp với người dùng. Qua đó, họ nhận được những thông tin liên quan. Cách thức CDN hoạt động để phân phối nội dung Sau khi đã hiểu các loại nội dung, bạn sẽ đi sâu vào cách chúng được phân phối trong CDN. Trong quá trình này không thể bỏ qua thuật ngữ Cyberspace – không gian số. Để dễ hình dung hơn, hãy đến với phần minh họa ngay sau đây. [caption id="attachment_26722" align="aligncenter" width="800"] Với Content Delivery Network, nội dung được cung cấp kịp thời[/caption] Bạn ngồi ở nhà, tại Sài Gòn và gõ thông tin vào công cụ tìm kiếm hoặc địa chỉ website. Việc còn lại là nhấn Enter và ngồi chờ trong vòng chưa đến 1 giây. Từ một nơi xa, bạn không hay biết, yêu cầu sẽ được ghi nhận. Hàng tỷ bit thông tin được phân phối, truyền đi từ server gốc tới máy tính hoặc điện thoại người dùng. Hầu hết trang web đều chứa hàng trăm yếu tố. Trong đó gồm văn bản thuần túy đến nội dung đa phương tiện. Chúng có tính tương tác cao, đang chuẩn bị được truyền đi trên Internet. Vì thế, bạn sẽ nhận được thông tin nhanh hơn nếu có nguồn phát ở gần mình. Trong mạng lưới CDN, server gần nhất với máy tính phát yêu cầu sẽ đảm nhiệm việc xử lý request. Cách này làm giảm vấn đề phát sinh như thời gian tải chậm, trình duyệt bị treo, gián đoạn dịch vụ,… Top lợi ích khi dùng CDN Ưu điểm của Content Delivery Network sẽ phát huy tùy thuộc vào một số yếu tố quan trọng. Tiêu biểu nhất chính là: Độ lớn của website. Vị trí tương đối so với data gốc. Lượng Traffic tạo ra. Một doanh nghiệp bán hàng tại chỗ, phục vụ cho người mua gần đó sẽ không hưởng nhiều lợi ích từ CDN. Trái lại, khả năng tiếp cận là rất lớn đối với những sàn thương mại điện tử E - Commerce. Họ muốn tương tác với nhiều người ở các nơi khác nhau. Để cụ thể hơn, dưới đây là những vai trò quan trọng đến từ Content Delivery Network. Từng lợi ích tác động lẫn nhau, giảm thiểu vấn đề phát sinh từ nội dung phức tạp, Traffic lớn. Gia tăng bảo mật Khi không có Content Delivery Network, mọi dữ liệu đều được xử lý tại một máy chủ duy nhất. Hệ thống dễ bị tổn thương hơn khi gặp các kiểu tấn công như Ddos – từ chối dịch vụ,… Bên cạnh đó còn xảy ra tình trạng truyền thông tin đến nhiều người và địa điểm cùng lúc. [caption id="attachment_26728" align="aligncenter" width="800"] Content Delivery Network có khả năng chống lại các cuộc tấn công[/caption] Mục đích của hoạt động là khiến server quá tải, dẫn đến sập do Traffic quá lớn. Tình trạng kéo dài trong vài giờ hoặc thậm chí là nhiều ngày. Những tình huống xấu như này sẽ hạn chế tối đa tại Content Delivery Network. Bên cạnh đó, Content Delivery Network có khả năng chống lại hacker tiếp cận thông tin nhạy cảm. Kết quả này nhờ CDN liên tục làm mới TLS/SSL certificates. Hệ thống tạo ra độ chứng thực và mã hóa cao hơn. Đẩy mạnh phân phối nội dung Lưu lượng truy cập lớn trong khi phần cứng không ổn định sẽ rất dễ gây ra downtime. Tình trạng này dẫn đến rủi ro và thiệt hại lớn cho hầu hết website. Bằng cách phân tán nội dung, bạn sẽ phải gánh ít Traffic truyền qua hơn. Thông tin đến nhanh chóng, không tắc nghẽn hoặc sập trên diện rộng. Giảm tỷ lệ rời bỏ trang Tổng thời gian cần để tải nội dung về là một trong những yếu tố quyết định Bounce Rate. Khảo sát của Web Performance Today chỉ ra 57% khách hàng trực tuyến rời bỏ website tốn hơn 3s để tải. [caption id="attachment_26732" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng Content Delivery Network là cách giảm tỷ lệ thoát trang[/caption] Kết nối giữa người dùng và website sẽ mạnh mẽ hơn nhờ sử dụng Content Delivery Network. Đó cũng là cơ sở dẫn đến khả năng cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm. Doanh nghiệp dễ chạm đích đến cuối cùng trong gia tăng đơn hàng, trải nghiệm khách hàng tổng thể. Tiết kiệm chi phí băng thông  CDN có khả năng xử lý lượng lớn băng thông bằng cách chia nhỏ các điểm truy cập ra. Chính nhờ thế, chi phí cho việc duy trì tính ổn định cũng giảm xuống. Để có thành quả này là bởi các công cụ tối ưu hệ thống như Caching. Dữ liệu được đặt vào khu vực lưu trữ tạm ở các máy và thiết bị khác nhau. >>> Có thể bạn quan tâm: Captcha là gì? Những lợi ích sử dụng mã Captcha Những loại Website nào cần sử dụng CDN Dưới đây là những loại website khai thác triệt để lợi ích đến từ Content Delivery Network. Hãy cùng tham khảo để biết bạn có nên ứng dụng ngay không nhé! Trang E-Commerce Như trong phần giải thích về CDN đã nhắc tới E – Commerce với lượng Traffic lớn, đến từ khắp nơi. Sản phẩm cần giới thiệu rất đa dạng trong khi quỹ thời gian của người dùng hạn hẹp. [caption id="attachment_26736" align="aligncenter" width="800"] Các trang thương mại điện tử cần đáp ứng nhu cầu khách hàng tức thì[/caption] Họ sẽ rời đi nếu web không đáp ứng được đầy đủ thông tin cần thiết trong vòng 1 giây. Những trang này cần Content Delivery Network để xử lý request từ nhiều nguồn khác nhau. Hình thức là lưu nội dung sẵn ở một địa điểm gần nhất. Trang Game Online  Các trang Game Online cần rất nhiều tài nguyên. Vấn đề này chính là thách thức lớn trong nền công nghiệp trò chơi trực tuyến. Họ mong muốn truyền tải những nội dung tốt nhất đồng thời tránh các tình trạng giật lag. Công nghệ CDN là nền tảng giúp Game Online có một “vùng đệm”. Các lập trình viên chứa toàn bộ trò chơi trên server. Nhờ đó, yêu cầu trực tiếp lên máy chủ gốc không còn cần hoặc được hạn chế tối đa. Trang cung cấp nhiều hình thức dịch vụ giải trí Nội dung chính là yếu tố cốt lõi của nền công nghiệp giải trí, truyền thông. Việc quan trọng hơn là làm thế nào để những giá trị này chạy hoàn hảo trên website. Một lần nữa, Content Delivery Network lại cứu cánh, đảm bảo dịch vụ mượt mà, không bị gián đoạn. Bản copy lưu trong nhiều server sẵn sàng được truyền đi theo vị trí địa lý thực. Công ty quảng cáo  Để lan tỏa tính hiệu quả, dịch vụ quảng cáo cần sử dụng nhiều phương tiện truyền thông số. Doanh nghiệp cũng phải đảm bảo tính hấp dẫn, nhiều thông tin và mang tính cá nhân. [caption id="attachment_26740" align="aligncenter" width="800"] Các công ty kinh doanh dịch vụ quảng cáo số nên sử dụng CDN[/caption] Tuy vậy, vấn đề đặt ra là Multimedia File chiếm rất nhiều nguồn tài nguyên. Với CDN, các nội dung lưu tạm tại server gần nhất để truyền tải nhanh chóng đến người dùng. Thời gian thu hẹp đến mức tối thiểu và hiệu năng web tăng lên. Mục tiêu của bất kỳ website nào cũng cần hướng đến tăng lưu lượng truy cập và quản lý hiệu quả. Với Content Delivery Network, bạn dễ dàng đạt được những kỳ vọng như vậy. FPT Cloud tin rằng CDN chính là hệ thống không thể thiếu trong thế kỷ 21. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Cache là gì? Hướng dẫn cách xóa bộ nhớ Cache chi tiết

11:45 20/05/2022
Cache được biết đến là tác nhân giảm bộ nhớ điện thoại, máy tính khá nhanh. Vậy mỗi khi cần dọn dẹp kho lưu trữ, chúng ta sẽ xóa Cache như thế nào? Bài viết sau đây từ FPT Cloud sẽ hướng dẫn bạn thực hiện chi tiết. Cache là gì? Cache còn gọi là bộ nhớ đệm, vùng lưu dữ liệu tạm thời của một thiết bị. Cụ thể nó được tích hợp trên các trang Web, trình duyệt hoặc các ứng dụng. Mục đích giúp tiết kiệm thời gian, tăng tốc độ hoạt động và giảm dữ liệu cần xử lý khi dùng. [caption id="attachment_26596" align="aligncenter" width="800"] Cache sinh ra nhằm mục đích lưu trữ dữ liệu tạm thời[/caption] Caching là lưu trữ data vào Cache dưới dạng mã nhị phân. Hầu hết các Workload của ứng dụng đều sẽ phụ thuộc vào tốc độ đầu vào hoặc đầu ra. Riêng Cache được dùng để cải thiện hiệu suất cho các ứng dụng, Website có lượt truy cập cao. >>> Xem thêm: Cách tối ưu hóa hình ảnh cho website đơn giản & hiệu quả nhất Cache được sử dụng ở đâu? Cache có thể là phần cứng hoặc phần mềm tích hợp trên máy tính, ứng dụng Mobile. Nó được sử dụng tại các phần như sau: Cache bộ nhớ trên thiết bị phần cứng CPU CPU là thành phần cốt lõi chịu trách nhiệm xử lý thông tin từ phần mềm trong máy tính. Cache như một khối bộ nhớ nhỏ giúp CPU dễ dàng truy xuất thông tin sử dụng thường xuyên.  Quá trình diễn ra với một tốc độ rất nhanh nhằm theo kịp với tốc độ xử lý của CPU. Nó lưu trữ dữ liệu từ bộ nhớ chính để thực hiện các lệnh nhanh hơn . Cache dùng trong phần mềm máy tính và ứng dụng Mobile Các ứng dụng trên Mobile hay phần mềm máy tính cũng thường xuyên duy trì bộ nhớ đệm. Nó lưu các tệp hay dữ liệu quan trọng hoặc thường xuyên sử dụng nhất. Mục đích để khi CPU cần là sẽ có ngay truy xuất và xử lý. Loại dữ liệu lưu trữ trong Cache phần mềm máy tính và ứng dụng khác nhau. Đó có thể là file, hình ảnh thu nhỏ, lịch sử tìm kiếm, tùy chọn người dùng khác… Bộ nhớ đệm Cache dùng trong trình duyệt Website Mọi trình duyệt Web đều duy trì bộ nhớ Cache riêng. Nó lưu trữ các tệp cần thiết và hiển thị trang Web bạn truy cập. Cụ thể bao gồm tập tin HTML, Cookie hoặc hình ảnh. [caption id="attachment_26600" align="aligncenter" width="800"] Web cache lưu trữ tạm thời các nội dung tĩnh thường được người dùng truy cập.[/caption] Ví dụ khi bạn truy cập trang mua sắm Tiki, Cache sẽ tải xuống tất cả những gì Website Tiki cung cấp. Chẳng hạn như hình ảnh, tệp HTML các thành phần trình bày và tạo tương tác, lịch sử tìm kiếm.  Đó là lý do nếu bạn xóa Cache Web, đồng nghĩa lịch sử tìm kiếm biến mất. Tình huống này bạn phải chờ lâu hơn vì trang Web cần phải tải lại và hiển thị trên trình duyệt. Vì sao nên xóa Cache? Việc xóa Cache nhằm giúp ứng dụng trở về trạng thái mặc định khi có khó khăn trong quá trình sử dụng. Hoặc trường hợp ứng dụng bị lỗi clear Cache cũng là giải pháp cần thực hiện. Bên cạnh đó, hành động xóa bộ nhớ đệm còn để tiết kiệm không gian lưu trữ.  Thực tế có một số ứng dụng tốn đến hàng GB  để lưu trữ dữ liệu. Tuy nhiên, bạn không cần sử dụng, việc xóa chúng sẽ giải phóng dung lượng bộ nhớ máy. Ngoài ra, với các trường hợp sau đây, clear Cache là việc nên làm: Cần bảo mật sự riêng tư, phải Delete các File có chứa thông tin cá nhân. Ứng dụng bị lỗi, hoạt động không đúng cách. Sắp hết dung lượng lưu trữ trên điện thoại khi không muốn xóa ảnh Video hay ứng dụng. Tóm lại, việc xóa Cache sẽ không gây ra bất kỳ trở ngại, lỗi gì. Tuy nhiên, đừng vì thế bạn thực hiện điều này một cách thường xuyên không có lý do cần thiết. Nếu bạn xóa bộ nhớ đệm, khi thiết bị cần, hệ thống sẽ phải khởi tạo lần nữa những File này.  Hướng dẫn chi tiết cách xóa Cache trình duyệt máy tính Mỗi trình duyệt tương ứng với những cách xóa cache khác nhau. Dưới đây, chuyên trang  sẽ hướng dẫn bạn cách xóa bộ nhớ Cache trên: Chrome, Firefox, Safari và Microsoft Edge. [caption id="attachment_26606" align="aligncenter" width="800"] Việc xóa bộ nhớ đệm Cache cho Chrome, FireFox, Safari giúp trình duyệt đạt tốc độ trong tích tắc[/caption] ✅Trình duyệt Web Các bước thực hiện ✅Cách xóa Cache trên Chrome Chrome là trình duyệt Web sử dụng phổ biến, được nhiều người dùng tin tưởng lựa chọn. Để thực hiện xóa Cache máy tính trình duyệt Chrome, bạn thực hiện theo các bước sau đây:Bước 1: Trên thanh Menu, bạn nhấp chuột vào biểu biểu tượng dấu 3 chấm dọc. Tiếp đến chọn mục History và History thêm lần nữa.Bước 2: Bấm chọn mục Clear Browsing Data.Bước 3: Tại đây hãy tùy ý chọn mốc thời gian và dữ liệu muốn xóa. Bước 4: Cuối cùng bạn chọn nút Clear Data để hoàn tất nhiệm vụ xóa dữ liệu. ✅Cách xóa Cache trên Firefox Đối với trình duyệt Firefox khi cần xóa dữ liệu bộ nhớ đệm, bạn sẽ tiến hành cũng rất dễ dàng. Cụ thể qua một số bước như sau:Bước 1: Bạn bấm chọn vào biểu tượng 3 gạch trên thanh Menu, vào Library, click History  và nhấp Clear Recent History.Bước 2: Chọn thời gian và các loại dữ liệu muốn thực hiện xóaBước 3: Nhấn vào lệnh “Clear Now” để xóa dữ liệu Cache. ✅ Cách xóa bộ nhớ đệm Cache trên Safari Bước 1: Bạn di chuyển chuột đến tab History trong thanh Menu và Chọn Clear History.Bước 2: Chọn thời gian, trường hợp khi muốn xóa hết toàn bộ dữ liệu, bấm vào All history.Bước 3: Nhấn nút lệnh Clear History để hoàn tất việc xóa Data. Bạn hãy lưu ý với Safari sẽ không cho phép lựa chọn loại dữ liệu. Trình duyệt này bắt buộc User phải xóa tất cả lịch sử, Cache, Cookies.  ✅ Hướng dẫn cách xóa Cache trình duyệt Microsoft Edge Bước 1: Bạn click vào biểu tượng dấu 3 chấm trên thanh menu, chọn mục History -> Clear History.Bước 2: Lướt chọn các mục dữ liệu muốn xóa bên dưới tab Clear browsing Data.Bước 3: Bấm nút Clear để tiến hành xóa dữ liệu.Bạn có thể bật nút On chế độ “Always clear this when I close the browser”. Mục đích để hệ thống tự động xóa Cache mỗi khi trình duyệt đóng lại. Hướng dẫn cách xóa Cache trình duyệt di động Cách xóa bộ nhớ đệm trên thiết bị di động cũng tương tự như Desktop. Dưới đây sẽ là các hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu:  [caption id="attachment_26610" align="aligncenter" width="800"] Việc xóa Cache trên Hệ điều hành Android, iOS giúp tiết kiệm không gian lưu trữ[/caption] ✅Trình duyệt di động Các bước thực hiện ✅Xóa Cache trên Google Chrome iOS, Android Cách xóa Cache trình duyệt Google Chrome trên hệ điều hành Android. Bước 1: Bạn tiến hành mở trình duyệt Chrome, nhấn vào biểu tượng 3 chấm dọc trên thanh Menu -> History.Bước 2: Click chọn vào Clear Browsing Data.Bước 3: Bạn chọn thời gian kèm những dữ liệu cần xóa như History, Cookies, Cache.Bước 4: Hãy nhấn nút Clear Data để xóa dữ liệu.Hướng dẫn xóa Cache trình duyệt Google Chrome hệ điều hành iOS cũng tương tự như trên Android. Tuy nhiên khác một chút là với iOS, Chrome không cho lựa chọn phạm vi thời gian lưu trữ.Đầu tiên, bạn cũng thực hiện thao tác bước 1 và 2 như trên hệ điều hành Android.  Hệ thống sau đó xuất hiện Pop-up xác nhận về việc xóa dữ liệu. Lúc này, bạn chỉ việc nhấn nút OK để hoàn tất.  ✅ Cách xóa Cache trình duyệt Mozilla FireFox iOS, Android Cách xóa Cache trình duyệt Mozilla FireFox trên di động Android được thực hiện như sau:Bước 1: Nhấn vào biểu tượng 3 chấm dọc tại thanh Menu, bạn chọn mục History.Bước 2: Tiếp đến nhấn nút Clear Browsing History ngay phía dưới màn hình.Bước 3: Hệ thống hiển thị một Popup cần bạn xác nhận có muốn xóa dữ liệu không. Nếu đồng ý, User hãy nhấn nút OK. ✅ Cách xóa bộ nhớ Cache Safari iOS Bước 1: Bạn vào phần Cài đặt hay Setting của thiết bị di động.Bước 2: Tìm và mở mục Safari.Bước 3: Tiếp đến Click chọn mục Clear History and Website Data ở phía dướiBước 4: Hệ thống hiển thị Pop-up thông báo, hãy nhấn nút Clear History and Data để xác nhận xóa Cache. Bạn nên lưu ý rằng không cần phải thực hiện xóa bộ nhớ đệm hằng ngày. Lý do là vì Browser có khả năng ghi đè Cache tự động.  Trường hợp trình duyệt chạy chậm, Website không hiển thị đúng nội dung yêu cầu mới cần phải xóa Cache. >> Xem thêm: Hướng dẫn chỉnh sửa Theme Wordpress từ cơ bản đến nâng cao Hướng dẫn chi tiết cách xóa Cache Web WordPress Như đã đề cập, mục đích của Cache là để tăng tốc trang Web và cải thiện trải nghiệm người dùng. Tuy nhiên, điều này khiến bạn không thấy được những thay đổi bản thân đã thực hiện ngay lập tức.  Để giải quyết, bạn sẽ cần xóa bộ nhớ đệm để xem trực tiếp tất cả. Sau đây, chuyên trang sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện cho tiết  trong WordPress:  Cách xóa bộ nhớ Cache trong WordPress Rocket WP Rocket được người dùng đánh giá là Plugin Cache WordPress tốt nhất trên thị trường. Nó có thể chủ động tạo bộ nhớ đệm của bạn trong Background. Vì vậy, những người truy cập vào Website doanh nghiệp luôn được cung cấp phiên bản đã được lưu trong Cache.  [caption id="attachment_26614" align="aligncenter" width="800"] Web caching giúp cải thiện tốc độ truy cập Website cho người dùng[/caption] Để thực hiện loại bỏ bộ nhớ đệm trong WP Rocket, bạn chỉ cần đăng nhập trang quản trị. Bước tiếp đến hãy vào phần Settings, nhấp chọn WP Rocket ở phía trên và chọn Clear Cache. Xóa bộ nhớ đệm trong WordPress Super Cache WP Super Cache có thể nói là Plugin lưu trữ WordPress được sử dụng phổ biến. Nó cho phép người dùng dọn dẹp, lọc tất cả nội dung trong bộ nhớ đệm chỉ bằng một cú nhấp chuột.  Để xóa Cache trong WP Super Cache, bạn chỉ cần đăng nhập trang quản trị. Bước tiếp đến là vào phần Settings, chọn WP Super Cache. Cuối cùng hãy nhấn nút Delete Cache dưới mục Delete Cached Pages. Xóa Cache trong W3 Total Cache W3 Total Cache cũng thuộc một trong những Plugin phổ biến. Nó có sẵn cài đặt giúp xóa Cache chỉ bằng một cú nhấp chuột.  Cách xóa bộ nhớ đệm trên W3 Total Cache rất đơn giản. Bạn đăng nhập vào trang quản trị, Chọn Performance, cuối cùng chọn  Purge All Caches.  Cách xóa bộ nhớ Cache trên WP Engine WP Engine được biết đến là một nhà cung cấp dịch vụ Managed WordPress Hosting. Họ chạy bộ nhớ đệm của riêng mình, vì vậy khách hàng không cần cài đặt Plugin Cache. Cách xóa bộ đệm WP Engine khỏi khu vực quản trị WordPress rất dễ dàng.  Đầu tiên, bạn click vào mục Menu WP Engine trong thanh quản trị. Sau đó, trong General Settings, người dùng hãy nhấn nút xóa tất cả bộ đệm. Vậy là hoàn thành, WPEngine sẽ bỏ tất cả bộ nhớ đệm được lưu trữ cho Website WordPress. Xóa Cache trên Bluehost Bluehost là một trong những công ty lưu trữ WordPress tốt nhất thuộc lĩnh vực kinh doanh. Họ cung cấp giải pháp bộ nhớ đệm tích hợp giúp cải thiện nhanh chóng hiệu suất và tốc độ WordPress. [caption id="attachment_26618" align="aligncenter" width="800"] Các User thực hiện việc xóa Cache Bluehost rất dễ dàng[/caption] Bạn có thể xóa bộ nhớ Cache Bluehost WP rất đơn giản. Đầu tiên hãy đăng nhập vào khu vực quản trị WordPress. Bạn sẽ thấy nút bộ nhớ đệm trên thanh công cụ Manage. Hãy kéo chuột qua và chọn "Xóa tất cả bộ nhớ Cache”. Những bài viết liên quan: Hướng dẫn trỏ tên miền về Blogger và khắc phục lỗi phát sinh Clienttransferprohibited là gì? Tìm hiểu cách xử lý trạng thái tên miền AppServ là gì? Trọn bộ hướng dẫn cài đặt và cách sử dụng trên Windows Whois là gì? Hướng dẫn tra cứu thông tin Domain với Whois từ A-Z Thông qua nội dung trên, hy vọng bạn đã nắm được những kiến thức giải đáp cơ bản "Cache là gì". FPT Cloud chúc bạn áp dụng thành công để  đạt giá trị ứng dụng cao tới mức tối đa như mong muốn.

Hướng dẫn chỉnh sửa Theme WordPress từ cơ bản đến nâng cao

10:51 20/05/2022
Chỉnh sửa Theme WordPress là thao tác giúp Website nổi bật, ấn tượng, thu hút người xem. Tuy nhiên làm thế nào để chỉnh sửa Theme một cách dễ dàng, tạo nên Website đẹp như ý muốn? Bài viết dưới đây, FPT Cloud sẽ hướng dẫn bạn chi tiết những tùy chỉnh này.  Hướng dẫn chỉnh sửa Theme Wordpress dạng cơ bản Các chỉnh sửa Theme WordPress cụ thể bao gồm những gì? Đó là thay đổi Font chữ, màu nền, hình ảnh giao diện,... trên Website. Nhìn chung thao tác cũng rất dễ dàng, bạn có thể xem hướng dẫn sau: Các tùy chỉnh giao diện Wordpress chính  Customize Appearance là chức năng mặc định có sẵn trên WordPress. Người dùng dễ dàng điều chỉnh những mục cơ bản liên quan đến giao diện của Website. [caption id="attachment_26562" align="aligncenter" width="800"] Hiệu chỉnh giao diện đơn giản với Customize[/caption] Để bắt đầu việc chỉnh sửa, trước tiên bạn cần truy cập vào trang Dashboard của Web. Tại vị trí menu bên phải, nhấp chọn Appearance => Customize. Các mục chính dùng chỉnh sửa Theme WordPress hiện lên sẽ có sự khác nhau.  Chẳng hạn các giao diện miễn phí bao gồm tính năng tùy chỉnh cơ bản. Cụ thể gồm: Colors, Header Image, Background Image, Menus, Widgets, Homepage Setting, Additional CSS. Giao diện trả phí có bổ sung thêm nhiều tùy chỉnh giao diện WordPress khác. Ví dụ tùy chọn: General, Topbar, Logo and Header Option, Features Slider, Featured Video Background, Other Layout,… >>> Xem thêm: Cách tối ưu hóa hình ảnh cho website đơn giản & hiệu quả nhất Cách chỉnh sửa Identify của Theme Wordpress  Đây là hướng dẫn chỉnh sửa tên Website hay tagline - những mô tả ngắn phía dưới. Ngoài ra tại Identify, người dùng có thể upload, thay đổi hình ảnh logo trang Web. Ngay cả những Icon nhỏ trên trình duyệt cũng có thể tùy chỉnh. Tuy nhiên trong phần chỉnh sửa Theme WordPress này, bạn nên lưu ý kích thước  hình ảnh sử dụng. Tất cả phải theo gợi ý của hệ thống, ví dụ Icon phải có hình vuông, size tối thiểu 512px*512px. Cách chỉnh sửa Background Image  Để chỉnh sửa hình ảnh background cho Website người dùng xem phần hướng dẫn sau. Bạn sẽ có hai cách để thực hiện, bao gồm:  [caption id="attachment_26566" align="aligncenter" width="800"] Vài bước chỉnh sửa Background cơ bản trên WordPress[/caption] Chọn ảnh kích thước thật lớn để làm giao diện Website sẽ làm background trong nổi bật, tuy nhiên tốc độ load Web bị chậm. Chọn ảnh có kích thước nhỏ và ghép lại với nhau theo Pattern, Textures. So với cách trên sẽ hoàn trái ngược, tốc độ tải Web nhanh, tuy nhiên sẽ làm cho giao diện không hút mắt. Bạn có thể tham khảo tải ảnh Website chất lượng trên kho ảnh như: Pixabay, Awwwards, Topal,... Ở nội dung sửa Theme WordPress này hết sức đơn giản. Tùy vào nhu cầu sử dụng ảnh của mình, bạn linh hoạt thao tác.  Cách tùy chỉnh Menu và mục thông tin Widget  Đầu tiên, ở phần tùy chỉnh Menu, bạn sẽ làm việc với một số mục quan trọng như: [caption id="attachment_26572" align="aligncenter" width="800"] Các tùy chỉnh Menu và Widget trên WordPress đơn giản[/caption] Edit Menus là nơi bạn có thể chỉnh sửa Menu, thêm, xóa các liên kết và đề mục,... Manage Location tại đây người dùng tùy biến vị trí đặt Menu theo ý muốn bản thân. Nó có thể nằm bên trái hoặc phải, phía trên hoặc dưới chân trang. Select a menu to edit là phần bạn có thể tùy chọn loại menu mình yêu thích phù hợp với Website. Người dùng chỉ cần nhấp vào menu đó, chọn Select bên cạnh, như vậy đã chỉnh sửa thành công. Thứ 2, chúng ta hãy đến phần tùy chỉnh Widget - mục bổ sung thông tin cho Website. Với mỗi Theme khác nhau sẽ cung cấp kiểu Widget không giống nhau. Vậy để chỉnh sửa Theme WordPress Widget, đầu tiên bạn vào giao diện Dashboard. Sau đó, chọn Appearance => nhấp vào Widget, hệ thống sẽ hiển thị các tùy chọn để  hiệu chỉnh. Nhu cầu thay đổi Widget của bạn sẽ tương ứng với 3 mục cụ thể sau:   Available Widgets tức các Widget cung cấp sẵn trên Theme. Vị trí Widget sẽ được đặt trong trang, ví dụ: Sidebar – cột menu bên tay phải, bên trái hoặc phía chân trang. Inactive Widget - Đây là khu vực "tạm lưu" các Widget bạn đã tạo ra nhưng không muốn dùng nữa. WordPress sẽ ghi nhớ những thiết lập này. Bất cứ khi nào bạn muốn sử dụng lại, chỉ cần kéo thả Widget đó vào vị trí mong muốn. Cách chỉnh sửa Color trong Theme WordPress Khu vực này bạn dùng để tiến hành các thao tác hiệu chỉnh màu sắc của trang Web. Cụ thể như: Màu giao diện. Màu nền của trang Web. Màu sắc đường liên kết. Màu sắc chữ chính trên Website. Màu chữ phụ trên trang. Cách tùy chỉnh Header Image  Head Image là hình ảnh ở đầu trang Web, để chỉnh sửa phần này bạn cần chọn ảnh đúng kích thước. WordPress gợi ý kích thước tối ưu cần có là 1200px*280px.   [caption id="attachment_26576" align="aligncenter" width="800"] Cách chỉnh sửa Header Image in WordPress[/caption] Người dùng cần tuân thủ điều này để giữ tính thẩm mỹ của các tùy chỉnh chủ đề. Bạn có thể dùng Plugin nén ảnh đạt mức kích thước trên.  CSS chỉnh sửa vấn đề bên ngoài Wordpress CSS được dùng để chỉnh sửa những vấn đề bên ngoài của Website. Chẳng hạn như: Cỡ chữ, màu chữ, viền, màu nền,… Bạn có thể chỉnh sửa các vấn đề này như sau: Bước 1: Dò mã CSS của thành phần muốn điều chỉnh trên Website. Cách tiến hành đơn giản sử dụng tiện ích “Inspect” của Google Chrome. Cụ thể vào trang web muốn thay đổi giao diện => bạn nhấp chuột phải, chọn mục “Inspect”. Bước 2: Bấm vào biểu tượng dấu mũi tên ở góc phải cửa sổ Inspect. Bước 3: Nhấp vào đối tượng cần chỉnh sửa trên Website. CSS code sẽ hiện lên ở Tab Styles, hãy copy chúng. Một số thông số bạn có thể chỉnh sửa là: Font chữ, cỡ chữ, màu chữ, dạng chữ in hay thường. Bước 4: Thay đổi các thông số trên cửa sổ Inspect và xem lại để đảm bảo các chỉnh sửa đúng theo nhu cầu đang cần. Bước 5: Tùy chỉnh phần tử trên Website, tại giao diện Dashboard vào Appearance, chọn Customize => Additional CSS. Tìm đoạn CSS code của phần tử muốn thay đổi và dán code mới đã chỉnh sửa để thay thế. Cuối cùng bấm vào nút Publish khi thấy ưng ý. >>> Xem thêm: Cách thu hồi Email đã gửi trên Gmail và Outlook chi tiết Hướng dẫn tùy chỉnh giao diện Theme Wordpress nâng cao Đối với phần chỉnh sửa Theme WordPress nâng cao này bạn cần có kiến thức lập trình để thao tác. Lý do vì nó tác động tới Hosting và Server. Tuy nhiên, đến một lúc nào đó quý độc giả cũng sẽ cần đến, do vậy hãy tham khảo hướng dẫn sau từ chuyên trang.  Tùy chỉnh Menu chính Menu chính là nơi chứa các danh mục lớn và quan trọng của trang. Để tùy chỉnh trên đây, đầu tiên bạn cần mở tệp header.php lên. Sau đó, tìm đoạn Code hiển thị menu chính đã được tạo sẵn: Tiếp theo cắt mã này, đặt ở vị trí ngoài thẻ div với class là wrapper. Mục đích nhằm đưa menu lên đầu trang và hiển thị full màn hình. Mở phần mã ở trên lên, thêm vào thẻ div với class là page-width để canh giữa Menu: Lưu lại sau khi hoàn thành thao tác vừa rồi. Trường hợp menu vẫn chưa được canh giữa, bạn mở tập tin “Custom-style.css” trong thư mục con, tìm “Class. wrapper”: Thêm class .page-width vào đoạn mã bên trên chung với class .wrapper: Tiếp đến, bạn có thể tạo Menu cấp 2 bằng cách dùng tính năng hiệu chỉnh Menu trên Dashboard. Sau đó, tìm trong tập tin custom-style.css dòng code sau: Thay nguyên đoạn Mã CSS bên trên bằng đoạn dưới đây: Như vậy, bạn đã hoàn thành xong nhiệm vụ tạo Menu cấp 2 cho Website WordPress. Tùy chỉnh những hiển thị khi xem bài viết Đầu tiên, hãy mở tập tin “index.php” và xóa dòng mã như bên dưới đây: Tiếp theo, bạn mở tệp Custom-style.css lên, tìm đoạn code sau:  Một lần nữa sửa đoạn mã trên theo như bên dưới để hiển thị lại tiêu đề khi người dùng vào xem nội dung: Sau đó, hãy tùy chỉnh khung bình luận trang hiển thị bài viết trông bắt mắt hơn. Cách làm, bạn mở tập tin custom-style.css và thêm vào đoạn mã sau: Định dạng Sidebar và các thẻ HTML Với định dạng Sidebar và các thẻ HTML, bạn không cần đụng tới nhiều trong file Code. Công việc chính là chỉ thêm một số đoạn mã CSS để Sidebar hiển thị gọn gàng, đẹp mắt. Thao tác vô cùng đơn giản qua 2 bước sau: Mở tập tin custom-style.css và thêm vào đoạn mã sau: Cuối cùng, để định dạng CSS cho các thẻ HTML, bạn cần thêm vào đầu tập tin custom-style.css Những bài viết liên quan: Cách sửa lỗi “Server Execution Failed” Đơn Giản & Hiệu Quả IDS là gì? Phân tích so sánh IDS, IPS và tường lửa chi tiết Website là gì? Toàn tập kiến thức về website từ A – Z RSS là gì? Hướng dẫn cài đặt & sử dụng RSS mới nhất Trên đây là các hướng dẫn chỉnh sửa Theme WordPress đầy đủ dành cho người dùng Website. Hy vọng với nội dung FPT Cloud chia sẻ, bạn có thể tự tạo một giao diện đơn giản, đẹp mắt.

Cách tối ưu hóa hình ảnh cho website đơn giản & hiệu quả nhất

16:03 13/05/2022
Cách tối ưu hóa hình ảnh cho website như thế nào để đem tới hiệu quả SEO? Đây là câu hỏi nhận về rất nhiều sự quan tâm trong thời gian gần đây. Bởi lẽ, những lợi ích đem lại cho website là không hề nhỏ. Trong bài viết được chia sẻ, FPT Cloud sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn vào vai trò của nó. Không những vậy, đây còn là cơ hội bắt kịp những xu hướng tối ưu mới nhất. Hãy đọc để thay đổi diện mạo website, thứ hạng cùng trải nghiệm người dùng nhé! Lý do cần tối ưu hình ảnh cho website là gì? Học cách tối ưu hóa hình ảnh cho website là một trong những kỹ thuật SEO quan trọng. Mục đích của việc làm này là giúp trang có thứ hạng cao hơn trên công cụ tìm kiếm. Người dùng đến với bạn nhiều lần hơn nữa nhờ sự hài lòng trong trải nghiệm. [caption id="attachment_26466" align="aligncenter" width="800"] Học cách tối ưu hóa hình ảnh cho website đem tới nhiều lợi ích quan trọng[/caption] ✅Vai trò Giải thích ✅Tăng thứ hạng Google - Học cách tối ưu hóa hình ảnh cho website không quá phức tạp. Đây được xem là một khâu trong quy trình tối ưu hóa nội dung chuẩn SEO.- Nhờ vậy, thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm Google được cải thiện đáng kể.- Hình ảnh trực quan, mang ý nghĩa thể hiện được thông tin muốn truyền tải giúp người đọc dễ hiểu. Vì thế, họ ở lại lâu hơn trên trang. Google sẽ nắm bắt cũng tín hiệu tích cực này.- Nhờ tính năng tìm kiếm hình ảnh, Google quét và hiểu trang nhanh hơn. Công cụ đặt bạn lên vị trí top cho các truy vấn thích hợp. ✅Chiếm ít dung lượng - Học cách tối ưu hóa hình ảnh cho website chính là đang tiết kiệm dung lượng.- Nhờ thế, thao tác xử lý trên trang trở nên mượt mà hơn.- Đây cũng là hình thức giúp giảm chi phí server nếu đang thanh toán dựa trên dung lượng sử dụng. ✅Tải trang nhanh hơn - Trang web có tốc độ tải chậm ảnh hưởng rất nhiều đến trải nghiệm người dùng. Đó là một trong những nguyên nhân hàng đầu khiến người dùng nhanh chóng rời đi.- Thực tế chỉ ra không ai dành thời gian để chờ hình ảnh được tải lên. Bởi vậy, học cách tối ưu hóa hình ảnh cho website thúc đẩy load trang nhanh chóng hơn. ✅Tăng tính thẩm mỹ - Biết cách chỉnh sửa giúp tăng tính thẩm mỹ và sự chuyên nghiệp cho trang web.- Họ muốn ở lại lâu hơn nhờ những ảnh minh họa chất lượng, bố trí khoa học.- Đây cũng chính là nhân tố quan trọng giúp khách hàng dễ tiếp cận thương hiệu, sản phẩm. >>> Có thể bạn quan tâm: Cách thu hồi Email đã gửi trên Gmail và Outlook chi tiết Cách tối ưu hình ảnh cho website và WordPress hiệu quả Hiện nay có những cách tối ưu hóa hình ảnh cho website nào? Dưới đây là các phương thức cập nhật mới nhất năm 2022. Kỹ thuật sẽ liệt kê được xem như mũi nhọn, áp dụng thành công bởi hàng ngàn người. Chất lượng cao Điều cơ bản nhất khi tối ưu hình ảnh WordPress chính là sử dụng ảnh phù hợp, chất lượng tốt. Sẽ là điều tồi tệ nếu nhìn vào trang không khác gì một nơi rao vặt, chợ trực tuyến. Các banner quảng cáo nhấp nháy ở khắp mọi vị trí, không liên quan sẽ khiến bạn mất điểm. [caption id="attachment_26470" align="aligncenter" width="800"] Chất lượng là điều được quan tâm đầu tiên khi học cách tối ưu hóa hình ảnh cho website[/caption] Hầu hết người truy cập đều cảm thấy khó chịu với những loại hình ảnh như vậy. Chính vì vậy, bạn cần có sự lựa chọn phù hợp với chủ đề, nội dung bài viết. Những câu hỏi cần trả lời như: - Tại sao sử dụng cách tối ưu hóa hình ảnh cho website ở vị trí đó? - Bức ảnh có cung cấp nội dung cụ thể nào cho độc giả không? Nếu đó là website kinh doanh, sàn thương mại điện tử, cách tối ưu hóa hình ảnh cho website càng quan trọng hơn. Bởi lẽ, khách hàng không thể trực tiếp “cần nắm”, họ chỉ dựa vào những minh họa được cung cấp. Nếu chất lượng thấp, không rõ ràng, thiếu thông tin sẽ đánh mất niềm tin. Điều hiển nhiên là làm tuột mất cơ hội bán hàng tiềm năng. Vì thế, hình ảnh cần đảm bảo sự sắc nét, truyền tải thông điệp rõ ràng, sinh động. Số lượng ảnh Tối ưu hóa hình ảnh cho WordPress không chỉ dừng lại ở chất lượng, đó còn là số lượng. Quan trọng là vậy nhưng nhiều chủ website đã bỏ qua, đánh mất thứ hạng theo cách đáng tiếc. [caption id="attachment_26474" align="aligncenter" width="800"] Số lượng hình ảnh cần thiết kế ở mức phù hợp[/caption] Yếu tố đó có tác động trực tiếp đến tốc độ load web cũng như sự đánh giá của Google. Công cụ tìm kiếm “ưa thích” bài viết đa dạng định dạng nội dung, trong đó có hình ảnh. Thông thường, một bài viết Blog dài 1000 từ nên đăng tải với số lượng ít nhất là 3. Đối với trang mô tả sản phẩm trên web bán hàng cần có chút khác biệt. Bạn phải sáng tạo ít nhất một hình ảnh đặc tả rõ nhất về thứ mình đang cung cấp. Song hành cùng đó cũng không nên lạm dụng quá nhiều. Bởi lẽ, số lượng lớn sẽ làm tốc độ load web chậm. Tệ hơn, điều này còn làm gián đoạn thông tin cốt lõi, giá trị truyền tải trong bài viết. Trong bài hướng dẫn có thể sử dụng hình ảnh nhiều hơn thông thường. Nếu vậy, bạn cần chú ý tối ưu đồng bộ về kích thước, nén dung lượng,…Điều này sẽ có trong phần kế tiếp ngay sau đây. Kích thước chuẩn Đảm bảo kích thước chuẩn là cách tối ưu hóa hình ảnh cho website. Mục đích chính của kỹ thuật này như sau: [caption id="attachment_26482" align="aligncenter" width="800"] Khi học cách tối ưu hóa hình ảnh cho website cần đồng bộ kích thước[/caption] - Có sự thống nhất về mặt hiển thị, tăng tính thẩm mỹ. Ngay khi nhìn vào đã toát lên vẻ chuyên nghiệp của thương hiệu đứng đằng sau. - Giới hạn kích thước có tác dụng giảm thiểu dung lượng ảnh tải lên web. Vậy con số nào được xem là đạt chuẩn khi up? Thực tế không có một kích thước cố định nào cho mọi trang. Tuy nhiên, các chuyên gia SEO nhiều năm đã cho bạn gợi ý quan trọng. Chiều rộng hình ảnh nằm trong khoảng 500px - 800px là ổn. Đối với các bài viết mô tả sản phẩm, con số có thể lớn hơn. Hợp lý nhất là vào 800px - 1000px, đồng bộ giữa các ảnh. Công cụ để thực hiện không cần quá cao cấp. Bạn chỉ cần chỉnh sửa ngay trên Paint có sẵn trong máy. Các bước như sau: - Mở hình ảnh cần resize bằng cách: Chọn và nhấn chuột phải > Open with > Paint. - Để thay đổi kích thước: Resize > Pixel > Nhập kích thước chiều ngang mới của ảnh > OK hoặc nhấn Enter trên bàn phím. - Lưu ảnh: Nhấn tổ hợp phím Ctrl + S(File > Save). Để giữ nguyên tỷ lệ khung hình nhấn vào ô “Maintain aspect ratio”. Chiều dọc tự động thay đổi khi nhập mới kích thước chiều ngang. Nhờ thế, hình ảnh cuối cùng không bị méo. Chọn định dạng ảnh Định dạng tưởng chừng như yếu tố không quan trọng nhưng lại là cách tối ưu hóa hình ảnh cho website. Bạn sẽ thấy điều này ở phần đuôi, trong đó phổ biến nhất là JPEG và PNG. Việc xác định đúng giúp khách hàng dễ nắm bắt thông tin. [caption id="attachment_26486" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên chọn định dạng ảnh thích hợp cho website của mình[/caption] - JPEG: Thường được khuyên dùng cho file ảnh. Bởi vì chúng có dung lượng nhỏ, dễ dàng thu nhỏ hoặc nén nhưng không mất đi chất lượng hình ban đầu. - PNG: Được dùng cho file ảnh dạng logos, vectors, ảnh chụp màn hình, ảnh cỡ nhỏ,…Chúng có kích thước tệp lớn hơn nên ít được sử dụng. - GIF: Hình ảnh động cho phép người dùng tải lên website thay thế MP4 bởi dung lượng nhỏ. Mỗi loại sẽ phát huy tác dụng trong từng trường hợp khác nhau. Bạn nên học mọi cách tối ưu hình ảnh cho website về mặt định dạng để áp dụng linh hoạt. Đặt tiêu đề - thẻ  Tiêu đề sẽ hiển thị với người truy cập khi họ nhấp chuột vào hình ảnh. Đối với SEO, công cụ tìm kiếm dựa vào đó để biết nội dung muốn truyền tải là gì. Nhờ thế, quá trình Index và xếp hạng chính xác hơn. Cách tối ưu hóa hình ảnh cho website ở đây là đặt tên chứa từ khóa chính cho ảnh đầu tiên. Những hình tiếp theo nên sử dụng Keyword phụ hoặc nội dung xung quanh. Lưu tên đúng cách Tên file là yếu tố giúp website cải thiện thứ hạng trên Google Search Image. Do đó, bạn cần tránh tuyệt đối việc lưu tên bằng những ký tự vô nghĩa. Cách tối ưu hóa hình ảnh cho website là đổi thành tên theo từ khóa. Đơn giản hơn, bạn cũng có thể chọn cách nói về nội dung ảnh hướng tới. Trước khi upload, hãy thống nhất thiết lập theo quy tắc như sau: - File ảnh là tên không dấu, giữa các từ có dấu gạch nối. - Hình ảnh nhất thiết phải chứa từ khóa chính. - Tên không được chứa những ký tự đặc biệt như “/, #, ?”… Thao tác này không tốn nhiều thời gian nhưng lại là yếu tố giúp vượt qua đối thủ. Vì thế, hãy chỉn chu từ chi tiết nhỏ nhất trong cách tối ưu hóa hình ảnh cho website. Thêm chú thích ảnh Chú thích là dòng chữ xuất hiện ngay bên dưới hình ảnh trong bài viết. Mục đích sử dụng để mô tả nhiều hơn về nội dung và thông điệp muốn truyền tải. [caption id="attachment_26490" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể cân nhắc sử dụng chú thích ảnh[/caption] Tuy vậy, không phải mọi ảnh đều cần thực hiện như vậy. Tùy thuộc vào nhu cầu thực tế hoặc nó mang đến sự hợp lý dưới góc nhìn của người dùng. Bạn không nên quá làm dụng vì muốn tuân theo cách tối ưu hóa hình ảnh cho website chuẩn SEO. >>> Có thể bạn quan tâm: Top 7 cách tạo Website cá nhân miễn phí, chuyên nghiệp hiện nay Nén ảnh Nén ảnh là cách tối ưu hóa hình ảnh cho website thường xuyên được SEOer sử dụng. Dưới đây là các kỹ thuật phổ biến để bạn lựa chọn phương thức phù hợp nhất với bản thân. [caption id="attachment_26494" align="aligncenter" width="800"] Nén ảnh giúp tiết kiệm dung lượng cho website[/caption] ✅Phương thức Công cụ ✅Làm thủ công Cách đơn giản nhất chính là thực hiện bằng thao tác thủ công. Trong đó, bạn nên ứng dụng một số công cụ phổ biến, thân thiện với đại đa số người dùng.- Adobe Photoshop.- Gimp.- Affinity Photo.- Paint.NET. ✅Ứng dụng nén ảnh Cách làm thủ công có thể gây khó khăn với người chưa từng sử dụng. Vì thế, bạn nên sử dụng ứng dụng để tiết kiệm thời, thao tác nhanh chóng.- ImageOptim.- OptiPNG.- Trimage.- JPEGmini.- TinyPNG. ✅Sử dụng Plugin WordPress Nếu đang sử dụng WordPress làm nền tảng web, đừng quên tận dụng sức mạnh Plugin. Bạn chỉ cần vào và chọn “Add New” và nhập từ khóa “image compression” để nhận hàng loạt gợi ý như:- Imagify.- ShortPixel.- Optimus.- TinyPNG.- Kraken. Trên đây là những điều cần biết để trang web có thiết kế tối ưu trên nhiều phương diện. Bạn nên kết hợp các kỹ thuật đã chia sẻ nhằm đạt hiệu quả cao nhất. FPT Cloud tin rằng quý bạn đọc sẽ sớm thành công trong cách tối ưu hóa hình ảnh cho website. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Cách thu hồi Email đã gửi trên Gmail và Outlook chi tiết

15:44 13/05/2022
Cách thu hồi Email đã gửi là kỹ năng ai cũng nên biết để dùng trong tình huống phát sinh. Vấn đề có thể bắt nguồn từ việc thiếu nội dung, thông tin sai sót, gửi nhầm người,… Chính vì thế, bài viết được FPT Cloud chia sẻ dưới đây sẽ hướng dẫn các bước cần có để đảm bảo truyền tải đúng thông tin đến người nhận. Bạn sẽ nhanh chóng thuần thục cách thu hồi thư đã gửi trong Gmail cũng như Outlook. Hãy tham khảo tới cuối để có phản ứng nhanh nhạy, khắc phục sai sót thành công.  Lợi ích khi thu hồi Email đã gửi Trước khi tìm hiểu cách thu hồi, bạn nên biết những lợi ích đem lại từ hoạt động này. Qua đó sẽ thấy bất kỳ ai cũng khó tránh khỏi những tình huống cần tới “phao cứu sinh”. [caption id="attachment_26430" align="aligncenter" width="800"] Thu hồi Email đã gửi có vai trò quan trọng về nhiều mặt[/caption] - Thu hồi Gmail đã gửi rất cần thiết trong các tình huống như lỡ gửi nhầm. Thông tin Email sai sót, có thể gây ra hiểu lầm hoặc thiệt hại cho cả người người và người nhận. Nhờ chủ động học hỏi kỹ năng, bạn hạn chế được rủi ro về tiền bạc cũng như uy tín. - Thu hồi Email đã gửi trong Outlook cũng như Gmail giúp bạn không tốn nhiều thời gian gửi lại sau đó. Bởi lẽ, người dùng chỉ cần chỉnh sửa những phần chưa đúng thay vì soạn lại từ đầu. Nhờ cách Recall Email này tránh phát sinh thêm lỗi trong lần điều chỉnh. Nội dung thông tin chỉ có thể đi theo chiều hướng tối ưu hơn. Như vậy, học cách thu hồi Gmail đã gửi giúp bạn ngăn chặn rủi ro không đáng có. Đây cũng là phương thức để công việc đang thực hiện hiệu quả. >>> Có thể bạn quan tâm: Top 7 cách tạo Website cá nhân miễn phí, chuyên nghiệp hiện nay Một số lưu ý khi thu hồi Gmail đã gửi Khi tìm hiểu cách thu hồi Email đã gửi, bạn cần tập trung vào một số lưu ý quan trọng. Đó là những tình huống không thể giải quyết hay Recall được nữa. Do đó, bạn phải thực sự nhanh nhạy, không để tới khi mọi việc quá chậm trễ. [caption id="attachment_26434" align="aligncenter" width="800"] Khi người nhận đã mở thư không thể thu hồi nữa[/caption] Tình huống Giải thích ✅Email đã được mở - Dù cách thu hồi Email đã gửi là gì cũng không còn tác dụng trong trường hợp này. Bởi lẽ, khi bạn nhấn gửi, người nhận đã nhanh chóng mở thư và đọc thông tin.- Kết quả là nội dung vẫn sẽ lưu lại trên hộp thư của người đó. ✅Email trong thư mục “Công khai” - Khi đã nằm trong thư mục “Công khai” cũng không thể lấy lại Email đã gửi trong Gmail.- Đây được xem là trường hợp tồi tệ vì đã có rất nhiều người nhận và đọc được Email riêng tư của bạn. ✅Có sự xuất hiện ứng dụng Email thứ 3 can thiệp - Đây tiếp tục là một tình huống không thể áp dụng cách thu hồi Email.- Tính năng thu hồi Email đã gửi trong Gmail chỉ hoạt động hiệu quả trong phạm vi nội bộ. Điều này có nghĩa nếu bạn dùng tài khoản Google để gửi thư cho địa chỉ Outlook, Yahoo là không khả thi.- Tương tự như tình huống trên, thu hồi Mail trên Outlook cũng chỉ được thực hiện giữa các tài khoản trong cùng nền tảng này. ✅Email đã bị di chuyển đến thư mục khác - Cách thu hồi Email đã gửi trong Gmail và Outlook không hoạt động khi thư bị di chuyển đến mục khác. Đây cũng là một trong các tình huống thất bại khá phổ biến.- Để phân loại Email, nhiều người chọn phương thức kích hoạt bộ lọc Filter. Thư nhanh chóng di chuyển đến folder khác sau khi gửi đi thay vì nằm trong Inbox. Chính vì thế, cách thu hồi Email đã gửi trong Outlook và Gmail không thể hoàn thành. Cách thu hồi Email đã gửi lâu trong Gmail ra sao? Cách thu hồi Email đã gửi lâu trong Gmail được thực hiện như thế nào? Đây chắc chắn là điều được mọi người quan tâm, mong mỏi tìm thấy lời giải đáp. Không để bạn phải chờ lâu hơn, câu trả lời sẽ được hé lộ ngay sau đây. Trên điện thoại Cách thu hồi Email đã gửi trên điện thoại tương đối đơn giản. Nhìn chung, bạn chỉ cần vào ứng dụng Gmail sau đó đi tới Soạn tin nhắn > Gửi > Hoàn tác. Nếu như cách giải thích này vẫn khiến bạn mơ hồ, hãy đọc các bước hướng dẫn cách xóa Email đã gửi dưới đây: [caption id="attachment_26440" align="aligncenter" width="800"] Thiết lập cơ chế thu hồi trên điện thoại chỉ với các bước đơn giản[/caption] - Bước 1: Bạn đi tới ứng dụng Gmail trong điện thoại và đăng nhập. - Bước 2: Cách thu hồi tiến hành bằng việc soạn và gửi tin nhắn Gmail. - Bước 3: Bạn sẽ nhận được thông báo “đã gửi và hoàn tác”. Bạn nhấn chọn “hoàn tác” để dừng quá trình gửi thư. Lúc này, ứng dụng sẽ trở về giao diện soạn thảo. Tại đây có thể dễ dàng chỉnh sửa hoặc xóa bỏ hoàn toàn. Chỉ với ba bước đơn giản như vậy là bạn đã kết thúc cách thu hồi Email thành công. Để dễ hình dung hơn, bạn có thể giả lập tình huống và xử lý theo đúng quy trình. Trên máy tính Để hình dung sơ bộ, mời bạn đến với hướng dẫn nhanh cách thu hồi Email đã gửi trên máy tính. Đầu tiên, người dùng cần vào trình duyệt bất kỳ trên máy tính và mở Gmail. Sau đó, hãy tìm đến biểu tượng răng cưa, xem tất cả tùy chọn cài đặt. [caption id="attachment_26444" align="aligncenter" width="800"] Ngay hôm nay hãy thiết lập chế độ thu hồi Email trên máy tính của bạn[/caption] Tại đây, bạn đi theo luồng sau: Chọn thời gian huỷ gửi > Lưu thay đổi > Soạn thư > Gửi > Hoàn tác. Đừng lo nếu bạn chưa hình dung rõ cách thu hồi Email này. Bởi vì dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước: - Bước 1: Cách thu hồi Email đã gửi bắt đầu bằng việc đi tới Gmail và chọn biểu tượng răng cưa. - Bước 2: Nhấn chọn “Xem tất cả tùy chọn cài đặt”. - Bước 3: Cách thu hồi Email tiếp tục bằng việc kéo tìm mục “Hoàn thư gửi”. Sau đó, bạn nhấn chọn thời gian có thể hủy gửi thích hợp nhất. - Bước 4: Kéo xuống hết trang và chọn “Lưu thay đổi”. - Bước 5: Để chắc chắn cách thu hồi Email đã gửi của bạn có hiệu quả, hãy chạy thử. Bạn đi tới mục “soạn thư” viết một số chữ rồi nhấn “gửi”. - Bước 6: Thử nhấn vào “hoàn tác” góc trái, phía dưới màn hình. Chỉ cần thiết lập cách thu hồi Email đã gửi như trên, mọi vấn đề phát sinh được xử lý nhanh chóng. Hãy vận dụng ngay để thấy kỹ thuật này vô cùng hữu ích trong việc trao đổi thông tin. >>> Có thể bạn quan tâm: Hướng dẫn cách gửi Mail trên máy tính cùng các tùy chọn khác Tìm hiểu cách thu hồi Email đã gửi trong Outlook Outlook là công cụ trao đổi Email phổ biến và vượt trội hơn cả Gmail trong nhiều lĩnh vực. Vì thế, bạn không thể bỏ qua cách thu hồi Email đã gửi trên nền tảng này. Dưới đây là thao tác làm theo để thiết lập thành công. [caption id="attachment_26448" align="aligncenter" width="800"] Thu hồi Email trên Outlook dễ dàng tương tự như trong Gmail[/caption] - Trước tiên, bạn bấm vào mục Mail, chọn Favorite Folders > Sent Items. Trong khung bên phải sẽ hiện ra tất cả các thư đã lỡ gửi. Hãy nhấn đúp vào thư muốn thu hồi để mở nó lên. - Cách thu hồi Email đã gửi được tiếp tục bằng việc chọn Actions > Recall This Message…  Cửa sổ hiện lên cung cấp các tùy chọn để bạn Recall nội dung.  - Tại phần “Are you sure you want to go” đánh dấu “Delete unread copies of this message”. Hệ thống sẽ tự động thu hồi sản phẩm lỡ gửi nhầm. Tuy nhiên, cách thu hồi Email đã gửi này không áp dụng cho tất cả. Như đã nói ở trên, MS Outlook chỉ có khả năng làm việc này khi người nhận chưa đọc. Vì thế, bạn nên thiết lập hệ thống thông báo trường hợp đã thành công hoặc thất bại. Bạn đánh dấu chọn  “Tell me if recall succeeds or fails for each recipient”. Sau đó, nhấn OK để xác nhận là đã hoàn tất. Trên đây là những điều bạn cần biết để thành thạo hơn trong việc kiểm soát thư điện tử. Sai lầm có thể xảy đến nhưng quan trọng hơn cả là cách xử lý sau đó.  Vì thế, FPT Cloud rất mong muốn người dùng nắm bắt được toàn bộ kỹ thuật trên thiết bị và nền tảng khác nhau. Hy vọng bạn sẽ thuần thục cách thu hồi Email đã gửi sau khi đọc xong bài viết. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Top 7 cách tạo Website cá nhân miễn phí, chuyên nghiệp hiện nay

15:07 13/05/2022
Cách tạo Website cá nhân miễn phí ngày nay không còn là vấn đề quá khó khăn. Nó không đòi hỏi người thực hiện phải có quá nhiều kiến thức chuyên môn. Qua bài viết dưới đây, FPT Cloud sẽ giới thiệu những công cụ để tạo Website cá nhân miễn phí và tốt nhất. Nếu bạn đang có dự định triển khai công việc này, đừng bỏ qua nội dung này nhé! Top 3 lý do thuyết phục bạn tạo Website cá nhân ngay Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, các doanh nghiệp cần sở hữu Website để quảng bá thương hiệu. Đây là điều không mấy xa lạ, tuy nhiên với cá nhân lại khác, xu hướng làm Web riêng ngày một tăng. Với Website họ có thể nhận lại một số lợi ích sau: Tạo dựng hình ảnh cá nhân khác biệt bằng Website Như bạn đã biết hiện nay có một nền tảng hỗ trợ cá nhân cập nhật thông tin, đó chính là LinkedIn. Tuy nhiên để thỏa sức sáng tạo khi xây dựng thương hiệu cá nhân, Website là lựa chọn tốt hơn cả.  [caption id="attachment_26396" align="aligncenter" width="800"] Thiết lập Website cá nhân miễn phí, hiệu quả[/caption] Qua đây, bạn được sử dụng định dạng đa phương tiện tạo Website cá nhân miễn phí. Những điểm mạnh nổi bật, tính cách bản thân sẽ được thể hiện theo cách ấn tượng hơn nhiều. >>> Xem thêm: Hướng dẫn cách gửi Mail trên máy tính cùng các tùy chọn khác Tạo dấu ấn với nhà tuyển dụng Cách tạo Website cá nhân miễn phí luôn là đề tài thu hút mọi người tìm kiếm nhiều hiện nay. Lý do bởi nó như một công cụ giúp họ tạo một bản CV đầy ấn tượng với các nhà tuyển dụng. Thông qua đây, bạn thể hiện  thành tích, thành tựu bản thân trọn vẹn nhất.  Trong số hàng chục hồ sơ ứng tuyển, nhà tuyển dụng sẽ nhìn thấy những điều đặc biệt hơn về bạn. Từng thông tin một thực sự rõ nét và đầy đủ cả hình ảnh kèm nội dung trình bày bắt mắt. Chẳng hạn như: Kỹ năng, sức sáng tạo, tư duy logic về dự án, công việc bạn đã từng làm,… Nâng cao kỹ năng thiết kế Website chuyên nghiệp Khi học cách tạo Website cá nhân miễn phí, bạn đã tự trang bị kỹ năng cơ bản về lĩnh vực này. Hơn nữa, càng đi sâu tìm hiểu kiến thức, bản thân cũng biết thêm thiết kế Web trực tuyến.  [caption id="attachment_26400" align="aligncenter" width="800"] Nâng trình thiết kế Website chuyên nghiệp dần theo thời gian[/caption] Đơn giản vì để nâng cao thương hiệu cá nhân, chủ Web sẽ cần học cách thu hút người xem vào trang của mình. Từ đây, bạn biết thêm về cách tạo nội dung, phương pháp làm tăng xếp hạng trang Web trên Google. Đồng thời những hiểu biết về tối ưu hóa Công cụ Tìm kiếm SEO cũng được tích lũy thêm. Tóm lại, trải qua thời gian học hỏi cách tạo Website cá nhân, bạn có thêm 3 thông tin điền vào CV. Cụ thể bao gồm: Xây dựng website, SEO và sáng tạo nội dung. Đây vốn dĩ là những kỹ năng được nhà tuyển dụng đánh giá cao với các hầu hết các ứng viên. Những thông tin cơ bản trong Website cá nhân Trên Website cá nhân, phần không thể thiếu được là thông tin bản thân mình. Vậy những nội dung cần thiết, phù hợp nào chúng ta cần công khai? Bạn hãy cùng chuyên trang tìm hiểu ngay sau đây: Giới thiệu thông tin về bản thân trên Website Giới thiệu thông tin bản thân sẽ là cách phản ánh tính cách của một người. Do vậy, bạn cần đảm bảo rằng nó đủ hấp dẫn và khiến mọi người muốn tương tác.  Gợi ý cho bạn hãy thêm một vài sở thích, trình độ học vấn, chuyên môn vào phần giới thiệu này. Bên cạnh đó không thể thiếu đi một bức ảnh đại diện của cá nhân.  Sơ yếu lý lịch bổ sung Một điều cần lưu ý trong cách tạo website cá nhân đó là việc đăng tải sơ yếu lý lịch. Thoạt đầu nghe có vẻ dư thừa khi Web đã có phần giới thiệu bản thân. Tuy nhiên, nó vô cùng hữu ích khi nhà tuyển dụng vào Web của bạn để tìm kiếm ứng viên.  [caption id="attachment_26404" align="aligncenter" width="800"] Đăng tải bản sơ yếu lý lịch trên Website cá nhân cung cấp cho nhà tuyển dụng[/caption] Thực tế vì đôi khi người ghé thăm Website không phải là người quyết định cuối cùng chọn bạn phỏng vấn. Họ có thể phải đưa sơ yếu lý lịch cho cấp trên xét duyệt. Vào lúc này nếu trên Web có sẵn file sẽ vô cùng tiện lợi. Portfolio thành phẩm hay mẫu công việc của bản thân Điều thú vị khi sở hữu Website cá nhân là bạn có thể sử dụng nó như một Portfolio. Tại đây các mẫu công việc hoặc thành phẩm được thể hiện đặc sắc. Portfolio được xem như công cụ vô cùng hữu ích để quảng cáo bản thân. Công cụ này áp dụng trên cả những dự án không thể được mô tả một cách trực quan. Đơn giản, bạn chỉ cần một chút trình bày sáng tạo kết hợp kết quả định lượng là đủ. Lời nhận xét từ đồng nghiệp Một Website chứa đựng mục chứng thực từ những người đã làm việc cùng bạn sẽ rất tuyệt vời. Với nhà tuyển dụng, điều này làm tăng thêm uy tín và giá trị cá nhân bạn trước họ. Cách thực hiện là hãy trích dẫn trực tiếp những lời nhận xét có sẵn trên LinkedIn. Kênh này đảm bảo tính chính xác của những lời chứng thực đó. Top 7 cách tạo Website cá nhân miễn phí, chuyên nghiệp  Hiện nay cách tạo Website cá nhân miễn phí không yêu cầu bạn phải giỏi về lập trình. Đơn giản bởi đã có nhiều nền tảng hỗ trợ người dùng. Trong thời gian ngắn, bạn dễ dàng sở hữu ngay một trang Web cho riêng mình, cụ thể như sau: Cách tạo Web cá nhân bằng Wix Một trong những cách tạo web cá nhân miễn phí dễ dàng nhất chính là sử dụng Wix. Thời gian bỏ ra để thực hiện chỉ khoảng 30 phút.  [caption id="attachment_26408" align="aligncenter" width="800"] Cách tạo Website cá nhân thông qua công cụ Wix[/caption] Wix chứa đựng mọi thứ bạn cần để tạo Website cá nhân hoàn chỉnh. Trong đó bao gồm hàng trăm mẫu thiết kế, các công cụ chỉnh sửa thân thiện với người dùng.  Bạn có thể thỏa sức sáng tạo từ phông chữ, hình ảnh đến hiệu ứng chuyển trang như mong muốn. Đặc biệt nhất với Wix, người làm Website không cần phải viết những dòng code đầy phức tạp. Bên cạnh đó, việc tạo Website cá nhân miễn phí trên Wix giúp bạn tải Video lên nhanh chóng. Người dùng cũng có thể nhúng Video Youtube vào và không cần lo lắng về giới hạn bộ nhớ.  Do đó, bạn hãy bắt đầu tạo một tài khoản tại Wix, sau đó lựa chọn mẫu giao diện phù hợp. Cuối cùng là thực hiện tùy chỉnh các mục theo ý muốn của mình nhé. Cách tạo Web cá nhân miễn phí cùng Weebly Tiếp theo, hãy cùng chuyên trang khám phá cách tạo một Web cá nhân miễn phí bằng Weebly. Đây là một trang ứng dụng hỗ trợ tạo Website khá phổ biến. Ưu điểm của nền tảng này là dễ thao tác, sử dụng, phù hợp với những người không có kinh nghiệm thiết kế. Với Weebly, bạn chỉ cần thực hiện kéo thả đơn giản. Như vậy mọi tùy chỉnh nội dung hiển thị theo ý muốn của bản thân được thực hiện. Tuy nhiên để phát triển lâu dài và tăng quy mô Website, các nền tảng miễn phí thường không đáp ứng được. Đặc biệt là việc SEO và quảng bá Website hiệu quả. Cách tạo 1 trang Web cá nhân miễn phí bằng Wordpress  Cách tạo Website cá nhân miễn phí bằng WordPress chứa đựng vô vàn những chức năng hữu ích. Nếu bạn có ý định phát triển Website lâu dài, đây là một lựa chọn thông minh. [caption id="attachment_26412" align="aligncenter" width="800"] Thiết kế Website bằng WordPress  miễn phí cho cá nhân[/caption] Sau đây là các bước giúp người dùng tạo Website miễn phí bằng WordPress: Bước 1: Truy cập WordPress.com, chọn Create a Free Website or Blog => Nhấp “Start your Website”. Bước 2: Bạn nhập tài khoản, mật khẩu Email, tên miền -> Chọn “Create Your Account”.  Bước 3: Giao diện khác xuất hiện, điền thông tin theo Form yêu cầu => Chọn “Next Step”. Bước 4: Khi một giao diện mới xuất hiện, bạn muốn bỏ qua hãy bấm “ No, Thanks”. Bước 5: Chọn Theme theo sở thích và nhu cầu của bản thân. Bước 6: Nhập địa chỉ Email, mật khẩu để đăng ký Website bằng WordPress => Chọn “Continue” để hệ thống gửi Email xác nhận. Bước 7: Nhận thư vừa chuyển tới -> Chọn “Confirm Now” hoàn thành khâu đăng ký Web. Bước 8: Bạn bắt đầu chỉnh sửa, xây dựng Website cá nhân bằng các tính năng trên thanh công cụ. >>> Xem thêm: Cách đổi mật khẩu Gmail chi tiết trên điện thoại PC Hướng dẫn tạo Website cá nhân bằng Blogger  Cách tạo Website cá nhân miễn phí dành cho người mới sử dụng không đâu khác chính là Blogger. Công cụ này được phát triển bởi Google và miễn phí hoàn toàn. Với Blogger bạn có thể tạo Website như sau: Bước 1: Truy cập Blogger.com => chọn Create a unique and beautiful blog. It’s easy and free và nhấn “Create Your Blog”. Bước 2: Nhập tên đăng nhập cùng password Gmail Bước 3:  Nhập tên hiển thị => chọn “Tiếp tục với Blogger”, một giao diện mới hiển thị. Bước 4: Truy cập mục  “Theme Blogger”  trên Google để tìm nhiều chủ đề mới. Bước 5: Tìm hiểu thêm về Html, CSS tùy chỉnh Menu, bố cục hình ảnh, Category theo nhu cầu. Cách tạo 1 Web cá nhân miễn phí từ Google Sites Google Sites là công cụ hỗ trợ cách tạo Website cá nhân miễn phí uy tín. Để bắt đầu xây dựng Website riêng, bạn cần thực hiện 3 bước sau đây: [caption id="attachment_26416" align="aligncenter" width="800"] Tạo Web cá nhân trên Google Sites[/caption] Bước 1: Truy cập Google Drive vào Sign-in, nhập thông tin tài khoản Gmail để đăng nhập. Tiếp đến nhấp vào dấu “+”. Bước 2: Nhập tiêu đề trang, vào mục “Thay đổi hình ảnh” để cập nhật hình nền trang chủ. Sai đó vào “Nhập tên trang Web” và điền tên Website muốn tạo. Bước 3: Vào mục “Bố cục”  lựa chọn kiểu bố cục theo yêu cầu, sau đó thêm hình ảnh. Tiếp tục bạn điền tiêu đề và nhập văn bản cần hiển thị.  Bước 4: Tiến hành xây dựng giao diện cho trang. Chọn mục “Trang” nhấp vào dấu “+”, điền nội dung cần thiết cho trang theo các thao tác như khi xây dựng giao diện trang chủ. Bước 5:  Vào "Chủ đề” để tùy chỉnh giao diện, nhấp vào biểu tượng con mắt để xem thành quả. Cuối cùng chọn mục “Xuất bản’’ để Website bắt đầu  đưa lên Internet. Cách tạo Website cá nhân miễn phí cùng Zyro  Zyro hiện tại đang được đánh giá là một trong các công cụ xây dựng Web tốt nhất. Nền tảng này cho phép bạn tạo cửa hàng online bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo AI.  Do đó, với Zyro bạn có thể sáng tạo logo, viết nội dung, SEO hay dự đoán hành vi người dùng. Việc tạo trang Web bằng Zyro rất dễ dàng vì luôn có sẵn những template. Bạn chỉ cần chỉnh sửa bằng cách kéo thả các nội dung, hình ảnh, không cần có bất cứ kỹ năng thiết kế, viết code nào.  Cách tạo Website cá nhân bằng Bootstrap  Bootstrap hiện là cách tạo một Web cá nhân miễn phí trên thiết bị di động phổ biến trên thị trường. Công cụ này bao gồm thư viện HTML, CSS và JavaScript giúp đơn giản hóa quá trình mã hóa của một Website.  [caption id="attachment_26420" align="aligncenter" width="800"] Lập Website cá nhân trên thiết bị di động bằng Bootstrap[/caption] Ngoài ra, Bootstrap cung cấp nhiều tính năng như: Hệ thống lưới, các điểm ngắt đáp ứng. Do đó, việc viết mã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết đối với bất kỳ cá nhân nào. Những bài viết liên quan: Ghost windows là gì? Cách Ghost & Phần mềm Ghost Win hiệu quả Docker là gì? Tìm hiểu về dự án mã nguồn mở Docker từ A – Z Bluestacks Tweaker là gì? Hướng dẫn tải và cài đặt chi tiết 1gb bằng bao nhiêu MB data Viettel, Vinaphone? Cách quy đổi Qua bài viết trên, FPT Cloud đã cung cấp cho bạn 7 cách tạo Website cá nhân miễn phí dành cho người mới bắt đầu, không biết gì về Code. Chúc bạn thực hiện thành công!