Blogs Tech

Google Web Store là gì? Cách cài đặt & quản lý tiện ích trên Web Store

10:55 28/07/2022
Google Web Store là nơi bạn tìm đến, lựa chọn ứng dụng muốn cài đặt từ bên cung cấp thứ ba. Hiểu một cách đơn giản, đây là cửa hàng tiện ích trực tuyến rất đa năng. Trong bài viết được FPT Cloud chia sẻ, bạn sẽ nhận thấy rõ ràng những lợi ích mình nhận được là gì. Bên cạnh đó là hướng dẫn cài đặt và quản lý theo cách tối ưu nhất cho nhu cầu riêng. Google Web Store là gì? Google Web Store là nơi bạn có thể cài đặt rất nhiều ứng dụng khác nhau từ bên cung cấp thứ ba. Trong cửa hàng trực tuyến này, bạn dễ dàng cài đặt hàng loạt tiện ích trong trình duyệt. Google Web Store cung cấp một kho các tiện ích hỗ trợ  Nhờ đó, công việc và nhu cầu cá nhân khi sử dụng web trên mọi thiết bị hiệu quả hơn. Thông thường, đó sẽ là ứng dụng web được xây dựng bằng HTML, JavaScript và Flash.  >>> Có thể bạn quan tâm: Junk Mail là gì? Nguyên nhân thư vào Spam và cách khắc phục Điểm nổi bật của Web Store Không phải ngẫu nhiên Google Web Store là điểm đến của hầu hết người dùng. Những đặc điểm nổi bật được phân tích dưới đây rất khó để thấy ở nhà cung cấp dịch vụ khác. Web Store có thể được tiếp cận và trải nghiệm dễ dàng Bạn có thể khai thác ứng dụng cho vô vàn mục đích khác nhau. Chẳng hạn như tạo tài liệu, chỉnh sửa ảnh, chơi game, nghe nhạc,… Trong thực tế sẽ được phân loại thành 2 nhóm chính, bao gồm: Những ứng dụng có cách hoạt động giống như trang web thông thường. Ví dụ như Gmail, lịch Google,… Ứng dụng vận hành dưới hình thức chương trình phần mềm. Sẽ có không ít sự hữu dụng to lớn ngay khi bạn trải nghiệm tiện ích trên Google Web Store. Cụ thể như sau: Gần như mọi ứng dụng đều cài đặt nhanh, không yêu cầu khởi động lại máy tính, trình duyệt. Ứng dụng luôn sẵn sàng phục vụ vì được đồng bộ hóa trên nhiều máy tính. Vì được lưu trữ trên web nên các ứng dụng thường xuyên cập nhật. Người dùng không phải bất kỳ sự cố nguy hiểm nào cho máy trong quá trình sử dụng. Nếu vấn đề xảy ra, hãy đóng tab ứng dụng đó lại. Có thể thấy việc khám phá và sử dụng được thực hiện rất dễ dàng. Bạn gần như không gặp rào cản nào trong quá trình tiếp cận. Hướng dẫn cài đặt và quản lý tiện ích trên Web Store Trong phần dưới đây, bạn sẽ biết cách khai thác Google Web Store tối ưu và nhanh chóng nhất. Hướng dẫn đi từ cách cài đặt cơ bản đến quản lý tiện ích của riêng bạn. Lưu ý trước khi cài đặt và quy trình chung Có một lưu ý bắt buộc phải ghi nhớ khi bắt đầu đến với Google Web Store. Đó là bạn không thể thêm tiện ích khi đang bật chế độ ẩn danh hoặc với tư cách là khách. Sau đó, quy trình chung sẽ diễn ra như sau: Để sử dụng tiện ích, bạn nhấn “Thêm vào Chrome” Đi tới Google Web Store qua đường link: https://chrome.google.com/webstore/category/extensions để mở kho tiện ích. Bắt đầu khám phá và chọn tiện ích muốn cài đặt. Nhấp “Thêm vào Chrome”. Một số tiện ích sẽ đưa ra thông báo gửi đến bạn. Đó thường là yêu cầu về một số quyền hoặc dữ liệu nào đó. Để phê duyệt, bạn nhấn vào “Thêm tiện ích”. Nhằm giữ an toàn, bạn chỉ thông qua những ứng dụng mình cảm thấy tin tưởng. Ngoài ra, nếu sử dụng máy tính của cơ quan, tổ chức hoặc trường học sẽ có một số tiện ích bị chặn. Cuối cùng, hãy nhấp vào biểu tượng ở bên phải thanh địa chỉ để sử dụng. Cài đặt tiện ích trên điện thoại và đồng bộ với máy tính Bạn hoàn toàn có thể đi đến Google Web Store trên điện thoại và cài đặt tiện ích. Cụ thể như sau: Bạn hoàn toàn có thể cài đặt tiện ích trên điện thoại và đồng bộ sau đó Mở ứng dụng Chrome trên điện thoại và đăng nhập tài khoản nếu chưa thực hiện trước đó. Tương tự như trên, bạn có thể tìm tiện ích theo từ khóa. Nhấn biểu tượng có nội dung  “Thêm vào màn hình”. Cuối cùng là ấn xác nhận. Vào lần tới, khi bạn mở Chrome trên máy tính, thông báo sẽ ngay lập tức xuất hiện. Nội dung đề cập đến tiện ích đã được cài đặt thành công. Đôi khi, bạn còn thấy yêu cầu cấp quyền. Để phê duyệt, hãy ấn vào “Bật tiện ích”. Bật tính năng duyệt web an toàn để tăng cường bảo vệ Google Web Store hỗ trợ người dùng trong việc tăng cường mức độ bảo vệ khi cài đặt tiện ích. Để khai thác, bạn tìm đến tính năng “Duyệt web an toàn có tăng cường bảo mật”. Ngay sau đó, công cụ sẽ phát huy tác dụng triệt để. Bạn nhận được cảnh báo khi có ý định sử dụng một tiện ích không đáng tin cậy. Điều này thường xảy ra với ứng dụng của nhà phát triển mới, tính hoàn thiện chưa cao. Vậy phải làm thế nào khi bạn vẫn muốn cài đặt dù đã nhận được thông báo? Lúc này, hãy nhấp vào tùy chọn “Tiếp tục cài đặt”. Trái lại, nếu cảm thấy có rủi ro, bạn có thể nhấp vào “Đóng” để hủy lệnh. Quản lý tiện ích Sau một khoảng thời gian khai thác Google Web Store, bạn có thể đã cài đặt lượng tiện ích nhất định. Việc thường xuyên kiểm tra lại những gì đã tải là rất cần thiết. Bởi vì, bạn chọn lọc và biết được đâu là điều không còn phát huy tác dụng. Sau một thời gian sử dụng, bạn nên rà soát lại những ứng dụng đã cài đặt Ngoài ra, người dùng cũng dễ dàng phát hiện lỗi và tiến hành chỉnh sửa. Cụ thể thao tác sẽ được hướng dẫn sau đây: Tiến hành mở Chrome trên máy tính. Ở góc trên cùng, bên phải, bạn nhấp vào biểu tượng Thêm > Công cụ khác > Tiện ích. Các tiện ích hiện ra, bạn có thể sử dụng chế độ bật/tắt. Qua đó, những ứng dụng không cần thiết sẽ tạm dừng hoạt động. Những đối tượng vẫn phát huy tác dụng sẽ duy trì ở trạng thái On. Cho phép chế độ ẩn danh: Nhấp vào Chi tiết > Bật tùy chọn “Cho phép ở chế độ ẩn danh”. Sửa tiện ích hỏng: Bạn chỉ cần tìm đúng đối tượng rồi nhấn vào “Sửa”. Sau đó, hãy xác nhận bằng cách nhấp ô “Sửa tiện ích”. Cho phép truy cập trang web: Hãy nhấp vào “Chi tiết” trên tiện ích và tùy chỉnh. Nếu quá trình diễn ra định kỳ, các ứng dụng và máy tính hoạt động ở trạng thái tối ưu nhất. Bạn cũng tránh được nhiều rủi ro từ các tiện ích không mấy hữu dụng với nhu cầu. Xóa ứng dụng độc hại Như đã biết, Google Web Store hỗ trợ sửa tiện ích bị hỏng. Tuy nhiên, nếu đã làm theo vẫn không được khắc phục thì có thể vấn đề đã nghiêm trọng hơn. Một chương trình đáng ngờ nào đó đã thay đổi tệp của ứng dụng này. Đối với hệ điều hành Windows, bạn đi đến “Tìm phần mềm độc hại trên máy tính”. Nếu sử dụng Mac hoặc Linux, bạn hãy chạy thử phần mềm diệt virus hoặc chống software độc hại. Các công cụ này xóa mọi chương trình đang ảnh hưởng đến Chrome. Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập “Diễn dàn trợ giúp” qua link: https://support.google.com/chrome/community/?hl=en&gpf=%23!forum%2Fchrome. Tại đây, hãy chia sẻ cụ thể vấn đề bạn đang gặp phải. Nhân viên của Google Web Store sẽ hỗ trợ bạn theo cách tốt nhất. Gỡ tiện ích Phải làm thế nào khi muốn gỡ tiện ích đã từng cài đặt trên Google Web Store. Bạn hướng sang bên phải thanh địa chỉ. Sau đó, hãy tìm biểu tượng của ứng dụng đó. Quá trình tiếp tục bằng cách nhấn vào biểu tượng “Xóa khỏi Chrome”. Ngoài ra, người dùng có thể thực hiện phương án thay thế khi không tìm thấy biểu tượng tiện ích. Cụ thể như sau: Mở Chrome. Ở phía trên cùng bên phải, hãy nhấp vào biểu tượng Thêm > Công cụ khác > Tiện ích. Xác định tiện ích muốn loại bỏ và ấn “Xóa”. Chỉ cần đơn giản như vậy là bạn đã hoàn tất việc ngừng sử dụng tiện ích nào đó trên Google Web Store. Quá trình này nên được thực hiện định kỳ để kiểm soát tốt hơn các ứng dụng cần thiết. >>> Có thể bạn quan tâm: Yandex là gì? Cách sử dụng khi làm việc với Yandex Mail hiệu quả Các tiện ích nên khai thác từ Google Web Store Bạn có đang gặp phải vấn đề vì chưa biết khai thác tiện ích nào trên Google Web Store? Nếu đúng vậy, hãy đến với các gợi ý hoàn hảo dưới đây. ✅Ứng dụng Vai trò ✅AdBlock Hỗ trợ người dùng tắt quảng cáo khỏi web để không làm gián đoạn trải nghiệm. ✅Google Translate Hữu ích với những ai thường xuyên truy cập nội dung bằng tiếng nước ngoài. Chỉ bằng một cú click chuột, thông tin đã được hiển thị dưới dạng ngôn ngữ mẹ đẻ. ✅Grammarly for Chrome Công cụ kiểm tra chính tả tiếng Anh, giúp bạn trao đổi tốt hơn. Nhờ vậy, bạn tiếp cận thông tin theo cách chuyên nghiệp, chính xác nhất. ✅Read Aloud Một tiện ích đọc nội dung trang web - tiếng Anh và Việt có trên Google Web Store. Người dùng ưa thích bởi giọng đọc hay, ngữ điệu đúng, biết ngắt quãng và chuyên nghiệp như người đưa tin. ✅Enable Copy Cho phép sao chép dữ liệu, văn bản trên những trang web được bảo vệ bản quyền. ✅Todoist Đây cũng là một tiện ích nên cài đặt từ Google Web Store. Công cụ giúp sắp xếp công việc và cuộc sống, lập kế hoạch trong ngày, ghi nhớ thời hạn với lời nhắc. Đây chỉ là một số trong vô vàn những tiện ích bạn có thể khai thác trên Google Web Store. Với những ứng dụng dành cho chuyên ngành nào đó, bạn cũng dễ dàng tìm thấy. Trên đây là những điều cần biết với bất kỳ ai sử dụng web mỗi ngày. Các công cụ hỗ trợ giúp cuộc sống và công việc trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc cài đặt vô cùng nhanh chóng, không mất quá vài giây. Vì thế, FPT Cloud tin rằng bạn sẽ sớm khai thác triệt để lợi ích từ Google Web Store. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399

Junk Mail là gì? Nguyên nhân thư vào Spam và cách khắc phục

10:33 28/07/2022
Junk Mail đề cập đến những thư điện tử chứa nội dung quảng cáo, virus, mã độc. Thế nhưng, quá trình xử lý đôi khi vẫn có thể xác định sai đối tượng, gây nhầm lẫn. Vậy lý do Mail bị gửi vào Spam là gì? Bạn sẽ biết hàng loạt các nguyên nhân thông qua bài viết được FPT Cloud chia sẻ dưới đây. Phần cuối hé lộ cách để hạn chế những thư quan trọng bị ẩn trong mục này. Junk Mail là gì? Junk Mail là gì? Thuật ngữ dùng để chỉ các thư có nội dung quảng cáo, virus hoặc nguy cơ về mã nguồn độc hại. Những đối tượng này gây ra tác động tiêu cực không hề nhỏ đến người nhận Email. [caption id="attachment_29372" align="aligncenter" width="800"] Junk Mail là những thư nghi ngờ chứa nội dung bị hạn chế, chứa virus hoặc mã độc[/caption] Để hạn chế rủi ro, khi hệ thống nhận diện có nguy cơ gặp phải Junk Email sẽ tự động chuyển sang hộp Spam. Thế nhưng, cơ chế phát hiện thường chỉ lọc thư dựa trên một số tiêu chí nhất định. Điều này cũng là dễ hiểu vì không phải công cụ nào cũng có thể tối ưu 100%. Điều quan trọng là biết cách khắc phục cụ thể thông qua phần cuối bài viết. >>> Xem thêm: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Thuật ngữ liên quan đến Junk Mail cần biết Trong quá trình tìm hiểu Junk Mail, bạn sẽ thấy xuất hiện những thuật ngữ liên quan. Chủ động nắm bắt trước sẽ giúp quá trình tiếp cận thông tin về sau không bị gián đoạn. [caption id="attachment_29375" align="aligncenter" width="800"] Junk Mail là những thư nghi ngờ chứa nội dung bị hạn chế, chứa virus hoặc mã độc[/caption] Khi có nhiều những dấu hiệu nghi ngờ, IP bị đưa vào danh sách đen ✅Thuật ngữ liên quan Giải thích ý nghĩa ✅Content filters Bạn có thể hiểu đây là bộ lọc nội dung. Nhiệm vụ của công cụ này là duyệt các thông tin chứa trong lá thư gửi đến. Qua đó, hệ thống nhận diện, xác định liệu đó có phải Email rác không. ✅Header filters Dịch ra tiếng Việt, bạn sẽ biết đến với tên gọi bộ lọc tiêu đề. Nhiệm vụ chính là đánh giá Email thông qua Title. Mục đích cũng không gì khác ngoài việc xác định có chứa thông tin giả mạo không. ✅URL Blacklist Thuật ngữ đề cập đến một danh sách đen các đường dẫn được cho là nguy hiểm. Đối tượng vi phạm thường là các web dùng tool hoặc thủ thuật SEO mũ đen quá nhiều. Họ thường lạm dụng cách thay đổi nội dung, tên miền, giao diện,…Khi phát hiện ra link trong blacklist, Email đó sẽ không được Index hoặc bị Google khóa URL. ✅IP Blacklist Đây là một danh sách đen chứa các địa chỉ IP không an toàn hoặc có dấu hiệu Spam.IP sẽ bị các tổ chức chống Spam đưa vào blacklist khi các tài khoản trên server Spam Mail số lượng lớn. Trong tình huống này, bạn cần kiểm tra cũng như kịp thời xử lý vấn đề liên quan. Sau đó, hãy liên hệ với tổ chức để được đưa ra khỏi danh sách. Tại sao Mail vào Spam? Tại sao Mail vào Spam là thắc mắc của hầu hết mọi người. Có rất nhiều lý do khiến thư bị xác nhận là Junk Mail cho dù trong đó chứa thông tin quan trọng. Như đã nói, vấn đề chủ yếu nằm ở việc hệ thống nhận diện của bộ lọc chỉ hoạt động ở mức tương đối. Bộ máy căn cứ dựa trên một số tiêu chí nhất định để đánh giá tính chất thư. Mỗi tiêu chí sẽ ứng với một điểm và nếu Email không đạt đủ sẽ đi vào hộp Spam. Bộ các điều kiện trên vẫn liên tục được cập nhật hàng ngày giúp lọc hiệu quả hơn. Để cải tiến như vậy cần một quá trình: - Khi có người báo cáo Spam, bộ lọc sẽ nhanh chóng tiếp thu. - Chia sẻ dữ liệu “bị vi phạm” này trong hệ thống để siết chặt lại lưới lọc áp dụng trên toàn bộ quy mô. Khi thư rác được chuyển thẳng vào hộp Spam sẽ giúp ích rất nhiều cho cá nhân, doanh nghiệp. Những đối tượng này hạn chế rủi ro trong việc nhận – mở thư. Những phân tích này muốn nói rằng quá trình phát hiện Junk Mail vẫn đang nỗ lực hoàn thiện. Nếu xảy ra sự cố, bạn nên cân nhắc đến những sai sót dưới đây. Sự hỗ trợ của con người và bộ máy sẽ giúp vòng tròn an ninh tăng cường đáng kể. IP của Mail Server liệt vào danh sách đen Làm thế nào để check Spam Mail và chắc chắn địa chỉ IP của Mail Server đang dùng không ở trong blacklist? Bạn nên kiểm tra thông qua đường link sau: https://mxtoolbox.com/blacklists.apx. Bạn bị liệt vào Blacklist nếu kết quả trả về ghi là LISTED. Điều này đồng nghĩa với việc mọi Email gửi đi đều rơi vào Spam trên Mail Server như Gmail, Yahoo,...Muốn khắc phục, bạn cần nghiên cứu lại các tiêu chí để gỡ IP khỏi danh sách. Chưa trỏ PTR Record PTR Record – Point Record được hiểu là bản ghi ngược. Nhiệm vụ chính đặt ra là ánh xạ từ một địa chỉ IP đến tên miền. [caption id="attachment_29377" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng PTR Record sẽ giúp tăng cường mức độ đáng tin của Mail Server[/caption] Ứng dụng PTR Record sẽ giúp tăng cường mức độ đáng tin của Mail Server Việc trỏ PTR Record cho Domain sẽ tăng mức độ tin cậy của Mail Server khi gửi đến Mail Server khác. Theo một cách dễ hiểu, quy trình này giúp xác định thư không có dấu hiệu Spam. Bạn có thể kiểm tra tên miền của mình đã trỏ PTR Record hay chưa với link: https://intodns.com/. Nếu thấy xuất hiện dấu (!) nghĩa là chưa được hỗ trợ. Chưa cấu hình SPF Record SPF Record là cơ chế đánh giá để biết một thư điện tử có phải Junk Mail không. Tại đây, hệ thống sử dụng nguyên tắc phát hiện Email giả mạo dựa trên Domain. Qua rà soát, bộ máy biết được thư gửi đi từ tên miền nào và có thuộc người quản trị đó không. Nếu chính chủ nghĩa là mức độ đáng tin cậy tăng lên đáng kể. Bạn có thể kiểm tra kỹ thuật này với đường dẫn sau: https://mxtoolbox.com/. Chưa cấu hình DKIM DKIM – Domain Identified Mail thực hiện nhiệm vụ xác thực Email bằng chữ ký số của Domain gửi thư. Một khóa công khai được công bố trên DNS dưới dạng TXT Record. Trong đó, một khóa còn lại cấu hình trong Mail Server. [caption id="attachment_29379" align="aligncenter" width="800"] Khả năng bị đánh giá là Spam cao khi bạn chưa cấu hình DKIM[/caption] Nếu chưa hoàn thiện cấu hình DKIM, thư của bạn rất dễ rơi vào “tầm ngắm” và đánh dấu là Junk Mail. Để kiểm tra, bạn gửi thử một thư đến Yahoo hoặc Gmail và nhìn lên phần header của Mail. Chủ đề Mail bị liệt vào Spam Như đã biết, một lượng lớn thư đánh dấu là Junk Mail do có chứa nội dung không phù hợp. Đôi khi, bạn có thể vô tình đã mắc sai lầm này. Vì thế, hãy kiểm tra để chắc chắn mình không vi phạm các chủ đề sau: Nội dung đe dọa, quấy rối hoặc có dấu hiệu bắt nạt. Trong thư sử dụng ngôn từ mang tính chất thù ghét. Thực hiện hành động giả mạo người khác, không phải chủ sở hữu để gửi thư đi. Nội dung khiêu dâm. Chia sẻ thông tin cá nhân theo cách bất hợp pháp sẽ bị cho vào Junk Mail. Nội dung bạo lực. Nội dung được đánh giá là có tính chất bất hợp pháp. Có đề cập đến những dấu hiệu lạm dụng trẻ vị thành niên trong thư. Đây là một cách lọc thư hết sức cần thiết để đảm bảo sự an toàn của người dùng và cả không gian mạng. Vì thế, hãy chắc chắn ngôn từ bạn sử dụng không gây hiểu lầm cho bộ lọc. Mail bị đánh dấu Spam Có một sự thật là người nhận thư có quyền đánh dấu Email của bạn Spam. Hiển nhiên, những Mail tiếp theo được gửi đi cũng rơi thẳng vào thùng này. Trường hợp tệ hơn xảy ra nếu có quá nhiều người cùng đánh dấu địa chỉ Email của bạn. Khả năng IP bị đưa vào danh sách đen của Mail Server đó rất cao. Email của bạn đã bị chiếm quyền sở hữu Thư bị xếp vào Junk Mail khi có hacker tấn công, chiếm quyền. Đối tượng xấu thực hiện việc gửi thư hàng loạt khiến IP Server bị đưa vào Blacklist. [caption id="attachment_29381" align="aligncenter" width="800"] Email bị Spam có thể là do hacker đã thực hiện hành vi can thiệp[/caption] Bạn cần đảm bảo cài đặt cấu hình bảo mật từ Mail Server đến Client bài bản. Chẳng hạn như thiết lập các module hỗ trợ Server, Webmail để hạn chế gửi/nhận thư. Mail gửi nhầm địa chỉ cho tổ chức Spam Đây là nguyên nhân tiếp theo dẫn đến việc bạn bị đánh dấu là Junk Mail. Đó là khi một trong các user của bạn gửi nhầm thư vào địa chỉ Mail định sẵn. Lúc này, tổ chức Spam sẽ tạo ra hàng loạt Email để “bẫy”. Khi phát hiện có thư đến, ngay lập tức địa chỉ IP bị đưa vào Blacklist. Trong trường hợp này sẽ mất chi phí để được gỡ. Mail Server không cấu hình Trong một số tình huống, dù không cấu hình Mail Server vẫn có thể gửi thư. Tuy vậy, hành động này được đánh giá là mang nhiều rủi ro về mặt an toàn. Kèm theo đó chính là nguy cơ cao bị xếp vào Junk Mail. [caption id="attachment_29383" align="aligncenter" width="800"] Cấu hình Mail Server đem tới lợi ích trên nhiều phương diện[/caption] Chính vì thế, bạn cần chú ý cầu hình những cài đặt cơ bản nhất. Hoạt động này nhằm hỗ trợ bộ máy làm việc hiệu quả hơn. >>> Xem thêm: Yandex là gì? Cách sử dụng khi làm việc với Yandex Mail hiệu quả Tìm hiểu làm sao để Email không vào Spam Trong phần giải thích nguyên nhân bị Junk Mail cũng đã gợi mở cách kiểm tra và hướng khắc phục. Dưới đây là giải đáp chuyên sâu hơn cho câu hỏi làm sao để Mail không vào Spam. [caption id="attachment_29385" align="aligncenter" width="800"] Trước khi gửi thư đi, bạn nên tối ưu từ hình thức đến nội dung và mặt kỹ thuật[/caption] Trước khi gửi thư đi, bạn nên tối ưu từ hình thức đến nội dung và mặt kỹ thuật Những địa chỉ website thiếu uy tín dễ khiến thư bị liệt vào Junk Mail. Vì thế, bạn cần chuyển đổi sang những tên Domain chuyên nghiệp hơn. Tiến hành xem xét lại nội dung, bổ sung đầy đủ thông tin cần thiết. Bạn nên chú trọng hơn việc căn chỉnh nội dung, bố cục,… để không bị hiểu nhầm là thư rác. Kiểm soát lại nội dung đã sao chép từ trình soạn thảo Word, Excel,… Bởi vì, trong nhiều trường hợp chuyển đổi gây ra lỗi font, nghi ngờ là Junk Mail. Trước khi gửi đi, bạn cần chỉnh sửa các đường dẫn trang web về nguyên bản. Việc rút gọn khiến hệ thống không kiểm tra được đích đến và chuyển vào hộp Spam. Để tránh Junk Mail, bạn nên cân nhắc chuyển đổi các HTML bị lỗi. Yếu tố này khiến hệ thống không kiểm tra được mã nguồn website, dẫn đến tình trạng thư không gửi đi. Tất cả đều là những kỹ thuật kiểm tra, rà soát Junk Mail cơ bản. Thao tác không mất nhiều thời gian và nhận về lợi ích dài lâu. Những bài viết liên quan: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Những khái niệm, thuật ngữ và giải thích về những thứ mà Kafka có thể làm được Payload là gì? Đặc điểm Payload khi truyền dữ liệu chi tiết ICANN là gì? Vai trò & Những cơ chế cơ bản trong ICANN Trên đây là kiến thức thực tế cần biết với những ai thường xuyên làm việc qua Email. Định kỳ kiểm tra, khắc phục sẽ giúp trao đổi thông tin không gián đoạn. Qua đó cũng thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp của bạn trong mắt người nhận. Vì thế, FPT Cloud tin rằng loại bỏ tình trạng Junk Mail là cần thiết với bất kỳ ai.

Ubuntu là gì? Điểm nổi bật của Ubuntu và So sánh với Windows

10:39 22/07/2022
Ubuntu là gì? Đây là hệ điều hành được phát triển dựa trên Debian GNU/Linux gồm nhiều bản phân phối. Tất cả những điều bạn cần biết về nền tảng sẽ có trong bài viết. Qua đó, bất kỳ ai cũng dễ dàng nhận thấy ưu điểm của Ubuntu. Đồng thời, thông tin cung cấp so sánh khách quan để bạn biết đâu là lựa chọn dành cho mình. Ubuntu là gì? Ubuntu là hệ điều hành sử dụng trên máy tính, phát triển từ công nghệ của Linux/Debian GNU. Nền tảng được ra mắt lần đầu vào năm 2004 và là bản tùy biến Linux phổ biến nhất. [caption id="attachment_29275" align="aligncenter" width="800"] Ubuntu là một trong những hệ điều hành sử dụng trên máy tính[/caption] Sự ra đời của hệ điều hành Ubuntu nhằm mục đích chia sẻ, góp phần kiến tạo công nghệ đột phá cho thế giới. Những tính năng hữu ích trên máy tính và cả máy chủ đã được chứng minh. >>> Có thể bạn quan tâm: TTL là gì? Cách thức hoạt động & tạo bản ghi CNAME từ A - Z Các thuật ngữ liên quan đến Ubuntu Khi tìm hiểu Ubuntu là hệ điều hành gì, bạn sẽ bắt gặp một số thuật ngữ liên quan. Hãy cùng tham khảo để nghiên cứu trọn vẹn nhất về nền tảng đầy tiềm năng này. Ubuntu LTS LTS là viết tắt của Long Term Support – hỗ trợ dài hạn. Các kỹ sư liên tục làm việc để tạo ra những bản cập nhật mới, sửa lỗi hoặc nâng cấp. Đồng thời, nhà phát triển cũng khuyến khích người dùng update theo sự thay đổi đó. Từ sự phối hợp hai phía, bạn sẽ có những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất. Khi tìm hiểu Ubuntu là gì dễ thấy hệ điều hành phát hành version mới sau mỗi 6 tháng. Nhờ vậy, mọi người luôn được khai thác tính năng tối ưu nhất. Không những vậy, nhà phát triển còn cập nhật bảo mật 9 tháng một lần cho cả máy tính và máy chủ. Cứ 2 năm, bạn sẽ thấy một phiên bản LTS mới. Điều ấn tượng khi biết Ubuntu là gì - tất cả đều miễn phí. Ubuntu Server Đây cũng là một trong những thuật ngữ thường thấy khi tìm hiểu Ubuntu là gì. Khái niệm muốn nói đến hệ điều hành máy tính của những bản phân phối Linux. Nền tảng hỗ trợ hoạt động của mạng lưới (Network) và dịch vụ (Service). [caption id="attachment_29277" align="aligncenter" width="800"] Khi tìm hiểu Ubuntu là gì, bạn thấy ngay sự khác biệt trong thiết lập và thao tác[/caption] Vì hoạt động trong 5000 Node Cloud nên phiên bản chạy trên các file máy chủ đơn giản. Dù sử dụng mã nguồn tự do nhưng công cụ không có phiên bản cho máy để bàn. Ngoài ra, giao diện đồ họa với người sử dụng cũng chưa tồn tại. Bù lại, Ubuntu Server tập trung dành cho máy chủ. Chẳng hạn như hoạt động tăng thêm phần mềm cho máy chủ Email, máy chủ Web, Samba Server và File Server. Thêm vào đó, khi đã biết Ubuntu là gì, sẽ thấy cách cài đặt khác hoàn toàn với bản Desktop. Bạn phải dùng menu quy trình để thiết lập và điều khiển thao tác. Ubuntu Mate Đây là bản phân phối của Linux, giao diện đồ họa mặc định là môi trường Desktop MATE. Phiên bản đầu tiên ra đời sử dụng Ubuntu 14.10 để làm nền tảng. Cho tới 2015, Canonical Ltd chính thức tài trợ cho Ubuntu MATE và phát hành bản 15.04 Beta. Công cụ chứng tỏ khả năng hỗ trợ cho ARMv7, IA-32, PowerPC, x86-64 và ODROID XU4. Ubuntu Kylin Kylin là hệ điều hành mã nguồn mở với phiên bản tiếng Trung. Đối tượng phục vụ là Laptop và máy tính bàn. Trong đó, phiên bản đầu tiên được ra mắt vào ngày 25/04/2013. Hiện nay, Kylin đã có bộ gõ tiếng Hán, lịch Trung Quốc, thanh thông tin thời tiết và âm nhạc trực tuyến. Ngoài ra, nhóm phát triển kết hợp cùng Sogou để tạo bộ gõ Sogou Input Method dành cho Linux. Hãy cùng chờ đợi những tiện ích hữu dụng và đầy hứa hẹn trong tương lai gần. 5 lý do nên sử dụng hệ điều hành Ubuntu? Khi tìm hiểu Ubuntu là phần mềm gì, bạn chắc chắn không thể bỏ qua những lợi ích mang lại. Các đặc điểm được chỉ ra dưới đây sẽ khiến người sử dụng cảm thấy hài lòng. Hoàn toàn miễn phí Ubuntu là hệ điều hành hoàn toàn không phải trả phí. Bạn có thể vào trực tiếp trang chủ và tải về một cách dễ dàng. Bên cạnh đó, cách cài đặt cũng tương đối nhanh chóng. Đặc biệt, người dùng được quyền tùy ý chỉnh sửa, sao chép hoặc cải tiến với giấy phép từ GNU GPL. Nếu đã biết Ubuntu là gì, bạn sẽ thấy cơ hội tiếp cận vô cùng dễ dàng. Ít tài nguyên phần cứng Khả năng hoạt động của Ubuntu vừa hiệu quả lại tiêu tốn cực ít dung lượng phần cứng. Nhờ đó, khả năng xử lý của máy và hiệu suất được gia tăng đáng kể. Nếu đang sở hữu một chiếc laptop hoặc desktop có cấu hình yếu, bạn cũng không cần lo lắng. Chỉ cần sử dụng hệ điều hành Ubuntu, mọi nhu cầu đều được đáp ứng. Tính bảo mật cao Chắc chắn bạn cần phải biết đến điều này khi tìm hiểu đặc trưng của Ubuntu là gì? Tính bảo mật cao của hệ điều hành đã được các chuyên gia đánh giá và công nhận. [caption id="attachment_29280" align="aligncenter" width="800"] Bảo mật tốt khiến người dùng hài lòng khi tìm hiểu Ubuntu là gì[/caption] Thậm chí, Ubuntu còn thắng thế Windows khi xét về khía cạnh này. Bất kỳ lỗ hổng nào cũng được vá lỗi, khắc phục trong thời gian ngắn. Khả năng tương thích Khi cài đặt Ubuntu, bạn được cung cấp gần như toàn bộ Driver cần thiết. Nhờ vậy, máy tính đảm bảo luôn hoạt động trong tình trạng ổn định nhất. Khi gặp vấn đề trên Drive, người dùng có thể khắc phục lỗi thông qua các bản update thường xuyên. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội khai thác kho ứng dụng cực kỳ lớn. Một số lượng lớn đều miễn phí. Chạy tốt trên nhiều ứng dụng Điều được người dùng thích nhất ở Ubuntu là gì? Đó là hệ điều hành tương thích với khá nhiều phần mềm, tựa game trên Windows. Ví dụ điển hình là Photoshop, game Dota,… Tuy tồn tại một số hạn chế nhất định nhưng quá trình trải nghiệm ở mức ổn định. Đồng thời, các tiện ích sẽ còn mở rộng mạnh mẽ hơn nữa trong tương lai. >>> Có thể bạn quan tâm: Symfony là gì? Cấu trúc của Symfony và so sánh với Laravel So sánh Ubuntu và Windows Sự khác biệt giữa Windows và Ubuntu là gì và đối tượng nào chiếm ưu thế? Qua những phân tích dưới đây, bạn cũng biết được đâu là sự lựa chọn dành cho mình. Giao diện Giao diện của Windows đẹp mắt, có độ tùy biến cao. Bên cạnh đó là các ưu điểm như dễ dàng thao tác và điều khiển. [caption id="attachment_29282" align="aligncenter" width="800"] Giao diện của Ubuntu khác biệt hơn so với Windows[/caption] Trong khi đó, điều dễ dàng nhận thấy từ Ubuntu là gì? Hệ điều hành khá truyền thống và đơn giản. Vị trí thanh launcher nằm bên trái và taskbar ở phía trên màn hình máy tính. Ngoài ra, nhà phát triển dường như rất lắng nghe ý kiến đóng góp. Bằng chứng là họ đưa ra nhiều lựa chọn thay đổi giao diện. Bạn dễ dàng thấy được điều này qua từng phiên bản cập nhật. Khả năng hỗ trợ phần mềm – an toàn hệ thống Hiện này, hầu hết phần mềm trên thế giới tạo ra để hỗ trợ cho Windows. Không thể phủ nhận đây là điểm cộng lớn, khiến người dùng hào hứng. Tuy nhiên cũng chính điều này làm cho hệ điều hành trở nên kém an toàn. Tính phổ biến rộng rãi khiến máy tính dễ nhiễm phần mềm độc hại. Điển hình như Trojan, Virus, Keylogger, Adware,… Microsoft đã cố gắng cải thiện điểm yếu bằng Windows Defender. Thế nhưng, theo đánh giá, công cụ này vẫn chưa đủ mạnh mẽ. Để an toàn, người dùng phải cài thêm phần mềm diệt virus của bên thứ ba. Trái lại, điều này lại được hạn chế khi bạn biết đến Ubuntu là gì. Có rất ít phần mềm chứa virus có thể chạy được trên hệ điều hành này. Tính bảo mật, an toàn dữ liệu nâng cao đáng kể. Thế nhưng, không thể phủ nhận rằng Ubuntu không hỗ trợ cài đặt nhiều software. Bạn khó lòng sử dụng bản gốc với ứng dụng như Cốc Cốc, Youtube Video Downloader, game Truy Kích,… Quá trình cài đặt Khi cài đặt Windows xong, bạn còn phải tải thêm nhiều tiện ích, phần mềm đi kèm khác như driver phần cứng, diệt virus,… Công đoạn này tiêu tốn nhiều thời gian, công sức cho người dùng. [caption id="attachment_29284" align="aligncenter" width="800"] Sau khi cài đặt Ubuntu, bạn có thể đi vào sử dụng tức thì[/caption] Trong khi đó, hoạt động diễn ra trên Ubuntu rất đơn giản. Bạn có thể lập tức sử dụng máy sau khi quá trình cài đặt hoàn tất. Mức độ tiêu hao tài nguyên phần cứng Nếu đã biết Ubuntu là gì, bạn sẽ thấy hệ điều hành lại chiếm ưu thế lần nữa về khía cạnh này. Nền tảng tiêu hao ít tài nguyên hơn hẳn so với Windows. Bên cạnh đó là ưu điểm trong khả năng nâng cao hiệu suất khi làm việc cùng hệ thống. Điều này hạn chế tình trạng máy bị treo, gián đoạn quá trình vận hành. Bản quyền – chi phí Windows đã là hệ điều hành phổ biến nhất thế giới nhưng mức giá khá cao. Để cài Win 10, bạn cần đầu tư một khoản là 119 USD. Chính vì thế, nhiều người lựa chọn bản Crack để tiết kiệm hầu bao. [caption id="attachment_29286" align="aligncenter" width="800"] Khi tìm hiểu Ubuntu là gì, bạn chắc chắn đã biết có thể sử dụng với chi phí bằng 0[/caption] Thế nhưng đi kèm theo đó là rủi ro về bảo mật, virus tấn công. Vậy sự khác biệt đến từ Ubuntu là gì? Công cụ không yêu cầu người dùng trả phí bản quyền. Chính vì thế, không có lý do gì để bạn phải dùng bản Crack. Thâm chí, nhà phát triển còn tạo ra mã nguồn mở. Nhờ vậy, người dùng có thể tự chỉnh sửa hệ điều hành theo mong muốn của mình. Trên đây là những điều bạn cần biết nếu đang tìm cho mình một hệ điều hành để cài đặt. Với gợi ý trong bài viết, người dùng dễ dàng nhận ra lợi thế khác biệt. Đặc trưng nhất chính là khả năng bảo mật, an toàn hệ thống và miễn phí. Vì thế, FPT Cloud mong rằng sau khi hiểu Ubuntu là gì, bạn sẽ cân nhắc đến việc sử dụng. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

TTL là gì? Cách thức hoạt động & tạo bản ghi CNAME từ A – Z

10:26 22/07/2022
TTL là gì? Đây là một thuật ngữ công nghệ, tạm dịch dịch là Time–to–live (thời gian tồn tại). Khái niệm cụ thể sẽ được làm rõ qua kiến thức FPT Cloud chia sẻ sau đây. Bên cạnh đó, bạn còn biết đến cách thức hoạt động của TTL trong thực tế. Cuối cùng, phần kiến thức mở rộng đề cập đến vai trò bổ sung nhưng không kém quan trọng. TTL là gì? Để làm quen, bạn cần biết chính xác câu trả lời TTL là gì? Đây là thời gian bản ghi cấu hình tên miền để có thể tồn tại trên Internet. Quy trình xử lý bằng máy chủ DNS trung gian hoặc Router ghi nhớ. [caption id="attachment_29260" align="aligncenter" width="800"] TTL dùng để chỉ thời gian của một bản ghi cấu hình tên miền[/caption] Khái niệm TTL còn được dùng đồng thời trong hoạt động CDN Caching và DNS Caching. Giá trị của “thời gian tồn tại” tính bằng giây. Theo đó, con số càng lớn chứng tỏ máy chủ ghi nhớ thông tin trong khoảng lâu hơn. Điều này đồng nghĩa với tác động khi đổi tên miền website trên DNS chính. Cụ thể, thời gian cập nhật thông tin trên máy chủ DNS trung gian sẽ bị chậm đi. >>> Có thể bạn quan tâm: Symfony là gì? Cấu trúc của Symfony và so sánh với Laravel Các khái niệm khác liên quan đến TTL Bên cạnh việc tìm hiểu TTL là gì, bạn cần biết đến các thuật ngữ liên quan. Đây là những kiến thức bổ sung, xuất hiện nhiều trong quá trình nghiên cứu. CNAME là gì? CNAME là gì? Thuật ngữ là tên viết tắt của Canonical name record – bản ghi bí danh. Công cụ này có khả năng gắn nhiều tên miền vào cùng một Server. [caption id="attachment_29263" align="aligncenter" width="800"] CNAME là bản ghi bí danh, liên quan trực tiếp đến hoạt động gán tên miền[/caption] Nói một cách dễ hiểu hơn, CNAME hỗ trợ một địa chỉ IP được nhiều tên miền trỏ về cùng lúc. Mỗi máy tính có thể sở hữu số lượng bí danh không giới hạn. Tuy nhiên, bản ghi CNAME riêng biệt phải nằm trong cơ sở dữ liệu của mỗi bí danh. Nhờ vậy, nhiều máy chủ như FTP hay WEB đều chạy được các port khác nhau từ cùng địa chỉ IP duy nhất. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng CNAME cho nhiều máy chủ HTTP trên cùng port, tên khác nhau. Lợi ích chính có thể thấy trong trường hợp thay đổi IP của bản ghi A. Lúc này, bất kỳ bản CNAME nào trở về host cũng được chuyển đổi tương ứng. DomainKeys Khi nghiên cứu TTL là gì, bạn cũng nên biết khái niệm về DomainKeys. Đây là dạng Email chứng thực, được hệ thống tạo ra với mục đích xác minh DNS tên miền của một Email. Sau đó, quy trình tiếp tục bằng cách gửi đi tin nhắn tích hợp. Thông qua hệ thống Internet Mail, những đặc điểm của DomainKeys sử dụng để tạo ra giao thức DKIM. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa, vai trò trong phần dưới đây. DKIM DKIM là viết tắt của DomainKeys Identified Mail – phương thức xác thực Email. Qua đó, bạn có thể thêm chữ ký điện tử kỹ thuật số vào thư. Nhờ vậy, tin nhắn đảm bảo đến từ nguồn đáng tin cậy. DKIM giữ trạng thái Email không bị thay đổi hay giả mạo trong quá trình chuyển đổi giữa Server gửi và nhận. Khi thư gửi đi, cặp khóa riêng tư/công khai được tạo ra. Khóa riêng từ sử dụng để ký Email. Khóa công khai publish lên DNS của Domain bằng cách sử dụng TXT records. Đây là loại DNS Entry chứa thông tin cho nguồn bên ngoài Domain. DKIM record được dùng bởi Server người nhận. Lưu ý, công cụ chỉ có tác dụng chứng thực bức thư là thật và không thể chống spam. Cách thức hoạt động của TTL Trong thực tế, cách thức hoạt động của TTL là gì? Như đã biết, một gói thông tin được tạo và gửi qua mạng Internet. Nguy cơ cao là sẽ tiếp tục truyền từ router này sang router khác vô thời hạn. [caption id="attachment_29267" align="aligncenter" width="800"] Cách thức hoạt động của TTL giống như cơ chế đếm ngược thời gian[/caption] Để giảm thiểu vấn đề này, các gói thiết kế với giới hạn thời gian nhất định. Đây chính là phát minh cho bạn biết TTL là gì. Packet TTL hữu dụng trong việc thời gian một gói được lưu hành. Người gửi được nhận thông tin về đường dẫn Packet thông qua Internet. Mỗi gói chứa một giá trị số, quy định thời lượng di chuyển trong mạng. Mỗi khi router nhận được Packet sẽ tự động trừ đi thời gian Time–to–live và chuyển đến router tiếp theo. Hoạt động này cứ diễn ra như vậy đến khi TTL bằng 0. Lúc đó, router sẽ loại bỏ gói và gửi tin nhắn ICMP cho máy chủ DNS chính. Ngoài ra, khi tìm hiểu TTL là gì, bạn cũng cần quan tâm đến hai network command(lệnh). Yếu tố này sử dụng phổ biến trong môi trường Internet là ping và traceroute. Khi dùng lệnh traceroute, một loạt các gói thông tin đi theo chuỗi tuần tự. Sau đó, dữ liệu được gửi tới đích thông qua mạng Internet. Mục đích khác khi sử dụng TTL Các ứng dụng khác đối với TTL là gì? Ngoài việc xác định Packet, yếu tố này còn dùng để lưu trữ thông tin trong khoảng nhất định. [caption id="attachment_29269" align="aligncenter" width="800"] Những vai trò khác của TTL liên quan đến hoạt động của DNS[/caption] Theo đó, CDN dùng TTL để xác định thời gian nội dung cất giữ trong bộ nhớ Cache. Điều này được tính toán đến khi một bản sao mới xuất hiện, cập nhật vào CDN từ Server gốc. Khi hiểu TTL là gì và thiết lập hợp lý, người dùng sẽ được nhận thông tin nhanh chóng. Trong khi đó, họ không cần gửi yêu cầu liên tục tới Server gốc. Tốc độ hiển thị trang cải thiện và giảm băng thông cho máy chủ là điều không thể phủ nhận. Khi được hỏi vai trò của TTL là gì, chưa dừng lại ở những điều trên. Time – to – live còn xác định một giá trị. Đó là thời gian máy chủ bộ nhớ đệm DNS ghi nhớ và lưu trữ bản ghi trước khi tiếp nhận thêm. Trên đây là những điều bạn cần biết nếu đang có nhu cầu cấu hình tên miền. Việc thiết lập đúng cách sẽ giúp kiểm soát dữ liệu truyền đi và đến trên Internet tốt hơn. Bên cạnh đó là những vai trò bổ sung rất hữu ích, có liên quan đến hoạt động CDN. FPT Cloud tin rằng hiểu TTL là gì giúp bạn có kiến thức toàn diện hơn về Domain và không gian mạng. >>> Có thể bạn quan tâm: SWAP RAM là gì? Kiến thức cần nắm về SWAP (RAM ảo) khi sử dụn Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Symfony là gì? Tìm hiểu cấu trúc của Symfony và so sánh với Laravel

10:15 22/07/2022
Symfony là một trong những Framework được sử dụng cho phát triển ứng dụng, thiết kế website. Bạn sẽ hiểu hơn khả năng khai thác trong thực tế qua bài viết của FPT Cloud. Phần đầu tiên đi vào tìm hiểu khái niệm và cấu trúc vận hành cơ bản. Tiếp đó là phân tích những đối tượng được hưởng nhiều giá trị nhất từ việc khai thác Symfony. Để có góc nhìn tổng quan nhất, kiến thức mở rộng hé lộ trong các phần cuối cùng. Symfony là gì? Symfony là gì? Đây là một trong những Framework mã nguồn mở, ứng dụng nhiều trong thiết kế web hay phát triển ứng dụng. Ngôn ngữ lập trình dùng để xây dựng là PHP5. [caption id="attachment_31123" align="aligncenter" width="800"] Framework hỗ trợ đắc lực trong việc thiết kế website và ứng dụng[/caption] Ngoài ra, công cụ được ưu ái sử dụng trong tạo dựng website bởi hai đặc điểm nổi bật. Đó chính là cộng đồng người tham gia đông đảo và khả năng triển khai tự do nhờ cấu trúc chặt chẽ, đáng tin cây. Một số thế mạnh khác nên tham khảo như là: Thao tác mở rộng dễ dàng, khả năng tích hợp với nhiều thư viện khác khá tốt. Dễ cài đặt, tương thích với hầu hết hệ điều hành. Vận hành độc lập với cơ sở dữ liệu. Ứng dụng rộng rãi kể cả trong những trường hợp phức tạp nhất. Hoạt động đi theo cấu hình định trước. Mã nguồn dễ đọc và sử dụng chú thích kiểu phpDocumentor. Khâu bảo trì diễn ra nhanh chóng, dễ dàng. Phù hợp với những doanh nghiệp có nhiều chính sách, kiến thức liên quan đến công nghệ. Đảm bảo tính ổn định trong nhiều dự án dài hạn. Tuân theo hoạt động cũng như có mẫu thiết kế tốt. Với những ưu điểm trên, đủ để thấy Framework được chào đón như thế nào từ khi mới ra mắt. Đây vẫn tiếp tục là công cụ cần phải có trong thiết kế website, ứng dụng trong tương lai dài hạn. So với các nền tảng như WordPress – vốn phổ biến cho việc tạo website nhanh chóng, Symfony phù hợp hơn với các dự án cần thiết kế hệ thống theo yêu cầu riêng. Hướng dẫn cách cài đặt và cấu hình Symfony Bước Câu lệnh (Linux/macOS) Câu lệnh (Windows) 1. Cài Symfony Installer curl -LsS https://symfony.com/installer -o /usr/local/bin/symfony chmod a+x /usr/local/bin/symfony php -r "readfile('https://symfony.com/installer');" > symfony move symfony c:\projects 2. Tạo project mới symfony new my_project_name cd c:\projects php symfony new my_project_name 3. Tạo project theo phiên bản symfony new my_project_name 2.8 symfony new my_project_name 3.1.1 Giống Linux/macOS 4. Tạo project bằng Composer composer create-project symfony/framework-standard-edition my_project_name Giống Linux/macOS 5. Tạo project bằng Composer (phiên bản cụ thể) composer create-project symfony/framework-standard-edition my_project_name "3.1.*" Giống Linux/macOS 6. Chạy ứng dụng Symfony cd my_project_name php bin/console server:run Giống Linux/macOS Cấu trúc cơ bản của Symfony Cấu trúc của Symfony được chia làm hai mục đích chính là làm việc và phục vụ project. Để cụ thể hóa hơn, trong từng phần sẽ tiếp tục được phân loại. Cấu trúc làm việc Cấu trúc làm việc của Symfony gồm có 3 bộ phận chính. Từ những loại này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng Framework hiệu quả hơn. Cấu trúc làm việc Vai trò Cấu trúc ORM Thuộc loại Framework hướng đối tượng, cho phép người dùng thực hiện mọi thao tác với các objects. Thông tin về database đều được chuyển hóa thành object model qua ORM tool. Cơ chế hoạt động này ánh xạ các CSDL thành ngôn ngữ lập trình. Cấu trúc Schema Có mối liên hệ trực tiếp với  quá trình ánh xạ các cơ sở dữ liệu. Để thực hiện, ORM cần thu thập thông tin từ Schema cho việc mô tả. Mục đích là tạo ra những class tương ứng.Khi có được mô tả cơ sở dữ liệu trong file schema.yml, lập trình viên dùng ORM và tạo những câu SQL cần thiết. Cấu trúc Routing Đây là cấu trúc chuyên dùng để quản lý URL. Routing hỗ trợ kiểm soát các Internal và External URLS.Khi yêu cầu gửi đến, Routing tiến hành phân tích rồi chuyển đường dẫn sang dạng Internal. Cấu trúc Project Song hành cùng cấu trúc làm việc là dạng Project. Symfony đã dựa trên mô hình MVS design pattern như những Framework PHP khác. Trong đó tiếp tục được triển khai thành các phần với chức năng riêng biệt. [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Để hoạt động được, các thành phần trong cấu trúc kết hợp chặt chẽ với nhau[/caption] Để hoạt động được, các thành phần trong cấu trúc kết hợp chặt chẽ với nhau Model: Chứa những lớp (class) mô tả nghiệp vụ, đối tượng làm việc trên ứng dụng, database. View: Bao gồm những thông tin đã tương tác với người dùng. Ví dụ như Template engine cũng là một trong những nhân tố của phần này. Controller: Thực hiện xử lý yêu cầu đầu vào, thu thập thông tin input của người dùng từ View. Dữ liệu sau đó sẽ chuyển qua xử lý trong Model và truyền đến View để cho ra kết quả. Hiểu đơn giản, Controller là cầu nối của hai phần còn lại. Để hoạt động Framework, cấu trúc không thể thiếu đi bất kỳ yếu tố nào. Cả 3 liên hệ chặt chẽ với nhau nhằm hoàn thành nhiệm vụ qua các bước. Đối tượng sử dụng Symfony Symfony được đánh giá là Framework lý tưởng cho việc khai thác một cách triệt để tiềm năng của PHP. Vì thế, khả năng ứng dụng rộng rãi là điều dễ hiểu. Ước tính đến nay có khoảng 80% website đều sử dụng bộ khung này. Đối tượng được phục vụ nhiều như là: [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Framework hoạt động tốt với dự án vừa và lớn, đổi mới nhanh chóng[/caption] Framework hoạt động tốt với dự án vừa và lớn, đổi mới nhanh chóng Website lớn, có lưu lượng truy cập cao, cần mở rộng, đổi mới liên tục. Sự lựa chọn hỗ trợ đắc lực cho lập trình viên. Các doanh nghiệp triển khai dự án quy mô vừa và lớn, trong thời gian dài nên dùng. Framework đáp ứng được yêu cầu cấu trúc chặt chẽ, độ tin cậy cao. Có thể thấy rằng, tính ứng dụng của công cụ trong lĩnh vực công nghệ thông tin rất lớn. Vì thế, bắt đầu tìm hiểu Framework này không bao giờ là thừa. Khi phát triển giao diện người dùng cho ứng dụng bằng Symfony, các lập trình viên thường kết hợp với Bootstrap để tối ưu trải nghiệm người dùng và tăng tốc độ thiết kế front-end. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dự án web app hiện đại cần giao diện responsive và linh hoạt. Symfony hay Laravel tốt hơn? Cũng là một PHP Framework, Laravel khiến nhiều người nhầm lẫn với Symfony. Vì thế, phần dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt trên các tiêu chí. [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Symfony và Laravel có sự khác biệt khi so sánh trên các tiêu chí[/caption] Symfony và Laravel có sự khác biệt khi so sánh trên các tiêu chí Ngôn ngữ lập trình: Cả hai đều xây dựng dựa trên PHP. Tuy nhiên, Symfony ở dạng phổ thông còn Laravel là cấu trúc đặc biệt. Ngoài ra, các câu lệnh và việc dùng code của Symfony đơn giản hơn rất nhiều. Cách truy cập database: Symfony dùng “Doctrine” để có thể truy cập CSDL còn Laravel dùng “Eloquent”. Việc tiếp cận vào khó hơn Laravel vì cần phải tạo repository function. Template engine: Symfony dùng Twig, trong khi Framwork còn lại sử dụng Blade. Twig chiếm ưu thế vì code đẹp, nhiều từ khóa bổ sung extension, cộng đồng lớn. Middleware: Cả hai đều được hỗ trợ, song Laravel dùng “decorator pattern”; Symfony lại nhờ vào “observer pattern”. Cache và performance: Đều có khả năng lưu trữ trong bộ nhớ Cache. Tuy nhiên, Laravel chưa dùng Cache vẫn hoạt động nhanh hơn. Công cụ phát triển và debug: Symfony có ưu thế hơn hẳn về mảng này. Framework sở hữu panel hiện đại, khái quát vấn đề tốt. Phần mềm của bên thứ ba: Các gói package bên thứ ba của Symfony như KnpLabs, Sonata, FOS, Liip Imagine,… Công cụ mang lại khả năng hoạt động mạnh mẽ. Qua đó đủ để thấy đây lại là khía cạnh Laravel yếu thế. Không có nhận định tuyệt đối nào về việc một trong hai Framework tốt hơn. Bạn cần dựa trên nhu cầu sử dụng trong từng trường hợp để khai thác đúng cách. Để triển khai ứng dụng phát triển bằng Symfony một cách ổn định và hiệu quả, việc thuê Cloud VPS sẽ giúp bạn chủ động tài nguyên, dễ dàng mở rộng và đảm bảo tốc độ truy cập cho người dùng. Câu hỏi thường gặp về Symfony Khi tìm hiểu về khả năng ứng dụng của Symfony, không ít câu hỏi được đặt ra. Dưới đây là một trong số những điều được mọi người quan tâm nhất. [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Khi thai thác, bạn sẽ thấy rất nhiều lợi ích đến từ Framework[/caption] Khi thai thác, bạn sẽ thấy rất nhiều lợi ích đến từ Framework Khi sử dụng Symfony sẽ nhận được gì? Đó là mã nguồn linh hoạt, tương thích với HTTP accelerator, Varnishd. Nhờ đó, hoạt động nâng cấp, bảo trì, tối ưu hiệu suất, tự do sáng tạo,… tốt hơn. PHP là gì? Đây là thuật ngữ viết tắt của cụm từ Personal Home Page. Ngôn ngữ này được lập trình viên sử dụng để tạo ra phần mềm, ứng dụng máy tính. Trong thực tế, chắc chắn sẽ còn nhiều hơn nữa những câu hỏi được đặt ra. Bạn có thể tham gia vào cộng đồng chung để tham khảo lời tư vấn, kiến thức bổ ích.  Trên đây là những điều bạn cần biết nếu đang đi tìm một Framework cho mình. Công cụ có ưu thế về nhiều khía cạnh kỹ thuật. Nhờ đó, dự án sớm hoàn thành hơn, thuận tiện khi có nhu cầu mở rộng trong tương lai. FPT Cloud tin rằng hiểu Symfony và biết cách vận dụng sẽ đem đến nhiều lợi thế.

SSD là gì? Lịch Sử ra đời và vai trò chủ chốt năm 2025

15:26 21/07/2022
Khi máy tính chậm bạn thường nghĩ đến việc nâng cấp ổ cứng SSD. Vậy SSD là gì? Đây là một loại ổ cứng dùng để lưu trữ lượng dữ liệu lớn trên máy tính. Bài viết dưới đây của FPT Cloud sẽ cung cấp kiến thức đầy đủ nhất về SSD cập nhật 2025 Ổ cứng SSD là gì? SSD (Solid State Drive) là một loại thiết bị lưu trữ dữ liệu hiện đại, sử dụng bộ nhớ Flash trạng thái rắn (solid-state Flash memory) để lưu trữ thông tin, thay vì sử dụng các đĩa từ quay như ổ cứng HDD truyền thống. [caption id="attachment_31126" align="aligncenter" width="800"] SSD là ổ đĩa thể rắn, dùng để lưu trữ dữ liệu lớn[/caption] Một ổ SSD chủ yếu gồm hai thành phần chính: bộ điều khiển flash (flash controller) chịu trách nhiệm quản lý dữ liệu và giao tiếp với máy tính, cùng với các chip nhớ flash NAND nơi dữ liệu thực sự được lưu trữ. Lịch sử ra đời của SSD Những năm 1990, khi công nghệ bộ nhớ Flash ra đời và được cải tiến. Đây chính là "viên gạch" cốt lõi tạo nên ổ SSD hiện đại mà chúng ta dùng ngày nay. Trước đó ý tưởng về một thiết bị lưu trữ nhanh, không dùng đĩa quay đã manh nha từ rất lâu, thậm chí từ thời những chiếc máy tính "cồng kềnh" đầu tiên. Nguyên mẫu ban đầu vào thập niên 70-80 như của IBM hay các hãng lớn khác còn rất đắt đỏ, chủ yếu dùng cho các hệ thống siêu máy tính hoặc chuyên dụng. Công nghệ lúc đó chưa đủ phát triển để làm ra thứ gì đó đủ rẻ và bền bỉ cho số đông. [caption id="attachment_64247" align="aligncenter" width="800"] Lịch sử ra đời của SSD[/caption] Từ đó, SSD dần được phát triển mạnh mẽ hơn. Ban đầu, giá vẫn còn cao, nên chỉ thấy nó xuất hiện trên các dòng laptop cao cấp hay máy chủ đắt tiền (như khoảng năm 2009 chẳng hạn). Công nghệ Flash ngày càng rẻ hơn, tốc độ nhanh hơn và dung lượng cũng tăng "chóng mặt". Các chuẩn kết nối mới như M.2, NVMe xuất hiện để giúp SSD chạy nhanh hết mức có thể. SSD đã đi một chặng đường dài từ những nỗ lực ban đầu đắt đỏ, đến cuộc cách mạng nhờ bộ nhớ Flash và cuối cùng trở thành lựa chọn lưu trữ phổ biến, thay thế dần HDD Tầm quan trọng của ổ cứng SSD đối với PC và Laptop Ổ cứng SSD với tốc độ đọc/ghi dữ liệu vượt trội so với phần còn lại. Từ đó dữ liệu được truy xuất nhanh chóng hơn, mọi tác vụ trên máy tính từ đơn giản đến phức tạp đều trở nên mượt mà và phản hồi nhanh nhạy hơn, giúp toàn bộ hệ thống hoạt động hiệu quả hơn. Khi sử dụng SSD là thời gian khởi động máy tính được rút ngắn đi đáng kể, chỉ còn vài giây thay vì hàng phút. Việc mở các ứng dụng, phần mềm hay trò chơi yêu thích cũng diễn ra gần như tức thời. Điều này giúp bạn sẵn sàng làm việc hoặc giải trí ngay lập tức mà không phải chờ đợi lâu. Trong các hệ thống máy chủ hiện đại, SSD đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng tăng tốc độ truy xuất và cải thiện hiệu suất toàn diện. Nếu bạn đang phân vân lựa chọn giữa các loại VPS, hãy tham khảo ngay VPS SSD là gì để hiểu rõ hơn về ưu điểm khi kết hợp công nghệ SSD với hạ tầng ảo hóa. Nguyên lý hoạt động của bộ nhớ SSD Hãy hình dung ổ cứng SSD như một "cuốn sổ" kỹ thuật số đặc biệt được làm từ các "tấm" chứa hàng triệu "ô nhớ" nhỏ. Những ô nhớ này được nhóm lại thành các "trang" (page) có kích thước cố định (ví dụ: 4KB hoặc 16KB), và nhiều trang thì tạo thành một "khối" (block) lớn hơn. Khi ghi dữ liệu nguyên tắc khác với ổ HDD. SSD chỉ có thể ghi dữ liệu vào những trang còn trống trong một khối. Bạn không thể chỉ đơn giản là ghi đè lên một trang đã có dữ liệu cũ một cách trực tiếp và nhanh chóng như cách HDD làm với từng sector nhỏ. Khi bạn "xóa" một file hoặc một phần dữ liệu, SSD không xóa ngay lập tức dữ liệu đó khỏi từng trang cụ thể. Thay vào đó: SSD đánh dấu các trang chứa dữ liệu cần xóa là "không hợp lệ" hoặc "rác". Dữ liệu cũ vẫn còn đó nhưng không được coi là cần thiết nữa. Khi một khối (block) có quá nhiều trang "rác" và SSD cần không gian trống thực sự để ghi dữ liệu mới, nó sẽ thực hiện một quy trình phức tạp hơn: Đầu tiên, SSD sẽ đọc tất cả các trang vẫn còn chứa dữ liệu hợp lệ trong khối đó và sao chép chúng vào bộ nhớ tạm thời (hoặc chuyển sang một khối trống khác). Tiếp theo, SSD sẽ xóa toàn bộ khối ban đầu một cách sạch sẽ. Đây là thao tác xóa ở cấp độ khối, là cách duy nhất để làm trống thực sự các trang đã được đánh dấu là "rác" và cả các trang hợp lệ cũ. Cuối cùng, SSD sẽ ghi lại các dữ liệu hợp lệ vừa sao chép vào các trang trống trong một khối mới (hoặc khối khác đã được dọn dẹp). Việc sử dụng SSD trong hạ tầng máy chủ giúp tăng tốc độ xử lý và cải thiện hiệu suất tổng thể đáng kể. Đối với các doanh nghiệp cần môi trường linh hoạt để triển khai ứng dụng, lựa chọn dịch vụ cho thuê VPS hoặc cho thuê cloud server có tích hợp SSD là giải pháp tối ưu vừa đảm bảo tốc độ vừa tiết kiệm chi phí. Ưu và Nhược điểm của ổ cứng SSD Như bất kỳ công nghệ nào SSD cũng có mặt lợi và mặt hại của riêng nó. Ưu điểm của ổ cứng SSD Khi so với HDD, loại thiết bị này đã có những nâng cấp đáng kể. Cụ thể, thời gian khởi động máy, ứng dụng hay phần mềm được giảm thiểu. [caption id="" align="aligncenter" width="800"] SSD chứng minh được sức mạnh toàn diện trên mọi khía cạnh kỹ thuật[/caption] Đó là bởi công nghệ tích hợp phía trong đã giúp tăng cường hiệu suất. Tốc độ ghi của ổ có thể đạt từ 550MB/s đến hàng nghìn MB/s. Ngoài ra, SSD được đánh giá là chống sốc tốt, vận hành ổn định. Tình trạng hư hỏng ít khi xảy ra nên các dữ liệu lưu trữ luôn an toàn. Ngay khi dùng, bạn còn thấy thiết bị không phát ra tiếng ồn, giảm tỏa nhiệt, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ. Nhược điểm của ổ cứng SSD Dù sở hữu những ưu điểm hấp dẫn nhưng SSD vẫn còn điểm hạn chế nhất định. Đầu tiên đây chính là giá thành cao. Nếu so sánh về yếu tố này, một ổ SSD dung lượng 128GB hoặc 256Gb giá tương đương HDD 512GB. Tuy SSD rất nhanh và bền bỉ khi không có bộ phận chuyển động, nhưng bộ nhớ Flash mà nó sử dụng lại có một đặc điểm riêng: mỗi ô nhớ chỉ cho phép ghi (hoặc xóa rồi ghi lại) dữ liệu một số lần nhất định. Bạn có thể hình dung thế này: Mỗi lần dữ liệu được ghi vào một ô nhớ, ô đó sẽ bị "hao mòn" đi một chút. Sự hao mòn này làm cho ô nhớ dần "mệt mỏi" hơn, giống như việc bạn sử dụng một vật gì đó liên tục vậy. Theo thời gian và số lần ghi dữ liệu, sự "mệt mỏi" này tích tụ lại. Đến một lúc nào đó, ô nhớ đó sẽ không còn khả năng ghi dữ liệu vào một cách chính xác và đáng tin cậy được nữa, coi như nó đã hết "tuổi thọ ghi" của mình. Dù giới hạn này thường rất cao với các SSD hiện đại, đủ dùng cho người dùng thông thường trong nhiều năm. Hướng dẫn kiểm tra loại ổ cứng đang sử dụng Bạn muốn biết máy tính (dùng hệ điều hành Windows) đang chạy trên ổ cứng SSD hay ổ cứng truyền thống HDD? Rất đơn giản, chỉ cần làm theo 2 bước sau: Bước 1: Mở công cụ "Tối ưu hóa Ổ đĩa" Nhấn vào nút Start (biểu tượng Windows) trên bàn phím hoặc góc màn hình. Gõ vào thanh tìm kiếm: Defragment and Optimize Drives (hoặc nếu dùng Windows tiếng Việt thì gõ: Tối ưu hóa Ổ đĩa). Click vào ứng dụng vừa tìm thấy để mở lên. Bước 2: Xem loại ổ đĩa trong danh sách Cửa sổ "Optimize Drives" (hoặc "Tối ưu hóa Ổ đĩa") sẽ hiện ra, hiển thị danh sách các ổ đĩa trên máy bạn. Hãy nhìn vào cột có tên là "Media type". Nếu bạn thấy hiển thị "Solid State Drive" ở dòng ổ C: (hoặc ổ đĩa khác), xin chúc mừng, máy bạn đang dùng ổ cứng SSD! Nếu hiển thị "Hard Disk Drive", thì đó là ổ cứng cơ học HDD thông thường. Chỉ với 2 bước đơn giản này, bạn đã có thể dễ dàng xác định loại ổ cứng mà máy tính của mình đang sử dụng rồi! [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Thông tin về ổ cứng được kiểm tra dễ dàng trên máy tính[/caption] So sánh chi tiết giữa Ổ cứng SSD và HDD Tiêu chí Giải thích Tốc độ đọc ghi Tốc độ đọc ghi của ổ cứng HDD ghi nhận ở mức dưới 100MB/s. Trong khi đó, SSD ghi nhận đạt mức tối đa lên hơn 3500MB/s.Nếu so sánh cùng dung lượng, tốc độ của SSD nhanh gấp 2 lần HDD, thậm chí là cao hơn nữa. Hiệu suất – độ thông dụng Về khía cạnh này, SSD tiếp tục chứng minh được mức độ ổn định của mình cao hơn. Ngoài ra, ổ còn được bổ sung khả năng chống sốc siêu tốt, mang đến độ bền cao.Thế nhưng, xét về mức độ thông dụng HDD lại chiếm ưu thế nhờ giá thành rẻ hơn, dung lượng lớn. Tốc độ Đây là ưu điểm không thể bàn cãi khi tìm hiểu SSD là gì. Quá trình khởi động máy, ứng dụng, game, phần mềm đồ họa chỉ cần vài giây. Trong khi đó, hoạt động này có thể nhiều hơn 1 phút với HDD. Độ bền HDD khó sánh được với SSD về độ bền. Đó là bởi SSD có cấu tạo cố định trong khi thiết bị còn lại phải vận hành trục quay, đĩa liên tục. Tiếng ồn Khi lưu trữ hay xuất dữ liệu, HDD phát ra tiếng ồn, bị rung. Hoạt động tại SSD lại ghi nhận độ mượt mà và cực kỳ yên tĩnh. Nhiệt độ SSD chịu nhiệt vào khoảng 0 – 70 độ C. Khoảng dao động của HDD nhỏ hơn, từ 5 – 55 độ C. Phân mảnh dữ liệu SSD có cấu trúc mặt đĩa tròn nên dữ liệu có đặc điểm lớn và tập trung. Nhờ thế, thông tin cất giữ hay truy cập vào đều dễ dàng hơn.Trong khi đó, ổ HDD khiến dữ liệu dễ bị phân mảnh, tốn nhiều thời gian để lưu hoặc xuất. Mặt khác, SSD có cấu trúc các chip rời nên thông tin phân vùng theo khu vực. Hình thức SSD linh hoạt trong thiết kế còn HDD buộc phải là dạng đĩa từ cùng với trục xoay. Giá thành Đây có thể được coi là điểm hạn chế duy nhất khi tìm hiểu SSD là gì. Với cùng dung lượng 1TB, SSD có giá khoảng 10 triệu trong khi HDD chỉ tầm 1 triệu. 3 Phân loại ổ cứng SSD phổ biến 2025 3 phân loại chính của SSD mà bạn thường gặp: SSD 2.5 inch SATA:  Đây là loại SSD "truyền thống" và phổ biến nhất, có kích thước và hình dáng giống hệt như ổ cứng HDD 2.5 inch thường dùng trong laptop. Nó sử dụng cổng kết nối SATA quen thuộc. Ưu điểm của loại này là giá thành thường phải chăng, dễ dàng thay thế trực tiếp cho HDD cũ trong hầu hết các laptop và máy tính để bàn. SSD mSATA  SSD mSATA có kích thước cực kỳ nhỏ gọn, trông giống một chiếc thẻ nhỏ. Nó được thiết kế để sử dụng cổng kết nối SATA thu nhỏ (chuẩn mSATA) và thường xuất hiện trên các dòng laptop siêu mỏng nhẹ hoặc các thiết bị chuyên dụng nơi không gian rất hạn chế. Lưu ý quan trọng: Dù khe cắm mSATA trông khá giống với khe cắm mPCIe, nhưng chúng hoạt động trên các nguyên lý khác nhau. Máy tính của bạn cần có khe cắm hỗ trợ đúng chuẩn mSATA mới có thể sử dụng loại SSD này. [caption id="" align="aligncenter" width="800"] SSD mSATA có kích thước cực kỳ nhỏ gọn[/caption] SSD M.2 (Có thể là M.2 SATA hoặc M.2 NVMe):  Chuẩn SSD M.2 là tiêu chuẩn mới và phổ biến nhất hiện nay, trông giống một thanh RAM nhỏ và dẹt, cực kỳ gọn gàng. SSD M.2 có thể sử dụng hai loại "giao tiếp" khác nhau để truyền dữ liệu, quyết định tốc độ của nó. Tiêu chí lựa chọn và mua ổ cứng SSD phù hợp 6 Yếu tố chính khi chọn mua ổ cứng SSD phù hợp với nhu cầu của bạn: Chuẩn kết nối trên máy tính của bạn: Phải khớp với khe cắm hiện có (2.5" SATA, M.2 SATA, M.2 NVMe, mSATA). Kiểm tra kỹ trước khi mua. Dung lượng lưu trữ: Chọn đủ lớn cho hệ điều hành, ứng dụng và dữ liệu (phổ biến 256GB, 512GB, 1TB+), đặc biệt nếu chỉ có 1 ổ. Thiết kế: Hình dáng vật lý (form factor) phải tương thích với khe cắm (liên quan trực tiếp đến chuẩn kết nối). Độ bền và tốc độ: Xem thông số tốc độ (MB/s, TBW) để chọn loại phù hợp nhu cầu và tuổi thọ mong muốn (NVMe nhanh hơn SATA). Giá thành sản phẩm: Chọn dựa trên ngân sách cá nhân, cân bằng giữa giá và hiệu năng/dung lượng/độ bền. Hãng SSD uy tín: Ưu tiên các thương hiệu có tên tuổi và chú ý kỹ chính sách bảo hành của sản phẩm. [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Khi mua ổ SSD, bạn nên chọn những thương hiệu uy tín về công nghệ[/caption] Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp còn triển khai dịch vụ lưu trữ đám mây kèm SSD để tăng tốc độ truy cập dữ liệu từ mọi nơi, phù hợp với nhu cầu mở rộng hệ thống linh hoạt. Thương hiệu ổ cứng SSD được ưa chuộng 2025 Trên thị trường SSD đa dạng như hiện nay, việc chọn mua một sản phẩm chất lượng với giá tốt có thể khó khăn. Để tránh mua phải hàng giả hoặc kém chất lượng, điều quan trọng nhất là bạn hãy chọn mua ổ cứng SSD từ các thương hiệu uy tín đã được khẳng định và tin dùng bởi đông đảo khách hàng. Các hãng sản xuất SSD được đánh giá cao về chất lượng và độ tin cậy mà bạn có thể tham khảo bao gồm Samsung, Western Digital (WD)/SanDisk, Crucial (của Micron). Các thương hiệu này thường đảm bảo hiệu năng ổn định, độ bền tốt và chính sách bảo hành rõ ràng, giúp bạn yên tâm hơn trong quá trình sử dụng. Lấy mã giảm giá của dịch vụ thuê máy chủ cloud, thuê server vật lý và thuê máy chủ ảo VPS của FPT Cloud: Lấy Code

Socket là gì? Phân loại & Cách thức hoạt động của Socket

15:08 21/07/2022
Socket được liên tưởng giống như ổ cắm điện vật lý vốn đã rất quen thuộc với mọi người. Để hiểu cụ thể, hãy cùng đến với phần tổng hợp kiến thức dưới đây của FPT Cloud. Bạn sẽ sớm nắm rõ Socket là gì cùng cách thức vận hành trong thực tế như thế nào. Bên cạnh đó là phân tích các ưu – nhược điểm giúp bạn ứng dụng trong thực tiễn chuẩn xác nhất. Socket là gì? Sockets là gì? Đây là điểm cuối endpoint trong liên kết truyền thông hai chiều, biểu diễn kết nối giữa Client và Server. Nếu còn cảm thấy xa lạ, bạn có thể liên tưởng đến ổ cắm điện vật lý. Ổ cắm này là nơi tiếp xúc để nhận cáp điện. Tương tự như thế, một Socket Software cũng là điểm nhận. Thay vì cáp nguồn như ví dụ, công cụ sẽ được nhận kết nối từ máy tính khác. [caption id="attachment_31127" align="aligncenter" width="800"] Socket được ví như một ổ điện, nơi tiếp nhận các kết nối đến[/caption] Các lớp đều ràng buộc thông qua một cổng (thể hiện bằng con số cụ thể). Dựa vào đó, các tầng TCP Socket Layer định danh ứng dụng có dữ liệu đã gửi tới. Socket còn là cầu nối quan trọng trong mô hình Client Server, cho phép hai đầu giao tiếp dữ liệu một cách hiệu quả qua mạng. Khi phát triển hoặc kiểm thử các ứng dụng socket, nhiều lập trình viên lựa chọn sử dụng WampServer để mô phỏng môi trường máy chủ một cách linh hoạt và dễ dàng triển khai. Cách thức Socket hoạt động Như đã biết, chức năng của Socket là kết nối Client và Server thông qua TCP/IP và UDP. Mục đích cho cách vận hành là để truyền và nhận dữ liệu qua Internet. Giao diện lập trình ứng dụng mạng chỉ hoạt động khi có: [caption id="attachment_63955" align="aligncenter" width="800"] Các kết nối giữa Client - Server diễn ra thông qua TCP/IP và UDP[/caption] - Thông số IP. - Số hiệu cổng của hai ứng dụng cần trao đổi dữ liệu với nhau. Ngoài ra, các các đối tượng tham gia truyền thông tin cần đáp ứng thêm các điều kiện khác. Khi đã thỏa mãn, Socket Server mới vận hành tốt: - Hai ứng dụng có thể trên cùng một máy hoặc hai máy khác nhau đều được. - Nếu cùng trên máy chung phải đảm bảo số hiệu cổng không trùng. Khi quá trình truyền dữ liệu không thành công, hệ thống sẽ báo lỗi, dữ liệu ngắt quãng. Nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện kỹ thuật cho thiết bị, sự vận hành diễn ra đều đặn. Chỉ cần ghi nhớ những đặc điểm trên đủ để bạn hiểu Socket Server là gì. Để Socket hoạt động ổn định và linh hoạt, nhiều doanh nghiệp ưu tiên lựa chọn Cloud Server nhằm đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng. Ngoài ra, giải pháp thuê VPS cũng là lựa chọn phổ biến cho các dự án nhỏ, giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đáp ứng tốt nhu cầu kết nối thời gian thực. Phân biết và hướng dẫn sử dụng 6 loại socket Cùng đến với 6 loại socket. Stream Socket (TCP Socket) Cách sử dụng Sử dụng cho giao tiếp hướng kết nối, cần thiết lập kết nối giữa client và server trước khi truyền dữ liệu. Giao thức sử dụng: TCP (Transmission Control Protocol). Phù hợp với ứng dụng như HTTP, FTP, SSH, email. Stream Socket (TCP Socket) Cách sử dụng Sử dụng cho giao tiếp hướng kết nối, cần thiết lập kết nối giữa client và server trước khi truyền dữ liệu. Giao thức sử dụng: TCP (Transmission Control Protocol). Phù hợp với ứng dụng như HTTP, FTP, SSH, email. Ưu điểm Đảm bảo dữ liệu truyền đến đúng thứ tự, không bị mất mát. Có xác nhận nhận/gửi gói tin, tăng tính tin cậy. Phù hợp với các ứng dụng cần kết nối lâu dài và ổn định. Nhược điểm Cần thiết lập kết nối trước khi truyền, gây chậm ở bước đầu. Ít linh hoạt trong các tình huống có nhiều client kết nối cùng lúc. Có thể bị gián đoạn nếu server quá tải hoặc không phản hồi. Datagram Socket (UDP Socket) Cách sử dụng Giao tiếp không kết nối, không cần xác nhận hay bắt tay giữa client và server. Giao thức sử dụng: UDP (User Datagram Protocol). Dùng trong các ứng dụng cần tốc độ cao: video streaming, game online, VoIP. Ưu điểm Truyền dữ liệu nhanh, không cần thiết lập kết nối. Cấu hình đơn giản, ít tốn tài nguyên. Phù hợp với truyền tải tin ngắn hoặc không quan trọng nếu mất gói. Nhược điểm Không đảm bảo độ tin cậy, dữ liệu có thể thất lạc hoặc sai thứ tự. Không có kiểm tra lỗi tích hợp. Không phù hợp với ứng dụng cần sự toàn vẹn dữ liệu. Raw Socket Cách sử dụng Dành cho truy cập cấp thấp đến giao thức mạng (IP, TCP, UDP...). Cho phép xây dựng hoặc phân tích gói tin tùy ý. Chủ yếu dùng trong nghiên cứu, bảo mật, công cụ kiểm tra mạng như Wireshark. Ưu điểm Toàn quyền kiểm soát dữ liệu ở mức gói tin. Tùy biến cao cho nhà phát triển giao thức hoặc công cụ phân tích. Nhược điểm Cần quyền admin/root mới được sử dụng. Phức tạp, không phù hợp cho lập trình cơ bản. Dễ gây lỗi hoặc lỗ hổng bảo mật nếu dùng sai. Sequenced Packet Socket Cách sử dụng Giao tiếp dùng trong hệ thống mạng của Unix (NetWare, Linux...). Kết hợp giữa tính năng có kết nối và dữ liệu dạng gói. Hỗ trợ điều khiển headers và dữ liệu ở mức chi tiết. Ưu điểm Có thể kiểm soát rõ headers và nội dung gói tin. Giúp phát triển ứng dụng chuyên biệt, yêu cầu cao về giao thức. Nhược điểm Cần kiến thức chuyên sâu để triển khai và debug. Khó duy trì với dự án lớn hoặc thiếu nhân lực am hiểu mạng. Tiêu tốn tài nguyên nếu cấu hình sai. WebSocket Cách sử dụng Giao thức hai chiều trên nền TCP, dành cho giao tiếp thời gian thực giữa browser và server. Dùng trong chat, game, dashboard, real-time notification. Ưu điểm Kết nối liên tục, real-time, giảm độ trễ tối đa. Tối ưu dữ liệu khi truyền, tiết kiệm băng thông. Dễ xử lý lỗi, có thể phục hồi kết nối. Nhược điểm Không được hỗ trợ đầy đủ trên một số nền tảng cũ. Có thể không tương thích với proxy/firewall nếu không cấu hình đúng. Gặp rào cản khi triển khai với các hệ thống back-end không hỗ trợ WebSocket. Unix Domain Socket Cách sử dụng Dùng cho giao tiếp giữa các tiến trình (IPC) trên cùng một máy tính. Hoạt động nhanh hơn TCP/UDP do không đi qua tầng mạng. Phổ biến trong giao tiếp giữa các thành phần hệ thống (như Redis, Nginx – PHP). Ưu điểm Truyền tải rất nhanh, độ trễ thấp (latency chỉ ~5ms). Tăng hiệu suất tới 30-50% cho cơ sở dữ liệu (MySQL, Redis...). Tin cậy và đơn giản cho IPC nội bộ. Nhược điểm Không thể dùng để giao tiếp giữa hai máy tính khác nhau. Việc quản lý quyền truy cập (file permission) phức tạp hơn TCP. Không phù hợp với ứng dụng phân tán hoặc đa máy chủ. Ứng dụng của Socket? Khi sử dụng Socket, ưu điểm lớn nhất là khả năng hỗ trợ trên các hệ điều hành. Trong đó phải kể đến MS Windows, Linux,… Ngoài ra, sự tương thích với nhiều ngôn ngữ lập trình gồm C, C++, Java, Visual Basic, Visual C++,… cũng được đánh giá cao. Vì thế, hình thức này phù hợp với hầu hết mọi đối tượng người dùng với cấu hình máy tính khác nhau. Đặc biệt, bạn có thể chạy nhiều điểm Endpoint như vậy cùng lúc. Dẫn đến, hiệu suất làm việc cải thiện, tiết kiệm nhiều thời gian và công sức. Ví dụ Java sử dụng giao thức TCP/IP Các ví dụ về giao thức TCP/IP TCP Server Socket import java.io.BufferedReader; import java.io.IOException; import java.io.InputStreamReader; import java.net.ServerSocket; import java.net.Socket;   public class TCPServerExample {       public static void main(String[] args) {         final int serverPort = 9876;           try (ServerSocket serverSocket = new ServerSocket(serverPort)) {             System.out.println("Server is listening on port " + serverPort);               while (true) {                 Socket clientSocket = serverSocket.accept();                 System.out.println("Accepted connection from " + clientSocket.getInetAddress());                   BufferedReader reader = new BufferedReader(new InputStreamReader(clientSocket.getInputStream()));                 String clientMessage = reader.readLine();                   System.out.println("Received from client: " + clientMessage);                 clientSocket.close();             }           } catch (IOException e) {             e.printStackTrace();         }     } } TCP Client Socket import java.io.BufferedReader; import java.io.IOException; import java.io.InputStreamReader; import java.io.PrintWriter; import java.net.Socket;   public class TCPClientExample {       public static void main(String[] args) {         final String serverAddress = "localhost";         final int serverPort = 9876;           try (Socket socket = new Socket(serverAddress, serverPort)) {             System.out.println("Connected to server on port " + serverPort);               PrintWriter writer = new PrintWriter(socket.getOutputStream(), true);             BufferedReader reader = new BufferedReader(new InputStreamReader(socket.getInputStream()));               String messageToSend = "Hello, Server!";             writer.println(messageToSend);             System.out.println("Sent to server: " + messageToSend);               String serverResponse = reader.readLine();             System.out.println("Received from server: " + serverResponse);           } catch (IOException e) {             e.printStackTrace();         }     } }   Ví dụ Java sử dụng giao thức UDP Ví dụ chi tiết về giao thức UDP UDP Client Socket import java.net.DatagramPacket; import java.net.DatagramSocket; import java.net.InetAddress;   public class UDPClientExample {       public static void main(String[] args) {         final String serverAddress = "localhost";         final int serverPort = 9876;           try (DatagramSocket clientSocket = new DatagramSocket()) {             InetAddress serverIPAddress = InetAddress.getByName(serverAddress);             String messageToSend = "Hello, Server!";             byte[] sendData = messageToSend.getBytes();               DatagramPacket sendPacket = new DatagramPacket(sendData, sendData.length, serverIPAddress, serverPort);             clientSocket.send(sendPacket);               System.out.println("Sent to server: " + messageToSend);         } catch (Exception e) {             e.printStackTrace();         }     } }   UDP Server Socket import java.net.DatagramPacket; import java.net.DatagramSocket;   public class UDPServerExample {       public static void main(String[] args) {         final int serverPort = 9876;           try (DatagramSocket serverSocket = new DatagramSocket(serverPort)) {             System.out.println("Server is listening on port " + serverPort);               byte[] receiveData = new byte[1024];               while (true) {                 DatagramPacket receivePacket = new DatagramPacket(receiveData, receiveData.length);                 serverSocket.receive(receivePacket);                   String clientMessage = new String(receivePacket.getData(), 0, receivePacket.getLength());                 System.out.println("Received from client: " + clientMessage);                   String responseMessage = "Hello, Client! I received your message.";                 byte[] sendData = responseMessage.getBytes();                   DatagramPacket sendPacket = new DatagramPacket(                     sendData, sendData.length, receivePacket.getAddress(), receivePacket.getPort()                 );                   serverSocket.send(sendPacket);                 System.out.println("Sent response to client: " + responseMessage);             }           } catch (Exception e) {             e.printStackTrace();         }     } } Trên đây là những thông tin không thể bỏ qua với các nhà tạo dựng trang web. Bằng việc ứng dụng, bạn có thể tạo ra Site với tốc độ tải nhanh, thu hút sự quan tâm từ khách hàng. Để chọn đúng loại, bạn dựa trên cấu hình máy cũng như mục đích sử dụng. FPT Cloud tin rằng hiểu và khai thác Socket sẽ đem đến nhiều lợi thế khác biệt.

Python là gì? Tính năng & ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Python

14:47 21/07/2022
Python là gì? Đây là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng rất đa năng, cao cấp và mạnh mẽ. Điều này được thể hiện rõ qua các tính năng chính được FPT Cloud chia sẻ dưới đây. Không dừng lại ở đó, sau khi tìm hiểu về Python, bạn còn biết những ứng dụng trong thực tế như thế nào. Ngoài ra, chia sẻ về các khung phổ biến nhất cũng giúp bạn có hình dung rõ ràng hơn. Python là gì? Python là gì – câu hỏi của bất kỳ ai khi mới làm quen. Cách định nghĩa cho thấy đây là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng đa năng. Cấu trúc dữ liệu xây dựng theo hướng cấp cao mạnh mẽ, hệ thống thư viện lớn. [caption id="attachment_29166" align="aligncenter" width="800"] Python là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, có thư viện khổng lồ[/caption] Cách thiết lập hoàn toàn tạo kiểu tự động, sử dụng cơ chế cấp phát bộ nhớ tự động. Khi quan sát cú pháp, bạn thấy ngay tiêu chí là rõ ràng và đơn giản. Những điều cơ bản này đã nói lên ngôn ngữ lập trình Python là ngôn ngữ gì. >>> Xem thêm: PuTTY là gì? Hướng dẫn tải và cài đặt PuTTY trên các hệ điều hành Lịch sử phát triển của lập trình Python Khi thắc mắc ngôn ngữ lập trình Python là gì, chứng tỏ phần kiến thức này xa lạ với người hỏi. Thế nhưng, qua tìm hiểu bạn sẽ thấy đây là ngôn ngữ có lịch sử lâu đời. [caption id="attachment_29168" align="aligncenter" width="800"] Ngôn ngữ lập trình Python đã có quá trình phát triển dài lâu[/caption] Năm 1980, Guido van Rossum bắt đầu thiết kế Python. Mục đích của ông là tạo ra thứ ngôn ngữ lập trình đơn giản và dễ hiểu nhất có thể. Tên gọi xuất phát từ chương trình hài cuối những năm 70, được nhà phát triển yêu thích. Công chúng lần đầu biết lập trình Python là gì vào năm 1994. Đến nay, tổng cộng đã có 6 phiên bản đưa vào ứng dụng thực tế. Sức hút của lập trình Python là không thể phủ nhận. Nhiều năm liền, đây luôn là ngôn ngữ nằm trong TOP những loại phổ biến nhất trên thế giới. Tính năng chính là lập trình Python là gì? Việc hiểu Python là ngôn ngữ gì sẽ trọn vẹn hơn khi bạn biết đến các tính năng chính. Các đặc điểm đắt giá không thể bỏ qua sẽ được tiết lộ trong bảng phân tích dưới đây. [caption id="attachment_29171" align="aligncenter" width="800"] Đặc trưng của Python hướng đến sự đơn giản và tính ứng dụng cao[/caption] ✅Tính năng đặc trưng Giải thích ✅Ngôn ngữ nhập môn Python hướng đến sự đơn giản và dễ hiểu.Vì thế cấu trúc khá rõ ràng, cho phép viết mã lệnh với số lần gõ phím tối thiểu. Cũng chính bởi vậy, đây là ngôn ngữ lý tưởng cho viết bắt đầu học lập trình. ✅Mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí cho người học/người dùng Đây là điểm khác biệt so với nhiều ngôn ngữ lập trình bậc cao. Python cho phép sử dụng miễn phí tất cả phần mềm và chương trình được viết ra.Khi biết Python là gì, bạn sẽ không quá ngạc nhiên bởi mã nguồn mở này sở hữu cộng đồng đông đảo. Điểm thuận lợi là mọi thắc mắc đều được hỗ trợ, liên tục cập nhật và cải thiện. ✅Python tương thích trên đa nền tảng Ngôn ngữ này dễ dàng tương thích với nhiều hệ điều hành như Windows, MacOS, Linux. Thậm chí, việc di chuyển qua lại giữa các nền tảng cũng không mấy khó khăn. ✅Nổi bật với khả năng nhúng và mở rộng Để tạo ra các ứng dụng phức tạp, Python có thể kết hợp cùng nhiều ngôn ngữ lập trình khác. ✅Tự động chuyển đổi các phần code Khi dùng Python, bạn không phải lo đến các vấn đề như quản lý bộ nhớ, dọn dẹp dữ liệu,… Python sẽ tự động chuyển code sang ngôn ngữ máy tính tương thích giúp hệ thống hiểu được. ✅Thư viện lớn Ngay khi bắt đầu tìm hiểu Python là gì, bạn đã biết đến đặc điểm này. Nhờ số lượng thư viên khổng lồ, ngôn ngữ đáp ứng được mọi nhu cầu lập trình khác nhau. ✅Hướng đối tượng Dù đơn giản hóa cho người mới học nhưng Python vẫn giữ bản chất hướng đối tượng. Các vấn đề giải quyết một cách trực quan, dễ hiểu. Tại sao nên học và ứng dụng Python? Tại sao bạn nên sớm tìm hiểu Python là gì và đưa vào ứng dụng trong thực tế. Ngôn ngữ đem đến nhiều lợi thế từ khi học đến lúc thực hành. Để hiểu hơn, hãy đi tới phần phân tích về các ưu điểm dưới đây. Về mặt ứng dụng Có rất nhiều lý do để bắt tay tìm hiểu Python là gì. Như đã nói, đây là ngôn ngữ dễ tiếp cận, cấu trúc đơn giản. Mã nguồn mở và hoàn toàn miễn phí, cộng đồng đông đảo là các ưu điểm không thể phủ nhận. Số lượng thư viện chuẩn đồ sộ, đáp ứng nhu cầu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong đó phải kể đến lập trình, phân tích dữ liệu, khoa học máy tính,… Cụ thể như sau: Viết ứng dụng web: Công việc lập trình ứng dụng web thực sự rất thịnh hành. Nền tảng thiết lập khá đình đám đã và đang sử dụng Python như Django, Flask, Pyramid. Hoạt động khoa học và phân tích số liệu: Hiếm có ngôn ngữ nào mạnh mẽ như Python. Công cụ đáp ứng tốt với Data Analytics, Machine Learning, Computing Science. Số lượng thư viện chuẩn, lớn kết hợp Plugin hữu dụng như Numpy, SciPy và Panda. Python hoàn toàn đáp ứng tốt nhu cầu trong công việc phân tích và tính toán. Tạo các mẫu nguyên bản hoặc bản thử phần mềm: Đây là bước quan trọng trước khi đi vào thực tiễn. Khi hiểu Python là gì, các nhà lập trình rất hài lòng với ưu điểm này. Những thành tựu ứng dụng đã và đang tiếp tục phát triển sẽ phân tích cụ thể trong phần dưới. Nhưng từ sự tổng quan cũng đủ để mọi người thấy mức độ phổ biến của Python. Về mặt học thuật Lý do nên học lập trình ngôn ngữ Python là gì? Đây sẽ là bước khởi đầu thuận lợi với những người mới tiếp cận lĩnh vực công nghệ. [caption id="attachment_29173" align="aligncenter" width="800"] Python sẽ là khởi đầu tương đối dễ dàng cho những người mới bắt đầu lập trình[/caption] Cú pháp đơn giản, dễ hiểu: Điều này dễ thấy khi so sánh với các ngôn ngữ khác. Mọi thứ được thiết lập gần như là tiếng Anh. Vì thế, bạn nhanh chóng đọc hiểu và viết dù chưa có nhiều kinh nghiệm. Cấu trúc ngắn gọn, rõ ràng: Đây giống như một tin vui với coder. Bởi lẽ, họ hiểu những khó khăn khi gặp lỗi cú pháp, khai báo hàm, thư viện,… Tìm hiểu Python là gì, bạn sẽ thấy công việc này được tự động thực hiện. Dấu chấm phẩy cuối dòng lệnh không còn hay kiểu biến cũng giảm bớt quy trình xác định. Giảm lượng code: Điều này chính xác với tiêu chí do Rossum đề ra. Python có cấu trúc cho phép người dùng lập mã lệnh với số lần gõ phím tối thiểu. Từ những đặc điểm này, bạn sẽ thấy khoảng cách từ khi học đến áp dụng được rút ngắn đáng kể. Nhờ vậy, coder có thêm động lực nghiên cứu và phát triển trong tương lai. Ứng dụng Python trong thực tế Trong thực tế, các thành tự từ việc ứng dụng Python là gì? Sự đóng góp của ngôn ngữ lập trình này vào nhiều lĩnh vực là không hề nhỏ. Ứng dụng trong phát triển web phía máy chủ Phát triển web phía máy chủ gồm nhiều hàm Backend phức tạp. Qua đó, các trang có thể hiển thị thông tin cho người dùng. Ví dụ như, các Site phải tương tác với cơ sở dữ liệu, giao tiếp với trang khác. Đồng thời, dữ liệu được bảo vệ khi truyền qua mạng. Vậy xét về khía cạnh này, ứng dụng của Python là gì? Ngôn ngữ hữu ích trong việc lập trình mã phía máy chủ với thư viện sẵn có vô vàn hàm Backend phức tạp. Vì đã có đầy đủ công cụ cần thiết nên việc xây dựng nhanh chóng, dễ dàng hơn nhiều. Ví dụ như, khi hiểu Python là gì, bạn có thể tạo ứng dụng web khung trong nháy mắt. Sau đó, bạn tiếp tục ứng dụng các phần kiểm thử để kiểm tra. Nhờ vậy, quá trình không phụ thuộc vào công cụ hỗ trợ bên ngoài. Tự động hóa Ngôn ngữ tập lệnh là một dạng lập trình tự động hóa các tác vụ thường xuyên diễn ra. Lập trình viên tận dụng kho chức năng này của Python để thực hiện đầu công việc mỗi ngay như: [caption id="attachment_29175" align="aligncenter" width="800"] Tự động hóa cao chính là đặc trưng không thể bỏ qua khi tìm hiểu Python là gì[/caption] Đổi tên một số lượng lớn các tệp cùng thời điểm. Chuyển đổi một số tệp sang hình thức khác. Khi biết đến Python là gì, bạn dễ dàng loại bỏ các từ trùng lặp trong tệp văn bản. Bạn dễ dàng hơn trong việc thực hiện các phép tính toán cơ bản. Gửi Email. Tải xuống nội dung. Thực hiện tác vụ phân tích nhật ký cơ bản. Rà soát, tìm kiếm và phát hiện lỗi trong nhiều tệp. Nhờ biết đến tự động hóa tập lệnh trong Python là gì, công việc đơn giản hóa hơn rất nhiều. Các tệp và thông tin tối ưu hơn, sắp xếp cũng như quản lý theo phương pháp khoa học. Khoa học dữ liệu và máy học Khoa học dữ liệu thực hiện trích xuất thông tin quý giá từ dữ liệu và máy học(ML). Từ đó, hệ thống bắt đầu học hỏi và đưa ra các dự đoán chính xác. Với hoạt động này, vai trò của Python là gì? [caption id="attachment_29177" align="aligncenter" width="800"] Quá trình phân tích dữ liệu và máy học rút ngắn nhờ ứng dụng đến từ Python[/caption] Sửa và loại bỏ dữ liệu không chính xác hay còn gọi là quá trình làm sạch. Thực hiện trích xuất, chọn lọc các đặc điểm đa dạng của dữ liệu. Gán nhãn, gán tên có ý nghĩa cho dữ liệu. Tìm và phát hiện các số liệu thống kê khác nhau. Nhanh chóng trực quan hóa bằng cách sử dụng biểu đồ và đồ thị. Các nhà khoa học dữ liệu chắc chắn không thể bỏ qua việc tìm hiểu thư viện ML của Python là gì. Bởi vì, nhờ đó, họ dễ dàng thiết lập công cụ phân loại hình ảnh, văn bản, Traffic,… Đây cũng chính là ưu thế trong việc nhận dạng giọng nói và khuôn mặt. Ngoài ra, các kỹ thuật viên cũng sử dụng Python cho Deep Learning. Phát triển phần mềm Chắc chắn những nhà phát triển phần mềm cần hiểu Python là gì hơn ai hết. Các hoạt động ứng dụng cụ thể như là: [caption id="attachment_29179" align="aligncenter" width="800"] Với Python, phát triển phần mềm có thể kế thừa từ nguyên mẫu đã có[/caption] Hỗ trợ theo dõi lỗi trong mã của phần mềm. Tự động xây dựng phần mềm trong nhiều trường hợp. Quản lý dự án. Phát triển nguyên mẫu từ những phần mềm đã có. Thiết lập ứng dụng máy tính bằng cách sử dụng những thư viện giao diện đồ họa người dùng(GUI). Nhờ Python đã có sự ra đời từ các trò chơi văn bản đơn giản đến những game phức tạp. Khi hiểu những khả năng có thể khai thác từ Python là gì, công việc đơn giản hơn nhiều. Phần mềm sáng tạo ra thừa hưởng những ưu điểm đã có và tiếp tục tối ưu. Kiểm thử phần mềm Kiểm thử phần mềm là quy trình kiểm tra tính hiệu quả khi vận hành trong thực tế. Qua đó, nhà phát triển biết được dự án có lỗi không, đã đáp ứng được kỳ vọng chưa. [caption id="attachment_29181" align="aligncenter" width="800"] Kỹ sư kiểm thử tận dụng Python cho các tình huống giả lập hoạt động[/caption] Các chuyên gia sử dụng khung kiểm thử đơn vị Python, tiêu biểu như Unittest, Robot và PyUnit. Hoạt động này nhằm mục đích kiểm thử các hàm do họ viết ra. Hầu hết các kỹ sư kiểm thử đều biết Python là gì. Bởi vì họ thường xuyên sử dụng tính tương thích và vận hành phần mềm cho nhiều tình huống giả lập. Trong thực tế, một số công cụ được dùng để tự động chạy tập lệnh kiểm thử.Tên gọi là tích hợp liên tục/triển khai liên tục(CI/CD). Kết quả sẽ được báo cáo ngay khi nhà phát triển thêm những dòng mã mới vào. >>> Xem thêm: Plesk là gì? Hướng dẫn sử dụng Plesk Control Panel từ A - Z Tìm hiểu các khung Python phổ biến nhất Khung Python là gì? Đây là tập hợp các gói và mô – đun sử dụng để xây dựng ứng dụng nhanh hơn. Có hai loại frame chính thường được ứng dụng là: [caption id="attachment_29183" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên hiểu các khung Python là gì để công việc diễn ra nhanh chóng, tối ưu hơn[/caption] Khung Full – Stack: Bạn tìm thấy hầu hết mọi thứ cần thiết để xây dựng ứng dụng lớn. Khung Micro: Là khung cơ bản, cung cấp chức năng tối thiểu để tạo ra những thứ đơn giản hơn. Trong thực tế, các nhà phát triển thường áp dụng những khung cụ thể nào? Bạn sẽ biết điều đó thông qua bảng tổng hợp dưới đây. ✅Các khung Python Vai trò ✅Django Khung Django trong Python là gì? Đây là một trong những frame Full – Stack được sử dụng rộng rãi khi phát triển ứng dụng quy mô lớn.Tính năng hữu ích như bao gồm một máy chủ web để phát triển và kiểm thử. Ngoài ra, đó còn là tool mẫu hỗ trợ xây dựng giao diện người dùng và nhiều cơ chế bảo mật khác. ✅Flask Flask là khung thuộc loại Micro, dùng để phát triển ứng dụng nhỏ. Các đặc điểm của khung là sự hỗ trợ nhiệt tình đến từ cộng đồng, tài liệu hữu ích.Điều không thể bỏ qua là công cụ mẫu, tính năng kiểm thử đơn vị và máy chủ web tích hợp sẵn. Flask cũng cung cấp các tiện ích mở rộng để xác thực, các lớp ánh xạ cơ sở dữ liệu và bảo mật web. ✅TurboGears Khung TurboGears trong Python là gì? Thiết kế này để xây dựng ứng dụng web nhanh chóng, dễ dàng. Đặc điểm như sau:- Cấu trúc bảng cơ sở dữ liệu được trình bày cụ thể.- Hỗ trợ nhiều công cụ tạo và quản lý dự án.- Một số tools mẫu dùng để xây dựng database.- Công cụ mẫu hỗ trợ tạo giao diện người dùng.- Cơ chế bảo mật. ✅Apache MXNet Apache MXNet là khung deep learning nhanh, linh hoạt và dễ dàng mở rộng. Nhà phát triển sử dụng để xây dựng khung mẫu nghiên cứu, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình. ✅PyTorch Khi tìm hiểu Python là gì, bạn sẽ thấy khung này xây dựng dựa trên thư viện Torch. Nhà phát triển sử dụng cho các ứng dụng như NLP, Robot, thị giác máy tính, tìm kiếm thông tin,…Ngoài ra, họ cũng khai thác để chạy công cụ đó bằng CPU hoặc GPU. Những bài viết liên quan: Tìm hiểu cấu trúc lệnh Find trong Linux và các cách sử dụng Reactjs là gì? Dùng để làm gì? Tìm hiểu về Reactjs từ A – Z Net Framework là gì? Link tải Net Framework & Cài đặt từ A-Z Ajax là gì? Tìm hiểu chi tiết về cách hoạt động của Ajax Qua những phân tích có thể thấy rằng đây là ngôn ngữ lập trình mạnh mẽ. Dự đoán xu hướng trong tương lai vẫn tiếp tục phát triển. Với những đặc điểm tối ưu, đây chính xác là sự lựa chọn tốt, đáng để cân nhắc trong lĩnh vực lập trình. FPT Cloud tin rằng không bao giờ là thừa để tìm hiểu Python là gì.