Blogs Tech

Google Web Store là gì? Cách cài đặt & quản lý tiện ích trên Web Store

10:55 28/07/2022
Google Web Store là nơi bạn tìm đến, lựa chọn ứng dụng muốn cài đặt từ bên cung cấp thứ ba. Hiểu một cách đơn giản, đây là cửa hàng tiện ích trực tuyến rất đa năng. Trong bài viết được FPT Cloud chia sẻ, bạn sẽ nhận thấy rõ ràng những lợi ích mình nhận được là gì. Bên cạnh đó là hướng dẫn cài đặt và quản lý theo cách tối ưu nhất cho nhu cầu riêng. Google Web Store là gì? Google Web Store là nơi bạn có thể cài đặt rất nhiều ứng dụng khác nhau từ bên cung cấp thứ ba. Trong cửa hàng trực tuyến này, bạn dễ dàng cài đặt hàng loạt tiện ích trong trình duyệt. Google Web Store cung cấp một kho các tiện ích hỗ trợ  Nhờ đó, công việc và nhu cầu cá nhân khi sử dụng web trên mọi thiết bị hiệu quả hơn. Thông thường, đó sẽ là ứng dụng web được xây dựng bằng HTML, JavaScript và Flash.  >>> Có thể bạn quan tâm: Junk Mail là gì? Nguyên nhân thư vào Spam và cách khắc phục Điểm nổi bật của Web Store Không phải ngẫu nhiên Google Web Store là điểm đến của hầu hết người dùng. Những đặc điểm nổi bật được phân tích dưới đây rất khó để thấy ở nhà cung cấp dịch vụ khác. Web Store có thể được tiếp cận và trải nghiệm dễ dàng Bạn có thể khai thác ứng dụng cho vô vàn mục đích khác nhau. Chẳng hạn như tạo tài liệu, chỉnh sửa ảnh, chơi game, nghe nhạc,… Trong thực tế sẽ được phân loại thành 2 nhóm chính, bao gồm: Những ứng dụng có cách hoạt động giống như trang web thông thường. Ví dụ như Gmail, lịch Google,… Ứng dụng vận hành dưới hình thức chương trình phần mềm. Sẽ có không ít sự hữu dụng to lớn ngay khi bạn trải nghiệm tiện ích trên Google Web Store. Cụ thể như sau: Gần như mọi ứng dụng đều cài đặt nhanh, không yêu cầu khởi động lại máy tính, trình duyệt. Ứng dụng luôn sẵn sàng phục vụ vì được đồng bộ hóa trên nhiều máy tính. Vì được lưu trữ trên web nên các ứng dụng thường xuyên cập nhật. Người dùng không phải bất kỳ sự cố nguy hiểm nào cho máy trong quá trình sử dụng. Nếu vấn đề xảy ra, hãy đóng tab ứng dụng đó lại. Có thể thấy việc khám phá và sử dụng được thực hiện rất dễ dàng. Bạn gần như không gặp rào cản nào trong quá trình tiếp cận. Hướng dẫn cài đặt và quản lý tiện ích trên Web Store Trong phần dưới đây, bạn sẽ biết cách khai thác Google Web Store tối ưu và nhanh chóng nhất. Hướng dẫn đi từ cách cài đặt cơ bản đến quản lý tiện ích của riêng bạn. Lưu ý trước khi cài đặt và quy trình chung Có một lưu ý bắt buộc phải ghi nhớ khi bắt đầu đến với Google Web Store. Đó là bạn không thể thêm tiện ích khi đang bật chế độ ẩn danh hoặc với tư cách là khách. Sau đó, quy trình chung sẽ diễn ra như sau: Để sử dụng tiện ích, bạn nhấn “Thêm vào Chrome” Đi tới Google Web Store qua đường link: https://chrome.google.com/webstore/category/extensions để mở kho tiện ích. Bắt đầu khám phá và chọn tiện ích muốn cài đặt. Nhấp “Thêm vào Chrome”. Một số tiện ích sẽ đưa ra thông báo gửi đến bạn. Đó thường là yêu cầu về một số quyền hoặc dữ liệu nào đó. Để phê duyệt, bạn nhấn vào “Thêm tiện ích”. Nhằm giữ an toàn, bạn chỉ thông qua những ứng dụng mình cảm thấy tin tưởng. Ngoài ra, nếu sử dụng máy tính của cơ quan, tổ chức hoặc trường học sẽ có một số tiện ích bị chặn. Cuối cùng, hãy nhấp vào biểu tượng ở bên phải thanh địa chỉ để sử dụng. Cài đặt tiện ích trên điện thoại và đồng bộ với máy tính Bạn hoàn toàn có thể đi đến Google Web Store trên điện thoại và cài đặt tiện ích. Cụ thể như sau: Bạn hoàn toàn có thể cài đặt tiện ích trên điện thoại và đồng bộ sau đó Mở ứng dụng Chrome trên điện thoại và đăng nhập tài khoản nếu chưa thực hiện trước đó. Tương tự như trên, bạn có thể tìm tiện ích theo từ khóa. Nhấn biểu tượng có nội dung  “Thêm vào màn hình”. Cuối cùng là ấn xác nhận. Vào lần tới, khi bạn mở Chrome trên máy tính, thông báo sẽ ngay lập tức xuất hiện. Nội dung đề cập đến tiện ích đã được cài đặt thành công. Đôi khi, bạn còn thấy yêu cầu cấp quyền. Để phê duyệt, hãy ấn vào “Bật tiện ích”. Bật tính năng duyệt web an toàn để tăng cường bảo vệ Google Web Store hỗ trợ người dùng trong việc tăng cường mức độ bảo vệ khi cài đặt tiện ích. Để khai thác, bạn tìm đến tính năng “Duyệt web an toàn có tăng cường bảo mật”. Ngay sau đó, công cụ sẽ phát huy tác dụng triệt để. Bạn nhận được cảnh báo khi có ý định sử dụng một tiện ích không đáng tin cậy. Điều này thường xảy ra với ứng dụng của nhà phát triển mới, tính hoàn thiện chưa cao. Vậy phải làm thế nào khi bạn vẫn muốn cài đặt dù đã nhận được thông báo? Lúc này, hãy nhấp vào tùy chọn “Tiếp tục cài đặt”. Trái lại, nếu cảm thấy có rủi ro, bạn có thể nhấp vào “Đóng” để hủy lệnh. Quản lý tiện ích Sau một khoảng thời gian khai thác Google Web Store, bạn có thể đã cài đặt lượng tiện ích nhất định. Việc thường xuyên kiểm tra lại những gì đã tải là rất cần thiết. Bởi vì, bạn chọn lọc và biết được đâu là điều không còn phát huy tác dụng. Sau một thời gian sử dụng, bạn nên rà soát lại những ứng dụng đã cài đặt Ngoài ra, người dùng cũng dễ dàng phát hiện lỗi và tiến hành chỉnh sửa. Cụ thể thao tác sẽ được hướng dẫn sau đây: Tiến hành mở Chrome trên máy tính. Ở góc trên cùng, bên phải, bạn nhấp vào biểu tượng Thêm > Công cụ khác > Tiện ích. Các tiện ích hiện ra, bạn có thể sử dụng chế độ bật/tắt. Qua đó, những ứng dụng không cần thiết sẽ tạm dừng hoạt động. Những đối tượng vẫn phát huy tác dụng sẽ duy trì ở trạng thái On. Cho phép chế độ ẩn danh: Nhấp vào Chi tiết > Bật tùy chọn “Cho phép ở chế độ ẩn danh”. Sửa tiện ích hỏng: Bạn chỉ cần tìm đúng đối tượng rồi nhấn vào “Sửa”. Sau đó, hãy xác nhận bằng cách nhấp ô “Sửa tiện ích”. Cho phép truy cập trang web: Hãy nhấp vào “Chi tiết” trên tiện ích và tùy chỉnh. Nếu quá trình diễn ra định kỳ, các ứng dụng và máy tính hoạt động ở trạng thái tối ưu nhất. Bạn cũng tránh được nhiều rủi ro từ các tiện ích không mấy hữu dụng với nhu cầu. Xóa ứng dụng độc hại Như đã biết, Google Web Store hỗ trợ sửa tiện ích bị hỏng. Tuy nhiên, nếu đã làm theo vẫn không được khắc phục thì có thể vấn đề đã nghiêm trọng hơn. Một chương trình đáng ngờ nào đó đã thay đổi tệp của ứng dụng này. Đối với hệ điều hành Windows, bạn đi đến “Tìm phần mềm độc hại trên máy tính”. Nếu sử dụng Mac hoặc Linux, bạn hãy chạy thử phần mềm diệt virus hoặc chống software độc hại. Các công cụ này xóa mọi chương trình đang ảnh hưởng đến Chrome. Ngoài ra, bạn cũng có thể truy cập “Diễn dàn trợ giúp” qua link: https://support.google.com/chrome/community/?hl=en&gpf=%23!forum%2Fchrome. Tại đây, hãy chia sẻ cụ thể vấn đề bạn đang gặp phải. Nhân viên của Google Web Store sẽ hỗ trợ bạn theo cách tốt nhất. Gỡ tiện ích Phải làm thế nào khi muốn gỡ tiện ích đã từng cài đặt trên Google Web Store. Bạn hướng sang bên phải thanh địa chỉ. Sau đó, hãy tìm biểu tượng của ứng dụng đó. Quá trình tiếp tục bằng cách nhấn vào biểu tượng “Xóa khỏi Chrome”. Khi không còn hữu dụng, bạn có thể chọn cách xóa tiện ích Ngoài ra, người dùng có thể thực hiện phương án thay thế khi không tìm thấy biểu tượng tiện ích. Cụ thể như sau: Mở Chrome. Ở phía trên cùng bên phải, hãy nhấp vào biểu tượng Thêm > Công cụ khác > Tiện ích. Xác định tiện ích muốn loại bỏ và ấn “Xóa”. Chỉ cần đơn giản như vậy là bạn đã hoàn tất việc ngừng sử dụng tiện ích nào đó trên Google Web Store. Quá trình này nên được thực hiện định kỳ để kiểm soát tốt hơn các ứng dụng cần thiết. >>> Có thể bạn quan tâm: Yandex là gì? Cách sử dụng khi làm việc với Yandex Mail hiệu quả Các tiện ích nên khai thác từ Google Web Store Bạn có đang gặp phải vấn đề vì chưa biết khai thác tiện ích nào trên Google Web Store? Nếu đúng vậy, hãy đến với các gợi ý hoàn hảo dưới đây. ✅Ứng dụng Vai trò ✅AdBlock Hỗ trợ người dùng tắt quảng cáo khỏi web để không làm gián đoạn trải nghiệm. ✅Google Translate Hữu ích với những ai thường xuyên truy cập nội dung bằng tiếng nước ngoài. Chỉ bằng một cú click chuột, thông tin đã được hiển thị dưới dạng ngôn ngữ mẹ đẻ. ✅Grammarly for Chrome Công cụ kiểm tra chính tả tiếng Anh, giúp bạn trao đổi tốt hơn. Nhờ vậy, bạn tiếp cận thông tin theo cách chuyên nghiệp, chính xác nhất. ✅Read Aloud Một tiện ích đọc nội dung trang web - tiếng Anh và Việt có trên Google Web Store. Người dùng ưa thích bởi giọng đọc hay, ngữ điệu đúng, biết ngắt quãng và chuyên nghiệp như người đưa tin. ✅Enable Copy Cho phép sao chép dữ liệu, văn bản trên những trang web được bảo vệ bản quyền. ✅Todoist Đây cũng là một tiện ích nên cài đặt từ Google Web Store. Công cụ giúp sắp xếp công việc và cuộc sống, lập kế hoạch trong ngày, ghi nhớ thời hạn với lời nhắc. Đây chỉ là một số trong vô vàn những tiện ích bạn có thể khai thác trên Google Web Store. Với những ứng dụng dành cho chuyên ngành nào đó, bạn cũng dễ dàng tìm thấy. Trên đây là những điều cần biết với bất kỳ ai sử dụng web mỗi ngày. Các công cụ hỗ trợ giúp cuộc sống và công việc trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, việc cài đặt vô cùng nhanh chóng, không mất quá vài giây. Vì thế, FPT Cloud tin rằng bạn sẽ sớm khai thác triệt để lợi ích từ Google Web Store. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Junk Mail là gì? Nguyên nhân thư vào Spam và cách khắc phục

10:33 28/07/2022
Junk Mail đề cập đến những thư điện tử chứa nội dung quảng cáo, virus, mã độc. Thế nhưng, quá trình xử lý đôi khi vẫn có thể xác định sai đối tượng, gây nhầm lẫn. Vậy lý do Mail bị gửi vào Spam là gì? Bạn sẽ biết hàng loạt các nguyên nhân thông qua bài viết được FPT Cloud chia sẻ dưới đây. Phần cuối hé lộ cách để hạn chế những thư quan trọng bị ẩn trong mục này. Junk Mail là gì? Junk Mail là gì? Thuật ngữ dùng để chỉ các thư có nội dung quảng cáo, virus hoặc nguy cơ về mã nguồn độc hại. Những đối tượng này gây ra tác động tiêu cực không hề nhỏ đến người nhận Email. [caption id="attachment_29372" align="aligncenter" width="800"] Junk Mail là những thư nghi ngờ chứa nội dung bị hạn chế, chứa virus hoặc mã độc[/caption] Để hạn chế rủi ro, khi hệ thống nhận diện có nguy cơ gặp phải Junk Email sẽ tự động chuyển sang hộp Spam. Thế nhưng, cơ chế phát hiện thường chỉ lọc thư dựa trên một số tiêu chí nhất định. Điều này cũng là dễ hiểu vì không phải công cụ nào cũng có thể tối ưu 100%. Điều quan trọng là biết cách khắc phục cụ thể thông qua phần cuối bài viết. >>> Có thể bạn quan tâm: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Thuật ngữ liên quan đến Junk Mail cần biết Trong quá trình tìm hiểu Junk Mail, bạn sẽ thấy xuất hiện những thuật ngữ liên quan. Chủ động nắm bắt trước sẽ giúp quá trình tiếp cận thông tin về sau không bị gián đoạn. [caption id="attachment_29375" align="aligncenter" width="800"] Junk Mail là những thư nghi ngờ chứa nội dung bị hạn chế, chứa virus hoặc mã độc[/caption] Khi có nhiều những dấu hiệu nghi ngờ, IP bị đưa vào danh sách đen ✅Thuật ngữ liên quan Giải thích ý nghĩa ✅Content filters Bạn có thể hiểu đây là bộ lọc nội dung. Nhiệm vụ của công cụ này là duyệt các thông tin chứa trong lá thư gửi đến. Qua đó, hệ thống nhận diện, xác định liệu đó có phải Email rác không. ✅Header filters Dịch ra tiếng Việt, bạn sẽ biết đến với tên gọi bộ lọc tiêu đề. Nhiệm vụ chính là đánh giá Email thông qua Title. Mục đích cũng không gì khác ngoài việc xác định có chứa thông tin giả mạo không. ✅URL Blacklist Thuật ngữ đề cập đến một danh sách đen các đường dẫn được cho là nguy hiểm. Đối tượng vi phạm thường là các web dùng tool hoặc thủ thuật SEO mũ đen quá nhiều. Họ thường lạm dụng cách thay đổi nội dung, tên miền, giao diện,…Khi phát hiện ra link trong blacklist, Email đó sẽ không được Index hoặc bị Google khóa URL. ✅IP Blacklist Đây là một danh sách đen chứa các địa chỉ IP không an toàn hoặc có dấu hiệu Spam.IP sẽ bị các tổ chức chống Spam đưa vào blacklist khi các tài khoản trên server Spam Mail số lượng lớn. Trong tình huống này, bạn cần kiểm tra cũng như kịp thời xử lý vấn đề liên quan. Sau đó, hãy liên hệ với tổ chức để được đưa ra khỏi danh sách. Tại sao Mail vào Spam? Tại sao Mail vào Spam là thắc mắc của hầu hết mọi người. Có rất nhiều lý do khiến thư bị xác nhận là Junk Mail cho dù trong đó chứa thông tin quan trọng. Như đã nói, vấn đề chủ yếu nằm ở việc hệ thống nhận diện của bộ lọc chỉ hoạt động ở mức tương đối. Bộ máy căn cứ dựa trên một số tiêu chí nhất định để đánh giá tính chất thư. Mỗi tiêu chí sẽ ứng với một điểm và nếu Email không đạt đủ sẽ đi vào hộp Spam. Bộ các điều kiện trên vẫn liên tục được cập nhật hàng ngày giúp lọc hiệu quả hơn. Để cải tiến như vậy cần một quá trình: - Khi có người báo cáo Spam, bộ lọc sẽ nhanh chóng tiếp thu. - Chia sẻ dữ liệu “bị vi phạm” này trong hệ thống để siết chặt lại lưới lọc áp dụng trên toàn bộ quy mô. Khi thư rác được chuyển thẳng vào hộp Spam sẽ giúp ích rất nhiều cho cá nhân, doanh nghiệp. Những đối tượng này hạn chế rủi ro trong việc nhận – mở thư. Những phân tích này muốn nói rằng quá trình phát hiện Junk Mail vẫn đang nỗ lực hoàn thiện. Nếu xảy ra sự cố, bạn nên cân nhắc đến những sai sót dưới đây. Sự hỗ trợ của con người và bộ máy sẽ giúp vòng tròn an ninh tăng cường đáng kể. IP của Mail Server liệt vào danh sách đen Làm thế nào để check Spam Mail và chắc chắn địa chỉ IP của Mail Server đang dùng không ở trong blacklist? Bạn nên kiểm tra thông qua đường link sau: https://mxtoolbox.com/blacklists.apx. Bạn bị liệt vào Blacklist nếu kết quả trả về ghi là LISTED. Điều này đồng nghĩa với việc mọi Email gửi đi đều rơi vào Spam trên Mail Server như Gmail, Yahoo,...Muốn khắc phục, bạn cần nghiên cứu lại các tiêu chí để gỡ IP khỏi danh sách. Chưa trỏ PTR Record PTR Record – Point Record được hiểu là bản ghi ngược. Nhiệm vụ chính đặt ra là ánh xạ từ một địa chỉ IP đến tên miền. [caption id="attachment_29377" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng PTR Record sẽ giúp tăng cường mức độ đáng tin của Mail Server[/caption] Ứng dụng PTR Record sẽ giúp tăng cường mức độ đáng tin của Mail Server Việc trỏ PTR Record cho Domain sẽ tăng mức độ tin cậy của Mail Server khi gửi đến Mail Server khác. Theo một cách dễ hiểu, quy trình này giúp xác định thư không có dấu hiệu Spam. Bạn có thể kiểm tra tên miền của mình đã trỏ PTR Record hay chưa với link: https://intodns.com/. Nếu thấy xuất hiện dấu (!) nghĩa là chưa được hỗ trợ. Chưa cấu hình SPF Record SPF Record là cơ chế đánh giá để biết một thư điện tử có phải Junk Mail không. Tại đây, hệ thống sử dụng nguyên tắc phát hiện Email giả mạo dựa trên Domain. Qua rà soát, bộ máy biết được thư gửi đi từ tên miền nào và có thuộc người quản trị đó không. Nếu chính chủ nghĩa là mức độ đáng tin cậy tăng lên đáng kể. Bạn có thể kiểm tra kỹ thuật này với đường dẫn sau: https://mxtoolbox.com/. Chưa cấu hình DKIM DKIM – Domain Identified Mail thực hiện nhiệm vụ xác thực Email bằng chữ ký số của Domain gửi thư. Một khóa công khai được công bố trên DNS dưới dạng TXT Record. Trong đó, một khóa còn lại cấu hình trong Mail Server. [caption id="attachment_29379" align="aligncenter" width="800"] Khả năng bị đánh giá là Spam cao khi bạn chưa cấu hình DKIM[/caption] Nếu chưa hoàn thiện cấu hình DKIM, thư của bạn rất dễ rơi vào “tầm ngắm” và đánh dấu là Junk Mail. Để kiểm tra, bạn gửi thử một thư đến Yahoo hoặc Gmail và nhìn lên phần header của Mail. Chủ đề Mail bị liệt vào Spam Như đã biết, một lượng lớn thư đánh dấu là Junk Mail do có chứa nội dung không phù hợp. Đôi khi, bạn có thể vô tình đã mắc sai lầm này. Vì thế, hãy kiểm tra để chắc chắn mình không vi phạm các chủ đề sau: Nội dung đe dọa, quấy rối hoặc có dấu hiệu bắt nạt. Trong thư sử dụng ngôn từ mang tính chất thù ghét. Thực hiện hành động giả mạo người khác, không phải chủ sở hữu để gửi thư đi. Nội dung khiêu dâm. Chia sẻ thông tin cá nhân theo cách bất hợp pháp sẽ bị cho vào Junk Mail. Nội dung bạo lực. Nội dung được đánh giá là có tính chất bất hợp pháp. Có đề cập đến những dấu hiệu lạm dụng trẻ vị thành niên trong thư. Đây là một cách lọc thư hết sức cần thiết để đảm bảo sự an toàn của người dùng và cả không gian mạng. Vì thế, hãy chắc chắn ngôn từ bạn sử dụng không gây hiểu lầm cho bộ lọc. Mail bị đánh dấu Spam Có một sự thật là người nhận thư có quyền đánh dấu Email của bạn Spam. Hiển nhiên, những Mail tiếp theo được gửi đi cũng rơi thẳng vào thùng này. Trường hợp tệ hơn xảy ra nếu có quá nhiều người cùng đánh dấu địa chỉ Email của bạn. Khả năng IP bị đưa vào danh sách đen của Mail Server đó rất cao. Email của bạn đã bị chiếm quyền sở hữu Thư bị xếp vào Junk Mail khi có hacker tấn công, chiếm quyền. Đối tượng xấu thực hiện việc gửi thư hàng loạt khiến IP Server bị đưa vào Blacklist. [caption id="attachment_29381" align="aligncenter" width="800"] Email bị Spam có thể là do hacker đã thực hiện hành vi can thiệp[/caption] Bạn cần đảm bảo cài đặt cấu hình bảo mật từ Mail Server đến Client bài bản. Chẳng hạn như thiết lập các module hỗ trợ Server, Webmail để hạn chế gửi/nhận thư. Mail gửi nhầm địa chỉ cho tổ chức Spam Đây là nguyên nhân tiếp theo dẫn đến việc bạn bị đánh dấu là Junk Mail. Đó là khi một trong các user của bạn gửi nhầm thư vào địa chỉ Mail định sẵn. Lúc này, tổ chức Spam sẽ tạo ra hàng loạt Email để “bẫy”. Khi phát hiện có thư đến, ngay lập tức địa chỉ IP bị đưa vào Blacklist. Trong trường hợp này sẽ mất chi phí để được gỡ. Mail Server không cấu hình Trong một số tình huống, dù không cấu hình Mail Server vẫn có thể gửi thư. Tuy vậy, hành động này được đánh giá là mang nhiều rủi ro về mặt an toàn. Kèm theo đó chính là nguy cơ cao bị xếp vào Junk Mail. [caption id="attachment_29383" align="aligncenter" width="800"] Cấu hình Mail Server đem tới lợi ích trên nhiều phương diện[/caption] Chính vì thế, bạn cần chú ý cầu hình những cài đặt cơ bản nhất. Hoạt động này nhằm hỗ trợ bộ máy làm việc hiệu quả hơn. >>> Có thể bạn quan tâm: Yandex là gì? Cách sử dụng khi làm việc với Yandex Mail hiệu quả Tìm hiểu làm sao để Email không vào Spam Trong phần giải thích nguyên nhân bị Junk Mail cũng đã gợi mở cách kiểm tra và hướng khắc phục. Dưới đây là giải đáp chuyên sâu hơn cho câu hỏi làm sao để Mail không vào Spam. [caption id="attachment_29385" align="aligncenter" width="800"] Trước khi gửi thư đi, bạn nên tối ưu từ hình thức đến nội dung và mặt kỹ thuật[/caption] Trước khi gửi thư đi, bạn nên tối ưu từ hình thức đến nội dung và mặt kỹ thuật Những địa chỉ website thiếu uy tín dễ khiến thư bị liệt vào Junk Mail. Vì thế, bạn cần chuyển đổi sang những tên Domain chuyên nghiệp hơn. Tiến hành xem xét lại nội dung, bổ sung đầy đủ thông tin cần thiết. Bạn nên chú trọng hơn việc căn chỉnh nội dung, bố cục,… để không bị hiểu nhầm là thư rác. Kiểm soát lại nội dung đã sao chép từ trình soạn thảo Word, Excel,… Bởi vì, trong nhiều trường hợp chuyển đổi gây ra lỗi font, nghi ngờ là Junk Mail. Trước khi gửi đi, bạn cần chỉnh sửa các đường dẫn trang web về nguyên bản. Việc rút gọn khiến hệ thống không kiểm tra được đích đến và chuyển vào hộp Spam. Để tránh Junk Mail, bạn nên cân nhắc chuyển đổi các HTML bị lỗi. Yếu tố này khiến hệ thống không kiểm tra được mã nguồn website, dẫn đến tình trạng thư không gửi đi. Tất cả đều là những kỹ thuật kiểm tra, rà soát Junk Mail cơ bản. Thao tác không mất nhiều thời gian và nhận về lợi ích dài lâu. Trên đây là kiến thức thực tế cần biết với những ai thường xuyên làm việc qua Email. Định kỳ kiểm tra, khắc phục sẽ giúp trao đổi thông tin không gián đoạn. Qua đó cũng thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp của bạn trong mắt người nhận. Vì thế, FPT Cloud tin rằng loại bỏ tình trạng Junk Mail là cần thiết với bất kỳ ai. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Yandex là gì? Cách sử dụng khi làm việc với Yandex Mail hiệu quả

10:05 28/07/2022
Yandex là gì? Đây là tên công ty công nghệ của Nga, nổi tiếng với dịch vụ Mail. Dưới đây, FPT Cloud sẽ tập trung làm rõ đặc điểm của công cụ đến từ nhà phát triển này. Bạn nhanh chóng nhận ra mình có phải đối tượng phù hợp để đăng ký Yandex không. Bên cạnh đó là trọn bộ hướng dẫn sử dụng và thủ thuật cần biết nhằm khai thác triệt để. Yandex là gì? Trong phần mở đầu, bạn sẽ biết câu trả lời Yandex là gì rõ ràng nhất. Đây là tên gọi của công ty công nghệ chuyên về lĩnh vực web của Nga. [caption id="attachment_29347" align="aligncenter" width="800"] Yandex là một trong những công ty chuyên về công nghệ hàng đầu tại Nga[/caption] Theo số lượng thống kê của Comscore, Yandex là thương hiệu được tìm kiếm lớn thứ 4 thế giới. Họ ghi nhận hơn 150 triệu lượt tìm kiếm mỗi ngày và khoảng 50 triệu người dùng thường xuyên. Tuy vậy, khi tìm hiểu Yandex là gì, ý định của nhiều người không phải là muốn biết rõ về công ty này. Thay vào đó, điều họ trông chờ chính là dịch vụ Mail Yandex của hãng. Vì thế, trong các phần tiếp theo của bài viết sẽ nhắc đến công cụ Mail này với tên ngắn gọn là Yandex. Hãy đọc những thông tin dưới đây để hiểu rõ hơn về đối tượng đang được nhắc đến. >>> Có thể bạn quan tâm: XMLRPC là gì? Ứng dụng & cách vô hiệu hóa XMLRPC khi cần Yandex Mail là gì? Yandex Mail là gì? Đây là dịch vụ Email miễn phí với khả năng cung cấp lưu trữ thư trực tuyến không giới hạn. [caption id="attachment_29350" align="aligncenter" width="800"] Yandex Mail là dịch vụ Email chuyên nghiệp, hàng đầu tại Nga[/caption] Theo thống kê, tại nước Nga, dịch vụ tương tự của Google phải xếp sau Yandex. Từ nhận định chuyên gia, các chức năng hoàn toàn tương tự như G Suite. Thế nhưng, đặc trưng nổi bật cần nhấn mạnh lại là miễn phí. Nhằm khai thác, bạn chỉ cần thiết lập đơn giản để tạo tài khoản Email. Ngay sau đó, người dùng đã có thể sử dụng phiên bản Yandex tiêu chuẩn. Ưu, nhược điểm của Yandex Mail Ưu, nhược điểm của Mail Yandex là gì? Trong quá trình sử dụng, bạn sẽ thấy thực sự ấn tượng với những lợi ích mang lại. Tuy thế, một số hạn chế vẫn còn tồn tại là điều không thể phủ nhận. Ưu điểm Như bạn đã biết khi tìm hiểu Yandex là gì, công cụ free 100%. Bên cạnh đó, số lượng thư không giới hạn và sở hữu nhiều điểm mạnh hơn thế: [caption id="attachment_29352" align="aligncenter" width="800"] Giao diện của Yandex được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và dễ thao tác[/caption] Nếu tần suất làm việc với Email không quá nhiều, Yandex là lựa chọn hoàn hảo. Bởi vì, công cụ được đánh giá là hoạt động tương đối ổn định. Ngay khi trải nghiệm, bạn sẽ hài lòng với một giao diện đẹp, dễ dàng thao tác. Người dùng có thể tự thiết lập hộp thư dễ dàng với 1000 địa chỉ Mail hoàn toàn free. Các tính năng sử dụng mượt mà ngay cả khi thao tác trên thiết bị di động. Bạn hoàn toàn có thể gửi tin nhắn, tệp đính kèm, nhận thông báo dù đang ở bất kỳ nơi đâu. Các thư được quản lý bằng cách nhóm theo chủ đề, lọc bằng nhãn dán nếu bạn muốn. Qua đó đủ để bạn thấy sức mạnh của Yandex là gì. Đây thực sự là công cụ xứng đáng để bạn trải nghiệm nhiều hơn. Nhược điểm Những nhược điểm này dựa trên trải nghiệm trong thực tế của người dùng. Bạn nên tham khảo để có cái nhìn tổng quan về Yandex là gì. [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể bị nghi ngờ là Spam nếu gửi đi nhiều thư giống nhau[/caption] Thư có thể xếp vào diện nghi ngờ Spam nếu bạn gửi nhiều Mail giống nhau cùng lúc. Thậm chí, nếu tệ hơn, tài khoản còn có thể bị khóa trong vòng 24h. Vào những lúc như thế, người dùng không được hỗ trợ kháng nghị. Bạn chỉ có thể chờ cho đến khi Account được hệ thống mở lại. Điểm yếu của Yandex thể hiện rõ khi bạn sử dụng với Outlook. Lúc này, khả năng load tương đối chậm. Trang chủ chỉ hiển thị tiếng Nga nên việc hỗ trợ nhu cầu người dùng chưa thực sự tốt. Đó là những điều cần biết để trả lời điểm yếu của Yandex là gì. Thế nhưng, bạn chỉ nên tham khảo ở mức tương đối vì trải nghiệm mỗi người đều khác nhau. Tại sao nên sử dụng Yandex Mail? Có không ít quan điểm đưa ra khi được hỏi lý do nên sử dụng Yandex là gì? Bên cạnh thế mạnh đã nêu ở trên là những ưu điểm về mặt kỹ thuật. Nhà phát triển cung cấp dịch vụ Email miễn phí. Trong đó bao gồm cả dung lượng lưu trữ trực tuyến không giới hạn. Người dùng được cấp quyền truy cập POP và IMAP. Nhờ vậy, việc thiết lập trên máy tính để bàn và thiết bị di động rất thuận lợi. Bên cạnh đó, Yandex Mail hỗ trợ tìm nạp thư từ tài khoản Email POP/IMAP. Cho phép người dùng truy cập thông qua các kết nối SSL/TLS an toàn. Hỗ trợ đọc và gửi thư bằng tiếng nước ngoài nhờ trình dịch tích hợp. Tích hợp Yandex Disk để người dùng gửi các tệp lớn hơn trong khi không cần đính kèm chúng vào thư. Công cụ yêu cầu gửi thông báo DSN tiêu chuẩn cho các thông điệp bạn gửi đi. Điểm thú vị khi tìm hiểu Yandex là gì? Ứng dụng giúp gửi lời mời, lời chúc và lời chào hàng ngày phong phú kèm tin nhắn tự động. Bộ lọc hữu hiệu trong việc loại bỏ thư rác, virus cũng như thông điệp có dấu hiệu lừa đảo. Công cụ Yandex Mail có sẵn trong phiên bản dùng HTML đơn giản. Vì thế, công cụ hoạt động tốt hơn với một số trình duyệt và kết nối Internet nhất định. Đó là những lợi thế kỹ thuật bạn nên biết khi tìm hiểu Yandex là gì? Đây thực sự là công cụ đặt trải nghiệm an toàn của người dùng lên hàng đầu. Hướng dẫn sử dụng Mail Yandex Các tác vụ trong hướng dẫn sử dụng Mail Yandex là gì? Dưới đây là những điều cơ bản cần biết để quá trình khai thác diễn ra thuận tiện. Đăng ký Yandex Thao tác cần biết để thành công trong việc đăng ký Yandex là gì? Người dùng cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu như sau: [caption id="" align="aligncenter" width="800"] Để sử dụng, bạn cần trải qua bước đăng ký tài khoản Yandex[/caption] Truy cập vào: https://passport.yandex.com/registration/. Tại phần Mobile phone number, hãy nhập số di động theo định dạng gồm cả mã quốc gia +84xxxxxxxxxx. Nhấn “Send code”. Mã passcode được gửi về điện thoại qua tin nhắn SMS. Bạn sử dụng mã đó để điền vào rồi ấn Register và Accept để đăng ký. Ứng dụng yêu cầu thêm Domain vào tài khoản Yandex. Bạn vui lòng đi tới https://domain.yandex.com/domains_add/. Tại đây, hãy nhập tên miền mong muốn vào hệ thống rồi ấn “Sign up free”. Tiến hành xác thực tên miền để sử dụng dịch vụ Mail. Click lần lượt qua mục Organization profile >> click chọn Domains >> click DNS record. Tại đây, bạn cấu hình bản ghi TXT phía Yandex cung cấp để được thông qua xác thực Đó là những bước đầu tiên cần thực hiện trước khi đến với cấu hình Mail Yandex sâu hơn. Hãy theo dõi tiếp các bước sau để hiểu quy trình trọn vẹn nhất. Xác nhận quyền sở hữu tên miền Phương thức để xác nhận quyền sở hữu tên miền trong Yandex là gì? Bạn được quyền lựa chọn một trong hai kỹ thuật dưới đây. Tiến hành tạo file HTML là upload lên Host Với cách này, bạn bắt buộc phải thỏa mãn hai điều kiện. Đầu tiên chính là đã đăng ký Web Hosting. Tiếp đó, tên miền đang được trỏ về Hosting hoạt động bình thường. [caption id="attachment_29356" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể xác nhận quyền sở hữu Domain bằng cách tạo file HTML[/caption] Nếu đã sẵn sàng với các điều trên, bạn chỉ cần dùng Notepad tạo 1 file HTML với nội dung là mã số được cấp. Sau đó, hãy tải lên thư mục chính của website. Dấu hiệu nhận biết đã hoàn thành là sẽ tồn tại ở dạng: https://tenmiencuaban.xyz//<tên file>. Khi click vào nội dung có dạng như bạn đã soạn thảo trên Notepad. Điều này chứng tỏ là đã hoàn tất bước xác nhận quyền sở hữu. Cấu hình record CNAME Khi chưa có Hosting, phương pháp thay thế để xác nhận quyền sở hữu Domain trên Yandex là gì? Bạn truy cập vào trang quản lý DNS và tạo 1 file CNAME với giá trị là yamail-cbb44331fbf5. Lưu ý, cbb44331fbf5 là tên đã được quy định sẵn của bạn. Sau đó, hãy trỏ đến đường link: http://mail.yandex.com là đã hoàn tất. Như vậy, bạn đã biết cả hai phương pháp làm việc với Yandex là gì? Sau khi thành công, bạn quay trở lại trang quản lý của Yandex Mail và nhấn vào “Verify domain ownership”. Lưu ý rằng, để hoàn tất record cần một thời gian tối đa 24h. Ngoài ra, người dùng thêm dấu chấm vào giá trị record thì mới lưu lại được, cụ thể mail.yandex.com. Cấu hình Record MX Tiếp theo, bạn cần biết thao tác cấu hình Record MX trong Yandex là gì. Đây là bước rất quan trọng, nếu thực hiện sau sẽ không nhận được Email. [caption id="attachment_29358" align="aligncenter" width="800"] Để cấu hình Record MX, bạn đi đến DNS Management[/caption] Người dùng click vào DNS management và cấu hình thêm các bản ghi phía Yandex cung cấp. Cụ thể trong trang quản lý DNS, hãy xóa hết record MX hiện tại. Thay vào đó, bạn tạo bản khác với tên là @(hoặc domain.com nếu đặt tên @ không được chấp nhận). Quy trình tiếp tục bằng cách trỏ đến Server mx.yandex.net với Priority là 10. Cuối cùng, bạn nhấn nút Verify MX records để hoàn tất xác nhận. Chỉ đơn giản như vậy là bạn đã hình dung ra cấu hình trên Yandex là gì. Tạo link đăng nhập Cách để tạo link đăng nhập trong trang cấu hình DNS của Yandex là gì? Bạn được yêu cầu khởi tạo một record CNAME tên Email. Đây là tên bắt buộc, bạn không thể dùng những hình thức tên đăng nhập khác. Sau đó, hãy tiến hành trỏ đến domain.mail.yandex.net. Kể từ giờ, mỗi lần đăng nhập vào webmail, bạn chỉ cần sử dụng đường dẫn http://mail.domain.com. Thêm user mới Bạn đi tới trang Mail for Domain, vào phần New mailbox. Tại đây hãy nhập địa chỉ Email muốn tạo rồi nhấn nút Add. Đối với khoản email thứ 2 trở đi, bạn hãy nhấn link Add mailbox để nhập thêm. Như đã biết trong phần giải thích Mail Yandex là gì, giới hạn cho phép là 1000 Mailbox. Cấu hình SPF và DKIM Mục đích cấu hình SPF và DKIM trong Yandex là gì? Hoạt động này nhằm mục đích hạn chế Email gửi đi bị chuyển vào Spam. Bạn đi tới DNS Management và tìm hai bản record rồi tiến hành copy. Sau đó, hãy thêm chúng vào cấu hình DNS của tên miền. - Nhấn vào đường link DNS editor trong trang quản lý Email for Domain. - Trong bảng DNS records, chú ý 2 record SPF và DKIM để add thêm vào DNS của Domain. Đến đây, bạn đã cơ bản thiết lập thành công các bảng ghi cho tên miền. Nếu thực hiện đúng, trong phần quản lý Domain sẽ xuất hiện biểu tượng xác thực. Ngoài ra, người dùng cũng nhận được 1 SMS gửi vào số điện thoại đăng ký tài khoản. >>> Có thể bạn quan tâm: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Thủ thuật cần biết khi dùng Email Yandex Những thủ thuật cần biết khi sử dụng Email Yandex là gì? Chia sẻ trong phần dưới đây sẽ giúp bạn có những trải nghiệm hoàn hảo hơn. Tạo địa chỉ Email mặc định Tính năng này khá thú vị, bạn nên biết khi tìm hiểu Yandex là gì? Địa chỉ Email mặc định dùng để lưu trữ toàn bộ thư gửi đến những hòm Mail vốn không tồn tại. [caption id="attachment_29360" align="aligncenter" width="800"] Yandex cho phép người dùng tạo địa chỉ Email mặc định[/caption] Để cấu hình địa chỉ này, bạn nhấn link Configure Domain. Sau đó, hãy chọn đối tượng mong muốn và  nhấn Select để hoàn tất. Ngay sau khi đăng nhập, bạn sẽ nhận được thông báo thêm địa chỉ Email dự phòng. Mục đích là để phục hồi quyền truy cập nếu tài khoản bị khóa. Sử dụng phần mềm quản lý Email Sử dụng phần mềm quản lý Email Yandex là gì? Hoạt động này là chính sách hỗ trợ kiểm tra và giám sát Mail trên thiết bị động. Bạn có thể cài đặt đối với cả hệ điều hành Android và iOS: Yandex.Mail Android. Yandex.Mail iOS. Người dùng được khuyến khích thiết lập để có trải nghiệm an toàn, dài lâu. Qua đó cũng đảm bảo không bị gián đoạn quá trình truyền tải thư. Ứng dụng Yandex SMTP trong gửi Mail Làm thế nào để gửi thông báo Email với WordPress sử dụng Yandex SMTP? Bạn nên tiến hành cài đặt Plugin WP Mail SMTP rồi tiến hành cấu hình. [caption id="attachment_29362" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên cân nhắc đến việc ứng dụng Yandex SMTP trong gửi Mail[/caption] SMTP Options sử dụng SSL như trong hướng dẫn khi tìm hiểu Yandex là gì. Nếu bạn thao tác Send Test Email không được, hãy thử chuyển qua TLS . Tự động Forward đến một địa chỉ khác Thao tác cần thực hiện khi muốn tự động Forward Email Yandex là gì? Bạn đăng nhập vào Email, chọn All Settings rồi nhấn vào mục Message filtering. Tiếp theo, hãy ấn nút Create filter và tạo filter với điều kiện Email gửi tới địa chỉ của bạn(To or Cc matches). Chỉ cần thiết lập chế độ này, việc chuyển tiếp sang nơi khác như Gmail vô cùng dễ dàng. Hiển thị Avatar khi gửi thư Khi mới tìm hiểu Yandex là gì, bạn sẽ thấy ảnh đại diện mặc định màu xám. Để chuyên nghiệp hơn, hãy bổ sung Avatar cho hòm Mail. [caption id="attachment_29364" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên đổi Avatar để trông chuyên nghiệp hơn khi xuất hiện trong hòm thư người nhận[/caption] Đầu tiên, bạn cần đăng ký cho mình một tài khoản Google. Sau đó, hãy click “I prefer to use my current email address” rồi nhập địa chỉ email Yandex vừa tạo. Tiếp theo, trong trang https://plus.google.com, bạn cần click nút Join Google+. Thao tác này nhằm mục đích tạo profile và tải ảnh đại diện lên cùng lúc. Hiển thị tên thay cho địa chỉ Email khi gửi thư đến người khác Đây là một đặc điểm đáng để lưu tâm trong quá trình tìm hiểu Mail Yandex là gì. Nếu như bạn không cấu hình, địa chỉ Email khi gửi đi sẽ xuất hiện đầy đủ tên thay vì để tên thật. Đôi khi, điều này khiến hình ảnh của bạn thiếu đi sự chuyên nghiệp. Để chuyển đổi, bạn click vào biểu tượng Settings bánh răng ở ngoài cùng bên phải. Sau đó, hãy chọn Personal data, signature, picture rồi nhập tên muốn hiển thị trong ô Your Name. Gửi tệp lớn, có file đính kèm trong Yandex Khi tìm hiểu Yandex là gì, bạn đã biết đến khả năng đính kèm tệp riêng lẻ có kích thước lên tới 22MB. Trong mỗi Email, tổng dung lượng cho phép tải tệp là 30MB. Ngoài ra, bạn cũng có thể tăng giới hạn lên thêm 2GB cho mỗi file. Mẹo ở đây là chèn một liên kết vào tệp rồi load lên dịch vụ lưu trữ đám mây Yandex.Disk. Ngay sau đó, các tệp lớn được tự động tải lên và lưu trữ. Nếu bạn di chuyển đối tượng từ tệp đính kèm Email sang thư mục khác điều gì xảy ra? Người nhận thư vẫn có thể truy cập vào đó. Thế nhưng, nếu tắt liên kết công khai hoặc xóa bỏ tệp này, người kia không thể xem được. Mặt khác, điều cần lưu ý là file đính kèm này sẽ chiếm dung lượng trên Yandex.Disk. Bạn có thể tiến hành đồng bộ hóa, dùng các ứng dụng trên di động. Ngoài ra, khi biết Yandex là gì, bạn thấy khả năng cung cấp trình xem tài liệu đối với tệp đính kèm nhận được. Chẳng hạn như hiển thị tài liệu định dạng Microsoft Office, PDF trong trình duyệt. Khi chọn một file đính kèm bất kỳ, công cụ sẽ mở hẳn một cửa sổ mới. Muốn lưu trữ tệp vào Cloud, bạn chỉ cần nhấn chọn Save to Yandex.Disk. So sánh dịch vụ Zoho Mail và Yandex Mail Không khó để so sánh hai đối tượng nếu như bạn đã hiểu Yandex là gì từ những phần trên. Tại đây sẽ cùng đề cập đến những điểm mạnh và yếu của các loại này. Tuy nhiên, trước tiên bạn cần hiểu cơ bản về Zoho. [caption id="attachment_29366" align="aligncenter" width="800"] Cả Zoho và Yandex đều có ưu, nhược điểm nhất định[/caption] Zoho Mail là giải pháp Email chi phí thấp. Công cụ dễ dàng cấu hình và tích hợp tốt trên nhiều ứng dụng. Các tính năng đã phát triển tương tự như Yahoo và Gmail. Tại phiên bản miễn phí, Zoho có thể dùng được cho 5 User, 1 Domain, 25MB File đính kèm với chất lượng khá tốt. Người sử dụng hoàn toàn có thể đồng bộ dữ liệu trên cùng hệ thống như Zoho Storage, Zoho Docs. ✅Phân tích đặc điểm Giải thích ✅Ưu điểm của Zoho và Yandex là gì? Dựa trên toàn bộ phân tích ở trên, bạn chắc chắn đã tóm lược được ưu điểm của Yandex là gì. Công cụ cung cấp quyền truy cập POP và IMAP. Đồng thời, khả năng hỗ trợ các kết nối TLS/SSL được đánh giá cao.Việc tích hợp bộ lọc cho phép loại bỏ thư rác, Virus, nội dung có dấu hiệu lừa đảo,… Một điều khác chắc chắn không thể bỏ qua khi tìm hiểu Yandex là gì? Đó là bạn gửi đi tệp lớn, không cần đính kèm vào thư nhờ Yandex Disk.Về phần Zoho, công cụ tích hợp dễ dàng với các ứng dụng khác như Zoho Docs, Zoho Storage,… Bạn được phép dùng logo và Email riêng, hỗ trợ chống Spam, Virus, xác nhận đăng nhập qua Email, SMS. ✅Điểm hạn chế của Zoho và Yandex Xét một cách khách quan, điểm hạn chế của Zoho và Yandex là gì? Tại Việt Nam, Yandex có số lượng khá khiêm tốn so với Google. Vì thế, sự hỗ trợ từ cộng đồng không được đa dạng.Trong khi đó, điểm yếu của Zoho xuất hiện khi bạn dùng tài khoản miễn phí. Người dùng không được hỗ trợ IMAP và POP. Để khắc phục, bạn cần mua gói tính phí. Nhìn chung, mỗi loại đều có những mặt trái chiều khác nhau. Điểm mấu chốt là nên đưa ra lựa chọn dựa trên mục đích sử dụng. Trên đây là điều cần biết với những ai đang tìm công cụ thay thế cho Gmail. Những ưu điểm đến từ Yandex là không thể phủ nhận. Người dùng được trao đổi thông tin trong môi trường an toàn, khả năng hỗ trợ tệp đính kèm lớn. Vì thế, FPT Cloud tin rằng dành thời gian tìm hiểu Yandex là gì hoàn toàn không lãng phí thời gian. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

XMLRPC là gì? Ứng dụng & cách vô hiệu hóa XMLRPC khi cần

09:17 28/07/2022
XMLRPC được biết đến là một tính năng quan trọng trong truyền tải dữ liệu WordPress. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về những ứng dụng thực tế như thế nào qua bài viết dưới đây. Dựa trên cơ sở này, kiến thức mở rộng sang hướng dẫn cách kích hoạt giao thức XML-RPC. Chưa dừng lại ở đó, bạn sẽ có góc nhìn tổng quan khi nhận thấy những nhược điểm cùng cách khắc phục. XMLRPC là gì? XML-RPC là gì? Đây là giao thức được sử dụng trên Web Server, dùng XML để mã hóa và trao đổi dữ liệu. Ngoài ra, mục đích thiết lập để hỗ trợ các API của CMS như: [caption id="attachment_29334" align="aligncenter" width="800"] XML-RPC được sử dụng như một hình thức hỗ trợ truyền tải dữ liệu, thông tin WordPress[/caption] XML-RPC được sử dụng như một hình thức hỗ trợ truyền tải dữ liệu, thông tin WordPress WordPress API. Blogger API. Movable API. Pingback API. MetaWeblog API… Như bạn đã biết, WordPress không phải là một hệ thống đóng hoàn toàn. Tính năng XMLRPC được tạo ra để WordPress giao tiếp với nền tảng bên ngoài. Giả sử, bạn muốn chỉnh sửa hoặc đăng tải bài viết. Trong khi đó, thao tác thực hiện là trên điện thoại chứ không phải bằng máy tính. Khi đó, giao thức sẽ kích hoạt trạng thái liên kết giữa hai thiết bị này. Nhờ đó, người dùng có thể thực hiện chỉnh sửa linh hoạt, dễ dàng. >>> Có thể bạn quan tâm: Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail Tại sao XML-RPC trở nên thông dụng? Nhiều năm về trước, XML-RPC là hệ thống được sử dụng tương đối phổ biến. Thành quả này có được nhờ những tính năng đặc biệt mang lại. Trong số đó, nổi bật nhất chính là khả năng truy cập, chỉnh sửa nội dung WordPress. [caption id="attachment_29337" align="aligncenter" width="800"] Nhiều năm trước, công cụ đã từng phủ sóng với mức độ chưa từng có[/caption] Bạn có thể thực hiện thao tác trên trong khi không cần kết nối Internet. Điều này là rất hữu dụng khi đường truyền mạng chưa phổ biến và mạnh như bây giờ. Việc truy cập không mượt hay mất nhiều thời gian không còn là nỗi lo vì đã có XMLRPC. Cụ thể, tính năng này tạo ra một trang web offline, kết nối với Site chính. Người dùng có thể chỉnh sửa và đăng tải nội dung. Sau đó, việc cần làm chỉ là kích hoạt XMLRPC.PHP. Ngay lập tức, thông tin của bạn sẽ xuất hiện trên trang web. Tuy nhiên, vị thế này đã phần nào suy giảm khi có sự ra đời của những ứng dụng. Mọi người dễ dàng đến web bằng điện thoại di động. XML-RPC đã không còn giữ vững vị trí độc tôn và giảm mức độ phổ biến. Thế nhưng, điều này không đồng nghĩa với việc giao thức mất giá trị hoàn toàn. Ứng dụng của giao thức XML-RPC là gì? Khi làm việc với WordPress, bạn sẽ thấy XML-RPC gồm 2 phần chính. Đó chính là XMLRPC server và XMLRPC client với đặc điểm như sau: XML-RPC server: Là Web Server, đóng vai trò nhận thông tin đã được mã hóa từ XML-RPC Client. XML-RPC Client: Là hệ thống sử dụng XML nhằm mã hóa tham số. Sau đó, nhiệm vụ là gửi nội dung XML đã xử lý vào Server. Các thành phần này có mối quan hệ ràng buộc chặt chẽ với nhau. Nhờ đó, luồng thông tin, dữ liệu mới được truyền tải đến đúng vị trí. Cách kích hoạt XMLRPC trên WordPress Không khó để bạn kích hoạt XMLRPC trên WordPress. Cách thực hiện bắt đầu từ việc cài đặt Plugin “Control XMLRPC publishing”. Sau đó, tại WordPress, bạn đi tới Settings ->Write -> Remote publishing with XMLRPC -> Enabled. Cuối cùng, bạn chỉ cần nhấn Save changes để hệ thống ghi nhận những sự thay đổi. Hạn chế của XMLRPC và cách khắc phục Hệ thống đã từng chứng minh được vai trò thiết yếu của mình trong quá khứ. Thế nhưng, để so sánh với công nghệ hiện đại ngày này, những nhược điểm là khó tránh khỏi. Nhược điểm Theo thời gian, giao thức ngày càng để lộ những điểm hạn chế. Điều dễ nhận thấy nhất chính là mức độ bảo mật kém. Hacker dễ dàng lợi dụng sơ hở này và tấn công vào trang web. [caption id="attachment_29339" align="aligncenter" width="800"] Nhược điểm là bảo mật kém nên rất dễ bị hacker tấn công web[/caption] Bằng việc sử dụng tệp xmlrpc.php, hệ thống tin tặc dùng nhiều cách khác nhau. Mục đích là để lấy được mật khẩu truy cập vào website. Thậm chí, với cách vận hành của hệ thống, quá trình tấn công DdoS xảy ra tương đối thường xuyên. Dấu hiệu nhận biết là các Site liên tục rơi vào tình trạng downtime. Để khắc phục tạm thời, nhiều người vô hiệu hóa chức năng này trên WordPress. Cách khắc phục Tính đến thời điểm hiện tại, WordPress API đang trong giai đoạn thử nghiệm. Hệ thống API này có chức năng tương tự như XML-RPC. Cách hình thành là thông qua việc code trực tiếp trong WordPress core. [caption id="attachment_29341" align="aligncenter" width="800"] Với công nghệ vượt trội hơn hẳn, API chính là giải pháp khắc phục[/caption] Đến khi hoàn thiện, API được dự đoán là sẽ thay thế hoàn toàn cho XMLRPC. Bởi lẽ, công cụ khắc phục được hạn chế to lớn là bảo mật kém. >>> Có thể bạn quan tâm: WampServer là gì? Cách cài đặt và sử dụng phần mềm giả lập WAMP Cách vô hiệu hóa XML-RPC Như bạn đã biết, nhiều người đã chọn cách vô hiệu hóa XML-RPC. Vậy cách thực hiện như thế nào là điều sẽ được hướng dẫn ngay sau đây. ✅Cách vô hiệu hóa Hướng dẫn cụ thể ✅Sử dụng Plugin - Nhìn chung, cách này rất đơn giản vì bạn chỉ cần tải, cài đặt và kích hoạt Plugin. Đầu tiên, hãy truy cập trang quản trị Admin rồi click vào mục Plugins.- Chọn Add New.- Tìm công cụ có tên “Disable XML-RPC”.- Tiến hành cài đặt.- Khi quá trình trên tự động hoàn tất, bạn nhấn “Active Now” để kích hoạt.- Plugin thực thi các lệnh code cần thiết để vô hiệu hóa XML-RPC.Tuy nhiên, điều cần lưu ý là có khả năng một số tính năng của Plugin khác xung đột với Disable XML-RPC. Nếu không cẩn trọng sẽ khiến trang web ngừng hoạt động. Để khắc phục, bạn nên tắt từng phần của XML-RPC đi. Công cụ hỗ trợ cần có là một trong hai loại sau:- Stop XML-RPC Attack: Có khả năng ngăn chặn mọi cuộc tấn công bằng XML-RPC.- Control XML-RPC Publishing: Cung cấp khả năng kiểm soát, điều khiển công cụ xuất bản từ xa thông qua thông qua xmlrpc.php. ✅Vô hiệu hóa bằng file .htaccess - Thông thường file này sẽ bị ẩn, dẫn đến việc khó tìm kiếm bằng cách thông thường. Bạn hãy sử dụng tính năng hỗ trợ “show hidden files” để có thể nhìn thấy.- Sau đó, điều cần làm là copy và dán đoạn code như sau:# Block WordPress xmlrpc.php requests<Files xmlrpc.php>order deny,allowdeny from all allow from 123.123.123.123 </Files> Trên đây là những điều bạn cần biết về một giải pháp truyền tải dữ liệu, đăng bài từ xa. Trong quá khứ, giao thức đã từng được đánh giá rất cao về khả năng hỗ trợ. Thế nhưng, công cụ lại đang tạo ra nhiều lỗ hổng bảo mật vì khó theo kịp công nghệ hiện đại ngày nay. Vì thế, FPT Cloud khuyên bạn nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng XMLRPC và nên có phương án thay thế. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Webmail là gì? Tìm hiểu chức năng và hướng dẫn sử dụng Webmail

17:19 27/07/2022
Webmail đã chứng minh được vai trò quan trọng đối với hầu hết doanh nghiệp. Công cụ hỗ trợ đắc lực trong truy cập, quản lý Email người dùng trên mọi trình duyệt. Với thông tin được FPT chia sẻ, bạn sẽ hiểu rõ hơn các tính năng đến từ Webmail là gì. Bên cạnh đó là phân tích về ưu – nhược điểm, hướng dẫn sử dụng nhanh chóng trong thực tế. Webmail là gì? WebMail là ứng dụng quản lý việc gửi, nhận Email trực tuyến qua nền tảng website. Người dùng có thể thực hiện mọi tác vụ trên nhiều loại thiết bị khác nhau. [caption id="attachment_29318" align="aligncenter" width="800"] Bạn có thể sử dụng Web mail để gửi, nhận và quản lý thư từ bất kỳ thiết bị nào[/caption] Sự hữu ích không chỉ dừng lại ở khả năng truy cập vào máy chủ Email. Bên cạnh đó, công cụ cũng cho phép người dùng làm việc trực tiếp với Email như đọc, gửi, nhận thư,…Nhờ có Web mail, bất kỳ ai cũng dễ dàng kết nối từ xa để xử lý công việc. >>> Có thể bạn quan tâm: WampServer là gì? Cách cài đặt và sử dụng phần mềm giả lập WAMP Công dụng đến từ Webmail Trên thực tế, Web mail không sở hữu quá nhiều điểm khác biệt so với dịch vụ Email thông thường. Thế nhưng, công cụ cung cấp đầy đủ các tính năng để sử dụng và làm việc. Cụ thể như là: [caption id="attachment_29321" align="aligncenter" width="800"] Ứng dụng sở hữu đầy đủ tính năng cần có để phục vụ cho nhu cầu công việc của bạn[/caption]   Soạn thảo Email: Trình soạn thảo được hỗ trợ và đính kèm hình ảnh, tệp, Email Hộp thư nhận Mail(Inbox): Có nhiệm vụ thông báo, lưu trữ, quản lý tất cả thư được gửi đến. Hoạt động này chỉ ngoại trừ các thư ở hộp Spam. Hộp thư đi(Outbox): Chứa danh sách các thư đã gửi đi. Thư nháp(Draft): Lưu trữ thư đang soạn thảo nhưng bị gián đoạn. Nguyên nhân có thể là mất kết nối Internet, thiết bị mất nguồn,…Ví dụ, bạn viết nội dung nhưng không lưu lại hay gửi đi luôn. Email này tự động lưu vào Draft để chờ hoàn thiện. Hộp thư riêng: Cho phép chủ tài khoản lưu trữ thư quan trọng hoặc chủ đề riêng. Nhờ vậy, việc quản lý hệ thống Email trở nên dễ dàng hơn. Điều này đặc biệt cần thiết khi số lượng thư lớn, cần tìm lại tệp cũ nhanh chóng. Spam: Chứa thư được đánh giá là nguy hiểm, độ an toàn thấp. Hộp Spam có thể được xóa định kỳ. Vì thế, để tránh mất thông tin quan trọng, bạn nên kiểm  tra mục này thường xuyên. Bên cạnh đó, Web mail cũng tích hợp nhiều chức năng cơ bản khác. Ví dụ như tạo chữ ký riêng, thay đổi font chữ, đổi giao diện quản lý,… Ưu, nhược điểm của Webmail Trong thực tế, người dùng dễ nhận thấy những ưu – nhược điểm đặc trưng của Webmail. Dựa vào đó, bạn có thể cân nhắc và sử dụng sao cho tối ưu nhất. Ưu điểm Web mail được đánh giá là một trong những nền tảng quản lý thư điện tử tốt nhất hiện nay. Như đã biết, nhược điểm lớn của Outlook chính là hạn chế về tốc độ. Trong khi đó, công cụ đang tìm hiểu lại khắc phục triệt để vấn đề này. Ngoài ra còn có ưu điểm như: [caption id="attachment_29323" align="aligncenter" width="800"] Web mail có giao diện người dùng đơn giản cùng nhiều tính năng tối ưu[/caption] Dễ dàng sử dụng: Điều này có được nhờ giao diện rất căn bản. Bạn sẽ thấy không có nhiều khác biệt với ứng dụng quản lý Email hiện nay. Backup: Giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu người dùng hoặc sự cố tương tự. Tính năng này vô cùng quan trọng với mọi doanh nghiệp. Tính phổ biến: Đây chắc chắn là điều không thể phủ nhận vì lượng người dùng là rất lớn. Không cần dùng tới máy tính: Người dùng truy cập ở bất kỳ địa điểm nào. Điều bạn cần là Internet và loại thiết bị có thể kết nối mạng là được. Khả năng tìm kiếm: Dễ dàng tìm lại thư bằng từ khóa. Điều này tiết kiệm rất nhiều thời gian nếu số lượng Email lớn. Giới hạn lưu trữ: Đây chắc chắn là ưu thế khi so sánh dung lượng lưu trữ miễn phí với dịch vụ khác trên thị trường. Với những ưu điểm đủ để thấy Webmail giúp công việc trở nên thuận tiện hơn như thế nào. Bạn tối ưu được cả thời gian và khả năng xử lý nhiệm vụ của mình. Nhược điểm Rất khó để một ứng dụng công nghệ loại bỏ được triệt để các nhược điểm. Bởi vì, nhu cầu của con người là vô hạn, trong khi sự cải tiến cần có thời gian. [caption id="attachment_29325" align="aligncenter" width="800"] Nhược điểm là xuất hiện quảng cáo nhưng sẽ không che đi nội dung của người dùng[/caption] ✅Nhược điểm Giải thích ✅Dịch vụ chưa thực sự đảm bảo Đây vốn được xem là một trong những dịch vụ quản trị Mail tốt nhất hiện nay. Thế nhưng, khi rủi ro bất ngờ xảy ra vẫn khó tránh được những tổn thất.Các hoạt động Email gián đoạn gây ảnh hưởng lớn đến người dùng. May mắn thay, xác suất được đánh giá là khá thấp. Doanh nghiệp có thể tạm chấp nhận điểm yếu này. ✅Có khả năng mất tất cả Email Điều này có vẻ khá nguy hiểm nếu đối tượng sử dụng là doanh nghiệp. Thế nhưng, nếu bạn tìm đến dịch vụ từ nhà cung cấp uy tín sẽ có khả năng bảo vệ dữ liệu cao.Dù vậy, người dùng cũng không nên chủ quan, hãy thường xuyên Backup để hạn chế rủi ro. ✅Quảng cáo Như đã biết, Webmail là ứng dụng trực tuyến trên nền tảng web. Vì vậy, bạn khó lòng tránh khỏi những quảng cáo, gây ra chút bất tiện và khó chịu.Thế nhưng, nhìn chung, những quảng cáo không chiếm quá nhiều diện tích hiển thị hay ảnh hưởng nhiều đến thao tác sử dụng. ✅Thư Spam Ứng dụng quản lý thư khả nghi trong mục Spam. Tuy vậy, sự gia tăng số lượng quá nhiều cũng khiến người dùng lo lắng. Vì vậy, bạn nên lọc và lên lịch xóa định kỳ. ✅Quyền riêng tư Một mặc định là nhà cung cấp Web mail đều truy cập được vào tất cả thư người dùng. Bạn nên tham khảo chính sách bảo mật của họ để biết thêm thông tin.Tuy nhiên, hầu hết dữ liệu đều ở mức độ an toàn. Ví dụ, Gmail chỉ giữ quyền hạn này để phân phối quảng cáo hiệu quả hơn. ✅Địa chỉ Mail chưa được chuyên nghiệp Địa chỉ Email theo tên miền riêng là khá quan trọng với doanh nghiệp. Bởi vì, yếu tố này giúp tăng cường nhận diện thương hiệu, thể hiện sự chuyên nghiệp. Điều này là khá đáng tiếc vì Webmail chưa thực sự đáp ứng tốt. Cách sử dụng Webmail hiệu quả Hướng dẫn sử dụng Webmail là điều được mọi người mong chờ nhiều nhất. Người dùng hài lòng không chỉ bởi tính năng trang bị đầy đủ. Bên cạnh đó còn là khả năng thao tác rất đơn giản, tiện lợi với bất kỳ ai. Hướng dẫn đăng nhập và kiểm tra Email Đầu tiên, bạn cần biết cách vào Webmail thông qua trang đăng nhập. Nhằm tiến hành Signin, vui lòng truy cập địa chỉ: http://yourdomain.com/webmail. [caption id="attachment_29327" align="aligncenter" width="800"] Để bắt đầu sử dụng, bạn cần đăng nhập thông tin theo yêu cầu[/caption] Ngay sau đó, một màn hình mới sẽ xuất hiện để nhập Email và Password. Khi thông tin điền vào đảm bảo chính xác, bạn bấm “Login”. Nếu đã biết cách đăng nhập Webmail công ty, bạn chuyển sang thao tác kiểm tra thư. Cụ thể như sau: Bạn bấm vào Email mong muốn để xem nội dung cụ thể phía trong. Ngoài ra, để tạo thư mới, người dùng click vào “Compose”. Khi muốn chỉnh sửa thông số Web mail, hãy bấm vào Settings có biểu tượng răng cưa. Vị trí nằm ở góc trên cùng phía phải màn hình. Sau khi đăng nhập Webmail, bạn thấy chưa cần tùy chỉnh thêm, có thể bỏ qua Settings. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng lâu dài, đừng quên vào đó để thiết lập, đảm bảo đáp ứng nhu cá nhân hóa. >>> Có thể bạn quan tâm: Ubuntu là gì? Điểm nổi bật của Ubuntu và So sánh với Windows Reply Email hoặc tạo thư mới Đây là phần căn bản nhưng quan trọng nhất trong cách sử dụng Webmail. Với hướng dẫn trên, bạn đã biết cách xem toàn bộ nội dung thư. Sau đó, tùy thuộc vào nhu cầu là phản hồi, xóa, in,…, hãy sử dụng các Button phía trên: [caption id="attachment_29329" align="aligncenter" width="800"] Với mỗi thư, bạn có thể thực hiện nhiều tùy chọn khác nhau[/caption] Reply: Phản hồi. Reply All: Phản hồi tất cả. Forward: Chuyển tiếp thư. Delete: Xóa. Print: In… Khi muốn phản hồi hoặc tạo thư mới, bạn nên làm theo trình tự đầy đủ các bước. Cụ thể như sau: Nhập địa chỉ Email người gửi vào phần “To”. Thêm tiêu đề Subject và nội dung phía dưới. Đính kèm file muốn gửi bằng cách nhấn “Attached a file”. Một cách thay thế là thực hiện kéo thả tệp từ máy tính vào. Bấm “Send” nếu muốn gửi đi ngay hoặc “Save” lưu vào folder Draft. Lưu ý là khi soạn thảo Email sẽ có hai chế độ trong “Editor Type”. Bạn chọn chế độ HTML sẽ định dạng được ký tự văn bản. Nếu không muốn chỉnh sửa mỗi lần, hãy vào Settings, chỉnh phần này thành mặc định Default. Ngoài ra, trong Settings có một số cấu hình khác. Bạn có thể vào đó để chỉnh múi giờ và nhiều hơn thế. Trên đây là một trong những ứng dụng cần biết để trao đổi, quản lý Email tốt hơn. Giao diện trực quan hóa, đơn giản, tối ưu tốc độ . Chính vì thế, bất kỳ ai cũng đều dễ dàng làm quen và sử dụng thuần thục công cụ này. FPT tin rằng bạn cũng sẽ sớm làm việc hiệu quả hơn thông qua ứng dụng Webmail. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

WampServer là gì? Hướng dẫn cài đặt và sử dụng phần mềm giả lập WAMP

17:07 27/07/2022
WampServer đóng vai trò là phần mềm giả lập Server, cho phép sử dụng miễn phí. Những ưu điểm đến từ công cụ sẽ được giới thiệu đến bạn trong bài viết này của FPT Cloud. Bên cạnh đó, một phần chắc chắn không thể bỏ qua chính là hướng dẫn cài đặt Wamp. Ngoài ra, những bước đầu tiếp cận và sử dụng rất dễ dàng với giải thích bên dưới đây. WampServer là gì? WampServer là gì? Phần mềm miễn phí này đóng vai trò giả lập như một Server thật. Người dùng được phép chạy thử website ngay trên máy tính của họ bằng Localhost. [caption id="attachment_29302" align="aligncenter" width="800"] WAMP là phần mềm giả lập Server, nơi thiết kế website mô phỏng[/caption] Công cụ ra đời dưới sự nghiên cứu và phát triển của Romain Bourdon. Hoạt động diễn ra tối ưu nhất trên nền tảng hệ điều hành Windows. Trong thực tế, bạn có thể Host các ứng dụng web được dùng MySQL, Apache và PHP. Nếu bằng đó kiến thức vẫn chưa giúp bạn hiểu Wamp Server là gì cũng đừng lo lắng. Bởi vì, câu trả lời sẽ có qua việc phân tích từng chữ cái trong “WAMP”: W: Là chữ cái đầu trong hệ điều hành Windows. A: Viết tắt của Apache. Để biến máy chủ thành web Server, bạn cần có công cụ này. Nhiệm vụ là xử lý yêu cầu, giúp hiển thị Site thông qua HTTP. M: Đại diện cho MySQL. Đó là nơi lưu trữ và quản lý cơ sở dữ liệu cho Server của bạn. Tất cả thông tin liên quan đến nội dung Site đều được tìm thấy tại đây. P: Viết tắt của PHP. Để tạo WordPress, bạn cần đến sự hỗ trợ của ngôn ngữ lập trình PHP. Nhiệm vụ là liên kết toàn bộ các thành phần chứa trong hệ thống WAMP. Hiểu đơn giản, PHP dành cho quản trị web theo dõi, quản lý database. Có thể thấy rằng, đây là công cụ vô cùng hữu dụng trong quá trình nghiên cứu, phát triển web. Môi trường này giúp bạn phát hiện lỗi và khắc phục trước khi đi vào vận hành web chính thức. >>> Có thể bạn quan tâm: Ubuntu là gì? Điểm nổi bật của Ubuntu và So sánh với Windows Đặc nổi bật của WampServer Chắc chắn WampServer sở hữu những ưu điểm khác biệt để thu hút người dùng. Cụ thể như sau: [caption id="attachment_29305" align="aligncenter" width="800"] Sự kết hợp giữa WAMP và WordPress giúp bạn nhanh chóng có một website[/caption] Không cần tốn thời gian chờ đợi dữ liệu upload lên mạng lưới Internet. Phát hiện lỗi từ web và tiến hành sửa đổi kịp thời. Tạo backup vừa đơn giản lại tiết kiệm thời gian. Tiến tới việc phát triển website trên nền tảng WordPress dễ dàng. Quy trình diễn ra thuận lợi vì không phụ thuộc vào đường truyền Internet. Tốc độ các thao tác lập trình, xử lý lỗi được thúc đẩy đáng kể. Hỗ trợ người lập trình hình dung trước bố cục, cách sắp xếp nội dung tổng thể website. Qua đó đảm bảo mọi thứ là tối ưu nhất trước khi đưa vào môi trường online. Những khả năng đến từ WampServer gắn liền với nhu cầu thực tiễn. Đây là cánh tay đắc lực trong tiến trình thiết kế website đúng theo mong muốn của bạn. Cách cài đặt WAMP chi tiết Để sử dụng được phần mềm, bước đầu tiên cần làm là tiến hành cài WampServer. Hai giai đoạn chính sẽ được hướng dẫn trong bảng sau đây. [caption id="attachment_29307" align="aligncenter" width="800"] Bạn liên tục nhấn qua các tùy chọn Next để đi đến bước cuối[/caption] ✅Giai đoạn thực hiện Bước tiến hành ✅Tải phần mềm WAMP - Đầu tiên, bạn truy cập link: http://www.wampserver.com/en/#download-wrapper để tải.- Nhấn chọn phiên bản phù hợp với hệ điều hành, có hai loại là 64bit và 32 bit.- Đợi 5s và một Popup sẽ xuất hiện. Bạn chỉ cần chọn dòng chữ “download directly” màu vàng và đợi hệ thống tự động tải phần mềm về. ✅Cài đặt - Mở file hệ thống vừa tải xuống trong thư mục máy tính của bạn.- Màn hình xuất hiện cửa sổ cài đặt, bạn ấn OK, Next hoặc Install liên tục cho đến khi kết thúc.- Nếu không thông báo lỗi và shortcut icon hiện ra trên màn hình Desktop là đã cài đặt thành công. >>> Có thể bạn quan tâm: TTL là gì? Cách thức hoạt động & tạo bản ghi CNAME từ A - Z Cách sử dụng WampServer hiệu quả Cách sử dụng WampServer dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng làm quen và khai thác tính năng. Thao tác đầu tiên là kiểm tra tình trạng và tiếp đó là hình thức truy cập vào menu. Kiểm tra trạng thái hoạt động Để sử dụng, bạn cần nhấn đúp vào biểu tượng WAMP nằm trên Desktop. Khi đó, System Tray – khay hệ thống ở góc dưới, bên phải màn hình xuất hiện. Dựa trên màu sắc của biểu tượng, bạn biết được tình trạng hoạt động của WampServer như thế nào. Nếu ở trạng thái bình thường sẽ có màu xanh lá. Trái lại, chỉ một 1 trong 2 chức năng hoạt động, icon chuyển cam. Với tình huống phần mềm không hoạt động sẽ xuất hiện màu đỏ. Truy cập menu Để truy cập menu của WampServer, bạn nhấn vào biểu tượng WAMP trên khay hệ thống. Tại đây sẽ xuất hiện một số lệnh chính cụ thể như sau: [caption id="attachment_29309" align="aligncenter" width="800"] Khi cài đặt thành công, bạn đi tới menu và bắt đầu thiết kế website[/caption] Localhost: Cấp quyền mở website nằm trong folder web root bằng trình duyệt web. PHPMyAdmin: Cho phép mở trang quản lý cơ sở dữ liệu PHPMyAdmin và cũng qua trình duyệt. Apache: Gồm các lệnh liên quan đến web chủ Apache. MySQL: Chứa lệnh hướng tới hệ quản trị cơ sở dữ liệu MySQL. PHP: Tại đây hiển thị, cho phép chỉnh sửa các tập tin cấu hình sử dụng ngôn ngữ PHP. Start All Services: Bật tất cả chức năng/dịch vụ có trong WampServer. Stop All Services: Tắt mọi chức năng hay dịch vụ hiện có. Restart All Services: Khởi động lại tất cả chức năng/dịch vụ. Trên đây là những kiến thức hữu ích, hỗ trợ đắc lực trong quá trình thiết kế website. Nhờ đó, bạn cho ra đời các chức năng và giao diện tối ưu nhất. Ngoài ra, quá trình thực hiện cũng tiết kiệm đáng kể thời gian, công sức cho nhà phát triển. Vì thế, FPT Cloud tin rằng sớm thành thạo WampServer sẽ đem đến cho bạn nhiều lợi thế. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

Ubuntu là gì? Điểm nổi bật của Ubuntu và So sánh với Windows

10:39 22/07/2022
Ubuntu là gì? Đây là hệ điều hành được phát triển dựa trên Debian GNU/Linux gồm nhiều bản phân phối. Tất cả những điều bạn cần biết về nền tảng sẽ có trong bài viết. Qua đó, bất kỳ ai cũng dễ dàng nhận thấy ưu điểm của Ubuntu. Đồng thời, thông tin cung cấp so sánh khách quan để bạn biết đâu là lựa chọn dành cho mình. Ubuntu là gì? Ubuntu là hệ điều hành sử dụng trên máy tính, phát triển từ công nghệ của Linux/Debian GNU. Nền tảng được ra mắt lần đầu vào năm 2004 và là bản tùy biến Linux phổ biến nhất. [caption id="attachment_29275" align="aligncenter" width="800"] Ubuntu là một trong những hệ điều hành sử dụng trên máy tính[/caption] Sự ra đời của hệ điều hành Ubuntu nhằm mục đích chia sẻ, góp phần kiến tạo công nghệ đột phá cho thế giới. Những tính năng hữu ích trên máy tính và cả máy chủ đã được chứng minh. >>> Có thể bạn quan tâm: TTL là gì? Cách thức hoạt động & tạo bản ghi CNAME từ A - Z Các thuật ngữ liên quan đến Ubuntu Khi tìm hiểu Ubuntu là hệ điều hành gì, bạn sẽ bắt gặp một số thuật ngữ liên quan. Hãy cùng tham khảo để nghiên cứu trọn vẹn nhất về nền tảng đầy tiềm năng này. Ubuntu LTS LTS là viết tắt của Long Term Support – hỗ trợ dài hạn. Các kỹ sư liên tục làm việc để tạo ra những bản cập nhật mới, sửa lỗi hoặc nâng cấp. Đồng thời, nhà phát triển cũng khuyến khích người dùng update theo sự thay đổi đó. Từ sự phối hợp hai phía, bạn sẽ có những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất. Khi tìm hiểu Ubuntu là gì dễ thấy hệ điều hành phát hành version mới sau mỗi 6 tháng. Nhờ vậy, mọi người luôn được khai thác tính năng tối ưu nhất. Không những vậy, nhà phát triển còn cập nhật bảo mật 9 tháng một lần cho cả máy tính và máy chủ. Cứ 2 năm, bạn sẽ thấy một phiên bản LTS mới. Điều ấn tượng khi biết Ubuntu là gì - tất cả đều miễn phí. Ubuntu Server Đây cũng là một trong những thuật ngữ thường thấy khi tìm hiểu Ubuntu là gì. Khái niệm muốn nói đến hệ điều hành máy tính của những bản phân phối Linux. Nền tảng hỗ trợ hoạt động của mạng lưới (Network) và dịch vụ (Service). [caption id="attachment_29277" align="aligncenter" width="800"] Khi tìm hiểu Ubuntu là gì, bạn thấy ngay sự khác biệt trong thiết lập và thao tác[/caption] Vì hoạt động trong 5000 Node Cloud nên phiên bản chạy trên các file máy chủ đơn giản. Dù sử dụng mã nguồn tự do nhưng công cụ không có phiên bản cho máy để bàn. Ngoài ra, giao diện đồ họa với người sử dụng cũng chưa tồn tại. Bù lại, Ubuntu Server tập trung dành cho máy chủ. Chẳng hạn như hoạt động tăng thêm phần mềm cho máy chủ Email, máy chủ Web, Samba Server và File Server. Thêm vào đó, khi đã biết Ubuntu là gì, sẽ thấy cách cài đặt khác hoàn toàn với bản Desktop. Bạn phải dùng menu quy trình để thiết lập và điều khiển thao tác. Ubuntu Mate Đây là bản phân phối của Linux, giao diện đồ họa mặc định là môi trường Desktop MATE. Phiên bản đầu tiên ra đời sử dụng Ubuntu 14.10 để làm nền tảng. Cho tới 2015, Canonical Ltd chính thức tài trợ cho Ubuntu MATE và phát hành bản 15.04 Beta. Công cụ chứng tỏ khả năng hỗ trợ cho ARMv7, IA-32, PowerPC, x86-64 và ODROID XU4. Ubuntu Kylin Kylin là hệ điều hành mã nguồn mở với phiên bản tiếng Trung. Đối tượng phục vụ là Laptop và máy tính bàn. Trong đó, phiên bản đầu tiên được ra mắt vào ngày 25/04/2013. Hiện nay, Kylin đã có bộ gõ tiếng Hán, lịch Trung Quốc, thanh thông tin thời tiết và âm nhạc trực tuyến. Ngoài ra, nhóm phát triển kết hợp cùng Sogou để tạo bộ gõ Sogou Input Method dành cho Linux. Hãy cùng chờ đợi những tiện ích hữu dụng và đầy hứa hẹn trong tương lai gần. 5 lý do nên sử dụng hệ điều hành Ubuntu? Khi tìm hiểu Ubuntu là phần mềm gì, bạn chắc chắn không thể bỏ qua những lợi ích mang lại. Các đặc điểm được chỉ ra dưới đây sẽ khiến người sử dụng cảm thấy hài lòng. Hoàn toàn miễn phí Ubuntu là hệ điều hành hoàn toàn không phải trả phí. Bạn có thể vào trực tiếp trang chủ và tải về một cách dễ dàng. Bên cạnh đó, cách cài đặt cũng tương đối nhanh chóng. Đặc biệt, người dùng được quyền tùy ý chỉnh sửa, sao chép hoặc cải tiến với giấy phép từ GNU GPL. Nếu đã biết Ubuntu là gì, bạn sẽ thấy cơ hội tiếp cận vô cùng dễ dàng. Ít tài nguyên phần cứng Khả năng hoạt động của Ubuntu vừa hiệu quả lại tiêu tốn cực ít dung lượng phần cứng. Nhờ đó, khả năng xử lý của máy và hiệu suất được gia tăng đáng kể. Nếu đang sở hữu một chiếc laptop hoặc desktop có cấu hình yếu, bạn cũng không cần lo lắng. Chỉ cần sử dụng hệ điều hành Ubuntu, mọi nhu cầu đều được đáp ứng. Tính bảo mật cao Chắc chắn bạn cần phải biết đến điều này khi tìm hiểu đặc trưng của Ubuntu là gì? Tính bảo mật cao của hệ điều hành đã được các chuyên gia đánh giá và công nhận. [caption id="attachment_29280" align="aligncenter" width="800"] Bảo mật tốt khiến người dùng hài lòng khi tìm hiểu Ubuntu là gì[/caption] Thậm chí, Ubuntu còn thắng thế Windows khi xét về khía cạnh này. Bất kỳ lỗ hổng nào cũng được vá lỗi, khắc phục trong thời gian ngắn. Khả năng tương thích Khi cài đặt Ubuntu, bạn được cung cấp gần như toàn bộ Driver cần thiết. Nhờ vậy, máy tính đảm bảo luôn hoạt động trong tình trạng ổn định nhất. Khi gặp vấn đề trên Drive, người dùng có thể khắc phục lỗi thông qua các bản update thường xuyên. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội khai thác kho ứng dụng cực kỳ lớn. Một số lượng lớn đều miễn phí. Chạy tốt trên nhiều ứng dụng Điều được người dùng thích nhất ở Ubuntu là gì? Đó là hệ điều hành tương thích với khá nhiều phần mềm, tựa game trên Windows. Ví dụ điển hình là Photoshop, game Dota,… Tuy tồn tại một số hạn chế nhất định nhưng quá trình trải nghiệm ở mức ổn định. Đồng thời, các tiện ích sẽ còn mở rộng mạnh mẽ hơn nữa trong tương lai. >>> Có thể bạn quan tâm: Symfony là gì? Cấu trúc của Symfony và so sánh với Laravel So sánh Ubuntu và Windows Sự khác biệt giữa Windows và Ubuntu là gì và đối tượng nào chiếm ưu thế? Qua những phân tích dưới đây, bạn cũng biết được đâu là sự lựa chọn dành cho mình. Giao diện Giao diện của Windows đẹp mắt, có độ tùy biến cao. Bên cạnh đó là các ưu điểm như dễ dàng thao tác và điều khiển. [caption id="attachment_29282" align="aligncenter" width="800"] Giao diện của Ubuntu khác biệt hơn so với Windows[/caption] Trong khi đó, điều dễ dàng nhận thấy từ Ubuntu là gì? Hệ điều hành khá truyền thống và đơn giản. Vị trí thanh launcher nằm bên trái và taskbar ở phía trên màn hình máy tính. Ngoài ra, nhà phát triển dường như rất lắng nghe ý kiến đóng góp. Bằng chứng là họ đưa ra nhiều lựa chọn thay đổi giao diện. Bạn dễ dàng thấy được điều này qua từng phiên bản cập nhật. Khả năng hỗ trợ phần mềm – an toàn hệ thống Hiện này, hầu hết phần mềm trên thế giới tạo ra để hỗ trợ cho Windows. Không thể phủ nhận đây là điểm cộng lớn, khiến người dùng hào hứng. Tuy nhiên cũng chính điều này làm cho hệ điều hành trở nên kém an toàn. Tính phổ biến rộng rãi khiến máy tính dễ nhiễm phần mềm độc hại. Điển hình như Trojan, Virus, Keylogger, Adware,… Microsoft đã cố gắng cải thiện điểm yếu bằng Windows Defender. Thế nhưng, theo đánh giá, công cụ này vẫn chưa đủ mạnh mẽ. Để an toàn, người dùng phải cài thêm phần mềm diệt virus của bên thứ ba. Trái lại, điều này lại được hạn chế khi bạn biết đến Ubuntu là gì. Có rất ít phần mềm chứa virus có thể chạy được trên hệ điều hành này. Tính bảo mật, an toàn dữ liệu nâng cao đáng kể. Thế nhưng, không thể phủ nhận rằng Ubuntu không hỗ trợ cài đặt nhiều software. Bạn khó lòng sử dụng bản gốc với ứng dụng như Cốc Cốc, Youtube Video Downloader, game Truy Kích,… Quá trình cài đặt Khi cài đặt Windows xong, bạn còn phải tải thêm nhiều tiện ích, phần mềm đi kèm khác như driver phần cứng, diệt virus,… Công đoạn này tiêu tốn nhiều thời gian, công sức cho người dùng. [caption id="attachment_29284" align="aligncenter" width="800"] Sau khi cài đặt Ubuntu, bạn có thể đi vào sử dụng tức thì[/caption] Trong khi đó, hoạt động diễn ra trên Ubuntu rất đơn giản. Bạn có thể lập tức sử dụng máy sau khi quá trình cài đặt hoàn tất. Mức độ tiêu hao tài nguyên phần cứng Nếu đã biết Ubuntu là gì, bạn sẽ thấy hệ điều hành lại chiếm ưu thế lần nữa về khía cạnh này. Nền tảng tiêu hao ít tài nguyên hơn hẳn so với Windows. Bên cạnh đó là ưu điểm trong khả năng nâng cao hiệu suất khi làm việc cùng hệ thống. Điều này hạn chế tình trạng máy bị treo, gián đoạn quá trình vận hành. Bản quyền – chi phí Windows đã là hệ điều hành phổ biến nhất thế giới nhưng mức giá khá cao. Để cài Win 10, bạn cần đầu tư một khoản là 119 USD. Chính vì thế, nhiều người lựa chọn bản Crack để tiết kiệm hầu bao. [caption id="attachment_29286" align="aligncenter" width="800"] Khi tìm hiểu Ubuntu là gì, bạn chắc chắn đã biết có thể sử dụng với chi phí bằng 0[/caption] Thế nhưng đi kèm theo đó là rủi ro về bảo mật, virus tấn công. Vậy sự khác biệt đến từ Ubuntu là gì? Công cụ không yêu cầu người dùng trả phí bản quyền. Chính vì thế, không có lý do gì để bạn phải dùng bản Crack. Thâm chí, nhà phát triển còn tạo ra mã nguồn mở. Nhờ vậy, người dùng có thể tự chỉnh sửa hệ điều hành theo mong muốn của mình. Trên đây là những điều bạn cần biết nếu đang tìm cho mình một hệ điều hành để cài đặt. Với gợi ý trong bài viết, người dùng dễ dàng nhận ra lợi thế khác biệt. Đặc trưng nhất chính là khả năng bảo mật, an toàn hệ thống và miễn phí. Vì thế, FPT Cloud mong rằng sau khi hiểu Ubuntu là gì, bạn sẽ cân nhắc đến việc sử dụng. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399  

TTL là gì? Cách thức hoạt động & tạo bản ghi CNAME từ A – Z

10:26 22/07/2022
TTL là gì? Đây là một thuật ngữ công nghệ, tạm dịch dịch là Time–to–live (thời gian tồn tại). Khái niệm cụ thể sẽ được làm rõ qua kiến thức FPT Cloud chia sẻ sau đây. Bên cạnh đó, bạn còn biết đến cách thức hoạt động của TTL trong thực tế. Cuối cùng, phần kiến thức mở rộng đề cập đến vai trò bổ sung nhưng không kém quan trọng. TTL là gì? Để làm quen, bạn cần biết chính xác câu trả lời TTL là gì? Đây là thời gian bản ghi cấu hình tên miền để có thể tồn tại trên Internet. Quy trình xử lý bằng máy chủ DNS trung gian hoặc Router ghi nhớ. [caption id="attachment_29260" align="aligncenter" width="800"] TTL dùng để chỉ thời gian của một bản ghi cấu hình tên miền[/caption] Khái niệm TTL còn được dùng đồng thời trong hoạt động CDN Caching và DNS Caching. Giá trị của “thời gian tồn tại” tính bằng giây. Theo đó, con số càng lớn chứng tỏ máy chủ ghi nhớ thông tin trong khoảng lâu hơn. Điều này đồng nghĩa với tác động khi đổi tên miền website trên DNS chính. Cụ thể, thời gian cập nhật thông tin trên máy chủ DNS trung gian sẽ bị chậm đi. >>> Có thể bạn quan tâm: Symfony là gì? Cấu trúc của Symfony và so sánh với Laravel Các khái niệm khác liên quan đến TTL Bên cạnh việc tìm hiểu TTL là gì, bạn cần biết đến các thuật ngữ liên quan. Đây là những kiến thức bổ sung, xuất hiện nhiều trong quá trình nghiên cứu. CNAME là gì? CNAME là gì? Thuật ngữ là tên viết tắt của Canonical name record – bản ghi bí danh. Công cụ này có khả năng gắn nhiều tên miền vào cùng một Server. [caption id="attachment_29263" align="aligncenter" width="800"] CNAME là bản ghi bí danh, liên quan trực tiếp đến hoạt động gán tên miền[/caption] Nói một cách dễ hiểu hơn, CNAME hỗ trợ một địa chỉ IP được nhiều tên miền trỏ về cùng lúc. Mỗi máy tính có thể sở hữu số lượng bí danh không giới hạn. Tuy nhiên, bản ghi CNAME riêng biệt phải nằm trong cơ sở dữ liệu của mỗi bí danh. Nhờ vậy, nhiều máy chủ như FTP hay WEB đều chạy được các port khác nhau từ cùng địa chỉ IP duy nhất. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng CNAME cho nhiều máy chủ HTTP trên cùng port, tên khác nhau. Lợi ích chính có thể thấy trong trường hợp thay đổi IP của bản ghi A. Lúc này, bất kỳ bản CNAME nào trở về host cũng được chuyển đổi tương ứng. DomainKeys Khi nghiên cứu TTL là gì, bạn cũng nên biết khái niệm về DomainKeys. Đây là dạng Email chứng thực, được hệ thống tạo ra với mục đích xác minh DNS tên miền của một Email. Sau đó, quy trình tiếp tục bằng cách gửi đi tin nhắn tích hợp. Thông qua hệ thống Internet Mail, những đặc điểm của DomainKeys sử dụng để tạo ra giao thức DKIM. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa, vai trò trong phần dưới đây. DKIM DKIM là viết tắt của DomainKeys Identified Mail – phương thức xác thực Email. Qua đó, bạn có thể thêm chữ ký điện tử kỹ thuật số vào thư. Nhờ vậy, tin nhắn đảm bảo đến từ nguồn đáng tin cậy. DKIM giữ trạng thái Email không bị thay đổi hay giả mạo trong quá trình chuyển đổi giữa Server gửi và nhận. Khi thư gửi đi, cặp khóa riêng tư/công khai được tạo ra. Khóa riêng từ sử dụng để ký Email. Khóa công khai publish lên DNS của Domain bằng cách sử dụng TXT records. Đây là loại DNS Entry chứa thông tin cho nguồn bên ngoài Domain. DKIM record được dùng bởi Server người nhận. Lưu ý, công cụ chỉ có tác dụng chứng thực bức thư là thật và không thể chống spam. Cách thức hoạt động của TTL Trong thực tế, cách thức hoạt động của TTL là gì? Như đã biết, một gói thông tin được tạo và gửi qua mạng Internet. Nguy cơ cao là sẽ tiếp tục truyền từ router này sang router khác vô thời hạn. [caption id="attachment_29267" align="aligncenter" width="800"] Cách thức hoạt động của TTL giống như cơ chế đếm ngược thời gian[/caption] Để giảm thiểu vấn đề này, các gói thiết kế với giới hạn thời gian nhất định. Đây chính là phát minh cho bạn biết TTL là gì. Packet TTL hữu dụng trong việc thời gian một gói được lưu hành. Người gửi được nhận thông tin về đường dẫn Packet thông qua Internet. Mỗi gói chứa một giá trị số, quy định thời lượng di chuyển trong mạng. Mỗi khi router nhận được Packet sẽ tự động trừ đi thời gian Time–to–live và chuyển đến router tiếp theo. Hoạt động này cứ diễn ra như vậy đến khi TTL bằng 0. Lúc đó, router sẽ loại bỏ gói và gửi tin nhắn ICMP cho máy chủ DNS chính. Ngoài ra, khi tìm hiểu TTL là gì, bạn cũng cần quan tâm đến hai network command(lệnh). Yếu tố này sử dụng phổ biến trong môi trường Internet là ping và traceroute. Khi dùng lệnh traceroute, một loạt các gói thông tin đi theo chuỗi tuần tự. Sau đó, dữ liệu được gửi tới đích thông qua mạng Internet. Mục đích khác khi sử dụng TTL Các ứng dụng khác đối với TTL là gì? Ngoài việc xác định Packet, yếu tố này còn dùng để lưu trữ thông tin trong khoảng nhất định. [caption id="attachment_29269" align="aligncenter" width="800"] Những vai trò khác của TTL liên quan đến hoạt động của DNS[/caption] Theo đó, CDN dùng TTL để xác định thời gian nội dung cất giữ trong bộ nhớ Cache. Điều này được tính toán đến khi một bản sao mới xuất hiện, cập nhật vào CDN từ Server gốc. Khi hiểu TTL là gì và thiết lập hợp lý, người dùng sẽ được nhận thông tin nhanh chóng. Trong khi đó, họ không cần gửi yêu cầu liên tục tới Server gốc. Tốc độ hiển thị trang cải thiện và giảm băng thông cho máy chủ là điều không thể phủ nhận. Khi được hỏi vai trò của TTL là gì, chưa dừng lại ở những điều trên. Time – to – live còn xác định một giá trị. Đó là thời gian máy chủ bộ nhớ đệm DNS ghi nhớ và lưu trữ bản ghi trước khi tiếp nhận thêm. Trên đây là những điều bạn cần biết nếu đang có nhu cầu cấu hình tên miền. Việc thiết lập đúng cách sẽ giúp kiểm soát dữ liệu truyền đi và đến trên Internet tốt hơn. Bên cạnh đó là những vai trò bổ sung rất hữu ích, có liên quan đến hoạt động CDN. FPT Cloud tin rằng hiểu TTL là gì giúp bạn có kiến thức toàn diện hơn về Domain và không gian mạng. >>> Có thể bạn quan tâm: SWAP RAM là gì? Kiến thức cần nắm về SWAP (RAM ảo) khi sử dụn Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ của FPT Smart Cloud Website: https://fptcloud.com/ Fanpage: https://www.facebook.com/fptsmartcloud Email: [email protected] Hotline: 1900 638 399