Blogs Tech

Cloud Hosting là gì? Tìm hiểu thông tin Cloud Hosting từ A – Z

11:09 23/11/2024
Cloud Hosting là hệ thống không thể bỏ qua với những nhà quản trị website. Các đặc tính vượt trội đến từ loại hình dịch vụ này sẽ được bật mí qua bài viết của FPT Cloud. Bên cạnh đó, bạn có cơ hội tìm hiểu sâu hơn thông số kỹ thuật cũng như cách phân loại. Hãy tham khảo và sử dụng để sở hữu trang web mạnh mẽ cùng tính bảo mật cao. >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 1. Cloud Hosting là gì? Đây là dịch vụ lưu trữ trang web trên máy chủ Windows hoặc Linux. Bên cạnh đó là sự kết hợp sử dụng công nghệ điện toán đám mây. Hình thức này không chỉ có tác dụng lưu trữ thông tin khổng lồ. Quan trọng hơn, người dùng cũng như chuyên gia đánh giá cao về mức độ bảo mật. Chính bởi những lợi ích lâu dài, mô hình ngày càng được dùng nhiều hơn. Thông tin bổ sung là hệ thống sử dụng DirectAdmin để quản lý. Tính năng mang lại như Hosting thường nhưng chạy trên máy chủ ảo Cloud. [caption id="attachment_26894" align="aligncenter" width="800"] Dịch vụ lưu trữ dữ liệu web hàng đầu này sử dụng công nghệ điện toán đám mây[/caption] >>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê Cloud Server Windows uy tín nhất hiện nay 2. Nguyên lý hoạt động trong Cloud Hosting Nguyên lý hoạt động của dạng Hosting này dựa vào hệ thống máy chủ Cloud. Cụ thể hơn, dịch vụ vận hành theo công nghệ điện toán đám mây từ các hãng lớn trên thế giới như Cisc. Ngoài ra, Cloud Hosting tuân theo nguyên tắc phân tán lưu trữ dữ liệu trên hệ điều hành Linux. Nhà phát triển cũng kết hợp với cân bằng tải Load Balancing, giúp tối ưu tốc độ truy cập server. Đánh giá tổng thể cho thấy độ bảo mật cao hơn so với các Web Hosting thông thường. Đồng thời, đây cũng là biện pháp giảm khả năng downtime cho website. Khi sử dụng, bạn sẽ thấy không bị giới hạn số lượng máy chủ truy cập. Giờ đây, khả năng lưu trữ không còn là vấn đề cản trở quy trình truy cập dữ liệu. Khi so sánh với Web Hosting tiền nhiệm đã chỉ ra mức ổn định cao hơn tới 300%. [caption id="attachment_26898" align="aligncenter" width="800"] Cách hoạt động của dạng Hosting mới này đem tới nhiều đột phá[/caption] 3. Các thông số cần nắm rõ về Cloud Hosting Trước khi mua dịch vụ lưu trữ, điều bạn cần quan tâm chính là thông số kỹ thuật. Những yếu tố này giúp đánh giá chất lượng trên nhiều khía cạnh khác nhau. Dưới đây là báo cáo đến từ nhà phát triển. Thông số Ý nghĩa Disk Space - Thuật ngữ này dùng để chỉ sức chứa của hệ thống Cloud.- Tùy thuộc vào gói dịch vụ bạn chọn sẽ có mức độ Disk Space khác nhau.- Bạn được tải cũng như upload dữ liệu trong giới hạn cho phép của gói đăng ký. Bandwidth - Bandwidth dùng để chỉ tổng số lưu lượng tải lên và xuống của Hosting.- Mỗi tháng chỉ có một lượng Bandwidth nhất định. Chính vì thế, bạn cần tính toán phù hợp để tránh báo lỗi 502 service temporarily overloaded vì quá tải. Parked Domain - Parked Domain là tên miền chạy song song với tên miền chính của bạn.- Nhờ nguyên lý hoạt động trên nên sử dụng Domain nào cũng trỏ về một địa chỉ máy duy nhất. Addon Domain - Thuật ngữ này còn được biết đến với tên gọi miền bổ sung. Chúng được chia nhỏ ra thành nhiều Hosting để đáp ứng nhu cầu.- Máy chủ truy cập phải đảm bảo tính ổn định và cấu hình tốt. Điều này nhằm tránh bị gián đoạn do dung lượng nâng cấp thêm. Sub Domain Đây là miền con không giới hạn và có thể tùy chọn bao nhiêu cũng được. Email - Bạn sẽ được cung cấp tên miền Email khả dụng khi mua gói dịch vụ Cloud.- Số lượng tùy thuộc vào package đã đăng ký sử dụng trước đó. 4. Phân loại Cloud Hosting Những lợi ích hệ thống Cloud đem lại cho người dùng là không thể phủ nhận. Nhờ điện toán đám mây, quá trình truyền tải và lưu trữ diễn ra nhanh chóng hơn. Hiện nay đang có bốn mô hình dịch vụ phổ biến nhất. 4.1 Public Cloud Đây là mô hình đám mây công cộng do bên thứ ba cung cấp. Họ là những nhân tố nằm bên ngoài tường lửa doanh nghiệp. Dịch vụ này đang đứng đầu về mức độ phổ biến. - Ưu điểm: Số lượng máy chủ truy cập vào hệ thống server không bị giới hạn. Các doanh nghiệp tiết kiệm được nhiều chi phí đáng kể cho hệ thống công cộng. - Nhược điểm: Mọi hoạt động đều phụ thuộc vào bên cung cấp thứ ba. Điều này dẫn đến cản trở trong việc lưu trữ dữ liệu nội bộ. Đây là sự lựa chọn cho doanh nghiệp mới, chưa có nhiều kinh nghiệm. Hầu hết những tổ chức không chuyên về công nghệ thường theo định hướng Hosting này. 4.2 Private Cloud Mô hình “đám mây doanh nghiệp” được sử dụng trong nội bộ công ty với toàn quyền quản lý. Hình thức này tồn tại điểm mạnh và hạn chế nhất định trong dịch vụ lưu trữ. - Ưu điểm: Doanh nghiệp thuận tiện hơn trong quản lý, tối ưu cơ sở hạ tầng và bảo mật. - Nhược điểm: Dạng Hosting này cần đội ngũ chuyên môn cao. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cùng phải cân nhắc đến chi phí khá tốn kém. Đối với những công ty chuyên về tài chính, dữ liệu,…rất cần có hệ thống Private Cloud. Dịch vụ giúp tránh rủi ro trong vấn đề bảo mật thông tin quan trọng. 4.3 Hybrid Cloud Đây được xem như “con lai” giữa hai hình thức kể trên. Nhiệm vụ là giúp đồng bộ hóa việc quản lý của doanh nghiệp và nhà cung cấp. [caption id="attachment_26906" align="aligncenter" width="800"] Hybrid là dạng kết hợp giữa Private và Public[/caption] Ưu điểm là doanh nghiệp thoải mái khai thác dịch vụ, không bị giới hạn. Tuy nhiên, quá trình quản lý phức tạp, khó kiểm soát và cần ngân sách lớn lại là điểm còn hạn chế. 4.4 Community Cloud Mô hình dịch vụ được doanh nghiệp cung cấp cho cộng đồng có chung mục đích. Sức mạnh tập trung vào khả năng đáp ứng sự riêng tư, chính sách cộng đồng cũng tốt hơn Nhưng một lần nữa, sự tốn kém về mặt tài chính là điều bạn nên cân nhắc. Hơn thế, hệ thống Cloud Hosting này chưa thực sự tối ưu và phổ biến. >>> Xem thêm: Server là gì? Phân loại & Vai trò của máy chủ server 5. Ưu điểm của Cloud Hosting Tại thời điểm này, Cloud Hosting là sự lựa chọn hàng đầu của rất nhiều doanh nghiệp. Hệ thống đem đến hiệu quả vượt bậc về không gian lưu trữ cùng như tiết kiệm chi phí. Bên cạnh đó còn là các ưu điểm tiêu biểu khác bạn không nên bỏ qua. Đây là dịch vụ Hosting cần có cho mọi doanh nghiệp: Ưu điểm Giải thích Sẵn sàng 24/7 - Cloud Hosting giúp bạn xử lý, kiểm soát dữ liệu mọi lúc và mọi nơi.- Hệ thống cũng tự động nâng cấp và cập nhật liên tục. Tính bảo mật - Đây là điều bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng dạng dịch vụ này.- Cloud Hosting có khả năng tối ưu hóa an ninh cho toàn bộ hệ thống dữ liệu nội bộ. Đa dạng lựa chọn về hiệu năng - Mô hình có khả năng biến đổi vô hạn và tính thích ứng cao.- Tùy vào nhu cầu sử dụng, bạn dễ dàng tùy chỉnh hiệu năng sao cho phù hợp. Nâng cấp không giới hạn Người dùng dễ dàng nâng cấp, phát triển gói dịch vụ theo nhu cầu từng doanh nghiệp. Đội ngũ chuyên nghiệp Cloud Hosting được vận hành bởi đội ngũ nhân viên nhiều kinh nghiệm. Doanh nghiệp được hỗ trợ trong bất kỳ thời điểm nào. Sao lưu – dự phòng - Khi sử dụng, bạn hoàn toàn an tâm vì mọi dữ liệu đều được sao lưu, dự phòng. Hoạt động này rất cần thiết trong lúc gặp sự cố.- Máy chủ có thể tải ngay một phiên bản đầy đủ khác. Quy trình đảm bảo không gây ra bất kỳ sự trì trệ hoặc thiếu sót nào. 4. Câu hỏi thường gặp Cloud Hosting Trước khi quyết định sử dụng Cloud Hosting thường có nhiều câu hỏi được đặt ra. Dưới đây là những thắc mắc phổ biến cùng lời giải đáp dành cho bạn. Ai nên dùng Cloud Hosting? Đây là sự lựa chọn dành cho tổ chức cần thời gian hoạt động gần như hoàn hảo. Vận hành máy chủ nhanh chóng trong bất cứ thời điểm nào. Khả năng bảo mật và hiệu suất vượt trội hơn loại thông thường. Sự khác nhau giữa Cloud Hosting và Hosting nằm ở đâu? Điểm cần so sánh chính là vị trí của máy chủ đang chạy dịch vụ. Hosting là thuật ngữ chung cho dịch vụ công nghệ. Cơ sở hạ tầng nằm ngoài địa điểm thực của người nhận service. Bên cạnh đó còn nhiều câu hỏi khác đến từ các nhà quản trị web. Tuy nhiên, bạn không cần lo lắng vì hệ thống luôn có đội ngũ sẵn sàng hỗ trợ. Những bài viết liên quan: Dedicated Server là gì? 5 Biện pháp bảo trì Dedicated Server Cloud Hosting là gì? Tìm hiểu thông tin Cloud Hosting từ A – Z Downtime là gì? Cách giảm thiểu Downtime hết mức hiệu quả Server Rack là gì? Server Rack loại nào tốt nhất? Đây là những kiến thức mới, cần được cập nhật về mảng dịch vụ lưu trữ dữ liệu web. Nếu bạn đang cần một giải pháp toàn diện, đừng bỏ qua hình thức vận hành này. FPT Cloud tin rằng sớm áp dụng sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất về nhiều mặt. Hãy trải nghiệm Cloud Hosting để thấy sự đầu tư là hoàn toàn xứng đáng.

Blade Server là gì? Toàn tập kiến thức Blade Server từ A – Z

22:43 22/11/2024
Blade server đang là lựa chọn hàng đầu trong các trung tâm dữ liệu nhờ thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất vượt trội. Vậy Blade Server là gì và tại sao nó lại được ưa chuộng đến vậy? Hãy cùng khám phá chi tiết về công nghệ này trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về vai trò và lợi ích mà Blade Server mang lại! >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 1. Blade Server là gì? Blade server còn thường được gọi với hai cái tên là máy chủ phiến và máy chủ mật độ cao. Đây là một thiết bị nhỏ gọn với một máy tính chủ được sử dụng để quản lý, điều hành và phân phối dữ liệu trong cả một hệ thống, máy tính, gọi là mạng. Hiểu đơn giản, máy chủ blade hoạt động giống như một loại ống dẫn giữa máy tính, các chương trình chạy, ứng dụng, hệ thống. Blade server có bao gồm một cấu trúc lớn, được ví như một chiếc hộp với kích thước lớn. Trong đó chứa rất nhiều bảng mạch điện tử dưới dạng mô-đun. Chúng có kích thước khá mỏng nên gọi là phiến máy chủ. [caption id="attachment_17374" align="aligncenter" width="771"] Blade Server là gì? Toàn tập kiến thức Blade Server từ A - Z[/caption] 2. Lịch sử hình thành Blade Server Lịch sử hình thành Blade Server là gì? Chúng được hình thành như thế nào qua các năm? Những năm 1990: Đây là những năm các máy chủ đầu tiên được cung cấp. Sau đó, nhu cầu sử dụng những máy chủ chuyên dụng hơn bắt đầu xuất hiện. Cụ thể trong vấn đề quyền riêng tư, bảo mật và an toàn dữ liệu (ví dụ như chăm sóc sức khỏe). Sau nhiều năm, chúng được ứng dụng nhiều hơn trong những ngành công nghiệp khác. Nhất là khi những mối đe dọa bắt đầu xuất hiện và phát triển mạnh mẽ như virus, bảo mật. Nhu cầu sử dụng máy chủ nhỏ hơn, nhanh hơn liên tục tăng dựa theo nhu cầu của từng công ty và sự cập nhật công nghệ mới. Những năm 2000: Đây là thời điểm máy chủ phiến được phát minh bởi Christopher Hipp và David Kirkeby tại RLX Technologies. Đây cũng là công ty của họ được đặt tại Houston. Cả hai đều đã từng làm nhân viên tại công ty Compaq - công ty đầu tiên bán những sản phẩm về máy tính. Đây cũng là bước tiến mới cho phát minh về máy chủ phiến. Năm 2001: Chiếc máy chủ phiến thương mại đầu tiên đã được ra đời. Chúng đáp ứng những nhu cầu cần thiết và quan trọng trong ngành công nghệ lưu trữ dữ liệu. Những thiết kế với khả năng lưu trữ giữ liệu nhỏ gọn và đem lại hiệu quả cao hơn. Sau đó, thiết kế máy chủ phiến được Hewlett Packard cùng những công ty khác mua lại để tiến hành sản xuất. [caption id="attachment_17378" align="aligncenter" width="771"] Blade Server là một thiết bị nhỏ gọn với một máy tính chủ được sử dụng để quản lý, điều hành và phân phối dữ liệu[/caption] >>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê Cloud Server Windows UY TÍN nhất hiện nay 3. Thành phần cơ bản của Blade Server Thành phần cơ bản của máy chủ blade là gì? Dưới đây là những thành phần cơ bản sẽ có trong một hệ thống blade server. 3.1 Chassis Đây là phần vỏ ngoài của một hay nhiều blade server khác nhau. Được sử dụng để thực hiện lưu trữ mọi bộ phận. Chassis có kích thước và hình dáng nhỏ gọn 3.2 Blade Blade là những bộ phận cơ khí nhỏ trong đó có chứa máy chủ và hệ thống bộ nhớ. Được sử dụng để lưu trữ dữ liệu, cung cấp thông tin cho cả một hệ thống máy tính trong mạng. Có hình dáng giống như những ngăn kéo mỏng được xếp đè lên nhau. 3.3 Server Đây là những máy chủ riêng lẻ của hệ thống blade server. Chúng được đặt trong khung, có chứa những bộ nhớ, bộ xử lý cùng các chương trình được dùng để thực hiện những chức năng cá nhân hóa. Những chức năng mà chúng được thiết kế để hoàn thành. 3.4 Rack Đây là bộ phận được dùng để lưu trữ rất nhiều blade server riêng lẻ tại vị trí vật lý. Điển hình như phòng máy chủ. [caption id="attachment_17386" align="aligncenter" width="771"] Rack được dùng để lưu trữ rất nhiều blade server riêng lẻ[/caption] 3.5 Backplane Backplane là vị trí của giá đỡ máy chủ có kết nối với mọi môđun và máy chủ riêng lẻ. Chúng được kết nối qua mạch điện, trong đó bao gồm ổ cắm, phích cắm, dây dẫn, công tắc điện, bảng mạch. 4. Blade Server hoạt động như thế nào? Blade server được thiết kế vô cùng độc đáo cùng những chương trình giúp tiết kiệm không gian, năng lượng. Cũng như giảm tải thời gian sửa chữa, tối đa hóa sức mạnh xử lý. Với kích thước nhỏ gọn, nên chúng thường sẽ chỉ được cung cấp cho những cấu hình blade server 1U hoặc 2U. Trong đó, số lượng của khung 1U hoặc 2U sẽ bị phụ thuộc vào những yêu cầu của từng chương trình hoặc từng ứng dụng của thể mà khách hàng mang đến. Tính chất giúp blade server dễ dàng kiểm tra, thay thế và tiến hành sửa chữa. Trong khi thực hiện những công việc đó, mọi blade server khác có trong vỏ máy vẫn sẽ tiếp tục hoạt động. Bên cạnh đó, máy chủ phiến còn có khả năng dùng bộ xử lý cao để tạo nên những cỗ máy xử lý khổng lồ. Chúng được kết hợp lại với nhau tại một hệ thống phiến. Bộ xử lý đó có thể nhắc đến rack server. [caption id="attachment_17382" align="aligncenter" width="771"] Máy chủ phiến dễ dàng kiểm tra, thay thế và tiến hành sửa chữa[/caption] 5. Lợi ích khi sử dụng Blade Server Blade server có tính chất sử dụng chuyên dụng, chúng tập trung vào duy nhất một ứng dụng. Từ đó giúp quản trị hệ thống một cách hiệu quả hơn. Để hiểu rõ về những lợi ích mà máy chủ phiến mang lại, cùng theo dõi ngay nội dung dưới đây nhé! Khả năng làm mát: Mỗi một blade đều sẽ được làm mát riêng bằng việc sử dụng một hệ thống quạt tản nhiệt. Bên cạnh đó, do tính xếp chồng lên nhau, nên các máy chủ sẽ được giữ trong điều kiện không khí được kiểm soát. Từ đó giúp các bộ phận ở trong nhiệt độ phù hợp. Tiêu thụ điện năng thấp: Những máy chủ có trong tủ rack sẽ chia sẻ một nguồn điện duy nhất. Đây là lý do giúp giảm thiểu chi phí điện năng hơn so với những loại máy chủ khác. Bên cạnh đó, kích thước nhỏ gọn cũng giúp tiêu tốn ít năng lượng. Việc hạn chế mức tiêu thụ điện năng cũng là cách giúp tối đa hóa hiệu quả không gian của các nhóm. Lưu trữ hợp nhất: Thông thường, mỗi blade sẽ có ATA hoặc SCSI cục bộ được thiết kế đi kèm. Nếu muốn có thêm dung lượng lưu trữ, các blade có thể thực hiện kết nối với những nhóm lưu trữ được hỗ trợ bởi NAS, Fibre Channel hoặc iSCSI (SAN). Lợi thế hợp nhất không chỉ đến từ những máy chủ mà còn đến từ việc hợp nhất tài nguyên. Những tài nguyên này sẽ được hợp nhất vào một kiến trúc nhỏ hơn. Và được quản lý bằng một giao diện duy nhất. Kích thước nhỏ gọn: Khác với những máy chủ rack truyền thống, blade không có một kích thước tối thiểu nào. Bởi đây là một thiết bị được tạo ra từ yêu cầu về số lượng nhỏ nhất cần cho một thiết bị. Chúng được thiết kế để có thể phù hợp với không gian nhỏ hẹp mà vẫn hoạt động tốt trên cấu trúc tổng thể lớn hơn. Khả năng tương thích cao: Máy chủ vốn dĩ là có nhiệm vụ với khả năng cá nhân hóa cao. Điều này cũng giúp các công ty, tổ chức có thể dễ dàng dành một máy chủ duy nhất cho những ứng dụng quan trọng, chương trình và dự án không thể tồn tại. Có nhiều người giám sát và quản lý: Khác với những loại máy chủ khác, blade có thể được điều khiển, quản lý một cách song song với những đơn vị máy chủ khác đang tồn tại trong cùng một trung tâm dữ liệu/mạng. Người quản trị có thể cân bằng toàn bộ khối lượng công việc trên nhiều máy chủ riêng lẻ. Chuyển động liền mạch và hệ thống tối thiểu dây kết nối: Những doanh nghiệp sử dụng máy chủ phiến có thể giúp giảm thiểu số lượng cáp kết nối so với việc sử dụng những mô hình lớn hơn. Bởi vốn dĩ thiết kế của chúng là dạng mô đun, vô cùng nhỏ gọn. Những đơn vị riêng lẻ có thể rất dễ dàng di chuyển bên trong hoặc giữa những hệ thống với nhau. Thiết kế ít dây cáp cùng nhiều bộ phận cần xử lý hơn, từ đó những quản trị viên, chuyên gia có thể tốn ít thời gian để quản lý cơ sở hạ tầng, có nhiều thời gian hơn cho việc đảm bảo tính sẵn sàng cao, tối đa hóa khả năng hoạt động của máy chủ. [caption id="attachment_17390" align="aligncenter" width="771"] Sử dụng máy chủ phiến có thể giúp giảm thiểu số lượng cáp kết nối so với việc sử dụng những mô hình lớn hơn[/caption] >>> Xem thêm: Khả năng giám sát (Observability) là gì? 6. Các ứng dụng của Blade Server Những thông tin về khái niệm, thành phần, cách hoạt động và lợi ích của Blade Server đã được nhắc đến ở trên. Về ứng dụng của Blade, chúng ta có thể tóm gọn trong những ý sau: Chia sẻ File: Dễ dàng chia sẻ mọi sự truyền tải dữ liệu giữa một điểm, nhiều điểm hay những thiết bị kỹ thuật số. Mã hóa SSL: Để đảm bảo tính bảo mật của các thông tin, dữ liệu khi truyền qua kết nối Internet. Giúp chúng tránh khỏi những tác nhân bên ngoài gây ảnh hưởng xấu như virus, kẻ tấn công mạng. Chuyển hoặc giải mã: Dễ dàng chuyển đổi mã của những nội dung trang web. Di chuyển được thực hiện liền mạch giữa những thiết bị có sự khác nhau về kích thước, hình dạng. Cũng có thể được thực hiện cho một mục đích chuyển đổi khác. Phục vụ và lưu trữ trang web: Những quy trình giúp khách hàng có thể truy cập, lưu trữ tạm thời các thông tin lên trên trang web. Cùng lúc đó, máy tính cũng có thể thực hiện truy cập để kéo lên và thu hồi một cách nhanh chóng. Nhằm giảm thiểu khoảng thời gian chờ đợi và trì trệ. Cân bằng tải (load balancing): Khá giống với những ứng dụng phân cụm, blade server có thể được dùng để cân bằng tải cũng như chuyển đổi dự phòng. Ảo hóa (Virtualization): Blade được sử dụng để tạo ra những phiên bản ảo hóa tại những ứng dụng/hoạt động thực tế ảo bằng việc sử dụng kỹ thuật số. Những bài viết liên quan: Lưu trữ đám mây là gì? TOP ứng dụng lưu trữ đám mây tốt nhất cPanel là gì? Hướng dẫn sử dụng phần mềm cPanel từ A – Z Mẹo đổi Port Remote Desktop cực nhanh chỉ trong 15s So sánh Windows Server và Linux Server chi tiết từ A đến Z Bài viết trên đây là toàn tập kiến thức về Blade Server từ A - Z với khái niệm, lịch sử hình thành, thành phần, cách hoạt động, lợi ích và ứng dụng. Mong rằng những thông tin trên đã thật sự có ích cho bạn và doanh nghiệp.

RAID là gì? Các loại RAID và cách triển khai hiệu quả nhất

15:42 22/11/2024
RAID là gì? Hiện tại RAID có chức năng là gia tăng khả năng truy xuất dữ liệu và đọc/ghi từ đĩa cứng rất hiệu quả. Đặc biệt đây còn là một phương án dự phòng nếu bị đánh cắp hệ thống lưu trữ và nhiều ưu điểm nổi bật khác. Để hiểu được rõ hơn về RAID là gì, lịch sử ra đời cũng như phương thức lưu trữ, hãy cùng điểm qua những thông tin chi tiết sau. >>> Xem thêm: Dịch vụ thuê máy chủ vật lý (server vật lý) chất lượng FPT Cloud 1. RAID là gì?  RAID là từ viết tắt của cụm Redundant Arrays of Independent Disks. Vậy RAID là gì? Theo đó đây là hình thức gộp rất nhiều những ổ đĩa cứng vật lý trở thành 1 hệ thống ổ đĩa cứng với chức năng gia tăng khả năng truy xuất dữ liệu và đọc/ghi từ đĩa cứng. Để có thể gia tăng sự an toàn dữ liệu có trên hệ thống đĩa hay kết hợp cả 2 yếu tố nêu trên.  [caption id="attachment_21574" align="aligncenter" width="800"] RAID là gì?[/caption] 2. Lịch sử ra đời của RAID Qua khái niệm RAID là gì trên có thể thấy rằng hiện thức này khá quan trọng. Theo đó để hiểu rõ hơn khái niệm RAID là gì này ra đời như thế nào, hãy cùng điểm qua lịch sử ra đời của RAID ngay sau đây. RAID lần đầu tiên được phát triển tại trường Đại học California vào năm 1987 ở Berkeley (Hoa Kỳ). Theo đó nó được phát triển nên với các đặc điểm chỉ ghép những phần đĩa cứng nhỏ hơn qua phần mềm nhằm tạo ra được 1 hệ thống đĩa với dung lượng lớn hơn để có thể thay thế cho những ổ cứng có dung lượng lớn và giá đắt vào thời bấy giờ. Dù ở thời điểm hiện tại, nó không còn tồn tại nữa, tuy nhiên RAB, viết tắt của RAID Advisory Board - Hội đồng tư vấn và phát triển RAID đã ra thành lập vào tháng 7/1992 nhằm lập ra, định hướng những tiêu chuẩn và định dạng cho RAID. Theo đó RAB đã phân ra những loại cấp độ RAID khác nhau, những tiêu chuẩn phần cứng dùng RAID. Hiện tại nó đã phân ra làm 7 loại cấp độ RAID khác nhau, từ cấp độ 0 tới 6. [caption id="attachment_21578" align="aligncenter" width="800"] RAID là gì, lịch sử ra đời của RAID là như thế nào?[/caption] >>> Xem thêm: Cloud Desktop – Dịch vụ máy tính ảo cho doanh nghiệp 3. Phân loại RAID theo cấp độ  RAID là gì? Phân loại RAID theo cấp độ là như thế nào? Theo RAB thì hiện tại RAID đang được chia làm 7 cấp độ (level) khác nhau, mỗi một cấp độ sẽ có những tính năng riêng và hầu hết chúng đều được xây dựng nên từ 2 cấp độ cơ bản đó chính là RAID 0 cũng như RAID 1. Cụ thể: 3.1 RAID 0 Tìm hiểu về RAID 0 phải có ít nhất là 2 ổ đĩa (cũng có thể dùng 1 ổ đĩa). Theo đó tổng quát ta sẽ có n ổ đĩa (n >= 2) và những đĩa phải cùng loại với nhau. Dữ liệu sẽ chia thành nhiều phần bằng với nhau. Ví dụ khi sử dụng 2 ổ cứng 80GB thì khi đó hệ thống đĩa sẽ là 160GB. Ưu điểm: Giúp tăng tốc độ ghi / đọc đĩa: mỗi một đĩa chỉ cần ghi  / đọc 1/n số lượng dữ liệu đã được yêu cầu.  Theo như lý thuyết thì tốc độ khi đó sẽ tăng lên n lần. Nhược điểm: Tuy nhiên tính an toàn sẽ thấp. Trong trường hợp nếu như 1 đĩa bị hư thì khi đó dữ liệu trên toàn bộ những đĩa còn lại sẽ không sử dụng được nữa. Như vậy xác suất mất dữ liệu sẽ tăng lên n lần so với việc sử dụng ổ đĩa đơn rất nhiều. [caption id="attachment_21582" align="aligncenter" width="800"] Tìm hiểu về RAID 0 phải có ít nhất là 2 ổ đĩa[/caption] 3.2 RAID 1  Theo đó RAID 1 hiện tại đang là dạng cơ bản nhất và có khả năng đảm bảo được độ an toàn cho dữ liệu. Tương tự như RAID 0, hiện tại RAID 1 đòi hỏi có ít nhất 2 đĩa cứng để có thể làm việc. Dữ liệu sẽ được ghi trực tiếp vào 2 ổ giống hệt với nhau (Mirroring). Đối với trường hợp 1 ổ gặp trục trặc thì ổ còn lại sẽ hoạt động bình thường tiếp tục. Người dùng hoàn toàn có thể thay thế những ổ đĩa bị hỏng và không cần phải lo lắng tới tình trạng thông tin bị thất lạc. Với RAID 1 thì hiệu năng không là yếu tố hàng đầu do đó không quá ngạc nhiên nếu như đây không phải sự lựa chọn của những ai có niềm đam mê với tốc độ. Nhưng với nhà quản trị mạng hay đối với những ai phải quản lý thông tin quan trọng nhiều thì hệ thống này là thứ không thể nào thiếu. Hệ thống RAID 1 có dung lượng cuối cùng bằng với dung lượng của ổ đơn (với 2 ổ đĩa 80GB chạy RAID 1 này sẽ cho hệ thống thấy duy nhất 1 ổ đĩa  RAID 80GB). [caption id="attachment_21586" align="aligncenter" width="800"] RAID 1 hiện đang là dạng cơ bản nhất và có khả năng đảm bảo được độ an toàn cho dữ liệu[/caption] 3.3 RAID 2  Theo đó RAID 2 chính là cấp độ duy nhất không dùng 1 hay nhiều kỹ thuật “tiêu chuẩn” ví dụ như stripe, mirror và/hay parity (tính chẵn lẻ – chính là những dữ liệu bổ sung đã được dùng cho quá trình khôi phục). Hiện tại RAID 2 dùng 1 thứ giống như stripe có parity, tuy nhiên sẽ không giống với cách được sử dụng trong những cấp độ RAID là 3, 4, 5 và 6. Theo đó dữ liệu của RAID 2 hiện tại sẽ được stripe với cấp độ bit và phân bố thông qua nhiều những ổ đĩa dự phòng cũng như ổ đĩa dữ liệu. Những bit dự phòng sẽ được tính bằng mã Hamming. Đây là 1 dạng Mã Sửa Lỗi (Error Checking & Correcting hay Error Correcting Code - ECC). Ngay khi có những hoạt động stripe dữ liệu thì các mã này sẽ được tính toán cũng như ghi cùng dữ liệu lưu vào trong ổ đĩa ECC riêng biệt. Nếu như hoạt động đọc dữ liệu xuất hiện, các mã ECC sẽ được đọc nhằm xác nhận không có bất cứ lỗi nào xảy ra từ khi ghi dữ liệu. Nếu như 1 lỗi đơn xảy ra thì nó ngay lập tức sẽ được sửa. RAID 2 có khả năng chịu lỗi của 1 ổ đĩa. Nó đòi hỏi 1 bộ điều khiển đắt tiền, phức tạp và chuyên dụng. RAID 2 hiếm khi được dùng vì chi phí triển khai là quá lớn (1 hệ thống điển hình sẽ yêu cầu tới 4 ổ đĩa ECC và 10 ổ đĩa dữ liệu), có hiệu suất cũng không cao (vì stripe đang ở cấp độ bit). [caption id="attachment_21590" align="aligncenter" width="800"] RAID 2 hiếm khi được dùng vì chi phí triển khai là quá lớn[/caption] 3.4 RAID 3 Theo đó hiện tại RAID 5 chính là sự cải tiến hoàn hảo của RAID 0. Nó hiện đang cung cấp cơ chế về khôi phục dữ liệu, những Parity sử dụng để khôi phục những dữ liệu được phân bố 1 cách đồng đều trên toàn bộ những ổ đĩa cứng. Dữ liệu A giả sử được phân tách thành 3 thành phần là A1, A2 và A3 thì khi đó dữ liệu sẽ được phân chia thành 3 phần có chứa trên những ổ đĩa cứng 0, 1 và 2 (tương tự như RAID 0). Theo đó phần ổ đĩa cứng 3 sẽ chứa Parity của A1 A2 A3 nhằm khôi phục những dữ liệu có thể mất đi ở ổ đĩa cứng 0, 1 và 2. Dữ liệu B sẽ được chia B1 B2 B3, Parity của nó sẽ là Bp, với thứ tự là B1 B2 B3 lưu trữ ở ổ 0 1 3, còn Bp sẽ lưu trữ ở ổ 2. Những Parity sẽ được tuần tự lưu trữ tại những ổ đĩa cứng. RAID 5 sẽ cho phép có 1 ổ cứng tối đa bị chết ở 1 thời điểm, nếu như có nhiều hơn một ổ cứng ở một thời điểm bị chết thì tất cả dữ liệu sẽ mất hết. Ngoài ra RAID 5 hiện tại cũng yêu cầu những ổ cứng tham gia vào RAID bắt buộc có dung lượng bằng với nhau. Tính dung lượng chính xác của RAID 5 cuối cùng bằng cách sau: [(Số lượng những ổ cứng tham gia vào RAID) - 1] x (Dung lượng của một ổ cứng)  Tối thiểu yêu cầu của RAID 5 phải có ít nhất là 3 ổ cứng. Vậy hiện tại phương thức lưu trữ cơ bản trong RAID là gì? [caption id="attachment_21594" align="aligncenter" width="800"] RAID 5 chính là sự cải tiến hoàn hảo của RAID 0[/caption] 4. Phương thức lưu trữ cơ bản trong RAID  Hiện tại những phương thức chính để lưu trữ dữ liệu trong mảng gồm có: Phân chia dải (Striping): Tách luồng dữ liệu thành những khối với kích thước nhất định (kích thước khối) và sau đó viết mỗi khối này qua mỗi RAID. Cách thức để lưu trữ những dữ liệu này sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất. Mirroring: Là 1 kỹ thuật lưu trữ và trong đó những bản sao dữ liệu mà giống hệt với nhau sẽ được lưu trữ trên những thành viên RAID cùng 1 lúc. Loại vị trí của dữ liệu này sẽ ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu suất cũng như khả năng chịu lỗi. Parity: hiện tại là 1 kỹ thuật lưu trữ sử dụng những phương pháp tổng kiểm tra và phân loại. Trong kỹ thuật chẵn lẻ thì 1 hàm chẵn lẻ nhất định sẽ được tính cho những khối dữ liệu. Nếu như 1 ổ đĩa bị lỗi, thì khối bị thiếu sẽ được tính lại từ tổng kiểm tra và cung cấp về khả năng chịu lỗi RAID. [caption id="attachment_21598" align="aligncenter" width="800"] Phương thức lưu trữ cơ bản trong RAID là gì?[/caption] Toàn bộ những loại RAID hiện đang có đều dựa vào phân dải, chẵn lẻ và mirroring. Hay kết hợp những kỹ thuật lưu trữ này.  Với những thông tin về RAID là gì trên, vậy hiện tại cách thức triển khai RAID là gì? >>> Xem thêm: Plesk là gì? Hướng dẫn sử dụng Plesk Control Panel từ A – Z 5. Cách thức triển khai RAID  Cách thức triển khai RAID là gì? Hiện tại RAID hoàn toàn có thể tạo được bằng 2 cách thức khác nhau là: Dùng trình điều khiển về hệ điều hành, gọi là software RAID; Dùng phần cứng đặc biệt, gọi là hardware RAID.  5.1 Triển khai phần cứng Nếu như có tìm hiểu RAID là gì thì bạn sẽ biết rằng hiện tại RAID phần cứng sẽ được tạo ra bằng phần cứng riêng. Theo đó về cơ bản sẽ có 2 lựa chọn là: Chip RAID rẻ tiền hoàn toàn có thể được tích hợp trực tiếp vào trong bo mạch chủ. Với tùy chọn đắt tiền hơn có bộ điều khiển RAID phức tạp độc lập. Những bộ điều khiển như thế này hoàn toàn có thể trang bị CPU riêng, bộ nhớ đệm sao lưu bằng pin và thông thường sẽ hỗ trợ trao đổi nóng. So với RAID phần mềm thì RAID phần cứng sẽ có 1 số những lợi thế so sau: Không dùng CPU máy chủ Xử lý lỗi tốt hơn, do giao tiếp với những thiết bị trực tiếp [caption id="attachment_21602" align="aligncenter" width="800"] RAID phần cứng sẽ được tạo ra bằng phần cứng riêng[/caption] Cho phép tất cả người dùng có thể tạo phân vùng khởi động Hỗ trợ trao đổi nóng. 5.2 Triển khai phần mềm  Hiện tại phần mềm RAID là giải pháp RAID rẻ nhất. Theo đó hầu hết tất cả các hệ điều hành hiện nay đều có thể tích hợp nhằm tạo RAID. Chính vì vậy, phiên bản Windows Home sẽ cho phép tất cả người dùng chỉ tạo ra được RAID 0, trong khi đó RAID 1 cũng như RAID 5 chỉ được tạo với phiên bản máy chủ của Windows. Bố cục RAID sẽ được tạo ra bởi phương tiện Windows và được liên kết không tách rời được với hệ điều hành của máy chủ. Do đó hiện tại phân vùng của nó sẽ không thể nào được sử dụng. Hiện tại RAID phần mềm sẽ được tạo ra dựa vào máy tính người dùng. Do đó nó dùng CPU hệ thống của máy chủ để thực hiện. Tuy nhiên cần lưu ý rằng, đối với trường hợp RAID thuộc cấp 0, 1, thì tải CPU sẽ không đáng kể, tuy nhiên với những loại RAID dựa vào tính chẵn lẻ thì tải CPU hoàn toàn có thể thay đổi tùy thuộc vào sức mạnh của CPU  từ 1 tới 5% và số lượng của đĩa và cũng không đáng kể gì cho những mục đích thực tế. Khi dùng RAID phần mềm để tiến hành khởi động hệ thống sẽ có 1 số những hạn chế nhất định. Chỉ RAID 1 mới có thể chứa được phân vùng khởi động và không thể nào khởi động hệ thống cùng phần mềm RAID 0 cũng như RAID 5. Vì vậy trong hầu hết những trường hợp thì phần mềm RAID sẽ không thực hiện việc trao hot swap, do đó không thể dùng phần mềm nếu cần tính liên tục. [caption id="attachment_21606" align="aligncenter" width="800"] Cách thức triển khai RAID là gì?[/caption] 6. RAID có thể thay thế hoàn toàn cho back-up? RAID là gì và có thể thay thế hoàn toàn cho back-up không? Theo đó toàn bộ những cấp độ RAID trừ RAID 0 hiện tại đều có khả năng bảo vệ khỏi lỗi drive. Thậm chí hệ thống RAID 6 còn sống sót ngay khi 2 drive đồng thời chết. Để có thể bảo mật hoàn toàn thì bạn cũng cần phải back-up dữ liệu đã được lưu trữ tại hệ thống RAID. Theo đó việc back-up này sẽ có ích nếu như toàn bộ những ổ drive lỗi đồng thời vì điện năng tăng đột biến. Những bản sao lưu hoàn toàn có thể giữ bên ngoài cơ sở ở 1 địa điểm khác. Chính điều này sẽ hữu ích nếu như 1 hỏa hoạn hoặc thảm họa tự nhiên phá hủy địa điểm bạn làm việc. Phương án dự phòng nếu bị đánh cắp hệ thống lưu trữ. Để back-up với nhiều lớp dữ liệu lý do quan trọng nhất là vì lỗi của người dùng. Nếu như có ai vô tình xóa 1 số những dữ liệu quan trọng và đồng thời điều này trong vài ngày, vài giờ hoặc vài tuần không được thông báo, thì khi đó 1 tập hợp những bản back-up tốt sẽ đảm bảo rằng bạn vẫn hoàn toàn có thể truy xuất những file này. [caption id="attachment_21610" align="aligncenter" width="800"] RAID có thể thay thế hoàn toàn cho back-up?[/caption] Những bài viết liên quan: Kubernetes vs Docker: Lựa chọn nào cho doanh nghiệp Cloud Monitoring là gì? Lợi ích khi sử dụng Cloud Monitoring Dedicated Server là gì? 5 Biện pháp bảo trì Dedicated Server WampServer là gì? Hướng dẫn cài đặt và sử dụng phần mềm giả lập WAMP Qua bài viết trên FPT Cloud đã cung cấp đầy đủ những thông tin chi tiết nhất về RAID là gì cho các bạn đọc giả. Theo đó có thể thấy rằng toàn bộ những cấp độ RAID trừ RAID 0 hiện tại đều có khả năng bảo vệ khỏi lỗi drive. Hy vọng rằng với những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại RAID trên thị trường hiện nay.

SWAP RAM là gì? Điều cần biết trước khi sử dụng SWAP (RAM ảo)

10:05 22/11/2024
SWAP RAM là thiết bị ảo được sử dụng nhằm mục đích tăng dung lượng bộ nhớ đệm. Việc cài đặt trên hệ điều hành Linux còn hỗ trợ tăng độ an toàn của máy chủ vật lý. Trong bài viết dưới đây của FPT Cloud, bạn sẽ biết nhiều hơn về lý do nên sử dụng SWAP (RAM ảo). Bên cạnh đó là những kiến thức cần lưu ý khi quyết định cài đặt vào máy tính. >>> Xem thêm: Tìm hiểu dịch vụ thuê máy chủ vật lý chất lượng tại FPT CLOUD 1. SWAP RAM là gì? SWAP hay được mọi người gọi với tên thông dụng khác là RAM ảo. Mục đích sử dụng để hỗ trợ lưu trữ dữ liệu khi bộ nhớ vật lý đã đầy. Đôi khi, thiết bị cũng được dùng song song nhằm tăng dung lượng bộ nhớ đệm. Các hệ điều hành thích hợp để tích hợp SWAP RAM là Linux, Ubuntu hoặc CentOS. Tuy nhiên, tốc độ ghi nhận sẽ chậm hơn nhiều so với loại ổ cứng vật lý. [caption id="attachment_29229" align="aligncenter" width="800"] SWAP được sử dụng để hỗ trợ lưu trữ cho bộ nhớ vật lý trong máy tính[/caption] 2. Tại sao và khi nào nên sử dụng SWAP (RAM ảo)? Như trong phần trên đã đề cập, ổ này sử dụng khi RAM đã hết không gian trống lưu trữ. Theo đó, SWAP sẽ hạn chế sự cố liên quan đến vấn đề bảo mật thông tin. Điều này đặc biệt phát huy tác dụng trên hệ điều hành Linux. [caption id="attachment_29232" align="aligncenter" width="800"] Hệ điều hành Ubuntu yêu cầu thêm SWAP cho chế độ ngủ đông[/caption] Thực tế sẽ rất khó để bạn ghi nhớ và kiểm soát chính xác tình trạng ổ cứng. Vì thế, khi đầy RAM hay điều gì đó khó dự đoán xảy ra, SWAP sẽ phát huy tác dụng. Công cụ ảo này làm nhiệm vụ duy trì tất cả hoạt động bình thường. Mặc dù, một điều phải thừa nhận là tốc độ xử lý có phần chậm hơn. Thế nhưng, phương án này vẫn tốt hơn là gián đoạn hệ thống khiến thông tin rò rỉ. SWAP RAM rất quan trọng với các hệ điều hành phổ biến hiện nay. Cụ thể hơn, các trường hợp nên tận dụng triệt để ổ lưu trữ ảo bao gồm: Dùng phần mềm yêu cầu hệ thống có hỗ trợ SWAP trong phần cài đặt, ví dụ như là Oracle. Sử dụng khi muốn bộ máy hoạt động ổn định hơn. Điều này đặc biệt cần thiết với hệ thống không có quá nhiều dung lượng RAM. Nếu đang dùng Ubuntu, hệ điều hành này sẽ yêu cầu SWAP cho chế độ ngủ đông. Qua đó, bạn thấy rằng có trường hợp bắt buộc dùng hoặc nên tận dụng. Điều này đều hướng đều mục đích duy trì tình trạng vận hành ổn định, bảo mật thông tin. >>> Xem thêm: Genymotion là gì? Hướng dẫn cài đặt cài trình giả lập Genymotion 3. Loại ổ cứng dùng SWAP RAM hiệu quả SWAP được lấy, đổi từ ổ cứng – nghĩa là sẽ chiếm đúng phần dung lượng trong ổ tương đương. Chẳng hạn, bạn đang có thiết bị lưu trữ dung lượng là 500GB và chọn RAM ảo 10GB. [caption id="attachment_29234" align="aligncenter" width="800"] Bạn nên tích hợp SWAP vào ổ cứng SSD để đảm bảo tính ổn định[/caption] Điều này nghĩa là ổ cứng vật lý chỉ còn có thể sử dụng tối đa 40GB. Vì vậy, khi dùng SWAP RAM, bạn nên chọn ổ cứng với tốc độ đọc, ghi nhanh. Nếu sử dụng các loại xử lý chậm sẽ làm mất đi tác dụng của SWAP. Thậm chí, hệ thống còn rơi vào tình trạng bị nghẽn. Hiện nay, cách được áp dụng nhiều nhất là dùng 1 ổ SSD riêng hoặc một phần dung lượng SSD làm SWAP RAM. Bởi lẽ, thiết bị ổ cứng này chiếm ưu thế về tốc độ đọc, ghi hơn hẳn so với ổ HDD truyền thống. 4. Kích thước SWAP là bao nhiêu? Nhìn chung, cài đặt SWAP là biện pháp dự phòng ghi hết RAM bất ngờ. Vì thế, bạn chỉ nên dành cho thiết bị ảo này số dung lượng bằng một nửa khả năng lưu của ổ vật lý. Tuy nhiên, điều đáng lưu tâm là SWAP RAM có tốc độ xử lý chậm. Vì thế, nếu VPS hoặc Server của bạn đang lạm dụng quá nhiều, đó là dấu hiệu cảnh bảo cần nâng cấp RAM tức thì. Ngoài ra, khả năng đọc ghi cũng là yếu tố giảm hiệu năng, phí phạm tài nguyên. >>> Xem thêm: Server là gì? Phân loại & Vai trò của máy chủ server 5. Tần suất thực hiện SWAP lý tưởng Trên hệ điều hành Linux, bạn có thể thiết lập tần suất theo ý muốn của mình. Giá trị dao động trong khoảng từ 0 – 100. Giả sử, bạn set mức SWAP RAM thấp, hệ thống sẽ hiếm khi thực hiện Swapping. [caption id="attachment_29238" align="aligncenter" width="800"] Thiết lập giá trị Swapping, bạn cần dựa trên độ mạnh mẽ của ổ cứng vật lý[/caption] Điều này chỉ diễn ra khi bộ nhớ trên RAM vật lý còn rất ít. Trái lại, nếu đặt giá trị SWAP RAM cao, bộ máy thực hiện Swapping thường xuyên hơn dù ổ cứng còn nhiều dung lượng. Vì thế, để trả lời tần suất lý tưởng cho mọi trường hợp là bao nhiêu sẽ không có con số chính xác. Đối với máy chủ sử dụng ổ SSD gắn trực tiếp vào Server, tốc độ xử lý khá tốt. Bạn có thể set giá trị từ khoảng 20–60. Nếu là máy ảo, tốc độ ổ cứng được share cho nhiều thiết bị khác, Việc sử dụng dung lượng của SWAP RAM không đạt hiệu quả tốt. Vì thế, bạn chỉ nên thiết lập tần suất thấp khoảng 0–10. Tuy nhiên, dù là trường hợp nào, bạn cũng không được lạm dụng SWAP RAM. Đây chỉ được xem như phương án dự phòng khi bộ nhớ không đủ đáp ứng nữa. Cách khắc phục triệt để vẫn là nâng cấp hệ thống lưu trữ cho máy tính. Những bài viết liên quan: Apache là gì? Hướng dẫn cách cài đặt Apache chi tiết từ a-z VMware Workstation là gì? Thông tin mới nhất về VMware Workstation Public Cloud là gì? Phân biệt Public Cloud & Private Cloud từ A – Z Linux Mint là gì? Nên sử dụng Linux Mint hay Ubuntu? Trên đây là những điều bạn cần biết để phân bổ, lưu trữ dữ liệu khoa học. Ứng dụng khi cần thiết sẽ giúp thông tin không bị rò rỉ hay vận hành gián đoạn. Mặt khác, nếu dùng thiết bị ảo quá mức dễ dẫn đến tình trạng giảm hiệu suất. Vì thế, bạn cần nắm rõ đặc trưng của SWAP RAM và khai thác đúng cách.

Docker là gì? Tìm hiểu về dự án mã nguồn mở Docker từ A – Z

17:11 21/11/2024
Docker được biết đến là nền tảng cung cấp cho người dùng các building, deploying, running ứng dụng một cách dễ dàng nhất có thể. Bởi vì tính ứng dụng mà ngay nay Docker đã trở thành một nền tảng phổ biến. Bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm docker là gì, tất tần tật về các dự án nguồn mở của Docker. >>> Xem thêm: Bảng giá thuê máy ảo tốc độ cao tại FPT Cloud 1. Docker là gì? Docker chính là một nền tảng được sử dụng để cung cấp cho bạn cách building, deploying và cả running ứng dụng một cách dễ dàng hơn. Docker sẽ hoạt động thông qua cách sử dụng những containers ở trên nền tảng ảo hóa. Lúc đầu, chúng sẽ được viết bằng Python và hiện tại thì đã chuyển sang Golang. [caption id="attachment_15276" align="aligncenter" width="771"] Docker là gì?[/caption] 2. Docker Container là gì? Khi tìm hiểu Docker Container, bạn cần biết rằng, những containers sẽ cho phép các lập trình viên đóng gói một ứng dụng. Trong đó bao gồm những phần cần thiết, ví dụ như thư viện cùng với các phụ thuộc khác. Chúng cũng gói tất cả ra ở dưới dạng là một package. Thông qua đó, nhờ vào containers thì ứng dụng sẽ chạy ở trên tất cả máy tính Linux khác. Dù cho mọi cài đặt tùy chỉnh khác nhau mà máy có thể khác đối với những chiếc máy được sử dụng để viết code.  Bằng một cách nào đó, Docker khá là giống với virtual machine. Vậy tại sao Docker lại phát triển hơn và phổ biến hơn. Nguyên nhân chính là vì những ưu điểm sau đây: Dễ ứng dụng: Bất cứ ai cũng có thể sử dụng từ lập trình viên cho đến sysadmin,... chúng tận dụng tất cả lợi thế của containers để build và test một cách nhanh chóng. Chúng có thể đóng gói ứng dụng ở trên laptop và chạy ở trên public cloud và cả private cloud,... Một câu thần chú ở đây là “Build once, run anywhere" Tốc độ: Docker Containers tương đối nhẹ và có tốc độ rất nhanh. Bạn hoàn toàn có thể tạo và khởi chạy chỉ trong vài giây ngắn ngủi.  Môi trường chạy và khả năng mở rộng: Bạn có thể chia nhỏ những chức năng của ứng dụng thành các container riêng lẻ. Ví dụng Database chạy trên một container và Redis cache có thể chạy trên một container khác trong khi ứng dụng Node.js lại chạy trên một cái khác nữa. Với Docker, rất dễ để liên kết các container với nhau để tạo thành một ứng dụng, làm cho nó dễ dàng scale, update các thành phần độc lập với nhau. [caption id="attachment_15280" align="aligncenter" width="771"] Docker container là gì?[/caption] >>> Xem thêm: Blade Server là gì? Toàn tập kiến thức Blade Server từ A – Z 3. Docker hoạt động như thế nào? Docker hoạt động bằng cách chạy mã bằng cung cấp phương thức tiêu chuẩn. Nó giống như cách máy ảo - ảo hóa phần cứng của máy chủ nhằm loại bỏ nhu cầu trực tiếp quản lý, lúc này các container sẽ ảo hóa hệ điều hành của máy chủ. Khi được cài đặt trên từng máy chủ, docker cung cấp các lệnh cơ bản để bạn có thể build, khởi tạo hay dừng container. Cơ chế hoạt động của Docker khá phức tạp. Hoạt động của Docker sẽ thông qua một Docker Engine có sự kết hợp của hai yếu tố server và client. Server và Client giao tiếp với nhau thông qua REST API. Bên cạnh đó, các dịch vụ như Amazon ECS,  AWS Fargate,  Amazon EKS và AWS Batch sẽ giúp bạn dễ dàng chạy các Container Docker ở quy mô lớn, Đặc biệt, nếu bạn đang sử dụng hệ điều hành của Windows hoặc Mac thế hệ cũ, bạn hoàn toàn có thể tận dụng Docker Toolbox bởi nó cho phép bạn điều khiển Docker Engine với Docker Compose và Kitematic. [caption id="attachment_15284" align="aligncenter" width="771"] Docker hoạt động như thế nào?[/caption] 4. Quy trình thực thi của hệ thống khi sử dụng Docker Thông thường, để thực thi hệ thống Docker, cần trải qua ba bước: Build, Push và Pull, Run. Cụ thể các bước nào sẽ có quy trình thực thi như thế nào? 4.1 Build Đây là bước đầu tiên để tạo một dockerfile. Bên trong dockerfile chính là code của chúng ta. Cụ thể dockerfile sẽ được xây dựng tại một máy tính đã cài đặt sẵn Docker Engine. Sau khi build xong, chúng ta sẽ có được Container và trong này sẽ có chứa ứng dụng kèm với toàn bộ thư viện. [caption id="attachment_15288" align="aligncenter" width="771"] Quy trình thực thi của hệ thống khi sử dụng docker[/caption] 4.2 Push Sau khi có được container, bước push là bước đẩy contain lên cloud và lưu trữ tại đó. 4.3 Pull, Run Trong trường hợp có một máy tính khác muốn sử dụng Container, thì máy bắt buộc phải thực hiện Pull Container về máy và máy đã cài sẵn Docker Engine. Sau đó, để sử dụng Container phải thực hiện Run Container này. >>> Xem thêm: Dịch vụ thuê máy chủ vật lý (server vật lý) chất lượng FPT Cloud 5. Tại sao nên sử dụng Docker? Chúng ta đã tìm hiểu về khái niệm của Docker, cách thức hoạt động của Docker. Vậy chúng ta có biết tạo sao nên sử dụng Docker không và docker dùng để làm gì? Đầu tiên, để có thể setup và deploy application lên một hoặc nhiều server khá khó khăn và vất vả từ khâu cài đặt các công cụ, môi trường cần cho application cho đến việc chạy ứng dụng. Bên cạnh đó các môi trường server thường không đồng nhất với nhau, do đó việc setup và deploy application lên server rất khó khăn. Để giải quyết vấn đề này, Docker đã ra đời. Ngày nay, Docker được sử dụng khá phổ biến và rộng rãi, trong đó Docker và Container hoàn toàn có thể sử dụng cho nhau. Công nghệ liên quan Container ra đời rất lâu trước khi Docker được phát hành, cho phép ảo hóa một phiên Linux. Sau đó các bản đầu của Docker ra đời, tạo đòn bẩy lớn cho các sản phẩm mà chỉ sử dụng riêng cho LXC. Bên cạnh đó, Docker còn có những đặc điểm nổi bật sau: Vận chuyển phần mềm nhiều và nhanh chóng hơn Trên thực tế, vận chuyển phần mềm đối với những người sử dụng docker nhanh hơn trung bình 7 lần so với những người không sử dụng Docker. Nhờ đó mà Docker mang đến cho mình một điểm nổi bật về khả năng vận chuyển dịch vụ được tách riêng với tần suất mong muốn. Tiêu chuẩn hóa quá trình vận hành Tiêu chuẩn hóa quá trình vận hành ở đây chính là các ứng dụng sẽ được đóng gói vào các container nhỏ, việc này sẽ giúp việc triển khai, xác định vấn dề hay đảo ngược để khắc phục vấn đề trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.g. Di chuyển trơn tru hiệu quả Điểm nổi bật của Docker chính là khả năng di chuyển ứng dụng trên nền tảng Docker trơn tru, đạt hiệu quả cao từ vị trí các máy phát triển cục bộ đến các đơn vị triển khai sản xuất trên AWS. Tiết kiệm chi phí tối đa Điểm nổi bật của Container Docker chính là có thể giúp cho việc chạy nhiều mã trên từng máy chủ trở được thực hiện dễ dàng hơn. Bên cạnh đó, cải thiện được khả năng tận dụng cũng như tiết kiệm được nhiều chi phí cho bạn. 6. Khi nào nên sử dụng Docker? Docker mang đến cho người dùng nhiều lợi ích tuyệt vời. Vậy chúng ta nên sử dụng Docker khi nào và lợi ích của Docker là gì? Chúng ta hoàn có thể sử dụng Container Docker để làm khối dựng lõi nhằm tạo ra ứng dụng và nền tảng hiện đại. Bên cạnh đó, nó còn phân phối được việc dựng và chạy các kiến trúc vi dịch vụ, quy trình tổng hợp và phân phối liên tục khi triển khai mã được tiêu chuẩn hóa.  Hệ thống xử lý dữ liệu được xây dựng có quy mô cực kỳ linh hoạt và nhờ đó mà tạo ra các nền tảng có khả năng quản lý đầy đủ, dễ dàng hơn cho các nhà phát triển. Hơn nữa, sự hợp tác giữa AWS và Docker mang đến những điểm cộng về quá trình triển khai các phần lạ một cách dễ dàng của Docker Compose cho Amazon ECS và AWS Fargate. Bên cạnh đó, Docker còn được sử dụng trong các trường hợp như: Microservices triển khai kiến trúc hay khi xây dựng một ứng dụng và các tỷ lệ cần phải có sự linh hoạt. Hoặc khi bạn không muốn tốn quá nhiều thời gian cho việc onfig máy local và server trong cùng một môi trường để chạy ứng dụng, sử dụng Docker bạn chỉ cần build một lần nhưng có thể chạy được nhiều nơi. Docker còn được sử dụng khi sản phẩm của công ty bạn đang cần một cách tiếp cận mới về các yếu tố xây dựng, đẩy lên server, thực thi ứng dụng đòi hỏi nhanh chóng, dễ dàng. [caption id="attachment_15296" align="aligncenter" width="771"] Khi nào nên sử dụng Docker?[/caption] 7. Một số lệnh cơ bản trong docker Sau đây là một số lệnh cơ bản của Docker mà người dùng thường gặp và cần phải sử dụng: Lệnh List image/container: $ docker image/container ls Lệnh Delete image/container: $ docker image/container rm <tên image/container > Lệnh Delete all image hiện có: $ docker image rm $(docker images –a –q) List all container hiện có: $ docker ps –a Lệnh Stop a container cụ thể: $ docker stop <tên container> Lệnh Run container từ image và thay đổi tên container: $ docker run –name <tên container> <tên image> Lệnh Stop all container: $ docker stop $(docker ps –a –q) Lệnh Delete all container hiện có: $ docker rm $(docker ps –a –q) Lệnh Show log a container: $ docker logs <tên container> Lệnh Build một image từ container: $ docker build -t <tên container> Lệnh Tạo một container chạy ngầm: $ docker run -d <tên image> Lệnh Tải một image trên docker hub: $ docker pull <tên image> Lệnh Start một container: $ docker start <tên container>   [caption id="attachment_15300" align="aligncenter" width="771"] Một số lệnh cơ bản trong Docker[/caption] >>> Xem thêm: Dịch vụ cho thuê Cloud Server Windows uy tín nhất hiện nay 8. Một số khái niệm liên quan đến Docker Chúng ta đã tìm hiểu các khái niệm cơ bản về docker là gì? Hoạt động, quy trình thực thi của Docker. Sau đây là một số khái niệm liên quan đến Docker để có thể hiểu rõ hơn về nền tảng này: Docker Engine: Đây là thành phần chính của docker, có chức năng như một công cụ dùng để đóng gói ứng dụng. Docker Hub: Được biết đến là một kho lưu trữ công khai của Docker image, bên cạnh đó còn có một tên gọi khác là “thư viện và cộng đồng lớn nhất thế giới về image container”. Docker Hub có chứa khoảng hơn 100.000 image container, những image container này được lấy từ các nhà cung cấp phần mềm thương mại, các nhà phát triển cá nhân, các dự án có mã nguồn mở. Docker hub còn chứa những image được sản xuất bởi Docker Inc và các image được chứng nhận bởi các cơ quan đăng ký tin cậy. Trên docker hub, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm image bạn cần và tải lên tất cả image mà bạn muốn, chỉ cần pull về và sử dụng với các config mà bạn muốn. Docker Images: Đây được biết đến là một khuôn mẫu dùng để tạo ra một Container, có chứa mã nguồn ứng dụng thư thì, cũng như có chứa tất cả công cũ, thư viện. Thường image sẽ dựa trên một image có sẵn nào đó và có thêm sự tùy chỉnh. Chẳng hạn như khi bạn build một image dựa vào image Centos có sẵn mẫu dùng để chạy Nginx với những tùy chỉnh, thì cấu hình web của bạn có thể hoàn toàn chạy được. Bạn hoàn toàn có thể tự build một image cho mình hoặc có thể sử dụng image trên Docker hub để dụng. Trường hợp nếu tự build image, bạn sẽ nhận được sự chỉ dẫn từ Dockerfile. Docker Container: Chính là một phiên bản live hay running instance của một Docker image. Cụ thể, ta thấy docker image là file dùng để đọc trong khi đó docker container là phiên bản live, executable mà tại đây người dùng hoàn toàn có thể tương tác với chung. Bên cạnh đó, quản trị viên hoàn toàn có thể điều chỉnh cài đặt để phù hợp với các yêu cầu, quy định của họ. Tại docker container, bạn hoàn toàn có thể thực hiện các bước như create, start, stop, move or delete container dựa trên Docker API hoặc Docker CLI. Docker Client: Đây là một công cụ hỗ trợ người dùng giao tiếp với Docker host. Docker host chính là thành phần mà thông qua command line có thể giúp bạn kết nối, giao tiếp với Docker host. Thông tường, Docker client sẽ thực hiện bằng cách thông qua REST API gửi lệnh tới Docker Daemon. Docker Daemon: Đây là nơi lắng nghe các yêu cầu đến từ Docker client với mục đích quản lý các đối tượng thông qua REST API như image, container, Network hay Volumes. Bên cạnh đó, các Docker Daemon cũng giao tiếp với nhau nhằm quản lý các Docker Services. Dockerfile: Chính là một tệp tin mà trong đó có chứa các chỉ dẫn, hướng dẫn để có thể build một image. Một container docker thường bắt đầu bằng một file văn bản với hình thức đơn giản, trong đó có chứa các hướng dẫn về cách build một image container docker. Bên cạnh đó, Dockerfile còn tự động hóa được tiến trình tạo image docker. Dockerfile còn biết đến là danh sách các lệnh được Docker Engine dùng để chạy và tập hợp các image. Docker Volumes: Chính là phần dữ liệu được tạo ra trong quá trình các container được khởi tạo. Docker machine: Là hệ thống tạo ra các docker engine trên máy chủ. Docker Compose: Thực hiện chạy ứng dụng thông qua các định nghĩa cấu hình các Docker Container, thực hiện thông qua file cấu hình. [caption id="attachment_15304" align="aligncenter" width="771"] Một vài khái niệm liên quan đến Docker[/caption] Những bài viết liên quan: Lưu trữ đám mây là gì? TOP ứng dụng lưu trữ đám mây tốt nhất cPanel là gì? Hướng dẫn sử dụng phần mềm cPanel từ A – Z Mẹo đổi Port Remote Desktop cực nhanh chỉ trong 15s So sánh Windows Server và Linux Server chi tiết từ A đến Z Bài viết trên, chúng ta đã cùng FPT Cloud tìm hiểu về docker các khái niệm liên quan đến docker như docker là gì, docker container là gì, cách thức hoạt động, thực thi hệ thống của docker, những ưu điểm nổi trội mà Docker mang lại trong build, deploy hay running ứng dụng. Hy vọng những thông tin vừa rồi sẽ giúp bạn hiểu hơn về Docker cũng như sử dụng docker hiệu quả trong công việc và cuộc sống.

Dịch vụ cho thuê Cloud Server Windows uy tín nhất hiện nay

15:21 21/11/2024
Khác với dịch vụ Cloud server, dịch vụ Cloud Server Windows hiện nay vẫn còn quá xa lại với nhiều người. Bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các khái niệm liên quan đến dịch vụ Cloud Server trên hệ điều hành Windows để biết được lý do tại sao dịch vụ này được ưa chuộng sử dụng, và các dịch vụ cho thuê đối với dịch vụ này nhé! >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 1. Cloud Server Windows là gì? Cloud Server Windows được biết đến là dịch vụ máy chủ, trên nền tảng điện toán đám mây sẽ được ảo hóa, được sử dụng trong hệ điều hành Windows. Dịch vụ này được sử dụng trên nhiều phiên bản khác nhau của windows, đây được xem là cách để bảo vệ, lưu trữ dữ liệu và hoàn toàn có thể truy cập dữ liệu ở khắp mọi nơi. 2. Đặc điểm nổi bật của windows cloud server Ngày nay, windows cloud server  được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi. Lý do không chỉ đến từ những chức năng tuyệt vời mà dịch vụ mang lại mà dịch vụ này còn mang đến cho người sử dụng những ưu điểm vô cùng nổi bật, có thể kể đến như sau: Về nguồn mở, hệ điều hành windows hỗ trợ tốt hơn so với hệ điều hành Linux. Tuy nhiên, windows phải chịu một khoản chi phí cao hơn do phải chi trả chi phí dịch vụ. Sử dụng dịch vụ này, các sản phẩm liên quan đến hệ điều hành Microsoft dễ dàng triển khai hơn. Dịch vụ  Windows Cloud Server mang đến cho người sử dụng những ứng dụng độc quyền với độ bảo mật cao, bên cạnh đó còn có nhiều tính năng sử dụng hơn so với hệ điều hành Linux. Windows được biết đến là giải pháp máy chủ hoàn chỉnh với sự thiết lập nhanh chóng. Nhờ đó mà người dùng hoàn toàn có thể truy cập từ xa bằng giao diện đồ họa trực quan. Dễ dàng cài đặt trình quản lý và được hỗ trợ tốt. [caption id="attachment_16456" align="aligncenter" width="771"] Những đặc điểm nổi bật có tại cloud server trên windows[/caption] >>> Xem thêm: Khả năng giám sát (Observability) là gì? 3. So sánh giữa Cloud Server Windows và Linux Cloud Server Hiện nay, dịch vụ Cloud Server trên Windows và Linux là hai dịch vụ phổ biến, được nhiều người sử dụng nhất hiện nay. Vậy hai dịch vụ có điểm giống nhau và có sự khác biệt như thế nào? Giống nhau Đây là hai dịch vụ đều sử dụng một hệ thống máy chủ được phát triển dựa trên nền tảng cloud, hay còn gọi là công nghệ điện toán đám mây, là hai hệ điều hành khá phổ biến với người dùng hiện nay. Hai dịch vụ này đều phục vụ người dùng một số chức năng như lưu trữ hosting, truy vấn dữ liệu,...   Khác nhau Sau đây là điểm khác nhau giữa Cloud Server trên hai hệ điều hành Windows và Linux. Tiêu chí so sánh Windows Linux Chi phí Sử dụng hệ điều hành khép kín.Không cho phép người dùng tùy biến nhiều.Chi phí cao hơn. Sử dụng hệ thống mã nguồn mở.Được tối ưu hóa cho cộng đồng.Tiết kiệm chi phí, an toàn, hoàn toàn có thể mở rộng. Hệ điều hành Được phát triển dựa trên hệ điều hành Windows.Được viết bằng các ngôn ngữ như ASP,ASP.net.Các web sẽ chạy mượt mà hơn trên windows. Phát triển dựa trên hệ điều hành Linux.Được viết bằng các ngôn ngữ như HP, Python, Mysql và XML. Khả năng bảo mật Phải chờ đợi các phiên bản nâng cấp tiếp theo. Hệ điều hành mở, do đó có thể nhanh chóng truy cập các bản vá bởi người dùng cộng động. Khả năng chuyển đổi Windows không hỗ trợ chuyển đổi hệ điều hành, việc chuyển đổi khó khăn hơn. Dễ dàng chuyển đổi sang hệ điều hành Windows. [caption id="attachment_16466" align="aligncenter" width="771"] Sự khác biệt giữa cloud server windows với linux[/caption] 4. Bảng giá thuê Cloud Server Windows Hiện nay, các dịch vụ cho thuê cloud server windows đã trở nên phổ biến và được hỗ trợ bởi nhiều nhà mạng khác nhau. Dưới đây là bảng giá cho thuê cloud server windows tham khảo: Tài nguyên Dung lượng Vùng Chi phí theo giờ Chi phí theo tháng vCPU 1 HN và HCM 232 VND 150.000 VND RAM 1 ( GB) HN và HCM 248 VND 160.000 VND >>> Xem thêm: Lưu trữ đám mây là gì? TOP ứng dụng lưu trữ đám mây tốt nhất 5. Tại sao nên chọn dịch vụ cho thuê Cloud Server Windows FPT Cloud? Hiện nay, có rất nhiều nhà mạng cung cấp dịch vụ cho thuê cloud server windows, trong đó FPT Cloud là nhà mạng được nhiều người lựa chọn để thuê dịch vụ nhất. Tại sao nhiều người lại lựa chọn FPT Cloud như vậy, chúng ta hãy cùng hiểu một vài thông tin về FPT Cloud nhé! 5.1 Giới thiệu FPT Cloud FPT Cloud, được viết tắt là FCI là một thành viên của tập đoàn FPT. Tại FCI cung cấp các giải pháp trí tuệ nhân tạo và điện toán đám mây số một tại Việt Nam.  FCI được thành lập với mong muốn mang đến sứ mệnh phát triển một nền tảng ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dịch vụ lưu trữ đám mây vươn tầm thế giới, với mong muốn tạo ra bước đột phá trong hoạt động của doanh nghiệp. Hiện nay, FCI cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau, trong đó cho thuê cloud server là một trong những dịch vụ được nhiều khách hàng lựa chọn sử dụng nhất tại FCI. [caption id="attachment_16470" align="aligncenter" width="771"] Tại sao nên chọn FPT Cloud?[/caption] 5.2 Lợi ích khi thuê Cloud Server Windows Cloud Server là dịch vụ cho phép người dùng khai thác tối đa tài nguyên, bên cạnh đó còn chia sẻ thông tin và dữ liệu website của bạn đến với tất cả người dùng có kết nối internet. Nếu bạn không sử dụng dịch vụ này, ngoài việc truy cập và sử dụng website của chính bạn, bạn không thể làm điều gì khác. Do đó, đây là dịch vụ mà bạn cần thiết phải dùng khi sử dụng website, đặc biệt là các website phục vụ cho hoạt động của doanh nghiệp, kinh doanh. Vậy khi thuê Cloud Server sẽ có những lợi ích gì? Sẵn sàng cao: Có hạ tầng ảo hóa đến từ các nền tảng công nghệ hàng đầu thế giới như VMware, Cisco, Netapp, IBM,... mang đến cho bạn một cloud ổn định, mạnh mẽ. Backup dữ liệu an toàn: Với hệ thống lưu trữ dual controller SAN cùng với cơ chế sao lưu hàng ngày tại hai điểm onsite và offsite, nhờ đó mà dữ liệu luôn đảm bảo sẵn sàng và liên tục. Hệ điều hành mẫu đa dạng: Cloud Server của FPT tương thích với nhiều hệ điều hành khác nhau. Linh hoạt: Theo nhu cầu sử dụng thực tế của bạn để có thể chủ động lựa chọn cấu hình và sử dụng tài nguyên. Quản lý dễ dàng: Giao diện thân thiện, dễ sử dụng. Có thể quản lý thông qua nhiều hình thức như cổng website, các giao thức API hay thông qua các ứng dụng di động. Cơ sở hạ tầng hiện đại: Cloud server của FPT sử dụng máy chủ mạnh nhất, hiện đại nhất cùng với khả năng cung cấp và dữ liệu lưu trữ cao. Những bài viết liên quan: cPanel là gì? Hướng dẫn sử dụng phần mềm cPanel từ A – Z Mẹo đổi Port Remote Desktop cực nhanh chỉ trong 15s Mail Server là gì? Cách thức hoạt động và tính năng của Mail Server So sánh Windows Server và Linux Server chi tiết từ A đến Z Cloud Server Windows mang đến giải pháp lưu trữ và vận hành mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu của cá nhân và doanh nghiệp. Với hiệu năng ổn định, bảo mật cao và khả năng mở rộng linh hoạt, đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống hoạt động trên nền tảng Windows. Hy vọng bài viết FPT Cloud đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Cloud Server Windows và những lợi ích vượt trội mà nó mang lại!

Hướng dẫn cách cài đặt Ubuntu đơn giản, nhanh chóng từ A – Z

11:11 21/11/2024
Cài đặt Ubuntu là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Ubuntu là hệ điều hành dưới dạng một mã nguồn mở được rất nhiều developer sử dụng. Vậy làm thế nào để tải và cài đặt hệ điều hành này thành công? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách cài Ubuntu qua bài viết dưới đây của FPT Cloud. >>> Xem thêm: Kubernetes (K8s) là gì? Chức năng và cơ chế hoạt động của Kubernetes 1. Các cách cài đặt Ubuntu phổ biến Ubuntu là hệ điều hành hoàn toàn miễn phí. Người dùng có thể dễ dàng cài đặt Ubuntu và sử dụng hệ điều hành này để chạy nhiều ứng dụng trên windows. Đồng thời, Ubuntu cũng có rất nhiều cách cài đặt khác nhau. 1.1 4 cách cài đặt Ubuntu Hiện nay, để cài đặt Ubuntu, người dùng có thể thực hiện nhiều cách khác nhau. Trong đó, 4 cách thường được các developer lựa chọn và áp dụng phổ biến nhất bao gồm:  Cách 1: Cài đặt Ubuntu bên trong Virtualbox của Windows: đây là cách cài đặt Ubuntu thông qua một hệ thống ảo. Bạn có thể sử dụng Ubuntu mà không cần thay đổi hệ điều hành đang sử dụng.  Cách 2: Sử dụng tính năng Bash trên Windows để cài Ubuntu trong Windows: cách cài đặt Ubuntu này áp dụng với Windows 10. Đây là một tính năng mở rộng giúp việc cài đặt Ubuntu của người dùng Windows dễ dàng và thuận tiện hơn. Cách 3: Sử dụng Dual Boot Ubuntu với Windows: đây là cách cài đặt để sử dụng Ubuntu song song với Windows. Bạn nên áp dụng cách cài đặt này cho các hệ điều hành Windows 7 và 8. Các hệ điều hành sẽ được sử dụng độc lập nên không ảnh hưởng tới nhau trong quá trình sử dụng.  Cách 4: Thay thế windows bằng Ubuntu bằng cách xóa hoàn toàn khỏi hệ thống: Đây là cách cài đặt được nhiều người áp dụng nhất khi lựa chọn sử dụng Ubuntu. Khi áp dụng cách cài đặt này, bạn cần chuẩn bị các công cụ sao lưu để tránh tình trạng mất các dữ liệu quan trọng. [caption id="attachment_16300" align="aligncenter" width="771"] Có 4 cách cài đặt Ubuntu phổ biến nhất hiện nay[/caption] 1.2 Cách cài đặt Ubuntu phổ biến nhất Cách cài đặt Ubuntu  nào phổ biến nhất, được nhiều developers lựa chọn sử dụng nhất? Đây là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Trong 4 cách cài đặt, sử dụng cách 4 là được đánh giá là cách hiệu quả, phổ biến nhất. Vì khi thay thế windows bằng Ubuntu, bạn sẽ không cần lo lắng đến việc tạo phân vùng. Sau khi thành công tải Ubuntu, phân vùng EPS và UEFI sẽ được tạo ra và bạn không cần tạo thêm phân vùng nào khác nữa. Trong quá trình cài đặt và sử dụng, Ubuntu sẽ sử dụng phần còn trống của ổ đĩa. Từ đó tạo ra một vùng Root khoảng 2 GB. Vì thế, với cách 4, bạn không cần tạo ra một phân vùng riêng biệt. Trong trường hợp cần tạo vùng swap, bạn có thể tăng kích thước của Swapfile một cách dễ dàng. [caption id="attachment_16272" align="aligncenter" width="771"] Cách cài đặt Ubuntu phổ biến nhất là cách thay thế Windows bằng Ubuntu[/caption] Phân vùng Root của Ubuntu chứa các thư mục khởi động. Đồng thời, thư mục này cũng có các tệp liên quan tới grub. Phân vùng này cũng có vai trò cực kỳ quan trọng khi chứa các thư mục chính và được sử dụng để lưu trữ các file của người dùng. Chẳng hạn như File tài liệu, clip hay các hình ảnh.  Cách cài đặt Ubuntu thứ 4 phù hợp với những người muốn sử dụng duy nhất 01 bản phân phối, được phân phối bởi Linux. Nếu không muốn phải chuyển đổi các bản phân phối hoặc bản đang sử dụng có thông tin quan trọng, bạn nên lựa chọn cách thay thế windows bằng Ubuntu. >>> Xem thêm: Firebase là gì? Ưu nhược điểm & Các dịch vụ của Firebase 2. Chuẩn bị trước khi cài đặt Ubuntu Để cài đặt Ubuntu thành công, trước khi cài đặt, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các công cụ sau: 1 USB có dung lượng tối thiểu là 4GB. Nếu không có USB, bạn có thể thay bằng đĩa DVD có dung lượng tương đương. Máy tính có kết nối internet. Bạn sẽ cần sử dụng internet để tải Ubuntu và công cụ để tạo USB trực tiếp. Sau khi đã tải thành công, bạn có thể cài đặt Ubuntu mà không cần có kết nối mạng. Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị thêm 1 USB ngoài để khi cần thiết có thể sao lưu các dữ liệu quan trọng hiện có.  Ngoài ra, để cài Ubuntu GNOMe mặc định, bạn cần chuẩn bị một hệ thống: Có bộ xử lý lõi kép tối thiểu 2GHz Có dung lượng tối thiểu 4GB.  Ổ cứng còn trống dung lượng, tối thiểu 25GB.  Trước khi cài đặt, bạn cần lưu ý, sau khi cài đặt Ubuntu, mọi dữ liệu hiện có ở hệ điều hành sẽ bị xóa hoàn toàn. Đồng thời, hệ điều hành đang sử dụng cũng sẽ bị xóa toàn bộ. Vì thế, bạn cần chuẩn bị phương án lưu trữ thông tin, các tệp, tài liệu, hình ảnh. Bạn có thể lưu trữ trên USB hoặc lưu trữ trực tuyến trên Cloud.  Hiện nay, lưu trữ dữ liệu trên cloud đang là giải pháp được nhiều người lựa chọn. Việc lưu trữ online giúp bạn tiết kiệm không gian lưu trữ và thuận tiện hơn trong việc sử dụng.  3. Hướng dẫn cài đặt Ubuntu chi tiết, nhanh chóng Ubuntu là một hệ điều hành cực kỳ thông dụng. Đặc biệt là với các developer, những người làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Ubuntu thường xuyên cập nhật các phiên bản mới nhằm mục tiêu đem tới cho người dùng những trải nghiệm ấn tượng nhất. [caption id="attachment_16308" align="aligncenter" width="771"] Để cài đặt Ubuntu thành công, trước khi cài đặt, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các công cụ[/caption] Cách cài đặt Ubuntu rất đơn giản. Bạn chỉ cần áp dụng hướng dẫn cài đặt Ubuntu với 4 bước dưới đây: 3.1 Bước 1: Download Ubuntu Bước đầu tiên cần thực hiện trong việc cài đặt Ubuntu đó là download hệ điều hành này. Bạn nên tải Ubuntu ở dạng IOS. Kích thước của Ubuntu ở dạng ISO vào khoảng 2GB. Sau khi download về máy tính, bạn sẽ thấy một tệp ISO cơ bản gồm 1 ổ đĩa được minh họa dưới dạng hình ảnh. Bạn cần tiến hành giải nén tệp ISO. Bạn có thể giải nén ISO trên USB hoặc DVD đã được chuẩn bị từ trước.  3.2 Bước 2: Tạo USB Live Sau khi đã giải nén thành công, bạn đã có một file Ubuntu trong máy. Lúc này, để cài đặt Ubuntu, bạn cần tạo một USB live của hệ điều hành này. USB live là ứng dụng cho phép bạn root Ubuntu từ USB vào máy tính. Đồng thời, bạn có thể dễ dàng kiểm tra mà không cần cài đặt Ubuntu trên hệ thống máy tính hiện tại.  Bạn có thể tạo Ubuntu Live qua nhiều công cụ miễn phí. Một số công cụ được nhiều người sử dụng có thể kể tới như: Etcher Rufus Unetbootin Universal USB installer… Người dùng có thể dễ dàng lựa chọn công cụ quen thuộc và phù hợp nhất để tạo một Ubuntu Live. Các Ubuntu Live tương tự sẽ cho phép bạn dễ dàng cài đặt hệ điều hành Ubuntu. Nếu đang có sẵn các bản phân phối của Linux, bạn có thể sử dụng công cụ Etcher. Đây là công cụ hỗ trợ cài đặt Ubuntu cực kỳ phù hợp với các bản phân phối của Linux.  3.3 Bước 3: Boot từ USB trực tiếp Sau khi tạo thành các bản Ubuntu Live, bạn cần cắm USB vào hệ thống. Bạn cần lưu ý để đảm bảo máy tính sử dụng USB/DVD thay vì ổ đĩa cứng có sẵn. Bạn cũng có thể di chuyển USB theo thứ tự khởi động của hệ thống.  Sau khi cắm USB, bạn hãy tiến hành khởi động lại hệ thống của mình để cài đặt Ubuntu. Hãy chờ đợi hệ thống khởi động thành công. Đến khi thấy xuất hiện logo của nhà sản xuất máy tính như Dell, Asus, Acer… bạn tiến hành nhấn F2/F10 hoặc F12 tùy từng dòng máy tính. Tiếp theo truy cập vào màn hình BIOS và hoàn tất việc cài đặt hệ điều hành Ubuntu.  >>> Xem thêm: GitLab là gì? Cách cài đặt, sử dụng GitLab trên các hệ điều hành 3.4 Bước 4: Cài đặt Ubuntu Tại giao diện BIOS, bạn tiến hành cài đặt Boot vào Ubuntu Live. Màn hình sẽ hiện ra các tùy chọn để bạn cài đặt hoặc lựa chọn dùng thử Ubuntu. Nếu muốn dùng thử hệ điều hành này trước khi cài đặt, lựa chọn mục “Try Ubuntu Without installing”. [caption id="attachment_16296" align="aligncenter" width="771"] Chọn Try Ubuntu Without installing để dùng thử[/caption] Chờ khoảng 10 – 20s để truy cập vào Ubuntu. Sau đó nhấn vào icon Ubuntu ở màn hình.  Tùy chọn ngôn ngữ, layout bàn phím sao cho phù hợp nhất. [caption id="attachment_16292" align="aligncenter" width="771"] Chọn ngôn ngữ sử dụng hệ điều hành[/caption] Tiếp theo chọn cài đặt. Bạn nên chọn cài đặt bình thường vì Ubuntu sẽ được tích hợp với một số phần mềm cơ bản như nghe nhạc, chơi game, video… Nếu máy tính có kết nối internet, bạn có thể tải thêm các ứng dụng trong quá trình cài đặt hoặc nếu internet không quá tốt, bạn có thể bỏ qua để quay lại cài đặt trong các lần tiếp theo.  [caption id="attachment_16280" align="aligncenter" width="771"] Chọn continue[/caption] Sau đó chọn Erase disk and install Ubuntu để cài đặt Ubuntu trở thành hiện điều hành duy nhất. [caption id="attachment_16284" align="aligncenter" width="771"] Tiếp theo chọn Install now.[/caption]   [caption id="attachment_16288" align="aligncenter" width="771"] Chọn múi giờ hiện tại.[/caption] Tạo tên đăng nhập, hostname và mật khẩu cho hệ thống của bạn. [caption id="attachment_16304" align="aligncenter" width="771"] Đăng nhập tài khoản và mật khẩu[/caption] Sau đó hệ thống sẽ tự động hiện slide giới thiệu các tính năng của hệ điều hành. Để hoàn tất việc cài đặt, bạn cần khởi động lại hệ thống. [caption id="attachment_16312" align="aligncenter" width="771"] Hệ thống chạy và khởi động lại[/caption] Cuối cùng gỡ bỏ USB và nhấn Enter để kết thúc việc cài đặt. Những bài viết liên quan: Javascript là gì? Kiến thức tổng quan về Javascript từ A – Z Python là gì? Tính năng & ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Python Javascript là gì? Kiến thức tổng quan về Javascript từ A – Z GitLab là gì? Cách cài đặt, sử dụng GitLab trên các hệ điều hành Trên đây FPT Cloud đã hướng dẫn chỉ với 4 bước đơn giản, bạn đã tiến hành cài đặt Ubuntu thành công. Đây là hệ điều hành có nhiều ưu điểm nổi trội. Ubuntu sử dụng các mã nguồn tự do, có tính bảo mật cao, chạy được nhiều ứng dụng. Vì thế, bạn cần lưu ý tìm hiểu hướng dẫn cài ubuntu thật kỹ để việc cài đặt hệ điều hành này thành công và việc sử dụng đạt hiệu quả cao nhất nhé.

Kubernetes (K8s) là gì? Chức năng và cơ chế hoạt động chi tiết

10:14 21/11/2024
Kubernetes là nền tảng quản lý container mạnh mẽ và phổ biến nhất hiện nay, được thiết kế để giúp tự động hóa việc triển khai, mở rộng và quản lý các ứng dụng trong môi trường container. Hãy cùng FPT Cloud khám phá chi tiết các lợi ích mà Kubernetes mang lại! 1. Kubernetes là gì? Kubernetes (K8s) là nền tảng mã nguồn mở tự động hóa quản lý, mở rộng và triển khai ứng dụng dưới dạng container. Được gọi là công cụ điều phối container (Container Orchestration Engine), K8s giúp loại bỏ quy trình thủ công trong việc triển khai và mở rộng ứng dụng. Nó cho phép người dùng xây dựng dịch vụ ứng dụng với nhiều container, lên lịch trên một cụm máy chủ (cluster), mở rộng và quản lý tình trạng của các container theo thời gian. Kubernetes được phát triển bởi các kỹ sư Google và là một trong những công nghệ tiên phong trong lĩnh vực Linux container. [caption id="attachment_54190" align="aligncenter" width="800"] K8s giúp loại bỏ quy trình thủ công trong việc triển khai và mở rộng ứng dụng[/caption] Doanh nghiệp nên sử dụng Kubernetes trong những trường hợp sau:  Mở rộng hệ thống nhanh chóng: Doanh nghiệp muốn scaling hệ thống một cách nhanh chóng và đã sử dụng container (Docker). Dự án yêu cầu nhiều container: Những dự án bắt buộc phải chạy từ 5 container trở lên cùng một loại hình dịch vụ để đảm bảo hiệu quả quản lý. Startup trong giai đoạn phát triển: Các startup đang phát triển và sẵn sàng đầu tư vào công nghệ để dễ dàng thực hiện auto scale trong tương lai, đáp ứng nhu cầu tăng trưởng. >>> Xem thêm: FPT Kubernetes Engine (K8s) | An toàn, bảo mật, ổn định 2. Chức năng của Kubernetes Cân bằng tải Kubernetes (K8s) quản lý nhiều Docker host bằng cách tạo các cụm container (container cluster). Khi triển khai các container trên Kubernetes, việc sử dụng replicas (bản sao giống nhau) giúp đảm bảo cân bằng tải tự động và tăng khả năng chịu lỗi.  K8s cũng hỗ trợ tính năng autoscaling, cho phép tự động tăng hoặc giảm số lượng replicas dựa trên lưu lượng truy cập hoặc nhu cầu tài nguyên. [caption id="attachment_54187" align="aligncenter" width="800"] Sử dụng replicas giúp đảm bảo cân bằng tải tự động và tăng khả năng chịu lỗi[/caption] Tự động phát hành và thu hồi Kubernetes thực hiện việc sắp xếp các container vào các Node (Docker host) dựa trên loại workload, chẳng hạn như "sử dụng Disk I/O nhiều" hoặc "băng thông cao". Với khả năng nhận diện affinity và anti-affinity, K8s có thể lập lịch trình cho các container một cách hợp lý, tối ưu hóa hiệu suất và tài nguyên. Điều chỉnh bộ nhớ K8s cũng tự động điều chỉnh tài nguyên cho các container dựa trên tình trạng CPU và bộ nhớ trống. Điều này có nghĩa là người dùng không cần quản lý việc phân bổ container vào các Docker host cụ thể.  Nếu tài nguyên không đủ, K8s có thể tự động phân bổ lại các cluster để đảm bảo hiệu suất hoạt động. Tự phục hồi Với khả năng chịu lỗi cao, K8s giám sát các container và thực hiện self-healing. Nếu một container gặp sự cố và dừng hoạt động, K8s sẽ tự động khởi động lại container đó để đảm bảo dịch vụ luôn hoạt động liên tục.  Tính năng này rất quan trọng trong việc duy trì độ ổn định cho hệ thống. K8s cũng có thể thiết lập healthcheck bằng các tập lệnh HTTP/TCP/shell để theo dõi tình trạng của các container. [caption id="attachment_54188" align="aligncenter" width="800"] K8s giám sát các container và thực hiện self-healing[/caption] Quản lý cấu hình Kubernetes hỗ trợ quản lý cấu hình thông qua chức năng Service, cho phép load balancing cho một nhóm container cụ thể. Khi có vấn đề với các endpoint đến container, K8s sẽ tự động ngắt kết nối các container bị lỗi và thực hiện việc cập nhật rolling updates. Điều này đảm bảo rằng các dịch vụ luôn duy trì SLA cao và người dùng không bị gián đoạn trong quá trình sử dụng. >>> Xem thêm: Cloud Server là gì? Hoạt động của hệ thống máy chủ đám mây 3. Ưu và nhược điểm của Kubernetes 3.1. Ưu điểm K8s Khả năng mở rộng: Kubernetes cho phép dễ dàng tăng giảm số lượng container, cân bằng tải và tự động mở rộng quy mô mà không gián đoạn hệ thống. Tự động hóa và linh hoạt: Containers có tính di động cao, có thể chạy trên mọi cơ sở hạ tầng đám mây, giúp dễ dàng di chuyển ứng dụng giữa các môi trường khác nhau. Tận dụng tài nguyên hiệu quả: Kubernetes tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên máy chủ, đảm bảo các container hoạt động với tài nguyên cần thiết, nâng cao hiệu suất. Triển khai nhanh chóng: K8s chuẩn hóa quy trình đóng gói ứng dụng, tăng tính di động và nhất quán, giúp triển khai nhanh hơn và tiết kiệm công sức. [caption id="attachment_54192" align="aligncenter" width="800"] Kubernetes cho phép dễ dàng tăng giảm số lượng container mà không gián đoạn hệ thống[/caption] 3.2. Nhược điểm K8s Mức độ phức tạp: Kubernetes có cấu trúc phức tạp, yêu cầu người dùng nắm rõ nhiều khái niệm và thành phần, gây khó khăn cho người mới bắt đầu trong việc thiết lập và quản lý. Khả năng bảo mật: Các container nhẹ và di động có thể dễ bị đe dọa an toàn nếu không được bảo vệ đúng cách, đòi hỏi nhà phát triển phải đảm bảo việc bảo mật để ngăn chặn truy cập trái phép. Chi phí tài nguyên: Việc triển khai và vận hành Kubernetes cần tài nguyên bổ sung như CPU, bộ nhớ và lưu trữ, có thể làm tăng chi phí nếu không được quản lý hợp lý. >>> Xem thêm: Cloud Computing là gì? Phân loại, cách thức hoạt động 4. Khái niệm phổ biến trong Kubernetes Dưới đây là bảng tổng hợp các khái niệm phổ biến trong Kubernetes và giải thích ngắn gọn về chức năng của từng khái niệm, giúp bạn nắm bắt và quản lý hệ thống một cách hiệu quả hơn. Khái niệm  Giải thích Master Node  Là các server điều khiển hoạt động của Kubernetes worker. Nút điều khiển bao gồm các thành phần: API Server (giao tiếp giữa các thành phần), Scheduler (thiết lập lịch làm việc), Controller Manager (quản lý Worker) và Etcd (cơ sở dữ liệu chính). Node Là các server thực hiện tất cả các tác vụ được giao bởi master. Các nút này chịu sự điều khiển từ Master Node. Pod  Là tập hợp một hoặc nhiều container triển khai trên một nút. Tất cả container trong pod chia sẻ địa chỉ IP, IPC, hostname và các tài nguyên khác. Pod tách network và storage ra khỏi container bên dưới, giúp dễ dàng di chuyển container trong cụm. Replication Controller  Quản lý số lượng bản sao của một pod trên cụm, đảm bảo có đủ số bản sao hoạt động theo yêu cầu. Service  Tách các work definitions khỏi các pod. Service proxies trong Kubernetes tự động định tuyến các yêu cầu đến pod phù hợp, bất kể pod được di chuyển hay thay thế. Kubelet Chạy trên các nút, đọc tệp kê khai container và đảm bảo các container xác định được khởi động và chạy. Kubelet liên kết với API Server để duy trì hoạt động trơn tru của hệ thống. Kubectl Là công cụ cấu hình dòng lệnh cho Kubernetes, được cài đặt trên máy trạm để triển khai và quản lý các thành phần bên trong Kubernetes. Image Là phần mềm được đóng gói để chạy dưới dạng container. Pod trong Kubernetes sẽ lấy các Image để chạy, các Image thường được quản lý từ kho lưu trữ tập trung như Docker Hub. Deployment Giúp triển khai, cập nhật và quản lý các Pod dễ dàng hơn trong Kubernetes. Label Được sử dụng để phân loại và quản lý các Pod, giúp gắn nhãn theo frontend, backend trên nền dev, qc, uat, production. 5. Sự khác biệt giữa Docker và Kubernetes Docker và Kubernetes là hai công nghệ phổ biến để triển khai và quản lý ứng dụng container, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau.  5.1. Docker Docker được sử dụng để đóng gói ứng dụng và các phụ thuộc của nó thành các đơn vị độc lập gọi là container. Docker tạo ra các ảnh (images) chứa mã nguồn, thư viện, hệ thống tệp và cấu hình cần thiết để chạy ứng dụng. Các ảnh này có thể được chia sẻ và triển khai trên nhiều môi trường. Lợi ích: Đơn giản hóa việc triển khai bằng cách đóng gói tất cả vào một đơn vị duy nhất. Tính di động cao, giúp các container Docker dễ dàng di chuyển giữa các môi trường khác nhau. Khả năng cô lập các container để cải thiện bảo mật và tính ổn định. [caption id="attachment_54191" align="aligncenter" width="800"] Docker và Kubernetes là hai công nghệ phổ biến để triển khai và quản lý ứng dụng container[/caption] 5.2. Kubernetes Kubernetes được sử dụng để quản lý và tự động hóa việc triển khai, mở rộng, vận hành các ứng dụng container hóa trên cụm máy chủ. Kubernetes sử dụng các khái niệm như pods, deployments, services và volumes để quản lý vòng đời của container, tự khởi động, theo dõi và khắc phục sự cố của các container. Lợi ích: Khả năng mở rộng để quản lý số lượng lớn container trên nhiều máy chủ. Tự động hóa các nhiệm vụ quản lý container như khởi động, dừng, giám sát. Đảm bảo tính khả dụng và phục hồi nhanh chóng khi có sự cố. [caption id="attachment_54189" align="aligncenter" width="800"] Kubernetes tự động khởi động, theo dõi và khắc phục sự cố của các container[/caption] Bảng so sánh sự khác biệt giữa Docker và Kubernetes: Tiêu chí Docker Kubernetes Mục đích Đóng gói và triển khai ứng dụng cá nhân. Quản lý và tự động hóa ứng dụng container hóa ở quy mô lớn. Cách thức hoạt động Tạo các images và chạy container. Quản lý vòng đời container bằng pods, deployments, services. Khả năng mở rộng Hạn chế khi quản lý nhiều container trên nhiều máy chủ. Mở rộng dễ dàng để quản lý hàng nghìn container. Tự động hóa Hỗ trợ nhưng cần cấu hình thủ công. Tự động hóa khởi động, dừng, giám sát container. Ứng dụng thực tế Phù hợp khi cần đóng gói, triển khai đơn giản. Phù hợp khi cần quản lý, tự động hóa ứng dụng phức tạp. Những bài viết liên quan: Top 16 dịch vụ lưu trữ đám mây tốt phổ biến nhất 2024 Bảng giá cho thuê Cloud Server (máy chủ ảo) - FPT Cloud Kubernetes là một công cụ mạnh mẽ giúp quản lý và vận hành các ứng dụng container hiệu quả, từ đó tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao khả năng mở rộng. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp triển khai Kubernetes cho doanh nghiệp, hãy liên hệ với FPT Cloud để được tư vấn và trải nghiệm các dịch vụ hàng đầu.