Tất cả tài liệu
Bước 1: Click Home > Apps > Reporting
Danh sách report đã tạo được hiển thị dưới dạng bảng, bao gồm các thông tin:
Name: Tên report đã tạo
Report status: Có 2 trạng thái của report là Active và Draft
Dashboard name: Hiển thị tên dashboard đã chọn
Recipient: Hiển thị email của người nhận
Created date: Hiển thị thời điểm tạo hoặc chỉnh sửa report lần cuối cùng tính đến hiện tại
Last sent: Hiển thị ngày gửi email report cuối cùng cho đến hiện tại
Schedule: Hiển thị lịch gửi email report
Schedule status: Hiển thị trạng thái của việc gửi report theo lịch trình. Bao gồm: Active hoặc Inactive. Đối với Report ở trạng thái Draft => Không hiển thị Schedule status.
Bước 2: Click chi tiết vào tên report để xem chi tiết.
Thông tin report được hiển thị, bao gồm:
Tên report
Status report: Hiển thị trạng thái của report.
Active: Trạng thái khi người dùng tạo báo cáo thành công
Draft: Trạng thái khi người dùng chọn Save as Draft
Initialization time: Hiển thị thời gian tạo hoặc chỉnh sửa report lần cuối cùng tính đến hiện tại report.
Status Schedule: Hiển thị trạng thái của lịch trình
Scheduled: Trạng thái khi đã đặt lịch gửi report
Expired: Trạng thái khi report đã quá hạn gửi
Draft: Trạng thái khi report đang ở Draft
Paused: Trạng thái khi schedule vẫn đang trong lịch trình, nhưng người dùng tắt trạng thái (Tạm dừng việc gửi báo cáo)
Cookie | Thời gian | Mô tả |
---|---|---|
cookielawinfo-checbox-analytics | 11 Tháng | |
cookielawinfo-checbox-functional | 11 Tháng | |
cookielawinfo-checbox-others | 11 Tháng | |
cookielawinfo-checkbox-necessary | 11 Tháng | |
cookielawinfo-checkbox-performance | 11 Tháng | |
viewed_cookie_policy | 11 Tháng |