Tất cả tài liệu
Bước 1: Tại thanh menu bên trái, chọn Security Platform → DevSec → Schedule. Màn hình Schedule Management hiển thị danh sách các Schedule được sắp xếp mặc định theo ngày tạo từ mới nhất đến cũ nhất:

Bước 2: Quan sát các thông tin hiển thị:
| Trường | Mô tả |
|---|---|
| Schedule ID | Mã định danh tự tăng do hệ thống sinh. |
| Schedule Name | Tên của Schedule. Click để xem chi tiết. |
| Frequency | Tần suất chạy (On-demand / Weekly / Monthly). |
| Interval | Thời điểm chạy job, định dạng “Ngày + Giờ”. |
| Last Launch | Hiển thị thời gian và trạng thái chạy gần nhất (Running / Success Finished / Failed Error / None). |
| Next Run | Thời gian chạy tiếp theo hoặc để trống. |
| Created By | Người tạo Schedule. |
| Action | Edit – chỉnh sửa. Delete – xóa |
Bước 3: Xem chi tiết schedule
Nhấn vào tên schedule bất kỳ để chuyển đến màn hình Schedule detail:

Hệ thống điều hướng sang màn hình schedule detail gồm các trường thông tin giống với bước Create Schedule:

| Cookie | Thời gian | Mô tả |
|---|---|---|
| cookielawinfo-checbox-analytics | 11 Tháng | |
| cookielawinfo-checbox-functional | 11 Tháng | |
| cookielawinfo-checbox-others | 11 Tháng | |
| cookielawinfo-checkbox-necessary | 11 Tháng | |
| cookielawinfo-checkbox-performance | 11 Tháng | |
| viewed_cookie_policy | 11 Tháng |