Org Admin và Users của team có quyền thêm mới asset
Bước 1: Sau khi chọn Team, nhấn Add Asset
Bước 2: Chọn GitHub/GitLab/GitLab
Lưu ý: Pop-up add asset chỉ hiện lên khi loại asset source (GitHub/GitLab/GitLab) được tích hợp tại màn Integration. Trường hợp ấn vào 1 souce chưa được tích hợp, màn hình sẽ chuyển sang tab Integration của loại source đó .
Bước 3: Chọn project/repo chứa source cần scan
Lúc này, màn hình sẽ hiển thị Repository group gồm các "repository" và các branch thuộc repo đó. Người dùng có thể search branch mong muốn theo tên của branch
Bước 4: Chọn repo và bracnh bạn muốn và ấn Add
Sau khi add thành công, hệ thống sẽ tự động scan lần đầu, trả về kết quả ra màn Asset Management tab All Assets và xem lịch sử add asset trong tab History
Bước 1: Tại màn hình Asset Management > All , chọn 1 asset bất kỳ bằng cách click vào textlink Asset Name
Bước 2: Tại màn hình Asset Overview, người dùng có thể xem các thông tin tổng quan:
Thông tin chung (General Information):
Asset Status: Active/Inactive
Language: Hiển thị 1–2 ngôn ngữ chính, hover để xem tối đa 5 ngôn ngữ có tỉ lệ cao nhất và mục “Other”
Owner: Người sở hữu asset (User name + email hoặc pipeline CICD)
Added By: Người thực hiện add asset (User name + email hoặc pipeline CICD)
Added At: Thời gian thực hiện add asset
Thông tin về mã nguồn (Language Spinner Chart):
Thanh tổng quan (horizontal bar) hiển thị tỷ lệ % các ngôn ngữ theo thứ tự giảm dần
Danh sách legend hiển thị tối đa 5 ngôn ngữ + “Other” (tỷ lệ còn lại)
Thông tin scan gần nhất (Issue Overview):
Scan Type: Logo + tên scan, click để xem chi tiết theo từng loại (Code Analysis, Secret Scanning, IaC Scanning)
Commit + Scan Time: Hiển thị commit_id và thời gian scan
Total Open Issues: Số lượng issues đang mở
No. Severity: Số lượng issue phân theo mức độ (Critical, High, Medium, Low)
Biểu đồ Scanning Times By Day (7 ngày gần nhất)
Latest Request: Danh sách tối đa 3 request scan gần nhất (Scanned By, Scanned At, kết quả scan)
Bước 3. Bên cạnh đó, tại tab History, người dùng có thể theo dõi lịch sử scan của asset và thực hiện filter theo Scan type và Khoảng thời gian thực hiện scan.
Tại màn hình Asset List, chọn một Asset bất kỳ bằng cách click vào textlink CR Asset Name. Hệ thống điều hướng đến màn hình Asset Detail với tab mặc định là Overview.
Chọn tab Issue để xem danh sách issue.
Lưu ý: Danh sách mặc định được sắp xếp theo Score giảm dần và mỗi trang hiển thị tối đa 10 issue.
Severity: Critical, High, Medium, Low
Vulnerability Type
Issue ID + Link Copy: copy link để mở trực tiếp issue trong tab mới
Vul References: danh sách CWE liên quan (<=3 CWE hiển thị đầy đủ, >3 hiển thị “+MORE”)
Score: điểm ưu tiên (0–10), làm tròn 1 chữ số thập phân
Issue Status: trạng thái hiện tại (Open, Ignored, False Positive, Acceptable Risk, …)
Note Status: nút thay đổi trạng thái (disable nếu không được phép, link hướng dẫn tại đây)
Details: mở chi tiết issue
Code Block: đoạn code chứa lỗi, highlight dòng lỗi và ±4 dòng context
Issue Suggest Summary: gợi ý xử lý
Project Link: mở file chứa issue trên Git (tab mới)
Cho phép lọc theo: Severity, Status, Priority Score (0–10), Security Category, Vulnerability Type, OWASP Top 10, CWE. Người dùng có thể chọn nhiều điều kiện cùng lúc
Khi không chọn filter → hiển thị toàn bộ issue
Nhập từ khóa tìm theo: Issue ID, Issue Name, Issue Suggest Summary
Nhấn Enter để tìm kiếm, Clear để xóa và reset danh sách
Sắp xếp theo: Severity (C→H→M→L), Score, Created Time
Mặc định: Sort theo Score giảm dần
Bước 1: Chọn Details tại một issue card bất kỳ (thuộc Code Analysis/Secret Scanning/IaC Scanning) để mở popup Issue Detail.
Bước 2: Tại màn hình Issue Detail, người dùng có thể xem thông tin chi tiết của issue:
Severity: Mức độ nghiêm trọng của issue (Critical, High, Medium, Low).
Vulnerability Type: Loại lỗ hổng/vulnerability của issue.
Link (Copy icon): Copy đường dẫn của issue theo ID. Khi paste đường dẫn này lên tab mới, hệ thống mở màn hình Issue List và tự động gán giá trị issue_id vào search bar.
Issue Status: Trạng thái hiện tại của issue theo scan version (Opened, Ignored).
Issue Description: Mô tả chi tiết về issue.
Issue Remediation: Hướng dẫn fix issue.
References: Danh sách link tham chiếu liên quan, click để mở thông tin chi tiết.
Issue File: Đường dẫn file chứa issue trong Git, click để mở file trực tiếp trên Git (tab mới).
Code Block: Hiển thị toàn bộ file code, highlight dòng chứa lỗi và từ khóa gây ra lỗi. Dòng lỗi được giữ ở giữa code block khi popup được mở.
Activity: Lịch sử thay đổi trạng thái issue
Bước 1: Tại màn hình All Assets, chọn asset hoặc scan type cần quét lại bằng cách ấn vào biểu tượng ⋮ ở góc phải của asset hoặc scan type
Bước 2: Chọn action "Rescan", hệ thống sẽ thực hiện scan lại asset hoặc scan type tương ứng và hiện thông báo "Rescan requested successfully"
Trường hợp thất bại, hệ thống hiển thị thông báo "Rescan request failed"
*Note: Nút Rescan sẽ bị vô hiệu hóa cho đến khi quét xong.
Bước 1: Tại màn hình Asset List, nhấp vào tên asset để vào chi tiết.
Bước 2: Chọn tab Issue → Chọn sub-tab tương ứng (Code Analysis, Secret Scanning, IaC Scanning).
Bước 3: Nhấn Rescan now ở góc trên bên phải màn hình. Nếu thành công, hệ thống hiển thị thông báo: "Rescan requested successfully".
Nếu thất bại, hệ thống thông báo: "Rescan request failed".
*Note: Nút Rescan sẽ bị vô hiệu hóa cho đến khi quét xong.
Tính năng Enable/Disable Asset cho phép người dùng tạm thời vô hiệu hóa hoặc kích hoạt lại một asset trong hệ thống.
Bước 1: Đi tới menu Workspace → Tab All Assets để xem danh sách asset.
Bước 2: Chọn asset cần disable bằng cách nhấn biểu tượng menu ⋮ ở góc phải asset. Chọn Disable từ danh sách action.
Bước 3: Nhập chính xác từ khóa disable vào ô xác nhận rồi nhấn Confirm. Nếu nhập sai, hệ thống hiển thị thông báo lỗi: "Type correct phrase to confirm your action."
Khi nhập đúng và xác nhận thành công popup sẽ đóng lại, asset tại màn hình Asset List được cập nhật với trạng thái asset mới (Disabled) và hệ thống hiển thị toast message: "Disable asset successfully."
Bước 1: Chọn Asset cần Enable bằng cách nhấn biểu tượng menu ⋮ ở góc phải asset đang ở trạng thái Disabled. Chọn Enable từ danh sách action.
Bước 2: Nếu bạn có quyền, popup Enable Asset sẽ hiển thị. Nhấn Confirm để kích hoạt lại asset.
Khi xác nhận enable asset, popup đóng lại, màn hình Asset List được cập nhật với trạng thái asset mới (Enabled) và hệ thống hiển thị toast message: "Enable asset successfully."
*Note: Trường hợp không có quyền Admin, Team Manager, Asset owner sẽ không enable/disable được asset.
Tính năng Delete Asset cho phép người dùng xóa một asset khỏi tổ chức (org) hoặc team trực tiếp chứa asset đó.
Bước 1: Đi tới menu Workspace → Tab All Assets để xem danh sách asset.
Bước 2: Chọn Asset cần xóa bằng cách nhấn biểu tượng menu (⋮) ở góc phải asset. Chọn Delete từ danh sách action.
Note: Chỉ Org Admin có quyền xóa asset
Bước 3: Nhập chính xác từ khóa delete vào ô xác nhận. Nhấn Confirm để tiến hành xóa asset.
Khi xác nhận thành công, popup sẽ đóng lại, asset sẽ bị xóa khỏi org/team hiện tại và hiển thị toast message: "Deleted asset successfully."