Khởi tạo Policy
Khởi tạo Policy
Updated on 02 Oct 2024

Bước 1: Truy cập trang Autoscaling > Autoscale Policy. Chọn Create policy.

create policy

Bước 2: Thực hiện cấu hình các thông số.

Type: Chọn loại policy phù hợp.

Name: Đặt tên policy sao cho dễ quản lý nhất. Tên phải có 6 đến 250 kí tự, chỉ bao gồm chữ cái latin, số và dấu gạch dưới.

Deletion policy

Deletion policy sẽ kiểm soát thứ tự ưu tiên xóa node trong một group nếu có bất kỳ hành động nào gây giảm node. Nếu group không áp dụng policy này, các nodes sẽ được lựa chọn ngẫu nhiên.

deletion policy

Mode:

  • OLDEST FIRST: Ưu tiên xóa các nodes từ cũ nhất đến mới nhất.
  • YOUNGEST FIRST: Ưu tiên xóa các nodes từ mới nhất đến cũ nhất.

Scaling policy

Scaling policy sẽ kiểm soát hành vi scale của một group trước các hành động được thực thi tự động bởi dịch vụ giám sát.

scaling policy

Change type: Lựa chọn hình thức điều chỉnh cho group.

  • Exact capacity
  • Change in capacity
  • Change in percentage

Event: Loại event sẽ trigger policy này.

  • Scale in
  • Scale out

Number: Tùy vào Change type được chọn, giá trị này sẽ có ý nghĩa khác nhau.

  • Exact capacity: Nhập công suất mới (số nguyên dương) của group. Sau khi điều chỉnh, số lượng node trong group sẽ bằng đúng giá trị này.
  • Change in capacity: Nhập số node cần thêm vào (số nguyên dương) hoặc cần loại bỏ (số nguyên âm) khỏi group. Sau khi điều chỉnh, số lượng node trong group sẽ bằng công suất trước khi điều chỉnh cộng thêm hoặc trừ đi giá trị tuyệt đối của giá trị này.
  • Change in percentage: Nhập tỷ lệ (%) cần thêm vào (số thực dương) hoặc cần loại bỏ (số thực âm) dựa trên công suất hiện tại của group. Ví dụ: Công suất hiện tại của group là 4, giá trị của Number là 50%. Suy ra, số node được thêm vào là 50% của 4, tức là 2 nodes mới sẽ được sinh ra và tổng công suất sau khi điều chỉnh là 6.

Load balancer policy

Load balancer policy cho phép các nodes được sinh ra trong một group tự động gắn với một Load balancer hoặc tự động gỡ khỏi Load balancer khi các nodes bị xóa.

load balancer policy

Load balancer: Chọn Load balancer đã tạo. Nếu chưa có, hãy tạo mới trước (xem thêm).

Server pool: Chọn Server pool tương ứng trong Load balancer.

Member port: Port mà các member sẽ mở để listen.

Classic load balancer policy

Classic load balancer policy cho phép các nodes được sinh ra trong một group tự động gắn với một Classic load balancer hoặc tự động gỡ khỏi Classic load balancer khi các nodes bị xóa.

classic load balancer policy

Load balancer: Chọn Load balancer đã tạo. Nếu chưa có, hãy tạo mới trước (xem thêm).

Member port: Port mà các member sẽ mở để listen.

Health policy

Health policy sẽ kiểm soát cách kiểm tra và khôi phục các nodes trong một group.

health policy

Recovery action: Chọn phương án khôi phục node nếu node không hoạt động.

  • Recreate: Xóa và tạo lại node.
  • Reboot: Khởi động lại node.

Interval check (s): Khoảng thời gian (tính bằng giây) giữa các lần kiểm tra sức khỏe nodes.

Bước 3: Chọn Create policy để xác nhận.

Sau khi tạo thành công, policy sẽ hiển thị trên danh sách các policies hiện có.

list policy

Có thể xem lại thông tin chi tiết của policy bằng cách click vào tên policy tương ứng trên danh sách:

click to view policy details

Lưu ý

Hiện chưa hỗ trợ thay đổi các thông số kỹ thuật cho policy. Các policy được tạo chỉ là định nghĩa tĩnh. Để policy được áp dụng trên một group cụ thể, cần phải attach policy vào group tương ứng.