Initial Setup
Các câu hỏi thường gặp (FAQs)
* Lưu ý về quyền truy cập: Chỉ những tài khoản người dùng đã được cấp quyền khởi tạo (provision) database mới có thể thực hiện thao tác này. Nếu bạn không có quyền, vui lòng liên hệ quản trị viên để được hỗ trợ.
Để khởi tạo (provision) một database, vui lòng thực hiện theo các bước sau:
Trên thanh Menu, chọn Database Platform. Tại đây, chọn nhóm cơ sở dữ liệu phù hợp với nhu cầu:
Relational Database: bao gồm PostgreSQL, MySQL, SQL Server, MariaDB.
Non-Relational: bao gồm Redis, Cassandra, MongoDB.
Search Engines: bao gồm OpenSearch.
Data Streaming: bao gồm RabbitMQ, Kafka Kraft, Kafka Zookeeper.
Time Series DB: bao gồm TimescaleDB.
OLAP: bao gồm ClickHouse.
Sau khi chọn đúng nhóm, hệ thống sẽ hiển thị màn hình danh sách database như sau:


Các thông tin của database bao gồm:
| Tên cột | Mô tả |
|---|---|
| ID | Hiển thị cluster ID của database |
| Name | Hiển thị cluster name của database |
| Type | Hiển thị loại Engine của database |
| Tag | Hiển thị danh sách tag đã được gắn cho database |
| Version | Hiển thị phiên bản của database |
| Node | Hiển thị số node được tạo trong cụm database |
| Status | Hiển thị trạng thái hiện tại của database |
| Backup | Hiển thị trạng thái kích hoạt dịch vụ Backup của database |
| Vertical scaling | Hiển thị trạng thái kích hoạt dịch vụ Vertical Scaling của database |
| Monitoring | Hiển thị trạng thái kích hoạt dịch vụ Monitoring của database |
| Created at | Hiển thị thời gian khởi tạo database |
| Action | Hiển thị các thao tác có thể thực hiện với database |
Trên màn hình danh sách database, click button Create a Database Engine hoặc Create để truy cập chức năng khởi tạo database và nhập thông tin theo yêu cầu của từng step.

Tại step 1, người dùng cần nhập các thông tin cấu hình cơ bản, bao gồm: loại engine, cấu hình network, thông tin cluster và cấu hình tài nguyên cho database. Tùy theo loại database engine được chọn, một số trường thông tin có thể khác nhau.
Mô tả ý nghĩa và cách điền giá trị cho các trường trên màn hình:
| Section | Trường | Mô tả |
|---|---|---|
| General Information | Engine Type | Chọn loại database muốn khởi tạo. Tùy thuộc vào menu đã chọn, hệ thống sẽ hiển thị các tùy chọn tương ứng |
| General Information | Edition | Chọn loại edition tương ứng, bao gồm các giá trị: Enterprise, Standard, Web. Trường này chỉ hiển thị đối với loại engine là "Sqlserver" |
| General Information | Engine Version | Chọn phiên bản engine được sử dụng để cài đặt cho database cần tạo |
| Network Information | Edge Gateway | Chọn Edge Gateway đã được cấu hình sẵn để truy cập dịch vụ. |
| Network Information | Network | Chọn mạng nội bộ (VPC Network/Subnet) mà database sẽ sử dụng. |
| Engine Information | Cluster Name | Nhập tên cụm database, với độ dài từ 8–25 ký tự, chỉ bao gồm chữ cái, chữ số và dấu gạch ngang (-). |
| Engine Information | Database Name | Nhập tên database mặc định, với độ dài từ 8–25 ký tự, phải bắt đầu bằng chữ thường và chỉ được chứa chữ thường, chữ số và dấu gạch dưới (_). Với engine thuộc loại Redis, Kafka Kraf, Kafka Zookeeper thì không hiển thị trường này. |
| Engine Information | VHost Name | Nhập tên VHost mặc định, với độ dài từ 8–25 ký tự, phải bắt đầu bằng chữ thường và chỉ được chứa chữ thường, chữ số và dấu gạch dưới (_). Chỉ hiển thị đối với loại engine là RabbitMQ. |
| Engine Information | Password/ Confirm Password | Thiết lập mật khẩu cho tài khoản quản trị database. Mật khẩu quản trị phải có độ dài từ 12–20 ký tự, bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt, đồng thời không được chứa khoảng trắng hoặc các ký tự đặc biệt sau: / \ " ' < > ? % ; : $ ! [ ] { } ( ) , & | + |
| Node Configuration | Storage Policy | Chọn chính sách lưu trữ (Storage Class) cho database. Lưu ý: Từ ngày 24/09/2025, FPT chỉ hỗ trợ Storage Policy với IOPS tối thiểu 4.000 (4K). Các cấu hình < 4K không còn khả dụng cho provisioning mới. |
| Node Configuration | High Availability | Bật/tắt tính năng High Availability (HA). Khi bật, hệ thống sẽ triển khai nhiều node để tăng khả năng sẵn sàng. Với engine thuộc loại Cassandra thì không hiển thị trường này |
| Node Configuration | Number Of Nodes | Chọn số node cần tạo cho cụm database. Chỉ hiển thị đối với loại engine là Cassandra |
| Node Configuration | Flavor | Chọn cấu hình compute (CPU, RAM) cho database. |
| Node Configuration | Data Disk Size (GB) | Nhập dung lượng lưu trữ dữ liệu cho database, tính theo đơn vị GB, với giá trị tối thiểu là 10 GB. |
Sau khi nhập đầy đủ thông tin nhấn button Next Step để chuyển sang Step 2 - Additional Service Configuration.

Tại step này, người dùng cấu hình các dịch vụ bổ sung nhằm tăng cường an toàn dữ liệu và khả năng mở rộng tài nguyên cho cơ sở dữ liệu.
Chúng tôi khuyến nghị nên bật dịch vụ Backup và Auto Scaling ngay từ khi khởi tạo để đảm bảo an toàn dữ liệu, tính ổn định và hoạt động liên tục của hệ thống.
Mô tả ý nghĩa và cách điền giá trị cho các trường trên màn hình:
| Section | Trường | Mô tả |
|---|---|---|
| Backup Service Configuration | Backup Capacity (GB) | Nhập dung lượng lưu trữ cho backup, tính theo đơn vị GB, với giá trị tối thiểu là 10 GB. |
| Backup Service Configuration | Backup Job Name | Nhập tên job backup, với độ dài từ 6–25 ký tự và chỉ được chứa chữ cái, chữ số, khoảng trắng, dấu gạch ngang (-) và dấu gạch dưới (_). |
| Backup Service Configuration | Backup Retention | Nhập số lượng bản backup cần lưu giữ với giá trị là một số nguyên dương. |
| Backup Service Configuration | Hour / Minute / Day of Week | Thiết lập lịch chạy backup (giờ, phút, ngày trong tuần) |
| Compute Scaling | CPU Threshold (%) | Ngưỡng phần trăm CPU sử dụng để kích hoạt auto-scaling compute cho database. |
| Compute Scaling | RAM Threshold (%) | Ngưỡng phần trăm RAM sử dụng để kích hoạt auto-scaling compute cho database. |
| Compute Scaling | Tracing Interval | Khoảng thời gian giám sát dữ liệu sử dụng của CPU và RAM để đưa ra quyết định thực hiện scale. |
| Compute Scaling | Current Flavor | Hiển thị cấu hình compute (CPU/RAM) của database (đã nhập ở Step 1) |
| Compute Scaling | List Flavor Scaling | Chọn danh sách cấu hình compute có thể nâng cấp khi scale. |
| Storage Scaling | Current Storage (GB) | Hiển thị dung lượng lưu trữ hiện tại (đã nhập ở Step 1). |
| Storage Scaling | Storage Threshold (%) | Ngưỡng phần trăm dung lượng sử dụng để kích hoạt auto-scaling. |
| Storage Scaling | Storage Scale (%) | Tỷ lệ dung lượng sẽ được tăng thêm khi scale. |
| Notification Recipients List | Nhập danh sách email nhận thông báo khi có sự kiện backup hoặc scaling được thực thi. Có thể nhập nhiều email bằng cách nhấn button + để thêm một email mới vào danh sách. |
Sau khi nhập đầy đủ thông tin nhấn button Next Step để chuyển sang Step 3 – Review & Create.

Người dùng cần kiểm tra lại toàn bộ thông tin đã cấu hình cho database trước khi xác nhận khởi tạo:
Nếu cần chỉnh sửa, nhấn Back để quay lại bước trước và nhập lại thông tin.
Nếu thông tin đã chính xác, nhấn Create để xác nhận khởi tạo database cluster.
Sau khi xác nhận:
Hệ thống sẽ kiểm tra tài nguyên, hiển thị thông báo khởi tạo database và bắt đầu quá trình khởi tạo database cluster mới dựa trên cấu hình đã nhập.
Người dùng sẽ được chuyển về màn hình danh sách, trong đó database vừa tạo sẽ hiển thị ở trạng thái Processing ở đầu danh sách.

Quá trình khởi tạo thường kéo dài 5–7 phút. Khi hoàn tất thành công, database sẽ chuyển sang trạng thái Running.
Lưu ý: Trong trường hợp khởi tạo database bị lỗi, quý khách vui lòng xoá Database Engine tạo lỗi và khởi tạo lại.