Tất cả tài liệu

FPT Data Platform

    Keystore Management
    Keystore Management
    Updated on 23 Sep 2025

    Keystore Management trong Workspace cho phép người dùng lưu trữ và quản lý khóa/bí mật (keys, tokens, credentials) dùng cho các dịch vụ trong hệ thống.

    Keystore có thể nằm trong Workspace hoặc tích hợp với dịch vụ lưu trữ khóa bên ngoài (ví dụ: HashiCorp Vault).

    1. Danh sách Keystore

    Mục đích: Hiển thị tất cả Keystore đã tạo.

    Truy cập: Data Platform > Workspace Management > Keystore

    Màn hình hiển thị:

    • Name – Tên định danh keystore.

    • Type – Loại keystore:

      • Integration (tích hợp ngoài, ví dụ HashiCorp Vault).

      • In-workspace (lưu trữ nội bộ).

    • Vault type – Kiểu vault khi tích hợp ngoài (vd: HashiCorp).

    • Created at – Thời gian tạo keystore.

    • Action – Menu thao tác (Cập nhật, Xóa).

    Ảnh

    2. Tạo Keystore mới

    Bước 1: vào Data Platform > Workspace Management > Keystore.

    Bước 2: nhấn Create để mở popup Create keystore.

    Case: Type = Integration (kết nối Vault ngoài, vd: HashiCorp)

    Bước 3: ở trường Type, chọn Integration.

    Bước 4:Vault type, chọn hệ thống bạn dùng (thường là HashiCorp).

    Bước 5: nhập Name (tên định danh):

    • chỉ chữ a–z, A–Z, số 0–9, dấu “-”, bắt đầu bằng chữ, tối đa 50 ký tự.

    • nên đặt theo chuẩn mục-đích-môi-trường (vd: s3-prod).

    Bước 6: nhập Endpoint (URL Vault):

    • bắt đầu bằng https://, tối đa 255 ký tự.

    • chỉ chứa chữ, số, dấu “-”, dấu “.” (theo rule hiển thị trên form).

    • ví dụ: https://vault.example.com.

    Bước 7: nhập Token:

    • token truy cập Vault (ẩn ký tự khi nhập, có thể bật 👁 để xem).

    • nhớ dùng token còn hạn; khi thay token sau này bạn sẽ Update lại.

    Bước 8: nhập PathKey:

    • Path: đường dẫn tới secret trong Vault (min 1, max 255 ký tự).

    • Key: tên secret/key trong path (min 1, max 255 ký tự).

    • ví dụ: Path data/lakehouse/s3-key — Key sse-c-key.

    Bước 9: nhấn Test connection:

    • Nếu OK → nút Save được bật.

    • Nếu Fail → kiểm tra lại Endpoint/Token/Path/Key (thường sai quyền truy cập, token hết hạn, path/key không tồn tại, hoặc endpoint không dùng HTTPS).

    Bước 10: nhấn Save để tạo; Cancel để hủy.

    Ảnh

    Case: Type = In‑workspace (lưu bí mật ngay trong Workspace)

    Bước 3: ở trường Type, chọn In‑workspace.

    Bước 4: nhập Name:

    • quy tắc giống trên: a–z, A–Z, 0–9, “-”, bắt đầu bằng chữ, tối đa 50 ký tự.

    Bước 5: nhập Value:

    • giá trị bí mật (mật khẩu, token, chuỗi kết nối…), tối đa 255 ký tự, cho phép ký tự đặc biệt (có icon 👁 để

    Ảnh

    3. Cập nhật Keystore

    Mục đích: Cho phép thay đổi thông tin cấu hình hoặc giá trị bí mật của keystore khi có thay đổi về endpoint, token, path hoặc nội dung giá trị.

    Tại màn hình Keystore List, chọn biểu tượng Action (dấu 3 chấm) của keystore cần chỉnh sửa → Update.

    Trường hợp 1 – Type = In-workspace

    Các bước thực hiện:

    Bước 1: Tại màn hình Keystore List, nhấn nút Actions (dấu 3 chấm) của keystore cần chỉnh sửa → chọn Update.

    Bước 2: Cửa sổ Update Keystore xuất hiện với các trường:

    • Type: Được cố định là In-workspace, không thể thay đổi.

    • Name: Tên định danh keystore, chỉ đọc, không chỉnh sửa được.

    • Value: Giá trị bí mật cần lưu (tối đa 255 ký tự, cho phép ký tự đặc biệt).

    Bước 3: Nhập Value mới. Có thể nhấn biểu tượng 👁 để xem giá trị đang nhập.

    Bước 4: Nhấn Save để lưu thay đổi hoặc Cancel để hủy.

    Ảnh

    Trường hợp 2 – Type = Integration

    Các bước thực hiện:

    Bước 1: Tại màn hình Keystore List, nhấn nút Actions của keystore cần chỉnh sửa → chọn Update.

    Bước 2: Cửa sổ Update Keystore xuất hiện với các trường:

    • Type: Luôn là Integration, không thể đổi.

    • Vault type: Kiểu vault (vd: HashiCorp), cố định, không chỉnh sửa.

    • Name: Tên định danh, chỉ đọc.

    • Endpoint: URL endpoint mới của vault (bắt đầu bằng https://, tối đa 255 ký tự).

    • Path: Đường dẫn chứa key trong vault.

    • Key: Tên key trong vault.

    Bước 3: Điền hoặc cập nhật các trường Endpoint, Path, Key theo yêu cầu cấu hình mới.

    Bước 4: Nhấn Test connection để kiểm tra kết nối tới vault.

    • Nếu thành công → nút Save sẽ được bật.

    • Nếu thất bại → kiểm tra lại thông tin đã nhập.

    Bước 5: Nhấn Save để lưu thay đổi hoặc Cancel để hủy.

    Ảnh

    4. Xóa Keystore

    Cách mở: Nhấn Action > Delete tại keystore.

    Bước thực hiện:

    1. Hệ thống hiển thị popup xác nhận.

    2. Nhập từ khóa delete vào ô xác nhận.

    3. Nhấn Confirm để xóa.

    Điều kiện:

    • Nếu keystore đang được dùng bởi một dịch vụ, hệ thống báo lỗi:

    “The keystore is in use by: {service_name}” và không cho xóa.

    Ảnh