CDC Service là một công cụ truyền dữ liệu lớn với độ trễ thấp, linh hoạt và đáng tin cậy giữa Apache Kafka và các hệ thống dữ liệu khác. Người sử dụng có thể dễ dàng định nghĩa các kết nối (Connector) để tích hợp dữ liệu vào/ra khỏi Kafka từ/tới các cơ sở dữ liệu khác nhau.
Để tạo CDC Service, người dùng thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tại thanh menu chọn Data Platform > chọn Workspace Management > chọn Workspace name
Bước 2: Tại phần My services nhấn Create > hiển thị popup New service > chọn CDC service > Create Services
Bước 3: Trong form tạo CDC Service, Nhập thông tin phần connetor information
Name (required): Tên CDC Service
Description (optional): Mô tả CDC Service
Version (required): Phiên bản cho CDC Service
Bước 4: Nhấn Next Step để chuyển qua Node configuration
Chọn các thông tin sau:
Storage policy (required): chọn storage policy
Type (required): chọn type cấu hình
Number of nodes: nhập số node
Chú ý: nhập số node phải hớn hơn hoặc bằng 2 và nhỏ hơn hoặc bằng 10
Bước 5: Nhấn Next để chuyển qua màn Kafka Cluster Information
Có hai lựa chọn:
Trường hợp chọn Manual configuration:
Nhập và chọn các thông tin sau:
Bootstrap server endpoint: nhập địa chỉ Bootstrap server endpoint
Security protocol: chọn một trong các giao thức bảo mật sau:
SASL_PLAINTEXT: là cơ chế xác thực đơn giản thông qua Username và password
SASL Mechanism
SASL Username
SASL Password
SASL_SSL: cung cấp một lớp bảo mật toàn diện cho việc xác thực và mã hóa dữ liệu thông qua Username và password
SASL Mechanism
SASL Username
SASL Password
PLAINTEXT: dữ liệu truyền qua mạng không được mã hóa, không khuyến khích sử dụng
SSL: là một giao thức bảo mật mạng được sử dụng để bảo vệ dữ liệu khi truyền qua mạng Internet
Trường hợp chọn From FPT Database Engine:
Nhập và chọn các thông tin sau:
Database Name (required): chọn Database
Bootstrap server endpoint: nhập địa chỉ Bootstrap server endpoint
Security protocol: chọn một trong các giao thức bảo mật sau:
SASL_PLAINTEXT: là cơ chế xác thực đơn giản thông qua Username và password
SASL Mechanism
SASL Username
SASL Password
SASL_SSL: cung cấp một lớp bảo mật toàn diện cho việc xác thực và mã hóa dữ liệu thông qua Username và password
SASL Mechanism
SASL Username
SASL Password
PLAINTEXT: dữ liệu truyền qua mạng không được mã hóa, không khuyến khích sử dụng
SSL: là một giao thức bảo mật mạng được sử dụng để bảo vệ dữ liệu khi truyền qua mạng Internet
Bước 6: Nhấn nút Test connection để kiểm tra kết nối, sau đó next step để chuyển qua màn review
Bước 7: Kiểm tra lại các thông tin đã nhập và nhấn Create để hoàn thành.