Tất cả tài liệu
Mỗi object trong FPT Object Storage đại diện cho một file dữ liệu. Hệ thống không áp đặt bất kỳ giới hạn nào về định dạng file mà bạn có thể upload. Bạn có thể lưu trữ mọi loại file từ văn bản, hình ảnh, âm thanh, video đến các file định dạng riêng của ứng dụng.
FPT Unify Portal hỗ trợ upload tối đa 100GB cho mỗi lần upload. Nếu cần upload file lớn hơn, hãy sử dụng các phương thức khác như S3 Client Tool, S3 SDK/CLI.
Bước 1: Trên Object Storage Management, di chuyển đến vị trí cần thêm file và chọn Upload object.
Bước 2: Chọn file từ thiết bị và chọn Upload.
Để download một object, di chuyển đến vị trí của file cần tải xuống trên Object Storage Management và bấm vào tên của file. Hệ thống sẽ tự động tải file về thiết bị.
Presigned URL là một liên kết truy cập tạm thời, giúp người dùng chia sẻ quyền truy cập vào một object cụ thể mà không cần thay đổi các thiết lập quyền truy cập của bucket. Liên kết này có thời hạn sử dụng cụ thể, sau thời gian này, nó sẽ tự động hết hạn và không thể truy cập được nữa. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn chia sẻ tài nguyên với người khác mà không muốn điều chỉnh các quyền truy cập cho toàn bộ bucket hoặc object.
Bước 1: Trên bảng quản trị Object Storage Management, di chuyển đến vị trí của file cần tạo Presigned URL.
Bước 2: Ở phần Action của object, chọn Generate Presigned URL.
Bước 3: Chọn thời gian hết hạn cho URL (có thể là vài phút đến vài ngày). Sau đó, nhấn Generate.
Bước 4: URL sẽ được hiển thị. Bạn có thể sao chép và chia sẻ URL này. Sau khi thời gian hết hạn kết thúc, URL sẽ không còn hiệu lực.
Copy object cho phép bạn sao chép dữ liệu trong FPT Object Storage mà không làm thay đổi hoặc mất dữ liệu gốc.
Bước 1: Trên bảng quản trị Object Storage Management, di chuyển đến vị trí của file cần copy.
Bước 2: Ở phần Action của object, chọn Copy.
Bước 3: Chọn đích đến cho file được copy, bao gồm Bucket và Folder mới nếu cần. Sau đó, chọn Confirm để hoàn thành thao tác.
Là quá trình di chuyển một object từ một vị trí này sang vị trí khác trong S3. Quá trình này bao gồm việc sao chép object tới vị trí mới và sau đó xóa object khỏi vị trí ban đầu. Sau khi di chuyển hoàn tất, object sẽ không còn tồn tại ở vị trí cũ nữa. Điều này khác với quá trình sao chép (copy), trong đó object gốc vẫn được giữ nguyên ở vị trí ban đầu.
Bước 1: Trên bảng quản trị Object Storage Management, di chuyển đến vị trí của file cần di chuyển.
Bước 2: Ở phần Action của object, chọn Move.
Bước 3: Chọn đích đến cho file di chuyển, bao gồm Bucket và Folder mới nếu cần. Sau đó, chọn Confirm để hoàn thành thao tác.
Bạn có thể lấy URL của từng object trong trường hợp cần share file hoặc gắn link vào website khác. Tuy nhiên để GET được object này thì object hoặc bucket chứa nó phải ở chế độ Public.
Trên Object Storage Management, di chuyển đến vị trí file, ở phần Action chọn Copy URL.
Nếu Versioning không được bật, khi bạn xóa một object thì object đó sẽ bị xóa vĩnh viễn và không thể phục hồi. Tuy nhiên, nếu Versioning được bật, thay vì xóa hoàn toàn, hệ thống sẽ tạo ra một "delete marker". Điều này không thực sự xóa object mà chỉ đánh dấu nó là đã bị xóa. Các phiên bản trước đó của object vẫn tồn tại và có thể được phục hồi nếu cần.
Thời gian xử lý việc xóa object sẽ phụ thuộc vào dung lượng của object. Khi xóa object qua portal, phương thức này chỉ phù hợp cho các file có dung lượng dưới 50GB. Nếu dung lượng file vượt quá giới hạn này, có thể xảy ra lỗi do vượt quá thời gian timeout của trình duyệt.
Bước 1: Trên Object Storage Management, di chuyển đến vị trí file cần xóa, ở phần Action chọn Delete.
Bước 2: Xác nhận thao tác xóa trong hộp thoại cảnh báo.
Cookie | Thời gian | Mô tả |
---|---|---|
cookielawinfo-checbox-analytics | 11 Tháng | |
cookielawinfo-checbox-functional | 11 Tháng | |
cookielawinfo-checbox-others | 11 Tháng | |
cookielawinfo-checkbox-necessary | 11 Tháng | |
cookielawinfo-checkbox-performance | 11 Tháng | |
viewed_cookie_policy | 11 Tháng |