Overviews
Initial Setup
Hướng dẫn nhanh (Quick Starts)
Hướng dẫn chi tiết (Tutorials)
FAQs
VPN Site to Site (new version)
NAT IP (Network Address Translation) là gì?
NAT (Network Address Translation) IP là cơ chế dịch địa chỉ IP, nó nằm trên router hoặc firewall, dùng để biến đổi địa chỉ IP private trong mạng nội bộ thành IP public khi ra Internet, và ngược lại.
Tính năng Kết nối thiết bị Behind NAT IP của dịch vụ VPN Site-to-Site
Trong một số trường hợp, thiết bị VPN của khách hàng không được gắn trực tiếp địa chỉ IP Public, mà chỉ sử dụng IP Private bên trong mạng nội bộ (ví dụ đặt sau modem hoặc router của nhà mạng). Tính năng Behind NAT IP của dịch vụ VPN Site-to-Site cho phép thiết bị Behind NAT vẫn có thể khởi tạo và duy trì kết nối VPN tunnel ra ngoài Internet.
Hướng dẫn cách kết nối thiết bị Behind NAT IP
Bước 1: Ở menu chọn Network, chọn tab VPN Site-to-Site.
Tại đây sẽ quản lý các VPN Connection, quý khách hàng chọn Create VPN connection

Chọn khởi tạo VPN Gateway Sau khi đã có VPN Gateway, chọn Next để tạo VPN connection
Bước 2: Quý khách thực hiện nhập thông tin cấu hình:
Thông số của VPN Connection sẽ bao gồm 3 mục chính:
General Information (chứa các thông tin chung của kết nối VPN)
Remote VPN Information (chứa các thông tin mã hóa và thông tin của quý khách hàng)
Dead Peer Detection (số lần hệ thống tự động retry kết nối khi bị vấn đề)
Advanced Information (chứa thông tin advanced để kết nối với các thiết bị Behind NAT của quý khách hàng)
Phần 1: General information

| Trường | Mô tả |
|---|---|
| VPN name | Tên của VPN Connection |
| Description | Mô tả VPN Connection |
| Pre-shared key | Khoá bảo mật giữa hai thiết bị. Quý khách có thể thiết lập key mới bằng cách nhấn Refresh Key và sao chép key bằng cách click Copy. |
| Local IP public | IP public được cấp từ hệ thống FPT Cloud |
| Local private networks | Dải Network tài nguyên trên FPT Cloud |
Phần 2: Remote VPN Information

| Trường | Mô tả |
|---|---|
| Customer gateway | |
| Customer gateway | Là thông tin cấu hình ở đầu còn lại kết nối, ở bước này cần chọn đúng Customer Gateway muốn kết nối Nếu bạn chưa có Customer Gateway, vui lòng click tại đây để xem hướng dẫn khởi tạo |
| Providers | Danh sách các nhà cung cấp kết nối VPN tới FCI. |
| IKE Policy | |
| Authorization algorithm | Thuật toán được sử dụng để xác thực dữ liệu trong quá trình thiết lập kết nối VPN. Các giá trị: sha1, sha256, sha384, sha512, aes-xcbc Nên sử dụng ‘sha256’ để cân bằng bảo mật và hiệu suất_ |
| Encryption algorithm | Mã hóa quá trình đàm phán khóa bảo mật. Các giá trị: aes-128, aes-192, aes-256, aes-128-gcm-8, aes-128-gcm-12, aes-128-gcm-16, aes-192-gcm-8, aes-192-gcm-12, aes-192-gcm-16, aes-256-gcm-8, aes-256-gcm-12, aes-256-gcm-16' FCI khuyến nghị nên sử dụng aes-256 để cân bằng tốt giữa bảo mật và hiệu suất Nếu quý khách hàng sử dụng ikev1, vui lòng không chọn các thuật toán gcm vì việc này sẽ gây ra ảnh hưởng khi kết nối dịch vụ VPN |
| IKE version | Các phiên bản IKE hỗ trợ. Danh sách các giá trị: ikev1, ikev2 FCI khuyến nghị nên sử dụng ikev2 cho hầu hết các thiết bị firewall khi kết nối. Nếu quý khách hàng sử dụng thiết bị Cisco đời cũ và chỉ support ikev1, vui lòng chọn ikev1 để khởi tạo kết nối |
| Lifetime units | Đơn vị đo thời gian tồn tại của kết nối IKE Mặc định là second |
| Lifetime value | Giá trị thời gian sống (lifetime) cụ thể của phase 1 |
| DH Group | Nhóm thuật toán Diffie-Hellman dùng để tạo khoá trao đổi ban đầu Các giá trị: group_1, group_2, group_5, group_14, group_15, group_16, group_17, group_18, group_19 group_20, group_21. |
| Phase 1 negotiation mode | Cách thức mà hai thiết bị sẽ thiết lập kết nối bảo mật trong giai đoạn 1 của IKE. Các giá trị: main, aggressive (default main) |
| IPSec Policy | |
| Authorization algorithm | Thuật toán được sử dụng để xác thực dữ liệu trong quá trình thiết lập kết nối VPN. Các giá trị: sha1, sha256, sha384, sha512, aes-xcbc Nên sử dụng ‘sha256’ để cân bằng bảo mật và hiệu suất |
| Encapsulation mode | Chế độ mà dữ liệu sẽ được mã hóa và đóng gói trước khi truyền tải. Mặc định là tunnel. |
| Encryption algorithm | Mã hóa dữ liệu thực tế được truyền qua VPN Các giá trị: aes-128, aes-192,aes-256' Nên sử dụng aes-256 để cân bằng bảo mật và hiệu suất |
| Lifetime units | Mặc định là second |
| Lifetime value | Khoảng thời gian mà một phiên kết nối IPSec được cho phép tồn tại trước khi phải được tái thiết lập. |
| Perfect forward secrecy | Tùy chọn đảm bảo bảo mật khoá phiên (PFS - thường đi kèm DH Group). Các giá trị: off, group_1, group_2, group_5, group_14, group_15, group_16, group_17, group_18, group_19 group_20, group_21 _Nên sử dụng ‘group14’ để cân bằng bảo mật |
| Transform protocol | Giao thức được sử dụng để xác định cách thức mã hóa và xác thực trong IPSec. Các giá trị: esp, ah |
Về thông tin Providers
| Thông số cấu hình | AWS | Fortigate | Palo Alto |
|---|---|---|---|
| IKE Info | |||
| IKE version | ikev2 | ikev2 | ikev2 |
| Encryption algorithm | aes-256 | aes-256 | aes-256 |
| Authorization algorithm | sha256 | sha256 | sha256 |
| DH Group | group14 | group14 - group19 | group14 – group20 |
| Lifetime value | 28800s | 28800s | 28800s |
| Phase 1 negotiation mode | main | main | main |
| IPSec Info | |||
| Encryption algorithm | aes-256 | aes-256 | aes-256 |
| Authorization algorithm | sha256 | sha256 | sha256 |
| Perfect forward secrecy | group14 | group14 (hoặc group19) | group19 |
| Lifetime value | 3600s | 3600s | 3600s |
| Encapsulation mode | tunnel | tunnel | tunnel |
| Transform protocol | esp | esp | esp |
Phần 3: Dead Peer Detection

| Trường | Mô tả |
|---|---|
| Delay (s) | Thời gian (giây) giữa mỗi lần gửi DPD probe để kiểm tra kết nối. Mặc định: 30s |
| Max failures | Số lần kiểm tra thất bại tối đa trước khi xác định peer đã chết và reset kết nối. Mặc định: 10 |
Phần 4: Advanced Information

| Trường | Mô tả |
|---|---|
| Peer ID | Định danh (địa chỉ IP gốc) của thiết bị VPN khách hàng trong quá trình thiết lập VPN (IKE negotiation). Mặc định hệ thống sẽ lấy Customer Gateway IP. Nếu quý khách có sử dụng NAT IP, vui lòng kiểm tra lại địa chỉ IP gốc (trước khi bị NAT) và điền thông tin vào trường Peer ID này. |
Sau khi điền đầy đủ thông tin cho VPN Connection, Quý khách tiến hành chọn Create VPN Connection hoặc Cancel để hủy bỏ.