Tất cả tài liệu

VPN Site-to-Site

    Hướng dẫn kết nối thiết bị Behind NAT IP
    Hướng dẫn kết nối thiết bị Behind NAT IP
    Updated on 28 Oct 2025

    NAT IP (Network Address Translation) là gì?

    NAT (Network Address Translation) IP là cơ chế dịch địa chỉ IP, nó nằm trên router hoặc firewall, dùng để biến đổi địa chỉ IP private trong mạng nội bộ thành IP public khi ra Internet, và ngược lại.

    Tính năng Kết nối thiết bị Behind NAT IP của dịch vụ VPN Site-to-Site

    Trong một số trường hợp, thiết bị VPN của khách hàng không được gắn trực tiếp địa chỉ IP Public, mà chỉ sử dụng IP Private bên trong mạng nội bộ (ví dụ đặt sau modem hoặc router của nhà mạng). Tính năng Behind NAT IP của dịch vụ VPN Site-to-Site cho phép thiết bị Behind NAT vẫn có thể khởi tạo và duy trì kết nối VPN tunnel ra ngoài Internet.

    Hướng dẫn cách kết nối thiết bị Behind NAT IP

    Bước 1: Ở menu chọn Network, chọn tab VPN Site-to-Site.

    Tại đây sẽ quản lý các VPN Connection, quý khách hàng chọn Create VPN connection

    file

    Chọn khởi tạo VPN Gateway Sau khi đã có VPN Gateway, chọn Next để tạo VPN connection

    file

    Bước 2: Quý khách thực hiện nhập thông tin cấu hình:

    file

    Thông số của VPN Connection sẽ bao gồm 3 mục chính:

    • General Information (chứa các thông tin chung của kết nối VPN)

    • Remote VPN Information (chứa các thông tin mã hóa và thông tin của quý khách hàng)

    • Dead Peer Detection (số lần hệ thống tự động retry kết nối khi bị vấn đề)

    • Advanced Information (chứa thông tin advanced để kết nối với các thiết bị Behind NAT của quý khách hàng)

    Phần 1: General information file

    Trường Mô tả
    VPN name Tên của VPN Connection
    Description Mô tả VPN Connection
    Pre-shared key Khoá bảo mật giữa hai thiết bị.
    Quý khách có thể thiết lập key mới bằng cách nhấn Refresh Key và sao chép key bằng cách click Copy.
    Local IP public IP public được cấp từ hệ thống FPT Cloud
    Local private networks Dải Network tài nguyên trên FPT Cloud

    Phần 2: Remote VPN Information file

    • Customer gateway name là thông tin cấu hình ở đầu còn lại kết nối, ở bước này cần chọn đúng Customer Gateway muốn kết nối
    Trường Mô tả
    Customer gateway
    Customer gateway Là thông tin cấu hình ở đầu còn lại kết nối, ở bước này cần chọn đúng Customer Gateway muốn kết nối

    Nếu bạn chưa có Customer Gateway, vui lòng click tại đây để xem hướng dẫn khởi tạo
    Providers Danh sách các nhà cung cấp kết nối VPN tới FCI.
    IKE Policy
    Authorization algorithm Thuật toán được sử dụng để xác thực dữ liệu trong quá trình thiết lập kết nối VPN.

    Các giá trị: sha1, sha256, sha384, sha512, aes-xcbc

    Nên sử dụng ‘sha256’ để cân bằng bảo mật và hiệu suất_
    Encryption algorithm Mã hóa quá trình đàm phán khóa bảo mật.

    Các giá trị: aes-128, aes-192, aes-256, aes-128-gcm-8, aes-128-gcm-12, aes-128-gcm-16, aes-192-gcm-8, aes-192-gcm-12, aes-192-gcm-16, aes-256-gcm-8, aes-256-gcm-12, aes-256-gcm-16'

    FCI khuyến nghị nên sử dụng aes-256 để cân bằng tốt giữa bảo mật và hiệu suất

    Nếu quý khách hàng sử dụng ikev1, vui lòng không chọn các thuật toán gcm vì việc này sẽ gây ra ảnh hưởng khi kết nối dịch vụ VPN
    IKE version Các phiên bản IKE hỗ trợ.
    Danh sách các giá trị: ikev1, ikev2

    FCI khuyến nghị nên sử dụng ikev2 cho hầu hết các thiết bị firewall khi kết nối.
    Nếu quý khách hàng sử dụng thiết bị Cisco đời cũ và chỉ support ikev1, vui lòng chọn ikev1 để khởi tạo kết nối
    Lifetime units Đơn vị đo thời gian tồn tại của kết nối IKE

    Mặc định là second
    Lifetime value Giá trị thời gian sống (lifetime) cụ thể của phase 1
    DH Group Nhóm thuật toán Diffie-Hellman dùng để tạo khoá trao đổi ban đầu
    Các giá trị: group_1, group_2, group_5, group_14, group_15, group_16, group_17, group_18, group_19 group_20, group_21.
    Phase 1 negotiation mode Cách thức mà hai thiết bị sẽ thiết lập kết nối bảo mật trong giai đoạn 1 của IKE.

    Các giá trị: main, aggressive (default main)
    IPSec Policy
    Authorization algorithm Thuật toán được sử dụng để xác thực dữ liệu trong quá trình thiết lập kết nối VPN.

    Các giá trị: sha1, sha256, sha384, sha512, aes-xcbc

    Nên sử dụng ‘sha256’ để cân bằng bảo mật và hiệu suất
    Encapsulation mode Chế độ mà dữ liệu sẽ được mã hóa và đóng gói trước khi truyền tải.

    Mặc định là tunnel.
    Encryption algorithm Mã hóa dữ liệu thực tế được truyền qua VPN

    Các giá trị: aes-128, aes-192,aes-256'

    Nên sử dụng aes-256 để cân bằng bảo mật và hiệu suất
    Lifetime units Mặc định là second
    Lifetime value Khoảng thời gian mà một phiên kết nối IPSec được cho phép tồn tại trước khi phải được tái thiết lập.
    Perfect forward secrecy Tùy chọn đảm bảo bảo mật khoá phiên (PFS - thường đi kèm DH Group).

    Các giá trị: off, group_1, group_2, group_5, group_14, group_15, group_16, group_17, group_18, group_19 group_20, group_21
    _Nên sử dụng ‘group14’ để cân bằng bảo mật
    Transform protocol Giao thức được sử dụng để xác định cách thức mã hóa và xác thực trong IPSec.

    Các giá trị: esp, ah

    Về thông tin Providers

    • Hiện tại FCI có hỗ trợ cấu hình sẵn cho các providers như: AWS, Fortigate, Palo Alto. Để có được kết nối tối ưu nhất FCI khuyến nghị quý khách hàng sử dụng các thông số này.
    Thông số cấu hình AWS Fortigate Palo Alto
    IKE Info
    IKE version ikev2 ikev2 ikev2
    Encryption algorithm aes-256 aes-256 aes-256
    Authorization algorithm sha256 sha256 sha256
    DH Group group14 group14 - group19 group14 – group20
    Lifetime value 28800s 28800s 28800s
    Phase 1 negotiation mode main main main
    IPSec Info
    Encryption algorithm aes-256 aes-256 aes-256
    Authorization algorithm sha256 sha256 sha256
    Perfect forward secrecy group14 group14 (hoặc group19) group19
    Lifetime value 3600s 3600s 3600s
    Encapsulation mode tunnel tunnel tunnel
    Transform protocol esp esp esp
    • Đối với trường hợp Providers không thuộc danh sách trên, quý khách hàng vui lòng điền các thông tin IKE và IPsec phù hợp với cấu hình kết nối

    Phần 3: Dead Peer Detection file

    Trường Mô tả
    Delay (s) Thời gian (giây) giữa mỗi lần gửi DPD probe để kiểm tra kết nối.

    Mặc định: 30s
    Max failures Số lần kiểm tra thất bại tối đa trước khi xác định peer đã chết và reset kết nối.

    Mặc định: 10

    Phần 4: Advanced Information file

    Trường Mô tả
    Peer ID Định danh (địa chỉ IP gốc) của thiết bị VPN khách hàng trong quá trình thiết lập VPN (IKE negotiation).

    Mặc định hệ thống sẽ lấy Customer Gateway IP. Nếu quý khách có sử dụng NAT IP, vui lòng kiểm tra lại địa chỉ IP gốc (trước khi bị NAT) và điền thông tin vào trường Peer ID này.

    Sau khi điền đầy đủ thông tin cho VPN Connection, Quý khách tiến hành chọn Create VPN Connection hoặc Cancel để hủy bỏ.