Bước 1: Ở menu chọn Kubernetes, hệ thống sẽ hiển thị trang Kubernetes Management. Chọn Tab Managed. Chọn Cluster muốn xem thông tin chi tiết.
Bước 2: Tab Essential Properties sẽ hiển thị các thông tin của cluster.
Cluster Information: Thông tin cơ bản về cluster bao gồm Cluster Name, Kubernetes-version, File Kubernetes Config, Status, File SSH Key.
Load Balancer VIP: Thông tin LB Size đã chọn
Worker Groups Config: Danh sách các group và cấu hình Worker Node: Số lượng Min / Max, CPU, Memory, Disk.
API: API Url.
Bước 3: Tab Node Pools sẽ hiển thị toàn bộ worker group thuộc cụm cluster và thông tin cấu hình của từng worker group.
Name: Tên worker group
Is Based: Phân biệt worker base và worker thường
Instance Type: Hiển thị loại instance (CPU hoặc GPU)
Resource Type: Hiển thị số lượng CPU và RAM
Disk: Hiển thị dung lượng Disk
Policy: Hiển thị thông tin Storage Policy đã chọn
Auto Scale: Hiển thị trạng thái enable/disable auto scale.
Scale min: Hiển thị số VM instance Worker Node tối thiểu đã cấu hình cho worker group.
Scale max: Hiển thị số VM instance Worker Node tối đa đã cấu hình cho worker group.
Actions: Người dùng có thể xóa worker group nếu không còn sử dụng nhưng không thể xóa woker group base.